Lập lửng
Tác giả: Caphely_inrn
Ngôn tình;Khủng bố
Lập lửng - truyện ngắn
___
An trú giữa đời Lan Phương
___
Nắng chiếu đến ai – người đó ấm
Còn kẻ nép mình trong im lặng, đến cuối đời vẫn chưa thấy bình minh.
___
Lan Phương – một cái tên tồn tại lặng lẽ, âm thầm, chỉ ở lại như thể đang tồn tại chứ không thực sự sống.
Cô không không phải là kiểu người hoàn hảo, không mỹ miều, không quan tâm cuộc sống – cô thức dậy lúc mặt trời đã gần lên đỉnh, lúc dòng người đã tấp nập trên con đường đầy dẫy xe cộ và đèn đường giao thông.
Nơi cô sống là một con hẻm nhỏ, ở tạm bợ trong một căn nhà có tầng áp mái, phía ngoài là khu vườn nhỏ đã đâm chồi vài nhánh cỏ chưa được cắt tỉa gọn gàng.
Bên trong nhà cô rất ít nội thất, chỉ treo vài bức tranh và những bình hoa chưa được cắm. Tường nhà là một màu xanh dương dài đằng đẵng từ cửa vào đến các phòng, lan ra như một bàn tay đang lần mò qua các khe hở cửa. Như thể màu ấy không được tô bằng sơn – mà được tô lên bằng nỗi buồn đã đọng lại quá lâu.
Lan Phương không phải là người của buổi sáng, cũng không phải người mà có thể khiến người khác chào lại khi vô tình gặp trên đường. Nhưng cô không phải người cao ngạo, chỉ là quen với việc sống một mình ở thế giới riêng của bản thân.
Người ta thường bảo tuổi đôi mươi là quãng thời gian đẹp nhất của đời người, nhưng Lan Phương – một người không được yêu và không biết cách yêu thì không cảm nhận được điều đó.
Cô không biết yêu là gì khi cô chưa được trải nghiệm, chỉ nhìn thấy nó từ người khác nhưng không mang một định nghĩa. Cô không biết cách yêu là gì khi ngay cả bản thân cô cũng chưa được yêu. Cô tẻ nhạt, cuộc sống của cô mang màu trầm như góc khuất lúc hoàng hôn.
Lan Phương không phủ nhận điều đó, nhưng cô cũng không muốn ai đó nói gì về cô. Cô chỉ muốn mình sống như một con thiêu thân – âm thầm, chỉ thở qua từng ngày để duy trì sự sống. Rồi đến cuối đời cũng sẽ tìm được ánh sáng, được tỏa sáng một lần, dẫu biết mình sẽ biến mất.
Tỏa sáng không cứ nhất thiết là được rực rỡ, mà cô muốn mình tìm được tia sáng – một thứ gì đó thuộc về mình, thứ để bám víu khi cuộc đời cô đang chìm trong tăm tối.
Dù có chết ngay sau đó, ít nhất cô cũng được yêu.
Mỗi ngày, Lan Phương thức dậy khi trời đã gần trưa. Cô không có đồng hồ sinh học, chỉ thức dậy khi cơn mệt mỏi đêm qua đã tan biến.
Cô dịch báo tại nhà – phiên dịch những bài báo nước ngoài rồi đăng lên web; được một người bạn cũ giới thiệu trước đó. Cô không làm người đứng trước máy thu ngân, cũng không cầm cặp đến chỗ làm mỗi ngày theo giờ, cũng đã quá tuổi để cầm bút nhà trường, nên đây là công việc duy nhất của cô. Đủ ăn, đủ sống, và đủ để cô cảm nhận cuộc sống của mình tẻ nhạt đến nhường nào.
Lan Phương chẳng mấy khi bước chân ra khỏi nhà. Nhưng mỗi khi hoàng hôn bắt đầu tràn xuống mái ngói cũ kỹ, cô sẽ ra ngoài mua vài món lặt vặt, và không quên mua phần cho lũ mèo hoang ở đầu ngõ – những sinh linh lặng lẽ như chính cô.
