Chữa lành linh hồn nhỏ
Tác giả: Linh hồn nhỏ
Luân lý;Đại nữ chủ
⸻
✍️Truyện: “Lặng im phía sau cánh cửa”
Tôi không nhớ nhiều về khoảng thời gian mình còn đỏ hỏn, chỉ biết rằng, mỗi khi nhắm mắt lại trong đêm yên tĩnh, tôi hay mơ thấy một cánh cửa. Sau cánh cửa ấy, là tiếng gọi rất khẽ: “Con ơi…” – giọng run rẩy, buồn buồn, mà tôi không biết nó thuộc về ai.
Mẹ tôi – theo lời những người kể lại – từng đứng dưới nắng tháng Bảy, trước cổng nhà bác gái, mang theo túi quà nhỏ. Trong túi có vài bộ quần áo con nít, một ít sữa, và mấy hộp bánh quy. Nhưng cửa không mở. Chỉ có tiếng chốt khóa và tiếng ai đó nói vọng ra:
“Không có ai ở nhà cả. Về đi!”
Mẹ đi rồi, tôi được bế ra từ phòng trong, thấy một vết ướt nhỏ còn in trước cổng. Hình như nước mắt thấm đất lâu hơn tôi nghĩ.
Người ta bảo: tôi được bố nuôi vì “mẹ yếu đuối, trầm cảm, không đủ khả năng chăm con”. Nhưng chẳng ai kể rằng, trên toà, bố từng nói: “Tôi sẽ không ngăn cản nhà ngoại đến thăm.”
Và rồi, người lớn nói dối nhau – bằng những hứa hẹn không bao giờ giữ.
Còn tôi, một đứa bé vài tháng tuổi, đã bị đặt vào ván cờ đó, như một con chốt bị đẩy đi… không biết mình thuộc về bên nào.
Phần 2:"Lặng im phía sau cánh cửa"
Có lẽ, không ai có thể tưởng tượng nổi: người mẹ từng ôm tôi ròng rã mười tháng trời, lại không thể ôm tôi thêm một lần nào nữa – sau khi rời khỏi cánh cửa toà án.
Người lớn bảo tôi không nhớ gì đâu, tôi còn nhỏ mà. Nhưng làm sao họ biết được rằng, có những đêm tôi giật mình giữa giấc mơ, cổ họng nghẹn lại như bị ai đó gọi về. Có ai đó rất buồn… nhớ tôi.
Mẹ tôi – theo lời những người thân bên ngoại – từng mất ngủ cả đêm chỉ vì không nghe được tiếng con khóc. Có lẽ những cơn đau sau sinh không khiến mẹ quỵ ngã bằng nỗi đau tinh thần: mất con.
Mấy năm trôi qua, ký ức của tôi như những mảnh vỡ. Chập chờn. Nhòe nhạt. Khi tôi hai tuổi, bố đi bước nữa. Mẹ kế – lúc ấy tôi gọi là “mẹ hai” – ban đầu đối xử rất tốt. Tôi được yêu thương, được chăm lo, cho đến khi em gái tôi ra đời.
Tôi lên bốn. Bố và mẹ hai ra ở riêng. Tôi ở cùng ông nội – một thời gian mà với tôi, chỉ có gió và vườn.
Năm sáu tuổi, em trai tôi ra đời. Cũng chính năm đó, có một chuyện nhỏ đã khiến cả tuổi thơ tôi rẽ hướng.
Hôm ấy, nhà vắng người. Tôi tò mò đẩy cửa vào gian nhà nhỏ nơi bố mẹ cất đồ. Trong lúc nghịch, tôi lấy gói bột ăn liền – loại dành riêng cho em – đem ra ăn thử. Nhưng bột ấy không ngon như tôi tưởng. Tôi bèn rải khắp vườn như thể chơi trò phép thuật.
Đến chiều, sợ bị mắng, tôi lấy mảnh gỗ che lại. Nhưng mọi thứ sụp đổ khi mẹ tìm bột cho em mà không thấy.
Tôi chối. Vì sợ. Nhưng mảnh gỗ đó không giấu được lâu. Vỏ gói bột nằm trơ trọi gần đó, và ánh mắt của bố nhìn thẳng vào tôi – khiến tim tôi như vỡ ra.
Tôi nhớ rất rõ: bố không đánh mạnh. Chỉ hai roi nhẹ vào mông. Nhưng ánh mắt ấy, câu trách ấy, và cả giọng nói lạnh dần của mẹ hai từ hôm đó – đã gieo trong tôi một hạt mầm sợ hãi.
Tôi biết… từ đó, mọi thứ không còn như xưa.
✍️ Trích đoạn phần 3 – “Những ngày không ánh sáng”
⸻
Tôi học lớp 4 khi ông nội mất. Lúc đó, tôi được đưa về sống cùng bố. Ngỡ rằng nhà là nơi trở về, nhưng từ ngày ấy, tôi dần hiểu ra: có những ngôi nhà không có chỗ cho mình.
