🩸 RU TRONG MÁU – Tiếng ru nào đưa người ta về giấc ngủ… hay dẫn thẳng xuống mồ?
Tác giả: bóng mực
Huyền Dị/Phạm tội
ĐÙNG!
Tiếng sấm rền vang như xé toạc bầu trời. Mưa trút xuống ào ạt, từng đợt như sóng lớn dội vào thành phố đang ngủ say. Những tia chớp trắng bạc thi nhau cắt ngang màn đêm, để lại dư âm chập chờn và ma mị.
Giữa cơn cuồng phong, thành phố như nín thở – tĩnh lặng một cách rùng rợn, như đang chờ đón một điềm dữ sắp trút xuống.
12 giờ đêm.
Một cô gái trẻ, vóc dáng mảnh mai, đôi mắt mỏi mệt sau ca làm ở quán bar, lặng lẽ đứng dưới mái hiên cũ kỹ. Từng giọt mưa hắt vào mặt cô lạnh buốt như kim châm. Cô nhìn đồng hồ, rồi nhìn ra đường – 30 phút trôi qua, không một chiếc xe nào lăn bánh, không một bóng người. Tất cả như bị nuốt chửng bởi cơn mưa.
ẦM!
Sét đánh chói lòa, ánh sáng chớp nhoáng soi rõ gương mặt cô – vừa xinh đẹp, vừa căng thẳng đến tuyệt vọng.
Không chần chừ, cô quyết định chạy bộ về nhà, rẽ vào một con hẻm vắng – nơi ánh đèn đường cũng sợ hãi mà không dám soi tới.
Con hẻm ẩm thấp, ngoằn ngoèo như ruột con rắn già. Nước mưa đọng thành từng vũng bẩn thỉu, hơi lạnh bốc lên như khói. Cô rảo bước nhanh, tiếng giày đập trên nền bê tông vang vọng lặp đi lặp lại, nghe như có ai đó đang bước theo sau…
BỊCH!
Cô vấp. Té sấp xuống đất lạnh. Đầu gối rát buốt. Cô đau, nhưng thứ khiến cô kinh hãi không phải là vết thương.
Khi ánh đèn pin từ điện thoại soi xuống mặt đất – cô đứng sững lại.
Một chiếc áo mưa màu đen.
Ướt sũng.
Dính máu.
Máu tràn ra khỏi một chiếc bọc đen hở miệng – đỏ sẫm, tanh nồng, đặc quánh.
Cô há hốc mồm. Rùng mình. Trái tim đập dồn dập như trống báo tử.
Và rồi...
SOẠT…
Một bóng người xuất hiện từ cuối hẻm – cao lớn, phủ kín trong chiếc áo mưa đen dài chấm gót. Gió lật tung tà áo, lộ ra đôi giày dính đầy bùn và... máu.
Cô gái hoảng loạn, bật dậy, chạy ngược lại, miệng hét lớn:
“CỨU TÔI VỚI! CỨU VỚI…!”
Nhưng tiếng hét bị nuốt chửng bởi tiếng mưa rơi như trống trận, và tiếng gió rít qua từng khe tường như tiếng ai gào khóc từ âm phủ.
HẮN LẶNG LẼ TIẾN TỚI.
Không nhanh. Nhưng đều.
Không chệch một nhịp.
Từng bước như cắm sâu vào linh hồn cô gái.
Cô chạy được vài bước thì trượt ngã lần nữa. Lưng đập xuống nền xi măng lạnh buốt, hai tay bấu víu vào khoảng không – nhưng không có gì để nắm lấy.
Cô quay đầu. Hắn đã đứng ngay đó.
Tay cầm dao.
Lưỡi dao dài, lấp lánh ánh chớp – như ánh sáng cuối cùng cô được thấy.
“Xin… xin đừng mà…” – giọng cô run rẩy, vỡ vụn.
PHẬP!
Dao xuyên qua vai.
PHẬP!
Tiếp vào bụng.
PHẬP! PHẬP! PHẬP!
Cô quằn quại. Máu tuôn xối xả, hòa vào dòng nước mưa, loang lổ khắp nền đất như một bức tranh của quỷ.
Mỗi nhát đâm – là một tiếng nức nở.
Mỗi tiếng thét – là một linh hồn rời xác.
Và rồi... hắn ngồi xuống, bên xác cô – nhẹ nhàng, gần như trìu mến, thì thầm một bài đồng dao ghê rợn:
“Hồi nhỏ tao khóc không ai ôm...
Giờ em khóc – máu thơm hơn cơm...
Cắt tới đâu tim tao rụng...
Máu rên rỉ... như giường cũ gãy khung...”
Tiếng hát lặp lại. Nhẹ như ru. Nhưng đầy sát khí.
Như thể hắn hát cho máu ngủ. Cho cái chết dịu lại trong lòng hắn.
Sét lại đánh xuống.
Sáng rực cả con hẻm.
Thứ ánh sáng ấy hé lộ gương mặt méo mó của tên sát nhân – không hẳn là người. Cũng chẳng phải quỷ. Mà là thứ ở giữa – trống rỗng.
