Lâu đài máu thầm
Tác giả: Uyên Đặng Thị Thanh
Lâu Đài Máu Thầm
CHƯƠNG 1:Lời mời gọi từ quá khứ
Thế kỷ XVII — Miền Nam nước Pháp
Nàng tên là Calamary, sinh ra trong một đêm mưa lũ, nhưng người ta vẫn nói trời thương trần gian nên mới dệt ra một tạo vật đẹp như thần linh để gửi xuống.
Calamary từ nhỏ đã mang vẻ đẹp khiến cả làng phải im lặng khi nàng đi qua. Mái tóc đen dài như nhung quấn quanh vai, đôi mắt sáng như ánh trăng đầu thu. Da nàng trắng đến mức tưởng như phát sáng trong đêm. Dáng đi mềm mại như dòng nước, tiếng nói êm ái như gió hát trên đồi.
Người ta đồn nàng có thể khiến bướm đậu trên tay không bay đi, khiến mưa dừng rơi chỉ bằng một lời khấn thầm.
Nhưng chính vẻ đẹp đó là điều khiến nàng trở thành cái gai trong mắt của dục vọng và đố kỵ.
Vào đêm hôm đó, calamary đã đâm vào vai của trưởng thôn để lấy máu hiến tế nhưng hắn đã bỏ trốn. Sáng hôm sau, hắn lên làng báo rằng Calamary là phù thủy, có khả năng quyến rũ đàn ông, hô mưa gọi gió, và dùng máu để làm phép.Không ai dám đứng lên bảo vệ nàng. Ai cũng từng thầm mến nàng, nhưng nỗi sợ phù thủy thời đó như bóng ma ám ảnh mọi tâm trí.
Calamary bị trói tay, quấn vải thô, lôi đi giữa chợ như một con thú.
Họ ném đá, nhổ nước bọt, nguyền rủa nàng, gọi nàng là "dâm nữ tà đạo", "mỹ nhân mang điềm gở".
Họ nộp nàng cho triều đình, theo nghi lễ thanh trừng phù thủy.
Tại lâu đài Marchelac — nơi vua Charles de Noir trị vì. Charles – một tên vua tàn bạo và loạn trí, nổi tiếng với bộ sưu tập xác phụ nữ đẹp bị mổ xẻ, là kẻ cuối cùng nên có quyền xét xử một con người.
Ngay khi nhìn thấy Calamary, hắn sững người.
Vẻ đẹp của nàng làm hắn phát điên vì dục vọng, nhưng cũng khiến hắn căm ghét vì nàng không van xin.
Hắn không cần xét xử.
Hắn ra lệnh giam nàng vào tầng hầm sâu nhất trong lâu đài – nơi không ánh sáng, không nước, chỉ có đá lạnh và tiếng khóc đêm đêm. Cuộc tra tấn kéo dài nhiều năm
Năm thứ nhất Calamary bị lột hết quần áo, treo ngược giữa hầm đá lạnh, bị rạch da bằng móng tay người chết. Mỗi ngày, lính gác đốt nhang thơm trộn máu để làm nàng mê loạn rồi hỏi cung.
Năm thứ ba Họ cắt từng phần cơ thể nàng, rút móng, đốt tóc, ép nàng khai "bí thuật". Calamary vẫn im lặng, chỉ khóc không tiếng và mím môi chịu đựng.
Năm thứ sáu Họ nhét kim gai vào miệng nàng, khiến nàng không thể nói, khâu mi mắt để nàng không nhắm được, bắt nàng phải nhìn thấy từng cái chết của các “phù thủy” khác.
Năm thứ mười Trong một đêm trăng máu, Calamary bị đem lên tế đàn giữa lâu đài. Trước hàng trăm người, nàng bị trói tay chân như con cừu, treo lên như một vật hiến tế.
Trước khi bị mổ sống, nàng dùng máu của chính mình viết lên sàn đá:
"Máu của ta không tan.
Hận của ta không nguôi.
Ai chạm vào đất này, sẽ mang da ta, chết trong lòng ta."
Và nàng cười. Lần đầu tiên sau mười năm, nàng cười.
"Hơ... hơ... hơ... hơ..."
Cười như kẻ điên. Cười như tiếng gió rít qua hàm răng rữa nát.
