Phía sau điểm số
Tác giả: Cherry
Học đường
Chương 1 – Người Giỏi Nhất
Tiếng vỗ tay vang dội cả hội trường.
Tôi bước lên sân khấu, tay cầm tờ giấy khen mới còn mùi mực. Phía dưới là hàng trăm ánh mắt – ngưỡng mộ có, ghen tị có, và cả những cái nhìn trống rỗng không rõ cảm xúc. Tôi nghe giọng thầy hiệu trưởng vang lên từ micro:
— Một lần nữa chúc mừng em, niềm tự hào của khối 12. Em đã đạt học sinh xuất sắc toàn diện ba năm liền, điểm thi thử Toán vừa rồi cũng cao nhất toàn trường.
Tôi cúi đầu thật chuẩn, môi mỉm một nụ cười vừa vặn. Một nụ cười “đúng tông màu”, vừa đủ rạng rỡ nhưng không kiêu ngạo. Không thừa, không thiếu.
Nụ cười mà tôi đã luyện cả năm trời để gắn chặt vào gương mặt của “người giỏi nhất”.
Sau khi chụp ảnh xong, tôi quay trở về hàng ghế học sinh. Mấy bạn cùng lớp quay sang cười:
— Ghê ha! Được đứng giữa sân khấu luôn đó!
— Lại là “con nhà người ta” rồi! Cho xin chút ánh sáng đi nàng~
Tôi cười, lại là nụ cười ấy, và đáp nhỏ nhẹ:
— Mình may mắn thôi.
Chỉ có mình tôi biết, cái “may mắn” đó là bao nhiêu đêm mắt nhòe nước, bàn tay run lên vì caffein, và cả những buổi sáng mở mắt ra đã thấy đau đầu vì vẫn chưa hoàn thành xong đề cương Toán – Lý – Hóa. May mắn à? Nếu tôi kể hết, chắc chẳng còn ai muốn “may” như vậy nữa.
Buổi chiều hôm đó, tôi về nhà muộn hơn thường lệ. Mẹ tôi vừa thấy tôi là đã nói ngay, không hỏi một lời nào về buổi lễ:
— Mai có buổi học thêm Anh văn đúng không? Đừng quên làm bài tập cô giao. À, thi thử Hóa sắp tới nữa, phải trên 9.0 nghe chưa?
Tôi gật đầu. Tay vẫn cầm tờ giấy khen, chưa kịp treo lên. Mẹ không nhìn tờ giấy, cũng không hỏi tôi cảm thấy thế nào khi đứng giữa hội trường, khi nghe tiếng vỗ tay nổ ra như pháo hoa. Mẹ chỉ hỏi điểm – như mọi lần.
Bữa cơm tối, tôi im lặng ăn. Ba hỏi vu vơ vài câu, mẹ nhắc tôi nhớ đăng ký xét tuyển sớm, “không là rớt nguyện vọng 1 như con nhà cô chú kia thì uổng công học giỏi từ nhỏ đến lớn”.
Tôi nghe hết. Nhưng đầu thì ong ong.
Tối. Đồng hồ chỉ 22:17.
Bàn học của tôi sáng đèn, ánh vàng rọi lên trang đề cương in dày chữ. Bên góc bàn, chiếc cúp nhỏ từ cuộc thi giải toán năm lớp 10 phủ bụi nhẹ. Tôi không còn lau nó nữa. Tôi không còn nhìn nó nữa.
Mắt tôi dừng lại ở hình phản chiếu mờ mờ trong kính cửa sổ. Cô bé trong đó – là tôi – đang nhìn ra ngoài với đôi mắt không có điểm tựa. Đôi mắt đó giống như của ai khác. Như thể tôi đã bỏ lại một phần mình ở đâu đó, từ lâu lắm rồi.
Tôi không nhớ lần cuối cùng mình thực sự muốn học là khi nào. Không phải học để đứng nhất, để được khen, hay để không bị mắng. Mà học… vì muốn biết, vì tò mò, vì thấy vui.
Tôi khẽ thở dài.
Nếu hôm nay… mình ngã xuống giữa lễ tuyên dương đó.
Giữa sân khấu, giữa ánh đèn rọi chiếu, giữa tiếng vỗ tay và những lời khen ngợi.
Liệu có ai quan tâm không?
Liệu ai sẽ nhìn tôi, như một con người – không phải một bảng thành tích?
Tôi mở điện thoại, định viết vài dòng nhật ký – nhưng lại xóa.
Dòng cuối cùng tôi viết từ cả tháng trước vẫn còn nằm đó:
“Mình đang sống. Nhưng đôi khi… không rõ vì lý do gì.”
Tôi tắt đèn, nằm xuống giường. Trần nhà tối đen, không có sao.
Tôi nhắm mắt, và mong ngày mai đừng đến quá sớm.
[Trích nhật ký – 03.10]
Cười giỏi thật.
Nhưng đau cũng giỏi.
Mỗi lần được khen là một lần thấy mình càng giống cái bóng của một ai đó hoàn hảo – mà mình không chắc còn là mình nữa.
Chương 2 – Điểm Số Là Gì?
Tôi ngồi ở bàn ăn, tay cầm muỗng mà chẳng nhớ mình đã ăn gì.
Trước mặt là đĩa trứng chiên nguội ngắt. Mẹ thì đang nói gì đó – về lịch học thêm, về kỳ thi cuối kỳ, về lớp con bé con bạn mẹ mới đăng ký khóa luyện thi tốc hành chỉ trong ba tháng mà điểm thi thử đã gần như tuyệt đối.
Tôi chẳng nói gì.
Ba thì đọc báo, không lên tiếng. Không khí trong nhà giống như một chương trình radio chỉ phát một chiều: phát sóng từ mẹ, im lặng từ tôi và ba. Đôi khi, tôi có cảm giác trong nhà này, chỉ có mẹ là thật sự sống hết mình – cho lý tưởng của bà. Lý tưởng về đứa con hoàn hảo. Còn tôi thì giống như kế hoạch đã được lập trình, chỉ cần tuân theo, đạt chuẩn, và không được lỗi hệ thống.
— Được 9.25 rồi mà vẫn chưa hài lòng? – Tôi buột miệng hỏi.
Mẹ khựng lại, nhìn tôi.
— Điểm cao là chuyện bình thường với con. Nếu lần này tụt phong độ thì sao? Người ta đánh giá con thế nào? Cả họ trông vào con đấy.
Tôi cười nhẹ, không vui:
— Vậy là con học giỏi không phải vì con. Mà vì cả họ?
— Nói cái gì kỳ cục thế? – Mẹ gắt. – Con phải biết ba mẹ vất vả thế nào để lo cho con học hành. Người khác mong có con học giỏi như con không được đấy.
Tôi định im, nhưng có cái gì đó trong lòng dâng lên. Một nỗi nghẹn lâu ngày.
Tôi hỏi:
— Vậy nếu một ngày con không còn học giỏi nữa thì sao? Mẹ có còn thương con không?
Mẹ nhìn tôi, ánh mắt đầy ngạc nhiên. Rồi bà gắt:
— Đừng nói bậy! Lo mà học cho đàng hoàng vào, đừng nghĩ mấy chuyện linh tinh!
Tôi cúi đầu, im lặng.
Không phải vì chấp nhận. Mà vì biết – nếu nói tiếp, tôi sẽ khóc.
Và trong nhà này, nước mắt không có điểm cộng nào cả.
Tối hôm đó, tôi lấy tờ đề cương Hóa ra đọc. Nhưng đầu tôi cứ nghĩ đến câu hỏi ấy.
Nếu mình không giỏi nữa… mình còn là con của mẹ không?
Tôi chưa từng biết câu trả lời.
Và có lẽ… mẹ cũng chưa từng nghĩ đến câu hỏi đó.