Hắn biến mất vào màn đêm.
Để lại thi thể lạnh ngắt trong vũng máu đang dần nguội đi dưới cơn mưa vô cảm.
Cơn mưa đêm cuối cùng cũng rút lui, để lại những vũng nước đọng lạnh lẽo khắp mặt đường, như dấu tích u uất của một đêm dài đẫm mộng dữ. Những tia nắng đầu tiên chọc thủng tầng mây xám xịt, nhuộm ánh sáng lên từng nóc nhà còn sũng nước. Thành phố dần cựa mình tỉnh giấc – tiếng xe máy nổ máy, cửa quán cà phê mở ra lạch cạch, và hơi thở ngày mới lặng lẽ lan ra theo mùi bánh mì nướng.
Tưởng chừng như mọi thứ đang quay về nhịp sống quen thuộc thì
“Aaaaaaaaa!!!”
Tiếng hét thất thanh xé toạc bầu không khí yên bình. Một âm thanh chói lói, mang theo nỗi kinh hoàng tận cùng, khiến những người xung quanh giật mình. Tiếng gót giày dồn dập vang lên, từng bước chân gấp gáp chạy về phía đầu hẻm.
Chỉ trong chốc lát, một đám đông đã tụ lại, vây quanh một góc nhỏ nơi có người phụ nữ trẻ đang ngồi sụp xuống đất, tay run rẩy chỉ vào bóng tối phía trong. Mặt cô tái xanh như không còn chút máu, môi lắp bắp mà không nói thành lời. Một số người tò mò tiến đến gần, nhưng chỉ vài giây sau đã có người nôn thốc nôn tháo, người khác thì lấy tay che miệng, quay đi, mặt trắng bệch như gặp quỷ.
Giữa lòng con hẻm chật hẹp, một cảnh tượng hiện ra như cắt ra từ cơn ác mộng:
Một cái bao rác lớn bị xé toạc, để lộ một cơ thể phụ nữ bất động nằm co quắp. Chiếc áo mưa của nạn nhân vẫn còn vương trên thân thể, nhưng dính đầy vệt máu khô loang lổ. Dưới ánh sáng nhạt đầu ngày, những giọt máu thấm vào vũng nước đọng, loang ra như những cánh hoa đỏ tàn giữa mùa đông ẩm lạnh.
Mùi tanh nồng lan khắp không gian, gắt đến mức khiến nhiều người phải lùi lại. Mùi đó không chỉ là mùi máu – mà là thứ gì đó ám ảnh hơn, như một lời thì thầm chết chóc còn sót lại sau khi linh hồn đã rời khỏi thể xác.
Chỉ sau gần một giờ đồng hồ, đội cảnh sát có mặt tại hiện trường. Đèn cảnh báo nhấp nháy phản chiếu lên mặt nước bẩn, vẽ ra một cảnh tượng vừa hỗn loạn, vừa siêu thực.
Thi thể được xử lý cẩn trọng, che phủ bằng tấm vải bạc, nhưng những ánh mắt hiếu kỳ vẫn không thể rời khỏi. Một cảnh sát trẻ vừa bước lại gần đã lập tức quay mặt đi, vịn vào tường mà ói mửa không ngừng.
Những sĩ quan kỳ cựu thì trầm mặc. Họ đã thấy nhiều, nhưng chưa bao giờ thấy một vụ án để lại cảm giác lạnh gáy như thế này. Điều khiến họ đặc biệt rúng động là... trên trán nạn nhân, được khắc bằng vật sắc nhọn là một biểu tượng kỳ lạ, như thể hung thủ muốn để lại dấu ấn – một lời thách thức.
Ngay khi hiện trường được phong tỏa, một sĩ quan cúi xuống, phát hiện ra một mảnh giấy nhỏ, ướt sũng nhưng vẫn còn đọc được nét mực nhòe nhoẹt:
“Hồi nhỏ tao khóc không ai ôm,
Giờ em khóc – máu thơm hơn cơm,
Cắt tới đâu tim tao rụng,
Máu rên rỉ… như giường cũ gãy khung.”
Bài đồng dao kỳ dị ấy... dường như là lời hát của kẻ sát nhân. Một bài hát man rợ vang lên giữa lòng phố thị bắt đầu một chuỗi sự kiện rợn người sắp sửa kéo tới.Sau gần ba tiếng đồng hồ, hiện trường được xử lý gần như hoàn tất. Tấm vải bạc phủ lên thi thể được kéo lại cẩn thận, để che đi những chi tiết khiến nhiều người không dám ngủ yên nếu lỡ nhìn thấy. Nạn nhân được chuyển đi bằng xe chuyên dụng, lặng lẽ rời khỏi con hẻm đang dần chìm trong hoàng hôn sớm – sớm hơn thường lệ, như thể chính bầu trời cũng muốn chối bỏ sự hiện diện của nỗi kinh hoàng vừa xảy ra.
