Trình Tuyết Dao lần đầu gặp Dư Tấn Phàm trong một ngày cuối thu, khi gió xạc xào qua mái ngói cổ, lá ngân hạnh lặng lẽ trút màu vàng xuống ngưỡng cửa thư viện quốc gia.
Nàng ngồi nơi hiên đá, tay nâng một quyển cổ thi, chậm rãi lật từng trang như nâng niu một đoạn hồn xưa. Hắn, trong bộ y phục màu tro nhạt, đứng phía trước đối luận cùng một vị học sĩ già về vần thơ cuối của Lý Thương Ẩn.
“Người nói ‘vô hạn xuân sầu’ là lối thoát tình, còn ta thấy đó là xiềng xích,” Tuyết Dao khẽ cất lời khi đi ngang, khiến Dư Tấn Phàm ngoảnh đầu lại. Mắt họ chạm nhau – không chói chang như nắng gắt, mà trầm, dịu như làn khói trà ủ ấm trong đêm đông.
Từ hôm đó, mỗi lần đến thư viện, nơi ghế đá cạnh giàn hoa ngọc lan đều có hai tách trà. Một là của nàng – Trình tiểu thư, con gái Tể tướng đương triều, nổi danh cầm kỳ thi họa, khuê các đoan trang. Một là của hắn – Dư Tấn Phàm, Trạng nguyên trẻ tuổi, nay là Tả Thị Lang bộ Hộ, con trai của Thượng thư bộ Binh.
Hai người quyền thế, hai tâm hồn kín kẽ, chỉ dùng thư, trà, và những đoạn trích thơ cổ để trò chuyện. Nàng đưa hắn túi trà Long Tỉnh hái đầu mùa, hắn tặng lại nàng chiếc bút lông viết từ lông đuôi công, vẫn còn thoảng hương trầm.
Vào đêm hoa đăng đầu xuân, khi mọi người còn mải ngắm đèn thả sông, Dư Tấn Phàm đã dẫn nàng đến hồ sen khô, nơi cánh hoa chưa nở. Hắn hỏi:
“Nếu có một chốn không danh vọng, không trách nhiệm, không triều đình… nàng có theo ta không?”
Trình Tuyết Dao không đáp. Nàng chỉ ngước nhìn trời, rồi cười rất nhẹ:
“Chốn ấy, nếu có, chắc cũng chỉ tồn tại trong một chén trà chưa nguội.”
**
Tháng ba, triều đình bắt đầu rung chuyển. Cha của Tuyết Dao và cha của Tấn Phàm – hai trụ cột đối lập, bắt đầu giằng co quyền lực sau lưng vua. Tin đồn lan truyền về mối lương duyên kín đáo giữa hai người. Một bên là dòng dõi văn thần, một bên là tướng tộc lẫy lừng – kết hợp lại sẽ trở thành thế lực không thể kiểm soát.
Vua ban chiếu.
Triều đình rúng động như hồ tĩnh lặng bị ném một viên đá.
Chiếu thư từ Cửu ngũ chí tôn ban xuống: Trình Tuyết Dao – con gái Tể tướng, sẽ gả cho Hoàng thái tử. Không phải để yêu, không phải để mộng, mà là để giữ thế cân bằng giữa hai dòng quyền lực.
Từ một áng mây mềm, nàng buộc phải trở thành cánh chim gánh gió giữa tầng trời rối loạn.
Nàng không khóc, cũng không từ chối. Bởi ngay từ lúc sinh ra, nàng đã là một phần của sắp đặt. Là con gái của đại thần, là quân cờ trong tay thiên tử, là "hiền thê trợ quân" người đời mong mỏi.
Còn Dư Tấn Phàm… hắn bị điều ra trấn thủ biên giới Tái Bắc, danh là “trưởng sử quốc phòng”, thực là đẩy đi khỏi trung tâm.
Không ai dám nói gì. Không ai được phép cãi. Nhưng chỉ trong một đêm, ấm trà trong thư viện cũ đã nguội lạnh.
Tấn Phàm đến tìm nàng. Nàng đợi sẵn nơi tiểu viện sau vườn. Hai người ngồi bên nhau dưới gốc hải đường vừa trổ nụ. Không ai khóc, không ai than. Tay nàng run khi rót chén trà cuối.
“Có thể nào...” hắn hỏi, “...nếu ta từ bỏ chức quan, từ bỏ họ Dư, từ bỏ tất cả, nàng có theo ta đi xa chốn này không?”
Tuyết Dao nhìn hắn, rất lâu, rồi đặt vào tay hắn túi hương nàng từng thêu: chỉ lam nhạt, có hoa sen chưa nở.
“Người từ bỏ được cả thiên hạ… nhưng thiếp thì không thể từ bỏ phụ thân.”
Hắn im lặng. Rồi chầm chậm đứng dậy, rời đi như một người khách đã quá lâu trong một giấc mộng của người khác.
**
Ngày xuất quân, mưa rơi lạnh đến tận xương. Không ai tiễn hắn ngoài cổng. Chỉ có một cánh tay áo trắng phất nhẹ sau rèm kiệu vàng – không vẫy gọi, không níu giữ, chỉ tồn tại như một ảo ảnh của lòng nhau.
