Chim Vàng Anh chết trong rừng thông đỏ - [SE]
Tác giả: Lynn Actoryo
Ngôn tình
Rừng thông đỏ trải dài dưới chân núi như một dải lụa trầm lặng. Tô Uyển đứng giữa triền rừng, tay nắm chặt quai ba lô, chiếc mũ rộng vành che nắng nghiêng trên mái tóc đen dài.
Gió mơn man qua những tầng lá, rơi rớt từng đốm sáng mơ màng lên khuôn mặt cô – gầy gò nhưng rạng rỡ.
Cô đến đây một mình, mang theo quyết định dọn vào khu nghiên cứu sinh học tại rừng thông đỏ – một điểm đến xa lạ nhưng lại thân thuộc theo cách khó gọi tên.
Dưới lớp áo khoác dày là tờ chẩn đoán bệnh nằm im trong túi ngực. Tô Uyển chỉ còn hơn bốn năm để sống, nhưng cô không hoảng loạn, cũng không muốn nằm bất động trong bệnh viện. Thay vào đó, cô chọn quay về thiên nhiên – nơi mẹ cô từng làm việc, nơi ký ức tuổi thơ từng lướt qua như giấc mơ ngắn.
Ngày đầu tiên, cô gặp Chu Trương Giang.
Anh là nhà nghiên cứu động – thực vật, sống ẩn dật trong trạm rừng đã ba năm. Mái tóc anh hơi rối, nâu sẫm, ánh mắt giấu sau kính phản chiếu sự tập trung kỳ lạ.
Khi Tô Uyển lạc đường và bước vào vùng rìa rừng, cô bắt gặp anh đang ngồi ghi chép dưới gốc thông, một con sóc nhỏ nằm trong tay anh như đang ngủ say.
"Cô đi lạc à?" – Anh hỏi, giọng trầm và khàn nhẹ vì nắng gió.
Tô Uyển khựng lại. Cô không ngờ sẽ bị bắt gặp sớm như vậy. Nhưng ánh mắt anh không chứa hoài nghi, chỉ có một sự điềm đạm đầy nhẫn nại.
Cô khẽ gật đầu: "Tôi là tình nguyện viên mới... Tôi đến sớm một tuần."
Anh không nói gì thêm, chỉ gật đầu và vẫy tay bảo cô đi theo. Cô bước cạnh anh, lặng lẽ quan sát cách anh cúi xuống bẻ nhẹ cành cây chắn đường, cách anh gõ nhẹ vào thân cây như đang chào hỏi.
Không gian xung quanh bỗng trở nên bớt lạ lẫm.
Trạm nghiên cứu nằm nép dưới chân núi, được xây bằng gỗ nâu và mái lợp ngói đỏ đã rêu phong.
Mùi ẩm mốc quyện cùng thảo mộc khiến cô nhớ về một căn bếp cũ trong ký ức.
Trước khi bước vào nhà, anh quay lại hỏi:
"Cô biết cách đun nước bằng củi không?"
Tô Uyển bật cười nhẹ. "Tôi không chắc mình còn nhớ, nhưng tôi sẽ học lại."
Cuộc gặp gỡ đầu tiên diễn ra như vậy – không có hoa, không có nhạc, không có chạm tay tình cờ.
Chỉ có rừng thông đỏ, một con sóc ngủ say và hai con người – một sắp rời khỏi thế giới này, một đã chọn sống ngoài thế giới ấy từ lâu.
Tô Uyển bắt đầu những ngày đầu tiên trong trạm nghiên cứu bằng việc… học cách lắng nghe.
Không phải nghe chim hót hay lá rơi. Mà là nghe cách Trương Giang nói chuyện với từng sinh vật anh gặp – từ những con kiến đi lạc khỏi đàn, đến một con chim sâu rách cánh hay tổ ong mật cũ nằm chơ vơ giữa cành khô. Anh không gọi tên chúng như những “đối tượng nghiên cứu”. Anh gọi bằng tông giọng trầm ổn, như đang trò chuyện với một người bạn lâu năm. Cô thấy lạ, nhưng không dám hỏi nhiều.
Thay vào đó, cô bắt đầu ghi lại từng điều nhỏ: Giờ giấc chim rừng về tổ. Mùi của cỏ mạch khi gặp sương sớm. Những thay đổi vi tế của thân cây thông mỗi buổi sáng.
Trương Giang dường như đã quen với sự có mặt của cô. Ban đầu, anh chỉ giao cho cô những việc đơn giản: phơi lá, nấu nước, dọn sổ ghi chép. Nhưng dần dần, anh để cô theo vào rừng.
