Con mắt thứ ba
Tác giả: Hi Man
Huyền Dị/Phạm tội
Mùa mưa đến sớm, dầm dề không dứt. Nước mưa đọng thành vũng trước sân, phản chiếu một bầu trời xám chì, nặng nề như đang úp mặt thở dài.
Thằng Hòa ngồi bên bậu cửa. Mắt nó trân trân nhìn ra đồng, nơi bầy chim đen đang sà xuống xác con bò chết trương, một mắt bị mổ toác, rỉ ra thứ chất đặc quánh màu nâu.
Từ xa, tiếng chuông nhà thờ vang lên. Ba tiếng. Rồi im bặt. Không có ai đi lễ trong cái làng này nữa. Người ta nói từ ngày Hòa về đây sống với bà nội, xóm Đình có gì đó... không ổn.
Nó cũng chẳng cãi. Nó không nhớ rõ mình đã về đây bao lâu, chỉ biết rằng ở Sài Gòn người ta nhét nó vào trại, xích tay lại, tiêm thuốc đến mức nằm bẹp gần một năm. Mỗi lần mở mắt, trần nhà trắng toát lại đong đưa theo những vệt máu vô hình chỉ mình nó thấy. Những tiếng nói. Những khuôn mặt méo mó.
Bác sĩ bảo nó bị “loạn thần cấp nặng, có hoang tưởng thị giác”. Bà nội thì chỉ nhét vào tay nó một cái chuỗi tràng hạt và bảo: “Mày chỉ cần nhớ, đừng nhìn thẳng vào gương, đừng ra khỏi nhà sau chín giờ, và nếu mày nghe ai gọi tên mình từ ngoài hàng rào – thì đừng trả lời.”
Nó đã nghe lời. Cho đến hôm qua.
Hôm qua, nó làm vỡ cái gương cũ kỹ trong nhà kho. Đó là cái gương bọc gỗ lim, nứt nẻ, phủ khăn đỏ từ bao đời, bà dặn tuyệt đối không được động vào.
Nó nhìn thấy mình trong đó. Nhưng “mình” trong gương không nhấp môi theo khi nó chửi thề.
Mình trong gương nhìn chằm chằm. Không có lòng đen. Chỉ có một tròng trắng toát, ướt nhòe như vừa mới khóc máu.
Rồi tối đó, nó bắt đầu mơ.
Trong mơ, nó đang đứng giữa ruộng lúa úng nước, cơn mưa như kim đâm vào da. Có người đang gọi nó. Giọng trẻ con, khe khẽ:
“Anh ơi… anh còn nhớ em không…?”
Nó quay lại. Một thằng bé không rõ mặt, đứng trong vũng máu, tay ôm một thứ gì đó lủng lẳng. Là đầu người. Mắt mở. Miệng vẫn mấp máy.
Nó hét lên và tỉnh dậy. Người đầy bùn đất, bẩn đến tận chân giường.
Sáng hôm sau, bà nội gọi nó ra sân. Có một con chó bị phanh bụng, nội tạng vung vãi. Bà bảo dân làng đồn là có chó hoang dại. Nhưng mắt bà, đôi mắt già lờ đờ kia, nhìn nó khác lạ. Như thể bà đã biết.
Tối nay, nó khóa phòng từ sớm. Chốt cửa. Che gương. Tắt đèn.
Vậy mà khi quay lại – gương đã mở. Tấm khăn đỏ rơi xuống. Từ mặt gương vỡ, “nó” nhìn nó chằm chằm, và từ từ nâng tay lên, chỉ ra sau lưng.
Nó quay lại.
Không ai cả.
Ngoại trừ một cái bóng. Lâu lắm rồi nó mới thấy rõ như vậy – một cái bóng không có người đứng trước, đang lặng lẽ trườn trên tường nhà, rên rỉ bằng tiếng người bị ngạt nước.
Nó thở dốc. Bỗng một giọng nói vang lên sau gáy, lành lạnh:
“Mắt mày mở rồi. Giờ thì mày sẽ thấy hết.”