Thời gian trôi qua như màu mái cũ đã vơi bớt phần nhiệt huyết, nhưng Lan Phương vẫn như thế – sống mãi ở nhịp sống cũ nhưng thể kim đồng hồ chỉ mới trôi cách đây không lâu. Mãi cho đến khi, xóm cô sống có người mới đến.
Cô ít ra ngoài, nhưng không đồng nghĩa với việc chẳng biết gì. Lần đầu tiên, ngoài những thông tin cô nhận được từ màn hình máy tính in sâu hai chữ “báo mới”, cô nghe được những lời râm ran từ hàng xóm nói về một cậu thanh niên từ thành phố về đây – về cái thị trấn đã mang màu già nua của năm tháng để sinh sống.
Dãy nhà ngoài đầu đường dường như cũng đổi khác kể từ ngày cậu thanh niên ấy xuất hiện. Biển số 22 từng là tiệm tạp hóa cũ kỹ, nay treo bảng mới, phía ngoài là tiệm bán cá cảnh yên ả giữa lòng xóm nhỏ.
Tấm biển không cầu kỳ, chỉ đơn giản là một tấm gỗ đã cũ sờn, khoác lên mình một màu xanh tươi mới, che đậy đi màu thời gian sơ cũ. Ở giữa tấm bảng là một dòng chữ chen chúc nhau, tạo nên ba chữ “Bể rêu nhỏ” mang một màu trắng lấm bẩn từ sơn, xiêu vẹo do mực nhỏ thành đường.
Treo rồi mới hay; hoá ra, có những thứ không cần chau chuốt hoa mỹ cũng đẹp đến lạ.
Đồng hồ nhảy sang 22 giờ. Lan Phương khẽ thở dài, gập chiếc laptop lại, khoác áo rồi rời đi – như thể, đêm là nơi cô thuộc về.
Cô đi trên con đường nhỏ quen thuộc – nơi cô đã sống hơn 5 năm. Vai cô đeo túi tote đã cũ, ánh mắt mông lung. Gió thu lùa vào mái tóc được giấu sau mũ trùm đầu, nhẹ nhàng như một cái chạm không hẹn trước.
Ở đầu ngõ, tiệm cá vẫn ánh lên một màu đèn xanh biếc, loang loáng phản chiếu xuống nền xi măng cũ đã ướt sương đêm. Bên trong, tiếng máy lọc nước rì rầm, tiếng bong bóng nổ lách tách trong bể sau khi chúng vẫn còn là những thứ lấp lánh dưới nước, như chứa đựng cả một ký ức tồn đọng về khu xóm này.
Mùi nước, mùi rêu, mùi cá hòa quyện vào nhau tạo nên một mùi xa lạ đối với trước giờ, nhưng lại dịu dàng lạ thường với những kẻ đi đêm.
Bể cá nằm ngay dưới khung cửa sổ cũ, ánh sáng từ đèn trên bể xuyên qua lớp kính, hắt lên mặt nước những vệt trắng mờ ảo. Cá bơi lặng lẽ, chậm rãi, như thể trong thế giới của chúng không tồn tại khái niệm về thời gian.
Cậu thanh niên ngồi sau quầy gỗ, áo tay ngắn lại sắn lên cao thêm, trên cánh tay lộ ra vài hình xăm cũ – mực đã nhạt, nhưng hình vẫn rõ. Là một con cá voi. Người thanh niên chẳng nói nhiều, chỉ chăm chú quan sát từng con cá như thể hiểu được ngôn ngữ lặng thinh của chúng. Rồi cậu quay đi, cầm trên tay những giấy tờ giống như giấy thuê nhà.
Cô đứng bên ngoài nhìn vào, không rõ là nhìn cá, hay nhìn người.
Trong không gian nhỏ nhưng dường như lại là mê cung với những vệt màu do bể cá và những sinh vật bơi lội yêu kiều vẽ ra, tiếng chuông cửa ngân vang rõ rệt qua từng mặt nước, truyền đến tai anh.