Không dặn dò nhiều. Cô hiểu, điều đó có nghĩa là cô đã được tin tưởng.
Một lần, khi hai người đang đo đạc khu đất ngập ẩm phía tây khu rừng, cô lặng lẽ hỏi:
“Anh không thấy phiền khi có tôi ở đây sao?”
Trương Giang không ngẩng lên:
“Tại sao phải phiền?”
“Vì tôi không giỏi gì cả. Chỉ là một bệnh nhân.”
Lúc đó, anh mới quay sang nhìn cô, đôi mắt sau lớp kính ánh lên tia nhìn rất thẳng:\n“Ở đây không ai giỏi hơn ai. Ở đây chỉ có sống hoặc không sống được.”
Câu nói đó, cô ghi lại trong sổ, rồi gạch đi. Nhưng nó cứ nằm mãi trong lòng.
Tối hôm đó, lần đầu tiên cô kể cho anh nghe về căn bệnh của mình. Không màu mè. Không nước mắt. Chỉ là một thông tin, như bao nhiêu thông số sinh học khác họ từng thu thập.
Trương Giang chỉ im lặng. Rồi anh đứng dậy, lấy từ tủ một bình cacao nóng và đặt trước mặt cô.
“Vào những đêm lạnh thế này, đừng để phổi co lại vì buồn.”
Cô nhìn hơi nước bốc lên từ mặt ly sứ, lòng không rõ là ấm lên vì gì – vì cacao, vì lời nói ấy, hay vì người ngồi cạnh cô cũng đang gõ nhịp ngón tay xuống bàn như thể cùng nhịp tim với cô.
Tháng Ba. Rừng thông đỏ chuyển mình sang thời khắc nở rộ kỳ lạ nhất – những tầng mây mỏng tan theo nắng sớm, bầu trời trong veo đến mức tưởng như có thể nhìn xuyên qua mặt đất. Tô Uyển đứng bên cửa sổ trạm nghiên cứu, ánh mắt đăm chiêu. Mái tóc cô búi nhẹ, vài sợi lòa xòa chạm vai. Sắc da nhợt nhạt, nhưng nụ cười lại ấm hơn bao giờ hết.
Chu Trương Giang dậy sớm như thường lệ. Anh đang đo nhiệt độ tầng đất ẩm thì nghe tiếng bước chân vội vã. Cô chạy ra phía anh, trong tay là một cuốn sổ ghi chép bị gập đôi.
“Anh Giang! Có... có thứ này anh phải xem!”
Anh ngẩng lên. Gió làm bay một lọn tóc trước trán cô, còn mắt cô thì ánh lên như trẻ con lần đầu thấy tuyết.
“Có dấu vết lạ gần khe suối phía đông.” – Cô thở hổn hển – “Giống như… dấu chân chim, nhưng lớn lắm! Và... có màu lông... vàng ánh... như ánh mặt trời…”
Trương Giang lập tức đi theo. Khu rừng mờ sương, lặng yên. Từng giọt nước còn đọng lại trên lá như chực vỡ.
Khi họ tới gần khe suối, quả thật, có những dấu lông rơi lại trên nền đá – vàng rực, ánh lên thứ ánh sáng kim loại mềm mại. Anh cúi xuống, nhặt một sợi lông. Tay anh khựng lại.
“Đây không phải chim thường,” anh nói khẽ. “Lông mịn, cánh dài, vân màu rất hiếm gặp… Có thể là chim Vàng Anh phương Đông – nhưng sắc lông này… chưa từng thấy.”
Cô cũng quỳ xuống bên anh, mắt mở lớn.
Từ sâu trong tầng cây, một âm thanh vang lên. Rất khẽ. Rất mỏng. Như tiếng sáo dừng lại giữa quãng lặng. Cả hai người cùng quay đầu.
Một con chim nhỏ, dáng mảnh khảnh, đậu trên cành thông cao. Bộ lông của nó như nhuộm nắng – vàng óng, xen kẽ các vệt đỏ như lửa than.
Nó đứng im nhìn họ, đầu nghiêng nghiêng. Không hề bay đi. Mắt nó như… đang lắng nghe.
“Đó là nó…” – Cô thì thầm – “Anh thấy không?”
Trương Giang gật đầu. Anh khẽ rút máy ảnh, nhưng không chụp. Tay anh ngập ngừng rồi đặt xuống.
“Chụp là làm phiền,” anh nói.
Tô Uyển không rời mắt khỏi con chim. Cô bước lên một bước, dừng lại, thì thầm như một câu kinh:
“Chào mừng em đến với khu rừng này.”
Con chim khẽ rùng mình, rồi bay vút đi.