Sáng hôm sau, tôi đến trường trong bộ đồng phục được ủi phẳng phiu, cổ áo gài cúc chỉn chu. Như mọi ngày.
Trong hành lang, một nhóm bạn đi ngang qua, tôi nghe giọng ai đó:
— Con bé đó thi thử được 9.75 Văn đó mày, sợ thiệt. Sao học kiểu gì mà số má cũng giỏi, Văn cũng giỏi?
Tôi đi tiếp. Không quay lại.
Lời khen – dẫu là thật lòng hay mỉa mai – với tôi giờ đây như tiếng vọng trong một căn phòng trống. Dội vào rồi biến mất. Không để lại dấu vết gì.
Giờ Toán hôm đó, thầy gọi tôi lên bảng chữa một bài hình khó.
Tôi đứng dậy, bước lên, cầm phấn. Tay tôi lạnh ngắt.
Cả lớp im phăng phắc. Có ai đó thì thào:
— Con nhỏ này chắc chữa trong 2 phút quá…
Tôi hoàn thành bài trong ba phút mười hai giây.
Thầy gật đầu. Cả lớp vỗ tay.
Tôi cúi đầu. Lại là nụ cười. Lại là ánh mắt. Lại là sự công nhận.
Nhưng tôi biết…
Họ không thật sự nhìn thấy tôi.
Họ nhìn thấy điểm số của tôi.
Một con số đẹp. Một con số biết đi.
Một con số biết mỉm cười.
[Trích nhật ký – 05.10]
Họ bảo tôi giỏi.
Nhưng tôi chỉ biết… tôi mệt.
Họ thấy điểm 10.
Nhưng không thấy đêm 1 giờ sáng tôi vẫn đang gục đầu trên tập.
Điểm số là gì?
Có phải là thứ khiến người ta thương mình hơn không?
Chương 3 – Cô Đơn Trong Danh Hiệu
Trong lớp học, tôi luôn ngồi bàn đầu.
Không phải vì tôi thích – mà vì thầy cô luôn mặc định “học sinh giỏi nên ngồi gần để dễ giao bài, dễ hỏi”. Mỗi khi có đề ôn nâng cao hay câu hỏi khó, người được gọi tên đầu tiên luôn là tôi.
Và tôi làm được. Lúc nào cũng làm được.
Nhưng không hiểu sao, càng làm tốt bao nhiêu, tôi lại càng cảm thấy… lạnh lẽo.
Trường tôi chia tổ theo thành tích. Những bạn giỏi nhất – kiểu “chiến tướng” – được xếp chung với nhau. Họ nói chuyện với tôi, nhưng chỉ xoay quanh mấy thứ như:
— Đề Toán hôm qua khó không?
— Mày ôn tới dạng tích phân chưa?
— Đi thi HSG tỉnh năm nay mày đăng ký môn gì?
Chúng tôi gọi nhau là “đồng đội thi cử”.
Tôi không có ai để gọi là “bạn thân”.
Lớp 12A1 là lớp chọn. 45 đứa, đứa nào cũng cố gắng chen lên phía trên. Không ai có thời gian để dừng lại, để hỏi nhau “hôm nay cậu ổn không?”, “cậu có thấy mệt không?”.
Ngay cả ánh mắt – cũng vội vã, như sợ lỡ mất nhịp đua.
Tôi từng thử bắt chuyện với vài bạn gái cùng lớp. Nhưng sau vài câu “Hôm qua bài nhiều ghê á”, “Mày có ôn đề của trung tâm X không?”, cuộc trò chuyện nhanh chóng tắt lịm.
Không ai thật sự muốn nói gì ngoài việc học.
Tôi hiểu.
Vì tôi cũng thế.
Giờ ra chơi hôm đó, tôi đi ngang qua nhóm bạn đang ngồi chơi Uno. Tiếng cười vang lên rộn ràng. Tôi định dừng lại – nhưng một ánh nhìn thoáng qua khiến tôi bước tiếp.
Ánh nhìn kiểu: “Sao con bé đó lại tới đây?”
Tôi không trách họ. Vì họ có lẽ cũng nghĩ tôi… khác.
Một đứa toàn điểm 10, suốt ngày ôn luyện, chắc không hứng thú với trò chơi đâu nhỉ? Một đứa hay bị thầy cô kêu làm ví dụ trước lớp, chắc sẽ “nghiêm túc” lắm. Một đứa như tôi – mang danh hiệu “niềm tự hào của lớp” – sẽ chẳng bao giờ cười lăn lộn với bài Uno hay hát karaoke lúc cắm trại.
Họ không nói gì. Nhưng ánh mắt nói đủ.
Lúc tan học, tôi gom tập bước ra hành lang thì thấy vài bạn đang rủ nhau đi ăn chè. Có người nhìn tôi, chần chừ, rồi quay đi.
Không ai hỏi tôi có muốn đi cùng không.
Tôi cũng không nói gì.
Vì tôi đã quen với điều đó rồi.
Tối đó, tôi mở điện thoại, vào album ảnh. Có một folder tên “Lưu bút cấp 2” – tôi bấm vào. Hình ảnh một nhóm bạn nữ ôm nhau cười toe toét bên bảng “Tạm biệt tuổi học trò” hiện lên.
Tôi cũng có mặt trong ảnh đó. Nhưng… tôi đứng bên rìa. Cười dịu dàng. Như một chiếc bóng đứng bên ngoài niềm vui chung.
Tôi từng nghĩ lớn lên, mọi thứ sẽ khác. Rằng lên cấp 3, mình sẽ tìm được những người bạn thật sự – những người có thể cùng cười, cùng khóc, cùng mơ mộng ngốc nghếch.
Nhưng rồi, tôi vẫn chỉ là “đứa học giỏi của lớp”.
Một danh hiệu không bao giờ rơi mất. Nhưng cũng chẳng ai đến gần.
[Trích nhật ký – 07.10]
Mình là ai khi không có điểm 10?
Là ai khi không đứng nhất lớp, nhất khối?
Có ai từng thử nắm tay mình chưa – không phải để hỏi đáp án, mà chỉ đơn giản là vì thấy mình buồn?
Chương 4 – Lớp Học Không Âm Thanh
Tôi không biết từ khi nào, mình bắt đầu không thật sự nghe được tiếng giảng nữa.
Vẫn là thầy dạy Lý đứng trước bảng, cầm bút trình bày từng công thức. Vẫn là giọng nói đều đều kéo dài từ tiết này sang tiết khác. Vẫn là những con số – những đơn vị – những định luật. Nhưng tai tôi chỉ lắng được một phần. Còn lại, cứ như bị lớp kính cách âm ngăn lại.
Tôi đang có mặt trong lớp học. Nhưng tâm trí tôi… đang ở đâu đó rất xa.
Ngoài cửa sổ, nắng xiên xuống bậu lớp, phủ lên từng hạt bụi lơ lửng. Mấy cánh phượng đầu mùa đã rơi lả tả nơi góc sân. Tôi nhìn theo, mắt nhòe dần vì ánh sáng – hay vì điều gì khác thì tôi cũng không rõ.
Bàn tay cầm bút của tôi vẫn ghi chép. Một cách tự động.
Tôi không đọc lại. Không cần biết mình vừa viết gì.
Lớp học giống như một bộ phim quay chậm, không tiếng.
Mọi người cười. Mọi người nói. Mọi người gật đầu.
Còn tôi… chỉ ngồi đó, như một hình nhân được lập trình.
Không ai nhận ra tôi đang trôi.
Đến tiết Hóa, cô giáo đưa ra đề bài nhóm. Tôi bị ghép vào một nhóm ba người – hai bạn kia lập tức bàn với nhau cách chia nội dung. Tôi định nói gì đó, nhưng rồi họ tự quyết luôn phần của tôi.
— Cậu làm phần cân bằng phương trình nha. Cái đó chắc cậu rành lắm.
Tôi gật đầu.
Không ai hỏi tôi có muốn làm không.