Lan Phương bước vào, mũ trùm đầu kéo xuống, để lộ làn da trắng nhưng gương mặt gầy gò, như thể đã bị đã dìm bao lâu trong không gian khép kín.
Tấn Phong không ngước lên, mắt vẫn lướt qua những con chữ trên mặt giấy khi tay lật từng trang số. Lan Phương cũng không hỏi gì, cô lặng lẽ bước qua ngưỡng cửa, tay đặt lên mặt kính từng bể.
Không ai nói gì, chỉ có sự bình yên phủ lên tiệm cá nhỏ ở góc phố vẫn còn sáng đèn khi đêm về. Mắt Lan Phương như có hàng ngàn vì sao mắc cạn dưới đáy nước – long lanh theo từng nhịp bơi của lũ cá lặng lẽ.
Đẹp, như một bức tranh thủy mặc…
“Ông chủ, có loại cá nào sống lâu không?” – cô hỏi, cất tiếng lần đầu tiên sau một khoảng im lặng dài dẳng. Ánh mắt cô vẫn lướt khắp cửa tiệm, nhẹ, lưu…
Tấn Phong khẽ khựng lại, rồi cất đống giấy tờ đi, đặt sang một bên trên quầy gỗ.
“Cá vàng.” – chỉ một câu duy nhất, không cầu kỳ, không giới thiệu.
“Cá noen, cá bette, cá anh đào… Tùy quý khách chọn.” – anh liệt kê thêm.
Tấn Phong bước lại gần, mùi cá và mùi nước vẫn còn vương trên áo anh, thoang thoảng như mùi hạ cũ chưa kịp tan.
Anh không phải là người giỏi ăn nói, chỉ là một gã dính lên người vết mực, về một nơi tĩnh tại hơn thành phố để làm điều mình cho là bình yên. Nói đúng hơn là ở đây với cửa hàng cá cảnh; Bể rêu nhỏ này.
“Chỉ có vậy thôi sao?” - Lan Phương hỏi.
Tay cô chỉ vào từng bể, ngón lướt theo đàn cá đang bơi trong mặt nước yên ả, như thể đó là thế giới của riêng chúng vậy.
“Vậy mấy con này?”
“Sống, nếu cô biết nuôi.”
“Nuôi như thế nào?”
“Cho ăn, dọn bể.”
Lan Phương không đáp, chỉ gật đầu, như thể cô đang ghi nhớ một điều gì đó quan trọng, nhưng lại đơn giản bất ngờ.
Cô đeo lại túi tote lên vai, ra về với một túi bóng trong tay, trong đó – là một chú cá vàng.
Cứ thế, tiệm cá hiện ra giữa lòng xóm mòn mỏi – nơi thời gian trôi qua chẳng để lại dấu chân, giờ đã in thêm một sự hiện diện cho kẻ khác.
Cuộc đời Lan Phương dường như cũng thay đổi từ đó. Màu sắc hơn, hương vị hơn, và cô cũng mong chờ ngày mai hơn là ở lại ngày hôm qua như kẻ mắc kẹt trong những ngày lạc lõng.
Tấn Phong cũng như tiệm cá của anh vậy. Một thứ không ai ngờ lại xuất hiện ở một khu xóm nghèo, mang màu cũ kỹ – lại lấp lánh, dịu dàng và ấm áp đến thế. Không cần ai gọi, cũng chẳng cần ai nói, nhưng lại lặng lẽ thay đổi mọi thứ một cách tinh tế.
Lan Phương không biết anh bước vào đời cô từ lúc nào, chỉ biết từ khi anh xuất hiện, thế giới xám xịt của cô được bơm thêm màu nước. Đối với cô, Tấn Phong không chỉ là người bán cá, mà còn là người duy nhất khiến cô muốn bước chân ra khỏi nhà, cảm nhận tia nắng mong manh lúc trời buông nắng vàng xuống mặt đường oi ả.