Họ tưởng nàng đã điên. Nhưng họ không biết...
Họ đã thả một linh hồn uất hận xuống nền đá.
Và nó mãi mãi không rời khỏi lâu đài.
Hiện tại – 200 năm sau. Mai, sinh viên khảo cổ năm cuối, cùng nhóm nghiên cứu 50 người, đến Lâu đài Marchelac để khai quật nền hầm cổ, theo lời mời của một giáo sư Pháp.
Tháng 9 năm 2023. Trường Đại học Lyon - nơi mà mai đang theo học. Tổ chức một chương trình khảo cổ học thực địa đặc biệt hợp tác với một quỹ nghiên cứu tư nhân – “La Lune Noire Foundation” (Quỹ Trăng Đen) – chuyên nghiên cứu các công trình ma quái bị lãng quên tại châu Âu.
Trong danh sách 10 công trình cổ tiềm năng, lâu đài Marchelac được xếp hạng đầu.
Bởi vì không có dữ liệu lịch sử đầy đủ, không ai biết nó tồn tại thực sự cho đến khi một nhóm nhà khảo cổ địa phương phát hiện ra cổng đá chôn dưới rừng thẳm, mở ra một con đường hầm bí mật dẫn đến khu đất đá bị vùi sâu gần 2 thế kỷ.
Một giảng viên người Pháp gốc Đức tên là Tiến sĩ Kraven, nổi tiếng là kẻ cuồng tín với chủ đề "tế lễ và ma quỷ trong vương quyền Trung cổ", đã vận động đưa cả đoàn sinh viên của khoa đến “trú ngụ và khai quật lâu dài” trong vòng 1 năm.
Họ được hứa hẹn:
– Mỗi sinh viên sẽ được học bổng toàn phần.
– Tên tuổi được ghi trên các tài liệu khảo cổ quốc tế.
– Có cơ hội “chạm tay vào quá khứ thực sự, nơi mà không một ai từng dám khai quật.”
Mai – cô sinh viên năm cuối, học giỏi, sống nội tâm, luôn bị mê hoặc bởi các thần thoại phù thủy châu Âu, đã tình nguyện đi đầu. Cô cảm thấy như mình có “duyên” với nơi đó, như một giấc mơ không giải thích được từ thời thơ ấu.
Lâu đài Marchelac nằm giữa một vùng rừng rậm cách thị trấn gần nhất 60km, bị cấm khai thác từ thời Napoléon, với lý do: “Tầng âm linh động. Không an toàn cho sự sống.”. Sau hơn 200 năm bị phong tỏa, lâu đài Charles de Noir hiện lên như một vết rách giữa khu rừng già mục nát.
Từ xa, nó trông như một khối đá đen khổng lồ, phủ đầy rêu xanh, dây leo cuốn chặt như gân máu khô siết cổ một tử thi. Không có chim chóc đậu. Không có gió lùa. Không có tiếng động.
Chỉ là một khối im lặng kỳ dị – như thể cả thời gian đang nín thở quanh nó.
Mặt tiền và cổng chính, Cánh cổng sắt đen cao hơn 4 mét vẫn còn nguyên hình đầu sư tử – nhưng giờ mắt sư tử bị khoét rỗng, miệng toét như đang gào. Dưới chân cổng, những tảng đá lát nền vỡ vụn, lộ ra nhiều vết đỏ sẫm lấm tấm – thứ không phải rêu. Trên cột đá, những dòng chữ Latinh cổ chằng chịt – gần như bị ai đó cố gắng cào xé đi.
Lâu đài này không bị bỏ hoang. Nó chỉ đang đợi người trở lại.
Và giờ, 50 sinh viên trẻ tuổi đã bước vào – như đoàn người đi vào bụng một con quái vật đang ngủ.
CHƯƠNG 2: Những dấu hiệu đầu tiên
Chiếc xe buýt màu trắng tróc sơn dừng lại bên con đường đất rừng rậm rạp.
Phía trước, lâu đài Charles de Noir hiện ra mờ mịt trong làn sương tháng Mười – cao lớn, câm lặng, như một khuôn mặt quái vật nấp sau màn rèm bụi mờ.
Mai, sinh viên năm cuối ngành khảo cổ học tại Đại học Paris, bước xuống đầu tiên.