Các sĩ quan lặng lẽ thu dọn đồ nghề. Những lời thì thầm lẫn trong tiếng radio rít rè rè. Một người quay đi châm điếu thuốc nhưng đôi tay vẫn còn run nhẹ. Một người khác dừng lại thật lâu bên vũng nước đỏ sậm, lặng thinh nhìn bóng mình loang lổ trong đó.Cảnh sát trưởng Trần — một người đàn ông tóc đã điểm sương, nổi tiếng với sự điềm đạm — đứng yên trước nơi phát hiện ra thi thể. Ông nhìn vào khoảng trống ấy như đang lắng nghe một lời thì thầm vô hình nào đó trong không khí. “Đây không phải là một vụ giết người đơn thuần,” ông nói, giọng khàn khàn như gió rít.
“Thứ này… mang theo thông điệp.”
Ông rút từ túi áo một chiếc túi ni lông nhỏ, bên trong là tờ giấy nhăn nhúm dính máu – bài đồng dao kỳ dị vẫn còn chưa khô hoàn toàn. Vết mực loang ra như những vết nứt trong lý trí người đọc."Hồi nhỏ tao khóc không ai ôm,
Giờ em khóc – máu thơm hơn cơm… bài đồng dao này chắc chắn là manh mối quan trọng cảnh sát Trần thầm nhủ. Bấy giờ chỉ có gió lạnh buốt len lỏi qua khe hẻm, luồn vào cổ áo như bàn tay vô hình của kẻ đã bỏ đi nhưng còn để lại hơi thở sau lưng
Tại phòng chỉ huy, bảng trắng đã dán hình nạn nhân, sơ đồ hiện trường và chữ đỏ ngoằn ngoèo ghi: "Nạn nhân: Vũ Nhã Trâm – 25 tuổi – nghề nghiệp: tiếp viên – tử vong khoảng 3 giờ sáng."
"Không dấu hiệu kháng cự mạnh – không mất tài sản – có ký hiệu lạ khắc vào da – đồng dao kỳ dị."
“Không giống vụ giết người vì tình cảm. Không phải cướp. Mà là gì?”
Trần nheo mắt nhìn hồ sơ, tay gõ nhịp nhẹ lên mặt bàn. Ông lẩm bẩm:
“Nếu đây là vụ đầu tiên… thì hắn chỉ mới bắt đầu.”
Im lặng một lúc, rồi ông thở dài, như thể biết mình sắp phải làm điều chẳng ai muốn: “Gọi người đó đi. Tôi cần gặp... Lâm.”
Cảnh sát trưởng Trần cầm điện thoại, ánh mắt đăm chiêu trong khoảnh khắc, rồi bấm vào một dãy số đã mờ nhòe trong danh bạ — 5 năm, ông chưa từng gọi đến.
Chuông đổ chưa đến hồi thứ ba, đầu dây bên kia vang lên một giọng nam khàn khàn, ngái ngủ:
“Ai vậy… mới sáng sớm mà gọi cái kiểu gì—?”
Trần cắt ngang, giọng ông khô khốc, không chút cảm xúc:
“Một tiếng nữa. Cậu phải có mặt ở đồn.”
Rồi cúp máy. Không giải thích. Không thỏa hiệp.
Phía bên kia, người đàn ông vẫn cầm điện thoại trong tay, nhíu mày, nhăn mặt khó chịu.
Ánh đèn vàng mờ chiếu xuống khuôn mặt còn vương dấu ngủ, đôi mắt sâu hoắm và cặp quầng thâm như chưa từng biết đến giấc mơ êm dịu. Anh nheo mắt nhìn màn hình, lẩm bẩm:
“Lão Trần… năm năm không gọi...
Rốt cuộc là chuyện gì khiến lão phải phá vỡ lời thề im lặng?”
Lâm Kha ngồi dậy, thân thể cao gầy phủ trong bóng tối của căn phòng u ám. Trần nhà loang lổ những vệt nước cũ, tường treo đầy những thứ chẳng ai dám treo – ảnh thi thể, dấu vết hiện trường, mô hình hộp sọ và những nét bút đỏ ghi chú chi chít trên ảnh máu. Không gian như phòng thí nghiệm của một kẻ nghiên cứu… cái chết.
Bên cạnh bàn làm việc là một bức tranh lớn vẽ tay – hình một người đàn ông không mặt, tay cầm dao, đứng giữa cơn mưa máu. Nét vẽ cuồng loạn. Đầy ám ảnh. Nhưng rất chi tiết.
Anh đứng lên, bước chân trần chạm nền gỗ lạnh ngắt, đi về phía giá treo quần áo.
Chọn bộ sơ mi đen, áo khoác dài màu tro và mang đôi giày da đã xước gót – bộ đồ như thể không phải để đi làm, mà là để… đi vào bóng tối.
Khi vừa bước xuống cầu thang, một giọng nam khác cất lên từ bếp:
“Lâm? Dậy sớm vậy?”
Một người đàn ông khoảng tuổi anh, tóc cột gọn, tay cầm ly cà phê, quay lại nhìn.
Đó là Lý Hàn – trợ lý thân cận và cũng là bạn cùng nhà của Lâm Kha. So với Lâm, Hàn có vẻ... bình thường hơn: gọn gàng, thực tế, và biết cách sống như người bình thường.