Những buổi chiều sau đó vẫn nhuốm màu quen thuộc. Cô đến tiệm cá.
Tiếng chuông ngân vang qua từng ô cửa sổ đã lấm màu hoàng hôn. Cô bước vào. Âm thanh vẫn dai dẳng như một lời cầu nguyện không nói ra.
Lần nào cũng như vậy. Như một bản tình xưa cũ được khép lại vào khung kính, ánh mắt Lan Phương nhìn cá, còn Tấn Phong nhìn cô.
Chẳng lời nào được thốt ra từ cả hai, chỉ có tiếng lòng trôi nổi trong không khí như những nốt nhạc lửng lơ chưa tìm thấy giai điệu. Nhưng diệu kỳ đến lạ – cả hai đều thấy thoải mái.
Không cần ai lên tiếng, cũng chẳng cần ai nói gì. Như thể, họ chỉ cần ở đó, công nhận sự hiện diện của nhau – lại an tâm biết bao với những người có lời chưa ngỏ.
Mỗi lần đến là mỗi lần mua. Cô đến cửa tiệm với chiếc áo khoác đã quen mắt người nhìn– vẫn sạch sẽ, như mới mua ngày hôm qua. Với chiếc túi tote trên vai như kẻ đi đêm lạc lối. Cô ra về với bịch bóng trong tay, bên trong là nước, là cá đang bơi.
Rồi, vào một ngày thu không gió, không mây, nhưng lòng thì dậy sóng. Cô lại đến tiệm. Lần thứ 12 trong tháng kể từ khi anh dọn đến đây.
Cô bước vào, âm thanh quen thuộc; hình dáng quen thuộc. Ánh mắt cô lặng lẽ lướt khắp cửa hàng, trên tóc còn vương vài hạt sương đêm.
Nao lòng, đến khó thở.
Tấn Phong đang dọn bể, ngẩng lên nhìn khi thấy cô.
“Lần này thì mua cá gì đây.” - anh lên tiếng, nửa đùa nửa thật.
Lan Phương không đáp, chỉ đưa tay chỉ vào bể cá anh đã dọn sạch. Là cá vàng, nhưng đẹp hơn. Đuôi dài, lả lướt như sóng vỗ ban chiều.
“Lại cá vàng à…” – Tấn Phong bước lại gần, mày nhăn lại băn khoăn.
Anh lau tay vào chiếc tạp dề đeo trước người, vắt khăn lau bể lên cạnh. Anh đứng gần cô trước bể, tay hai người gần như chạm nhau.
Cánh tay cô gầy nhom, được giấu sau lớp áo khoác tối màu. Còn tay anh thì lộ ra sau cổ tay áo đã sắn lên cao; săn chắc, cho thấy từng đường mực hình xăm vẫn còn in rõ.
Tấn Phong cúi xuống gần hơn, nhìn theo từng nhịp bơi của lũ cá trong bể. Như thể khi còn nước, chúng vẫn còn thở, vẫn được sống tự do mặc cho hoàn cảnh.
“Đối với cá, nước là sự tự do đấy.” - anh bâng khuơ.
Cô không hiểu, nhưng gật đầu.
“Nhiều con đẹp lắm, em chọn đi.”
Lan Phương nhìn vào bể cá lần nữa, ánh mắt nghiêm túc lựa chọn. Ngón tay cô đặt lên mặt kính, di chuyển theo một con cá bơi từ đáy bể lên. Nhìn nó lượn vài vòng, cô chọn:
“Con này.”
“Lựa con đẹp đấy.” – anh khẽ cười, gác vợt vớt lên.
Sau khi cho cá vào trong túi bóng đựng nước, anh ngồi lên mép bàn, chống tay, nhìn cô vẫn chưa đi.
Không gian bỗng chốc tĩnh lặng, chỉ còn tiếng xì xầm của máy lọc nước và động cơ. Anh nhìn cô, như có gì muốn nói, nhưng thôi. Thay vào đó, anh nói:
“Cá không phải lá mít, sao em mua nhiều cá thế?”