Cánh cửa phòng bật mở. Ngoài sân có tiếng chân guốc. Một bóng người đàn bà đứng giữa làn mưa – áo dài trắng, mái tóc xõa dài tới bụng, đang chậm rãi ngước mặt lên nhìn về phía nó.
Dưới ánh chớp, mặt bà ta trống rỗng.
Không có mắt. Không có miệng. Chỉ có một con mắt trắng toát ngay giữa trán, đang từ từ mở ra…
Sáng. Gió chướng. Mùi tanh trong không khí như xác rắn phơi khô.
Thằng Hòa ngồi bệt bên hiên, đầu trống rỗng, bàn tay vẫn dính đất dù đã rửa ba lần. Bà nội đi ngang qua, khẽ liếc mắt nhìn, rồi chẳng nói gì. Tay bà run nhưng vẫn siết chặt chuỗi tràng hạt đen sì, mỗi hạt khắc sâu một chữ lạ ngoằn ngoèo như móng tay cào lên ván gỗ.
Đêm qua, nó lại mơ. Không, nó không chắc đó là mơ.
Nó thấy mình đứng giữa chuồng heo bỏ hoang sau nhà ông Lập. Tay cầm dao. Một thân người nằm ngửa, bụng bị xẻ toạc. Ruột non thè lè như rắn, óc vàng óng trào ra. Hai hốc mắt sâu hoắm, rỗng hoác, máu vẫn còn phun như suối bị vỡ van.
Hòa thức dậy với dao rọc giấy dính máu khô trong tay áo.
Sáng hôm đó, cả làng náo động. Xác ông Lập được phát hiện ngay tại chuồng heo sau nhà. Mắt bị móc sạch. Bụng phanh dài tới háng. Một bàn tay bị mất ngón, như thể ai cố đếm xương để lấy đủ số.
Công an xã tới. Nhưng mọi người chỉ nhìn Hòa.
Một ông trung niên nói nhỏ:
“Thằng điên đó đó… Nó từng cắn tai người hồi cấp hai… Bây giờ nó giết thiệt rồi…”
Hòa đứng lặng. Không cãi. Trong đầu, tiếng gào khóc văng vẳng. Nhưng không phải của nạn nhân. Là tiếng của chính nó… trong mơ.
Công an lục xét nhà. Không tìm thấy gì. Ngoại trừ… một cuốn sổ tay giấu dưới gầm giường bà nội. Toàn chữ Nôm cổ, mực đỏ đã loang lổ.
“Nhìn được mắt quỷ là mắc tội thay.
Mắt quỷ mở, ruột người phơi.
Phơi đến đủ bảy bụng – bảy vía mới được yên.”
Không ai đọc được chữ đó. Chỉ có bà nội – từ tốn, không chớp mắt – nói:
“Nó không phải đứa đầu tiên. Nó chỉ là… cái vỏ mới.”
Hòa nhìn bà. Lần đầu tiên, nó thấy bà nội sợ… chính nó.
Đêm hôm đó, trời đổ giông. Lúc Hòa nằm trằn trọc, nó thấy bóng bà lặng lẽ vào bếp, mang theo nồi nước sôi và một chiếc muỗng sắt. Nó bước ra nhìn trộm.
Bà đang vẽ một vòng tròn máu bằng móng tay cắt của chính mình, giữa bếp. Miệng lầm rầm:
“Một mắt nhìn trời, một mắt nhìn máu.
Lưỡi đừng nói, tim đừng run…”
Rồi bà nhìn lên. Không phải nhìn nó. Mà nhìn thẳng vào tường, nơi không có gì cả chỉ là cái bóng của Hòa đang đứng, nhưng Hòa vẫn đang ngồi phía sau bà.
Nó không kịp la lên. Bà đã gõ mạnh chiếc muỗng vào vòng máu, và cả căn bếp dội lại tiếng gào như người bị nấu sống.