Mẹ hai – người từng một thời gọi tôi là “con” với giọng dịu dàng – giờ chỉ còn lại sự lạnh lùng trong ánh mắt. Không phải những câu mắng thẳng, mà là sự lặng im thờ ơ khi tôi bước vào bữa cơm, là chiếc áo của tôi không còn được là thẳng, là cái nhìn lướt qua như thể tôi trong suốt.
Bố và mẹ hai thường xuyên cãi nhau. Tôi không hiểu hết những lời qua tiếng lại, chỉ biết mỗi lần như vậy, không khí trong nhà dày đặc như khói bếp mùa đông. Tôi thấy mình… là nguyên nhân. Dù chẳng ai nói ra.
Có lẽ vì thế mà tôi bắt đầu sợ. Tôi sợ ánh sáng – sợ nó soi rõ khuôn mặt mình để ai đó phát hiện ra tôi đang tồn tại. Tôi sợ tiếng người gọi tên mình – như một cú chạm làm trái tim đau nhói.
Những lần bị trách mắng, thường chẳng rõ lý do. Có khi chỉ là chiếc bát để sai chỗ. Có khi chỉ là tôi bước ra đúng lúc bố mẹ đang bực mình. Nhưng trong những lời la ấy, tôi nghe thấy một nỗi oan khó giãi bày.
Tâm hồn của một đứa trẻ – nếu không được ôm ấp – sẽ co rúm lại như cây non không ánh nắng. Tôi dần thu mình, ít nói, ít hỏi, tránh giao tiếp, và thậm chí sợ cả việc… cười.
May thay, thỉnh thoảng hai bác gái ở xa xuống thăm. Những lần đó, tôi được đón về chơi vài ngày – một, hai tuần. Ở đó không có mắng mỏ, không có ánh mắt lạnh, không có những bữa cơm mà tôi ngồi cuối bàn như người lạ.
Nhưng rồi cũng đến lúc tôi phải trở về. Và mỗi lần quay lại “nhà mình”, lòng tôi lại dâng lên một nỗi sợ: không biết hôm nay mình sẽ bị mắng vì điều gì.
Có một điều ám ảnh đến tận sau này: sáng nào bố vừa ra khỏi cửa đi làm, là mẹ hai như biến thành một người khác. Mọi giận dữ, bức bối không nói được với chồng – trút hết lên đứa trẻ tên là tôi.
Tôi lớn lên như thế, với một lỗi sợ tâm lý chẳng gọi được thành tên, chỉ biết rằng trong mọi câu chuyện người lớn – tôi luôn là nhân vật thừa.
✍️ Trích đoạn phần 4 – “Mẹ ơi, con đây…”
⸻
Tôi nhớ lúc đó mình học lớp 5, hay 6 – khoảng thời gian đã đủ lớn để hiểu rằng mình thiếu một điều gì đó suốt bao năm trời.
Một hôm, có bác hàng xóm gần nhà – thương tôi quá – lặng lẽ chỉ đường, đưa tôi xuống nhà ngoại. Đó là lần đầu tiên sau gần mười năm, tôi gặp lại mẹ.
Nhưng thật lạ… điều đầu tiên tôi cảm nhận không phải là sự vỡ òa trong vòng tay mẹ, không phải là nước mắt của ngày đoàn tụ. Mà là… sự ngượng ngùng.
Tôi thấy mình như một người lạ. Gặp lại mẹ, nhưng không biết phải gọi sao cho đúng giọng, không biết nên ôm hay đứng im. Mối dây tình cảm thiêng liêng đã bị kéo căng suốt bao năm đến mức… tưởng như đã đứt.
Trong lòng tôi khi đó chỉ là một nỗi cố gắng tìm kiếm sự thân thuộc – trong ánh mắt người phụ nữ từng mang nặng đẻ đau tôi, nhưng giờ đây… lại không nhận ra con mình.
“Ai đây?” – mẹ hỏi khi nhìn thấy tôi. Tôi chết lặng.
Có lẽ vì mẹ quá đau. Có lẽ vì những năm tháng dài mẹ tôi đã sống trong nỗi nhớ đến mức quên mất cả hình ảnh con gái mình ra sao.
Người ta nói, tình mẫu tử là bản năng. Nhưng tôi hiểu: khi bị chia lìa, bị cấm đoán, bị tổn thương quá sâu – đến cả bản năng cũng có thể bị tước đoạt.
Bố tôi vẫn thương tôi – điều đó tôi biết. Nhưng ông là người đứng giữa. Một bên là đứa con gái với người vợ cũ, một bên là người vợ mới và hai đứa con trai chung.
Ông chọn cách dung hòa. Nhưng sự dung hòa của người lớn đôi khi lại là cái giá của sự thiệt thòi cho một đứa trẻ.
