Ngày 14 tháng 2 năm 2007,Trung Quốc.
Lúc kim đồng hồ chỉ gần nửa đêm, tiếng khóc đầu tiên vang lên trong phòng sinh. Đó là một bé gái. Chỉ ba phút sau, tiếng khóc thứ hai vang lên. Lần này là một bé trai. Trong căn phòng lạnh mùi thuốc sát trùng ấy, hai con người nhỏ bé được sinh ra, mang theo sợi chỉ đỏ vô hình mà không ai nhận ra.
Một y tá trẻ, khi đặt cả hai vào giường sơ sinh cạnh nhau, đã nói với mẹ của hai đứa trẻ:
“Con gái chị sinh lúc 23 giờ 34, con trai chị sinh lúc 23 giờ 37. Hai đứa đúng là có duyên đấy.”
Cô bé được đặt tên là Lâm Nguyệt, còn cậu bé là Triệu Hàn.
Không ai biết rằng hai đứa trẻ ấy sẽ đi một hành trình rất dài, chỉ để tìm lại nhau... như khi bắt đầu.
Gia đình tôi và gia đình Triệu Hàn sống cạnh nhau trong khu tiểu khu Vân Phong, nơi những con đường lát đá vẫn còn lồi lõm, nơi cây ngô đồng già đổ bóng xuống những buổi chiều hè oi ả.
Tuổi thơ của chúng tôi luôn chưa đựng những hình ảnh của nhau.Mẹ tôi hay trêu:
“Hai đứa sinh cùng đêm, chắc là bạn tri kỷ từ kiếp trước."
Tôi không hiểu “tri kỷ” nghĩa là gì, chỉ biết rằng sáng nào cũng thấy Hàn đứng chờ dưới nhà, cầm bánh bao, lon sữa, rồi hối thúc:
“Nguyệt Nguyệt! Nhanh lên, trễ mẫu giáo rồi!"
Tôi chạy ào xuống, tóc rối tung, tay ôm gấu bông. Có hôm trời mưa, Hàn cầm ô che cho tôi, còn bản thân ướt nhẹp. Tôi trêu cậu:
“Đồ ngốc, che cho em làm gì?"
Anh ấy cười híp mắt và bảo:
“Em dễ cảm mà. Anh thì không sao.”
Chúng tôi lớn lên như vậy – chơi cùng nhau, học cùng nhau, đánh nhau rồi lại làm hòa. Khi tôi khóc vì bị bạn bắt nạt, Hàn nắm tay tôi kéo về, vừa chạy vừa hét:
“Nguyệt là của tôi bắt nạt thôi! Mấy đứa khác không được đụng vào!”
Lên lớp 6, gia đình Hàn đột ngột chuyển đi vì ba cậu được điều về Bắc Kinh làm việc. Ngày cậu rời đi, trời Trùng Khánh mưa tầm tã. Tôi ngồi sau lưng cậu trên xe đó lần cuối cùng đi vòng quanh khu dân cư.sau lưng cậu trên xe đạp, lần cuối cùng đi vòng quanh khu dân cư.
“Em sẽ viết thư cho anh mỗi tháng.” – tôi nói.
“Anh cũng vậy.” – cậu gật đầu.
"...Chúng ta sẽ không quên nhau chứ?”
“Không đâu.” – cậu dừng xe, quay lại nhìn tôi, nghiêm túc hiếm thấy – “Dù ở đâu, em vẫn là người đầu tiên sinh cùng anh, ba phút sau."
Tôi không trả lời. Nhưng khi cậu quay đi, tôi thấy mắt mình ướt. Thời gian đầu, chúng tôi viết thư tay. Tôi vẽ hình mèo, gửi bánh khô, còn cậu gửi ảnh thành phố, dán sticker Doraemon lên phong bì. Nhưng rồi, cậu bận học tin nhắn bắt đầu thưa dần.
“Anh học đến 1h đêm rồi.”
“Mấy hôm nay thi..."
“Xin lỗi, trả lời chậm nhé.”
Dần dần, chỉ còn tôi gửi tin. Cậu xem, không trả lời. Tôi tự an ủi: "Cậu ấy đang trưởng thành.
Còn mình thì vẫn ở đây."
Đến năm lớp 9, tôi ngừng nhắn.
Tôi đậu vào Trường Trung học Nghệ thuật Nam Xuyên, theo ngành piano. Vẫn là Trùng Khánh, vẫn cây ngô đồng cũ, nhưng giờ tôi đi học một mình. Bạn bè mới, những người con trai mới, những rung động đầu đời – có, nhưng không ai thay thế được hình ảnh cậu bé che ô năm xưa.