Mưa vẫn chưa dứt. Đã mười một ngày liền nước không ngừng rơi, như thể ông trời đang tẩy rửa một tội lỗi không ai nhớ tên.
Thằng Hòa nằm co trên sàn, mắt mở thao láo. Con mắt thứ ba không ngủ. Nó thấy cả trong khi tỉnh những vệt bóng đen di chuyển sau rèm cửa, những cái xác thối rữa treo trong giếng làng, tiếng thét không ai nghe ngoài nó.
Căn phòng hôi mùi mốc và máu khô. Trên tường, những dòng chữ đỏ hiện ra từng đêm, rồi mờ dần đi mỗi sáng:
“TAO LÀ NGƯỜI CUỐI.”
“LẦN TRƯỚC CŨNG LÀ MÀY.”
“CÒN SÁU.”
Cô Sáu bán chè là người thứ hai.
Người ta tìm thấy cô lúc năm giờ sáng, treo lủng lẳng trên cây mận giữa chợ, hai hốc mắt rỗng, lưỡi bị kéo dài bằng sợi tóc người bện chặt. Máu chảy từng giọt, nhỏ đúng lên một chiếc nón lá úp ngược,như lễ vật.
Không ai khóc. Chỉ có tiếng bà con rì rầm:
“Chắc nó lại làm…”
“Nó chưa chết… thì chưa yên…”
Ông Ba chăn bò là người thứ ba.
Bụng ông bị rạch như xẻ cá, ruột rút ra đan thành hình giống cái vòng tròn máu Hòa từng thấy trong bếp. Một ngón tay bị gặm dở, răng còn dính trong thịt.
Cả làng không ai dám bước ra khỏi nhà sau sáu giờ.
Hòa không nhớ mình làm gì trong đêm. Nhưng tay áo lúc nào cũng có bùn. Móng tay bị xé, như từng bấu vào đất cát. Gối dính máu cam thứ máu của người chết quá lâu, đặc quánh và hôi mùi gỉ sắt.
Bà nội thì không còn niệm kinh nữa. Bà chỉ cười khe khẽ, cả ngày lặp đi lặp lại đúng một câu:
“Nó không còn là cháu tao nữa đâu.
Hồi đó, tao cũng để nó mở mắt… Tao tưởng nó sẽ cứu…”
Một buổi chiều, Hòa lẻn vào phòng bà.
Hũ tro cốt đặt giữa chiếu, vòng nhang cháy không đều. Trên tường là những bức vẽ bằng máu, mô tả nghi thức móc mắt mổ bụng. Dưới mỗi hình là một cái tên.
Lập.
Sáu.
Ba.
Bốn cái còn lại bị gạch nhoè nhưng Hòa nhận ra nét chữ của chính mình.
Nó đi lang thang ngoài ruộng lúc trời gần tối. Không ai dám gọi nó. Mỗi nhà đều đóng cửa, kéo rèm, thắp nhang và tránh ánh mắt.
Nó nhìn thấy một bóng đen đứng giữa cánh đồng, quay lưng lại. Bóng đó giống hệt nó từ dáng đi, kiểu tóc đến chiếc áo phai màu. Bóng chậm rãi bước tới, và…
Biến mất.
Tối đó, nó soi gương. Thấy mình. Và người thứ tư.
Một bà cụ gầy khô, nằm trên chiếu, mắt mở trừng, bụng bị mổ… vẫn còn nguyên hình bàn tay nhỏ in máu giữa xương ức, bàn tay trẻ con.
Hòa thở dốc. Quay đi. Nhưng khi quay lại gương không phản chiếu gì nữa. Chỉ có một con mắt đang dính chặt lên mặt kính. Nhìn thẳng vào nó. Giật giật.
Nó hét lên. Bà nội chạy vào, tay cầm bó nhang cháy dở.
“Tắt mắt nó lại! Mày mà không khóa nó lại, nó sẽ gọi về bảy đứa như lần trước! Tao còn sống là để chặn nó, Hòa ơi…”
Hòa quay lại, khóc.