Không ai hỏi tôi ổn không.
Giờ ra chơi hôm đó, tôi ở lại lớp một mình. Bàn ghế trống trơn. Tiếng quạt trần quay đều đều, rít lên nhè nhẹ. Tôi tựa cằm vào tay, mắt dán vào mặt bàn đã mòn bóng.
Cái im lặng này… không phải yên bình.
Mà là sự trống rỗng có tiếng vang.
Tôi nhớ có lần đọc đâu đó, người ta bảo rằng:
“Sự cô đơn không phải là khi bạn ở một mình, mà là khi bạn ở giữa đám đông và không ai thật sự thấy bạn.”
Tôi hiểu điều đó. Hiểu rất rõ.
Tan học. Cả lớp rộn ràng đứng dậy. Ghế kêu cót két, tiếng giày chạy lạch cạch.
Tôi vẫn ngồi đó, xếp tập chậm rãi.
Mọi người ùa ra cửa. Mấy bạn phía sau tôi đã đi mất. Nhưng tôi vẫn chưa đứng lên.
Ánh nắng chiều xiên qua cửa kính – đổ dài trên mặt bàn tôi đang ngồi.
Tôi khẽ khàng, như sợ làm xước ánh sáng.
Đôi khi, tôi nghĩ lớp học này giống một chiếc hộp thủy tinh khổng lồ.
Tôi là con cá vàng – lặng lẽ bơi, lặng lẽ nhìn.
Không ai nghe tôi nói. Không ai thấy tôi mỏi mệt.
Chỉ có những con điểm. Những tờ giấy khen. Những lời khen thưởng lạnh như kim loại – lấp lánh mà cứng ngắt.
[Trích nhật ký – 09.10]
Lớp học hôm nay giống như không có tiếng.
Chỉ có tiếng trong đầu mình – ồn ào, mệt mỏi.
Mình thấy mình trống rỗng như thể đang ở trong một chiếc bình thủy tinh, ngước nhìn mọi thứ… mà không với tới được.
“Em học giỏi lắm” – họ nói.
Nhưng có ai nghe tiếng thở dài trong lòng em không?
Chương 5 – Đêm Không Có Sao
Tôi nằm trên giường, trằn trọc hơn hai tiếng đồng hồ.
Đã tắt đèn. Đã gác điện thoại. Đã hít thở sâu đúng cách như người ta chỉ.
Nhưng giấc ngủ cứ trốn đâu đó, nhẩn nha, bất cần.
Mỗi lần tôi vừa nhắm mắt, trong đầu lại hiện lên một chuỗi hình ảnh:
Đề thi thử môn Lý… Mặt mẹ cau lại khi tôi nói điểm chưa đạt mười… Tiếng thầy gọi tôi lên bảng… Mấy cái nhìn từ bạn bè như chờ đợi, như phán xét…
Mắt tôi mở ra. Trần nhà tối. Không có sao.
Gần 2 giờ sáng, tôi bật dậy, mở đèn.
Làm bài thêm chẳng nổi, đọc sách thì không vào.
Tôi lôi hộp màu cũ trong ngăn bàn ra – bộ màu nước từ năm lớp 8.
Có vài ống đã khô lại như đất sét.
Tôi chấm đại cây cọ lên màu xanh lam, pha với chút xám, và vẽ một hình tròn méo mó giữa tờ giấy.
Một vầng trăng không tròn. Một mảng trời không sao.
Tôi không rõ vì sao mình lại làm thế. Chỉ là… tay tôi cần được làm gì đó không vì điểm.
Không vì bài kiểm tra. Không vì khen thưởng. Không vì để được gọi tên.
Chỉ là… tôi vẽ.
Cho chính mình.
Cho một đứa con gái 17 tuổi đang ngồi giữa đêm, không thể ngủ, không thể khóc, không thể nói được với ai điều gì.
Sáng hôm sau, tôi đến lớp với cơn đau đầu nhẹ như sóng lăn trong trán.
Cô chủ nhiệm phát đề kiểm tra môn Toán 45 phút. Tôi cầm bút, đọc đề – nhưng những con số cứ nhảy múa như cười nhạo tôi.
Tay tôi toát mồ hôi.
Tôi làm được… nhưng không chắc có đúng.
Sau tiết đó, khi bước ra khỏi lớp, tôi thấy tim mình đập nhanh bất thường. Mắt hoa lên. Tai ù đi. Và rồi – trong chốc lát – mọi âm thanh như bị rút cạn khỏi thế giới.
Tôi vịn vào tường. Mọi thứ lắc lư.
Một bạn học hét lên:
— Ê! Bạn ấy sắp ngất kìa!
Tôi được đưa xuống phòng y tế. Nhân viên y tế bảo:
— Kiệt sức. Thiếu ngủ. Cần nghỉ ngơi.
Mẹ đến đón. Không hỏi tôi có sao không, chỉ nhìn tờ đơn báo tình trạng rồi lạnh giọng:
— Sao lại để bản thân mệt tới mức này? Sắp thi rồi mà lại đổ bệnh? Không biết sắp xếp à?
Tôi cúi đầu.
Mắt nhìn xuống nền gạch men trắng. Trắng đến nhức.
Đêm đó, tôi nằm co ro trong chăn, tấm lưng đau âm ỉ như thể đang gánh một cái ba lô vô hình – chứa đầy kỳ vọng, bảng điểm, trách nhiệm và cả… nỗi sợ bị quên lãng.
Tôi thầm nghĩ:
Nếu mình không giỏi nữa…
Mình còn là ai?
Còn lại gì?
[Trích nhật ký – 11.10]
Mình không nhớ lần cuối mình ngủ một giấc sâu là khi nào.
Mình không nhớ lần cuối mình cười vì một điều ngớ ngẩn – không phải vì được điểm cao – là khi nào.
Có những đêm không có sao.
Nhưng mình ước… ít nhất có một người nhìn thấy mình đang không ổn.
Chương 6 – Tiết Văn Đầu Tiên
Thứ hai. Tiết đầu tiên – môn Văn.
Tôi bước vào lớp trong tiếng lật vở quen thuộc. Nhưng hôm nay… có gì đó khác.
Ngồi ở bàn giáo viên không còn là cô dạy Văn cũ – người luôn nghiêm khắc với từng lỗi dấu phẩy – mà là một thầy giáo trẻ, dáng người gầy, mặc sơ mi trắng và khoác chiếc áo ghi-lê mỏng màu nâu.
Thầy đứng dậy khi lớp trưởng báo cáo. Giọng trầm, dịu.
— Chào các em. Thầy sẽ dạy các em môn Văn kỳ này.
Không có tông giọng cao vút như nhiều giáo viên khác.
Không có bài kiểm tra nhanh đầu tiết.
Chỉ là nụ cười nhẹ, và một cái gật đầu như muốn nói:
“Không sao đâu, từ từ rồi sẽ quen.”
Thầy bắt đầu buổi học đầu tiên bằng cách… kể chuyện.
Không mở sách. Không soạn bài. Không liệt kê ý chính.
Thầy kể về lần đầu tiên đi thi đại học – lúc đang là học sinh tỉnh lẻ, lần đầu đặt chân tới Hà Nội. Về cảm giác đứng giữa sân trường mênh mông, tay run đến mức không viết được tên mình trên phiếu đăng ký.
Cả lớp im thin thít. Kể cả những bạn hay nói chuyện trong giờ cũng ngoảnh lên.
Không ai ngờ tiết Văn lại bắt đầu như thế.
Còn tôi… tôi bỗng dưng không rời mắt khỏi thầy được.
Thầy kể bằng giọng chậm rãi, không phô trương, không cố gắng tạo hiệu ứng.
Cứ như đang ngồi giữa buổi trưa nắng, uống một ly trà nhài ấm, và nghe một người xa lạ kể về những dại khờ của chính họ.
