GIỮA TIẾNG ĐẠN BAY, TÔI YÊU CẬU
Tác giả: Lệ San
BL
Tôi đến mặt trận phía Tây vào mùa khô, khi bụi mịn bám chặt vào da và những tiếng đạn pháo không còn khiến người ta giật mình nữa. Tôi là phóng viên chiến trường – một nghề chẳng vinh quang cũng không cao quý. Nhiệm vụ của tôi chỉ đơn giản là chụp lại mọi thứ: cái chết, nỗi sợ, và những mảnh vụn còn sót lại của nhân tính.
Tôi nghĩ mình đã quen với việc nhìn thấy máu và tro bụi.
Cho đến khi tôi gặp cậu.
Minh xuất hiện lần đầu tiên qua ống kính của tôi, khi tôi đang chụp dãy lán tạm nơi đơn vị mới đóng quân. Một người lính trẻ, tay ôm mũ, mặt dính bùn, nhưng ánh mắt… ánh mắt trong trẻo đến mức khiến tôi dừng tay.
Tôi không chụp. Chỉ đứng đó, nhìn qua ống kính, rồi hạ máy xuống.
Tôi không hiểu tại sao.
Chúng tôi nói chuyện lần đầu khi trời đổ mưa. Cả đơn vị trú dưới căn hầm nhỏ, chật chội và ám khói. Tôi ngồi ở góc, lau máy ảnh, còn cậu thì rót nước vào một lon thiếc cũ, đưa về phía tôi.
“Anh không uống gì à?”
Tôi ngẩng lên. Gật.
“Không có đường,” cậu nói. “Nhưng vẫn ấm.”
Tôi không quen với sự tử tế bất ngờ.
Chúng tôi ngồi im lặng, tiếng mưa rơi đều trên mái tôn cũ. Cậu rút trong túi áo ra một bức ảnh đã cũ, viền mép nhăn nhúm, có vết máu khô ở góc.
“Anh trai tôi.”
Tôi gật.
“Cũng là lính. Chết ở mặt trận phía Nam. Khi tìm thấy, tay anh ấy vẫn ôm súng. Bức ảnh này chụp sau khi anh ấy chết.”
Tôi nhìn cậu.
“Và giờ cậu ra trận, vì anh ấy?”
Cậu không trả lời. Chỉ nhìn bức ảnh, rồi bỏ lại vào túi ngực.
Tôi bắt đầu để ý cậu. Không phải vì cậu đẹp, mà vì cậu sống quá thật giữa nơi mọi thứ đều giả tạo – giả tạo đến mức một cái chết cũng có thể được diễn lại lần hai chỉ để lên báo.
Minh không bao giờ kể về mình. Nhưng cậu để lại dấu vết ở mọi nơi: chiếc áo khâu lại cẩn thận, lon trà để nguội đặt ở góc lán, hay tấm chăn cũ gấp vuông vắn dù chẳng ai còn giữ nổi thói quen gọn gàng.
Một lần tôi chụp cậu, không hỏi trước. Cậu đang cúi đầu lau khẩu súng cũ, nắng đổ nghiêng trên tóc. Tôi chụp, rồi cậu ngẩng lên.
“Anh nên chụp tôi lúc chết. Đẹp hơn.”
Tôi lắc đầu. “Lúc sống, cậu đẹp nhất.”
Cậu cười. Nhẹ đến mức gần như không có.
Đêm hôm đó, trời yên lạ thường. Minh và tôi ngồi trên mái lán, nhìn xuống thung lũng tối om phía trước. Tôi đưa cậu điếu thuốc.
“Anh có ai chờ không?”
“Không.”
“Tôi cũng không. Chắc không ai nhớ tôi cả.”
Tôi quay sang. “Tôi sẽ nhớ.”
Cậu không trả lời. Chỉ cúi đầu, thổi ra một vòng khói nhỏ.
Tôi không dám chạm vào cậu. Không phải vì sợ, mà vì nếu làm vậy, tôi biết mình sẽ không buông tay được nữa.
Trận tập kích xảy ra lúc rạng đông. Đạn pháo nổ dồn dập, khói và bụi làm mắt tôi bỏng rát. Tôi lao ra khỏi lán, tìm Minh. Máy ảnh đập vào ngực, trái tim như bị móc ngược ra ngoài.
