Khám phá mảnh gương vỡ và sao
Tác giả: Anh Lê
Ngoại truyện – Trương Thanh Dật
Năm mười lăm tuổi, Trương Thanh Dật đi cùng em trai đến cổng chùa Thanh Vân, nơi cha cậu – giờ mang pháp danh Thích Trí Huyền – đang “tìm đến sự bình yên”. Mẹ cậu vừa phát hiện ung thư giai đoạn đầu, bác sĩ nói nếu chạy chữa kịp thời thì còn hy vọng, nhưng chi phí cao hơn cả một gia tài nhà họ có.
Cánh cổng gỗ to lớn khép lại sau tiếng "Thầy Trương đang bận" của một vị tăng trẻ, chẳng cần ngó qua xem ai đến. Không một lời từ chối tử tế, không một ánh nhìn thương cảm.
Trương Thanh Dật đứng giữa sân chùa, đôi mắt đỏ hoe, tay siết chặt vai áo. Nhưng rồi, không kìm nén được nữa, cậu gào lên giữa yên tĩnh:
“Bận à? Ông ấy bận à?! Bận hơn cả cứu người từng vì ông mà suýt chết vì đói sao?! Bận hơn cả hai đứa con từng gọi ông là cha sao?!”
Gió thổi, những chiếc chuông gió nhỏ trên mái chùa khẽ kêu leng keng. Không một ai trong chùa bước ra. Cậu chỉ thấy bóng một vị sư già thấp thoáng phía sau cánh cửa– không phải cha cậu, chỉ là một hình bóng câm lặng.
Năm mười sáu tuổi, Trương Thanh Dật bỏ học. Cậu bắt đầu đi làm đủ thứ việc: bốc vác, rửa xe, dọn nhà, rồi thậm chí cả việc đi phát tờ rơi đến khuya. Tiền vừa kiếm được là cậu nhét ngay vào tay mẹ – người đàn bà gầy gò ngày càng xanh xao như chiếc bóng.
Một tối mùa thu, tại bến xe cũ gần ga Trùng Khánh, cậu gặp ông lão họ Giang. Thầy Giang – cái tên dân quanh chợ gọi nửa mỉa mai nửa mê tín – ngồi bên vệ đường với xấp bùa vàng, một chiếc bàn gỗ con ghi “Giải oán, đuổi tà, trừ ma”. Đa phần người qua cười cợt, trẻ con ném đá, cảnh sát phường thỉnh thoảng còn bắt lên đồn vì tội “mê tín dị đoan”. Vậy mà ông vẫn ngồi đó, ngày này sang tháng khác.
Cậu từng cười nhạt khi thấy cảnh đó:
“Ở cái xã hội này ai còn tin vào chuyện ma quỷ nữa mà còn vẽ bùa kiếm sống?”
Thầy chỉ nhìn cậu, mỉm cười không đáp. Nhưng không hiểu sao, kể từ ngày đó, thầy lại cho cậu ăn một bữa cơm, cho một chỗ ngủ trong căn nhà thuê ọp ẹp đầy giấy vàng tro bụi.
Vài tuần sau, cậu bắt đầu giúp thầy dọn dẹp, rồi học cách vẽ bùa. Vừa vẽ vừa cằn nhằn: “Chả ai xem cái này đâu…”, nhưng lòng lại có thứ gì đó sâu hơn mà mình chưa hiểu. Thầy Giang không giảng đạo. Ông kể chuyện – về các oan hồn, các linh hồn không siêu thoát, những vết rách trong cõi âm cần được hàn gắn.
Một hôm trời mưa lạnh, thầy nói với cậu:
“Âm dương là hai cánh cửa. Người đi lạc giữa hai bên, nếu không ai dẫn, mãi mãi không về được.”
Cậu nhìn thầy. Lần đầu tiên, trong ánh mắt người đàn ông ấy, cậu không chỉ thấy mẹ – mà còn thấy mình trong tương lai. Gầy gò, chai sạn, nhưng vẫn giữ một điều gì đó – như nhân quả vẫn còn đang chờ một bàn tay cứu rỗi.
Năm mười bảy tuổi, thầy Giang bệnh nặng.
Không thuốc thang, không ai thân thích, chỉ có Trương Thanh Dật bên cạnh. Đêm thầy hấp hối, gió đông lùa qua mái nhà dột. Thầy nắm tay cậu, ánh mắt sâu thẳm nhìn cậu thật lâu.
“Thanh Dật… Đời thầy không đủ mạnh để bước nốt con đường này. Nhưng con thì được. Nhớ nhé, bùa chú là để cứu người… không phải để trả thù. Sứ mệnh của con không nằm ở oán hận.”
Thầy không nhắm mắt ngay. Ông chỉ nhìn cậu – như muốn khắc ghi gương mặt đứa trẻ mà ông đã chọn gửi gắm tâm huyết cuối đời. Rồi từng hơi thở chậm dần… thầy nhắm mắt. Căn phòng chỉ còn tiếng gió và tro nhang phảng phất.
