Thôn Bạch Đằng nằm sâu trong núi Tứ Xuyên, quanh năm sương phủ, cây cối um tùm đến mức ánh mặt trời chỉ xuyên qua được vài tia yếu ớt. Nơi đó không có sóng điện thoại, không internet, không ai đến – và càng không ai muốn rời đi.
Người ta bảo, một khi đã gả vào thôn Bạch Đằng, thì phải sống chết cùng thôn ấy.
Tôi là Từ Dung, mười tám tuổi, con gái duy nhất của một gia đình nghèo sống ở trấn kế bên. Một ngày nọ, một người đàn bà lạ mặt đến nhà, áo gấm đỏ, xe ngựa đen và lời đề nghị rợn gáy:
— Gả con gái cho thiếu gia nhà họ Trì, thôn Bạch Đằng. Lễ cưới đủ ba trăm lượng bạc. Cưới xong, sống ở đó.
Mẹ tôi ngần ngừ. Nhưng ba tôi thì không. Đôi mắt ông lóe lên như kẻ nhìn thấy vàng ròng.
— Gả! Gả liền tay! Con gái lấy chồng nhà giàu, đời nó đỡ khổ!
Tôi bị đẩy vào kiệu cưới đỏ thẫm chỉ một tuần sau đó.
Ngày cưới mưa mù. Đường lên thôn Bạch Đằng ẩm ướt và quanh co như ruột rắn. Hai bên là rừng tre, cây cao và gió hú như tiếng ai khóc.
Tôi được mặc áo cưới đỏ, đội khăn voan, không được nhìn mặt chồng cho đến khi làm lễ xong.
Cỗ cưới im lìm, không nhạc, không pháo, không tiếng cười. Quan khách mặc đồ xám, mặt không biểu cảm, tay cầm hương.
Tôi thấy lạnh.
Một lão bà dẫn tôi bước vào đại sảnh. Trên bàn thờ lớn có đặt bài vị viết chữ “Trì Hạo – chi linh”.
Tôi chợt rùng mình.
— Bái thiên địa.
— Bái cao đường.
— Phu thê giao bái.
Tôi chưa kịp phản ứng, thì một cơn gió lạnh thốc qua, khăn voan trên đầu bay lên. Tôi quay đầu…
Không có ai đứng bên cạnh tôi.
Tôi cứng đờ.
Mọi người vẫn quỳ lạy. Không ai bất ngờ. Chỉ tôi… đứng trơ giữa lễ đường, như một con rối bị ép gả cho... một hư ảnh.
Đêm tân hôn, tôi bị đưa vào phòng. Đèn đỏ leo lét, giường cưới rắc đầy cánh hoa. Mùi đàn hương sực lên, ngạt thở.
Tôi gọi:
— Trì công tử?
Không ai trả lời.
Đến khi tôi khép cửa, quay lưng lại giường, tôi nghe tiếng két… nhẹ nhàng vang lên sau lưng. Như ai đó vừa nằm xuống.
Tôi quay phắt lại.
Không có gì.
Nhưng gối đã lõm.
Chăn đã có vết nhăn.
Tôi co rúm người, chui vào góc phòng.
Rạng sáng, khi tôi thiếp đi vì kiệt sức, tôi mơ thấy một người đàn ông áo tang, tóc dài, máu chảy từ thái dương, bước đến gần tôi và nói:
— Tạ nàng đã lấy ta… Giờ… nàng không được đi nữa.
Tôi tỉnh dậy, hét lớn. Cửa phòng bị khóa từ bên ngoài. Tôi đập cửa, la khóc, nhưng không ai đến. Mãi đến trưa, lão bà hôm qua mới mang cơm vào, mặt vô cảm.
— Ta… bị lừa đúng không? Hắn đã chết rồi?
Bà ta không phủ nhận. Chỉ nói:
— Cô là người được chọn. Thiếu gia nhà họ Trì không thể siêu thoát nếu không cưới vợ. Cô… là duyên phận của cậu ấy.
Tôi nôn oẹ. Cơm có mùi kỳ lạ. Lúc đêm đến, tôi lại thấy Trì Hạo trong mơ, lần này hắn ngồi bên giường, tay đặt lên má tôi, lạnh như băng.
— Ta cô độc lắm… Nàng đừng bỏ ta nhé?
Tôi gào thét.
Ba ngày sau, tôi phát bệnh. Sốt, mê sảng. Trong mơ, tôi bị trói trong quan tài, bị những bàn tay vô hình giữ chặt, bị ép mặc váy cưới đẫm máu.
Tôi muốn trốn. Nhưng cả thôn như bị nguyền rủa. Không có lối ra. Không ai giúp. Tôi từng gặp một cô gái khác, mặt ngây dại, nói thầm bên tai tôi:
— Trước ta cũng như ngươi… Cưới về. Gả cho xác. Không đi được đâu.
Tôi dần hiểu:
Thôn Bạch Đằng… là nơi giam giữ những cô dâu sống cho những chú rể đã chết.
Đêm rằm, tôi bỏ trốn. Bỏ chạy qua rừng, chân rớm máu. Nhưng không biết vì sao… tôi lại quay lại trước cổng thôn. Gió rít lên:
— Đã là vợ của Trì Hạo, thì cả hồn lẫn xác… đều là của hắn.
Sáng hôm sau, người trong thôn tìm thấy tôi nằm bất tỉnh bên bờ suối, váy cưới ướt đẫm.
Miệng tôi vẫn còn thì thầm khi mê man:
— Hắn… đang nằm cạnh tôi… mỗi đêm…
Từ đó, trong thôn Bạch Đằng, người ta thấy ngôi nhà họ Trì luôn sáng đèn, có tiếng hai người trò chuyện, tiếng ai đó cười dịu dàng…
Nhưng chưa ai từng thấy cô dâu ấy bước ra nữa.