Nghi Thức Dưới Váy Lụa
Tác giả: KTR
Lệ Thu đứng trước tấm gương bạc nứt rạn trong căn phòng chật hẹp, nơi không khí đặc quánh, tựa như thời gian đã ngừng chảy. Đôi mắt nàng mờ đục, giống mặt ao tù bị bỏ quên, không còn phản chiếu ánh sáng, chỉ lưu giữ những mảnh vỡ của linh hồn tan nát. Chiếc váy cưới lụa trắng, thêu hoa văn tinh xảo tựa những sợi dây số phận rối rắm, ôm sát thân hình mảnh mai, nhưng chẳng mang ý nghĩa tình yêu hay hy vọng. Nó là lồng giam lộng lẫy, bản án khắc nghiệt từ gia tộc Lệ – dòng họ từng rực rỡ tựa ngọn lửa soi đêm đen, giờ chỉ còn tro tàn của vinh quang xưa. Nàng nhìn vào gương, chẳng thấy bản thân. Một cô gái xa lạ hiện ra, đôi mắt trống rỗng tựa hai hố sâu, môi mím chặt để kìm tiếng nấc. Trái tim nàng, từng cháy bỏng giấc mơ tự do, khát khao tình yêu dịu dàng phảng phất gió thoảng qua cánh đồng lúa, giờ hóa thành khoảng trống lạnh lẽo, bị bóp nghẹt bởi trách nhiệm và những giọt lệ kìm nén. Nàng cảm thấy mình tan rã, từng mảnh tâm hồn rơi lả tả tựa cánh hoa bị gió cuốn, chẳng thể gom lại.
Gia tộc Lệ, từng là biểu tượng quyền uy ở vùng đất thấp hoang tàn, nơi những con đường lầy lội dẫn đến những ngôi làng lụp xụp, giờ đã suy tàn. Bức tranh tổ tiên treo trên tường dinh thự phủ bụi dày, cánh cửa gỗ từng mở ra yến tiệc xa hoa giờ kêu cót két trong tĩnh lặng. Mẹ nàng, bà Lệ Vân, mắt đỏ hoe, tay run, quỳ trước nàng, giọng vỡ vụn: “Con là hy vọng cuối, Lệ Thu. Nếu con không làm, gia tộc tan biến, công sức tổ tiên hóa cát bụi.” Cha nàng, từng sừng sững tựa cổ thụ, giờ chỉ là cái bóng lặng lẽ, ánh mắt né tránh khi nàng nhìn. Lệ Thu chẳng có lối thoát. Nàng gật đầu, không vì đồng ý, mà bởi bị dồn vào chân tường, nơi mọi con đường dẫn đến vực thẳm.
Người nàng phải gả là Tần Viễn, đứng đầu gia tộc Tần – thế lực hùng mạnh, bí ẩn, lạnh lùng tựa như sương mù bám chặt vùng đất thấp. Tần Viễn dõi theo nàng từ lâu, từ đêm tiệc xa hoa dưới ánh đèn chùm lấp lánh, nơi nàng hiện ra tựa đóa quỳnh nở giữa bóng tối. Nàng, với tóc đen buông xõa, mắt trong veo giống giọt sương buổi sớm, nụ cười tựa ánh nắng xuyên màn sương, đánh thức điều gì đó trong hắn – kẻ quen sống trong cô độc và quyền lực. Rằng thứ tình yêu của hắn chẳng phải những tia nắng sớm mai che chở, mà tiếc thay lại là thứ hoen ố cuồng si tàn nhẫn đến cùng cực. Hắn khao khát chiếm hữu nàng, muốn khắc tên mình vào từng hơi thở, từng ý nghĩ. Hắn sợ bị lãng quên, sợ người hắn yêu rời bỏ, xóa sạch cái chạm tay, ánh mắt. Với hắn, ký ức là nơi tình yêu sống mãi, và chỉ nỗi đau – thứ chẳng ai quên nổi – khiến tình yêu vĩnh cửu.