Tròn mười tám tuổi, Cậu vừa làm bốc vác, vừa lo cho em trai đang học cấp ba, vừa lo tiền thuốc men chạy chữa cho mẹ. Cuộc sống như đẩy một tảng đá lên đỉnh dốc — và khi vừa thấy ánh sáng phía trên, tảng đá lại lăn xuống.
Ngày em trai cậu gọi về báo tin đỗ vào Đại học Bắc Kinh, Thanh Dật đã cười. Nụ cười rất nhẹ, rất hiếm hoi. Đáng lẽ đó là ngày vui nhất. Thế nhưng, chưa đến chiều hôm đó, mẹ cậu đã ra đi.
Bà nhắm mắt trong bệnh viện cũ kỹ, giữa tiếng máy thở lặng dần. Trên môi bà vẫn còn vương nụ cười mệt mỏi, ánh mắt như có gì chưa nói hết. Tay cậu run run siết lấy tay bà, mắt ướt nhòa.
“Chỉ cần đến sinh nhật mẹ... con mang cho mẹ một đóa hoa ly... là được rồi.”
Cậu không kêu gào, không đập phá. Nhưng tim cậu như có ai đó vừa xé đôi, từng lớp thịt rách nát. Ngày hỏa táng, cậu không dám nhìn vào lò thiêu. Khói trắng bốc lên như vỡ nát trong lồng ngực. Trong đầu cậu, chỉ còn duy nhất một từ: thù hận.
Thù người cha từng bỏ đi, từng để lại một câu xin lỗi rẻ rúng rồi quay lưng đi tìm sự “bình yên”.
Lần nữa, cậu bước đến chùa Thanh Vân. Không lạy Phật. Không đốt nhang.
Và ông ta... người cha ấy — giờ là một vị sư già, đứng sẵn ngoài cổng như đã đợi trước.
“Ta ở đây để đón nhận sứ mệnh. Con sẽ là người viết tiếp số mệnh.”
Thanh Dật gào lên, rít từng lời như lưỡi dao xé cổ họng:
“Ông... nói nhảm cái gì vậy? Ông có biết mẹ tôi chết rồi không? Mẹ tôi chết... còn ông thì bình yên ở đây niệm Phật? Ông không có tư cách nói với tôi chuyện số mệnh!”
Không đợi câu trả lời, cậu quay đi.
Công viên buổi chiều tà mang một vẻ buồn man mác, những chiếc lá khô xào xạc dưới chân người qua lại như tiếng thở dài khe khẽ. Thanh Dật ngồi lặng lẽ trên chiếc ghế đá đã sứt mẻ, ánh mắt vô định nhìn về phía xa xăm, nơi những tòa nhà cao tầng mờ ảo trong làn khói bụi thành phố. Kể từ ngày mẹ mất, thế giới của cậu như sụp đổ. Căn nhà nhỏ ở quê giờ đây trở nên trống trải đến lạnh lẽo, không còn tiếng cười, không còn vòng tay ấm áp. Em trai - người thân duy nhất - đã lên Bắc Kinh học xa, mang theo chút hơi ấm cuối cùng ra khỏi cuộc đời cậu.
Đêm đó, lần đầu tiên Thanh Dật tìm đến men rượu. Thứ chất lỏng cay nồng đốt cháy cổ họng, rồi dần dần lan tỏa một cảm giác mơ hồ, xoa dịu đi phần nào nỗi đau đang gặm nhấm trái tim. Cậu không nhớ mình đã uống bao nhiêu, chỉ biết đến khi cơn choáng váng qua đi, cậu tỉnh dậy giữa một bãi hỗn độn. Căn nhà thân thương giờ tan hoang, đồ đạc vỡ vụn nằm la liệt. Thanh Dật lặng lẽ nhìn những tàn tích, một tiếng thở dài nặng trĩu vang lên. Rồi cậu chậm rãi, từng chút một, thu dọn những mảnh vỡ, như đang cố gắng hàn gắn lại một phần đã vỡ nát.
Cuộc sống ở quê nhà vẫn tiếp diễn với công việc bốc vác nặng nhọc. Những giọt mồ hôi rơi xuống thấm đẫm đất cát, cố gắng lấp đầy khoảng trống vô hình trong lòng cậu. Một lần, Thanh Dật liều mình lên Bắc Kinh thăm em trai. Nhìn thấy dáng vẻ em tươi tắn, rạng rỡ bên bạn bè, nụ cười hồn nhiên không vướng chút ưu tư, cậu chợt khựng lại. So sánh với hình ảnh nhếch nhác, mệt mỏi của bản thân, một cảm giác nhục nhã và tủi thân trào dâng nghẹn ứ cổ họng. Không dám bước tới, Thanh Dật lặng lẽ quay đầu, trốn chạy như một kẻ thất bại. "Đến tiền mua một bộ quần áo tử tế còn chẳng đủ, lấy đâu ra mà lo cho tương lai của em trai đây!" Thanh Dật ngồi thu lu trong một góc phố vắng vẻ ở Bắc Kinh, lẩm bẩm một mình.