Tôi ngồi lặng lẽ. Không ghi chép gì.
Lần đầu tiên sau rất lâu, tôi không nghĩ đến chữ “điểm”.
Tôi chỉ nghe. Và thấy lòng mình… nhẹ xuống một chút.
Khi tiếng trống hết tiết vang lên, mọi người lục đục thu xếp tập vở.
Tôi vẫn còn hơi đơ – như người vừa rời khỏi một giấc mơ không rõ màu.
Thầy đi xuống các dãy bàn, vừa gật đầu vừa cười. Khi ngang qua tôi, thầy dừng một chút:
— Hôm nay em nghe rất chăm chú. Cảm ơn em.
Tôi nhìn lên, hơi bất ngờ.
Chưa từng có giáo viên nào cảm ơn tôi vì lắng nghe.
Họ cảm ơn vì tôi làm bài giỏi, thi tốt, đạt giải.
Chứ chưa ai cảm ơn… vì tôi đã ở đó. Lặng lẽ. Thật lòng.
Tối hôm đó, tôi mở vở Văn ra – không phải để làm bài.
Mà để viết lại một dòng trong tiết học:
“Đôi khi, điều con người cần không phải là một đáp án đúng.
Mà là ai đó từng run rẩy giống mình, và vẫn tiếp tục đi.”
[Trích nhật ký – 13.10]
Có một người thầy mới.
Thầy kể chuyện như thể hiểu được trái tim người nghe mệt mỏi đến mức nào.
Không nhắc tới điểm.
Không so sánh.
Chỉ là… kể. Và lặng lẽ chạm tới một phần trong em mà chính em cũng quên mất:
Em từng thích Văn. Từng thích viết.
Và từng muốn kể câu chuyện của riêng mình.
Chương 7 – Em Có Ổn Không?
Tuần thứ hai. Môn Văn.
Tiết học hôm đó, thầy giảng bài Chiếc thuyền ngoài xa. Không giảng khô khốc – mà phân tích bằng ánh mắt lặng lẽ, bằng câu hỏi mở, bằng những khoảng dừng rất dài.
— Người đàn ông đánh vợ… có thật sự là kẻ xấu tuyệt đối không?
— Người đàn bà ấy – tại sao lại không bỏ đi?
— Chúng ta có đang nhìn người khác qua một “tấm ảnh nghệ thuật”, thay vì thật lòng tìm hiểu họ?
Tôi không giơ tay phát biểu. Nhưng ngực có cảm giác thắt lại.
Vì tôi cũng giống như “chiếc thuyền” ấy.
Từ xa nhìn vào, mọi thứ có vẻ rất đẹp. Nhưng bên trong… là sóng ngầm không tên.
Tan tiết, mọi người ra về. Tôi loay hoay sắp xếp tập thì nghe tiếng thầy:
— Em ở lại một chút được không?
Tôi khựng lại.
Đã rất lâu rồi không ai yêu cầu tôi “ở lại” – nếu không phải để nhờ kèm bài.
Tôi quay lên bàn giáo viên.
Thầy đang thu đồ chậm rãi, rồi nhìn tôi, nhẹ giọng:
— Dạo này em có mệt không?
Câu hỏi đơn giản.
Mà tôi đứng im như bị đóng băng.
Không phải “Em học bài chưa?”, “Sao điểm này lại giảm?”, “Thi xong chưa?”.
Mà là một câu hỏi không hướng đến kết quả, mà hướng đến trái tim.
Tôi không biết phải trả lời thế nào.
Tôi chỉ nhìn thầy. Mắt bắt đầu cay.
— Dạ… em vẫn ổn… chắc vậy… – Tôi lí nhí.
Thầy mỉm cười. Không hỏi thêm.
Chỉ đưa cho tôi một tờ giấy gấp tư:
— Không cần nộp. Cũng không phải bài tập. Em chỉ viết cho chính mình. Tùy em muốn viết gì cũng được.
Tôi nhận. Nhìn tờ giấy. Không có dòng tiêu đề nào cả.
Chỉ trống. Như thể nói: “Em có thể là bất kỳ ai – không cần phải là học sinh giỏi.”
Tối đó, tôi ngồi trước bàn học rất lâu. Cuốn đề cương Hóa mở ra nhưng không đọc nổi.
Ánh đèn bàn hơi vàng. Mắt tôi rơi về phía tờ giấy trắng.
Và tôi bắt đầu viết.
Không cần mở bài. Không cần dàn ý.
Chỉ viết:
“Em mệt. Nhưng em không biết được quyền mệt tới bao giờ.”
[Trích nhật ký – 16.10]
Lần đầu tiên có người hỏi em:
“Em có ổn không?”
Và em nhận ra… em không ổn. Nhưng cũng không đủ can đảm để nói điều đó thành lời.
Vậy mà, thầy không thúc ép. Không bắt em phải mạnh mẽ.
Chỉ đơn giản là… ở đó. Nhẹ nhàng. Và lắng nghe.
Chương 8 – Nhật Ký Đầu Tiên
Tôi từng có một cuốn nhật ký.
Màu xanh nhạt. Mua ở hội sách năm lớp 8. Trang đầu tiên tôi viết:
“Dù chuyện gì xảy ra, đừng quên bản thân mình từng mơ gì.”
Tôi đã từng viết mỗi ngày. Viết những chuyện rất nhỏ: hôm nay mèo nhà đẻ ba con, hôm nay thầy giám thị đổi kiểu tóc, hôm nay thích một câu trích dẫn từ truyện tranh.
Nhưng rồi… tôi bỏ quên cuốn nhật ký ấy từ lúc nào không rõ.
Chắc là khi điểm số bắt đầu quan trọng hơn những cảm xúc không tên.
Chắc là khi tôi bị nhắc nhở rằng “viết lách không có tương lai đâu”.
Tối hôm đó, sau khi làm xong một đề Hóa trong vô thức, tôi ngồi lặng. Màn hình điện thoại sáng lên với vài tin nhắn từ nhóm học tập, nhưng tôi không mở.
Tôi kéo ngăn tủ – cuốn nhật ký xanh nằm ở đó, cũ và mỏng đi như chính tôi.
Tôi lấy bút. Không lật trang cũ. Mở một trang mới. Và viết:
“Ngày… Mình vẫn sống. Nhưng không rõ vì lý do gì.”
Chữ tôi viết run. Nhưng lành.
Tôi viết không nhiều. Nhưng mỗi dòng đều thật.
Hôm nay thầy Văn kể về một nhà thơ tên Bùi Giáng.
Có một câu như thế này:
"Có khi nằm nhớ không nguôi
Một ngày rất cũ rất vui rất buồn."
Tự nhiên mình thấy giống mình quá. Nhớ một điều gì đó... mơ hồ và xưa cũ.
Nhớ một mình đã từng tin vào những điều nhỏ bé.
Và từng vẽ.
Tôi không kể điều đó với ai.
Không ai biết tôi đã bắt đầu viết lại.
Không ai cần biết.
Chỉ cần tôi biết: mình vẫn còn một chỗ nào đó rất riêng, không có điểm số, không có so sánh.
Một khoảng lặng dịu dàng giữa cuộc đua.
Ngày hôm sau, tôi mang theo cuốn nhật ký trong cặp, kẹp giữa vở Toán và đề thi thử Sinh.
Chẳng ai nhận ra.
Nhưng tôi biết mình đang có một điều gì đó để giữ chặt – để không tan biến.
[Trích nhật ký – 17.10]
Mình chưa “ổn”. Nhưng mình đang viết.
Và khi viết, mình không còn là con số biết đi.
Mình là một người. Một người mỏi mệt, nhưng vẫn đang cố tìm đường trở về.
Chương 9 – Ánh Sáng Nhỏ Trong Lồng Ngực
Từ sau hôm thầy hỏi tôi “Em có ổn không?”, tôi bắt đầu… chú ý đến thầy nhiều hơn.