Cô đeo kính, tóc buộc gọn, đôi mắt sáng lấp lánh dưới tán lá tối.
Lần đầu tiên trong đời, cô được chạm đến một công trình cổ nguyên vẹn, chưa ai khai quật hoàn toàn.
“Chúng ta là những người đầu tiên bước vào sau 200 năm,”
– cô nói, tay chạm nhẹ vào bức tường đá rêu phong –
“…như chạm vào ký ức của một thế giới chết rồi.”
50 sinh viên khác, đa phần là năm ba, năm cuối các ngành khảo cổ, lịch sử, nhân học, đều háo hức.
Họ kéo vali, chụp hình, cười đùa, người thì livestream, người thì tìm góc nghệ thuật để đăng lên mạng xã hội
Thanh – bạn thân của Mai, là một cô gái lanh lẹ, luôn cầm camera, suốt hành trình đều phấn khích.
Khoa – sinh viên lạnh lùng chuyên về dịch văn tự cổ, ít nói, nhưng ánh mắt luôn quét khắp lâu đài như thể nghe được tiếng của gạch đá.
Jean và Marie – sinh viên Pháp trong nhóm trao đổi, luôn nghiêm túc và có vẻ cảnh giác với không khí nơi đây.
Khi Mai và nhóm sinh viên đẩy cửa bước vào, bản lề rên lên như tiếng ai rạch họng. Sảnh chính rộng hàng trăm mét vuông, trần cao vút, có những cây cột đá hình người vặn vẹo như đang khóc. Chùm đèn pha lê trên trần vẫn còn treo đó – nhưng nhiều viên vỡ, và bên trong từng chụp nến, có mạng nhện giăng như lưỡi rắn. Dưới chân, thảm đỏ trải dài, nhưng phủ đầy bụi, máu khô, và... những vết kéo lê như thể ai đó từng bò trên đó, móng tay cào xuống trong lúc hấp hối. Ngay khi đặt chân vào đại sảnh, mọi người ngỡ ngàng vì sự nguyên vẹn của kiến trúc, nhưng đồng thời sự lạnh lẽo lập tức quấn lấy da thịt – không giống gió lạnh thông thường, mà như bàn tay ướt chạm vào gáy.
Bàn ghế bằng gỗ gụ, chạm trổ hình rồng rắn quấn nhau – nhiều chiếc bị nứt ra, nhưng vết nứt như hàm miệng. Trên bàn ăn dài, bộ bát đĩa bạc vẫn xếp ngay ngắn, nhưng khi chạm vào, có cảm giác ẩm lạnh – như da người chết lâu ngày. Ghế dựa của vua vẫn đặt cuối bàn, cao lớn, bọc nhung tím – nhưng chỗ ngồi lõm xuống như có ai đó vẫn đang ngồi nhìn mọi người từ trong bóng tối.
Phòng cuối hành lang Tây, cửa gỗ mục nát, khóa gỉ gần như rơi ra. Bên trong: giường đá, không chăn, không gối, chỉ có sợi xích gỉ sét dài gần 2 mét treo từ trần nhà xuống. Trên tường, dấu vết máu khô hình bàn tay, vết cào, dấu chém. Một góc phòng có tấm gương vỡ, trầy trụa, lấm tấm những chấm đen như mắt. Gần đó, chiếc bồn tắm bằng đồng xanh đen, đáy còn dính lớp chất lỏng màu nâu đặc – không ai dám xác định là gì.
Mùi mốc, mùi máu cũ, và… mùi hương gì đó thoang thoảng như da thịt cháy. Mỗi bước chân vang vọng – tiếng vọng nghe như tiếng chân của ai đó khác, đi chậm hơn, sát sau.
“Cảm giác như… nơi này đang nhìn lại tụi mình.”
– Một sinh viên thì thầm.
Cả nhóm chia nhau ra các dãy phòng tầng hai. Phòng ngủ rộng, giường gỗ chạm khắc cầu kỳ, rèm dày phủ bụi. Có phòng vẫn còn đồ dùng cá nhân phủ vải trắng – lược bạc, gương đồng, khăn tay thêu tên "Calamary". Trong góc vài phòng, có bức tranh cũ bị úp mặt vào tường – khi lật lại, tranh đã bị cào nát mặt nhân vật.