Chỉ để lại một vệt vàng trên nền trời trong suốt, như thể ánh nắng cuối cùng của ngày đã hóa thành sinh vật sống.
Trương Giang đứng cạnh cô, không nói lời nào. Nhưng trong tim họ – khoảnh khắc ấy – một điều gì đó đã thay đổi.
Tô Uyển bắt đầu ho vào những buổi sáng.
Ban đầu, chỉ là vài cơn nhẹ, khan và rát như do khói bếp.
Nhưng rồi nó trở nên dồn dập, như một con sóng ngầm cứ trào lên mà cô không thể kìm lại.
Trương Giang để ý.
Nhưng anh không nói ra. Anh chỉ lặng lẽ đun thêm nước gừng, nấu cháo bằng gạo mềm hơn, nhặt từng chiếc lá cỏ gà – loại mà ngày xưa mẹ anh vẫn dùng để hạ sốt cho em gái khi nhỏ.
Một tối, khi Tô Uyển đang ghi chú dưới ánh đèn vàng mờ, Trương Giang đặt trước mặt cô một phong bì.
“Là hồ sơ bệnh án của em. Anh xin từ bác sĩ qua đường bưu điện trạm xã.”
Cô ngẩng lên, mắt chao đảo. Nhưng không giận. Chỉ im lặng rất lâu, rồi khẽ cười:
“Vậy là anh biết rồi.”
“Anh đoán.”
“Bệnh của em không có thuốc. Đó là điều em luôn biết.” – Cô đặt tay lên phong bì, không mở.
Anh ngồi xuống đối diện cô, hai tay đan lại.
“Anh không muốn làm bác sĩ. Anh chỉ muốn biết mình còn bao nhiêu thời gian… để làm được gì đó cho em.”
Giọng nói ấy làm ngực cô chật lại, không vì cơn ho – mà vì một điều gì đó ấm áp như rêu phủ, như hơi nước trong buổi sớm mai len qua lá thông.
Từ hôm ấy, họ bắt đầu thay đổi thói quen.
Cô không đi sâu vào rừng vào những hôm thời tiết lạnh hơn 15 độ.
Anh chia thời gian nghiên cứu để dành nhiều giờ ngồi cạnh cô – lắng nghe cô kể về tuổi thơ, về ký ức ở bệnh viện, và những giấc mơ có mẹ dắt đi giữa đồng lau.
Họ ghi lại tiến triển bệnh lý mỗi tuần. Nhưng song song đó, là một cuốn sổ khác – sổ “niềm vui”: mỗi lần nấu được món ăn mới, mỗi lần chim sẻ đến đậu ngoài cửa sổ, hay mỗi lần cô cười đến mức quên mất mình đang bệnh.
Một buổi chiều, khi cả hai đang ngồi trên tảng đá lớn phía sau trạm nghiên cứu, Tô Uyển nói:
“Nếu một ngày em không còn nữa, anh có thể đừng viết tên em vào phần chú thích tiêu bản không?”
“Vì sao?”
“Em không muốn trở thành một ‘mẫu vật liên quan’. Em muốn trở thành… một phần kỷ niệm.”
Trương Giang không trả lời ngay. Anh nhìn xa về phía trời đang ngả tím.
Một chiếc lông chim Vàng Anh rơi xuống, lặng lẽ đáp lên tay cô.
Cô nhìn nó, rồi nắm lại thật chặt, như đang giữ cả tháng năm còn sót lại trong tay mình.
Kể từ sau khi bệnh tình được mở ra như một chương sách không thể gấp lại, Tô Uyển và Trương Giang sống cùng nhau như hai mặt trời nhỏ – không đủ rực rỡ, nhưng cũng chẳng cho phép mình tắt đi.
Mỗi sáng, Trương Giang chuẩn bị nước ấm và trà thảo mộc trước khi gọi cô dậy. Anh không cần gõ cửa.
Căn nhà gỗ chỉ có một gian lớn, ngăn đôi bằng chiếc kệ sách dài và một tấm màn màu nâu cũ.
Sau tấm màn đó là thế giới của cô – đầy những mảnh giấy, mẫu cây, cánh hoa ép khô, và cuốn sổ viết tay màu lam.
Tô Uyển dành nhiều thời gian đọc sách sinh học.
Điều kỳ lạ là, cô đọc rất nhanh – như thể sợ mình không còn kịp để hiểu thế giới này thêm một chút nữa.
Cô bắt đầu phân biệt được họ dây leo, đoán tuổi cây qua lớp vỏ, và nhớ cả tiếng kêu của các loài chim vào giờ sáng sớm.