Lan Phương không đáp, chỉ nhìn anh. Trong giây lát, Tấn Phong cũng im lặng, không biết cô đang nhìn anh, hay nhìn hình xăm của anh.
Anh biết cô không sợ, vì nếu sợ cô đã không đến. Vả lại, anh biết mua cá không phải là mục đích của cô. Vì thế anh không hỏi, chỉ nhìn cô.
“Mấy con cá lúc trước còn sống không?” – anh hỏi sau một lúc lâu.
Lan Phương lắc đầu.
Như biết trước câu trả lời, gương mặt anh vẫn thong dong. Sau vài giây, âm giọng trầm trầm lần đầu tiên nhẹ nhàng.
“Không sao, nếu thức ăn không đủ thì mua thêm, nếu nước đã bẩn thì chỉ cần thay là được. Chỉ cần biết cách chăm sóc, sẽ sống.”
Cô khựng lại, đôi mắt mở to một chút – không phải vì câu nói, mà là giọng điệu. Hoặc là cả hai.
Câu nói của anh không mang vẻ trách móc, cũng không bài giảng, như thể… Đang muốn chạm vào cô qua linh hồn của cá.
Một khoảng lặng trôi qua, nhưng không khó chịu.
Cô thở một hơi thật khẽ, rồi lên tiếng.
“Vậy lấy thêm cho tôi ít thức ăn cho cá.”
Tấn Phong không nói, chỉ gật đầu.
Họ không nói gì thêm, nhưng vừa có gì đó thay đổi.
Ra đến cửa, lúc Lan Phương kéo mũ trùm đầu lên, tay cầm túi bóng, vai đeo túi. Gió đêm thổi qua, lướt ngang mặt cô – nhưng cô không thấy lạnh. Có lẽ, bên trong cô đang được sưởi ấm ở đâu đó.
“Chờ chút.”
Tiếng nói sau lưng bỗng cất lên, nán chân Lan Phương lại. Cô quay người, bắt gặp Tấn Phong đang ở đó. Ban đầu anh không nói gì, chỉ đi đến dúi vào tay cô bó hướng dương nhỏ, được gói đơn sơ bằng giấy báo.
“Tặng cho khách quen.”
Đêm đó về nhà, cô thao thức. Không biết là do cô không ngủ được, hay do có thứ gì đó xao động khiến cô không ngủ được.
Ai mà nghĩ; một gã to xác, người xăm hình, gương mặt lúc nào cũng lạnh tanh lại dúi vào tay cô bó hướng dương như thế…
Cô cắt tỉa lá ngọn gọn gàng rồi đặt vào bình hoa ở phòng ngủ, ngắm nhìn nó như mặt trời nhỏ dành cho riêng mình.
Mãi cho đến khi Lan Phương chết, cô vẫn không biết có bức thư mang nét chữ của Tấn Phong được cất kỹ vào tờ giấy báo hôm ấy.
Chỉ mới vắng vài ngày, nhưng cũng đủ để không gian ngày nào trở nên hụt hẫng. Đã vài ngày cô không ghé tiệm, không để lại những câu nói vương lại giữa bể cá và ánh đèn xanh lặng lẽ.
Sự bồn chồn ngày một càng chông chênh. Như biết trước điều gì sẽ xảy ra vào một ngày nào đó, Tấn Phong đi tìm cô. Hay nói đúng hơn – anh cảm nhận được qua những lần gặp cô.
Đêm đó, trời thu. Gió không nổi, không tiếng động. Tay anh đặt tên tay nắm cửa, nhưng do dự không mở. Như thể, anh biết khi mình mở ra, sau cánh gỗ là điều mà anh không muốn thấy nhất.