“Không có điện. Không sóng. Không Wi-Fi. Chỉ có chúng ta và… nơi từng bị phong ấn.”
Trong một căn phòng khóa kín ở tầng trệt, nhóm sinh viên phát hiện: Một bàn tế cổ, dính máu khô, nến đen chưa cháy hết, xung quanh bày búp bê gỗ bị xé đầu. Tường dán đầy bùa chú cổ bằng máu, có cả bảng tên Calamary viết bằng máu đông cứng như cao su.
Một cuốn nhật ký được mở ra đúng trang:
“...Nàng không chết.
Mỗi đêm nàng vẫn hát.
Tiếng hát cười khe khẽ,
như tiếng thở dài của địa ngục…”
Mai cố gắng giữ bình tĩnh, động viên nhóm. Nhưng trong mắt một số người, nỗi lo đang lớn dần
Tối hôm đó, khi chuẩn bị bữa ăn, một sinh viên tìm thấy trong bếp một chiếc bình đồng cũ khắc hình người đàn bà tóc dài.
Dưới đáy bình, có khắc dòng chữ:
“Đừng gọi tên nàng. Đừng lặp lại tiếng cười của nàng.
Ai nghe nàng khóc sẽ không về được nữa.”
Mọi người nghĩ đó chỉ là phần trang trí cổ xưa.
Chỉ có Mai – trong khoảnh khắc rất ngắn – cảm thấy có ánh mắt nào đó đang nhìn qua rèm cửa sau lưng. Khi quay lại, rèm không có gió, nhưng vừa khẽ động.
Sau khi dùng bữa xong, mọi người ai nấy về phòng ngủ. Ngày thứ 2, mọi thứ trôi qua 1 cách yên bình, ai cũng háo hức khám phá tòa lâu đài với các cổ vật, tranh tường, bàn tế cổ. Dù nơi nayu ám lạnh lẽo bất thường, tất cả vẫn cố cười đùa, dùng lí trí xua đi nỗi sợ. Cho đến đêm thứ 3, trời đổ mưa, gió thổi rít qua khe cửa như ai đó đang rít lên từng tiếng "Đi... đi... đi...". Khoảng 2:14 sáng, Mai tỉnh dậy vì nghe tiếng khóc. Không to. Không bi thương. Chỉ là tiếng nức nở nghẹn trong cổ họng. Mỏng, cao, kéo dài như một mảnh vải rách bị gió kéo.
"Hức… hức… Hơ… Hơ… Hơ…"
Giọng cười đó. Vừa khóc vừa cười. Lẫn vào nhau. Mai ngồi bật dậy. Căn phòng tối đen. Cô không thấy ai khác cử động. Rồi cô nhận ra – tiếng khóc không đến từ hành lang, mà đến từ… trong tường. Sáng hôm sau, khi điểm danh, An – một sinh viên nữ trong nhóm khảo cổ – không có mặt. Phòng cô khóa trái từ bên trong. Khi phá cửa vào, giường vẫn gọn, vali còn nguyên, nhưng không có dấu hiệu vật lộn hay bỏ đi.
Chỉ có một thứ bất thường. Trên gương phòng tắm, có một dòng chữ viết bằng móng tay:
“Tao đã đi theo tiếng khóc của nó.”
Dưới sàn, có hai dấu chân trần dính nước – một lớn, một nhỏ – in từ giữa phòng đến bức tường phía Tây, rồi biến mất như chưa từng tồn tại.
Mai kiểm tra máy ghi âm của An – thiết bị luôn bật sẵn khi khám phá lâu đài. Trong đoạn ghi cuối cùng, có thể nghe:
[1:53 a.m.]
“Có ai… ai đang hát à…? Ủa? Ở ngoài hành lang có tiếng gì…?”
[1:55 a.m.]
“…Đừng giỡn nữa nha. Ai đó...? Ai... ai đang… khóc vậy?”
[1:57 a.m.]
“Sao... sao tường lại... chảy nước...?”
