Lạc Trôi
Tác giả: Đông Nguyệt✨❄️
Ngôn tình;Cổ đại
Đã ba năm kể từ khi tân hoàng đế lên ngôi. Thế mà trong ba năm ấy, hậu cung cũng chỉ mới vỏn vẹn vài người nhưng chưa từng có ai được hắn lệnh thị tẩm. Ngay cả hoàng hậu là chủ của cả một hậu cung, mỗi tháng đế vương đều chỉ đến cung của nàng ấy một lần. Hậu cung đang trong ngày thu, giờ đây cũng trở nên lạnh lẽo như băng. Khó khiến lòng người có cảm giác u sầu, cô độc.
Thời gian cứ thế trôi qua, lâu dần, trong hậu cung cũng xuất hiện không ít những lời đồn đại về bậc chí tôn. Có kẻ nói rằng hoàng đế mắc bệnh trong người, có tên thì nói hắn ở chuyện đó có chút yếu. Có người liền phản bác rằng đế vương là kẻ máu lạnh, vô tình, ba năm trước khi còn là thái tử đã đích thân dẫn đầu tám vạn quân Thiệu ra biên giới đánh tan loạn tặc, giành lại bình yên cho nước Thiệu, từ đó hắn mới sinh ra tính lầm lì, ít nói, giờ đây thứ tâm trạng này bủa vây cả Tử Cấm Thành là chuyện thường tình,...
Từng lời, từng lời đồn đại ấy cứ ngày một lan rộng khắp chốn cung đình. Hoàng hậu thì luôn cố gắng ngăn chặn những lời khó nghe ấy, các quan đại thần cũng lấy đó làm chủ đề mỗi lần lên triều. Vậy mà hắn – Triệu Nhất Kinh cũng chẳng buồn quan tâm.
Dưới mái đình cong nơi Ngự hoa viên, hắn lặng lẽ ngồi giữa gió thu phơ phất, tay nâng chén ngọc, nhấp một ngụm trà nhài vừa nguội. Vị trà thanh nhạt lan qua đầu lưỡi, thoảng hương hoa nhưng chẳng còn ngọt như thuở nào. Ánh mắt hắn khẽ trầm xuống, đầu ngón tay miết nhẹ nơi vành chén, tựa hồ trong thoáng hương vừa tan, một đoạn quá khứ chợt ùa về, là những ngày niên thiếu vô ưu, tiếng cười ai đó mờ xa trong gió.
Triệu Nhất Kinh là thái tử của Thiệu Quốc, từ nhỏ đã chí khí lẫm liệt, tài năng xuất chúng, văn thao võ lược, được tiên đế đặc biệt trọng dụng, là niềm hy vọng của toàn dân nước Thiệu. Ngày còn nhỏ, hắn đã từng lén nghe nương nói rằng mình có hôn ước với ái nữ của Hạ Nhược thị Hạ Nhược Hoan. Hai đứa trẻ cũng xêm xêm tuổi nhau. Là thanh mai trúc mã từ thuở nhỏ, cùng nhau đi học, cung nhau dạo chơi nơi hoa viên, cùng nhau xuất cung giúp đỡ bá tánh gặp hoạn nạn. Thời khắc đó, ai cũng nghĩ rằng Hồ thị chắc chắn sẽ là một mẫu nghi thiên hạ tương lai. Nàng dịu dàng, đoan trang mà hiền thục, tựa nước suốt thanh khiết nơi đầu nguồn, mềm mại mà thanh thuần. Tựa như đóa hoa nhài nơi hoàng cung, thơm ngát, cao quý mà thuần khiết. Từ nhỏ đã được ma ma trong cung đích thân dạy lễ nghi, sau này ắt sẽ có đủ hành trang đứng đầu nơi hậu cung.