“Nhưng… con là nó… hay là con?
Gió lùa qua kẽ ngói. Trần nhà lạch cạch. Bên dưới gầm giường, có tiếng ai đó đang gõ ba nhịp đều đặn, như đếm thời gian chảy ngược.
Hòa không ngủ. Không vì sợ. Mà vì trong giấc ngủ, nó không còn là chính nó nữa.
Tuần này, nó “nhớ” lại những điều… chưa từng xảy ra.
Nó thấy mình mặc áo dài trắng cũ kỹ, tóc bạc dài đến hông, tay cầm dao cúng, rạch bụng một đứa con nít ngay trên bàn thờ tổ. Nó nhớ rõ mùi nhang khét, tiếng lưỡi dao xé thịt, và giọng bà nội năm ấy, còn trẻ, còn dửng dưng:
“Thứ thứ ba. Còn bốn.”
Lúc tỉnh dậy, người nó dính nhựa chuối, áo rách toạc sau lưng, gót chân có vết máu nhỏ như móng mèo.
Trưa đó, bà nội thắp nhang cả gian bếp, dán bùa đỏ đầy cửa, miệng nói như mê sảng:
“Nó nhớ rồi… Trí nhớ không phải của đời này… Nó là vỏ cho ký ức chết…”
Hòa ngồi ở góc sân, nhìn mấy đứa trẻ con trong làng chạy chơi. Nhưng trong mắt Hòa, chúng không có mặt. Chỉ là những hình thù trắng nhách, mặt phẳng lì như giấy cắt, đầu cứ nghiêng qua một bên như bị treo cổ.
Tối đến, Hòa thấy gương mặt mình thay đổi. Không phải ngay lập tức. Mà từng chút một.
Đầu tiên là nếp nhăn lạ quanh mắt, như người già.
Rồi một răng nanh biến thành răng vàng.
Một lần, trong gương, nó thấy mình cười bằng miệng của người khác.
Ngày thứ ba, xác người thứ tư được tìm thấy.
Cô Hường, người bán rau. Bụng bị rạch. Mắt không bị móc, nhưng môi bị khâu kín bằng chỉ đỏ, dấu kim xuyên từ cằm lên tới mũi. Trong tay cô, người ta thấy một hình nhân bọc đất, có chữ “Tịnh” bằng máu đúng tên tục của Hòa, chưa từng ai biết.
Không ai nói ra. Nhưng mọi ánh mắt đều tránh Hòa. Không còn ai chào hỏi.
Chỉ còn sự im lặng đặc sệt, dính như bùn non và mùi tanh theo gió.
Trong đêm, Hòa nhìn thấy mình bước xuống giếng làng, dưới đáy giếng là một bàn thờ bằng đá phủ rong, và xung quanh là hàng chục xác người co rút, mắt vẫn mở trừng, tay chắp lại như đang cầu xin.
Giữa bàn thờ là một chiếc sọ người đen bóng, trán khắc ba dấu ngón tay hướng lên trời.
Chiếc sọ mở miệng. Nói bằng chính giọng của Hòa:
“Tao là trí nhớ. Mày là thân xác.”
Sáng hôm sau, bà nội không còn trong phòng.
Chỉ để lại một dòng chữ viết bằng máu trên cửa:
“Nếu mày còn tỉnh, Hòa… móc mắt mày ra.
Nếu không, lần này… nó sẽ giết hết.”
Mưa dứt. Lạ lùng thay. Sau mười ba ngày tầm tã, trời trong vắt như được ai rửa sạch. Nhưng cái mùi thì vẫn còn đó cái mùi máu loãng, mùi ruột thối, mùi tang lễ chưa dựng rạp.
Cả làng lặng như tờ. Không ai cười, không ai than, không ai dám nói tên Hòa nữa.
Từ cửa nhà, Hòa nhìn xuống con đường đất ướt, thấy mỗi bước chân mình đều in dấu đỏ, dù chân trần không bị thương. Dấu máu theo tới tận giếng làng.