Mẹ hai – khi không có bố ở nhà – thường xuyên mắng nhiếc tôi bằng những câu nói như dao cứa vào lòng:
“Mày không xuống mà ở với mẹ mày đi! Ở lì ở đây làm gì!”
Nhưng họ đâu hiểu… tôi muốn được ở với mẹ. Tôi muốn được sống trong một ngôi nhà mà tôi có thể gọi là của mình, với mẹ, với bố – cùng nhau. Tôi từng ước gì gia đình mới của bố sẽ yêu thương tôi, đùm bọc tôi như máu mủ ruột rà.
Nhưng đâu ai cho tôi quyền được lựa chọn?
Tôi chẳng thể xuống sống với mẹ, vì bố không cho phép.
Tôi cũng chẳng thể sống yên trong nhà bố, vì mẹ hai luôn xem tôi là người dưng.
Mỗi lần bị đuổi, bị mắng, tôi chỉ biết khóc. Tôi chưa từng được hỏi rằng tôi muốn gì. Tôi cũng không đủ lớn để tự tìm cho mình một nơi thuộc về.
Tôi chỉ là một đứa trẻ. Một đứa trẻ đứng giữa hai thế giới không thuộc về mình.
✍️ Phần tiếp theo truyện: “Gần như một đứa trẻ vô hình”
Tôi từng là một đứa trẻ không có nơi thuộc về.
Ở nhà bố, tôi như người lạ giữa mái ấm của chính mình. Ở bên mẹ, tôi lại là một kẻ xa lạ phải học cách gọi “mẹ” lại từ đầu.
Mẹ hai - người từng ôm tôi khi tôi còn bé - nay mỗi lần tức giận lại mắng:
“Sao mày không về với mẹ mày đi? Ở đây làm gì!”
Tôi đứng chết lặng. Tôi đâu có quyền lựa chọn? Tôi có xin được sinh ra đâu?
Bố tôi thương tôi, tôi biết. Nhưng ông là người đàn ông sống theo lý trí, lúc nào cũng cố gắng dung hòa: một bên là vợ hiện tại, một bên là đứa con của vợ cũ. Sự thương yêu ấy, vì phải san sẻ quá nhiều, nên đến cuối cùng – tôi vẫn là kẻ phải tự học cách chịu đựng.
Tôi vẫn nhớ ngày đầu tiên sau gần 10 năm, mẹ ruột tôi nhìn tôi, bối rối hỏi:
“Ai đây?”
Trái tim tôi hẫng một nhịp. Tôi tưởng sẽ được ôm chầm lấy, tưởng mẹ sẽ khóc vì gặp lại con. Nhưng mẹ đã quên. Hay đúng hơn… những tháng năm chia cách đã khiến tôi trở thành một gương mặt xa lạ.
Từ bé tới lớn, tôi chưa từng làm gì sai lớn. Vậy mà lúc nào tôi cũng thấy mình như một cái bóng, không tên, không tuổi, không ai thật sự cần. Tôi học cách im lặng. Học cách ngồi một góc, che đi ánh nhìn. Mỗi lần có tiếng cãi nhau, tôi lại cảm thấy mình chính là lý do.
Tôi lớn lên trong cảm giác tội lỗi, ngay cả khi chẳng biết mình sai ở đâu.
✍️ Phần tiếp theo truyện: “Cơm chan nước mắt”
Tôi đã từng nghĩ: nếu mình ngoan hơn, siêng năng hơn, cố gắng hơn… thì có thể khiến mẹ hai nhìn mình khác đi.
Thế nên tôi bắt đầu làm mọi việc có thể – dậy sớm quét sân, rửa bát thật sạch, phụ nấu cơm, nhặt rau, dọn dẹp nhà cửa. Có những lúc chỉ mong một câu khen hay một cái gật đầu. Nhưng không, mọi thứ vẫn như cũ. Tôi vẫn chỉ là “đứa con của vợ cũ”, vẫn là cái gai trong mắt người đàn bà ấy mỗi khi bố tôi đi làm vắng.
Tôi học hết lớp 9 thì không học tiếp nữa. Không phải vì tôi không muốn học – mà vì tôi không dám. Học lực tôi chỉ ở mức trung bình. Bố tôi khuyên:
“Thôi con đi học trường giáo dục thường xuyên, học để biết chữ, sau còn kiếm nghề làm.”
Tôi nghe lời. Nhưng mỗi lần xin tiền đóng học, lòng tôi như thắt lại. Tôi phải xin lén, vì sợ nếu mẹ hai biết, bà sẽ giận. Nhưng mọi thứ chẳng giấu được mãi.
Cuối năm, như thường lệ, mẹ hai hỏi:
“Mày đóng học chưa?”
Tôi gật đầu.
Bà nheo mắt, rồi bắt đầu chì chiết:
“Giỏi nhỉ, xin tiền mà giấu không nói với tao! Mày có học hành gì đâu, tiền đó đút túi làm gì?”