Trương Giang không ngạc nhiên. Anh chỉ dặn cô: “Đừng học để ghi nhớ. Hãy học như đang sống cùng chúng.”
Mỗi tuần hai lần, họ cùng đi đến vùng sâu của rừng – nơi chưa có dấu chân người.
Cô đi chậm, nhưng không than. Anh đi trước, lâu lâu ngoái lại, đưa tay về phía sau. Cô nắm lấy. Cái nắm tay không phải để âu yếm, mà để truyền lực – để bảo rằng, có anh ở đây.
Họ bắt đầu một nghiên cứu nghiêm túc về hệ sinh thái tầng tán thấp trong khu rừng thông đỏ.
Tô Uyển phụ trách ghi chép, vẽ phác họa lá, ghi âm tiếng chim và ghi nhật ký hành vi tổ chức bầy đàn.
Trương Giang xử lý số liệu, kiểm tra mẫu, đo ánh sáng và độ ẩm.
Họ là một cặp đôi khoa học kỳ lạ – một người mang cơ thể như cành mai khô, người còn lại mang tâm hồn như tầng rừng già ngàn tuổi.
Buổi tối, sau khi ghi chú xong, Trương Giang thường đọc cho cô nghe các đoạn văn trong cuốn sổ tay cũ của mẹ anh – người từng là nhà sinh vật học.
Cô lắng nghe trong tĩnh lặng, rồi mỉm cười nói:
“Em hiểu vì sao anh chọn rừng. Ở đây, không có thời gian chết.”
Một lần nọ, khi cả hai đang ngồi giữa khoảng rừng đầy sương, con chim Vàng Anh bất ngờ xuất hiện lại. Nó không sợ người. Nó bay sà xuống, đậu trên chiếc ba lô của cô, rồi nhảy sang tay áo Trương Giang.
Cô mỉm cười: “Có vẻ như nó đã chọn chúng ta rồi.”
Anh khẽ cười, tay vẫn giữ máy ghi âm đang hoạt động: “Hay là chúng ta chỉ đang sống trong lãnh địa của nó.”
Tối hôm đó, Tô Uyển vẽ con chim vào giữa sổ nghiên cứu – vẽ bằng bút chì màu và một ít nước trà đặc làm nền. Dưới hình, cô viết:
“Ngày thứ 118 – Cảm giác như được công nhận bởi thiên nhiên.”
Tháng Sáu. Rừng thông đỏ chuyển mình vào mùa giao gió – những luồng khí lạnh thổi qua từ sườn núi phía bắc gặp gỡ cái nắng hanh vàng đầu hạ.
Những đám cỏ cao rạp mình xuống rồi bật dậy như thể chưa từng gục ngã.
Tô Uyển ngày càng mệt.
Cô vẫn cố thức dậy đúng giờ, vẫn ghi chép, vẫn đeo máy ghi âm, nhưng từng cử động bắt đầu trở nên chậm rãi hơn, khó nhọc hơn.
Trương Giang cố che giấu lo lắng bằng cách dồn mình vào công việc. Nhưng đôi mắt anh – thứ chưa từng biết nói dối – đã lặng lẽ dõi theo từng cái khụt khịt trong đêm, từng lần cô đứng lên rồi lảo đảo ngồi xuống.
Sáng hôm ấy, khi cả hai đang đi theo tuyến đường khảo sát quen thuộc thì con chim Vàng Anh không còn xuất hiện như mọi ngày.
Thay vào đó là một khoảng rừng quá yên ắng – sự yên ắng khiến tim người cũng chùng xuống.
Họ đi sâu thêm vài bước thì thấy nó – con chim Vàng Anh – nằm bất động trên chiếc tổ của mình, vùi giữa những cành thông đỏ dày đặc.
Bộ lông óng ánh vẫn còn rực rỡ, nhưng đôi mắt đã khép lại như thể chìm vào giấc ngủ dài không mộng mị.
Trương Giang bước đến, giơ tay định chạm vào – nhưng Tô Uyển giữ tay anh lại.
“Đừng,” cô thì thầm, “để em làm việc này.”
Cô dùng đôi tay gầy guộc nhấc con chim lên, thật nhẹ, đặt sang một bên trong lòng vỏ cây.
Trên tổ, một điều khiến họ nín thở: có ba quả trứng nhỏ, mỏng manh như ngọc trai non, ánh lên sắc vàng nhàn nhạt như mặt trời qua sương.
“Em nghĩ… nó đã chọn nơi này để sinh con,” cô nói, giọng run run.
“Và nó đã không đủ sức,” Trương Giang tiếp lời.