Hơn ba năm trước, cũng tại Húy Luân Đình ở Ngự Hoa Viên, nàng nhẹ nhàng dựa vào vai hắn. Vị trà hoa ngọt dịu hòa cùng mùi hương thoang thoảng, thơm nhẹ tựa đóa nhài trong nắng sớm. Ngoài đình, muôn hoa đua nở. Có hoa hồng, có mẫu đơn, có hoa lan, phù dung, có cả một hồ sen nhỏ với những bông hoa nhụy vàng đã nở rộ. Từng tầng hương sắc theo làn gió nhẹ vấn vít trong không gian, thoảng qua từng phiến lá, từng bậc đá rêu phong. Thế nhưng giữa trăm nghìn hương hoa, hắn vẫn nhận ra rõ ràng một mùi hương duy nhất. Thanh khiết, dịu dàng, không thể lẫn vào đâu được. Đó không phải hương của một loài hoa, mà là hương của người con gái đang tựa bên vai hắn. Hương ấy, chỉ nàng mới có, chỉ hắn từng quen. Một mùi hương riêng biệt, tựa như khắc sâu vào lòng ngực hắn từ thuở nào.
Triệu Nhất Kinh chậm rãi cất giọng, thanh âm trầm ấm, mang theo một tia dịu dàng hiếm có:
- Hoan Hoan, nàng yên tâm. Sau khi chinh chiến trở về, ta nhất định sẽ mang sính lễ tới hỏi cưới nàng. Cả đời ta sẽ chỉ có mình nàng là thê tử, nàng sẽ là thái tử phi danh chính ngôn thuận, là hoàng hậu tương lai của nước Thiệu, dưới một người mà trên cả vạn người.
Nàng nghe xong liền ngồi thẳng dậy. Đặt nhẹ tách trà xuống bàn, nàng cầm tay hắn, đôi mắt nhìn thẳng như chứa đựng cả ngàn ngôi sao tựa hy vọng:
- Những hư danh đó, ta đều không quan trọng. Chỉ cần chàng bình an trở về, quân dân ta được ấm no, hạnh phúc, bầu trời của nước Thiệu vẫn luôn là bầu trời của nước Thiệu, thế là đủ rồi.
Hắn nhìn vào mắt nàng, ánh mắt dịu dàng mà kiên định khiến hắn chợt cảm thấy ấm áp, tựa tia nắng cuối cùng trong buổi chiều chạng vạng, mong manh mà dịu ngọt.
Ngày hắn thay phụ thân xuất chinh, Hạ Nhược Hoan đã tiễn đến tận mười dặm ngoài kinh vẫn chưa nỡ quay về. Gió sớm se lạnh lùa qua tà áo mỏng, nàng đứng giữa trời mây bảng lảng, lặng lẽ nhìn theo bóng dáng người nơi xa đang dần khuất giữa khói bụi đường trường. Trong khoảnh khắc ấy, tim nàng khẽ động, như có sợi tơ mềm lặng lẽ lay động nơi đáy lòng. Nàng yêu hắn, một thứ tình yêu vừa sâu nặng, vừa bình lặng như nước mùa thu. Nhưng nàng cũng hiểu, hắn phải đi, vì sơn hà xã tắc, vì sự an nguy của vạn dân Thiệu quốc.
Giặc ngoại xâm rền vang biên thùy, mà chàng đã rời xa chốn kinh sư hơn ba tháng.
Chiến sự như đao phong cuộn trào, khói lửa chưa từng dứt. Từng thân ảnh ngã xuống, máu nhuộm đất hoang, sĩ khí quân ta dường như đã vơi đi vài phần.
Ngay vào thời khắc gian nguy ấy, giữa bụi mù cuồn cuộn, bỗng có một bóng người kỵ mã xé gió mà đến. Tiếng vó ngựa dồn dập tựa sấm đầu đông, bụi vàng chưa kịp tan, sắc giáp đã lóe lên nơi ánh dương. Đúng vậy, đó chính là nàng – Hạ Nhược Hoan, thân khoác chiến bào, tay nắm cương ngựa, cùng phụ thân dẫn đầu hơn ba vạn binh mã nghênh ngang tiến vào trận địa.