Tôi cúi gằm mặt, không nói gì. Không thể nói gì.
Từ đó, mỗi bữa cơm với tôi đều là một trận đánh không tiếng súng. Tôi sợ tiếng chén va nhau, sợ ánh mắt nghi ngờ, sợ câu hỏi:
“Hôm nay đi đâu?”
“Mày học cái gì?”
Sợ cả tiếng thở dài đầy trách móc, dù tôi chẳng biết mình đã sai gì.
Tôi ăn cơm với nước mắt. Không phải vì món ăn mặn – mà vì lòng mình đã chát từ lâu.
✍️ Chương tiếp theo: Những vết xước ngoài da – Những thấu hiểu trong tim
Sau khi rời ghế nhà trường, tôi bước vào đời với nghề may – một công việc mà nhiều người coi là đơn giản, nhưng với tôi, đó là bước chuyển lớn đầu tiên trong đời. Ra ngoài làm, tôi tự kiếm được chút tiền, tự lo được những thứ nhỏ nhặt cho bản thân mà không còn phụ thuộc hoàn toàn vào nhà.
Lạ là, từ khi tôi đi làm, không khí trong nhà cũng dịu lại một chút. Không còn quá nhiều những tiếng cằn nhằn, những ánh mắt xét nét. Có lẽ mẹ hai tôi cũng đã nhìn thấy phần nào sự trưởng thành trong tôi – hoặc đơn giản là khoảng cách và sự bận rộn đã giúp hai người phụ nữ trong cùng một ngôi nhà đỡ va vào nhau nhiều hơn.
Tôi bắt đầu thấy được ở bà – sau những lớp vỏ cứng rắn – là một người cũng đã từng rất cô đơn, cũng đã từng cố gắng vun vén một gia đình chắp vá.
Rồi một lần tôi bị tai nạn – ngã xe khi đi làm về muộn. Đầu gối trầy xước, tay sưng tấy. Lúc tôi khập khiễng về tới nhà, bà không nói gì, chỉ lặng lẽ lấy nước muối, bông gạc, rồi ngồi xuống rửa vết thương cho tôi. Tay bà run run, giọng khàn khàn:
“Đi làm thì để ý đường đi lối lại. Gặp chuyện rồi ai lo cho mày…”
Khoảnh khắc ấy – chẳng có lời yêu thương, chẳng có vòng tay ôm – nhưng tôi biết, bà đã lo cho tôi.
Và tôi cũng bắt đầu hiểu, có những thứ tình cảm không cần nói thành lời. Có những thứ tha thứ không cần phải bắt đầu bằng câu: “Xin lỗi.”
✍️ Chương tiếp theo: Mùa hoa nở muộn
Sau một năm làm việc chăm chỉ trong xưởng may, tôi được chị gái – con nhà bác ruột – giới thiệu vào làm ở một công ty dược. Cánh cửa mới mở ra không chỉ mang lại cho tôi một công việc ổn định hơn, mà còn mang đến một bước ngoặt lớn trong cuộc đời: tôi gặp anh – người đàn ông sau này trở thành chồng tôi.
Anh là người đàn ông trầm tính, điềm đạm, không nói quá nhiều, nhưng lại luôn biết cách khiến tôi cảm thấy được lắng nghe và quan tâm. Trong những ngày dịch bệnh căng thẳng, khi tất cả đều rối ren, anh lại là người bình lặng nhất bên cạnh tôi – hỏi han, lo lắng, và không bao giờ để tôi cảm thấy cô đơn.
Khi biết mình mang thai, tôi hoang mang, lo sợ – nhưng cũng có một niềm vui nhỏ lặng lẽ lớn dần lên trong tim. Chúng tôi quyết định tiến tới đám cưới. Và thật kỳ diệu, trong khoảng thời gian chuẩn bị cho ngày trọng đại ấy, tôi thấy mẹ hai – người mà tôi đã từng nghĩ sẽ mãi lạnh nhạt với mình – bỗng quan tâm, lo toan từng chút một. Có lẽ, ở khoảnh khắc tôi sắp bước qua một chặng mới của đời người, bà cũng hiểu rằng, tôi đã thực sự trưởng thành.
Đám cưới diễn ra ấm cúng, không quá rình rang, nhưng là ngày tôi thật sự hạnh phúc.
Sau lễ cưới, tôi theo chồng về làm dâu. Không giống với những câu chuyện mẹ chồng – nàng dâu mà tôi từng nghe, mẹ chồng tôi là người dịu dàng, biết điều. Bố chồng tôi hiền lành, ít nói nhưng luôn thể hiện sự quan tâm bằng hành động. Tôi cảm thấy biết ơn vì được làm dâu trong một gia đình tử tế như vậy – nơi tôi không còn phải sống trong sợ hãi, dè chừng, mà có thể là chính mình.