Không phải kiểu để ý thầm thích.
Mà là một cảm giác lạ: như có ai đó nhẹ nhàng vỗ lên mặt nước mà tôi đang chìm – không lôi tôi lên, cũng không ép tôi phải bơi – chỉ là… ở đó.
Thầy hay để lại vài mẩu giấy nhỏ kẹp vào đề bài:
“Em viết chân thật lắm.”
“Tôi đọc mà thấy buốt một góc nào đó trong mình.”
“Em từng mơ gì trước khi bị điểm số đánh thức?”
Câu cuối cùng đó – tôi cất vào hộp bút.
Và tôi nghĩ mãi.
Ra chơi hôm ấy, tôi nán lại lớp. Thầy lên trả bài kiểm tra.
Bài của tôi được 8. Không cao như mọi khi. Nhưng bên dưới, thầy viết:
“Điểm số không phải thứ tôi nhớ sau khi đọc bài này.
Tôi nhớ hình ảnh 'đứa trẻ vẽ bằng màu gió, tô bằng lá rụng.'
Em từng là đứa trẻ ấy sao?”
Tôi hơi đỏ mặt. Gật đầu nhẹ khi thầy hỏi.
— Dạ… hồi nhỏ em hay vẽ lắm. Em từng muốn làm người vẽ minh họa cho truyện thiếu nhi.
— Rồi sao không vẽ nữa?
Tôi cười – hơi gượng.
— Em lớn rồi.
Thầy không nói gì. Chỉ nhìn tôi.
Một cái nhìn không thương hại – mà giống như… tiếc giùm cho một mầm cây bị bỏ quên.
Chiều đó, về nhà, tôi lục tủ tìm cuốn tập vẽ cũ.
Bìa bong tróc, vài trang bị ố. Nhưng còn nguyên mùi giấy – mùi của một ước mơ non mềm chưa kịp chín.
Tôi cầm bút.
Run tay. Nhưng vẽ. Một con mèo đang ôm cuốn sách. Mắt lim dim như ngủ quên trong câu chuyện cổ tích.
Tôi viết dòng chú thích bên dưới:
“Chỉ cần một câu chuyện dịu dàng, có thể giúp một ai đó ngủ ngon hơn.”
Tối đó, tôi không học gì cả.
Tôi chỉ ngồi… và vẽ. Và thở.
Lồng ngực mình ấm nhẹ.
Không rực rỡ. Nhưng sáng. Như một ánh sáng nhỏ trong đêm – le lói, nhưng có thật.
[Trích nhật ký – 18.10]
Hôm nay mình nhớ lại: hồi nhỏ, mình từng làm một tờ báo tường riêng, tự vẽ – tự viết – tự trang trí.
Không ai khen. Nhưng mình nhớ mình đã cười khi dán nó lên tường phòng ngủ.
Lâu lắm rồi mới thấy lòng mình có gì đó… muốn nở ra.
Chương 10 – Buổi Học Không Có Đáp Án
Tuần đó, thầy bước vào lớp với một xấp giấy trắng.
Không đề kiểm tra. Không đề phân tích.
Thầy đặt từng tờ lên bàn các bạn, rồi nói:
— Hôm nay, chúng ta không học theo sách.
— Các em sẽ viết một bài văn, không giới hạn thể loại.
— Không cần đúng, không cần hay. Chỉ cần thật.
Lớp xôn xao. Một bạn hỏi:
— Viết về gì ạ?
Thầy mỉm cười:
— Viết về chính mình, nếu em muốn. Hoặc viết như thể không ai đọc nó cả – kể cả tôi.
Tôi nhìn tờ giấy. Không dòng kẻ. Không khung tên.
Chỉ là một khoảng trắng. Trắng đến mức khiến tôi sợ.
Nhưng tôi bắt đầu viết.
Không mở bài hoa mỹ. Không dẫn chứng văn học.
Chỉ là vài dòng, rồi thành vài đoạn:
"Em từng là người thích vẽ.
Em từng nghĩ, nếu mình vẽ đủ đẹp, sẽ được khen.
Nhưng rồi em giỏi học hơn là giỏi vẽ.
Em gấp lại giấc mơ để làm hài lòng người khác.
Em vẫn học tốt.
Vẫn đứng nhất lớp.
Nhưng mỗi lần nghe tên mình được gọi trong lễ khen thưởng, em thấy như đang… đứng hộ một ai đó.
Em không biết mình đang cố gắng cho điều gì nữa."
Khi chuông báo hết tiết vang lên, tôi là người viết cuối cùng nộp bài.
Thầy không mở ra đọc ngay. Chỉ nhẹ nhàng nhận và gật đầu:
— Cảm ơn em.
Chỉ thế thôi. Nhưng tôi thấy mắt mình cay.
Không phải vì xúc động. Mà vì… mình được tin tưởng, dù chỉ trong một tiết học.
Sáng hôm sau, khi mở hộc bàn, tôi thấy một tờ giấy nhỏ – nét chữ quen thuộc của thầy:
"Cảm ơn em đã dám thành thật.
Cô bé ấy – người đã giấu đi giấc mơ vì sợ không ai khen –
… vẫn đang sống trong em.
Tôi tin rằng một ngày nào đó, em sẽ vẽ lại.
Không vì điểm. Không vì ai.
Chỉ vì em muốn thế."
[Trích nhật ký – 20.10]
Hôm nay có một người nhìn thấy mình – không phải qua thành tích – mà qua nỗi sợ.
Và điều lạ nhất là… người đó không mắng, không sửa, không bảo mình phải mạnh lên.
Người đó cảm ơn.
Cảm ơn mình – vì mình đã là mình.
Chương 11 – Lặng Lẽ Trở Lại Với Màu Nước
Ngôi kể thứ nhất – cảm xúc hồi sinh nhẹ
Tối thứ Bảy. Mưa nhẹ.
Tôi ngồi trong phòng, ánh đèn bàn hắt lên tường một vệt sáng ấm. Trên bàn là tập đề thi thử Sinh, một cây bút bi đã gần cạn mực... và bên cạnh, là một hộp màu nước cũ, tôi vừa tìm thấy ở đáy ngăn tủ.
Cái hộp đã mất nắp. Có vài màu khô cứng, một số ô màu lem ra mép. Nhưng tôi vẫn mở nó, rửa cọ – và đặt bút vẽ.
Không có hình mẫu nào cả. Không bài tập. Không gợi ý.
Tôi chỉ... để tay mình đi theo trái tim.
Từng nét run rẩy đầu tiên, rồi mềm hơn, dứt khoát hơn.
Một mái nhà nhỏ giữa rừng cây. Một cửa sổ mở hé. Một đứa bé ngồi vẽ bên bàn.
Mỗi nét cọ như một nhịp thở sâu – dịu, chậm, và sống.
Tôi từng nghĩ mình không còn biết vẽ.
Nhưng hóa ra, nó không mất đi.
Chỉ là... bị đè xuống bởi cả ngàn áp lực không tên.
Và giờ, khi tất cả lặng xuống – màu nước lại trở về, êm đềm như một người bạn cũ không trách móc.
Sáng Chủ nhật, tôi cẩn thận cắt một góc tranh, ép vào trang nhật ký, và ghi bên dưới:
“Bức tranh đầu tiên – sau ba năm quên mất mình từng có ước mơ.”
Tuần sau, khi thầy trả bài, tôi đưa thầy một mẩu giấy gấp tư. Không tên, không ghi chú.
Chỉ là bản sao thu nhỏ của bức tranh ấy.
Thầy mở ra, nhìn. Mắt thầy sáng hơn một chút.
— Em tự vẽ?
Tôi gật.
— Lâu chưa?
— Ba năm rồi ạ...
Thầy gật gù, gấp bức tranh lại cẩn thận như một lá thư quan trọng.
— Cảm ơn em. Vì đã chia sẻ.
