Tôi là nhân viên dọn dẹp tại một khách sạn cũ nằm sâu trong rừng, nơi không có sóng điện thoại và chỉ có một con đường đất độc đạo dẫn vào. Người ta gọi đây là “Khách sạn Mùa Mù” vì quanh năm sương phủ mịt mù, chẳng biết là sáng hay chiều.
Công việc của tôi đơn giản: dọn phòng, thay ga giường, kiểm tra minibar và không bao giờ… mở cánh cửa phòng số 13.
Khách sạn không hề có phòng 13 trong danh sách đặt chỗ. Thậm chí bảng sơ đồ các phòng cũng nhảy từ 12 sang 14. Nhưng tôi biết nó có tồn tại. Cánh cửa màu đen nhám ấy nằm ở cuối hành lang tầng ba, không khóa, không bảng tên, nhưng luôn toát ra hơi lạnh mỗi khi tôi lướt qua.
Hôm đó, có một vị khách lạ đến. Anh ta trẻ, gầy gò, chỉ mang theo một chiếc ba lô và một bức tranh đã cũ. Trên tranh là một căn phòng bừa bộn, ở giữa có chiếc giường trống, khung cửa sổ bị đóng đinh gỗ kín mít.
“Phòng này có vẻ quen lắm,” anh ta thì thầm, rồi đặt tranh dựa vào quầy tiếp tân. “Tôi muốn nghỉ ở căn phòng giống thế này.”
Tôi nhìn tranh. Tôi lạnh sống lưng. Đó chính là căn phòng số 13.
Tôi từ chối, viện cớ rằng khách sạn đã kín phòng. Nhưng đêm đó, tôi vẫn thấy anh ta biến mất khỏi phòng mình và cánh cửa đen cuối hành lang... mở toang.
Tôi không thể kìm được tò mò. Sáng hôm sau, khi dọn dẹp xong, tôi bước đến căn phòng ấy.
Không khóa.
Tôi đẩy nhẹ cửa ra.
Bên trong là một căn phòng y hệt bức tranh, chỉ khác một điều: trên giường, có người đang nằm.
Tôi bước lại gần.
Là vị khách trẻ kia. Đôi mắt anh ta mở to, bất động, như thể vừa nhìn thấy thứ gì kinh khủng.
Tôi giật lùi, định chạy đi gọi người thì... anh ta chớp mắt.
“Cuối cùng cũng đến lượt cô rồi,” anh ta khẽ nói, ngón tay chỉ về bức tranh giờ đã nằm lăn lóc dưới đất.
Trên tranh, người nằm trên giường đã biến mất.
Chỉ còn lại… tôi, đứng bên giường, nhìn chính mình.