Tám tháng sau, tôi hạ sinh bé gái đầu lòng. Thời gian mang thai và sau sinh, tôi được chăm sóc chu đáo – từ những bữa ăn nhỏ đến giấc ngủ trưa cũng có người lo giúp. Tôi không phải gồng lên làm tất cả mọi thứ như ngày xưa, không phải che giấu nỗi đau, cũng không phải nuốt nước mắt trong những bữa cơm.
Tôi đã từng nghĩ mình sẽ chẳng bao giờ chạm tới hai chữ hạnh phúc. Vậy mà hôm nay, khi nhìn con gái nằm ngoan ngoãn trong vòng tay mình, khi thấy ánh mắt dịu dàng của chồng và sự tử tế từ gia đình chồng, tôi biết:
Cuối cùng thì, sau bao bão giông, mùa hoa của tôi cũng đã nở.
✍️ Chương tiếp: Gió đổi chiều – Những giấc mơ kỳ lạ
Cuộc sống dần lắng lại sau những biến động, và tôi cũng học được cách sống nhẹ nhàng hơn. Mẹ tôi – người phụ nữ từng vật lộn trong nỗi nhớ con, trong những đêm dài đầy nước mắt – nay đã khác. Bà chủ động đi điều trị tâm lý, sống ở một trung tâm cách nhà gần 70km. Dù khoảng cách địa lý khiến tôi không thể thường xuyên về thăm mẹ, nhưng mỗi lần gặp lại – vào dịp giỗ Tết, hay khi gia đình có việc – tôi thấy mẹ dịu hơn, bình an hơn, không còn rối loạn như trước.
Có lẽ, không chỉ bà đang dần hồi phục, mà chính tôi cũng đang học cách tha thứ. Tha thứ cho những gì đã qua, cho khoảng trống trong tim tôi từng mang từ thuở thiếu thời. Ngoại tôi – người phụ nữ đã trải qua biết bao giông gió – cũng học cách chấp nhận và nương theo số phận. Những cuộc nói chuyện đầu tiên giữa tôi và mẹ không dài dòng, nhưng lại nhẹ như gió mát giữa trưa hè. Dần dần, chúng tôi mở lòng hơn. Mẹ con có thể tâm sự – đôi khi chỉ là vài câu hỏi han – nhưng cũng đủ để tôi cảm thấy: mình vẫn có mẹ.
Khi con gái đầu lòng được sáu tháng, tôi quyết định gửi bé lại cho ông bà nội chăm sóc để quay lại làm việc. Cuộc sống tuy vất vả, nhưng tôi đã có gia đình nhỏ làm chốn trở về, và những điều đó khiến tôi thấy đủ đầy hơn bao giờ hết.
Rồi một ngày, tôi phát hiện mình mang thai lần hai – lần này là một bé trai.
Lẽ ra tôi phải vui mừng hoàn toàn, nhưng rồi… những giấc mơ kỳ lạ bắt đầu xuất hiện.
Mỗi đêm, tôi mơ thấy nước. Lúc là biển cả mênh mông, lúc lại là con sông đục ngầu cuốn trôi mọi thứ. Có hôm, tôi thấy mình đứng giữa cánh đồng cổ xưa, xung quanh toàn là những linh hồn mờ ảo, gọi tên tôi bằng thứ ngôn ngữ mà tôi không thể lý giải. Có đêm, tôi tỉnh dậy trong nước mắt – tim đập dồn dập, như thể vừa bước ra khỏi một thế giới khác.
Tôi không hiểu nổi điều gì đang diễn ra.
Là thai nghén khiến tâm thức nhạy cảm?
Hay một phần ký ức sâu xa nào đó đang thức dậy trong tôi?
Tôi bắt đầu quan tâm nhiều hơn đến những điều tâm linh. Tôi không còn phủ nhận cảm giác rằng có một sợi dây vô hình vẫn đang kết nối mình với quá khứ, với mẹ ruột, với dòng chảy nghiệp duyên mà tôi từng không dám gọi tên.
✍️ Chương tiếp: Sau cơn mưa… là giấc mộng dài
Thời gian mang thai bé trai là những ngày dài mệt mỏi. Tôi nghén nhiều, mất ngủ, người lúc nào cũng nặng nề, và vì thế cũng chẳng còn sức đâu để nghĩ ngợi nhiều. Tôi cố gắng giữ tâm bình lặng, tập trung nuôi dưỡng sinh linh bé nhỏ trong bụng mình.
Khi con chào đời, tôi như được tiếp thêm sinh lực. Những giây phút đầu tiên ôm con vào lòng – tôi tưởng chừng mọi thứ rồi sẽ an yên, và cuộc sống từ nay sẽ mỉm cười với mình. Nhưng đôi khi… hạnh phúc vừa chớm nở, cũng là lúc sóng gió bắt đầu.
Khi bé vừa đầy tháng xong, gia đình tôi nhận một tin dữ. Bố chồng – người đàn ông từng không quản khó nhọc, cả đời chỉ biết vun vén cho gia đình – đột ngột được chẩn đoán ung thư phổi giai đoạn 3.