Lâm gật đầu nhẹ, ngồi xuống bàn, lấy tay vén tóc ra sau tai.
“Lão Trần vừa gọi. Sau 5 năm im lặng.”
“Gì cơ?” – Hàn nhướn mày, giọng trầm xuống.
“Ông ta nói 1 tiếng nữa phải có mặt ở đồn cảnh sát.”
“Nghe chẳng ổn chút nào…”
Lâm không đáp, chỉ rót cho mình ly cà phê nguội từ tối qua, nhấp một ngụm rồi lặng im nhìn ra khung cửa sổ mờ sương. Ánh sáng buổi sáng hắt vào khuôn mặt anh – gầy, sắc cạnh, và ánh mắt... không phải của người chưa tỉnh ngủ, mà của một kẻ chưa bao giờ được ngủ đúng nghĩa.
Hơi thở nhẹ phả ra, mờ trên mặt kính, anh khẽ lẩm bẩm:
“Mùi máu trong mưa... bắt đầu rồi thật.”
Nói rồi, anh đứng phắt dậy.
Miệng vẫn ngậm chiếc bánh mì sandwich, tay cầm ly cà phê nguội từ sáng sớm, bước nhanh ra cửa. Một tay khác vớ lấy chùm chìa khóa xe treo lủng lẳng trên móc.
Cánh cửa gỗ bật mở phát ra tiếng cót két chát chúa – thứ âm thanh cũ kỹ vang lên trong cái tĩnh lặng của buổi sáng mù sương.
Bên ngoài căn nhà phủ kín rong rêu, một chiếc xe bán tải cũ kỹ đậu chờ. Nước sơn rỉ sét, cửa kính bên ghế phụ nứt một lỗ nhỏ như vừa trúng đá, trông chẳng khác gì xác xe bỏ hoang. Vậy mà bên trong xe lại sạch sẽ, gọn gàng đến kỳ lạ – như thể được lau chùi kỹ lưỡng mỗi ngày.
Anh mở cửa xe, ngồi vào ghế lái. Tay lật lấy một bức ảnh đặt cạnh cần số – ảnh chụp ba đứa trẻ, mỉm cười ngây ngô trong nắng chiều nhạt.
Một trong ba là anh. Một là Lý Hàn. Còn người thứ ba... không rõ nét, chỉ có cái bóng mờ mờ nơi khóe ảnh.
Lâm Kha nhìn tấm ảnh một lúc lâu, không biểu cảm, chỉ có ánh mắt như vừa trôi ngược về một quãng ký ức lặng câm. Rồi anh nhét lại ảnh vào túi áo khoác, nổ máy. Chiếc xe rồ lên, động cơ gằn gừ như mãnh thú bị đánh thức sau giấc ngủ dài.
Anh rẽ ra khỏi con hẻm nhỏ loang lổ rêu phong, thẳng hướng đồn cảnh sát.
Đứng trước cổng đồn cảnh sát thành phố Đông Hải,
từng dòng ký ức cũ như ào về – cuộn trào trong anh như cơn gió lạnh xuyên qua lớp áo khoác.
Năm năm rồi, anh chưa từng quay lại.
Nơi này, từng là mái nhà thứ hai.
Giờ thì… là quá khứ đóng bụi.
Lâm bước qua cánh cổng sắt cũ kỹ, gỉ sét ở những chỗ tay người hay vịn. Người gác đồn ngẩng đầu lên, sững người một thoáng rồi cười niềm nở:
“Chà, Lâm Kha! Lâu quá không thấy cậu. Khỏe không?”
Anh không đáp. Không gật đầu. Không quay nhìn.
Chỉ lặng lẽ bước qua – như thể chưa từng quen biết.
Người gác đồn thoáng sượng mặt, rồi lắc đầu, cười gượng:
“Vẫn lạnh như băng. Chẳng thay đổi gì… đúng là Lâm Kha của năm năm trước.”
Tiếng bước chân vang vọng trong hành lang dài, dội lại ký ức cũ – từng góc tường, từng ô cửa sổ vẫn còn nguyên. Không thay đổi.
Như thể thời gian ở đây cũng chọn cách đứng yên khi anh rời đi.
Anh bước chậm, mắt lướt qua những tấm ảnh kỷ niệm dán dọc hành lang:
một đội hình cũ chụp trong lễ khen thưởng, những gương mặt đã thay đổi, vài người trong đó đã không còn…
Còn anh – vẫn nguyên vẹn trong khuôn mặt năm ấy, nhưng đã biến mất khỏi khung hình đời họ từ lâu.
Cuối hành lang là một cánh cửa nhỏ, trên bảng tên bạc đã phai mực:
Phòng họp – Đội cảnh sát hình sự tỉnh Đông Hải
Lâm Kha đặt tay lên nắm cửa.
Không gõ.
Không do dự.
Anh đẩy cửa bước vào.