Không khen kỹ thuật. Không khen đẹp.
Chỉ cảm ơn. Nhưng tôi biết: với tôi, lời cảm ơn đó còn quý hơn cả điểm mười.
[Trích nhật ký – 23.10]
Lâu lắm rồi mới thấy tay mình dính màu.
Và điều lạ là... mình không thấy tội lỗi vì bỏ lỡ một đề thi.
Mình thấy... nhẹ. Như thể đang chạm lại một điều gì đó thật trong trẻo.
Không phải giấc mơ để “thành công”.
Mà là điều giúp mình tồn tại một cách tử tế.
Chương 12 – Lời Từ Chối Nhẹ Nhàng
Tối thứ Hai.
Mẹ ngồi ở bàn ăn, tay cầm điện thoại, ánh sáng từ màn hình rọi lên gò má đang hơi cau. Mẹ bảo:
— Cô giáo Hằng báo có mở thêm lớp luyện thi ban đêm. Lớp gắt lắm, điểm đầu ra rất cao. Mẹ đăng ký cho con luôn nhé?
Tôi ngẩng lên. Tim khẽ siết lại.
Lịch học của tôi đã kín cả tuần. Cộng thêm học nhóm, bài tập, luyện đề... Cơ thể này không còn chỗ để thêm bất kỳ điều gì nữa.
Nhưng tôi vẫn chưa dám nói gì. Chỉ cúi đầu ăn cơm.
Tối hôm đó, tôi mở vở Hóa nhưng đầu toàn nghĩ đến màu nước. Đến bức tranh chưa tô xong. Đến giấc mơ nhỏ ngày càng rõ hình.
Tôi viết vào nhật ký:
“Nếu mình nói 'không'... thì sao?”
Hôm sau, khi mẹ vừa về tới nhà, tôi lấy hết can đảm, nói:
— Mẹ ơi, con… không muốn học lớp cô Hằng.
Không gian im bặt.
Mẹ đặt túi xách xuống, quay lại:
— Sao vậy? Cô Hằng là luyện thi quốc gia đấy. Cả trường đổ xô vào.
Tôi nuốt nước bọt.
— Lịch con dày lắm rồi mẹ. Con cảm thấy… kiệt sức.
— Con vẫn học được mà? Hôm trước con còn được khen nữa.
— Nhưng… con không muốn cố nữa. Ít nhất là lúc này.
Mẹ nhìn tôi như không nhận ra đứa con trước mặt.
Ánh mắt ấy – không tức giận – mà là bối rối. Như thể lần đầu mẹ phải đối diện với một “phiên bản khác” của tôi: không ngoan ngoãn, không vâng lời, không im lặng.
Sau vài giây, mẹ lặng lẽ bỏ vào phòng, không nói gì.
Tôi đứng giữa phòng khách – tay còn nắm chặt gấu áo.
Không nước mắt.
Chỉ một tiếng thở dài – như trút ra một phần đá tảng trong lòng.
[Trích nhật ký – 25.10]
Hôm nay mình từ chối một lớp học.
Không phải vì mình lười.
Mà vì mình đã đủ mệt để hiểu:
Có những điều nếu tiếp tục, mình sẽ… biến mất.
Chiều hôm sau, tôi nhận được tin nhắn từ mẹ:
“Mẹ không hiểu lắm. Nhưng nếu con thấy cần nghỉ, thì nghỉ.
Nhớ là, nếu sau này con muốn quay lại, mẹ vẫn ở đây.”
Tôi đọc tin nhắn ba lần. Không tin lắm vào mắt mình.
Mẹ không dễ đổi ý. Nhưng mẹ đang thử nghe.
Và tôi thấy mình… được tồn tại với tư cách một người – không phải một chiến binh học tập.
Chương 13 – Cơn Mưa Giữa Mùa Ôn Thi
Ngày thi thử cuối cùng của tháng Mười Một.
Môn Toán – môn tôi từng là “niềm tự hào”.
Tôi ngồi giữa phòng học lạnh lẽo, tay run nhẹ trên giấy thi. Đề không quá khó, nhưng đầu tôi trống rỗng. Mắt mỏi, tim đập nhanh. Tôi biết rõ: mình đang cháy máy.
Khi chuông báo hết giờ, tôi nộp bài – trắng ba câu cuối.
Lần đầu tiên, tôi bước ra khỏi phòng thi mà không cảm thấy tội lỗi.
Chỉ… mỏi. Như một cỗ máy vừa được phép dừng lại.
Ngoài sân trường – mưa rơi. Không to, không nhỏ. Vừa đủ làm tóc ướt. Vừa đủ làm lòng tôi dịu xuống.
Tôi đứng dưới mái hiên, nhìn từng giọt nước lăn trên bậc thềm.
Có ai đó bước lại. Là thầy.
Thầy đứng cạnh tôi. Không hỏi điểm. Không hỏi làm được mấy câu.
Chỉ cùng tôi im lặng nhìn mưa. Một lúc sau, thầy khẽ hỏi:
— Em ướt mưa rồi, có lạnh không?
Tôi cười. Nhỏ.
— Không ạ. Em thấy... nhẹ nữa.
Thầy nhìn tôi. Rồi lặng lẽ rút trong cặp ra một tờ khăn giấy.
— Không sao đâu.
— Một bài thi không quyết định được con người em.
— Và em không cần lúc nào cũng phải mạnh mẽ để được công nhận.
Câu đó nhẹ. Nhưng rơi trúng phần sâu nhất trong lòng tôi.
Bởi suốt bao năm, tôi gồng lên làm người giỏi nhất. Vì sợ nếu không giỏi… sẽ không còn là “tôi” trong mắt người khác nữa.
Nhưng hóa ra… vẫn có người tin tôi – ngay cả khi tôi không còn đứng nhất.
Tối hôm ấy, tôi không xem đáp án. Không vào nhóm học tập.
Tôi lấy màu nước, vẽ một đứa bé đứng dưới mưa. Tay nó cầm ô, nhưng lại nghiêng sang bên để… cho con mèo đi bên cạnh được che.
Dưới tranh, tôi viết:
“Có người đã từng che ô cho em – trong một cơn mưa không tên.”
[Trích nhật ký – 29.11]
Thất bại – mà không thấy xấu hổ.
Mình nghĩ… đây là lần đầu tiên.
Mình muốn giữ cảm giác này lâu thêm một chút.
Không phải để buông bỏ – mà để nhớ rằng:
Mình không cần giành chiến thắng để được yêu thương.
Chương 14 – Bức Thư Gửi Cho Chính Mình
Tối hôm ấy, sau cơn mưa thi thử, tôi không học nữa.
Tôi lấy giấy, lấy bút – không phải để làm bài. Mà để viết.
Viết cho một người đã lâu không gặp.
Chính là… mình.
Gửi mình – người từng cười vì một nét vẽ méo, từng tin vào bầu trời màu cam.
Mình biết, lâu lắm rồi mới được ai đó hỏi:
“Em từng mơ gì?”
Mình nhớ không?
Hồi tiểu học, mình từng dán tranh khắp phòng, từng nghĩ: lớn lên sẽ mở một hiệu sách nhỏ, bán sách và vẽ tranh minh họa.
Nhưng rồi dần dần, mình thấy người lớn chỉ khen mình khi được điểm cao.
Nét vẽ bị gấp lại. Những câu chuyện bị giấu đi.
Mình bắt đầu học cách “được yêu” bằng thành tích.
Có lúc mình giỏi đến mức… chính mình cũng quên mất “mình từng thích gì”.
Mình đã sống như một bảng điểm di động.
Mọi người tự hào. Mình gật đầu. Nhưng trong lòng… thì trống rỗng.
Có hôm học đến khuya, mắt cay, tim đập nhanh.
Nhưng mình vẫn cố, vì sợ: nếu không giỏi nữa, sẽ chẳng còn ai cần mình.