Tôi nhớ lúc nghe tin ấy, tim mình như hụt một nhịp. Không ai ngờ một người khỏe mạnh, cần cù như ông lại mang trong mình thứ bệnh lặng lẽ như thế. Cả nhà rơi vào hoang mang, cố gắng giữ bình tĩnh để cùng ông chiến đấu, nhưng tận sâu trong lòng tôi biết – đây là một thử thách lớn không chỉ về sức khỏe mà còn là tinh thần, niềm tin của cả gia đình.
Từ đó, mọi thứ bắt đầu kỳ lạ.
Con trai tôi – một bé ngoan từ trong bụng mẹ – bỗng trở nên khác thường. Đêm nào cũng khóc. Cứ đặt xuống giường là khóc thét. Không ai dỗ nổi – ông bà nội, bố, thậm chí là người thân tới chơi – ai bế cũng chỉ vài phút là bé lại giãy nảy. Chỉ khi nằm trên tay tôi – con mới nín, ngủ yên.
Và mỗi đêm, tôi lặng lẽ ngồi bế con trong căn phòng tối. Không một ai cạnh bên. Chỉ có tiếng quạt quay, tiếng thở khò khè của con… và tiếng tim mình đập thật sâu trong lồng ngực, cố gắng mạnh mẽ hơn từng chút một.
Có những đêm tôi vừa bế con vừa khóc. Không vì mệt – mà vì tủi thân.
Tủi thân cho những giấc ngủ chập chờn.
Tủi thân vì không ai hiểu rằng, đôi khi mình chỉ muốn có người hỏi han nhẹ nhàng: “Em có ổn không?”
Tôi bắt đầu tự hỏi…
Có phải một linh hồn nào đó đang hiện diện trong căn nhà này?
Hay con tôi đang cảm nhận được điều gì vượt ngoài thế giới vật chất mà người lớn không thấy?
Lại một lần nữa… những dấu hiệu từ thế giới vô hình quay trở lại cuộc đời tôi.
Không dữ dội, không rùng rợn – nhưng rất âm thầm và bền bỉ.
Giống như một lời thì thầm nào đó từ vũ trụ… đang cố nói với tôi điều gì.
✍️ Chương tiếp: Khi những linh cảm không còn là trùng hợp
Tôi đã cố phớt lờ. Cố tặc lưỡi cho qua như mọi lần.
Tôi tự nhủ, có lẽ do mình nhạy cảm quá, do mất ngủ nhiều, do lo nghĩ chuyện gia đình chồng, chuyện con cái. Nhưng rồi… mọi dấu hiệu bắt đầu trở nên rõ ràng đến mức tôi không thể chối bỏ.
Đêm ấy, chồng tôi ở viện chăm bố. Chỉ còn tôi và con nhỏ trong nhà. Tôi vỗ về con ngủ, đặt bé xuống nôi, rồi quay về giường, định chợp mắt lấy chút sức. Nhưng vừa mới nhắm mắt – tôi đã rùng mình tỉnh dậy.
Tôi có cảm giác rất rõ…
Có ai đó đang đứng ngay trên đầu giường, lặng lẽ nhìn chằm chằm vào tôi trong bóng tối.
Toàn thân tôi lạnh toát, sống lưng gai lên từng đợt. Tôi mở mắt – chỉ thấy trần nhà và bóng tối mờ mờ. Không có ai cả. Không một tiếng động. Nhưng tôi biết… có điều gì đó không ổn.
Những đêm sau – cảm giác đó lại trở lại. Luôn vào cùng khung giờ, ngay sau khi tôi đặt con ngủ.
Mỗi lần vừa đặt lưng, là y như rằng có cảm giác bị theo dõi.
Tôi bắt đầu ngủ ngày, thức đêm – vì không còn dám nhắm mắt vào ban đêm nữa.
Tôi cố gắng giữ bình tĩnh, tụng niệm nhỏ trong đầu mỗi khi thấy lạnh gáy. Nhưng cái cảm giác đó – nó không biến mất.
Khi chồng tôi về, tôi đem chuyện kể lại. Tôi mong được đồng cảm, mong anh sẽ tin mình, dù chỉ một chút. Nhưng chồng tôi – cũng như bao người khác – nghiêng về lý trí hơn là tâm linh.
Anh nhẹ nhàng, nhưng đầy nghi hoặc:
“Em đừng nghĩ nhiều, chắc do em thiếu ngủ thôi. Ở nhà bao lâu có thấy gì đâu.”
Tôi im lặng. Tôi không giận anh.
Tôi hiểu – người ta sẽ chẳng tin cho tới khi chính họ là người cảm nhận được.
Nhưng tôi – tôi biết rõ. Tôi cảm nhận rất thật.
Và linh tính mách bảo… một cánh cửa vô hình nào đó đã mở ra.