Trong làn khói bụi, một mùi hương quen thuộc khẽ thoảng qua. Triệu Nhất Kinh giật mình quay đầu, trong khoảnh khắc ấy, ánh mắt hắn chợt dừng lại nơi vó ngựa phi nhanh, có một thân ảnh mà từng đêm từng ngày hắn khắc khoải mong nhớ. Nàng nay khác xưa. Không còn là thiếu nữ hiền hòa, nhẹ bước nơi hậu viện. Chiến bào bọc lấy vóc người thon thả, ánh mắt sáng rực niềm kiên định. Phong thái ấy vừa oai phong, vừa mỹ lệ khiến trái tim giữa gươm đao của hắn bỗng chùng xuống.
Gió chiến trường rít qua như lưỡi đao sắc lạnh, cuốn theo cát bụi mù mịt phủ mờ tầm mắt. Triệu Nhất Kinh chợt lùi một bước, đầu gối khuỵu xuống giữa tiếng sát phạt dậy trời. Đúng lúc đó, vó ngựa dồn dập vang lên, xé gió lao đến như gió lốc.
— Triệu Nhất Kinh!
Thanh âm nàng vang vọng giữa trùng thiên loạn chiến, tựa hồ một đạo ngân vang xuyên qua trăm nghìn binh khí, chạm đến tận sâu trong đáy lòng hắn. Chỉ một tiếng gọi ấy, đã thắp lên nơi đáy tim cạn kiệt ánh lửa của hắn.
Hắn ngẩng đầu, bắt lấy tay nàng trong tích tắc, bật nhảy lên yên ngựa. Ngay khoảnh khắc ấy, cờ hiệu Thiệu quốc tung bay, tám vạn quân cùng ba vạn viện binh tựa sóng dữ tràn lên, hừng hực sát khí. Nhất Kinh vung kiếm, Hạ Nhược Hoan nâng đao, một trước một sau, tung hoành nơi binh hỏa. Gió gào mây cuộn, ánh đao rực rỡ, hai người như hòa làm một giữa loạn quân, kiếm khí tung trời, thân ảnh như vũ khúc sinh tử nơi chiến trường nhuốm máu.
Ngựa chiến đổ rầm, nàng không chùn bước. Lưng kề lưng, vai kề vai, kiếm đao giao thoa, mỗi bước tiến là một kẻ thù ngã xuống. Một kẻ lùi, một người tiến, sát chiêu phối hợp ăn ý như thần, khiến quân địch kinh hồn bạt vía.
Mặt đất đã loang máu đỏ, chiến trường hóa thành cõi vô thường. Người và ngựa nằm rải rác như xác rạ, trời đất như bị nhuộm trong một màu tàn khốc. Khói binh cuồn cuộn, gươm giáo ngân vang không dứt. Đây chính là thời khắc định mệnh, an nguy quốc gia chỉ cách một nhát kiếm.
Ngay lúc tiết tấu trận mạc tưởng đã nắm trong tay, một tiếng xé gió lao tới. Tên tướng địch cầm đầu đột ngột xuất hiện, kiếm quang lạnh lẽo đâm thẳng vào tâm trận. Nhát kiếm chí mạng nhằm về phía hắn, nhưng người đỡ lấy lại là nàng.
Một dòng máu đỏ rực trào ra từ ngực trái Hồ Nhược Hoan. Nàng ngã xuống, ánh mắt vẫn không rời khỏi bóng hình người nàng yêu. Thời gian như đóng băng trong khoảnh khắc ấy. Hắn bàng hoàng, đau đớn, rồi ánh mắt bừng lên sát khí.
Ngay khắc ấy, kiếm tuốt khỏi vỏ, ánh thép lóe lên như sét xé ngang trời. Triệu Nhất Kinh hóa thành thần chiến, dẫn quân như hổ đói xông lên. Cờ Thiệu quốc rách nát giữa gió gào, trống trận vang vọng như giục hồn binh tử. Mỗi nhát kiếm hắn vung ra là một mạng người rơi xuống, máu tươi vấy đầy chiến bào, dội tung đất cát.
