Nơi Ta Tìm Về
Tác giả: Đàm Nguyên Khoa
Luân lý
NƠI TA TÌM VỀ
(dựa trên cuốn tự truyện “Hoa về nơi có Gió” đã phát hành năm 2023 – tác giả Đông Ân)
Giới thiệu truyện ngắn
“Nơi ta tìm về” là hành trình chữa lành của Lynh – một nhà tham vấn trị liệu tâm lý đánh mất chính mình giữa những ồn ào và trách nhiệm. Khi trở về một ngôi làng nhỏ ở Jia Rai, Lynh không chỉ gặp những đứa trẻ mang trong mình nỗi đau thầm lặng, mà còn đối diện lại với quá khứ, với ký ức, với tổ tiên và tiếng gọi bên trong. Tác phẩm nhẹ nhàng, nhân văn, khai thác chiều sâu của tâm hồn và văn hóa bản địa, để lại dư âm của sự hồi sinh qua những điều tưởng như giản dị nhất – một chiếc khèn gãy, một lời hát gọi gió, một ánh mắt không cần lời.
.
Có những ngày trong đời, ta không còn tha thiết bất kỳ điều gì nữa.
Những con phố thân quen bỗng trở nên xa lạ, những lời chào vội vàng chỉ như tiếng vọng lướt qua lòng trống rỗng. Tôi đã có những ngày như thế – những ngày mà ngay cả chính mình, tôi cũng không tìm thấy nổi. Cho đến khi tôi trở về nơi có gió – nơi mà trái tim tôi từng thuộc về.
Tôi là Lynh – nhà tham vấn trị liệu tâm lý và tác giả. Tôi từng viết sách về chữa lành cảm xúc cá nhân, từng ngồi hàng giờ lắng nghe những mảnh đời đau đớn, những câu chuyện tưởng như rất đời thường nhưng lại chứa đựng mức sát thương vô hình. Những yêu thương sai cách. Những quan tâm đậm đặc mà hóa ra lại trở thành ngòi nổ của khổ đau.
Tôi hiểu cơ chế tổn thương. Tôi biết cách tháo gỡ rối ren cho người khác. Nhưng khi quay về với chính mình, tôi giật mình nhận ra: tôi chưa từng thật sự được chữa lành. Nhìn lại những gì đã đi qua, đã sở hữu, đã đánh đổi – tôi thấy mình như một chiếc vỏ rỗng. Tôi giỏi phân tích cảm xúc, diễn giải nỗi đau của người khác, nhưng không còn kết nối nổi với những điều đang chảy trong tôi.
Tôi nghĩ đến bà nội.
Người đàn bà nhỏ nhắn, lưng thẳng và bước chân thoăn thoắt như chưa từng biết đến tuổi già.
Đôi tay bà đầy vết nhăn – nhưng từng đường gân như khắc tạc ký ức của một đời không khuất phục. Mắt bà sáng, một thứ ánh xanh lục lặng lẽ – như lửa đom đóm lập lòe giữa rừng chiều, không dữ dội, nhưng bền bỉ.
Vào những chiều se lạnh của mùa thu – hay chớm đông – bà thường ngồi bên bếp lửa. Lửa nổ lách tách, củi cháy đỏ rực, và trong không gian nồng mùi khoai nướng, bà khe khẽ ngân một làn dân ca không lời. Tiếng hát không rõ âm, nhưng tròn trịa như một lời ru không dành cho ai, mà để vỗ về chính mình.
Tôi ngồi phía sau, nép vào lưng bà. Tay nghịch những sợi tóc trắng mềm. Mũi hít lấy mùi khói ám trên áo chàm cũ. Mắt dõi theo những sợi khói bốc lên – mỏng như chỉ, lững lờ như thời gian đang trôi chậm lại chỉ để tôi kịp ghi nhớ.
Bà không quay lại, chỉ nói – nhẹ như gió: “Lửa là người giữ hồn. Gió là người đưa hương – để tìm đường. Cháu sống trong đời, nếu có ngày thấy mình rối, thì cứ tìm nơi có gió… mà về.”
Khi còn nhỏ, tôi đã bật cười khi nghe bà nói: “Về với gió.” Gió mà cũng là chốn để về ư? Gió thì ở đâu chẳng có. Bay qua mái nhà. Lướt qua ngõ nhỏ. Lúc âm ỉ. Lúc gào rú. Lúc chẳng đọng lại gì.
Vậy mà giờ đây, giữa những ngày tôi tưởng như tan vào đời sống đến mức chính mình cũng không còn nhận ra, câu nói ấy – tưởng vu vơ – lại hiện về như một mật mã kỳ lạ. Không vang lên trong đầu, mà vọng nhẹ trong ngực. Không rõ từng chữ, mà chỉ là một cảm giác thôi thúc từ đâu đó rất sâu – rất cũ.
Tôi không còn cười nữa. Tôi chỉ lặng người… Và bắt đầu nghe rõ tiếng gió, không phải ở ngoài, mà đang xào xạc bên trong. Bà mất đúng mùa tôi bước vào giảng đường đại học. Tin bà đi – đến lặng như một hơi thở bị dập tắt giữa chốn đông người. Không khóc được. Không kịp tiễn. Chỉ có một khoảng trống – không hiện hình – nhưng len lỏi như sương lạnh trong ngực.
Từ dạo đó, tôi chưa một lần quay lại quê. Những năm sau đó, tôi sống như thể luôn có ai đó đứng sau lưng thúc vội: học thêm đi, làm tiếp đi, nghe tiếp đi... Tôi ngồi lắng nghe tâm sự người khác, gỡ rối cho từng ca trị liệu, từng vụn nỗi đau, nhưng chưa một lần quay lại với chính khoảng lặng của mình. Những khoảng chiều không có lịch. Những buổi bếp không có việc. Những hơi thở từng nuôi tôi lớn – tôi đã bỏ quên.
Một đêm, trong giấc mơ mỏng như khói, tôi đứng giữa một cánh đồng lau trắng. Lau nghiêng về một phía, theo gió. Âm thanh rì rào vờn quanh như tiếng gọi từ một nơi tôi từng thuộc về, nhưng đã quên tên.
Một người đàn ông bước lại. Không rõ mặt. Chỉ có đôi mắt – sâu, tĩnh – như thể nhìn xuyên qua tôi, xuyên cả những lớp vỏ tôi từng dựng nên. Tôi không nhớ ông nói gì. Chỉ biết, trong khoảnh khắc ấy, tim tôi co thắt lại như vừa chạm vào điều gì đó rất thật – rất cũ.
Tôi choàng tỉnh. Đêm tĩnh đến mức nghe được tiếng kim đồng hồ gõ nhịp trên bàn. Nước mắt tôi rơi. Không dữ dội. Không hề có tiếng nức.
Chỉ là một hàng nước ấm chảy qua gò má – như chính tôi cũng không hiểu mình đang khóc cho ai. Hay cho điều gì.
Từ đêm đó, tôi bắt đầu sợ. Không phải sợ giấc mơ, mà sợ sự lặng lẽ trong mình đang lớn dần thành vực. Sợ ngồi đối diện với thân chủ mà không còn nghe được nhịp đau của họ. Sợ khi viết mà câu chữ rơi ra như đá – khô, nặng, không còn hơi thở. Sợ khi soi gương, ánh nhìn trong mắt không còn là mình – mà là một ai đó đã đánh rơi điều gì rất sống.
Tôi đứng trước tủ. Tay lướt nhẹ qua chiếc máy ghi âm cũ kỹ và một cuốn sổ trắng tinh –
như thể chính cuộc sống tôi cũng đang trắng. Một làn gió len qua khe cửa sổ. Nhẹ thôi. Nhưng đủ để làm vạt rèm lay động.
Gió mang theo thứ mùi không rõ – không phải khói xe, cũng chẳng phải mùi quen của thành phố. Mà là mùi ký ức. Một mùi gì đó gần với rừng. Gần với sỏi đá. Gần với những ngày tôi chưa biết mình đã đánh rơi điều gì.
Tôi không nghe thấy tiếng gọi.
Nhưng một hình ảnh vụt qua trong đầu – một đứa trẻ tóc cháy nắng, miệng cười mà mắt rưng rưng. Rồi đồi thông. Rồi gió.Tôi không lập kế hoạch. Không báo ai. Chỉ gói ghém như thể ai đó vừa bật một ngọn đèn nhỏ trong ngực mình. Và tôi biết – mình phải đi. Phải đi, để tìm lại ánh sáng đó…trước khi nó tắt.