Tô Uyển mang trứng về. Họ làm một chiếc tổ nhân tạo bằng rêu, bông gòn, lá thông khô, đặt trong một khay ấp nhỏ do Trương Giang chế tạo.
Mỗi ngày, cô ngồi bên đó hàng giờ, ghi lại nhiệt độ, độ ẩm, số lần xoay trứng.
Trương Giang cẩn thận tra cứu cách ấp trứng chim hoang dã, điều chỉnh ánh sáng bằng đèn sưởi mô phỏng ánh mặt trời yếu.
Cô cười nhiều hơn trong những ngày chờ đợi ấy, dù ho nhiều hơn. Trương Giang nói đùa: “Em chăm trứng còn kỹ hơn cả bác sĩ chăm bệnh nhân.”
Cô mỉm cười: “Vì trong trứng có điều gì đó vẫn chưa từ bỏ thế giới này.”
Ngày trứng đầu tiên nứt vỏ, cả hai gần như nín thở. Từ chiếc vỏ mong manh, một sinh vật bé xíu với lớp lông ướt sũng trồi ra, run rẩy mở mắt.
Tô Uyển bật khóc. Không thành tiếng, chỉ là từng dòng nước mắt chảy trên má, rồi nhỏ xuống đôi tay đang đỡ lấy sinh linh mới.
“Chào em,” cô thì thầm, “cánh nhỏ của mẹ.”
Trương Giang nhìn cô rất lâu. Trong khoảnh khắc đó, anh hiểu – có lẽ cô chưa từng sợ cái chết. Cô chỉ sợ không kịp để sống trọn một điều gì đó.
Cô đặt tên cho ba chú chim con là Sáng, Trưa, và Chiều – ba thời khắc mà chim mẹ thường xuất hiện nhất trước đây.
Cô chăm sóc từng con, dạy chúng nhận mùi rừng, lắng nghe âm thanh lá đổ, cảm gió.
Trương Giang dựng thêm một lồng bán thiên nhiên cạnh mái hiên để chim con luyện bay.
Một chiều, khi cô ngồi tựa cửa, Trương Giang ngồi bên, cô nói:
“Em nghĩ mình cũng giống con chim Vàng Anh… đến lúc mỏi cánh thì phải dừng lại.”
Anh nắm tay cô, khẽ:
“Nhưng em đã để lại trứng.”
Cô bật cười. Nụ cười nhẹ như lá thông rụng, như nắng cuối ngày.
Tô Uyển yêu cầu Trương Giang chuẩn bị cho một hành trình đặc biệt.
"Chuyến cuối cùng," cô gọi như thế, không chút mỉa mai, cũng không hề đau buốt.
Nó giống như cách một người leo núi chọn đỉnh cao nhất để dừng chân trước khi trời tối.
Cô muốn cùng anh quay lại khu vực rừng lõi sâu nhất — nơi lần đầu họ phát hiện ra chim Vàng Anh.
Từ hôm ấp nở được ba chú chim con, cô sống như thể ngày nào cũng là một món quà.
Cô dạy chúng vỗ cánh, chọn quả rừng mềm nhất cho chúng ăn, và sáng nào cũng ghi nhật ký từng chuyển động nhỏ nhất trong sổ tay: “Chiều nay Sáng biết rướn người lên khi nghe tiếng suối. Trưa đậu lên mép cửa sổ. Chiều vẫn ngủ nhiều nhất…”
Nhưng chính giữa những ngày an yên đó, cô biết rõ mình đang yếu đi.
Máu chảy cam đỏ mỗi khi ho. Mắt bắt đầu mờ vào buổi tối.
Những đốt ngón tay chai lại, không phải vì gió lạnh, mà vì mạch máu bên dưới đã chậm dần.
Vì vậy, cô nói với anh:
“Em muốn mình để lại một nghiên cứu cuối cùng. Dù không đăng tạp chí, không kịp hoàn chỉnh, em vẫn muốn nó có thật.”
“Em muốn nghiên cứu về gì?”
“Về sự tiếp nối. Về những sinh linh không từ bỏ rừng, dù cha mẹ chúng đã mỏi cánh.”
Anh không trả lời, chỉ lặng lẽ lấy bản đồ, đánh dấu đường đi, chuẩn bị gậy chống, máy ảnh, bộ thu thập mẫu, và một chiếc võng gấp.
Sáng hôm khởi hành, cô mặc áo khoác xanh lục, cổ choàng chiếc khăn anh đan cho mùa đông trước.
Ba chú chim được nhờ trạm viên giữ hộ. Cô cúi xuống chạm trán vào lồng:
“Phải ngoan. Mẹ đi về rừng cũ nhé.”