Từng tên địch gào thét, ngã gục dưới chân hắn như lá rụng mùa thu. Kiếm hắn không ngơi nghỉ, bước chân dẫm qua xác người còn ấm, qua máu chưa kịp đông. Gương mặt hắn như tạc đá, vô tình lạnh lẽo, trong mắt chẳng còn chỗ cho thương xót. Chỉ còn căm hận thấu trời, chỉ còn sát ý sục sôi muốn xé xác kẻ thù từng mảnh.
Chỉ một trận, một đêm, gươm giáo lặng im, kẻ địch không còn ai sống sót. Trên chiến địa nhuốm máu, gió thổi lồng lộng như muốn cuốn đi những tàn tro cuối cùng của một kiếp binh đao.
Triệu Nhất Kinh bước chầm chậm giữa rừng xác chết, kiếm trong tay đã trĩu nặng, không bởi máu người, mà bởi tấm lòng nặng trĩu bi ai. Hắn tiến về nơi nàng nằm, thân thể mềm mại kia đã lạnh ngắt, vùi giữa đất đỏ thẫm máu và cát bụi hoang tàn. Mùi hương hoa quen thuộc vẫn vương vấn bên nàng, thứ hương nhẹ nhàng hắn từng đuổi theo trong cung cấm thuở ban đầu, nay chỉ là hơi thở cuối cùng của một linh hồn đã lìa xa.
Hắn quỳ xuống, ôm lấy nàng vào lòng.
Kẻ vừa mới khi nãy còn là Thần Chiến cuồng nộ, giết người không chớp mắt, giờ đây chỉ là một nam tử bất lực đến tuyệt vọng, ôm người mình yêu mà vỡ òa trong nghẹn ngào. Nàng đã không còn hơi ấm. Vành môi từng cười với hắn giờ đã tím tái, đôi mắt đã khép lại như đang say ngủ giữa giấc mộng không trở về.
Tại sao…?
Tại sao nàng không ở lại kinh thành, sống những ngày an nhàn nơi hậu viện?
Tại sao một nữ tử yếu mềm lại tự mình cầm đao, cưỡi ngựa, lao vào chiến địa không lối về?
Tại sao... vào khoảnh khắc sinh tử ấy, nàng lại không chút do dự mà chắn kiếm thay hắn?
Hàng trăm câu hỏi xoáy sâu trong tâm trí, không một lời đáp. Tay hắn run rẩy vuốt ve gương mặt nàng, nhưng sự dịu dàng ấy giờ đây chỉ càng làm nổi bật cái lạnh buốt tận tâm can. Hắn biết rõ, từ khoảnh khắc ấy, trong trái tim mình, một phần đã hóa thành băng tuyết.
Từ phía sau, tiếng bước chân vọng lại, nặng nề và chậm rãi. Hạ Nhược tướng quân dừng trước mặt hắn, ánh mắt rưng đỏ, nhìn con gái ruột của mình đang yên nghỉ trong vòng tay Thái tử.
Giọng ông khàn đặc, từng lời như nhát dao cắt vào tâm khảm:
— Thái tử điện hạ... người có biết không?
Hoàng thượng ở quê nhà đã lâm trọng bệnh, chẳng thể dẫn quân đến tiếp viện.
Còn Hoan Hoan... nó đã quỳ suốt ba ngày ba đêm trước thềm điện, không ngừng cầu xin thánh chỉ, van nài được cùng ta ra trận. Hoan Hoan là đứa trẻ dịu dàng, hiền thục... nhưng lòng lại quả cảm hơn bất kỳ nam nhân nào. Nó không sợ máu lửa, không sợ chết, chỉ sợ dân chúng nước Thiệu đói khát, binh sĩ thiếu người, và... sợ người nó thương cô độc giữa biển người, không ai hay tung tích.
Nghe đến đây, Triệu Nhất Kinh như sét đánh giữa trời quang. Hắn ngẩng đầu, ánh mắt thảng thốt nhìn Hạ Nhược tướng quân, bàn tay siết chặt lấy nàng trong lòng như muốn giữ lại chút hơi ấm cuối cùng đang dần tan biến.