(Tiếng bước chân nhẹ nhàng, rồi… tiếng gì đó như móng tay cào gạch)
(Sau đó là tiếng thì thầm gần sát mic):
“Lại đây với tao…”
(Tiếng cười khẹc lên: “Hơ… hơ… hơ…”)*
[Máy ngưng đột ngột]
Cả nhóm bắt đầu tranh cãi, một số đòi rời đi, nhưng xe chở đoàn bị vô hiệu hóa, lốp xì hơi như bị cắt rạch. Những người ở lại bắt đầu nghe tiếng khóc lặp lại mỗi đêm, nhưng chỉ một người trong nhóm nghe được mỗi lần – như thể tiếng khóc chọn con mồi riêng. Từ đêm đó, từng người một biến mất, thường là sau khi họ nghe thấy tiếng khóc hoặc tiếng cười trong tường.
Đó là đêm thứ tư. Sau buổi khảo sát tầng hầm bị bỏ hoang, Mai trở về phòng mình ở tầng hai. Cô mệt rã rời, chân đau buốt, nhưng điều khiến cô không thể ngủ được là tiếng bước chân dừng ngoài hành lang suốt nhiều giờ, như thể ai đó đi tới đi lui mà không bao giờ rời đi. Không muốn làm phiền ai, Mai tự mình đi rửa mặt. Phòng tắm cổ nằm giữa dãy hành lang phía đông, có gương đồng khảm ngọc, bệ đá rạn nứt và vòi nước rỉ từng giọt như máu đông. Mai bật đèn pin, chiếu lên gương.
Gương cũ, mờ đục, lốm đốm ố vàng như có ai ho từng ngụm máu rồi dính lên mặt kính. Cô cúi xuống rửa mặt bằng nước lạnh, cảm giác cái lạnh xuyên qua da, tê rát sống mũi.
Khi ngẩng mặt lên…trong gương, có một người phụ nữ đang đứng sau cô. Không phải Thanh. Không phải ai trong nhóm. Một người đàn bà tóc dài phủ mặt, mặc váy lụa mục rách từng mảng, đứng nghiêng đầu như gãy cổ. Gương không phản chiếu hình ảnh thật – ngoái đầu lại, phía sau không có ai. Quay lại nhìn gương – người đó vẫn đứng đó, tiến gần hơn. Một nụ cười móm mém, méo mó hiện ra, và tiếng cười phát ra như xé gỉ tai:
“Hơ… hơ… hơ…”
Gương vỡ một đường nhỏ khi Mai hét lên và lùi lại, đèn pin rơi xuống đất. Cô lảo đảo chạy ra hành lang. Vừa đến cửa phòng mình, Mai dừng sững lại.
Trên bức tường cạnh cửa có một vết máu – không khô, vẫn còn nhỏ từng giọt. Những vết móng tay dài và sâu như ai đó cố cào xuyên qua lớp gạch, để lại những đường rạch sâu đỏ ối.
Có gì đó vừa cào nát làn da chính nó.
Có gì đó… vừa đứng đây.
Giọt máu cuối cùng vừa rơi xuống sàn. Mai cúi nhìn – nó tạo thành hình cong cong, giống như một chữ cái. Chữ “M”. Mai không hét lên, không chạy. Cô đứng yên như bị đóng băng, mồ hôi lạnh ướt dọc sống lưng, tim đập như muốn thoát ra khỏi ngực.
Trong đầu cô chỉ có một câu hỏi:
“Mình… có thực sự là người duy nhất còn tỉnh thức trong đêm nay không?”
Phía cuối hành lang, ánh đèn pin vụt tắt. Một tiếng cười khe khẽ, rất xa nhưng cũng rất gần, len lỏi qua những bức tường đá:
“Hơ… hơ… hơ…”
Mai không ngủ được suốt ba đêm sau đó.
Cô luôn khóa chặt cửa phòng, dựng bàn ghế chắn trước cửa, và chỉ nằm nghiêng nhìn vào gương nhỏ đặt úp xuống – sợ rằng nếu nó bị ngửa lên trong lúc ngủ, gương mặt ấy sẽ lại xuất hiện. Cô ngồi gục bên góc tường, đôi mắt mở trừng trừng nhìn chiếc gương đã nứt. Trong đầu cô vẫn văng vẳng tiếng cười kỳ dị đêm qua, cùng hình ảnh gương mặt mờ nhòe như thịt mục trong gương. Khi nhóm bạn hỏi, cô chỉ lắc đầu:
“Tôi không biết nữa… tôi nghĩ tôi bị ảo giác…”
Nhưng điều lạ hơn là… một sinh viên trong nhóm, tên Lâm – người ngủ ngay phòng đối diện – đã không xuất hiện cả ngày. Ban đầu họ nghĩ cậu ngủ quên. Nhưng khi phá cửa phòng vào, chỉ thấy chăn đệm xáo trộn, một vết kéo lê trên sàn, và… máu.