---
Đường vào rừng lõi là một chuỗi lặng thinh. Trương Giang đỡ cô qua suối, chống lưng cho cô leo dốc, dựng võng nghỉ mỗi 30 phút.
Nhưng cô không than. Dường như cơ thể cô hiểu: đây là hành trình cuối, nên phải dùng hết chút sức cuối cùng để ghi nhớ.
Họ tới được một khoảnh đất cao, quanh đó là những thân thông đỏ rêu phủ – nơi họ từng bắt gặp con chim Vàng Anh đầu tiên. Cô ngồi bệt xuống tảng đá phủ rêu, lấy ra cuốn sổ tay mới.
“Ngày thứ 229. Nghiên cứu: Hành vi lưu tổ giả định của thế hệ chim thứ hai.”
Trương Giang dựng máy quay. Anh biết cô sẽ không thể viết được nhiều, nhưng anh muốn mọi lời cô nói đều được giữ lại – như cách người ta giữ lại âm thanh của một mùa đang lặng lẽ chuyển mùa khác.
Cô ghi chép, thảo luận cùng anh về việc: Nếu ba chú chim con học cách định vị rừng theo tiếng gió và mùi lá khô, liệu chúng có trở lại tổ xưa khi trưởng thành? Liệu những dấu hiệu bản năng đó là ngẫu nhiên hay di truyền?
Gió thổi mạnh dần lên khi trời xế chiều. Tô Uyển chống tay đứng dậy, chỉ về một ngọn cây xa xa:
“Anh nhớ không? Hồi đó con chim đậu trên đó.”
Anh gật.
“Em đã nói với nó ‘Chào mừng em đến với khu rừng này’... Giờ thì, đến lượt em rời đi.”
Anh quay sang, bắt gặp ánh mắt cô. Trong đôi mắt đó là một loại ánh sáng kỳ lạ:
không phải ánh sáng của sự sống, mà là ánh sáng của một người đã hiểu rõ cái kết và đang mỉm cười với nó.
Trên đường về, cô yếu hẳn. Hơi thở ngắt quãng như một bài hát quên lời.
Nhưng cô vẫn nắm chặt cuốn sổ tay, vẫn hỏi anh những câu khoa học như thể cô không hề biết ngày mai có đến hay không.
Đêm hôm đó, cô sốt nhẹ. Anh đắp khăn ấm, bón nước, và lần đầu tiên không rời khỏi tay cô cả đêm. Trước khi ngủ, cô nói khẽ:
“Anh đừng đau lòng. Em đã có một cánh rừng riêng cho mình rồi.”
Và anh biết – nghiên cứu cuối cùng của cô không nằm trong sổ tay, mà trong cách cô sống, yêu, trao lại điều gì đó cho sự sống tiếp theo.
Đêm ấy, gió đổi chiều, thổi ngược từ đỉnh rừng xuống lòng núi.
Lửa trong lò sưởi cháy bập bùng nhưng không đủ xua đi cái lạnh đang bám chặt dưới da người.
Tô Uyển nằm im lìm trên giường tre thấp, mái tóc dài rũ xuống như một nhành liễu khô.
Cô ngủ li bì sau chuyến đi rừng kéo dài ba ngày, mạch đập yếu dần, mỗi lần thở như một nỗ lực kéo giấc mộng lui khỏi mép vực.
Chu Trương Giang không rời cô nửa bước. Anh ngồi bên cạnh, cầm tay cô — đôi tay vốn nhỏ nhắn, giờ xanh tái và lạnh dần đi từng khớp. Ánh mắt anh khô cạn. Không nước mắt. Không gào thét. Chỉ có sự tĩnh lặng chết chóc như khi một mùa đông cũ rơi xuống mà không báo trước.
Khi trời hửng sớm, chim bắt đầu kêu ngoài tổ. Ba con chim non – Sáng, Trưa, và Chiều – rúc đầu vào nhau trong lồng gỗ.
Chúng không líu lo như thường ngày, mà im ắng, như đang chờ lệnh từ một điều gì không tên.
Tô Uyển chợt mở mắt lúc bình minh chạm tới mái hiên.
Cô nhìn anh.
Cười khẽ, giọng thì thào như gió phẩy qua trang sách cũ:
“Em… nhớ mùi rừng…”
“Rừng vẫn ở đây,” anh nói, “ngay cạnh em.”
Cô đưa tay yếu ớt lên, chạm nhẹ vào cằm anh — như cách cô vẫn làm mỗi khi anh trầm ngâm quá lâu.
“Mắt anh… cũng có gió rồi,” cô nói, “đừng để gió cuốn đi mất.”