Tôi chọn Jia Rai. Không vì nơi đó có gì đặc biệt. Chỉ vì – ở đó, tôi từng cảm thấy mình đang thật sự sống.
Tôi đi. Không phải để gặp lại ai đó. Mà để tìm lại mùi hương đã phai, tiếng gió đã quên tên. Gió của những ngày còn có bà. Của bếp lửa lách tách củi nổ dưới hiên nhà. Của một giấc mơ chưa kịp gọi tên, nhưng cứ thổi hoài qua tim. Tôi không còn muốn phân tích. Không còn muốn viết những dòng chẩn đoán đẹp đẽ. Tôi chỉ muốn… nghe. Nhưng lần này, là lắng nghe chính mình.
******
Tôi nhớ năm ấy, mình vừa tròn hai mươi.
Chiếc ba lô cao hơn lưng, đôi giày mới vẫn còn thơm mùi nhựa. Bên trong tôi là một trái tim non và đầy khẩu hiệu – “gieo chữ nơi vùng cao”, “mang ánh sáng đến mọi đứa trẻ”…Những lời ấy cứ thế vang trong đầu, như một bài ca chưa kịp thuộc lòng.
Chúng tôi đến một ngôi làng nằm lưng chừng núi. Tôi không nhớ nổi tên. Chỉ nhớ con đường đất đỏ mềm dưới chân, uốn lượn theo triền đồi như một dải ruy băng cũ. Trường học bằng gỗ, mái nghiêng dưới bóng cây rừng thưa, vách loang lổ như da người già – nhưng ấm. Một tuần trôi qua nhanh mà dài như một mùa.
Buổi sáng có tiếng cười lảnh lót từ đám trẻ tóc khét nắng. Buổi chiều, chúng tôi ngồi vẽ lên tường – những đóa hoa màu tím non, đỏ thắm, vàng tươi như giấc mơ vừa được tô lần đầu. Có bàn tay bé xíu len vào tay tôi, níu lấy nhẹ như một câu hỏi không lời. Có mùi sắn luộc tỏa ra từ căn bếp nhỏ dưới chân nhà sàn – thơm đến mức làm tôi thấy bụng mình réo, nhưng lòng lại dịu.
Và rồi – bà bước ra. Người phụ nữ mặc áo chàm, tóc búi gọn, tay bưng rổ khoai nóng hổi.
Bà cười. Một nụ cười không cần giới thiệu. Giọng nói của bà mang âm điệu đặc sệt – nhưng trầm ấm, như thể từng từ được nấu chín bằng củi rừng. Bà đưa cho tôi một chiếc vòng tay thổ cẩm, sậm màu, đính hạt. Tôi cầm lấy. Cười. Và rồi… để quên trên chuyến xe trở về.
Tôi không nhớ bà tên gì. Chỉ nhớ ánh mắt bà – sâu như đất sau mưa. Là lần đầu tiên tôi thấy mình không vô ích giữa thế giới rộng lớn này. Tôi rời làng như thể ai đó đang tua ngược cuộn phim.
Gấp gáp. Mờ nhòa. Tất cả hình ảnh – nụ cười, mùi khói, cái siết tay nhỏ xíu – bị hút ngược về một nơi tôi chưa kịp lưu lại.
Chỉ có một khoảnh khắc còn rõ…
Buổi chiều chia tay, tôi cúi xuống đóng ba lô. Và thấy một cành hoa sim tím nhạt – còn non – được ai đó khéo léo giấu vào ngăn nhỏ. Tôi ngước lên. Không ai nhận. Chỉ có một bé gái tóc khét nắng, đứng sau cánh cửa gỗ, nhìn tôi bằng ánh mắt như nắng cuối ngày. Tôi không hỏi gì. Chỉ siết chặt ba lô. Và… lần đầu tiên thấy mắt mình ướt – mà không hiểu vì sao.
Tôi ép cành hoa sim vào sổ tay. Mang về thành phố. Rồi để quên nó – như tôi đã để quên cả chính mình – trong một ngăn tủ lặng thinh nhiều năm.
Tôi không nhớ tên bé. Không nhớ tên làng. Nhưng trong khoảnh khắc ngồi trên xe rời Jia Rai, tôi đã có một cảm giác rất lạ: như thể mình vừa bỏ quên điều gì đó… vốn là phần sống nhất trong tôi.
Tôi vẫn sống. Vẫn đi tiếp. Lao vào những lớp học mới, những kỳ thực tập dày đặc, rồi những công việc trị liệu nối tiếp nhau như chuyến tàu không ga cuối. Tôi bắt đầu hành trình đồng hành cùng người khác. Gỡ từng nút thắt cảm xúc. Chạm vào những vùng tối của thân chủ bằng kỹ năng – và sự dịu dàng đã được tôi luyện. Nhưng đôi khi, trong một đêm nhiều gió, khi đèn thành phố đã tắt bớt và tiếng người thưa đi, tôi lại thấy tim mình lạc nhịp.
Một hình ảnh bất chợt ùa về – tiếng chân trần bé xíu chạy trên nền đất đỏ, tiếng ai đó nói một điều gì đó tôi không còn nhớ rõ – nhưng giọng nói ấy như luồn vào giữa xương sống, gợn lên nỗi nhớ của một đời khác.
Và chiếc vòng tay thổ cẩm. Cái vòng tôi đã bỏ quên – giống như tôi đã bỏ quên một phần rất người – rất thật của chính mình. Lần này, tôi không kể cho ai. Không viết status. Không in vé máy bay từ trước. Tôi chỉ biết: nếu không rời đi bây giờ, thì chính tôi sẽ bị bỏ lại – bởi chính mình.
*****
Tôi đến làng K – nơi người dân vẫn gọi bằng cái tên mộc mạc: Bản Nguồn.
Không có biển báo, không một cột mốc chỉ đường. Chỉ có một lối đất nhỏ, uốn cong quanh triền núi, như sợi chỉ đỏ mong manh vắt qua tấm lụa xanh thẫm của đại ngàn. Con đường ấy, dường như chỉ mở ra cho những ai thật sự cần tìm về – không phải để đến, mà để nhớ.
Chiếc xe bò gỗ lộc cộc lăn bánh chậm rãi, tiếng bánh xe nghiến trên lớp lá mục vang lên từng nhịp u hoài. Lá cao su rơi dày như chăn, mềm và mốc, phủ kín nền đất đỏ xù xì. Hai bên đường, những thân cây thẳng tắp trổ bóng, lặng lẽ đứng như đang chờ một cơn gió đến để được kể chuyện xưa.
Rồi đến rẫy cà phê. Những bụi cây rậm rạp, trĩu hoa trắng xóa. Mùi hương ngọt nồng bất ngờ lùa vào, mềm như tơ, đánh thức một ký ức không rõ hình – chỉ biết tim tôi thoáng thắt lại như vừa chạm một tầng gió cũ.
Xa hơn nữa là thông – những hàng thông mảnh khảnh, cao ngất, đứng lặng mà không lạnh. Gió thổi qua tán, rít lên từng hồi, âm thanh dài như tiếng thở dài của rừng, âm u và cổ tích.
Xe bò tiếp tục bò lên con dốc nghiêng nghiêng. Gió phả vào mặt tôi thứ mùi ngai ngái quen lạ: mùi của đất vừa ẩm sau mưa, của nhựa cây còn rịn, của rừng vừa thức giấc. Không phải gió thành phố – thứ gió mỏng và vội – mà là gió của núi, dày, xanh và thật đến nỗi có thể chạm vào bằng nhịp tim.
Rồi đột ngột, sau khúc cua, vài mái nhà sàn hiện ra – lấp ló sau rặng tre già. Mái ngói nâu sẫm, nghiêng bóng trong nắng chiều mỏng. Đất đỏ in hằn vết bánh xe cũ. Một đứa trẻ bất ngờ chạy ngang qua, mái tóc hoe nắng, đôi chân trần lấm đất. Tiếng cười của em trong veo như một vệt nắng bị gió đuổi theo, rồi loang ra khắp thung lũng.
Và lúc ấy, lần đầu tiên sau rất lâu, tôi thấy lòng mình mở ra – như cánh cửa không cần chìa.