Lâm Kha đẩy cửa bước vào phòng họp. Căn phòng nhỏ, ánh đèn vàng nhợt phủ xuống những gương mặt quen cũ. Không ai nói gì, chỉ có tiếng giấy tờ lật soàn soạt và hơi thở nặng nề. Anh lặng lẽ kéo ghế ngồi xuống góc bàn, nơi ánh sáng không chiếu tới.
Một lát sau, cửa lại bật mở. Một người phụ nữ mặc blouse trắng bước vào, dáng người thẳng, tóc cột cao gọn gàng, mắt sắc như lưỡi dao mổ. Cô đặt tập hồ sơ lên bàn, giọng dứt khoát:
— Xin lỗi đến trễ, tôi vừa hoàn tất giám định tử thi.
Cảnh sát trưởng Trần gật đầu, liếc qua Lâm:
— Bác sĩ Tô Linh, trưởng phòng pháp y tỉnh. Và cũng là đồng nghiệp cũ của Lâm Kha.
Cô và anh chỉ nhìn nhau một thoáng, không chào hỏi, không biểu cảm – chỉ là khoảng lặng đặc quánh điều chưa nói.
Tô Linh mở hồ sơ, lật ra ảnh chụp hiện trường và thi thể. Cô nói đều giọng, như đọc một bản án lạnh lùng:
— Nạn nhân tử vong vào khoảng 3 giờ sáng. Bị đâm nhiều nhát vào vùng động mạch. Tuy nhiên, không chết ngay. Dấu hiệu co cơ và vết cào trên sàn chứng tỏ nạn nhân còn sống ít nhất 45 giây sau nhát dao đầu tiên. Hung thủ tính toán thời gian – hắn muốn cô ấy tỉnh táo khi máu chảy.
Một cảnh sát trẻ rùng mình, buột miệng:
— Hắn cố tình để nạn nhân nhận ra cái chết đang tới?
Tô Linh khẽ gật đầu:
— Không phải hành hình, mà là nghi thức. Không tra tấn, không giết liền tay – chỉ vừa đủ đau, vừa đủ sợ. Nó y chang như thảm án hẻm 399
Lâm ngẩng lên, giọng trầm:
— Và hắn muốn nạn nhân khóc, sợ hãi , đồng thời cũng giống như vụ án đầu tiên cảm nhận được quyền năng nắm giữ mạng sống người khác
Cả phòng im bặt. Anh chỉ vào bản sao dòng đồng dao được viết máu trên tường:
— “Giờ em khóc, máu thơm hơn cơm.”
Hắn giết không phải để kết thúc một mạng sống.
Hắn giết để nghe linh hồn gãy vụn, để chứng kiến nỗi sợ và sự hối hận dâng lên trong mắt người sắp chết.
Tô Linh khép hồ sơ lại, giọng nhỏ nhưng lạnh như thép:
— Đây là lần thứ hai tôi cảm thấy: cái chết không còn là điểm dừng. Mà là màn mở đầu… cho một thứ gì đó còn sống.
Lâm đứng dậy, ánh mắt dán vào bức ảnh thi thể:
— Tôi muốn đến nhà xác. Không phải để xác định hung khí… mà để xem tay hắn có run khi giết người không.
Cửa nhà xác khép lại sau lưng, tiếng kim loại vang vọng như tiếng chốt khóa của một nơi chốn không dành cho người sống. Ánh sáng trắng gắt từ đèn huỳnh quang chiếu lên làn da xác chết một màu tro nguội.
Lâm không nhìn vào gương mặt nạn nhân ngay. Anh bước vòng qua, mắt rà từng chi tiết như thể đã thuộc lòng ngôn ngữ của tử thi. Đôi tay không đeo găng, không chạm vào thứ gì – chỉ di chuyển trong khoảng không, lần theo cảm giác.
Đôi chân trần của nạn nhân để lộ một vết xước mảnh chạy dọc cổ chân – không sâu, nhưng mới. Lâm cúi xuống, ánh mắt rọi dọc theo lớp da bầm tụ:
— Cô ấy đã cố chạy.
Một lát sau, anh lật nhẹ cổ tay thi thể, nơi vẫn còn hằn vết dây buộc. Nhưng không phải trói tay, mà là… đỡ lấy cái gì đó. Lớp da bị kéo ngược, như thể nạn nhân cố siết một vật sắc trong lúc quằn quại.
Trên móng tay giữa còn dính một vệt gì đó – vàng nhạt, hơi bong, hơi xỉn. Lâm nhíu mày, thì thầm:
— Sơn tường?
Anh cúi xuống sát tai nạn nhân, nhìn kỹ phần miệng. Giữa lớp máu khô và giấy nhét vào, lộ ra một mẩu vải nhỏ – bị cắn chặt đến rướm máu. Anh dùng nhíp gắp ra, trải lên khay inox:
Một mảnh vải linen màu xám tro, góc còn dính chút chỉ đỏ. Đồng phục? Tấm rèm? Hay một chiếc khăn tay?
Lâm khẽ thở ra, gõ ngón tay xuống thành bàn:
— Không ngẫu nhiên… Hắn để lại.