Chuyến đi không mang đủ tiền, Thanh Dật đành phải vật vờ ở thành phố xa lạ này. Bụng đói cồn cào, nhưng trong túi chẳng còn nổi một xu để mua một gói xôi lót dạ. Đêm dần buông xuống, cái lạnh của thành phố về đêm thấm sâu vào da thịt. Cậu ngồi co ro trên vỉa hè, ánh mắt buồn bã nhìn những ánh đèn rực rỡ phía xa. Bất chợt, một bà lão lang thang, khuôn mặt khắc khổ đi ngang qua. Bà dừng lại, nhìn Thanh Dật với ánh mắt thương cảm. Có lẽ bà đã từng trải qua những đêm đói khát như cậu. Bà lẳng lặng đưa cho cậu nửa chiếc bánh bao khô khốc.
Vừa nhận lấy miếng bánh từ bàn tay gầy guộc, ấm áp lạ thường của bà lão, Thanh Dật bỗng dưng không kìm nén được nữa. Bao nhiêu tủi hờn, nhục nhã, cô đơn dồn nén bấy lâu nay vỡ òa thành tiếng khóc nấc nghẹn. Cậu ôm chặt nửa chiếc bánh, vừa ăn vội vã, nước mắt giàn giụa.
Ngay lúc tiếng khóc của Thanh Dật vang lên xé tan màn đêm, từ phía xa, dưới ánh đèn đường vàng vọt, một bóng đen nhỏ bé chậm rãi bước đến. Đó là một chú mèo đen tuyền, đôi mắt xanh biếc sáng rực trong bóng tối. Chú mèo dừng lại cách Thanh Dật không xa, không hiểu sao một dòng suy nghĩ kỳ lạ nào đó lóe lên trong đầu Thanh Dật. Bản thân còn đang đói khổ, miếng bánh bao ít ỏi này là thứ duy nhất cậu có thể lấp đầy cái bụng trống rỗng. Vậy mà, không chút do dự, Thanh Dật bẻ đôi miếng bánh, một nửa đưa lên miệng nhai vội, nửa còn lại khẽ khàng đặt xuống trước mặt chú mèo. Chú mèo ngập ngừng một lát, rồi rụt rè tiến lại gần, khẽ liếm láp miếng bánh, đôi mắt vẫn không rời khỏi Thanh Dật.
Vừa ăn xong miếng bánh con mèo chạy vội vào một con hẻm nhỏ, dẫn cậu đến một khu vực vắng lặng phía sau một ngôi miếu. Cổng miếu đóng, không một bóng người. Nhưng ở ngay trước cửa, có một tờ giấy được gắn trên cột gỗ bằng mảnh tre, chữ viết bằng mực tàu cũ: "幽魅诡匿 (Yōu Mèi Guǐ Nì)".
Cậu nhìn trân trân khi chú mèo đen bước vào trong bóng tối như thể nó đang xuyên qua một cánh cửa vô hình. Rồi, một người đàn ông lạ mặt xuất hiện, làn da tái nhợt và ánh mắt sắc lạnh. Ông ta khoác một bộ trường bào đen tuyền, những họa tiết hình mèo bí ẩn thêu nổi trên cổ áo, trên cổ tay đeo một chiếc vòng bạc khắc hình móng mèo. Một nụ cười nở trên môi ông ta, nhưng lại không chạm đến đôi mắt.
"Chào mừng cậu đến với cổng của Miêu Tộc." - Giọng nói ông ta trầm thấp, mang theo một chút âm vang kỳ lạ.
Thanh Dật sững sờ. "Miêu Tộc? Ông là ai? Đây là đâu?" Cậu lùi lại một bước, cảm giác đói cồn cào và tuyệt vọng khi nãy tan biến, nhường chỗ cho sự kinh ngạc và hoài nghi.
Người đàn ông không đáp lời trực tiếp, chỉ khẽ nhếch mép. Người đàn ông nhướng mày, rồi quay người đi vào bên trong:
“Nếu cậu đã đến được đây, thì chứng tỏ... một phần của cậu vẫn còn tin vào nhân quả và linh hồn.” Ông ta nhẹ nhàng tiến lại gần, đưa tay ra, lòng bàn tay hằn lên những vết chai sần nhưng ngón tay lại thon dài. "Đi theo ta, có những điều cậu cần biết và học hỏi." Một sự thôi thúc khó tả dâng lên trong Thanh Dật. Giữa sự tuyệt vọng và cơ hội không tưởng này, cậu chọn vế sau.