Mùi hương hoa cà phê dày như sữa, lặng lẽ len vào từng kẽ gió. Những đồi hoa trắng xóa trải dài trước mắt, nhẹ như sương, nhưng sáng rực dưới ánh mặt trời đầu ngày, tựa một lớp tuyết mỏng phủ lên đại ngàn Tây Nguyên. Xen giữa những vạt hoa là những thửa ruộng bậc thang thấp thoáng ánh nắng, ánh sáng nhảy múa trên mặt nước như ai rắc từng vụn vàng xuống đất. Gió thổi nhẹ. Không lạnh, không gắt. Chỉ vừa đủ để làm mắt tôi cay – không rõ vì mùi hoa hay vì điều gì khác.
Chiếc xe trượt chậm qua rìa đồi, rồi dừng lại trước một ngôi nhà sàn cũ. Vách gỗ bạc màu, những thớ gỗ xù xì như từng nếp gấp thời gian. Cầu thang tre ken kẽ rêu. Nóc nhà lợp tôn cũ, cong lên như một chiếc lưng già.
Dưới sàn, vài đứa trẻ đang chơi chuyền bằng đá cuội. Bàn tay nâu nhỏ thoăn thoắt, mắt chăm chú.Chúng không nhìn tôi. Không chào. Không xao động. Nhưng tôi biết – chúng đã thấy. Có thứ gì đó trong ánh nhìn lướt qua, im lặng, cảnh giác, nhưng cũng… dịu dàng. Như thể, chúng đang quan sát một người lạ, mà linh cảm cho biết: người này… sẽ ở lại lâu hơn dự kiến.
Tôi đến tìm Mẹ Liên – người phụ nữ mà tôi từng chỉ nghe thoáng qua trong một cuộc trò chuyện với bạn cũ. Nhưng chỉ cần đứng nơi bậc thang nhà sàn, tôi đã biết: có những người – không cần giới thiệu.
Bà ngồi bên hiên, tay nhặt từng cọng rau lang chậm rãi, như thể đang gỡ rối một điều gì đó không thể gọi tên. Mái tóc bạc được cuộn gọn trong chiếc khăn chàm cũ, da nâu sạm, nhăn nhưng không héo. Ánh mắt bà – không nhìn tôi trực tiếp, nhưng khiến tôi thấy như mình vừa bị nhìn thấu đến tận nơi ẩn sâu nhất.
Bà không hỏi tôi từ đâu đến, không hỏi tên, không hỏi lý do. Chỉ nhẹ nhàng nói bằng giọng đặc sệt của người miền núi: “Đi đường xa, chắc đói. Vô ăn cơm với tụi nhỏ đã, con.”
Tôi bước vào căn bếp ám khói, trần thấp, ánh sáng mờ đục len qua mấy tấm vách gỗ. Mùi mắm nêm, mùi củ mì, mùi khói củi – tất cả hòa lại, tạo thành một mùi quen rất lạ. Bọn trẻ không nhìn tôi. Nhưng tôi biết – từng đứa đều đang quan sát.
Chúng không hỏi tôi là ai. Đứa lớn gọi đứa nhỏ. Bát nhôm xếp đều trên chiếc mâm nhôm méo,
dưa chua, canh lá bép, cá khô chiên. Một cậu nhóc lặng lẽ dúi vào tay tôi bát cơm trắng và đôi đũa tre đã lên nước, đều bóng, thẳng tắp, như đã được cầm bởi rất nhiều bàn tay trước tôi.
Không ai nói. Chỉ tiếng thìa va nhau lách cách, tiếng rít nhẹ của cá trên chảo vẫn còn nóng, và tiếng gió đập nhè nhẹ vào vách. Tôi ngồi xuống. Không hỏi gì. Không viết gì vào sổ. Chỉ ăn – chậm rãi – như thể đang uống từng ngụm không khí của ngôi nhà này. Và lần đầu tiên, sau rất lâu, tôi thấy mình đang ngồi giữa một mâm cơm, mà không bị hỏi, cũng không phải trả lời.
Sau này tôi mới biết, người ta gọi bà là “Mẹ” – như thể đó là tên thật. Một người mẹ không sinh con – nhưng đã giữ lại gần hai chục đứa trẻ không ai chọn.
Đứa hay ngồi co ro trong góc bếp. Đứa có vết sẹo mảnh trên cổ tay, ánh mắt như đang gọi tên người đã khuất. Đứa thì giật mình mỗi khi nghe tiếng xe rú qua đường đất. Chúng mang những mảnh vỡ riêng. Nhưng có chung một điều: Tất cả từng bị bỏ lại. Và Mẹ Liên – là người cuối cùng không quay lưng với chúng.
Bà không cần lời hứa, cũng không cần ghi ơn. Bà chỉ cần ngồi đó. Và gọi từng đứa bằng một ánh mắt đủ ấm để xoa dịu một cơn hoảng chưa kịp gọi tên.
Chúng tôi ăn tối trong căn bếp ám khói.
Ánh lửa leo lét từ bếp tro cũ hắt lên vách tre, bóng người lung linh như ký ức chưa gọi tên. Tiếng thìa va nhau lách cách – không đều, không vội. Mùi mắm nêm dậy lên cùng mùi củ mì nướng dở. Cả không gian như được tráng một lớp yên lặng, đặc quánh mà không ngột ngạt.
Không ai hỏi tôi là ai. Bọn trẻ cũng không nhìn lâu. Chúng ăn như thể đã quen với việc người đến rồi đi. Tôi ngồi đó – như một chiếc bóng vô hình lọt vào giữa một vũ trụ đã định hình xong trật tự. Lạ thay, tôi không thấy lạc lõng. Chỉ thấy… lặng yên. Một sự yên tĩnh không đến từ im lặng – mà từ việc không cần phải nói gì để được chấp nhận.
Tối hôm đó, tôi trải tấm chăn bông mỏng lên sàn tre. Không điện thoại. Không tiếng xe. Không cả sóng wifi. Chỉ có tiếng muỗi vo ve rì rầm như câu chuyện đêm dài không dứt, tiếng côn trùng gảy bản hòa tấu đơn âm trong rừng rậm. Và hơi thở… của núi rừng – rộng, sâu, chậm rãi – như một người mẹ đang ru con bằng chính sự hiện diện.
Tắt kè… Tắt kè… Tắt kè…
Âm thanh vọng lại theo chu kỳ đều đặn, như một cái đồng hồ nguyên sơ không cần pin cũng biết nhắc người ta yên giấc.
Tôi nhắm mắt.
Không đọc sách. Không viết nhật ký.
Chỉ nằm đó – nghe máu trong mình chảy, như thể lần đầu biết mình có một cơ thể thật sự đang thở.
Lần đầu tiên sau rất nhiều năm, tôi ngủ một mạch đến sáng. Không mộng mị. Không hoảng loạn. Không sợ phải tỉnh dậy.
*****
4 giờ sáng, tôi bừng tỉnh.
Không vì tiếng động nào, chỉ là cơ thể bỗng như được gọi dậy bởi một thứ gì đó mát lành và đầy sinh khí. Không khí lúc ấy thật khó tả – không lạnh, không nồng, mà ngọt và trong. Như thể cả khu rừng đang thở… và tôi được thở cùng.
Tôi ra bờ rào rửa mặt, nước giếng mát lạnh khiến sống mũi cay cay. Đúng lúc đó, tôi thấy Mẹ Liên. Bà đang rảo bước về phía núi. Không hối hả. Không do dự. Bóng bà trải dài một vệt mờ bạc trên nền sương sớm – vững như một dấu chấm than không cần lời.
Tôi vội vớ chiếc áo vắt trên võng tre, quên cả dép, cứ thế đi chân đất bước theo. Không gọi. Không hỏi. Chỉ lặng lẽ hòa vào sau bóng bà – như một dòng chảy nhỏ đang tìm đường về nguồn.
Mẹ ra suối gùi nước. Bà đi chậm nhưng chắc. Mỗi bước chân đặt lên đá rêu như đã quen từng gờ gạch, từng kẽ nứt. Chiếc gùi tre trên vai đã đầy sóng sánh, nhưng vai bà vẫn thẳng – không gù, không lún. Trên người bà, gánh nặng dường như không làm lệch một sợi tóc.