Một dấu tay máu kéo dài từ thành giường đến tận bức tường đá – rồi… biến mất như chưa từng tồn tại.
“Có thể cậu ấy rớt xuống tầng hầm?”
“Hay là cậu đi lạc ra rừng?”
“Không ai nghe thấy gì ư? Cả đêm?”
Nhưng mỗi câu hỏi chỉ dẫn đến sự im lặng. Ngày thứ sáu, hai người biến mất: một sinh viên người Pháp và một sinh viên Việt Nam. Không dấu vết. Không âm thanh.Chỉ là giường trống trơn, và trong một trường hợp, cánh tay của người bạn cùng phòng vẫn bị nắm chặt bởi bàn tay lạnh toát suốt đêm – mà anh tưởng là người bạn kia. Ngày thứ tám, năm người biến mất cùng lúc. Một nhóm đi khảo sát tầng hầm, không bao giờ quay lại. Ngày thứ chín, toàn bộ dãy phòng phía đông trở nên lạnh như băng, có mùi hôi của thịt phân hủy, và bức tường xuất hiện dòng chữ máu nguệch ngoạc:
“Đừng gọi tên nàng.
Đừng nhắc đến đêm nàng chết.
Ai biết, sẽ bị nhớ. Ai nhớ, sẽ bị mang đi.”
Từng này trôi qua, số người cung dần vơi đi. Khi nhóm tìm được xác, thi thể không nguyên vẹn: có người mất tim, người bị lột mặt, người bị trói bằng ruột của chính mình.Đêm thứ mười ba, chỉ còn lại mười người. Mười kẻ sống sót – hoảng loạn, co cụm, không ai còn ngủ được. Một người cầu nguyện liên tục, nói trong mơ thấy Calamary khóc máu, mời gọi từng người “xuống chơi với nàng”. Một người khác phát điên, tự móc mắt mình vì nói:
“Cô ấy đứng ngay trên trần nhà, ngửa mặt cười… Tôi không muốn nhìn thấy nữa!”
Mai, giờ đây, mắt thâm quầng, môi nứt nẻ, bàn tay run rẩy, không còn tin vào bất cứ điều gì. Mỗi lần cô nhắm mắt, lại thấy người phụ nữ trong gương, giờ đã đến gần hơn… rất gần…
“Mỗi người biến mất là một phần ký ức bị nuốt chửng.
Mình đang mơ, hay mình đã chết rồi mà chưa biết?”
CHƯƠNG 3: Quá khứ lộ diện
Ngày thứ 14 – 10 người, không ai ngủ. Cả nhóm bây giờ không còn tin vào sự sống sót, chỉ cố kéo dài thêm vài giờ cuối cùng, bằng mọi cách tránh nhắm mắt.
Từ những người trẻ tuổi đầy hoài bão, giờ đây chỉ còn 10 xác người sống vật vờ, ngồi bên đống nến cháy đỏ, ánh sáng mờ ảo và lạnh như máu đông. Mai siết chặt con dao nhỏ cô giấu trong tay áo. Không phải để chiến đấu – mà để tự kết liễu, nếu cần.
Mỗi người – trong lúc thiếp đi vì kiệt sức – đều mơ thấy cùng một thứ:Calamary. Và từng mảnh ký ức của nàng. Có người mơ thấy: Calamary khi còn nhỏ, bị mẹ ruột trói trong kho lúa, gọi là "trừ tà". Mẹ cô tin rằng đôi mắt quá đẹp của con gái là dấu hiệu của quỷ dữ. Cô bé ngồi khóc đến khản cổ, giữa bóng tối, lạnh và chuột cắn.
Có người mơ thấy:Đêm Calamary bị trưởng làng cưỡng hiếp hụt trong rừng. Cô bỏ chạy máu chảy ướt chân, nhưng không ai tin cô – vì trưởng làng là người “có đạo đức” trước mặt dân làng.