Cậu đặt tay vào lòng bàn tay của người đàn ông. Ngay lập tức, một luồng ánh sáng xanh biếc lóe lên, bao trùm lấy hai người, cảnh vật xung quanh mờ đi rồi biến mất. Bên trong cánh cổng là một sân nhỏ đầy hoa trắng, ánh trăng phản chiếu lên những phiến đá khắc ký hiệu lạ. Những con mèo — đủ loại màu lông — đi lại lặng lẽ giữa sân như canh giữ từng góc bóng tối. Thanh Dật thấy mình đang đứng trong một đại điện cổ kính, ở giữa sân, có một cái bệ đá thấp, trên đó đặt một bức tượng Linh Miêu rất tinh xảo. Người đàn ông lạ mặt giới thiệu mình là Trưởng lão Linh Phong, và đây chính là nơi ẩn mình của Miêu Tộc – những người canh giữ tri thức và năng lượng huyền bí của vũ trụ. Linh Phong giải thích rằng Thanh Dật sở hữu một dị năng đặc biệt, tiềm ẩn sâu bên trong. Chính hành động chia sẻ miếng bánh bao, một cử chỉ xuất phát từ lòng trắc ẩn thuần khiết ngay cả trong cơn hoạn nạn, đã đánh thức nó. Nỗi đau và sự tuyệt vọng không phải là điểm yếu, mà là chất xúc tác để tâm hồn cậu mở ra, đón nhận những khả năng phi thường.
Những tháng ngày tiếp theo, Thanh Dật sống trong thế giới của Miêu Tộc. Cậu không chỉ được huấn luyện võ thuật, thiền định để kiểm soát năng lượng, mà còn được tiếp cận với những tri thức cổ xưa về vũ trụ, về dòng chảy linh khí, và về sự liên kết giữa vạn vật. Quá khứ nghèo khó, sự nhếch nhác từng khiến cậu tủi hổ giờ đây được nhìn nhận dưới một lăng kính khác. Linh Phong dạy cậu rằng sự khiêm nhường và lòng trắc ẩn mới là những giá trị thực sự. Trong một lần thiền định sâu dưới sự hướng dẫn của Linh Phong, tại một hang động ngập tràn năng lượng, Thanh Dật cảm thấy tâm trí mình bay bổng vào hư vô. Trong không gian tĩnh lặng tuyệt đối, cậu nhìn thấy một hình ảnh chớp nhoáng: một chuỗi tràng hạt làm từ những hạt gỗ trầm hương cổ xưa, mỗi hạt đều tỏa ra một vầng sáng dịu nhẹ. Khi cậu chạm vào, chuỗi hạt phát ra một âm thanh thiền định êm dịu, như tiếng nước chảy hay tiếng gió thì thầm, cuốn đi mọi tạp niệm. Khi tỉnh lại, cậu kể lại giấc mơ. Trưởng lão Linh Phong mỉm cười đầy ẩn ý. Vài ngày sau, khi Thanh Dật đang luyện tập thiền định ở một khu rừng trúc bí mật, tâm hồn cậu đạt đến sự bình yên tuyệt đối. Cậu nhắm mắt, lắng nghe tiếng gió xào xạc qua kẽ lá, tiếng chim hót líu lo, và cảm nhận sự sống đang chảy trong mình. Trong khoảnh khắc thăng hoa ấy, một luồng ánh sáng dịu nhẹ bùng lên từ giữa bụi tre gần đó. Thanh Dật mở mắt. Trước mặt cậu, lơ lửng giữa không trung, là một chuỗi tràng hạt gỗ trầm hương cổ kính, tỏa ra vầng sáng ấm áp. Họa tiết trên mỗi hạt tinh xảo đến kinh ngạc, như thể chúng đang sống động trên bề mặt. Cậu đưa tay chạm vào, và chuỗi hạt khẽ rung lên, tạo ra một âm thanh thanh tịnh, du dương, êm ái đến mức thấm vào tận xương tủy, xoa dịu mọi vết thương lòng còn sót lại. Chuỗi Hạt Thiền Âm đã chọn được chủ nhân.
“Đó là pháp khí của cậu.”
Người đàn ông nói, giọng nghiêm. Thanh Dật bước chậm lại. Tim đập mạnh. Đầu cậu thoáng hiện về những đêm mẹ ho sặc sụa trên giường bệnh, những tháng ngày đi bốc vác, và ánh mắt của người cha cậu không bao giờ tha thứ.
“Tôi... không nghĩ mình đủ tốt để nhận một thứ như vậy.”
“Không ai được chọn vì họ tốt. Chúng ta được chọn... vì chúng ta có vết thương – và chúng ta chọn sống tiếp dù bị xé rách bởi chính vết thương đó.” Cậu không do dự thêm nữa. Cậu bước tới, quỳ gối trước bàn đá, đưa tay ra — chuỗi tràng hạt bỗng rung lên khe khẽ, như một tiếng thở dài. Ngay khi chạm vào hạt đầu tiên, một luồng khí âm chạy dọc sống lưng cậu. Cậu thấy mình đứng giữa cánh rừng, ánh sáng chớp qua, rồi tất cả tan biến.
Với Chuỗi Tràng Hạt trong tay, Thanh Dật cảm thấy một sự tự tin và bình yên chưa từng. Người đàn ông của Miêu Tộc tiễn cậu ra cổng vào lúc trời chạng vạng. Linh Phong nhìn cậu với ánh mắt tự hào, gật đầu. "Giờ đây, con đã đủ mạnh mẽ và đủ giác ngộ để tiếp tục con đường của mình. Có một người, con gọi là thầy Trình, đang đợi con ở Bắc Kinh. Ông ấy sẽ là người hướng dẫn con đi sâu hơn và khám phá tiềm năng thực sự của bản thân." Thanh Dật cúi đầu thật sâu, nói lời tạm biệt với Linh Phong và Miêu Tộc. Trên vai cậu, con mèo đen nhẹ nhàng nhảy lên một lần cuối, rồi chạy vụt vào màn sương.