Chúng tôi đi qua cầu gỗ cũ, tiếng suối róc rách bên dưới như đang vỗ về cơn ngái ngủ của rừng sâu. Ánh sáng đầu ngày lặng lẽ len vào từng tán lá, rơi lốm đốm trên vạt áo bà.
Tôi đi sau, nghe tiếng dép cao su chạm đất đều đặn, và trong đầu – là cả trăm câu hỏi chưa từng đủ can đảm để thốt ra. Những câu hỏi tôi vẫn luôn giữ lại cho những phiên trị liệu của người khác, mà chưa từng hỏi chính mình. Cuối cùng, có một câu thoát khỏi cổ họng tôi – khẽ, như gió thoảng: “Sao mẹ chọn ở đây mãi vậy?”
Bà dừng lại. Không quay lại ngay. Chỉ đứng đó – như một cột đá âm thầm giữa dòng chảy thời gian. Rồi bà quay đầu lại. Mắt bà nhìn tôi – không ướt, không buồn. Chỉ sâu. Sâu như một cái giếng cổ – nơi người ta soi không phải để thấy mặt, mà để thấy tận cùng khát nước của chính mình.
Bà nói: “Vì mẹ từng là một đứa trẻ không ai chọn. Giờ mẹ chọn lại tụi nó – để đời mẹ bớt thiếu.”
Chỉ một câu. Mà như một tấm gương cũ, bỗng được lau sạch bụi. Cổ họng tôi nghẹn lại. Một cơn rung nhẹ chạy dọc sống lưng – không rõ là lạnh hay ấm, chỉ biết, tim tôi vừa co lại như khi bất chợt bị ai đó chạm trúng nốt nhạc đầu tiên của một bản nhạc xưa.
Như thể ai đó vừa lật lại một trang ký ức tôi từng giấu rất kỹ, rồi đọc đúng dòng đầu tiên, và dừng lại ở đó. Cũng chính lúc ấy, tôi cảm thấy mình không còn là người đứng bên lề nữa.
Tôi – bỗng nhiên là một phần của nơi này. Của bà. Của lũ trẻ. Của núi rừng mịt sương và tiếng gió chảy trôi như dòng ký ức không ai nhớ rõ. Vì bà gọi tôi là “con”. Không phải “cô”, không phải “chị”, không phải “cán bộ thành phố”. Chỉ là “con”. Ngắn gọn. Đủ đầy. Không rào chắn. Và tôi – lần đầu tiên sau rất lâu – cảm nhận được hơi ấm của một mối quan hệ không cần định nghĩa. Một sự chấp nhận không cần lý do. Cái cách bà gọi, nhẹ như một nhành cỏ lau lướt qua tay, mà lại khiến trái tim tôi – vốn tưởng như đã chai lì – mềm đi một nhịp.
Tôi không nói gì. Chỉ cúi đầu bước sát hơn, như thể muốn để hơi ấm từ vai bà lan sang vai mình, để tiếng “con” ấy thấm dần vào máu, và nhắc mình nhớ rằng: đã từng, có một nơi cho tôi được gọi về.
*****
Chiều hôm đó, gió nổi lên sớm.
Không ào ạt. Chỉ miên man, từng đợt như những bàn tay trong suốt khẽ chạm vào mọi thứ rồi rút đi. Tôi bước ngang sân sau, định tìm chỗ phơi áo, thì thấy bé Lin. Em ngồi co người dưới tán chôm chôm tộc, nơi đất vẫn còn ẩm hơi mưa hôm qua. Tóc em rối, che gần hết mặt. Tay ôm gối. Cái dáng đó – quen thuộc như một vết thương cũ từng gặp trong vô số phiên trị liệu. Gió thổi lồng lộng qua kẽ lá, những quả chôm chôm vàng chua chua đung đưa trên cành – như những chiếc chuông nhỏ chưa từng ngân.
Tôi không gọi. Chỉ lặng lẽ bước tới. Không quá gần – cũng không quá xa. Tôi ngồi xuống, nhẹ đến mức chỉ có bụi đất là cảm thấy có thêm một người. Từ trong túi, tôi lấy ra một mẩu giấy nâu – loại người ta hay gói bánh tẻ. Gấp. Từng nếp một, không vội.
Một con hạc. Tôi đặt xuống giữa hai chúng tôi – đầu hạc quay về phía em.
Gió vẫn thổi. Lá xào xạc. Mặt đất se lại.
Tôi lại gấp thêm một con. Rồi một con nữa. Không nhìn em. Không nói gì. Chỉ để tay mình chuyển động – chậm, đều, nhẹ.
Tôi không biết mình ngồi bao lâu. Chỉ đến khi toan đứng dậy, chân vừa dịch nhẹ, thì một bàn tay nhỏ trượt vào tầm mắt tôi. Tay của em. Đặt xuống một con hạc giấy. Giấy hơi nhàu. Bị rách một góc. Nhưng gấp rất cẩn thận – từng đường nếp đều như lời thì thầm. Tôi không nhìn lên. Chỉ khẽ xoay con hạc đầu tiên của mình – để nó… quay đầu nhìn về phía con hạc của em.
Hai con hạc. Đứng yên trên nền đất nâu – giữa gió chiều và im lặng. Không cần lời nào. Không có “chào”, không “xin lỗi”, không “em ổn không?” Chỉ có một cái gì đó… vừa mở ra.
Một cánh cổng. Một tín hiệu. Một nhịp thở chung – rất khẽ – rất thật.
Tôi không biết em nghĩ gì. Cũng không rõ mình đang nghĩ gì. Chỉ biết: tôi không còn đứng bên ngoài. Và em – đã không còn một mình.
(*) Chôm chôm tộc: giống chôm chôm ruột vàng, chua nhẹ – cách gọi của người địa phương.
Sau bé Lin là bé A Dương.
Cậu bé tám tuổi – ít hơn ba ký ức, nhiều hơn ba khoảng trống. Không nói. Không nhìn ai quá ba giây. Em không chạy, không phá phách, cũng không nổi loạn. Chỉ thường xuyên biến mất – lặng lẽ như một làn khói bị gió cuốn đi. Khi thì chui vào hộc tủ chật. Lúc lại co người dưới gầm giường, nơi bóng tối đủ vừa để em không phải giải thích vì sao mình tồn tại. Có những ngày, dù tôi đã quen với sự trầm mặc, vẫn thấy nhói nhẹ khi đi ngang, và không thấy em trong bất kỳ ánh mắt nào.
Một buổi sáng, trời sương mù, sân còn lấm tấm hạt nước. Tôi thấy em ngồi trong góc sân – lưng quay ra ngoài, hai gối ôm sát ngực. Bàn tay đen nhẻm đang cầm một mẩu than củi gãy – vẽ lên đất những đường xoắn rối loạn. Không hình hài. Không tên gọi. Chỉ là những vòng xoáy – chằng chịt – như một cơn lốc không tìm được lối thoát.
Tôi không đến gần. Chỉ chọn một khoảng đủ gần để không cô đơn, nhưng đủ xa để không xâm phạm. Tôi ngồi xuống. Giả vờ viết trong sổ. Tay tôi thì ghi những chữ vô nghĩa. Nhưng tim tôi, đang đọc em.
Sáng hôm sau, tôi ra sớm hơn một chút. Rồi sáng sau nữa – tôi ngồi gần hơn một chút. Không nói. Không nhìn thẳng. Chỉ để cho “sự có mặt” của tôi… trở nên quen thuộc.
Đến sáng thứ bảy, khi tôi đang chuẩn bị đứng dậy, A Dương tiến đến. Không nhìn. Chỉ chìa tay. Một mẩu giấy gấp làm tư, nhăn ở góc. Tôi mở ra. Trên đó là những vòng tròn lồng vào nhau – không đều đặn – không rõ khởi điểm, kết thúc. Một mê cung. Không lối ra.
Tôi không hỏi. Chỉ gật đầu, và nói đủ khẽ: “Cảm ơn em… vì đã cho tôi thấy bên trong em.”
Em không đáp. Không gật. Chỉ quay đi – nhanh như lúc đến.
Nhưng sáng hôm sau, giữa sân đất ẩm, tôi thấy một con bướm màu xanh – được vẽ bằng than – nằm giữa những vòng xoắn hôm qua.
Cánh bướm không đều. Màu xanh phai dần. Nhưng vẫn bay – dẫu chỉ trong tưởng tượng.