Cuối cùng, anh đứng lên, nhìn chằm chằm vào vết đâm ở ngực. Không thẳng, không đều, mà rối loạn – như thể hung thủ thay đổi tay cầm dao. Hoặc… đang giằng co với chính mình.
Lâm lẩm bẩm:
— Tay hắn đã run rồi.
Bên ngoài, cơn mưa chiều nặng hạt bắt đầu trút xuống. Nhưng trong lòng Lâm, còn có một cơn bão khác đang dần hình thành – không phải vì kẻ giết người… mà vì cái cách hắn để mình bị phát hiện.
Lâm rời khỏi nhà xác lúc trời đã sụp tối. Ánh đèn vàng vắt lên những vũng nước loang loáng như những đôi mắt theo dõi anh từ dưới lòng đất. Trên tay anh là túi đựng mảnh vải, vụn sơn và mẫu da dưới móng nạn nhân – những thứ chẳng ai để ý… trừ hắn.
Và trừ Lâm Kha.
Lâm trở lại văn phòng cũ của mình trong đồn – căn phòng bụi bặm, hoen ố thời gian nhưng vẫn khóa bằng dấu vân tay của anh. Mở đèn, anh đặt các vật chứng lên bàn. Hắn đang để lại dấu vết – không vụng về, mà như một cách… gọi tên.
Lâm mở máy tính, tra cứu nhanh hồ sơ những ngôi nhà bỏ hoang gần hiện trường vụ án – rồi dừng lại ở một địa chỉ: Trại trẻ Bình Minh, đóng cửa cách đây 10 năm vì “sai phạm tài chính và điều kiện sống không đảm bảo.”
Ánh mắt Lâm tối sầm. Không phải ngẫu nhiên
Trại trẻ Bình Minh nằm sâu trong một rừng keo rậm, nơi đất đỏ phủ lên mọi thứ như máu đông. Khi Lâm dừng xe trước cánh cổng sắt hoen rỉ, ký ức tuôn về như dòng nước đen đặc.
Tiếng roi, tiếng khóc đêm, tiếng ru ngủ rùng rợn từ những người "quản lý" – và những đứa trẻ bị bỏ lại, không tên, không tuổi, không ai bảo vệ.
Anh từng sống ở đây. Cô bé trong bức ảnh hôm nay… cũng từng sống ở đây.
Căn phòng ngủ tập thể ngày xưa giờ đầy bụi, nhưng vết sơn trên tường – màu vàng nhạt bong xỉn – hoàn toàn khớp với thứ dưới móng tay nạn nhân. Bức rèm cửa sổ cũ rách – vải linen xám tro, chỉ viền đỏ – khớp với mảnh vải trong miệng cô ấy.
Hung thủ không chỉ để lại dấu vết. Hắn đang mang vụ án về quá khứ.
Và nếu đúng như thế…
Hắn phải là một trong những đứa trẻ năm xưa.
Lâm trở lại đồn, yêu cầu cảnh sát trưởng Trần tra danh sách các trẻ em từng sống tại trại Bình Minh – cùng năm với anh. Chỉ có 11 đứa còn sống sót đến nay. Trong đó, 5 người đã mất tích. 3 người đã chết – và 2 trong số đó là nạn nhân của vụ án hiện tại.
Còn 1 người chết… năm năm trước. Ngay sau khi Lâm nghỉ việc.
Ngón tay anh khựng lại. Trong lòng có gì đó rạn nứt.
— Hắn đang tìm những đứa trẻ còn lại.
Tô Linh đứng bên, im lặng. Một lúc sau, cô cất giọng:
— Còn anh? Anh là đứa trẻ thứ mười hai?
Lâm không đáp. Nhưng mắt anh đã hướng về một tấm ảnh cũ treo trong hồ sơ phòng: Ba đứa trẻ đứng cạnh nhau. Một là Lâm. Một là Lý Hàn. Người còn lại… gương mặt bị xóa bằng bút đỏ.
Cuộc điều tra kéo dài suốt hai ngày sau đó. Lâm và đội truy vết từng địa điểm có khả năng bị nhắm tới. Đêm thứ ba, một cuộc gọi khẩn cấp vang lên – Lý Hàn mất tích.
Lâm đến nhà thì chỉ thấy cửa bật mở, bàn ăn còn nguyên cà phê ấm, trên tường có một dòng chữ bằng máu:
“Bạn bè thì phải cùng nhau sợ hãi.”
Lâm gục xuống sàn. Hắn đã bắt đầu chơi với anh
Ba ngày sau, cảnh sát tìm thấy Lý Hàn – bị nhốt trong căn hầm cũ dưới nhà thờ bỏ hoang, tay chân bầm dập nhưng vẫn sống. Kế bên là một bức thư viết bằng chữ trẻ con:
“Tao tha cho nó vì nó không quên tao. Còn mày… mày quên hết rồi.”
Trong thư có một dòng chữ nữa:
“Hồi nhỏ mày thề sẽ không bao giờ bỏ lại tao. Nhưng mày đã đi, và mày sống tốt. Tao thì không.”