✍️ Chương: Giấc mơ chìm dưới đáy nước
Những đêm sau biến cố ấy, tôi không còn có thể ngủ sâu nữa.
Những giấc mơ ngày càng dày đặc, nặng nề hơn… và bắt đầu không còn là những giấc mơ bình thường.
Tôi mơ mình đang đi trên một con đường quê vắng vẻ, mặt trời sắp lặn.
Một chiếc hồ lớn hiện ra bên lề đường, trong vắt nhưng sâu hun hút.
Tôi nghe thấy tiếng gọi yếu ớt.
Quay lại – tôi thấy một bé trai đang chới với giữa mặt hồ, đôi mắt như cầu cứu.
Tôi không biết bơi. Nhưng trong giấc mơ đó, tôi chẳng nghĩ gì cả – tôi nhảy xuống hồ.
Lạnh buốt. Tối om. Cơ thể tôi chìm xuống, chìm dần…
Tôi với tay, nhưng không thấy đứa trẻ đâu.
Tôi cố thở – nhưng càng cố, nước càng tràn vào phổi.
Tôi bắt đầu ngạt. Tôi tưởng mình sẽ chết.
Ngay khi ý nghĩ “hay buông xuôi đi…” vừa lóe lên – tôi giật mình tỉnh dậy, mồ hôi ướt đẫm cả gối.
Tim tôi đập mạnh. Cổ họng khô rát như thật vừa bị sặc nước.
Tôi hoảng loạn. Đêm đó tôi không dám ngủ tiếp nữa.
⸻
✍️ Chương: Khi bóng tối lướt qua mắt tôi
Sau giấc mơ ấy – những đêm kế tiếp cũng không yên.
Lúc thì tôi thấy mình bị hút vào một thế giới khác – trông cổ xưa, sương mù lửng lơ, bầu trời có màu cam đất như hoàng hôn kéo dài mãi không hết.
Tôi thấy mình đi trong phố cổ, qua những con ngõ đá, có tiếng cười vang từ đâu đó – nhưng khi quay lại thì trống rỗng.
Tôi tỉnh dậy – chẳng nhớ rõ chuyện gì đã xảy ra trong mơ, chỉ thấy một thứ gì đó rất thân quen mà cũng rất xa lạ.
Và rồi… mọi thứ không còn chỉ là trong mơ nữa.
Tôi bắt đầu nhìn thấy những bóng đen lướt qua vào ban đêm – ngay trong nhà mình.
Lúc đầu là ở góc mắt. Thoáng qua, mơ hồ.
Nhưng rồi – chúng bắt đầu trở nên rõ ràng hơn.
Có hôm, khi tôi bế con đi ngang qua gương – tôi thấy một bóng người đứng sau lưng tôi, không có mặt.
Tôi quay lại – không có ai.
Tôi nghĩ: “Chắc mình nhìn nhầm”. Nhưng cảm giác lạnh chạy dọc sống lưng thì không thể nhầm.
Chồng tôi bắt đầu lo lắng – không còn là nghi hoặc như trước nữa. Anh cũng nghe thấy tiếng động lạ vào ban đêm, dù con đã ngủ. Có khi là tiếng bước chân, tiếng gõ nhẹ lên cửa tủ, tiếng gió ù ù mà không hề có gió.
Tôi biết, đây không còn là chuyện tâm lý bình thường.
Tôi đã vô tình mở một cánh cửa vô hình. Và điều gì đó… đã bước vào.
✍️ Chương: Bóng không đầu và quẻ định mệnh
Từ những lần thấy bóng đen thoáng qua, tôi bắt đầu cảm nhận rõ hơn…
Và rồi một đêm – tôi thực sự nhìn thấy nó.
Không còn là một cái bóng mờ nhòe.
Mà là một người lính.
Mặc giáp cũ, dáng cao lớn, lặng lẽ… không có đầu.
Người đó không làm gì, chỉ đứng phía sau tôi – cách tầm một cánh tay.
Khi tôi quay lại, hắn biến mất. Nhưng hễ tôi bước đi – tôi biết, hắn vẫn đang đi sau tôi.
Tôi hoảng loạn.
Tôi thức trắng đêm ấy, ôm con chặt trong tay, mồ hôi lạnh thấm cả áo.
Từ hôm đó, tôi bắt đầu hành trình đi tìm lời giải.
Tôi đọc những bài viết về tâm linh. Tìm hiểu về căn số, nghiệp oán, vong theo, rồi chỉ tay, bốc quẻ Kinh Dịch…
Tôi tự xem tay mình – và thật lạ, tôi có một đường chỉ mờ nối thẳng từ ngón cái xuống tận cổ tay. Một người từng nói với tôi rằng đó là “đường cờ lệnh”, là dấu hiệu của người mang căn cao số nặng.
Tôi còn có cả vân mắt phượng dưới ngón cái – họ nói đó là vân của người “có thể kết nối với thế giới bên kia”.