Khi gia tộc Lệ sụp đổ, Tần Viễn thấy cơ hội. Hắn đề nghị hôn nhân, giao kèo lạnh lùng: cứu gia tộc nàng khỏi vực thẳm, nhưng nàng phải thuộc về hắn, hoàn toàn, mãi mãi. Nàng phải yêu, cung phụng hắn, như thể trái tim nàng thực sự thuộc về hắn. Lệ Thu, dù tim trống rỗng, học cách diễn. Nàng mỉm cười giả tạo, để mắt ánh tia sáng dối lừa, thốt lời yêu thương chẳng cảm nhận. Mỗi nụ cười là nhát dao tự đâm vào lòng, mỗi lời nói là lời nguyền tự đặt lên số phận. Hắn tin nàng yêu hắn, rằng trái tim nàng hòa nhịp với cơn si mê của hắn. Hắn đâu biết, mỗi lần nàng nhìn vào mắt hắn, nàng chỉ thấy vực thẳm chờ nuốt chửng.
Trước đám cưới, Lệ Thu sống trong địa ngục lặng lẽ. Mẹ nàng ép nàng gặp Tần Viễn, ngồi bên hắn trong những bữa tối giả tạo, nơi ánh nến lung linh chẳng che giấu được sự lạnh lẽo trong ánh mắt hắn. Hắn nắm tay nàng, ngón tay lạnh tựa như sắt, thì thầm lời yêu nghe tựa như đe dọa. Trong vườn sau dinh thự Lệ gia, nơi khóm hoa héo úa dưới mưa, hắn tặng nàng nhẫn bạc khắc hoa văn kỳ lạ, đường nét xoắn xuýt tựa như lời nguyền cổ xưa. “Đây là dấu ấn của anh, Lệ Thu. Em mang nó vĩnh viễn,” hắn nói, giọng trầm nhưng sắc tựa như lưỡi dao. Nàng muốn ném nhẫn xuống đất, giẫm nát, nhưng ánh mắt mẹ, đứng sau cửa sổ, ngăn nàng. Nàng đeo nhẫn, cảm giác nó siết ngón tay hệt như xích sắt. Đêm trước lễ cưới, nàng không ngủ, ngồi bên cửa sổ, nhìn mưa rơi tí tách, viết nhật ký bằng dòng chữ run rẩy: “Tôi không yêu hắn. Tôi muốn chạy trốn. Nhưng tôi không thể.” Nàng xé trang giấy, ném vào ngọn nến, nhìn ngọn lửa nuốt tâm sự, tựa hồ số phận nuốt chửng nàng. Một lần, Tần Viễn dẫn nàng đến nhà thờ nơi diễn ra lễ cưới, bắt nàng đứng trước bàn thờ lạnh lẽo, tập dượt lời thề. Hắn nắm cằm nàng, buộc nàng nhìn vào mắt hắn, nói: “Em sẽ nói yêu anh, Lệ Thu. Và em sẽ tin điều đó.” Nàng gật đầu, nhưng tim đau như bị xé toạc. Có những đêm, nàng mơ mình chạy trốn, chân trần trên cánh đồng lúa, nhưng mỗi bước, đất dưới chân biến thành máu, và Tần Viễn luôn đứng cuối đường, mỉm cười với mắt không hồn.