Nhưng hôm nay, có người nói:
“Một bài thi không quyết định con người em.”
Và mình tin.
Mình muốn gửi lời xin lỗi đến chính mình –
vì đã ép bản thân trở thành một phiên bản hoàn hảo mà không cần được hạnh phúc.
Và cũng… muốn cảm ơn chính mình –
vì đã không từ bỏ, dù chỉ âm thầm, dù chỉ lặng lẽ.
Mình vẫn đang sống.
Và bắt đầu học cách sống cho đúng với mình.
Tôi viết hết hai trang. Không chỉnh sửa. Không gạch xóa.
Gập đôi lại, bỏ vào phong bì – không gửi, chỉ cất vào ngăn bàn.
Đêm ấy, tôi ngủ sớm. Không mộng mị. Không giật mình.
Lần đầu tiên sau rất lâu, tôi thấy… bình yên.
[Trích nhật ký – 03.12]
Có những lời không cần gửi đi.
Viết ra thôi cũng đủ để lòng mình nhẹ xuống vài tầng gió.
Chương 15 – Không Cần Phải Là Người Giỏi Nhất
Ngày biết điểm tốt nghiệp, tôi không run.
Tôi chỉ lặng lẽ mở file PDF, dò từng hàng tên.
Và rồi thấy tên mình. Không trong top đầu. Không xuất sắc nhất. Nhưng… đủ.
Mẹ đứng sau lưng tôi, hơi im lặng.
Tôi quay lại, mỉm cười:
— Con đậu rồi.
— Nhưng chắc… không đủ điểm ngành mẹ muốn đâu ạ.
Mẹ không nói gì. Một lúc sau, chỉ khẽ hỏi:
— Con định chọn gì?
Tôi lấy trong ngăn bàn ra xấp giấy – tờ đăng ký ngành Thiết kế đồ họa – mà tôi đã in từ trước nhưng chưa dám đưa.
Tôi đặt nó lên bàn.
Tay hơi run. Nhưng giọng bình thản:
— Con muốn theo ngành này. Không phải vì con giỏi.
— Mà vì con thích. Và con muốn sống một cuộc đời… không cần phải là người giỏi nhất.
Căn phòng lặng như đang đợi thở.
Một lúc sau, mẹ ngồi xuống. Thở ra. Rất khẽ.
— Mẹ không hiểu hết. Nhưng… mẹ thấy con nhẹ hơn.
— Lâu lắm rồi mới thấy con cười thế này.
Chiều hôm đó, tôi ngồi một mình ở góc quán cũ – nơi có cây đèn vàng nhỏ và bức tranh mèo treo trên tường.
Tôi cầm tờ báo trúng tuyển. Không phải trường top. Không ngành “danh giá”. Nhưng lòng tôi ấm lạ.
Tôi đã đi một vòng lớn, mỏi mệt… để quay về với chính mình.
[Trích nhật ký – 06.12]
Mình không còn là “người giỏi nhất lớp”.
Nhưng hôm nay, lần đầu tiên, mình cười vì một tin vui…
không cần ai khen.
Mình thấy mình đủ.
Tối đó, tôi cầm cọ – không vẽ bài. Mà vẽ một cô gái nhỏ đứng giữa cánh đồng, tay cầm bóng bay. Mặt trời lặn sau lưng, nhưng đôi mắt cô ấy lại hướng về phía sáng.
Dưới bức tranh, tôi viết:
“Con đường mình chọn – không thẳng.
Nhưng là con đường có ánh nắng riêng của mình.”
Chương 16 – Một Bước Lùi Cũng Là Tiến
Sau ngày biết điểm, lớp tôi như ong vỡ tổ.
Người thì khóc, người thì hét, người thì trầm mặc.
Bảng thông báo trên nhóm lớp đầy tin về học bổng, học phí, hướng dẫn nguyện vọng bổ sung…
Còn tôi – không thuộc vào nhóm nào cả.
Tôi không trượt. Nhưng cũng không đỗ vào ngành mà gia đình kỳ vọng – ngành mà tôi từng "phải cố" để vào.
Tôi chỉ đỗ vào một trường vừa. Khoa Thiết kế. Không top. Không tiếng tăm.
Nhưng... là ngành tôi chọn.
Và tôi không thấy buồn. Thật lạ.
Một chiều cuối tuần, tôi về quê thăm bà ngoại. Đường làng nắng vỡ trên mặt ruộng vàng, gió thổi ràn rạt mùi lúa non.
Tôi ngồi trên bậc thềm cũ, nơi hồi bé từng vẽ bằng phấn lên nền gạch.
Bà hỏi:
— Con không đi học thêm gì nữa à?
Tôi cười, tựa đầu vào tường:
— Không bà ơi. Con nghỉ rồi.
— Con thấy… sống chậm một chút cũng hay.
Bà gật đầu:
— Ừ. Cây lúa cũng phải ngậm sữa lâu lâu, mới chắc hạt.
Tối hôm đó, tôi ngồi trước nhà, mang giấy ra vẽ. Không áp lực, không đề tài.
Chỉ là… mấy cánh đồng, vài nhành cỏ lau, bóng trẻ con thả diều ở xa xa.
Vẽ xong, tôi ghi bên dưới:
“Hóa ra, một bước lùi không khiến mình tụt lại.
Nó chỉ là… thời gian để mình quay đầu lại,
và nhìn rõ con đường mình thật sự muốn đi.”
[Trích nhật ký – 08.12]
Trước kia, mình luôn sợ phải lùi.
Nhưng hôm nay, khi ngồi lại giữa khoảng trời quê nhà,
mình hiểu:
Không phải ai đi chậm cũng là người thua cuộc.
Có những người… chỉ đang lựa chọn kỹ hơn nơi mình sẽ đến.
Chương 17 – Em Chọn Một Con Đường Khác
Ngôi kể thứ nhất – êm dịu, vững vàng, và dịu dàng như bình minh
Tôi chính thức là sinh viên ngành Thiết kế Đồ họa của một trường nhỏ, ở một thành phố nhỏ hơn.
Không có lễ khai giảng rộn ràng, không ai chụp hình "thủ khoa", không hoa giấy tung bay trên mạng xã hội.
Chỉ là một buổi sáng nắng nhẹ, tôi mặc áo sơ mi trắng, đi bộ qua cổng trường với một balo gọn, và một trái tim… yên.
Mọi thứ đều khác.
Không còn bảng điểm dán đầy hành lang. Không còn thầy cô điểm danh những người "top đầu".
Ở đây, người ta hỏi nhau:
“Cậu thích phong cách nào?”
“Đã từng vẽ gì chưa?”
“Cậu có hay xem tranh của Quentin Blake không?”
Tôi có chút ngượng khi trả lời:
— Mình từng vẽ. Nhưng… đã dừng khá lâu.
Một bạn cùng lớp cười:
— Thế thì tuyệt quá! Bắt đầu lại từ đầu luôn – chẳng vướng thói cũ.
Buổi học đầu tiên, giảng viên không phát đề cương.
Thầy chỉ hỏi:
— Các em có nhớ vì sao mình chọn học ngành này không?
Câu hỏi ấy… làm tôi chậm lại.
Tôi nhìn xuống bàn. Tay vẫn còn vết mực xanh từ buổi vẽ hôm trước. Và tôi biết:
Không phải vì tôi giỏi.
Mà vì tôi muốn sống một cuộc đời có màu sắc – do chính mình tô vẽ.
Về đến nhà, tôi thấy mẹ đang gấp lại bộ hồ sơ cũ. Những giấy khen từ hồi tiểu học đến lớp 12, mẹ xếp vào một hộp.
Mẹ nói:
— Mẹ đã giữ những tờ này rất kỹ. Nhưng nếu giờ con có điều gì khác muốn giữ… thì mẹ để dành chỗ.