Giếng làng đã được lấp từ năm Hòa chưa sinh. Người lớn bảo có người từng ngã chết, có người bảo giếng từng sủi bọt trắng như sữa suốt ba tháng không rõ lý do.
Chiều hôm đó, Hòa ngồi bên thành giếng cũ, giờ chỉ là một vòng gạch phủ rêu.
Đột nhiên nó nghe tiếng mình gọi từ dưới lòng đất.
“Hòa… xuống đây với tao…”
Nó cầm đèn pin, lội vào nhà kho, tìm được sợi dây thừng cũ, buộc ngang người và bắt đầu leo xuống. Dưới đáy giếng không tối mà như một cái hang sâu vô tận, bốn bức tường đá nhầy nhụa, sống động, đập nhịp như tim.
Xuống tới đáy, Hòa thấy bàn thờ.
Một phiến đá đen hình tròn, xung quanh khắc các ký tự giống như những chữ trong cuốn sổ máu của bà. Trên bàn là bảy cái lọ bằng đất nung, mỗi lọ cắm một con mắt đã khô. Lọ thứ năm vẫn còn trống.
Trước bàn thờ là một thân người quỳ gối giống hệt Hòa, nhưng mờ đục, như bóng.
Nó ngẩng lên, không có mặt. Chỉ có một con mắt duy nhất giữa trán, đỏ như than cháy.
“Tao là Ngài thứ ba.
Tao bị phong vào mắt người đời.
Ngươi là kẻ mang trí nhớ.”
Hòa lùi lại, run lẩy bẩy. Nhưng chân bị kéo. Bùn dưới đáy giếng nhúc nhích như ruột động vật, bám lấy gót nó.
“Bốn người đã được mở bụng.
Ba người còn lại một là thầy, một là chứng, một là mày.
Khi máu thứ bảy đổ, mắt tao sẽ nhìn trở lại.
Cả làng này… chỉ là lần ngủ tiếp theo.”
Đèn pin tắt phụt. Trong bóng tối, tiếng xé thịt vang lên.
Hòa hét lên và trèo ngược lên thành giếng. Nhưng tay đầy máu.
Không phải máu mình.
Trong tay nó là một con mắt người còn ướt, nhầy nhụa, chưa lạnh.
Trở về nhà, Hòa thấy bà nội nằm trên chiếu, chết tự bao giờ, miệng vẫn nở nụ cười lặng lẽ. Trên trán bà có vết lõm như vừa bị móc một con mắt từ trong não.
Bà nội đã chết.
Cái chết không có máu, không giãy dụa.
Nhưng trong miệng bà, người ta tìm thấy một cuộn giấy đỏ, quấn bằng tóc người, buộc chỉ trắng, trên đó viết:
“Một người còn nhớ. Một người từng hiến. Một người sống vì sợ.
Tên hắn là Tư Sửu.”
Tư Sửu — lão già chột mắt ở cuối làng, kẻ sống tách biệt, người ta bảo từng chết hụt trong một vụ hiến xác thời loạn, nhưng sống sót bằng cách ném đứa cháu trai ruột xuống giếng thay mình.
Hòa tìm đến. Không gõ cửa.
Chỉ nhìn lão đang cắt cổ một con gà đen, máu nhỏ xuống bát tro đen sì.
Lão không ngẩng lên. Nhưng nói đúng tên tục của Hòa:
“Tịnh... cuối cùng mày cũng tới.”
Căn nhà Tư Sửu ngập mùi cũ kỹ, mùi phân, mùi rượu cúng, mùi người chết từ lâu.
Trên bàn thờ là một chiếc mặt nạ gỗ, tạc hình một đứa trẻ cười hở lợi, không có mắt.
Bên dưới là bảy bức ảnh đen trắng, mặt sau mỗi ảnh đều ghi tên người đã chết trong làng gần đây kể cả cô Hường, ông Thể, hai đứa nhỏ, và… cả bà nội.