Đám cưới diễn ra trong nhà thờ cổ kính lẻ loi giữa vùng đất thấp, nơi tường đá phủ rêu xanh thì thầm lời nguyền từ thế kỷ trước. Không gian ngột ngạt, dường chính nhà thờ thở dài cho số phận nàng. Bàn thờ gỗ cũ kỹ, khắc hoa văn xoắn rối tựa như câu thần chú bị lãng quên, đứng sừng sững cuối phòng, phủ khăn lụa trắng phai màu, giống xác chết bọc liệm. Những cây nến cao, cháy lập lòe, tỏa khói mờ mịt, hòa quyện với mùi ẩm mốc của gỗ và đá, tạo không khí nặng nề, tựa như con rối bị giật dây. Một vài người thì thầm, liếc nhìn Lệ Thu, ánh mắt thoáng thương hại, nhưng chẳng ai dám lên tiếng. Một bà lão khoác áo choàng đen lén lau nước mắt, dường biết điều gì đang chờ nàng. Tiếng organ trỗi lên, âm điệu lạc lõng, trầm bổng tựa như khúc nhạc tang, kéo dài mãi trong không gian lạnh lẽo. Linh mục, giọng run, đọc lời thề, dường sợ lời nói triệu hồi thứ gì đó kinh hoàng. Lệ Thu đứng cạnh Tần Viễn, tay đan chặt giấu cơn run, cảm nhận ánh mắt hắn, nóng rực và chiếm hữu, tựa như ngọn lửa muốn thiêu nàng thành tro. Chiếc nhẫn hắn trao, lạnh buốt tựa như băng, siết ngón tay nàng, dường lời nhắc nàng đã bị trói. Bầu trời bên ngoài phủ mây đen, xám xịt tựa như tương lai nàng, mưa lất phất thấm đẫm váy cưới, tựa như lệ nàng chẳng dám tuôn. Ở góc nhà thờ, con quạ đen đậu trên bệ cửa, mắt đỏ rực nhìn nàng, vỗ cánh dường báo điềm gở không thể tránh. Khi khách mời vỗ tay chúc phúc, tiếng khô khốc, tựa như đá va nhau, chẳng át gió rít qua kẽ hở. Một đứa trẻ, con của khách mời, vô tình làm rơi bông hoa trắng, nó lăn lóc và bị giẫm nát dưới gót giày, tựa như giấc mơ của Lệ Thu bị chà đạp. Gió lạnh bất chợt thổi qua, làm nến trên bàn thờ chập chờn, và Lệ Thu cảm thấy thứ gì đó vô hình, tựa như lời nguyền, bám lấy nàng. Nàng muốn hét, muốn chạy trốn, nhưng cổ họng khô khốc, chỉ mỉm cười, nụ cười vỡ vụn tựa như tấm gương trong phòng.
Khi nghi thức kết thúc, Tần Viễn cúi xuống, hơi thở nóng hổi phả vào tai. Hắn thì thầm: “Từ giờ em là của anh, Lệ Thu. Dù sống hay chết, em không bao giờ được quên anh. Anh sẽ khiến tình yêu chúng ta vĩnh cửu.” Lời ấy ngọt ngào tựa như mật ong, nhưng ẩn sâu là lời nguyền kinh hoàng, lời hứa bi kịch nàng chẳng lường trước. Nàng mỉm cười, nụ cười hoàn hảo luyện tập hàng đêm, nhưng tim nàng dường bị bóp nghẹt bởi bàn tay vô hình. Đâu đó, sâu trong tâm hồn, nàng nghe tiếng thì thầm – không của nàng, chẳng của hắn, dường từ chính nhà thờ cổ, từ linh hồn giam trong tường đá: “Chạy đi, trước khi quá muộn.”
Sau đám cưới, Lệ Thu bước vào dinh thự Tần gia, một tòa lâu đài cổ kính ẩn trong sương mù dày đặc. Những hành lang dài bất tận, những bức chân dung tổ tiên với ánh mắt như xuyên thấu tâm can, và những căn phòng lạnh lẽo với cửa sổ khóa chặt, biến nơi đây thành nhà tù xa hoa. Tần Viễn, với nụ cười nửa miệng đầy ý tứ, để lộ bản chất thật. Rằng thứ tình yêu của hắn chẳng phải những tia nắng sớm mai che chở, mà tiếc thay lại là thứ hoen ố cuồng si tàn nhẫn đến cùng cực. Hắn khao khát nàng thuộc về hắn mãi mãi, không chỉ trong hiện tại mà cả trong ký ức, nơi hắn có thể giam cầm nàng vĩnh viễn.