Tôi không biết em định nói gì. Nhưng tôi hiểu: đó là một lời hồi sinh – nhỏ. Và thật.
Và rồi là Y Na.
Cô bé mười một tuổi với vết sẹo dài trên cổ tay, mảnh và mờ, như thể chính em cũng đang cố quên đi. Tôi không hỏi. Không cần biết chi tiết. Vì đôi khi, chính ánh mắt cúi xuống mỗi khi nghe tiếng “mẹ” cũng đủ để hiểu.
Tôi biết em không thích bị đối diện. Em không cần ai giải quyết. Em chỉ cần không bị giải nghĩa. Thay vì hỏi, tôi thêu. Và tôi mời em thêu cùng. Một chiều, tôi cắt một mảnh vải thổ cẩm – nền đỏ, chỉ đen, viền xanh lá – rồi đưa cho em: “Em thêu giúp chị cái bìa sổ nhé? Để chị viết về nơi này.” Em không nói gì. Chỉ nhìn mảnh vải. Rồi khẽ gật.
Tối đó, chúng tôi ngồi bên bếp. Mẹ Liên nhóm lửa. Đám trẻ chơi nhảy dây ngoài hiên. Tôi xỏ chỉ. Đưa kim. Y Na cầm lấy – tay còn hơi run.
Mũi chỉ đầu tiên… rối như lòng em. Kim đâm xiên, chỉ lỏng, hoa văn lệch nhịp – như một bản nhạc không có nhịp phách. Nhưng tôi không góp ý. Tôi cũng không nhìn chăm chăm. Chỉ thêu phần của mình – đủ lâu để bên cạnh nhau, đủ ít để em không thấy mình bị dõi theo.
Mỗi tối, chúng tôi lại ngồi thêm một chút. Có hôm em không đến. Có hôm em đến sớm. Có hôm em ngồi đến khi Mẹ nhắc tắt đèn mới chợt giật mình.
Tấm vải dần thành hình – từng hoa văn hiện lên không rõ khuôn nhưng thật, Như một tâm hồn đang học cách đi tiếp bằng những đoạn chỉ từng đứt. Tối cuối cùng, em trao tôi miếng vải đã thêu xong – bằng hai tay, hơi run nhưng dứt khoát. Tôi không vội cầm. Chỉ nhìn vào đó – nơi có những mũi chỉ vừa đủ rối để thấy thật, vừa đủ liền để thấy được vá.
Và em cười. Nụ cười đầu tiên tôi thấy ở em sau gần hai tháng. Không buộc phải trả lời điều gì. Không cần ai chứng thực. Không lấp liếm nỗi đau. Chỉ đơn giản là – nụ cười của một người vừa tự khâu lại được một góc bên trong mình.
Từ hôm đó, Y Na bắt đầu mặc áo ngắn tay trở lại.
Một ngày mưa dầm kéo dài. Trời không mưa to, chỉ ướt. Ướt dai dẳng như một nỗi buồn không chịu gọi tên. Tôi thấy Kpă – một mình, như mọi lần. Ngồi trên mỏm đá cuối con dốc, lưng quay về phía làng. Mưa rơi lấm tấm trên vai áo em, thấm vào tóc, vào tay, vào chiếc khèn cũ đặt hờ trên môi. Không có giai điệu. Chỉ là từng luồng hơi mỏng – lúc dài, lúc ngắn – vang lên như một nhịp tim bị đứt quãng.
Tiếng khèn… không hẳn là âm nhạc. Nó giống như… một lời thở dài. Của ai đó còn quá nhỏ để thốt nên nỗi đau, và chỉ còn biết thổi nó ra… theo từng nhịp gió. Tôi ngồi xuống – bên cạnh. Không nói gì. Mưa lách tách rơi trên mái tóc. Ướt cả sống lưng. Ướt cả lòng bàn tay. Nhưng tôi không đứng lên. Có những nỗi cô đơn… không thể phá bằng lời. Chỉ có thể… ngồi cạnh cho đến khi nó tự mở ra.
Chiều ấy, lần đầu tiên Kpă dừng lại giữa chừng. Em quay sang. Nhìn tôi. Không phải ánh mắt cần giúp đỡ. Không phải trách móc. Chỉ là… một câu hỏi không lời: “Cô có nghe thấy không?”
Tôi thở ra. Khẽ hỏi: “Khèn em thổi… gọi ai?”
Em không đáp. Chỉ chậm rãi đặt chiếc khèn vào tay tôi. Ngón tay em lạnh. Mảnh. Mỏng như mùi mưa.Rồi em đứng lên, rời đi. Không ngoảnh lại.
Tôi ngồi đó, tay cầm khèn, lồng ngực trĩu xuống như vừa được giao phó một điều gì quá lớn.
Tôi không biết thổi. Nhưng tôi biết… mình phải giữ. Và tôi hứa – chỉ trả lại khi thật sự nghe được. Không phải bằng tai. Mà bằng điều gì đó sâu hơn – nằm giữa lồng ngực và ký ức.
****
Tuần sau đó, trời hanh. Mây thấp, nắng dịu. Tôi chọn một buổi chiều không mưa để tổ chức một buổi trị liệu ngoài trời – đặt tên là: “Trao gió cho nhau.” Chúng tôi không dùng bàn ghế. Chỉ trải vài tấm chiếu cũ dưới gốc chôm chôm tộc sau nhà. Lá rì rào như thì thầm, và những trái chôm chôm lốm đốm đỏ đong đưa trên đầu – như hàng trăm con mắt nhỏ đang lặng lẽ nhìn xuống.
Tôi phát cho mỗi đứa một tờ giấy. Bảo các em viết – hoặc vẽ – điều mà em sợ nhất nhưng chưa từng dám nói thành lời. Rồi cuộn tờ giấy lại, thổi một hơi dài vào ống tre nhỏ – như truyền vào đó một tiếng nấc đã giữ quá lâu. Sau đó, cùng nhau treo lên cành cây.
Tôi không nói rằng gió sẽ mang nỗi đau đi. Tôi chỉ bảo: “Gió không lấy gì cả. Gió chỉ đưa điều ta không thể mang – về đúng nơi nó cần đến.”
Và gió đến thật. Khẽ khàng. Mềm như tay một người mẹ xoa tóc.
Lin viết bằng nét chữ nhỏ, mảnh như sợi tóc: “Em sợ tiếng rú lúc đêm mưa.”
Y Na viết chậm. Từng nét đều như thở: “Em sợ bị quên mất.”
A Dương không viết chữ. Chỉ vẽ một hình người đứng một mình, lọt thỏm giữa ngọn lửa vây quanh. Không có khuôn mặt. Không có tay chân. Chỉ có một cái bóng.
Tôi đọc mà không nói gì. Vì tôi biết – có những nỗi sợ, chỉ cần được gọi tên là đã bắt đầu tan.
Kpă không viết. Em lặng lẽ tiến đến gần. Trong tay – chiếc khèn quen thuộc.
Không ánh mắt. Không lời chào. Chỉ là em đặt chiếc khèn vào tay tôi – lần thứ hai. Nhẹ. Như một niềm tin nhỏ. Rồi quay đi. Không nhìn lại.
Tối hôm đó, trời trở gió. Tôi ngồi một mình bên thềm, chiếc khèn đặt trên đầu gối. Tôi thổi – không vì muốn tạo giai điệu. Chỉ để… nghe.
Một âm đơn, lạc nhịp vang lên – mỏng, dài, rồi tan vào không khí. Nhưng lạ thay, nó không vang ra… mà vọng vào. Tôi nghe thấy gì đó. Không phải tiếng khèn. Mà là tiếng đập rất nhỏ. Rất sâu. Giống như nhịp tim của một phần linh hồn mình – vừa mới tỉnh dậy sau một giấc ngủ kéo dài. Tôi không khóc. Nhưng mắt cay xè. Tôi ngồi trong bóng tối, để chiếc khèn run lên từng nhịp trên tay, như thể nó đang kể lại một câu chuyện mà người kể đã biến mất, nhưng tiếng… thì chưa bao giờ im.
Tôi hiểu rồi.
Tôi không đến đây để chữa ai.
Tôi đến…để được ở đó. Như một chứng nhân. Vì đôi khi – chỉ cần ngồi yên bên một ai đang dần bước ra khỏi bóng tối… là đã đủ để xoa dịu bóng tối trong chính mình.