Chỉ còn hai bức chưa ai chết. Một ghi “Người Chứng.” Một ghi “Thân Xác.”
“Tao từng làm cái mà mày đang làm. Năm đó, tao là người thứ bảy. Tao sống sót, nhưng cái sống không phải của tao.”
Tư Sửu run run rót chén rượu, đặt xuống trước mặt Hòa.
“Uống đi. Rồi tao kể.”
Hòa không uống. Nhưng vẫn ngồi xuống.
“Con mắt thứ ba không phải là ơn. Nó là một bản án. Khi nó mở, trí nhớ từ đời trước , những điều đã bị phong, đã bị chôn bỗng sống dậy.
Ngài thứ ba là ký ức có ý chí. Nó không cần thân thể, nó chỉ cần hình dung.
Nó đi qua máu, qua mắt, qua những cái chết.”
Lão lấy từ gầm giường ra một cái chum nhỏ, bên trong là mắt người đã ngả màu trà, nổi lềnh bềnh như cúc khô.
“Tao giữ những mắt còn sót lại của lễ hiến năm đó. Còn mày…
Mày chính là mắt thứ bảy bị sót.”
Hòa nhìn chum mắt. Không buồn, không sợ. Chỉ lạnh lẽo, như sắp nhớ ra điều gì đó rất sâu, rất cũ… và rất đau.
“Chúng ta đâu có giết người...” – nó thì thầm –
“Chúng ta chỉ trả lại máu và trí nhớ cho kẻ đòi nó.”
Tư Sửu nhìn nó, mắt duy nhất của lão rụng ra ngay trong hốc, lăn trên bàn như trứng luộc.
Miệng lão lắp bắp:
“Không... Không phải mày...
Mày không còn là thằng nhỏ ngày xưa nữa…”
Hòa đứng dậy. Trên trán nó, con mắt thứ ba đã mở.
Tối hôm đó, cả làng thức trắng vì tiếng la của Tư Sửu xé gió suốt đêm.
Sáng hôm sau, người ta thấy ông treo mình trên cây me đầu làng, bụng bị mổ ngang, ruột rút thành một sợi dài, thòng xuống đất như dây rợ.
Mắt trái mất.
Mắt phải để lại trong chum.
Tư Sửu đã chết.
Người làng thở phào. Nhưng Hòa biết… nó chưa xong.
Trong cuốn sách bằng da người bà nội để lại, chỉ có một đoạn bị xé mất trang ghi về “Người Thầy”.
Ở phần lưng trang cuối, có một câu viết bằng máu:
“Lửa sẽ đốt tội, nhưng chỉ khi đốt chính tay người từng phong ấn.”
Có một người từng là thầy mo của làng cụ Mười Dân, giờ sống ẩn trong ngọn đồi cũ phía Bắc, nơi xưa kia từng thiêu xác những người bị “dính mắt”.
Không ai lên đó nữa. Người ta bảo cụ chết rồi.
Hòa lên đồi vào đúng ngày giỗ người đầu tiên trong chuỗi bảy cái chết cô Hường.
Gió rất lạnh. Nhưng trong gió có mùi khét, mùi tóc cháy, mùi máu chưa nguội.
Căn chòi của cụ Mười Dân chỉ còn khung tre và một vòng tro đen cháy dở. Nhưng giữa đống tro ấy, vẫn còn một bàn tay co quắp, đeo nhẫn đá huyết.
Hòa cúi xuống.
Và giọng của cụ Dân vang lên sau lưng nó, dù không có ai đứng đó:
“Đừng khơi lại. Lửa từng đốt sạch.
Mày là thứ còn sót , là con mắt cuối cùng chưa nhắm.”
Hòa đáp lại, nhẹ như hơi thở:
“Không ai đốt sạch được trí nhớ. Máu chỉ tạm gói được ý chí.
Tôi... là cái lọ bị sót. Và ông... là người đậy nắp.”