Tôi vẫn bán tín bán nghi.
Cho tới ngày tôi quyết định gieo một quẻ Kinh Dịch – tôi run tay suốt lúc gieo.
Quẻ hiện ra là Địa Thủy Sư biến Thuần Khôn.
Người bạn am hiểu Dịch Lý bảo tôi:
“Quẻ Sư nghĩa là tụ tập, là có oan hồn – thường liên quan đến chiến trận, người lính đã chết mà chưa được siêu thoát.
Quẻ Khôn là âm – là đất, là nơi chôn vùi. Em có một vong lính cũ, có thể là binh lính cổ xưa… đi theo. Và em là người có căn, có thể đang bị gọi, bị thử.”
Tôi bàng hoàng.
Tôi nhớ lại giấc mơ mình nhảy xuống hồ cứu một bé trai rồi suýt chết đuối.
Tôi nhớ lại ánh nhìn của người lính không đầu.
Tôi bắt đầu tin rằng – tôi đang bị dẫn dắt vào một con đường không thể quay đầu.
Nhưng tôi chưa biết – đó là nghiệp nợ, căn duyên, hay chỉ là một lời cầu cứu từ cõi khác…
Chuyển hướng – Bước vào hành trình thức tỉnh
Tôi bắt đầu sợ hãi hơn khi hình ảnh rõ ràng về một bóng binh lính không đầu cứ lẩn khuất sau lưng tôi. Mỗi khi tôi cúi đầu hay nhìn vào gương, tôi luôn có cảm giác như anh ta đang dõi theo tôi – không oán giận, nhưng như muốn cầu cứu. Tôi hoảng sợ, mất ngủ và dần trở nên kiệt quệ về tinh thần.
Không biết chia sẻ với ai, tôi bắt đầu tìm hiểu mọi thứ từ chỉ tay, tử vi, đến kinh dịch. Một đêm, tôi bốc được một quẻ: Quẻ Địa Thủy Sư biến Thuần Khôn, ý nói có vong linh tụ họp, nhiều âm khí bao quanh, bản thân đang là nơi tập trung nghiệp lực – hoặc của mình, hoặc gánh từ người thân. Quẻ khiến tôi lạnh sống lưng, nhưng cũng là lúc tôi nhận ra: tôi không thể tiếp tục trốn chạy.
Tôi tìm đến một người thầy tâm linh được giới thiệu qua một người quen. Vị thầy đó không dọa nạt, không mưu cầu gì từ tôi, chỉ nhẹ nhàng bảo:
“Con đang mang một sứ mệnh, không phải để bị hại, mà là để chữa lành cho chính mình và những linh hồn đang đau khổ quanh mình. Nếu con trốn chạy, nỗi đau sẽ bám theo con. Nếu con đối diện, con sẽ trở thành ánh sáng dẫn đường cho cả mình và họ.”
Từ hôm đó, tôi bắt đầu tập đọc kinh Địa Tạng – chậm rãi, không hiểu hết nhưng vẫn đều đặn mỗi tối. Tôi cũng bắt đầu ghi chép lại giấc mơ, hành trình, cảm xúc, và dần dần, tôi nhận ra có những đêm tôi mơ thấy linh hồn đó… không còn đáng sợ, mà ngồi yên lặng như đang nghe kinh bên cạnh tôi.
Cuộc sống dần có sự chuyển hóa. Tôi không còn cảm thấy sợ hãi nữa, mà là xót xa và thấu hiểu. Tôi hiểu rằng những oan hồn theo mình không phải để làm hại, mà là để cầu siêu, để nhờ vả.
Tôi bắt đầu học Tarot – không phải để xem bói, mà là để hiểu thêm tiếng nói bên trong mình. Mỗi lá bài lại hé mở một phần nỗi đau đã bị quên lãng, từ tôi, từ mẹ, từ bà, từ những dòng chảy mà tổ tiên để lại. Tôi học cách viết, kể chuyện, và chia sẻ – không còn vì nỗi đau nữa, mà vì ánh sáng đang dần được hồi sinh trong tôi.
Kết – Một ánh sáng từ bên trong
Giờ đây, tôi không còn hỏi “Tại sao tôi phải chịu đựng tất cả những điều này?” nữa. Mà tôi bắt đầu hỏi:
“Tôi có thể biến những nỗi đau ấy thành điều gì có ý nghĩa hơn không?”
Tôi vẫn là một người mẹ, một người vợ bình thường. Nhưng mỗi tối, khi con ngủ yên, tôi lại ngồi xuống tụng kinh, viết những dòng tâm sự, và lặng lẽ gửi lời cầu nguyện cho những linh hồn từng đau đớn như tôi.
Tôi không biết mình đã “trả nợ” được bao nhiêu, nhưng tôi biết một điều:
Tôi không còn sợ nữa. Tôi đã học được cách sống cùng ánh sáng – trong chính mình.