Từ hôm ấy, tôi bắt đầu ngủ không mộng. Sáng dậy, tôi không lập kế hoạch. Chỉ ngồi bên các em – không để dạy, mà để sống cùng. Không có giáo trình. Không có chỉ số đo lường. Chỉ có những buổi sáng chậm, những nụ cười nhỏ, và những im lặng… không còn đáng sợ.
*****
Một buổi sáng trời trong. Mây trong veo, gió lùa nhẹ qua bờ giậu rêu xanh.
Tôi đến gần Mẹ Liên, ngồi bên khay lá rừng vừa hái: “Hôm nay, con muốn làm một phiên trị liệu nhóm với chủ đề “Ho'oponopono – Gọi tên điều chưa từng nói”. Không nhiều lời, nhẹ nhàng. Con muốn các em… học cách biết ơn. Nhưng không phải ai khác – mà là biết ơn chính mình.”
Bà gật đầu chậm rãi. Nếp nhăn nơi khóe mắt giãn ra thành một nụ cười nhẹ như nắng sớm. “Ừ, được đó. Mình bắt đầu từ chính trái tim mình.”
Chúng tôi trải một tấm vải chàm cũ ra khoảng sân sau nhà. Lũ trẻ tụ lại, ngồi thành vòng tròn. Ở giữa là một chiếc bát lớn bằng gỗ mít, đã lên màu thời gian.
Mỗi đứa được phát một viên sỏi – nhặt từ con suối sau làng – và một mẩu giấy trắng.
Tôi nói nhỏ, vừa đủ nghe: “Hôm nay, chúng ta sẽ thực hành một nghi lễ cổ – tên là Ho’oponopono. Trong tiếng của người xưa, đó là cách để con người quay về với trái tim mình –
bằng bốn câu đơn giản: “Tôi Xin lỗi – Xin bạn hãy tha thứ cho Tôi – Cảm ơn bạn – Tôi yêu bạn rất nhiều.”
Bọn trẻ im lặng. Chỉ có gió lướt nhẹ qua những trái chôm chôm đang chín đỏ. Tôi nói tiếp, chậm hơn: “Hôm nay, các con không cần nói với ai cả. đặt tay lên tim mình, Chỉ cần chọn một điều từng khiến mình đau – rồi thử... cảm ơn nó.”
Tôi là người đầu tiên. Tôi cầm viên sỏi. Lạnh và nhám. Đặt vào lòng bàn tay, khép mắt lại: “Tôi xin lỗi mình – vì đã bỏ rơi mình khi mệt. Tôi tha thứ cho mình – vì đã cố quá nhiều để trở nên mạnh mẽ. Tôi cảm ơn mình – vì đã không buông bỏ. Tôi yêu mình – dù mình chưa từng nói điều đó thành lời.”
Tôi mở mắt, thả viên sỏi vào bát gỗ. Một tiếng cộc nhỏ vang lên. Nhưng trong lòng – như có gì vừa chạm đất.
Lin đến sau. Em cầm viên sỏi rất lâu. Mắt nhìn nó như đang trò chuyện với một phần cơ thể từng bị từ chối. Rồi em thì thầm:
“Con xin lỗi vì từng ghét tai mình. Con cảm ơn tiếng gió – vì nó không làm con sợ. Con yêu cả cái đầu đầy tiếng động của con….Nhưng con vẫn sợ… tiếng xe máy.”
Em đặt sỏi vào bát, rồi lặng lẽ nắm lấy tay tôi. Lạnh. Nhưng rất thật.
A Dương không nói. Chỉ ngồi im, vẽ một bông hoa bằng bút chì trên mẩu giấy. Rồi em đưa cho tôi. Chỉ tay vào tim mình.
Tôi nhìn – và hiểu: “Tôi cảm ơn trái tim này – vì nó vẫn đập, dù không ai nghe.”
Y Na viết rất chậm. Cô bé đứng dậy, giọng run nhưng rõ: “Con xin lỗi mẹ, vì đã cố quên mẹ. Con tha thứ cho mẹ, nếu mẹ từng quên con. Con cảm ơn vết sẹo này – vì nó giúp con nhớ. Con yêu mẹ. Nhưng con cũng bắt đầu yêu... chính con.”
Tôi ôm em. Không ai khóc. Nhưng tôi nghe rất rõ – một điều gì đó tan ra trong tôi – nhẹ như khói, mà cũng ấm như lửa.
Kpă là người cuối cùng. Em không viết. Không nói.
Chỉ mở túi, lấy ra chiếc khèn quen thuộc. Và thổi – một đoạn khèn mới. Chậm rãi. Tròn tiếng. Không còn đứt quãng như những lần trước. Âm thanh vang qua rừng. Gió nổi lên. Rồi em bước đến, đặt viên sỏi vào tay tôi – thật khẽ. Không nói gì. Nhưng trong mắt em… lần đầu tiên – tôi không còn thấy lạc.
Cả buổi trưa hôm ấy, không ai rời đi sớm. Những viên sỏi trong bát gỗ đầy dần – mỗi viên là một lời thầm thì. Một nhịp hồi sinh. Tôi nhìn các em – những đứa trẻ từng im lặng – giờ đang ngồi giữa nắng, thở đều như lá.
Có lẽ…Hạnh phúc không đến từ việc không còn tổn thương. Mà từ khoảnh khắc ta đủ ấm để nói với chính mình: “Tôi vẫn còn biết ơn.”
Tôi rời vòng tròn, đi về phía góc bếp. Mẹ Liên đang ngồi – như mọi sáng sớm. Tay bà chậm rãi trở những củ khoai nứt vỏ, khói bếp len vào tóc bà như khói của một giấc mơ không nói thành lời.
Tôi ngồi cạnh. Không lên tiếng. Một lúc sau, bà mới khẽ nói: “Con làm tốt. Tụi nhỏ học được cách nói yêu thương rồi. Ngày xưa, tụi người già trong làng cũng hay tụ lại quanh bếp. Không để giữ lửa. Mà để lòng đừng lạnh.”
Tôi cười, hỏi nhỏ: “Mẹ không bỏ viên sỏi vào bát sao?”
Bà không trả lời ngay. Chỉ trở thêm một củ khoai, rồi cười móm mém: “Mẹ già rồi. Mỗi sáng nhóm bếp là mẹ nói cảm ơn rồi. Mẹ chỉ giữ lửa – để tụi nhỏ còn chỗ mà thổi gió.”
Tôi cắn môi. Không nói gì nữa. Có những người – không cần bước vào nghi lễ, vì chính họ… đã là một nghi lễ.
Từ hôm ấy, mỗi tối trước khi ngủ, các em tự thực hành nghi thức biết ơn với chính mình – bằng cách riêng.
Có em thì thầm bốn câu: Tôi Xin lỗi – Xin bạn hãy tha thứ cho Tôi – Cảm ơn bạn – Tôi yêu bạn rất nhiều…” Có em chỉ đặt tay lên ngực, rồi mỉm cười. Không ai bị ép. Không ai cần hiểu hết. Nhưng lạ thay – từ hôm đó, tôi không còn nghe tiếng khóc trong đêm.
Chúng tôi ngủ. Những giấc ngủ tròn như viên sỏi. An lành. Và ấm áp.
*****
Một ngày. Rồi hai. Rồi ba ngày mưa liên tiếp. Không khí trở nên ẩm ướt, lặng và lạnh. Mọi âm thanh như bị gió và nước gói vào một tấm vải ẩm, mềm và buồn.
Tôi ngồi bên đống củi. Bọn trẻ vây quanh, luộc củ mì, hấp ngô. Mùi khói len vào tóc, lẫn trong áo. Tiếng mưa tí tách ngoài hiên rơi đều như nhịp tim ai đó… đang tập sống lại từng chút. Chúng tôi không nói gì nhiều. Chỉ ngồi. Vừa ăn. Vừa ngắm mưa. Và chờ – một ngày nắng lên. Để đón trăng.
Tối ấy, trăng tròn mọc sớm. To. Vàng như mật ong rừng. Treo thấp qua khỏi lưng núi. Ánh sáng dịu nhưng rờn rợn – như một tấm gương lớn soi xuống lòng người.
Mẹ Liên khẽ nói: “Mai là lễ Cúng Trăng. Con có muốn đi không?”