Tro trên đất bắt đầu nóng lên. Trong thoáng chốc, mặt đất nứt ra, từng vệt đỏ máu trồi lên như mạch nham thạch
Từ trong đất, Hòa lôi ra một đầu lâu còn nguyên tóc bạc, miệng nhét một mảnh giấy da:
“Muốn kết thúc, phải đốt chính Người Thầy bằng ngọn lửa từng phong ấn.
Không bằng gỗ, mà bằng mỡ và bụng của chính Người Thầy.”
Hòa tự tay cắt phần bụng còn nguyên da của xác cụ Dân, gói lại như lễ vật.
Trong đêm, nó quay về giếng làng.
Ở đó, nó đốt ngọn lửa cũ không khói, chỉ có ánh đỏ như mắt.
Mùi da cháy hòa với mùi máu.
Hòa nhắm cả hai mắt.
Nhưng con mắt giữa trán vẫn mở.
Ngài thứ ba thì thầm:
“Còn một. Thân xác.
Khi máu này tự nhìn lại chính mình… tao sẽ...”
Làng chỉ còn một người chưa chết: cậu Thành, thằng bạn cùng lớp cũ, từng ngồi sau Hòa suốt năm học cuối.
Nó vẫn sống, vẫn chăn vịt ngoài ruộng, vẫn ngủ trong căn nhà mái tôn, nghe cải lương với bà ngoại điếc tai.
Hòa tìm đến lúc chiều chạng vạng, khi mặt trời chỉ còn là cái bóng đỏ cắt ngang chân ruộng.
Cậu Thành nhìn nó từ xa, và gục xuống nôn ngay tại chỗ.
“Mày không phải Hòa.” Thành nói.
“Hòa không có cái ánh mắt đó. Hòa chết rồi.”
Hòa im lặng.
Trán vẫn có con mắt thứ ba mở trừng trừng, như một vết thương không chịu lên da non.
Thành dẫn Hòa vào nhà. Bà ngoại cậu đang tụng kinh lẩm bẩm, nhưng miệng không phát ra tiếng.
Hòa nghe từng chữ vang trong đầu, như lời kinh không cần âm thanh.
“Máu trả máu. Người nào thấy, người đó giữ.
Người nào nhớ, người đó sống... đến hết kiếp.”
Thành đặt lên bàn một bức ảnh cũ nát: bảy đứa trẻ sơ sinh nằm quanh cái chiếu tre, giữa đêm trăng.
“Ghi chú sau ảnh:
“Lễ định chủng ,19 năm trước.””
Bảy đứa trẻ.
Hòa, Thành, cô Hường, hai đứa nhỏ chết ngoài đập, ông Thể (người trưởng ban tang lễ)… và một đứa thứ bảy không ai biết tên.
“Mày… không phải thằng Hòa.” – Thành lặp lại –
“Mày là cái thứ được rút ra từ thằng thứ bảy. Cái thằng bị chôn sống.”
Hòa run rẩy.
Con mắt thứ ba rụng máu từng giọt.
“Vậy... tao là ai?” – nó hỏi.
Thành khóc. Cầm con dao rọc giấy, cắt vào bụng mình, móc ra một túi da nhỏ màu đen, như đã khâu sẵn từ trong dạ dày.
Trong đó là cái răng sữa đã mục, cùng một dòng ghi nguệch ngoạc:
“Đứa không có tên. Đứa sẽ nhớ thay tất cả.”
Hòa ngã quỵ.
Ký ức tràn về như lũ: một đêm bảy đứa bị hiến, bảy thân xác bị chia nội tạng, bảy phần linh hồn chia đều...
Nhưng đứa thứ bảy cái đứa không có tên, bị nhốt trong đáy giếng, dùng làm bình chứa ký ức, phong ấn “Ngài”.
Đứa đó là... Hòa.
Tất cả những gì đã xảy ra, những kẻ đã chết… đều vì cánh cửa phong ấn nứt rạn, và Ngài thứ ba dò được vật chứa.
Giờ đây, Hòa không còn là người.