Nhưng rồi, anh đẩy cửa, bước vào. Lần đầu tiên anh bước vào thế giới của một ai đó, bước vào ranh giới mà họ đã đặt ra. Một màu xanh như biển ôm chầm lấy anh trong bóng tối, gào gú âm thanh rít lên qua tai anh. Nhà không bật đèn, không tiếng động, và không sự sống…
Tấn Phong là một người cứng rắn, nhưng giờ đây – dáng vẻ anh lê thê lạ thường khi anh bước vào phòng Lan Phương.
Cánh cửa kẽo kẹt mở ra. Ánh sáng duy nhất từ ánh trăng lọt qua cửa sổ, kết hợp với ngọn nến chập chờn đang gần tắt – anh thấy cô nằm đó.
Một cái xác lạnh băng, không còn hơi thở. Máu trên tay cô chảy thành từng dòng, nhỏ những giọt cuối cùng xuống mặt sàn khi chất lỏng giờ đây đã đen sẫm.
Tấn Phong lê bước đến chỗ Lan Phương, thời gian như đông cứng, bóp nghẹt lấy tim anh. Anh nắm chặt lấy tay cô – bàn tay đáng nhẽ ra anh phải giữ chặt khi còn ấm.
Vết cắt trên tay cô sâu, sâu đến nổi cứa đứt nhịp sống của một người đang thở. Cả cô, và cả anh.
Tấn Phong không khóc, không gào thét, anh chỉ chấp nhận như thể anh đã ngờ trước. Anh lặng lẽ nắm chặt tay cô như muốn níu cô ở lại với anh – dù chỉ một giây, níu lại những lời còn chưa kịp nói. Nhưng đáp lại anh chỉ là một khoảng không vô tận – trống rỗng, kiệt quệ và lạnh lẽo.
Cuối cùng, nước mắt anh cũng không cố giấu mà lăn dài trên má, từng giọt như mảnh hồi ức tan vỡ rơi xuống tay Lan Phương. Anh khóc thầm, nhưng tan nát hơn bao lời gào thét.
Anh cứ nắm chặt tay cô không buông, giữ chặt vết thương đã không còn chảy máu, giữ lại chút hơi ấm mà anh còn có thể giữ trước khi nó tan biến.
Anh lặp đi lặp lại tên cô trong đêm, như một lời cầu nguyện. Anh không biết nên trách mình, hay trách cô khờ dại. Trách anh vì đã không đến sớm hơn, trách cô vì đã không chờ anh.
Nhưng hơn tất cả điều gì – đây là lựa chọn của cô. Lựa chọn của một người đã không còn gì để nắm, một người mà ngay cả sống đến ngày mai cũng đã là quá sức.
Cá trong chậu chết, hoa cũng không còn tươi, bức thư được nhét sâu vào trong giấy gói vẫn chưa được mở, và cô cũng không còn nữa.
Ngày làm lễ tang của cho cô, chỉ có một mình anh làm chủ lễ. Cô không có bố mẹ, không có người thân, chỉ có anh – người cô xem là ánh sáng của mình trong những ngày tăm tối.
Ngày chôn cất, anh ở mộ cô rất lâu, lâu đến nổi hoàng hôn đổ bóng nhưng anh vẫn chưa nhận ra. Anh thẫn thờ nhìn di ảnh của cô – bức ảnh chụp lại khoảnh khắc cô cười thật tươi, vô lo như thể ngày mai cô vẫn còn bước tiếp, như thể giấy chuẩn đoán bệnh trầm cảm mang tên cô chưa bao giờ xuất hiện.
Diệp Lan Phương – cái tên của người con gái mà cả đời anh cũng không nỡ quên. Một người lạ anh vô tình gặp ở chốn bình yên trước khi giông bão.
Cô cũng bình yên như thế.
Vài tuần sau, chẳng ai còn thấy tiệm cá mang biển hiệu “Bể rêu nhỏ” mở nữa. Đèn không sáng, cá không bơi, cũng không còn cậu thanh niên xăm mình ngồi ở trước quầy, hay lật báo chờ đợi khách quen nữa.