Gió thổi ào qua, thổi tung tà áo trận, cũng thổi rối bời cả lòng người. Máu đã khô. Người đã đi. Mà trái tim, vẫn chưa kịp nói lời yêu.
Sau chiến chinh trở về, Triệu Nhất Kinh đã chẳng còn là thiếu niên vô ưu thuở trước. Bao phen vào sinh ra tử, máu nhuộm áo giáp, lòng người cũng lạnh dần như sương phủ trường phong. Khi ấy, tiên đế chưa kịp hay tin thắng trận đã vội băng hà. Hắn – một kẻ cô đơn giữa chốn triều đình, mất cha, mất người thương, từng bước từng bước dẫm lên bão loạn mà đăng cơ, trở thành tân hoàng Thiệu quốc, thiên hạ quy phục, bách quan triều bái.
Thế nhưng, nơi hậu vị mẫu nghi thiên hạ kia… lại chẳng phải bóng hình cũ hắn ngày đêm mong ngóng. Ngày hắn đội mũ rồng, khoác long bào, bên cạnh đã là ái nữ Hạ Nhược gia – Hạ Nhược Ly, tiểu muội của nàng…
Gió nhẹ lướt qua mái ngói đình Húy Luân, lay động vài cánh hoa nhài rơi tĩnh lặng trên mặt bàn trà. Bóng chiều nhạt dần, trải lên sắc áo long bào sắc vàng một tầng u buồn khó tả.
Giọng nói trong trẻo bỗng vang lên, phá vỡ sự tĩnh mịch nhuốm sương:
— Bệ hạ lại có tâm sự gì sao?
Hạ Nhược Ly nhẹ nhàng bước vào, tựa như gió thoảng, dáng đi uyển chuyển, áo gấm thêu tơ khẽ lay. Triệu Nhất Kinh thoáng giật mình, tay buông lơi chén trà, ánh mắt dừng lại nơi gương mặt nàng.
— Nàng đến từ khi nào, sao trẫm không thấy hạ nhân bẩm báo?
— Đám hạ nhân ấy, thần thiếp đã lệnh dừng chân nơi bên ngoài. Đình này chỉ có thiếp và bệ hạ, xin người chớ gắng gượng giấu đi tâm tư.
Nàng dịu giọng đáp, chân sen khẽ bước qua thềm đá, dừng lại ngồi đối diện hắn. Hắn chẳng đáp lời, ánh nhìn như rơi mãi vào màn hư ảnh nơi cụm hoa nhài đang rụng trắng đất. Một khoảnh khắc ấy, nàng chợt hiểu, cất giọng nhẹ nhàng:
— Quả nhiên… chàng lại đang nhớ tỷ ấy.
Triệu Nhất Kinh vẫn nhìn xa xăm, chỉ đáp bằng một câu lặng lẽ:
— Trẫm chưa từng quên.
Hạ Nhược Ly cúi đầu, hàng mi run nhẹ như cánh liễu đọng sương. Nàng không oán, không trách, chỉ từ tốn cất lời:
— Chuyện trong lòng bệ hạ, thần thiếp không dám xen vào. Nhưng nước Thiệu nay đã bình ổn, bệ hạ há lại vì nỗi niềm riêng tư mà thờ ơ đại cục? Thiệu quốc không thể không có thái tử, Tử Cấm thành chẳng thể thiếu hoàng tử công chúa. Nếu mãi như vậy, chẳng phải là đang để Triệu gia đoạn tuyệt huyết mạch, mở đường cho những thân vương ngoài kia sinh dã tâm hay sao?
Nàng ngừng lại một thoáng, rồi chậm rãi nói tiếp:
— Thần thiếp không cầu vinh hoa cho bản thân. Chỉ nghĩ, nếu tỷ tỷ còn trên đời… hẳn cũng chẳng mong chàng sống mãi trong u mê như vậy...
