Chương 1
Vân Khê, con gái duy nhất của Thượng thư bộ Lễ – một trong bốn đại gia tộc đất Kinh thành, từ nhỏ đã sống giữa lụa là gấm vóc, thêu thùa bên ngọn đèn gốm, học cầm kỳ thi họa như học cách thở. Cô dịu dàng như mây, lễ độ như gió đầu xuân. Người trong phủ gọi nàng là “Tiểu cô nương dịu như tơ liễu”, vừa kính trọng vừa yêu mến.
Không như những tiểu thư thường bị giam cầm trong quy củ, Vân Khê có một niềm đam mê hiếm thấy – nàng yêu trà. Không phải để thưởng thức cho sang, mà yêu cái cách từng lá trà chuyển mình trong nước nóng, yêu mùi hương nhè nhẹ, thanh khiết như đạo sống an yên của nàng.
Một ngày nọ, trong buổi yến tiệc tại phủ Hộ bộ Thượng thư, nơi các tài tử văn nhân cùng nhau đàm đạo thi ca, Vân Khê bắt gặp một ánh mắt... không hề ngạo nghễ, cũng chẳng lạnh nhạt. Là ánh mắt của người hiểu được sự yên tĩnh trong tâm hồn nàng.
Chương 2
Chàng tên là Lạc Nguyệt – Trạng nguyên năm ấy, nay là Tả Thị Lang bộ Hộ, tuổi chưa đến hai mươi sáu đã được vua khen là “cột trụ triều đình”. Là con trai của Đại lý Tự Khanh, chàng sinh ra trong nghiêm kỷ và học thức. Người người bảo chàng cao ngạo, lạnh nhạt, ít nói và khó gần. Nhưng chỉ có người thân mới biết, chàng dành những buổi sớm thanh tịnh để pha trà, đọc thơ Đỗ Phủ, viết chữ lên lá sen.
Buổi gặp đầu tiên, Vân Khê thản nhiên bình một tách Bích Loa Xuân, hương thoảng lên hòa quyện với giọng đọc trầm thấp của Lạc Nguyệt bên án sách. Hai người như hai dòng nước nhẹ nhàng trôi về cùng một nơi, không va chạm mà hoà hợp đến lạ thường.
Chẳng ai biết, sau yến tiệc, chàng xin một cành ngọc lan nơi bàn trà nàng từng ngồi, đem về trồng trong vườn riêng.
Có lẽ tơ duyên kết nối từ đây
Chương 3
Tình cảm không cần bày tỏ bằng lời, chỉ cần một buổi trà chung dưới bóng đào rơi, một câu đối thơ nàng thêu lên khăn, một lần chàng đến phủ thăm phụ thân nhưng ánh mắt chỉ dừng ở góc rèm nơi nàng thường đọc sách.
Không ồn ào, không gấp gáp – như gió xuân ghé qua sân nhà, không để lại dấu vết nhưng mang hương đi khắp chốn.
Vân Khê bắt đầu gửi trà đến phủ Thị Lang, không ký tên. Lạc Nguyệt, mỗi lần nhận được lại viết vài dòng thơ gửi lại người đưa, chẳng cần hỏi. Đó là cách hai tâm hồn ấy nói chuyện – yên lặng mà thấu hiểu.
Một ngày nọ, trong lần chàng lâm bệnh do lao lực xử án, Vân Khê đích thân mang đến một ấm trà Ô Long gừng, cẩn thận gói trong túi hương thêu bằng chỉ lam. Từ lần đó, chàng thường nhìn sang bình trà mỗi sớm, như nhìn vào một điều gì dịu dàng chưa dám gọi tên.
Chương 4
Triều đình vốn là chốn đấu đá, nhưng cũng không thể cản được lòng người. Khi chuyện hôn sự của Vân Khê được bàn tới, nhiều gia tộc ngỏ lời, nhưng nàng im lặng, không nhận cũng không từ. Cha mẹ nàng biết, tâm con gái mình đã thuộc về một người.
Phủ Tả Thị Lang một hôm bỗng đón Thượng thư bộ Lễ ghé thăm. Không mang lễ vật, không bàn chính sự – chỉ mang theo một lời hỏi:
_Nếu Vân Khê là một cành đào, ngài có sẵn lòng làm cây tùng che mưa chắn gió?
Lạc Nguyệt khẽ cúi đầu:
_Cành đào ấy, lẽ ra nên được đặt trong vườn tĩnh lặng nhất, nơi mỗi sớm có gió, có trà, có thơ… và có lòng người không đổi thay.
Hôn sự định vào mùa thu năm ấy, giữa lúc hoa cúc vàng ruộm bên hiên.
Chương 5
Sau lễ cưới, Vân Khê dọn về phủ Lạc. Phòng trà của nàng đặt cạnh thư phòng của chàng, mỗi sáng hai người cùng nhau pha trà, đọc sách, ngắm lá rơi. Không hoa mỹ, không rượu tiệc, chỉ là sự đồng hành an yên.
Họ không nói nhiều lời yêu thương, nhưng chỉ cần một tách trà đặt đúng độ ấm, một quyển sách mở sẵn nơi trang chàng đang đọc dở, một bài thơ nàng viết dang dở, chàng lặng lẽ nối vần...
Tình yêu ấy không bùng cháy, không cuồng nhiệt. Nhưng như than trong lò gốm – âm ỉ, dai dẳng, mang hơi ấm cho cả một đời.