Tại văn phòng cảnh sát, Lâm đọc đi đọc lại bức thư, mắt trũng sâu.
Cảnh sát trưởng Trần đến bên, hỏi nhỏ:
— Cậu đoán ra hắn là ai chưa?
Lâm lặng lẽ mở ngăn bàn, lấy ra bức ảnh cũ – nhưng không có ba đứa trẻ như trước. Chỉ còn hai. Đứa thứ ba… là chính Lâm – nhưng đã bị cắt đôi, dán lại bằng tấm ảnh khác.
Bên dưới viết:
“Mày là nạn nhân. Nhưng cũng là một phần của tao.”
Vụ án khép lại, không có bắt giữ, không có tên hung thủ. Chỉ có những hồ sơ đóng lại. Nhưng Lâm biết – hắn không giết vì hận thù, mà vì không thể quên.
Còn anh, đã quên quá khứ, quên mất cái tên trong trí nhớ. Và chính điều đó… đã giết người.
Trong căn phòng làm việc cuối ngày, Lâm ghi vào nhật ký dòng chữ duy nhất:
“Tôi đã từng hứa với một ai đó… rằng sẽ không bỏ đi.”
Và anh đã bỏ.
Một tập hồ sơ mỏng được kẹp lại, đưa vào hộc tủ sâu nhất. Không đề tên hung thủ, không có lệnh truy nã, không có manh mối dẫn đến bất kỳ ai – chỉ là những vết máu, vài trang đồng dao, và một bức ảnh cũ ba đứa trẻ đứng bên nhau dưới ánh nắng lóa mờ.
Tô Linh bước vào, khẽ khàng như thể sợ phá vỡ không khí đang sắp hóa tro. Cô không hỏi gì, chỉ đặt lên bàn một túi giấy. Bên trong là tấm vải linen màu xám tro – đã được giặt sạch, là phẳng.
— Tôi nghĩ… anh nên giữ lại. Đôi khi bằng chứng không phải để kết án, mà để nhớ mình đã đánh rơi cái gì.
Lâm gật nhẹ, không nhìn cô. Nhưng tay anh chạm lên miếng vải như thể đó là thứ duy nhất còn mang nhiệt.
— Cảm ơn, Linh.
Cô quay đi, nhưng khi tới cửa, lại dừng lại.
— Đăng… từng được anh cứu khỏi bạo hành ở trại mồ côi. Hắn hay viết thơ lên tường bằng sơn màu. Màu vàng nhạt ấy… là thói quen từ năm tám tuổi.
Cửa đóng lại. Một lần nữa, Lâm ở lại với tiếng im lặng.
Đêm đó, Lâm nằm trên sofa, không chợp mắt. Bức ảnh ba đứa trẻ đặt trên ngực, ánh sáng từ đèn đường ngoài ô cửa in bóng những giọt mưa đang tan dần.
Trong giấc mơ, anh thấy một đứa bé đứng trong hành lang dài, lưng quay về phía anh. Đứa trẻ ấy ngoái đầu lại, khuôn mặt bị che bởi lớp bóng tối – nhưng Lâm nghe thấy tiếng nói nhỏ xíu vọng lại:
— Anh từng nói… sẽ không bỏ em mà.
Khi anh giật mình tỉnh dậy, nước mắt đã tràn khóe mắt.
Hồ sơ khép lại. Vụ án được lưu với chú thích: "Không rõ động cơ. Không xác định hung thủ. Nạn nhân nữ, tử vong do mất máu. Có dấu hiệu nghi thức."
Nhưng với Lâm, tất cả đã rõ ràng.
Hắn giết không phải để trả thù.
Hắn giết… vì một lời hứa đã không được giữ
Mười tám năm trước.
Đêm trong trại trẻ mồ côi Bình Minh không bao giờ thật sự tối. Những ánh đèn đường hắt qua ô cửa nhỏ, in vệt dài trên nền xi măng lạnh. Gió gào khe cửa sổ, như tiếng ai đang khóc lẫn trong mưa.
Cậu bé tên Đăng hay ngồi ở cầu thang tầng ba, nơi ít ai lui tới. Cậu không nói chuyện với ai. Không chơi, không ngủ đúng giờ. Chỉ vẽ bằng sơn – nhúng ngón tay vào những vệt màu ăn trộm được từ phòng sửa chữa – rồi viết lên tường: những câu rời rạc, không dấu, như thơ trẻ con:
“Anh em ruột thì không sợ ma
Chỉ sợ đêm ngủ không ai gọi”
Một lần, Lâm Kha – khi ấy mười bốn tuổi – ngồi xuống cạnh. Cả hai không nói chuyện trong suốt một tiếng. Nhưng hôm đó là lần đầu tiên Đăng không viết chữ bằng sơn. Cậu ngồi im, nhìn ra ngoài, rồi hỏi nhỏ như hơi thở:
— Anh có sợ… bị quên không?
Lâm im lặng. Rất lâu sau mới đáp:
— Nếu có người hứa sẽ nhớ, thì không sợ nữa.