Tra tấn bắt đầu trong căn phòng kính vỡ vụn, ẩn sau bức tường giả trong dinh thự, nơi ánh sáng bị bóp nghẹt bởi rèm đen dày. Hắn trói nàng vào ghế sắt lạnh ngắt, nhỏ giọng dỗ dành như một người yêu: “Em bảo yêu anh, Lệ Thu? Vậy đừng bao giờ quên cảm giác này.” Hắn dùng dao nhỏ, lưỡi dao lấp lánh dưới ánh nến, rạch đường mảnh trên cổ tay nàng – vừa đủ đau, vừa đủ để lại sẹo. “Mai sau nhìn vào đây, em sẽ nhớ anh là ai, em thuộc về ai,” hắn thì thầm, mắt sáng ánh điên dại. Hắn chọn từng chỗ trên cơ thể nàng – cổ tay, vai, da mỏng sau gáy – để “ghi dấu” tình yêu, như một họa sĩ ký tên bằng máu lên bức tranh. Mỗi sẹo là lời nhắc, lời nguyền nàng chẳng thể thoát.
Hắn dùng âm thanh để điều kiện hóa cảm xúc nàng. Mỗi lần tra tấn, những nốt nhạc “Clair de Lune” trỗi lên, bản nhạc nàng từng khen trong buổi tối giả tạo, khi nàng còn cố diễn vai cô dâu yêu thương. Dần dần, giai điệu du dương ấy hóa thành biểu tượng đau đớn. Chỉ cần nốt đầu vang vọng, cơ thể nàng run rẩy, tim đập loạn, tựa hồ bản nhạc hòa vào cơn ác mộng. “Như vậy em sẽ không quên anh, kể cả khi không còn thấy mặt anh,” hắn nói, nụ cười méo mó tựa như vết nứt trên bức tường.
Hắn ép nàng chơi trò ký ức tàn bạo. Hắn bắt nàng kể lại từng khoảnh khắc bên nhau – cái chạm tay trong vườn hoa, ánh mắt dưới đèn chùm, lời đầu nàng nói. Sai chi tiết nhỏ, hắn trừng phạt. Khi nàng quên màu áo hắn trong đêm tiệc, hắn bẻ ngón út nàng, tiếng xương gãy khô khốc. Khi nàng không nhớ lời cầu hôn, hắn dí thuốc lá cháy đỏ vào mu bàn tay, để lại vết bỏng tròn. Có lần, hắn giả khóc, giọng run: “Em quên ngày anh hôn em. Sao em có thể... Anh đau lắm.” Rồi lật mặt, túm tóc, thì thầm như gào: “Quên lần nữa, anh rạch mặt em, để em nhớ cả đời.”
Sau mỗi lần gây đau, hắn dịu dàng một cách bệnh hoạn. Hắn lau máu bằng khăn lụa, bôi thuốc lên sẹo, hôn vết thương. “Chỉ anh khiến em đau... và chỉ anh khiến em dịu. Tình yêu là như thế, hiểu không?” hắn nói, giọng ngọt ngào, ám ảnh, tựa như lời nguyền không phá giải. Hắn muốn nàng phụ thuộc, trong đau đớn lẫn xoa dịu, như thể hắn là cả thế giới nàng.
Nỗi kinh hoàng tăng dần. Một lần, hắn buộc nàng mặc lại váy cưới, ngả vàng và rách rưới, đứng giữa phòng kính, ánh nến lập lòe tựa như tái hiện đám cưới. Hắn nắm tay nàng, dẫn nhảy, tay siết eo, thì thầm: “Em nhớ đêm đó không? Em nói yêu anh.” Rồi rạch vai nàng, máu thấm lụa trắng, tựa như cánh hoa đỏ nở trên vải. Một lần khác, hắn ép nàng viết thư tình, mỗi chữ phải hoàn hảo, nếu không, hắn đốt ngón tay nàng bằng nến. Nàng viết, tay run, mực lem, tim đau. Hắn đọc, cười, xé nát thư: “Em chưa yêu anh đủ. Viết lại đi.” Một đêm, hắn nhốt nàng trong phòng kính ba ngày, không thức ăn, chỉ nước, và âm điệu “Clair de Lune” réo rắt, khiến nàng gần như phát điên. Nàng thấy ảo giác – hình ảnh cô gái từng là mình, cười dưới nắng, nhưng nụ cười méo mó, hòa vào tiếng nhạc tựa như lời nguyền.