Tôi gật đầu. Không cần hỏi thêm. Tôi chỉ biết… tôi muốn được ở đó – nơi những điều linh thiêng không cần được lý giải. Chỉ cần được tin. Và được sống cùng.
Sáng hôm sau, sương còn chưa tan, tôi theo Mẹ và bọn trẻ đi về phía rừng. Chúng tôi lặng lẽ băng qua đồi chàm, qua một con suối nhỏ. Có một khoảng đất trống phủ đầy lá khô – như thể thời gian đã gom tụ ở đó.
Vài người già trong làng đã có mặt từ sớm. Họ mặc áo chàm, tóc bạc, mắt sáng – như những gốc cây sống lâu đời. Không ai nói gì. Chỉ ngồi. Thở. Và đợi – như thể một điều gì đó… từ rất xa xưa đang trở về.
Một bà cụ tên H’Lă – người lớn tuổi nhất bản – đang thổi cơm nếp bên bếp đất. Miệng khe khẽ hát một điệu ru bằng tiếng Bah Nah. Tôi không hiểu lời. Nhưng tim tôi… chậm lại. Mẹ Liên ghé tai tôi: “Cụ đang hát gọi tổ tiên. Người xưa tin rằng, mỗi hơi thở khi thành thật – sẽ bay lên trời. Hát… là một cách thở dài của linh hồn.”
Lễ Cúng Trăng diễn ra đơn sơ. Không bài bản. Không micro. Không nhạc nền. Chỉ có tiếng cồng chiêng dội từ lòng đất. Những vòng xoang bắt đầu chậm. Rồi dâng lên. Như một sợi dây – nối đất với trời, nối người sống với người đã khuất. Mỗi bước xoay là một lần tiếp đất. Mỗi tiếng chiêng là một lời gọi hồn.
Tôi chưa từng thấy ai khóc khi nhảy. Cho đến khi thấy Mẹ Liên. Bà mặc váy thổ cẩm, tay cầm chiếc khèn cũ. Bà thổi những tiếng ngân dài – âm thanh không buồn, không vui. Mà là tiếng vọng. Từ lòng đất. Từ ký ức. Từ bao linh hồn cũ đã đi qua, nhưng chưa bao giờ rời hẳn.
Bà nhắm mắt. Tay giơ cao – đón gió. Một giọt nước mắt lăn trên gò má rám nắng. Chậm. Rất chậm. Như giọt sương đầu tiên báo hiệu mùa thay lá. Không ai động vào bà. Không ai chen vào. Họ để bà đứng đó – như một cột gió.
Tôi đứng trong vòng người. Nhỏ như một hạt mầm. Nhưng đầy như một bát cơm cúng.
Tôi không cần hiểu. Tôi chỉ biết – mình đang được giữ.
Sau lễ, tôi ngồi cạnh Mẹ dưới gốc cây già. Bà không nói gì. Gió thổi tóc bà bay về một phía, mềm như khói bếp ban mai. Một lúc sau, bà khẽ nói – như đang trò chuyện với rừng: “Mỗi năm, mẹ đều gọi linh hồn người xưa về. Không phải để xin gì. Mà để nhắc mình đừng quên. Người Bah Nah tin rằng – nếu không ai nhớ tên người chết, linh hồn họ sẽ lang thang mãi trong rừng. Mình cúng – không phải vì họ cần. Mà vì mình cần. Cần một sợi dây… để giữ mình khỏi hóa rừng.”
Tôi không nói gì. Chỉ cúi xuống, nhặt một viên đá nhỏ dưới chân – tròn, mịn, ấm – như một lời nhắc từ đất. Tôi đặt vào lòng bàn tay bà. Không phải để cảm ơn. Mà để ghi nhớ.
Đêm đó, tôi lại mơ. Vẫn là cánh đồng lau trắng. Gió thổi rì rào.
Nhưng lần này, không còn người đàn ông nào bước đến. Chỉ có tôi – đứng giữa gió. Và gió – ôm lấy tôi như một người mẹ. Không lời. Không hình. Chỉ là hơi thở. Mềm. Dài. Và sâu.
Tôi không khóc. Tôi cười – như một đứa trẻ vừa được đặt tên lại. Bởi chính linh hồn mình.
-----------------
Sáng hôm sau, tôi không mở sổ.Không tìm bút. Chỉ ngồi thật lâu trước hiên nhà, nhìn bọn trẻ chạy đuổi bắt quanh những vạt nắng non. Nắng như vừa mọc từ lòng đất. Ấm. Mỏng. Rụt rè như một lời thì thầm đầu tiên của sự sống.
Tôi nhìn chúng cười – thứ tiếng cười tròn như quả cà phê chín. Rồi bất giác nghĩ thầm:
Có lẽ, đây cũng là một nghi lễ. Một nghi lễ sống. Không có hương khói. Không cần lời nguyện. Chỉ cần... có mặt. Và thở. Và Tin.
Ba tháng trôi qua như một giấc mơ có thật. Tôi không đếm ngày. Không ghi chú tiến độ. Không hỏi gì về “kết quả”. Tôi chỉ sống – theo nhịp thở của rừng. Theo tiếng cười rơi vụn trong nắng của bọn trẻ. Theo những câu chuyện không cần mở đầu – và cũng chẳng cần kết thúc.
Không có chữa lành nào vĩ đại. Chỉ có những buổi chiều nhỏ. Những chén cơm nóng. Những đôi mắt nhìn nhau không còn co lại trong sợ hãi. Và giữa tất cả những điều không có tên gọi ấy – Tôi đã tìm lại chính mình.
----------------------
Gần cuối tháng thứ ba, tôi nhận được một cuộc gọi từ biên tập viên cũ. Giọng chị đều đều qua sóng điện thoại: “Em tính thế nào? Sách cũ của em sắp tái bản, nếu có bản mới, bọn chị muốn ưu tiên lên lịch.”
Tôi nhìn cuốn sổ – vẫn trắng nhiều trang. Tôi viết rất ít. Nhưng tôi sống... nhiều hơn trước.
Đêm đó, tôi ra ngồi một mình trên tảng đá cao nhất làng. Gió mạnh. Lạnh. Nhưng tôi không khoác áo. Tôi mở túi vải, lấy ra chiếc khèn cũ Kpă để lại – không nhắn gửi, không hẹn hò. Tôi đưa lên môi. Không nghĩ đến việc thổi đúng nốt. Chỉ muốn… thử.
Một tiếng dài, mảnh. Vang lên, rồi tan dần giữa tầng mây mỏng.Không cao vút. Không sâu thẳm. Nhưng trọn vẹn.
Tôi bật khóc. Không phải vì tiếng khèn. Mà vì tôi biết – mình vừa nghe được chính mình. Lần đầu tiên – sau rất lâu.
Đêm cuối cùng trước khi rời làng, tôi không ngủ. Tôi mang chiếu ra hiên. Ngồi một mình, không đèn, không sổ, không điện thoại. Chỉ có một ngọn lửa nhỏ. Một ít củ mì nướng dở. Một chén muối é cay rát. Và chiếc khèn cũ – nằm gọn trong lòng tay. Tôi đưa lên môi. Thổi lại. Lần này, tiếng khèn không buồn, cũng chẳng vui. Chỉ đều đều như một lời thở dài. Tiếng một người đang ngồi với chính nỗi lặng trong mình – mà không né tránh.
Mẹ Liên bước ra từ sau nhà – lúc nào không hay. Bà không nói gì. Chỉ ngồi xuống cạnh tôi, gió lùa bay nhẹ vạt áo chàm. Rồi bà đặt vào tay tôi một túi nhỏ. Túi thơm bằng vải rừng – thứ bà vẫn đeo bên người mỗi khi đi rẫy.
Tôi mở ra. Bên trong là lá rừng, một nhánh rễ cây, và một bông sim khô – nhăn nheo nhưng vẫn còn sắc tím nhè nhẹ. Bà nói, rất khẽ: “Con giữ lấy. Không phải để nhớ Mẹ. Mà để nhớ... chính con, lúc còn sống đúng với lòng mình.”
Tôi gật đầu. Không nói gì. Vì tôi biết – chia tay cũng là một nghi lễ. Và điều thiêng liêng nhất trong nghi lễ ấy, chính là sự im lặng.