Tôi thấy cậu. Ở giữa đồng, đang kéo một lính bị thương khỏi đống đổ nát.
“Minh!!!”
Cậu quay lại, ánh mắt cắt xuyên cả cơn hỗn loạn.
Một tiếng nổ.
Tôi ngã xuống.
Tôi tỉnh dậy ở trạm sơ cứu. Mất thính giác tạm thời. Cánh tay bị thương. Nhưng tôi sống.
Minh thì không.
Tôi đi tìm cậu suốt một buổi sáng. Cuối cùng, tôi thấy cậu – nằm im bên bờ hào cạn, máu khô trên mặt, mi mắt nhắm, tay vẫn giữ chặt bức ảnh cũ.
Tôi không khóc. Chỉ chụp một tấm.
Tôi rửa ảnh ở trạm y tế dã chiến. Tay run không kiểm soát. Khi hình ảnh hiện lên: Minh, lặng lẽ, thanh thản, gió thổi nghiêng nhẹ tóc. Tôi biết mình sẽ không bao giờ yêu thêm ai nữa.
Tôi gửi bức ảnh cho chính mình, kèm một dòng:
“Em chết trong vòng tay của chiến tranh. Còn anh sống mãi với bức ảnh cuối cùng em để lại.”
Tôi trở về hậu phương vào mùa đông năm đó. Thành phố vẫn còn khói súng, nhưng những con đường đã bắt đầu mọc lại cỏ non. Tôi sống trong một căn gác nhỏ, tường loang lổ và cửa sổ gió lùa.
Tôi đặt ảnh Minh trên bàn làm việc, bên cạnh một khung gỗ nhỏ.
Mỗi tối, tôi viết cho cậu một lá thư. Không gửi đi đâu cả. Chỉ viết, rồi gấp lại, đặt vào hộp sắt.
“Minh, hôm nay trời đổ mưa. Anh đi bộ qua những con phố mà hai người chưa từng bước cùng nhau. Có một tiệm trà nhỏ mở cửa lại, họ treo đèn vàng. Nhìn ánh sáng đó, anh lại nhớ mái tóc em – lúc nắng phủ. Em từng nói, 'Nếu chết, em muốn được chôn nơi có trà thơm.' Ở đây không có trà, nhưng có khói. Có nỗi nhớ. Và có anh.”
Một năm sau ngày chiến tranh kết thúc, tôi quay lại nơi đơn vị từng đóng quân. Mọi thứ thay đổi. Cánh đồng cũ mọc lên những trụ xi măng. Bờ hào đã được lấp bằng, cây mọc dại. Nhưng tôi vẫn nhớ rõ nơi Minh nằm xuống.
Tôi mang theo một chiếc máy ảnh mới. Không phải để chụp. Chỉ để treo lên cành cây, đánh dấu.
Tôi ngồi bên chỗ ấy, đọc lại từng bức thư chưa gửi. Rồi đốt từng lá, tro bay lên giữa gió.
“Minh, có thể em đã quên anh rồi. Nhưng anh thì không. Cả đời này, anh sẽ sống để ghi lại những điều người ta không nhìn thấy. Như em. Như tình yêu giữa hai người đàn ông trong chiến tranh.”
Tôi lên tàu rời đi khi trời tối hẳn. Đèn ga mờ ảo, tiếng còi vang lên như tiếng gọi từ một thế giới khác.
Phía sau, cánh đồng không còn ai canh giữ.
Nhưng tôi biết, Minh vẫn ở đó.
Trong tôi.
Mùa xuân năm ấy, tôi vẫn sống, vẫn thở, vẫn đi chụp ảnh như thể cuộc chiến chưa bao giờ rời xa. Mỗi lần bấm máy, tôi lại nghĩ đến Minh – liệu nếu em còn sống, có thích bức ảnh này không? Liệu em có gật đầu, hay lại bảo tôi 'chụp góc khác đi, góc này em gầy lắm'? Những câu hỏi không ai trả lời, nhưng tôi cứ hỏi, như một thói quen giữ em lại.
Tôi mở hộp thư sắt, đốt thêm vài lá thư nữa. Gió cuốn tàn tro bay qua khung cửa sổ – nơi ánh sáng chiều lùa vào nhạt nhòa, như ký ức của tôi về em: không rõ ràng, nhưng không thể xóa đi.