8 tháng sau, Thanh Dật theo học thầy Trình, một thầy pháp nổi tiếng có nhiều đệ tử trong vùng. Người dân gọi ông là “Trình chân nhân” – bậc cao nhân trị ma trừ quỷ bằng bùa chú và chuông đồng. Người dân nơi đây không ai không biết đến ông. Họ kể rằng ông từng trục xuất được oán hồn từ miếu hoang, dùng chuông đồng đánh tan ma nữ nơi bến sông, bùa chú của ông – chỉ cần dán vào cửa – sẽ khiến tà khí không dám bén mảng.
Căn nhà gỗ nằm giữa núi rừng, thanh tĩnh, nhưng ẩn chứa khí lực mạnh lạ thường. Trong sân có bảy đệ tử – người thì luyện bùa lửa, người rèn chuông nhỏ, người đang ngồi thiền niệm chú. Khuôn mặt ai cũng đầy ngạo khí, như mang sứ mệnh cao cả. Dưới sự chỉ dạy của thầy Trình, Thanh Dật lao vào luyện tập với sự siêng năng và tập trung đáng kinh ngạc. Cậu học hỏi mọi thứ một cách nhanh chóng, từ cách vẽ bùa chú với những đường nét phức tạp, cách khai quang vật phẩm, đến việc sử dụng chuông đồng để triệu hồi linh khí và trấn áp tà ma. Mỗi đêm, trong sân viện vắng lặng, dưới ánh trăng vằng vặc, Thanh Dật cặm cụi luyện vẽ bùa. Từng nét bút son phải mạnh mẽ, dứt khoát, mang theo ý chí và linh lực. Ban đầu, những lá bùa của cậu còn nguệch ngoạc, run rẩy, nhưng với sự kiên trì, chúng dần trở nên sống động, đường nét tinh xảo, ẩn chứa sức mạnh riêng. Thầy Trình thường quan sát Thanh Dật từ xa, gật gù hài lòng. Từ đó, Thanh Dật được giao riêng một phòng để luyện thuật cấp cao – khắc bùa lên chuông, tạo kết giới, học thuật “chuyển chú qua tràng hạt”. Chuỗi tràng hạt mà cậu tìm được ở Miêu Tộc dần trở thành một phần của cậu – nơi nào có tà khí mạnh, hạt tràng sẽ rung nhẹ, giúp cậu định vị ma quỷ. Chẳng mấy chốc, cậu đã trở thành học trò xuất sắc nhất của Trình chân nhân, thậm chí còn có phần tinh thông hơn các đệ tử lớn tuổi khác. Danh tiếng của "đệ tử trẻ tuổi tài năng" bắt đầu lan truyền trong giới pháp sư và người dân trong vùng.
Ngày mùng 5 tháng 8, cậu cùng thầy đến ngôi làng Thổ Ngưu, hẻo lánh nằm sát vách núi đá dựng đứng, để trừ tà cho một cô gái bị quỷ nhập.
Cô gái ấy khoảng mười tám tuổi, gầy gò, đôi mắt đen buồn. Cô chỉ nhìn Thanh Dật, không nói lời nào. Buổi trừ tà diễn ra thuận lợi. Vài tiếng tụng niệm, bùa chú, thầy Trình vẫy chuông đuổi tà, cô gái ngã ra bất tỉnh. Mọi người hò reo ca ngợi. Đám dân làng vây quanh Thanh Dật, gọi cậu là “thần nhân giáng thế”.
Lần đầu tiên trong đời, Thanh Dật thấy... mình thật sự giúp được ai đó. Cậu chỉ lẩm bẩm trong miệng:
“Nam mô A Di Đà Phật...”
Cậu quay đi. Nhưng ngay lúc đó, trong bóng tối, cậu thấy bóng dáng mờ ảo — đang đứng lặng lẽ, đôi mắt ấy vẫn như hồ sâu, siết chặt lấy tay cậu.
“...Vách núi phía sau... có một cái am...”
Chưa kịp nói hết câu, hình bóng đó biến mất. Cậu không hiểu chuyện gì vừa xảy ra.
"Vách núi... cái am...?"
Cậu định quay đến nơi bóng ma đó chỉ, nhưng bị thầy Trình gọi về: “Tiệc mừng chờ cậu đấy, đệ tử giỏi nhất của ta!”
Thanh Dật gật đầu. Cậu ép mình quên đi câu nói kia. Tiệc rượu nhộn nhịp. Người người nâng ly, ca tụng “Trình chân nhân”, và khen ngợi cậu không ngớt. Nhưng trong lòng Thanh Dật chỉ có khoảng tối nặng trĩu.
Cậu nhấp một ngụm rượu nhạt, tay vẫn lạnh. Câu nói kia cứ vọng mãi trong đầu:
“Vách núi phía sau… có một cái am...”