Tôi có bạn trai. Một học sinh violin. Nhưng sau nửa năm, chúng tôi chia tay. Lý do thật đơn giản:
“Anh không bao giờ thấy em thực sự cười khi ở bên anh."
“Vì em đã từng cười... với một người khác rồi."
Năm cuối cấp, trong một đêm ôn thi muộn, tôi lên diễn đàn học sinh Bắc Kinh để tìm tài liệu. Và rồi, tôi thấy cậu – Triệu Hàn, người vừa đạt giải Nhì toán quốc gia.
Tấm ảnh chụp cậu từ sau lưng, ánh đèn vàng chiếu trên cuốn sổ toán đầy chữ, nét nghiêng quen thuộc khiến tôi không thở được. Cậu ấy trưởng thành rồi.
Nhưng cậu có nhớ tôi không?
Năm 2025, tôi thi đậu vào Học viện Âm nhạc Trung Quốc. Rời Trùng Khánh, lần đầu tôi đến Bắc Kinh – thành phố của ánh sáng, giấc mơ và... ký ức.
Tuần đầu nhập học, tôi đến thư viện để tìm sách cổ điển. Lúc đang đứng giữa những kệ sách cao ngất, tôi nghe tiếng ai đó gọi:
"Lâm Nguyệt?"
Tôi quay lại. Là Triệu Hàn
Cậu đứng đó, cao lớn, khoác áo sơ mi trắng, tay cầm quyển Giải tích nâng cao. Gương mặt không khác mấy – chỉ là trưởng thành hơn, chững chạc hơn. Nhưng ánh mắt vẫn vậy sáng, và ấm.
“Anh...” – tôi lắp bắp.
“Anh nhận ra em ngay. Em vẫn như xưa.”
“Anh cũng vậy... à không, anh khác rồi.”
"Khác gì?"
“Lớn hơn... và xa hơn."
“Nhưng gần hơn hôm em dừng nhắn tin.”
cậu cười nhẹ.
Tôi khựng lại. Cậu... vẫn nhớ?
Chúng tôi bắt đầu gặp lại nhau thường xuyên. Cùng đi thư viện, cùng ăn vặt bên Hồ Tây, cùng trò chuyện trong quán trà sữa nhỏ ở quận Hải Điến. Triệu Hàn vẫn vậy – ít nói, nhưng mỗi câu đều khiến tôi im lặng thật lâu.
“Nguyệt, em còn nhớ sợi dây đỏ không?"
“Sợi dây nào?" “Sợi dây vô hình nối hai người có duyên. Em nghĩ... chúng ta còn không?"
“...Nếu anh còn nghĩ đến nó, thì chắc là còn."
Một lần, khi chúng tôi đi bộ về ký túc xá sau cơn mưa, Hàn dừng lại, nói:
“Anh từng nghĩ... nếu gặp lại em, anh sẽ xin lỗi vì đã im lặng.”
“Không cần. Vì em chưa từng quên.”
“Anh cũng vậy. Anh từng đọc lại từng dòng tin em gửi... nhưng lại không đủ dũng khí trả lời."
"Vì sao?"
“Vì sợ em đã lớn hơn anh tưởng.”
Hai năm sau, vào một chiều xuân, tôi đứng biểu diễn tốt nghiệp trên sân khấu lớn. Trong hàng ghế khán giả, tôi thấy cậu – Triệu Hàn – ngồi đó, tay cầm bó hoa cẩm tú cầu tím mà tôi từng nói thích.
Sau buổi biểu diễn, cậu bước lên sân khấu, đưa hoa và thì thầm:
“Chúng ta đã đi một vòng rất xa... nhưng rốt cuộc vẫn tìm được nhau, đúng không?"
“Ba phút... mà như cả một đời.” – tôi đáp, mắt rưng rưng.
“Nhưng nếu là cả đời bên nhau... thì ba phút ấy đáng lắm.”
Từ những ngày còn thơ, đến những mùa trưởng thành đầy ngã rẽ, có lẽ không phải định mệnh luôn mang chúng ta trở lại. Mà là, nếu ai đó luôn giữ trong tim một phần ký ức, thì sẽ có ngày... hai con đường song song cũng tìm thấy nhau tại một điểm giao
Và tôi, người từng sinh ra trước cậu ba phút, đã luôn giữ trong tim một phần ký ức, thì sẽ có ngày... hai con đường song song cũng tìm thấy nhau tại một điểm giao.
Và tôi, người từng sinh ra trước cậu ba phút, đã ở lại đó – chờ cậu trở về.