“Ừ,” anh đáp, giọng nghẹn, “anh sẽ giữ lại.”
Cô im lặng một lúc. Rồi khẽ hỏi, gần như trong mơ:
“Em… có phải là con chim vàng anh không?”
Anh cúi người, tựa trán vào bàn tay cô:
“Không. Em là người dạy chim vàng anh cách bay.”
“Vậy…” – cô cười nhợt – “nếu một ngày nó bay về… hãy kể nó nghe về mẹ nó nhé.”
Câu cuối cùng ấy là một dòng tơ mảnh. Vừa dứt, tay cô cũng mềm hẳn trong tay anh.
Chu Trương Giang ngồi im. Đôi mắt anh nhìn cô như muốn bắt lấy chút tàn hơi sót lại, nhưng gió đã ngừng.
Trong căn nhà gỗ, ngọn đèn lay động. Lúc này, anh mới thì thầm:
“Em đi rồi, Uyển à.”
Mặt trời lên hẳn. Ngoài rừng, những chiếc lá thông rơi xuống từng chiếc, như những chiếc lông chim cuối cùng của mùa cũ đang rời cành.
Anh không làm đám tang. Không có ai để thông báo.
Chỉ có anh và ba chú chim. Anh gói cô trong tấm khăn màu cỏ mục – chiếc khăn cô từng quấn khi đến khu rừng lần đầu – rồi mang cô đi sâu vào lõi rừng, nơi có chiếc tổ vàng anh xưa cũ.
Dưới một gốc thông đỏ già, anh đào một huyệt cạn. Trước khi lấp đất, anh đặt vào tay cô cuốn sổ nghiên cứu.
Gió thổi mạnh đúng lúc ấy, làm ba con chim sà đến, đậu trên cành gần đó. Chúng nhìn xuống — ánh mắt không còn là chim non, mà như những kẻ đang tiễn biệt mẹ.
Khi đất phủ kín, Trương Giang đặt một viên đá nhỏ làm mốc, khắc duy nhất một dòng:
“Tô Uyển – người đã từng lắng nghe tiếng chim.”
---
Đêm ấy, lần đầu tiên, anh gào khóc. Không phải vì cô mất đi, mà vì anh biết… phần trong lành nhất của thế giới, cũng đã lìa xa cùng cô.
Một năm trôi qua kể từ ngày Tô Uyển rời đi.
Chu Trương Giang vẫn sống trong căn nhà gỗ giữa rừng thông đỏ, nơi từng góc nhỏ đều còn dấu vết của cô. Trên bàn làm việc, cuốn nhật ký nghiên cứu của hai người được giữ cẩn thận như một báu vật.
Những trang cuối cùng không còn chữ, chỉ là vài dấu mực nhạt và nét vẽ bút chì còn dang dở: một chiếc tổ chim, ba chú chim non, và một nhành thông đang nở hoa.
Ba chú chim ấy – Sáng, Trưa, Chiều – giờ đã trưởng thành. Chúng đã rời lồng từ lâu, nhưng vẫn ngày ngày bay về đậu trên mái hiên. Có khi sáng sớm, anh thức dậy đã thấy chúng đứng xếp hàng trên bậu cửa sổ như đang chờ một ai đó mở sách, ghi lại những chuyển động của thế giới.
Mùa xuân năm đó, rừng thông đâm chồi sớm.
Anh bắt đầu ghi lại những quan sát mới về hành vi quay về tổ của chim Vàng Anh hoang dã. Anh dựng một chòi quan sát nhỏ giữa rừng sâu, nơi con chim mẹ xưa kia từng chọn làm tổ.
Và rồi một buổi chiều nắng, khi anh đang ngồi trầm ngâm bên chiếc máy ghi âm cũ của Uyển, tiếng lách cách vang lên từ cành cao.
Trên một nhánh thông đỏ gần đó, một con chim Vàng Anh xuất hiện.
Không giống hoàn toàn con chim ngày trước. Nó trẻ hơn, dáng cao hơn một chút, nhưng màu lông… vẫn là ánh vàng óng rực rỡ như mặt trời xuyên qua tấm kính xanh.
Nó đậu đó rất lâu, ngước nhìn anh. Rồi hót — âm thanh trong trẻo, ngân dài như thể muốn gọi về một ký ức nào đó còn lẩn khuất trong rừng.
Trương Giang đứng lặng. Anh không nhúc nhích, không thở mạnh. Anh biết: đó là Chiều.
Đứa con út mà Uyển từng ấp ủ trong tay. Đã bay xa, giờ trở về.
Con chim đậu trên cành, rồi nhảy xuống gần tổ cũ.