Một lần, hắn dẫn nàng ra nghĩa trang sau dinh thự, nơi những ngôi mộ vô danh lặng lẽ trong sương. Hắn chỉ vào mộ trống, đất mới đào: “Nếu em phản bội anh, đây là chỗ của em. Nhưng đừng lo, anh không để em chết.” Nàng run, không vì lạnh, mà vì nỗi sợ sâu thẳm rằng hắn nói thật. Một đêm khác, hắn treo bức chân dung nàng trong phòng kính, vẽ bằng mực đen, hệt như hút cạn ánh sáng. “Đây là em, vĩnh viễn,” hắn nói, hôn bức tranh, hệt như hôn nàng. Nàng cảm thấy linh hồn mình bị giam trong tranh, hệt như nàng tan biến.
Điều kinh hoàng nhất đến khi hắn dẫn nàng vào phòng kính sâu hơn, nơi búp bê gỗ xếp trên kệ, tóc thật, mắt khâu chỉ đỏ, môi sơn giống máu khô. “Họ từng là người anh yêu,” hắn nói, nụ cười lạnh lẽo tựa như sương mù. “Giờ họ ở với anh, mãi mãi.” Lệ Thu nhận ra, tình yêu của hắn là chiếm hữu vĩnh cửu. Hắn không muốn nàng sống, không muốn nàng chết – muốn nàng thành hình nhân, vật thể mang dáng nàng, để ngắm, yêu, dù nàng không còn hơi thở. Hắn cho nàng thấy lọ thủy tinh, chất lỏng lấp lánh tựa như ánh sáng giam cầm. “Dù em chết, anh giữ em,” hắn nói, giọng trầm như lời thề. “Anh biến em thành vĩnh cửu, để ngắm, yêu, dù âm hay dương.”
Những ngày sau, Lệ Thu sống trong ác mộng không lối thoát. Một lần, hắn buộc nàng ngồi trước gương vỡ, bắt nàng nhìn mình khi rạch da, thì thầm: “Nhìn em đẹp thế nào khi mang dấu anh.” Nàng muốn hét, nhưng cổ họng như bị bóp chặt, chỉ phát ra tiếng rên yếu. Một lần khác, hắn ép nàng lặp lời thề cưới, mỗi sai sót là vết cắt mới. Nàng lặp, giọng run, máu chảy, tựa như nghi thức bệnh hoạn. Một đêm, hắn dẫn nàng ra vườn sau dinh thự, nơi hoa héo chết khô. Hắn buộc nàng quỳ, đào hố nhỏ: “Chôn giấc mơ của em đây, Lệ Thu. Từ giờ, em chỉ có anh.” Nàng đào, tay run, đất dính máu từ vết thương chưa lành, cảm thấy như đang chôn chính mình.
Trong cơn tuyệt vọng, nàng tìm thấy cuốn sách cổ, giấu sau bức tường giả trong phòng kính. Bìa da sờn cũ, trang giấy vàng ố, cuốn sách kể về lời nguyền trói buộc gia tộc Tần – khiến người đàn ông trong dòng họ ám ảnh bởi tình yêu vĩnh cửu, nhưng luôn kết thúc trong bi kịch. Cuốn sách nói cách phá giải, nhưng giá là sự hy sinh lớn – một mạng đổi một mạng, một tim đổi một tim. Lệ Thu đọc dưới ánh nến yếu ớt, tim đập mạnh. Nàng lén lấy dao nhỏ của Tần Viễn, lưỡi dao từng rạch da nàng, lên kế hoạch, không để sống, mà để chấm dứt ác mộng, dù giá là mạng nàng.