Đăng quay sang, mắt mở to như đang cố khắc gương mặt Lâm vào trí nhớ:
— Vậy hứa đi.
— Hứa gì?
— Hứa… đừng bỏ đi.
Lâm ngập ngừng một lúc rồi gật. Một lời gật không thành tiếng, nhưng như con dấu đóng trên một khế ước máu giữa hai kẻ đã bị cả thế giới bỏ rơi.
Hiện tại.
Trên tường văn phòng Lâm, sau khi vụ án khép lại, không còn gì ngoài những mảnh giấy trắng và bản sao ảnh chụp hiện trường. Nhưng bên cạnh tấm bảng ghi chú là một mẩu giấy ghi tay:
“Đăng. 8 tuổi.
Thích viết bằng sơn vàng.
Sợ bị quên.
Sợ không ai gọi tên.”
Lâm nhìn dòng chữ ấy, cảm thấy đau ở ngực – một cơn đau không thể gào lên, không thể kể ra, bởi kẻ giết người… từng là đứa trẻ chỉ biết sợ cô đơn.
Một vụ án giết người không ai phá.
Một ký ức bị chôn vùi trong chính trí nhớ đã rạn nứt của anh.
Và một lời hứa – không giữ, không thể sửa, không thể tha thứ.
Một tuần sau, bên ngoài thành phố, người ta phát hiện một căn nhà gỗ bỏ hoang bị cháy trụi. Trong tro tàn còn sót lại, người ta tìm thấy một cái hộp thiếc đã cháy méo mó. Bên trong, có một bức vẽ trẻ con nguệch ngoạc:
Ba đứa trẻ đứng dưới mưa, hai đứa cười, một đứa quay mặt vào bóng tối.
Góc giấy có dòng chữ duy nhất – như lời nhắn gửi cuối cùng:
“Em vẫn nhớ. Chỉ là… không ai nhớ em.”
Một tháng sau vụ án, thành phố Đông Hải chìm trong yên lặng giả tạo. Truyền thông không còn nhắc đến vụ giết người, các bản tin dần thay bằng những câu chuyện đời thường. Tên các nạn nhân nằm im trong hồ sơ lưu trữ. Không có hung thủ. Không có công lý.
Chỉ có Lâm Kha – người đã bỏ việc – vẫn trở về căn nhà phủ rong rêu, nơi mỗi đêm giấc mơ lặp đi lặp lại: tiếng gõ cửa giữa đêm, tiếng khóc từ hành lang trại trẻ, và đôi mắt mở to, như hỏi:
“Anh đã hứa rồi mà?”
Trên bàn làm việc, Lâm mở lại hồ sơ nạn nhân. Anh dò từng chi tiết, như thể đang tìm một lối thoát trong mê cung do chính mình dựng nên. Nhưng càng đọc, càng nhận ra:
Những mảnh manh mối không nhằm dẫn tới hung thủ.
Chúng chỉ là dấu vết của một người… từng muốn được tìm thấy.
Đêm.
Lâm ngồi trong xe, trước khu đất cũ – nơi từng là trại trẻ Bình Minh. Giờ đây chỉ còn nền gạch loang lổ, vài cột bê tông cháy sém. Nhưng giữa đống đổ nát ấy, anh nhìn thấy – một bức tường gạch còn sót. Và trên đó, nhòe dưới lớp rêu:
“Anh em ruột thì không sợ ma
Chỉ sợ đêm ngủ không ai gọi”
Lâm bước tới. Tay anh run lên khi chạm vào câu thơ cũ.
Hắn chưa bao giờ muốn trốn. Hắn chỉ muốn… được nhớ đến.
Tất cả nạn nhân – không ai liên quan đến thù hận. Chỉ là những người từng hứa sẽ không quên.
Nhưng họ đã quên.
Cũng như Lâm – người cuối cùng hứa sẽ ở lại.
Trở về nhà, Lâm tháo chiếc ảnh ba đứa trẻ khỏi khung. Đằng sau tấm ảnh, dính chặt bằng keo cũ, là một mảnh giấy anh chưa từng để ý:
“Nếu một ngày anh quên em…
Em sẽ nhắc anh nhớ bằng cách anh không thể quên.”
Anh khụy xuống.
Lúc ấy, ngoài kia, chuông đồng hồ điểm đúng 03:00 sáng – giờ xảy ra tất cả các vụ án.
Và rồi…
Tiếng gõ cửa vang lên.
Ba tiếng. Ngắn, khẽ, nhưng rất rõ.
Không có ai bên ngoài.
Chỉ có cơn gió thốc vào nhà, làm lật một trang trong quyển sổ tay để mở:
Trang viết dang dở, không rõ nét chữ của ai, chỉ có một dòng duy nhất:
"Có những cái chết… không vì giết.
Mà vì bị lãng quên."
Vụ án khép lại. Không bắt giữ, không cáo trạng – chỉ có một dấu chấm hết giữa hồ sơ lặng câm. Nhưng Lâm biết, hắn không giết vì thù hận – mà vì một vết sẹo cũ đã hóa thành máu. Và máu thì... chẳng ai quên được.