Có một lá thư viết dở:
“Minh, hôm nay anh đứng rất lâu trước tiệm kính cũ – nơi người ta hay rửa ảnh. Người chủ tiệm hỏi tôi có phải chụp đám cưới không. Anh đã suýt bật cười. Họ đâu biết, có những bức ảnh không để mừng, chỉ để nhớ. Và có những người, chỉ cần một khung hình, là đủ sống trong tim anh suốt đời.”
Tôi gặp lại một đồng đội cũ của Minh vào mùa hè. Anh ấy mất một chân, nhưng ánh mắt vẫn sáng. Chúng tôi uống bia nhạt dưới mái hiên, kể chuyện cũ – phần lớn là về em.
“Minh hay viết nhật ký,” anh ấy nói. “Viết kín mấy cuốn. Cậu biết không?”
Tôi không biết. Chưa từng thấy cuốn sổ nào.
Anh ấy đưa cho tôi một quyển mỏng, bìa giấy ngả màu vàng, góc trái có vết cháy sém.
Tôi đọc nó trong đêm. Những dòng chữ tròn trịa, đầy xúc cảm:
“Có một lần, tôi nằm mơ thấy mình không còn ở đây. Tôi tỉnh dậy, nhìn quanh, thấy ánh đèn pin trên mặt đất và tiếng thở khe khẽ của ai đó bên cạnh. Là anh. Người phóng viên không cười, không nói, chỉ lặng lẽ sống giữa chúng tôi. Tôi không biết anh có nhận ra tôi đang dõi theo anh từng bước không. Có lẽ không. Nhưng không sao. Vì chỉ cần anh còn ở đây, tôi vẫn đủ can đảm để sống.”
Tôi gập sổ lại. Đêm rất dài.
Tôi về quê Minh vào cuối năm. Một ngôi làng nhỏ giữa vùng đồi trống, có cánh đồng hoa trắng mà em từng nhắc – “Mỗi khi hoa nở, mẹ sẽ gấp hạc giấy cầu cho chúng tôi bình an.”
Tôi gặp bà cụ hàng xóm, người nhận ra bức ảnh tôi cầm.
“Thằng Minh… nó hiền lắm. Nó hay ngồi ngoài hiên đọc sách, còn biết đan khăn len. Cứ mưa là ra ngồi nhìn trời. Lúc đi, nó nói ‘Con đi một chút, rồi sẽ về.’”
Tôi không biết trả lời sao. Chỉ cúi đầu thật thấp.
Tôi đặt ảnh em giữa rừng hoa. Đốt một điếu thuốc, ngồi lại bên em.
“Em không về. Nhưng anh đến rồi, Minh à.”
Năm ấy, tôi ra mắt một triển lãm ảnh tên Những khuôn mặt không trở về. Có người hỏi tôi: 'Bức nào là bức anh yêu nhất?'
Tôi chỉ vào một khung đen trắng, có một chàng trai đang mỉm cười giữa chiến hào, tay ôm một tách trà nguội.
“Tấm này không được chụp cho mục đích nghệ thuật,” tôi nói. “Chỉ là tôi không thể không chụp.”
Người xem lặng im. Không ai biết cậu là ai. Không cần biết. Với tôi, cậu là tất cả những gì tôi đã mất và đang cố giữ lại.
Tôi rời thành phố vào một chiều mưa nhòe nhoẹt. Mang theo máy ảnh, sổ tay, và những lá thư cháy dở. Tôi không biết đi đâu. Chỉ biết mình không thể ở lại.
Tôi ngồi bên cửa sổ toa tàu, nhìn trời tối dần. Có một cậu trai trẻ đối diện, tóc rối và tay cầm cuốn sách.
Cậu hỏi: “Chú từng yêu chưa?”
Tôi cười. “Rồi. Một người mà suốt đời này chú không bao giờ quên.”
“Vậy… người ấy đâu rồi?”
Tôi nhìn ra ngoài ô kính đẫm sương. Trong đầu, tôi nghe tiếng em cười, tiếng em thì thầm giữa đêm chiến tranh.
“Người ấy… vẫn ở đây.”
Tôi đặt tay lên ngực.