Ngẩng lên, cậu thấy... bóng ai đó thấp thoáng đang đứng ở góc sân. Thanh Dật buông ly. Tim đập thình thịch.
“Lẽ nào... mọi chuyện không phải kịch?”
Trăng lên khỏi đỉnh núi, ánh sáng bạc mỏng như sương phủ lên con đường mòn đầy lá rụng. Gió khẽ thổi, mang theo mùi ngai ngái của rêu mục và tro bụi. Bóng hình trắng ngừng lại một chút, nhìn về phía màn đêm tĩnh mịch của núi rừng, như đang nhớ lại một câu chuyện đã bị lãng quên từ rất lâu, rồi dưới ánh trăng hiện ra một cô gái. Cô mặc bộ váy lanh cũ kỹ, dính bùn nơi vạt áo — như thể vừa đi từ một đêm mưa của hàng chục năm trước. Mái tóc dài che gần nửa khuôn mặt, nhưng giọng nói thì vẫn nhẹ như sương. Thanh Dật im lặng lắng nghe "Đứa bé sinh ra... yếu ớt lắm", giọng nói mang theo một nỗi buồn sâu thẳm. "Nó không chịu được cái lạnh giá của đêm mưa bão, cũng không có hơi ấm của cha mẹ. Cô gái đó... sau khi sinh con, vì quá đau đớn và tuyệt vọng, đã tự kết liễu đời mình ngay tại am. Cậu bé... nó là linh hồn của đứa trẻ ấy, bị bỏ lại bơ vơ. Từ đó, nó cứ quanh quẩn nơi đây, không siêu thoát được, cũng không ai nhìn thấy, ngoại trừ những người có thể cảm nhận được năng lượng đặc biệt của nơi này... như tôi, và giờ là cậu."
Thanh Dật sững sờ. Vậy ra cậu bé mà cậu nhìn thấy không phải là người sống, mà là một linh hồn. Và cô gái này... cô ấy là ai? Liệu cô ấy cũng là một vong linh? Hay một người có khả năng đặc biệt? Cậu nhìn lại cô gái, cô có vẻ u buồn nhưng hiện lên một sự thanh thoát, nhẹ nhàng đến lạ.
"Vậy cô... cô là ai?" Thanh Dật thì thầm hỏi, giọng có chút run rẩy.
Cô gái mỉm cười nhẹ, một nụ cười mà Thanh Dật chưa từng thấy ở bất kỳ ai, thanh khiết như sương sớm. "Tôi là người canh giữ am này. Tôi ở đây đã rất lâu rồi, từ khi am còn được người dân kính trọng và hương khói. Khi họ lãng quên, tôi vẫn ở đây, chứng kiến mọi thứ. Cái đêm cậu gặp tôi, ma quỷ đến quấy nhiễu không chỉ riêng tôi, mà là cả những linh hồn vô tội quanh đây, trong đó có cả đứa trẻ ấy. Chúng muốn lợi dụng sự yếu đuối, sự cô độc của những linh hồn không được che chở để làm điều xấu."
Thanh Dật chợt hiểu ra. Cô gái dừng lại. Tay chỉ về một lối rẽ nhỏ, gần như bị che lấp bởi những rễ cây chằng chịt. "Am đã từng rất linh thiêng," cô gái tiếp tục, ánh mắt hướng về phía con đường mòn tối tăm. "Nó là nơi để người sống bày tỏ lòng thành, để người đã khuất tìm thấy sự bình yên. Nhưng khi niềm tin mất đi, am cũng mất đi sức mạnh, trở thành nơi trú ngụ cho những năng lượng tiêu cực."
Cô gái dừng lại trước một bụi tre dày đặc. "Lão trưởng làng không biết về con đường này, cũng như không biết vị trí chính xác của am. Bởi vì cái am này... không hiện hữu với tất cả mọi người. Chỉ những ai có duyên, hoặc có sứ mệnh, mới tìm thấy nó. Am ấy ở đó. Nhưng không ai còn đến nữa. Họ bảo nơi đó bị nguyền rủa. Rằng nếu nghe thấy tiếng ru từ cái am, thì sẽ gặp tai ương....... Cậu bé... nó vẫn quanh quẩn ở đây," cô gái chỉ tay về phía hốc đá. "Nó không thể rời đi chừng nào am còn bị lãng quên và không có sự che chở."
Thanh Dật nhìn vào hốc đá, như thể có thể nhìn thấy linh hồn bé nhỏ đang ẩn nấp trong đó. Cậu chợt nhớ đến lời thầy Trình: "có thờ có thiêng, có kiêng có lành." Có lẽ, sự tồn tại của am không chỉ là một nét văn hóa, mà còn là một phần cân bằng của thế giới này.
“Tiếng ru?”
“Ừ. Đứa bé... vẫn chưa ngủ.”
Gió thổi qua cành cây tạo nên những âm thanh rền rĩ như tiếng ai đó... hát ru trong cổ họng.
“...mẹ ơi... đừng khóc nữa... con lạnh...”