Nàng chuẩn bị nhiều tháng, học thuộc từng dòng, ký hiệu trong sách. Nàng giấu dao trong nếp váy, luyện mỉm cười để hắn mất cảnh giác. Nàng kìm nén cơn run khi “Clair de Lune” vang vọng, học nhìn vào mắt hắn mà không lộ sợ. Nàng giả vờ đáp lại cử chỉ dịu dàng bệnh hoạn của hắn, để hắn tin nàng khuất phục. Nhưng Tần Viễn không dễ lừa. Hắn phát hiện kế hoạch, không qua lời nói hay hành động, mà qua ánh mắt nàng – ánh mắt không còn trống rỗng, mà le lói tia hy vọng nhỏ.
Trong phòng kính, dưới ánh nến lập lòe, hắn đối mặt nàng. “Em nghĩ phá được lời nguyền sao, Lệ Thu?” hắn nói, giọng trầm tựa như lời tiên tri. “Lời nguyền không chỉ trói anh, mà cả em, từ khi em bước vào đời anh.” Nàng nắm dao, thì thầm lời nguyền từ sách, nhưng tay run, giọng lạc trong tiếng mưa. Hắn tiến tới, nhanh như bóng ma, giật dao khỏi tay nàng. Hắn không đâm ngay. Hắn muốn nàng cảm nhận thất bại, lời nguyền ngấm vào xương tủy.
Hắn trói nàng vào ghế sắt, kéo dài đau đớn qua nhiều ngày, tuần. Hắn rạch da nàng, không để giết, mà để nàng cảm từng khoảnh khắc đau. Hắn thì thầm: “Em không chết, Lệ Thu. Anh không cho phép. Em sẽ thành hình nhân, mãi bên anh.” Nàng vùng vẫy, sức cạn, máu chảy xuống sàn kính, hòa ánh nến. Âm điệu “Clair de Lune” réo rắt, lặp lại, tựa như lời nguyền vĩnh cửu. Nàng cố hét, nhưng giọng tan vào tiếng nhạc, như thể linh hồn nàng bị xé toạc.
Hắn giữ nàng sống, trong đau đớn, nhiều tháng. Mỗi ngày, hắn rạch sẹo mới, thì thầm lời yêu bệnh hoạn, tựa như thực hiện nghi thức thần thánh. Nàng mất dần chính mình, mắt mờ, ý thức tan, chỉ còn vỏ bọc trống rỗng. Một đêm, hắn hoàn thành nghi thức cuối. Hắn đặt nàng trước gương vỡ, mặc lại váy cưới loang máu, rách tả tơi. Hắn cắt tóc nàng, khâu mắt nàng bằng chỉ đỏ, sơn môi nàng bằng máu nàng. Hắn thì thầm: “Giờ em là vĩnh cửu, Lệ Thu.” Nàng không còn cảm nhận, chỉ là vỏ bọc, linh hồn tan trong đau đớn. Hắn đặt nàng lên kệ, cạnh búp bê khác, mỉm cười: “Em không bao giờ quên anh, dù âm hay dương, em ở đây, với anh.”
Bầu trời bên ngoài xám xịt, mưa rơi không ngừng, tựa như lệ của linh hồn bị lãng quên. Trong phòng kính, “Clair de Lune” vang vọng mãi, như lời nguyền vĩnh cửu. Lệ Thu, thứ từng là Lệ Thu, giờ chỉ là búp bê, mắt khâu chặt, môi đỏ máu, bị giam trong cơn si mê bệnh hoạn của Tần Viễn. Lời nguyền không phá vỡ, nàng không thoát, trở thành phần của nó, vĩnh viễn trong ký ức bệnh hoạn của hắn, không tự do, không ánh sáng, chỉ bóng tối và đau đớn vĩnh cửu.