Có những đêm tôi giật mình giữa tiếng gió – âm thanh ấy giống hệt những đêm trực chiến cùng Minh. Tôi thường thức giấc giữa chừng, tưởng chừng nghe thấy ai gọi tên mình ngoài cửa sổ. Nhưng khi tôi mở ra, chỉ là trời lạnh và những tán cây rung khe khẽ.
Tôi bắt đầu viết nhiều hơn, không phải thư gửi Minh, mà là những đoạn hồi ký không đầu không đuôi. Cảm xúc tôi rơi vãi như những mảnh kính vỡ. Mỗi lần nhặt lên viết lại, là một lần máu rỉ ra.
“Minh à, em có từng sợ không? Anh thì có. Anh sợ sống quá lâu mà không có em để kể lại.”
Triển lãm thứ mười của tôi được đặt tên là Người không trở về. Không ảnh lớn, không màu mè. Chỉ có những khung hình trắng đen, mờ nhoè và nặng như tro cốt. Một nửa ảnh chụp giữa chiến tranh. Nửa còn lại là sau chiến tranh – những ghế trống, cánh đồng vắng, bức tường có bóng người lưng quay.
Ở chính giữa, tôi treo ảnh Minh.
Cậu ấy không cười trong ảnh này. Ánh mắt nhìn thẳng vào ống kính, trầm tĩnh, gần như đang nói điều gì đó mà chỉ tôi mới nghe được.
Nhiều người đứng rất lâu trước khung ảnh ấy. Một bà lão lau nước mắt. Một đứa bé hỏi bố: “Chú này là ai?”
Người bố không trả lời.
Tôi đứng phía sau, lặng lẽ gật đầu: “Là người mà tôi vẫn đang yêu.”
Tôi không còn chụp ảnh nữa. Tay tôi bắt đầu run. Mắt tôi mờ dần. Nhưng tôi vẫn giữ khung hình ấy – ảnh Minh – ngay bên đầu giường. Đôi khi tôi ngồi lặng hàng giờ, như thể chỉ cần đủ lâu, cậu sẽ quay lại từ đó, bước ra, mỉm cười như xưa.
Có người hỏi tôi tại sao không lập gia đình.
Tôi cười. “Tôi từng có một gia đình. Nhưng chiến tranh đã chôn mất.”
Tôi đi đến một nghĩa trang quân đội cũ. Không ai biết Minh được chôn ở đâu. Có thể là dưới một gốc cây nào đó. Có thể là chẳng còn gì cả. Tôi mang theo hộp thư sắt – nơi tôi cất hơn ba trăm lá thư chưa từng gửi đi.
Tôi đào một lỗ nhỏ dưới bóng một cây khô, đặt hộp vào đó, lấp lại bằng đất và hoa khô.
“Minh à, nếu em còn một chút gì của linh hồn, mong em nghe thấy. Anh đã sống vì em suốt bao năm. Nhưng giờ, anh mệt rồi. Nếu có kiếp sau, đừng để chúng ta gặp nhau trong chiến tranh nữa. Hãy gặp nhau trong một buổi sáng có trà, có nắng, và có bình yên.”
Tôi đứng dậy, không ngoái đầu.
Tôi ngã bệnh vào một đêm tháng Chạp. Căn phòng chỉ còn mình tôi và khung hình trên tường. Tôi nhìn lên trần nhà, nhớ lại từng chi tiết nhỏ – từ lần đầu thấy Minh qua ống kính, đến lần cuối thấy em nằm bất động trong vòng tay của chiến tranh.
Mắt tôi khép lại từ từ, tay vẫn chạm lên bức ảnh.
Tôi nghe thấy tiếng Minh gọi mình. Rất nhẹ. Rất gần.
Người ta tìm thấy tôi vào sáng hôm sau, tay ôm khung ảnh, môi mỉm cười. Không ai biết vì sao tôi lại ra đi bình thản như vậy.
Chỉ có bức thư cuối cùng được đặt trên bàn:
“Minh, cuối cùng anh cũng có thể ngủ. Hẹn em ở nơi không còn tiếng súng, nơi em có thể cười mà không sợ ai nhìn thấy. Anh sẽ đến, như đã hứa. Nhưng lần này, hãy để anh là người tìm em trước.”