Tôi nhìn mẹ. Không nói gì. Chỉ mở balo, lấy ra bức tranh tôi mới hoàn thành – vẽ một cô bé đang ngồi vẽ tranh giữa đồng cỏ, xung quanh là ánh sáng dịu như mùa thu.
Mẹ cầm lên, ngắm một lúc lâu. Rồi khẽ nói:
— Ừ, con đi một con đường khác. Nhưng mẹ nghĩ… nó đẹp.
[Trích nhật ký – 16.12]
Có thể mình không học trường top.
Không học ngành danh giá.
Nhưng mỗi sáng thức dậy, mình thấy… lòng không còn sợ.
Mình không còn lo mình là ai trong mắt người khác.
Mình chỉ muốn là mình – người vẽ, người học, người sống.
Chương 18 – Em Là Chính Mình
Một chiều cuối năm, tôi ngồi ở lớp dạy vẽ nhỏ – nơi góc phường dành cho trẻ em vùng khó.
Không máy chiếu, không bảng điểm. Chỉ có giấy vẽ, màu sáp, tiếng cười con nít và nắng xiên qua ô cửa sổ tróc sơn.
Tôi dạy các bé vẽ về “giấc mơ của mình”. Có đứa vẽ ngôi nhà kẹo, có đứa vẽ robot biết bay, có đứa vẽ… một con mèo màu tím nằm đọc sách.
Tôi nhìn bọn trẻ mà bất giác mỉm cười.
Mình đã từng… cũng mơ như thế.
Rồi từng quên.
Rồi tìm lại.
Sau buổi học, tôi đi bộ về qua con phố nhỏ, nơi có tiệm sách cũ và cây hoa giấy đang nở muộn.
Tôi ghé lại quán cà phê quen – chỗ từng ngồi khi biết điểm trượt ngành “truyền thống”.
Trên tay tôi, không phải bài kiểm tra. Không phải giấy khen.
Mà là một cuốn sách nhỏ – sách thiếu nhi – với minh họa do chính tôi vẽ.
Trang đầu tiên là một cô bé ngồi bên bàn học, ánh đèn chiếu xuống – giống hệt tôi năm 17 tuổi.
Tối đó, tôi lật lại nhật ký cũ – nơi từng viết:
“Nếu hôm nay mình ngã xuống ở đây, liệu có ai quan tâm không?”
Tôi gập sổ lại. Lặng lẽ viết thêm một dòng ở trang cuối:
“Hóa ra… người đầu tiên cần quan tâm mình, là mình.”
[Bức thư cho tương lai – trích đoạn cuối cùng]
Em không còn là con số.
Em là người biết bật khóc – và biết mỉm cười.
Em là người dám từ chối – và dám bắt đầu lại.
Em là người từng rất mệt. Nhưng chưa từng buông.
Và bây giờ, em là chính mình –
một người biết sống, chứ không chỉ tồn tại.
Chương 19 – Con Đường Không Một Mình
Tết năm ấy, tôi về quê sớm.
Bà ngoại vẫn còn khoẻ, nồi bánh chưng vẫn bốc khói từ sớm, và góc sân vẫn còn nguyên cái ghế gỗ năm nào tôi từng ngồi tô màu.
Tôi mang theo vài bản vẽ mới – những tranh minh hoạ đầu tiên được in lên sách thật. Một quyển sách thiếu nhi nho nhỏ, có tên tôi ở phần minh họa.
Bà cầm lên, tay run run. Rồi cười:
— Ừ, thế là thành “họa sĩ” rồi đó con gái bà.
Tôi ôm bà. Mùi khói bếp và áo len cũ khiến tôi suýt khóc.
Sau Tết, tôi hẹn gặp lại thầy – người đã hỏi tôi “Em có ổn không?” năm nào.
Tôi đem theo một bức vẽ. Không phải vẽ cảnh lớp học, mà là… hai người đứng dưới mưa – một người cầm ô, một người không. Người cầm ô nghiêng về phía người còn lại.
Dưới tranh, tôi viết:
“Có người đã cho tôi một cơn mưa không lạnh.”
Thầy xem xong, lặng đi một lúc.
Rồi đặt tay lên vai tôi:
— Em sống thật hơn rồi.
— Và đó là điều khiến tôi tự hào hơn bất kỳ điểm số nào.
Tối về, tôi mở điện thoại, thấy tin nhắn từ một bạn cùng lớp cũ – bạn từng ngồi cạnh tôi suốt năm lớp 12, nhưng gần như không trò chuyện.
“Cậu à, tớ đọc sách thiếu nhi có tranh cậu vẽ. Đẹp lắm. Tớ không ngờ cậu lại chọn hướng này. Nhưng… tớ thấy cậu hợp với nó ghê.”
Tôi mỉm cười, nhắn lại:
“Tớ cũng không ngờ nữa. Nhưng mà tớ vui vì đã đi được tới đây.”
[Trích nhật ký – 21.01]
Hóa ra, trên con đường tưởng là của riêng mình,
vẫn có những người lặng lẽ đi cạnh – hoặc dõi theo từ xa.
Mình không một mình.
Chỉ là lúc trước, mình chưa đủ nhẹ lòng để nhận ra.
Chương 20 – Ánh Nhìn Gửi Cho Tương Lai
Tôi 20 tuổi.
Buổi sáng mùa xuân, tôi dạy xong lớp vẽ nhỏ ở mái ấm thì dừng lại giữa sân, nhìn lũ trẻ ríu rít chạy quanh. Một bé gái kéo tay áo tôi, giơ bức vẽ nguệch ngoạc lên:
— Cô ơi! Đây là con mèo màu cam cô kể nè! Nó đang nằm mơ được bay!
Tôi cười. Đặt tay lên đầu con bé:
— Ước mơ mà biết bay là ước mơ đúng đó con.
Tối hôm đó, tôi một mình trong phòng, mở lại chiếc hộp cũ – nơi mẹ cất tất cả giấy khen từ năm lớp 1 đến lớp 12.
Tôi nhìn từng tờ giấy khen ghi chữ “Xuất sắc”, “Học sinh giỏi toàn diện”, “Thành tích tiêu biểu”, “Top 1 của trường”…
Tôi lật hết, xếp gọn lại. Không phải vì chối bỏ. Mà vì… tôi đã đi qua rồi.
Bên dưới cùng, tôi đặt thêm một thứ mới:
Một bức vẽ.
Cảnh một cô gái nhỏ, đang bước trên con đường đầy màu, tay cầm cọ vẽ, mắt nhìn về phía trước.
Sau lưng cô là những con số mờ nhòe như cát bụi.
Phía trước là ánh sáng. Nhẹ. Nhưng đủ ấm.
Tôi không biết tương lai sẽ ra sao.
Tôi không biết liệu mình có vẽ mãi không.
Nhưng tôi biết:
Tôi không còn sống để được gọi là “con ngoan, trò giỏi” nữa.
Tôi sống vì tôi muốn sống.
Tôi học vì tôi muốn hiểu.
Tôi vẽ vì tôi thấy trái tim mình rung lên khi những mảng màu chạm giấy.
[Lá thư gửi tương lai – cuối cùng]
Em từng là con số biết đi.
Em từng nghĩ: chỉ cần giỏi thì sẽ được yêu.
Em từng cố gắng đến kiệt cùng để “đạt chuẩn”.
Nhưng rồi em hiểu:
Không có ai cần một con số hoàn hảo mà quên cả nhịp tim.
Em không cần phải giỏi nhất.
Em chỉ cần… là chính em.
Một người biết mỉm cười.
Một người dám yếu mềm.
Một người đang bước đi – và sống.
Tôi dán bức thư đó lên tường.
Ngay bên cạnh cửa sổ – nơi mỗi sớm mai, nắng sẽ rọi vào.
Nhẹ. Và đủ để nhắc mình:
Mình đã sống.
Và đang sống.
Với tất cả ánh sáng dịu dàng nhất mà mình có.