Cậu nghe rõ. Không phải vì tai cậu nhạy, mà vì có thứ gì đó trong xương tủy cậu... đang réo gọi cậu bước tiếp. Buổi tối hôm đó, Trương Thanh Dật bước đến gần cái am. Không mang theo chuông, không bùa chú, không pháp khí. Chỉ mang theo lòng thành và một ký ức về mẹ — người từng ru cậu ngủ trong căn nhà mục nát ngày bé. Cậu ngồi xuống, lấy trong túi ra một nhành hoa được gấp bằng giấy, đặt nó lên bệ đá giữa am, nơi từng người mẹ xa lạ kia ôm con mình trút hơi thở cuối cùng.
“Ngủ đi. Mai trời sẽ sáng.”
Và ngay khoảnh khắc đó, tiếng ru khẽ ngừng lại... Gió cũng ngừng thổi. Một tiếng thở dài nhẹ tênh vang lên như từ lòng đất, như từ linh hồn nào đó đã chờ đợi suốt bao năm — để được an nghỉ.
Tuy nhiên, càng học sâu, càng tiếp xúc nhiều với thầy Trình, Thanh Dật càng cảm thấy có điều gì đó không đúng. Những vụ gọi trừ tà mà thầy nhận càng lúc càng dễ dàng. Vừa đến nơi, ma chưa thấy đâu, Trình chân nhân đã ra giá rất cao, người mà dân chúng ca tụng là thanh cao, liêm chính, lại bắt đầu lộ ra những vết nứt.
Ban đầu, chỉ là những chi tiết nhỏ: thầy Trình yêu cầu số tiền cúng dường và thù lao ngày càng lớn cho mỗi lần hành pháp. Những lễ vật, vàng bạc mà gia chủ dâng lên thường biến mất một cách khó hiểu sau mỗi buổi lễ, không được dùng vào việc tu sửa miếu hay giúp đỡ người nghèo như ông vẫn thường nói. Thanh Dật nhận thấy thầy Trình ngày càng chăm chút cho vẻ bề ngoài lộng lẫy, trang sức bằng ngọc quý xuất hiện nhiều hơn trên người ông. Một lần nọ, khi đến một nhà thầy bói già, người đàn bà kia vừa mất con gái vì đuối nước. Bà nói đêm nào cũng thấy nó đứng ngoài cửa khóc. Trình chân nhân chỉ để đệ tử dán vài lá bùa quanh nhà rồi thu phí cả mười triệu “Người ta đâu có tiền…?” – Thanh Dật hỏi nhỏ. Trình chân nhân lạnh nhạt:
“Ma quỷ không thương người nghèo. Nếu họ không trả giá, ta trừ tà thì ai trả giá cho ta?”.
Đỉnh điểm là khi Thanh Dật vô tình nghe lén được cuộc trò chuyện của thầy Trình với một thương gia giàu có. Trình chân nhân không chỉ nhận tiền "giúp đỡ" trục lợi, mà còn cố tình phóng thích một số tà khí nhỏ vào nhà người khác để sau đó lại được mời đến "trừ tà", nhằm mục đích kiếm lời. Khoảnh khắc ấy, mọi hình tượng về "Trình chân nhân" trong lòng Thanh Dật sụp đổ hoàn toàn. Người mà cậu từng kính trọng, lại chính là một thầy pháp đã bị tha hóa bởi đồng tiền. Ông ta không còn là bậc cao nhân trừ ma diệt quỷ, mà trở thành một kẻ lợi dụng niềm tin và nỗi sợ hãi của con người để làm giàu. Nỗi thất vọng và đau đớn dâng trào trong Thanh Dật. Cậu nhận ra rằng, con đường tu luyện của mình không chỉ là học pháp thuật, mà còn là giữ vững tâm hồn trong sạch trước cám dỗ. Đêm đó, Thanh Dật ngồi một mình bên bờ sông. Tràng hạt trên tay bỗng rung lên nhẹ.
“Mi đi theo con đường này… là vì điều gì?” – giọng cậu khẽ hỏi.
Ánh trăng hắt xuống mặt nước, phản chiếu khuôn mặt cậu gầy gò, nhưng ánh mắt đã không còn là của đứa bé ngày nào ngồi ăn bánh bao trong nước mắt nữa. Giờ đây, trong mắt cậu là nỗi buồn và lý tưởng.
“Nếu thầy không còn tin vào tà khí thật sự… thì con sẽ tin. Nếu không ai muốn cứu linh hồn bị lãng quên… thì con sẽ làm.”
Sáng hôm sau, Thanh Dật lặng lẽ rời khỏi căn nhà gỗ. Không lời từ biệt. Không hối hận. Chỉ mang theo chuỗi tràng hạt và lời hứa với mẹ – sẽ sống không thẹn với lòng.
Sau khi rời khỏi Trình chân nhân, Trương Thanh Dật chính thức bắt đầu con đường riêng của mình – một lữ trình không tên, không danh, không tiền, không chỗ dựa, chỉ có tràng hạt trên cổ và một lời thề âm thầm với mẹ. Cổ nhân có câu "nằm gai nếm mật," chẳng có con đường nào trải hoa hồng. Những nơi cậu đặt chân đến, nếu không phải là những hủ tục mê tín dị đoan vớ vẩn, thì cũng chỉ là những trò hù dọa trẻ con thiếu nghiêm trọng. Trải qua bao tháng ngày lặn lội, Thanh Dật dần chai sạn với những ảo ảnh và chiêu trò lừa bịp.