Triệu Nhất Kinh cụp mắt, ngón tay miết nhẹ vành chén trà lạnh ngắt. Hắn lặng lẽ lắng nghe, từng câu từng chữ rơi xuống tim như giọt sương đêm trên cánh sen.
Từ thuở nhỏ, Ly đã một lòng ngưỡng mộ tỷ tỷ mình. Hoan được xem là nữ tử mẫu mực bậc nhất: dịu dàng, thấu hiểu, thông minh, lại không kém phần cứng cỏi. Nàng có thể sánh vai cùng phụ thân luyện đao kiếm, cũng có thể cung kính bên mẫu thân học nghi lễ. Còn Ly, chỉ là một tiểu nữ nhi yếu đuối nơi thâm viện, sợ gió, sợ mưa, sợ cả ánh mắt người đời.
Nàng chưa từng mong cầu tình yêu nơi Triệu Nhất Kinh, chỉ một lòng tôn kính, ngưỡng mộ. Nhưng số mệnh đẩy đưa, vì hôn ước đã định, vì người đã khuất, nàng buộc phải khoác lên thân phận hoàng hậu, thay tỷ tỷ bước vào cung vàng điện ngọc. Nàng tự thẹn mình chẳng đủ tài trí như tỷ, chẳng có được trái tim hắn, song vẫn không thể ngoảnh mặt với quốc sự đang dần suy vi.
Những lời nàng nói, hắn đều hiểu. Lý trí hắn minh tường mọi thứ, nhưng trái tim… lại bị giam trong một nỗi bi thương không tên. Năm ấy thắng trận trở về, quân thần hân hoan, cờ hoa rợp lối, mà hắn, một đế vương chí tôn lại chỉ thấy nỗi đau thấu tận cốt tủy.
Tình ái đối với bậc đế vương, xưa nay vốn là điều xa xỉ. Nhưng có lẽ, chính điều xa xỉ ấy lại khiến hắn suốt đời chẳng thể buông tay người đã khuất: một tình nương chỉ còn trong ký ức, nhưng vĩnh viễn chẳng thể thay thế.
Trời bỗng đổ cơn mưa lớn, mây đen vần vũ bao trùm khắp hoàng cung. Tiếng mưa rơi lộp bộp trên mái ngói cổ, hòa cùng thanh âm của gió thoảng qua song cửa, khiến lòng người bỗng dưng trầm lặng. Triệu Nhất Kinh khẽ giật mình, ngẩng đầu nhìn ra hoa viên. Mưa xối qua vòm lá, thấm ướt cả đóa nhài vừa chớm nở. Tựa như một hồi thức tỉnh, lòng hắn chợt nổi lên từng gợn sóng khôn nguôi.
Từ nơi sâu thẳm của cô độc và tiếc nuối, hắn dường như chợt hiểu… đã đến lúc phải đứng dậy. Không thể mãi giam mình trong những xiềng xích vô hình do chính nỗi nhớ, niềm đau trói buộc. Không thể vì một bóng hình đã khuất mà bỏ mặc giang sơn, vạn dân. Lời nàng nói vẫn còn vọng lại bên tai — dịu dàng mà kiên định. Phải chăng nơi cao xanh, Hạ Nhược Hoan vẫn đang dõi theo hắn? Người con gái từng nguyện thề bên hắn suốt một đời ấy, hẳn cũng chẳng nỡ nhìn hắn đọa lạc mãi giữa tầng u minh của khổ đau.
Hắn siết nhẹ tay áo, ánh mắt nhìn xa xăm về cuối trời mưa giăng.
Phải rồi… đời người, điều mong cầu sau cùng, chẳng phải là một chữ “hạnh phúc” giản đơn hay sao? Mà hạnh phúc… đôi khi lại chính là điều khiến người ta tiếc nuối nhất một kiếp nhân sinh.
Ngoài đình, mưa vẫn chưa dứt. Nhưng trong lòng vị quân vương trẻ tuổi, một lớp băng tuyết dường như đã nhẹ nhàng tan biến, mở đầu cho những ngày nắng ấm áp sau này…