-----------------------
Ngày tôi rời làng K., trời mù sương. Tôi không hứa sẽ quay lại. Tôi chỉ hứa… sẽ giữ gió trong lòng. Mùi lá rừng ẩm quyện với khói bếp, vương trong áo, thấm trong tóc, gợi thứ cảm giác không gọi được tên, chỉ biết, mình sắp rời một nơi…chưa kịp gắn bó đủ lâu, nhưng sẽ nhớ cả đời.
Tôi không báo giờ đi. Không gom quần áo cho gọn. Chỉ xếp lại những thứ nhỏ: cuốn sổ đã lấm lem chữ, chiếc khèn của Kpă, và túi thơm của Mẹ – đặt cạnh tim.
Mẹ Liên gói thêm cho tôi một túi lá rừng khô, buộc bằng dây rừng bện nhỏ. Bà nói: “Mỗi khi con mệt, chỉ cần ngửi mùi này. Nó không chữa được bệnh đâu. Nhưng nó nhắc con: mình từng thở sâu.”
Bọn trẻ không khóc. Chúng đứng thành hàng, như một nghi lễ không ai dạy. Mỗi đứa trao tôi một vòng tay bằng cỏ lau và dây rừng. Trên mỗi vòng là một ký hiệu nhỏ – là hình ảnh tôi, qua mắt tụi nó:
• Lin thì vẽ một cái đầu… toàn tóc rối.
• A Dương vẽ một vòng tròn xanh có dấu chấm ở giữa – như một trái tim vừa hé cửa.
• Y Na thêu một bông hoa không đều cánh – nhưng màu chỉ rất tươi.
Tôi nhận từng món. Không nói. Chỉ gật đầu. Và giữ… thật chặt.
Tôi ôm Mẹ Liên lần cuối. Bà cũng không khóc. Chỉ nhìn tôi – ánh mắt đã bạc màu tuổi tác, nhưng chưa bao giờ cạn yêu thương.
Bà vừa quay lưng vừa đi, vừa nói, rất khẽ: “Gió có quay lại… cũng phải nhớ: Ở đây, con từng là chính mình.”
*****
Tôi quay lại thành phố. Không còn thấy ồn. Cũng không thấy lặng. Tôi bước giữa dòng người như thể mình mang theo… một khoảng rừng nhỏ trong tim.
Tôi bắt đầu viết lại. Không phải để ra sách. Mà như thể đang… chép lại những dòng gió từng thổi qua ngực mình. Không viết để ai khen. Không viết để chữa ai. Chỉ để giữ lại tiếng thở sâu –
mà mình từng có, ở một nơi không ai nhớ tên… nhưng trái tim thì nhớ.
Tôi đặt tên cho bản thảo là: “Nơi ta tìm về.”
Tôi in bản đầu tiên, đặt lên bàn thờ bà nội. Rồi ngồi viết cho bà một bức thư – lần đầu tiên sau nhiều năm: “Bà ơi, cháu đã về – như lời bà dặn. Cháu đã gặp gió. Gặp bếp lửa. Gặp những đứa trẻ không nói nhưng biết yêu. Cháu đã nghe được tiếng khóc của mình, thứ tiếng cháu từng dập tắt bằng lý trí. Bà ơi, có lẽ… nếu bà còn sống, bà sẽ không hiểu cháu làm nghề gì, nhưng bà sẽ hiểu: cháu đã được chữa lành, không phải bởi kiến thức, mà bởi ký ức và lòng người.
Cảm ơn bà, vì ngày xưa từng dạy cháu đứng yên trước khói. Bây giờ, cháu đã biết… ngồi yên trước gió”.
--------------------
Buổi ra mắt sách
Tôi không đứng trên sân khấu. Tôi ngồi ở một chiếc ghế cuối hội trường, hơi khuất sau chậu cây lá xẻ, cạnh cửa sổ mở hé. Ánh đèn chiếu lên bìa sách in nghiêng chữ Nơi ta tìm về. Người ta đọc trích đoạn, hỏi về kỹ thuật viết, hỏi về hành trình trị liệu. Tôi nghe từng câu, nhưng đầu không phân tích gì nữa. Chỉ lặng lẽ mỉm cười – như người ngồi xem lại chính cuộc đời mình trên màn ảnh chậm.
Rồi một cô gái trẻ đứng dậy. Tay cô giữ chặt micro. Nhưng không phải vì run. Ánh mắt cô không rụt rè – mà như đang tìm kiếm điều gì đó chưa được gọi tên. Cả hội trường bỗng chùng xuống một nhịp, như chờ một điều gì quan trọng hơn câu hỏi.
Tôi nhìn thẳng vào mắt cô. Mỉm cười. Một cơn gió lùa nhẹ từ cửa sổ sau lưng tôi. Rèm khẽ động. Lá cây khẽ động. Lòng tôi cũng động. Cô hỏi: – “Chị nghĩ... hạnh phúc là gì ạ?”
Tôi không trả lời ngay. Tôi nhìn cô như nhìn chính mình của một thời đã qua, cũng từng hỏi một câu y hệt, với lòng tay khép chặt lại vì sợ không ai giữ. Tôi đáp – bằng một giọng vừa đủ nghe, như nói ra không phải để dạy, mà để… thở: “Hạnh phúc à? Là khi bạn không cần ai ôm, mà vẫn thấy lòng mình được ôm trọn, bởi chính mình.” Không ai hỏi gì thêm. Nhưng tôi biết – câu ấy không dành để trả lời. Mà để ai đó… mang về. Và nghĩ tiếp.
-----------------------
✉ LÁ THƯ CỦA Kpă
Một tuần sau buổi ra mắt sách, tôi nhận được một lá thư ngắn. Không phong bì. Không địa chỉ gửi. Chỉ là một mảnh giấy gấp đôi, được đặt lặng lẽ trong hộp thư, như thể ai đó đã đặt vào đó bằng cả một khoảng lặng.
Tôi mở ra. Nét chữ nghiêng, nguệch ngoạc – nhưng quen. Chỉ một dòng: “Cô về dự lễ Cúng Gió năm nay nhé? Em sẽ thổi khèn cho cô – bài em chưa kịp thổi hôm cô đi.” – Ký tên: Kpă.
Tôi ngồi rất lâu. Không nói. Không nghĩ. Chỉ đặt lá thư vào cuốn sổ cũ – nơi tôi từng viết những điều không dám nói. Lần đầu tiên sau nhiều tháng, tôi mở một trang trắng. Và viết dòng đầu tiên: “Gió đã thổi qua lòng tôi – lần nữa.”
Tôi nhắm mắt. Và nghe thấy – thật rõ ràng, một đoạn khèn đang chờ được thổi tiếp.
=====
Tôi không biết mình sẽ trở lại làng K. vào mùa nào. Có thể là một mùa khô – khi rẫy trơ gốc cà phê và gió rít giữa rừng thông. Cũng có thể là một đêm trăng mọc trễ – muộn màng mà vẫn chờ. Tôi không biết. Nhưng tôi tin – ở đó, tôi đã để lại một phần linh hồn mình. Không phải để mất. Mà để giữ.
Tôi vẫn làm nghề trị liệu. Vẫn lắng nghe, vẫn ngồi yên. Nhưng không còn đi để “chữa” ai.
Tôi đi – để sống cùng. Như tôi từng sống cùng Lin, A Dương, Y Na. Kpă Và Mẹ.
Tôi đã hiểu: Hạnh phúc không phải là một đích đến để lao tới. Mà là khi ta thôi lạc bước giữa đời, và tìm lại được… tiếng gió bên trong.
Có thể hôm nay, tôi không còn mơ thấy cánh đồng lau trắng nữa. Nhưng mỗi khi gió lùa qua khung cửa sổ phòng làm việc, mỗi khi một thân chủ bất chợt im lặng, mỗi khi tôi đặt tay lên ngực mình và thở, tôi vẫn thấy tim mình rung nhẹ.
Như thể…một phần linh hồn xưa cũ đang mỉm cười chào tôi qua khe gió. Có thể đó là một căn bếp ám khói. Một chiếc khèn gãy ai đó từng trao tay. Một con đường đất đỏ giữa rẫy cà phê. Hoặc… chỉ là một luồng gió thoảng qua đúng lúc, khi mình vừa thôi gồng.
“Nơi ta tìm về, đôi khi không nằm ở bất kỳ đâu trên bản đồ. Mà nằm ở chính khoảnh khắc tâm hồn ta thôi lạc bước.”