Nó mổ nhẹ vào lớp rêu phủ, gảy vài sợi thông khô, rồi bay vòng quanh ba lần — như một nghi thức.
Trương Giang đứng đó, nhìn nó như thể đang nhìn thấy Uyển tái sinh. Trong ánh nắng nghiêng của cuối ngày, bóng con chim in dài trên đất, hòa vào bóng anh — hai cái bóng, một cao lớn, một nhỏ nhắn, lặng lẽ sát bên nhau như chưa từng chia xa.
Hôm sau, anh trở lại tổ, thấy con chim đã mang thêm cành khô về. Những sợi rêu non, lá mềm được sắp đặt cẩn thận. Chiếc tổ cũ đang được hồi sinh.
Và rồi một buổi sáng sau đó, Sáng và Trưa cũng bay về. Cả ba đậu trên tổ như thể chẳng có gì thay đổi.
Như thể thời gian không hề trôi. Như thể, có một cuộc hẹn được sắp đặt từ lâu lắm rồi, chỉ chờ đúng ngày.
Trương Giang đứng dưới tán thông, ngẩng lên nhìn.
"Em thấy không, Uyển? Bọn nhỏ đã quay về."
Anh bật ghi âm. Tiếng chim lồng vào gió, thành một bản hợp ca của rừng.
Bản hợp ca ấy không có người dẫn nhịp, không cần người ghi chú. Bởi người cần nghe… có lẽ đã nghe thấy ở một nơi nào đó.
Gần cuối năm, sau những ngày mưa dài, Trương Giang đóng gói một tập hồ sơ dày gần 500 trang gửi về trung tâm nghiên cứu sinh học quốc gia. Dòng tiêu đề ghi đậm nét:
"Nghiên cứu về hành vi học tập và khả năng kết nối cảm xúc giữa Vàng Anh (Oriolus chinensis) và con người trong môi trường bán hoang dã"
Tác giả: Chu Trương Giang & Tô Uyển.
Phần mở đầu viết:
“Đây không chỉ là một công trình khoa học. Đây là câu chuyện về một người con gái tin rằng sự dịu dàng của thế giới tự nhiên có thể cảm hóa cả nỗi đau, về những cánh chim tìm đường quay về, và về tình yêu không cần kết quả để được gọi là vĩnh cửu.”
Anh không gửi kèm bất kỳ đoạn ghi âm hay hình ảnh cá nhân nào. Mọi thứ còn lại được giữ lại trong căn trạm nhỏ, nơi từng có tiếng cười, tiếng khóc, tiếng chim non gọi nhau trên những sợi dây phơi khô thảo dược.
Tháng tiếp theo, công trình được công bố tại một hội nghị quốc tế chuyên ngành. Gây tiếng vang lớn.
Nhưng Trương Giang không đến dự.
Anh ở lại trạm, tiếp tục ghi chép về những thay đổi mùa vụ, tiếp tục nuôi lại khu vườn thuốc nam mà Tô Uyển từng ấp ủ, và vẫn giữ thói quen pha cacao mỗi buổi chiều – chỉ để ngửi mùi.
Có những nhà nghiên cứu trẻ tìm đến, mang theo câu hỏi và lòng khâm phục. Họ gọi anh là thầy. Nhưng anh luôn lắc đầu:
“Tôi chỉ là người ghi lại. Người sống cùng. Người may mắn được yêu.”
Ngày cuối cùng của năm, một trận tuyết lạ đổ xuống rừng thông đỏ – hiếm thấy ở vùng này.
Anh mở cửa trạm, ngẩng nhìn trời. Ba con chim vàng anh bay qua trên nền tuyết. Không đậu. Nhưng rõ ràng là chúng ghé lại.
Trương Giang khẽ huýt sáo. Một âm thanh méo mó, đã già nua.
Không có lời đáp.
Chỉ có cánh tuyết rơi lên tay anh, tan chậm.
Và một bức thư tay cũ kỹ nằm trong ngăn kéo cuối cùng của bàn làm việc – thư Tô Uyển viết trước khi mất:
“Giang,
Nếu anh đọc lá thư này, có nghĩa là em không còn. Nhưng không sao. Vì chim sẽ vẫn bay. Rừng sẽ vẫn thở. Và anh, sẽ vẫn sống, phải không?
Đừng gọi tên em bằng nước mắt. Hãy gọi bằng tiếng chim mỗi sớm mai.
Yêu anh,
Uyển.”
Hết!
Tiểu thuyết có phát audio trên kênh của tớ "Hạ Di Anh" cảm ơn các bạn ủng hộ!🥭🥭🥭