Một lần, cậu ghé chân tại một ngôi làng nhỏ ven sông thuộc vùng ngoại ô Nam Kinh. Thanh Dật tìm một quán trà ven đường, gọi một tách trà nóng để xua đi cái mệt mỏi. vừa vào đông, từng lớp sương mỏng như tấm màn lụa vắt ngang mặt sông, lấp lánh ánh chiều tà ảm đạm. . ánh hoàng hôn, mái ngói cũ kỹ của những căn nhà ven sông như phủ lớp bụi thời gian, khiến khung cảnh vừa đẹp, vừa lạ, lại có gì đó bất an.Trong quán trà nhỏ nơi đầu làng, tiếng thì thầm của những người dân già vang lên phía sau lưng cậu:
“Lại có người chết đuối nữa rồi đấy…”
“Thật à? Lần này là người thứ tám trong tháng này rồi…”
Thanh Dật khẽ nhíu mày. Cậu đứng dậy, bước đến bên bàn dân làng đang tụ họp.
“Cháu xin lỗi, nghe bác nói… có người chết đuối? Làng mình đang có chuyện gì vậy ạ?”
Một bà lão lớn tuổi, mặt đầy nếp nhăn nhưng ánh mắt sắc sảo, vừa cười vừa phe phẩy tay:
“Ôi dào, cậu thanh niên trẻ à. Không có gì đâu, chỉ là dân làng chúng tôi ngồi buôn chuyện gió máy thôi mà. Ở đây phong cảnh đẹp, đồ ăn ngon, không khí trong lành… Cậu cứ thoải mái nghỉ ngơi, đừng để ý.”
Thấy bà cụ không muốn hợp tác, Thanh Dật gật đầu, im lặng quay về bàn. Nhưng trong lòng đã dấy lên nỗi nghi hoặc mơ hồ.
Chiều xuống rất nhanh. Khi màn đêm vừa chạm đến mặt nước, sông như hóa thành một thế giới khác: Sương trắng mờ giăng đầy lối, mặt nước đen như mực in, phản chiếu ánh đèn leo lét từ xa hắt ra những hình ảnh méo mó như ảo ảnh.
Thanh Dật chắp tay sau lưng, chậm rãi đi dọc bờ sông. Tràng hạt trên cổ đột nhiên phát sáng nhè nhẹ, như cảm nhận được tà khí.
“Không lẽ… ở đây thực sự có vấn đề?”
Chưa kịp nghĩ hết, một bàn tay gầy gò nắm chặt lấy cổ tay cậu. Thanh Dật giật mình quay lại, thấy một ông lão râu tóc bạc phơ, ánh mắt mờ đục mà hoảng hốt.
“Muốn qua được sông… thì phải tìm một cô gái.” – ông lão nói nhỏ, giọng như tiếng gió lướt qua bãi lau.
“Dạ… ông nói gì cơ ạ?” – Thanh Dật ngơ ngác.
Từ xa, một giọng mắng lanh lảnh vang lên:
“Lão già kia! Lại lên cơn nữa rồi đấy à! Mau buông tay cậu ấy ra!”
Là bà lão ban sáng. Bà vội vã chạy đến kéo tay Thanh Dật lại, trong khi ông lão vẫn khăng khăng lặp lại:
“Tôi không nói dối… Ai đi một mình… đều chết cả… Chỉ có tìm được cô gái đó mới… mới không chết…”
“Im đi! Ông nói to như vậy để người ta sợ chạy hết hả?” – bà lão ghé sát tai ông thì thầm, tưởng chừng như bí mật chỉ thuộc về họ – “Chuyện làng này, ông mà nói to ra… người ta còn ai dám tới đây nữa?”
Ông lão lúc này mới sực tỉnh, nhìn sang Thanh Dật cười gượng, xua tay lia lịa:
“Tôi say rượu quá… Nói linh tinh. Cậu thông cảm nhé… À mà, ở đây thơ lắm, đẹp lắm! Ai đến rồi thì không nỡ rời đâu!”
Bà lão cũng cười giả lả theo, rồi kéo ông đi.
Thanh Dật đứng đó, ánh mắt chậm rãi nhìn theo bóng hai người già khuất sau lớp sương dày. Trong lòng cậu dấy lên một dự cảm xấu. Có điều gì đó rất không bình thường… Một ngôi làng sương mù quanh năm, nhiều người chết đuối, dân làng lảng tránh khi được hỏi, và lời nói mơ hồ của một ông lão tưởng chừng đã mất trí.
“Tìm một cô gái? Cô gái nào?”
Cậu cúi xuống nhìn tràng hạt trên cổ vẫn đang ánh lên ánh sáng nhè nhẹ… Cậu biết, mình phải ở lại làng này lâu hơn dự tính.