Nó là nơi kết tụ của ký ức, hối hận ,và tất cả thứ người làng đã chôn mà không bao giờ chịu nhớ.
Cậu Thành nhìn nó, miệng rỉ máu, gục xuống chết.
Hòa ngồi bên cạnh, không khóc.
Chỉ cười.
Con mắt thứ ba giờ đã khép lại.
(Cảnh sát phát hiện cái xác cậu Thành bị mổ bụng, nội tạng bị thay thế bằng vỏ trứng, tóc rối và một cục đất đỏ.
Hòa... không ai tìm thấy.
Nhưng vào những đêm trăng tròn, giếng làng vẫn vọng ra tiếng khóc của trẻ sơ sinh, và đôi lúc, thấy bóng người bước đi ngược trên mặt nước.)
Cơn mưa kéo dài ba ngày ba đêm.
Làng chìm trong bùn đất, giếng phun trào nước đỏ.
Không ai còn sống, trừ một người: Hòa.
Nhưng nó không còn gọi là Hòa nữa.
Người ta kể, đêm hôm đó từng tiếng khóc trẻ sơ sinh vang lên từ khắp các bụi rậm.
Mỗi ngọn đèn trong làng cháy đỏ như máu, rồi tắt lịm, trừ ngôi đình giữa làng.
Ngôi đình cổ, nơi từng hiến tế “Ngài”, tự dưng bật sáng bằng ánh lửa không cháy được bằng củi.
Người ta thấy Hòa bước vào, tay ôm một cái bọc, bên trong là từng bộ phận người đã chết, được khâu lại thành hình hài: Trái tim của cô Hường , mắt của ông Thể , lá phổi của đứa trẻ dưới đập ,bàn tay cụ Dân và cuối cùng… giọng nói của Thành, được giữ trong một ống sáo xương.
Hòa đặt xác ghép vào giữa đình.
Ngồi xuống.
Và gọi tên.
“Tao là mày.
Mày là tao.
Mười chín năm bị quên.
Hôm nay, tao trả lại.”
Nó thổi sáo.
Âm thanh vang lên nghẹn ngào, như giọng trẻ con gọi mẹ
Rồi biến thành tiếng người lớn gọi đứa trẻ bị chôn sống:
“Thằng nhỏ ơi… về đi…
Cha không dám nhìn mặt con...”
Xác ghép rục rịch chuyển động.
Cái đầu ghép không khớp với thân, gật gù. Mắt rỉ máu. Miệng mở ra, khẽ thì thầm:
“Tên tao… đâu rồi?”
Hòa bước lại. Nhẹ nhàng vạch trán chính mình.
Con mắt thứ ba mở toang ra, không còn tròng trắng — chỉ có một cái tên viết bằng móng tay người, khắc sâu trong thịt:
“Đứa bị quên.”
Cả đình bốc cháy. Nhưng không ai thấy khói.
Bên trong, Hòa và xác ghép hòa lại làm một.
Ngài thứ ba **cuối cùng cũng có thể bước ra, không qua cửa sổ, không qua gương, mà bằng xác thịt thật sự.
Và khi nó bước ra ngoài...
Làng đã biến mất.
Sáng hôm sau, người ngoài tới chỉ thấy một cánh đồng cỏ đỏ, không còn đường, không còn nhà, không còn giếng.
Giữa đồng có một cây nấm trắng cao bằng đứa trẻ ba tuổi, mọc trên nền đất nứt.
Nếu cắt nấm ra, sẽ thấy bên trong có một cái răng sữa, và một giọng trẻ con cười khe khẽ.
(Ghi chú cuối cùng:
Không ai nhớ cái làng đó tên gì.
Không ai nhớ người tên Hòa.
Nhưng trong danh sách dân số năm 2006, có một dòng bị gạch đỏ:
Nguyễn... (không rõ tên), giới tính nam, mất tích lúc 19 tuổi.
Mẹ: không khai. Cha: không rõ.
Trạng thái sinh: chết non.
Ghi chú: chưa từng được đặt tên.)