Mọi thứ cứ trôi qua yên ả như thế, như cơn gió mùa thu rồi cũng sẽ sang đông, rằng niềm vui nào cũng sẽ kết thúc.
Tấn Phong rời khỏi con xóm từng mang bóng dáng người thương cũ, mang theo bức thư anh viết cho cô nhưng chưa từng được mở, mang theo những ký ức trong bể về những ngày đêm thu nhã nhặn nhưng thấm đậm từng cơn.
Đối với anh, Lan Phương giống như tia nắng buổi xế chiều – mặc dù mờ nhạt, nhưng len lỏi, sẽ trống rỗng nếu thiếu đi.
Còn đối với Lan Phương, anh như cả mùa thu mà cô trân trọng nhất. Trong thế giới của cô – một bức tranh u khuất, anh đến và mang cả bầu trời tâm tư và những vệt màu đặc sắc đến. Anh dạy cô cách yêu, cho cô cảm giác được yêu và yêu là như thế nào.
Anh và cô không ngỏ lời qua những cái đan tay vào mùa đông lạnh lẽo, cũng không trao nhau những cái hôn giữa đêm rằm – chỉ đơn giản là hai ánh mắt cũng nhìn về một hướng, một trái tim đang cùng nhịp và một sự công nhận thầm lặng cho đối phương.
2 năm sau, con xóm mòn cũ có bao kẻ đi người lại, Bể rêu nhỏ sáng đèn lần nữa.
Nơi của Lan Phương trải qua bao cơn mưa tầm nắng chói, nay được dọn dẹp sạch sẽ vào một mùa thu sau hai mùa hạ. Bụi bẩm được quét đi, di ảnh cô được lau sạch. Nụ cười năm 24 tuổi được hiện ra sau mặt ảnh lấp lánh, như ánh sáng của mặt trời ngày mai, như thể cô vẫn còn tồn tại…
Trên bia mộ cô được gói ghém kỹ càng một bó hoa lưu ly, màu xanh nhạt của cánh hoa như ôm lấy phiến đá lạnh lẽo. Không còn gì khác, nhưng có một bức thư để thay thế cho bức thư mùa cũ hai năm trước – bức thư mà cậu thanh niên đã gửi tặng cô gái:
“Tặng em hoa hướng dương, mong em sẽ mạnh mẽ như hoa trước gió. Dù có ngược nắng, mong em vẫn sẽ hứng được ánh nắng ban mai. Dù có mưa, mong em vẫn sẽ thấy được cầu vồng.”
Bức thư mới này được gói trong phong thư kraft cổ điển, nét bút gọn gàng. Chúng thẳng hàng, màu mực đen thẳng tắp như đang xếp lại mảnh ký ức lưu đọng không quên.
Nội dung bức thư:
“Gửi người thân yêu, anh không biết em có nhận được thư anh viết ở thế giới bên kia không? Đã hai năm kể từ khi hình bóng của em lưu lại trong anh, như một bản nhạc xưa cũ nhưng hoài niệm đến đau lòng. Anh đã từng nghĩ mình sẽ níu kéo được em ở lại mảnh màu vội vã này, cho em sống lại lần nữa, một lần thực sự sống và tồn tại đúng nghĩa. Nhưng anh đã sai. Anh chỉ có thể cứu rỗi em qua những ngày gần như vòng lặp vô tận, nhưng lại không cứu được trái tim đã vốn đã ngừng đập từ lâu của em. Anh nên nhận ra sớm hơn, bàn tay em nên được nắm lại đúng lúc. Gửi em, người con gái mùa thu của anh. Anh nhớ em, nhớ mùa thu hai ta từng cùng nhau đón lấy. Nhưng ôi, cũng mùa thu u ám, mùa u rạp đã giết chết đời ta trong quá khứ. Em đã đến với anh, như bầu trời sau mưa hay như vây cá lặng lẽ. Xin lỗi em, trong những ngày giông bão, anh ước mình đến sớm hơn để cùng em bước qua cơn mưa ấy. Nhớ em.
– ‘An Tấn Phong’.”