Lễ thành thân của nàng diễn ra lông trọng nhưng tâm nàng chẳng thấy vui vì phu quân nàng chẳng phải là "chàng"
Đêm tân hôn, nàng viết một bức thư, không đề tên người nhận:
“Trà nguội rồi… người còn không?”
**
Ba năm sau, Trình Tuyết Dao trở thành Thái tử phi, rồi là Hoàng hậu đương triều, cùng chồng – vị Thái tử mà nàng chưa từng yêu – sát cánh từng bước giành lấy thiên hạ.
Nàng không lùi bước. Dù đêm khuya bên ngọn đèn lạnh, dù sổ tấu chương chất cao như núi, dù máu đổ giữa những âm mưu ám sát đến từ các hoàng tử khác... nàng vẫn bên hắn. Không một tiếng than. Không một lần chùn chân.
Bởi vì với nàng, đó là bổn phận.
Nhưng với Thái tử năm ấy – sau là Hoàng đế hôm nay – nàng chẳng còn là "phi tử để hợp thế cục". Nàng là ánh sáng duy nhất trong những năm tháng đẫm máu của hắn. Là tay áo lạnh chạm vào tâm can nóng rực. Là người duy nhất không cần vinh sủng mà vẫn ở lại.
Sau hai năm, hắn lên ngôi. Nàng trở thành Trình Hoàng hậu.
Nhưng… vẫn chưa từng là thê tử thật sự của hắn.
Suốt năm năm thành hôn, Trình Tuyết Dao chưa một lần để hắn bước vào tẩm cung. Đêm hoa chúc chưa từng diễn ra. Nàng nói nhẹ nhàng, ánh mắt không gợn sóng:
"Thiếp không thể yêu ngài – trái tim thiếp cũng không chứa thêm ai."
Hắn không trách, cũng không ép.
Hắn chờ.
Thế nhưng triều thần không chờ. Họ hối thúc việc lập người kế vị, khuyên Hoàng thượng phế hậu, lập phi – thậm chí đưa danh sách những tiểu thư khuê các đẹp người, vượng tử, được cả dòng họ tiến cử.
Khi lời đến tai Trình Tuyết Dao, nàng không giận. Ngược lại, nàng tự tay lựa chọn phi tử thay hắn.
"Chỉ cần người ngồi vững ngai vàng, thiên hạ an ổn, thiếp ra đi cũng yên lòng."
Hắn không chịu phế hậu.
Nhưng nàng – từng ngày – như một chiếc bóng, càng lúc càng nhạt dần khỏi ánh đèn trong cung.
**
Một năm sau, Trình Tuyết Dao ngã bệnh. Căn bệnh không tên, không thuốc, không cứu.
Ngày nàng hấp hối, trời mưa rất nhẹ.
Hoàng đế ngồi cạnh giường nàng, nắm tay đã gầy hơn hoa cúc cuối mùa, chỉ nghe nàng thì thầm:
"Thiếp chưa từng yêu người... nhưng nếu đời sau không còn trách nhiệm, không còn ngai vàng, không còn chiến loạn... có lẽ thiếp sẽ muốn sống vì lòng mình một lần."
Rồi nàng khép mắt, ra nhẹ nhàng trong vòng tay của hoàng đế
Cung nữ truyền tai nhau, lúc hấp hối, hoàng hậu nắm một túi hương cũ, lẩm bẩm gọi một cái tên không ai biết đến
"Dư Tấn Phàm"
**
Từ ngày ấy, Hoàng đế không bước vào tẩm cung hậu phi nào thêm nữa.
Mỗi sáng sớm, dù triều vụ chất chồng, hắn vẫn đích thân pha một ấm trà, rót ra hai chén, một để trước mình, ngồi thẫn thờ ngắm nhìn bức thư cũ nát:
"Trà nguội rồi... người còn không?"
Gió qua mái điện, lạnh lẽo như lòng người từng được yêu… mà không thể giữ.
---
Sau sự ra đi của Trình Tuyết Dao , từ Tái Bắc báo về: Dư Tấn Phàm dù là quan văn nhưng võ nghệ của chàng lại đủ lập nhiều công lớn, dù thế chàng lại xin hồi triều trở về kinh thành hưởng bổng lộc mà chọn ở lại vùng đất hoang vu ấy, sống như một kẻ đã chết từ lâu.
Ngày ấy Dư Tấn Phàm nhận tin muộn, không thể đến gặp nàng lần cuối. Khi tuyết tan, hắn dựng một am trà nơi núi lạnh, mỗi ngày vẫn pha một ấm Bích Loa Xuân, đặt bên bài vị khắc chữ: “Tuyết Dao”.
Không khói hương. Không khóc. Không quỳ. Chỉ là tiếng nước sôi tí tách, và gió qua mái cỏ, lạnh đến buốt lòng.
**
Một đời, một ấm trà, một người.
Thế gian có bao nhiêu kẻ sinh ra để yêu nhau, nhưng cuối cùng… chỉ để nhớ nhau suốt kiếp?