Hắn nói:
“Nó quyến rũ ta bằng ánh mắt phù thủy. Nó phải bị thiêu.”
Có người thấy: Đêm dân làng ném đá, bôi phân, và bôi nhọ Calamary.
Mỗi người đi qua đều lăng nhục, spit lên mặt nàng, và hô to:
“Phù thủy! Phù thủy!”
Đứa bé nàng từng dạy chữ cũng ném viên đá đầu tiên.
Mai mơ thấy: Đêm Calamary bị dâng lên cho nhà vua – như món đồ chơi sống. Nhà vua nhìn nàng bằng ánh mắt thú tính. Khi nàng khóc và nói: “Xin tha…”, hắn cười lớn:
“Khóc đẹp lắm. Ta sẽ giữ ngươi lại… để ngươi khóc mỗi đêm.”
Trong 13 ngày, họ đã thu được: Một trang nhật ký mục nát trong tầng hầm, ghi bằng tiếng Latinh cổ – Mai dịch được vài dòng:
"Nàng khóc máu từ đêm bị thiêu. Hồn nàng đọng trong đá.
Mỗi lần ai bước vào lâu đài, nàng tỉnh lại thêm một phần."
Một tấm lụa trắng rách vấy máu khô, có thêu chữ “C”. Một tấm gương nhỏ bị trét sáp đen, sau khi lau sạch, phản chiếu cảnh tra tấn kinh hoàng – nơi Calamary bị treo ngược, lột da lưng, và ép ăn côn trùng.
Mỗi người giờ phải chọc máu mình vào tay, để giữ bản thân tỉnh táo. Ai gục trước – sẽ ngủ, và nếu ngủ – sẽ không bao giờ tỉnh lại. Mai – giờ đây dẫn đầu – ghép từng mảnh lại.
"Cô ấy không phải phù thủy.
Cô ấy là người bị hại.
Nhưng hồn cô ấy – bị đóng băng trong cái chết kinh hoàng đến mức vỡ vụn.
Và nếu ta không giúp cô ấy nhớ lại, cô ấy sẽ giết tất cả."
Những mảnh ghép vụt vặt dần dần được ghép lại. Chân tướng mọi chuyện dần được sáng tỏ. Thì ra lúc đấy:
Vào thế kỷ XVII — Miền Nam nước Pháp
Calamary, sinh ra trong một đêm mưa lũ, nhưng người ta vẫn nói trời thương trần gian nên mới dệt ra một tạo vật đẹp như thần linh để gửi xuống. Calamary từ nhỏ đã mang vẻ đẹp khiến cả làng phải im lặng khi nàng đi qua. Mái tóc đen dài như nhung quấn quanh vai, đôi mắt sáng như ánh trăng đầu thu. Da nàng trắng đến mức tưởng như phát sáng trong đêm. Dáng đi mềm mại như dòng nước, tiếng nói êm ái như gió hát trên đồi. Người ta đồn nàng có thể khiến bướm đậu trên tay không bay đi, khiến mưa dừng rơi chỉ bằng một lời khấn thầm. Nhưng chính vẻ đẹp đó là điều khiến nàng trở thành cái gai trong mắt của dục vọng và đố kỵ.
Vào đêm oan nghiệt đó, trăng lưỡi liềm như một vết dao trên nền trời. Mùi cỏ dại lẫn sương ẩm quện với khói bếp mơ hồ. Trong căn chòi nhỏ cuối làng, Calamary đang ngủ say, một giấc ngủ không mộng, sau một ngày dài đốn củi và thu thảo dược. Cánh cửa kẹt kẹt mở ra không tiếng, một bóng đen cao lớn bước vào. Tên trưởng làng – thân hình to lớn, mùi mồ hôi và rượu ngấm đầy áo, hai mắt đục ngầu như thú vật.
“Con điếm phù thủy… mày đẹp quá, đến thánh thần cũng muốn nếm thử…” – hắn thì thào, tay run rẩy.
Hắn nhào tới, ấn cả thân người nặng như đá lên cơ thể nhỏ bé của nàng.
Calamary vùng vẫy, mắt mở to, kinh hãi, cổ họng nghẹn đặc.
“Cút ra!! Đồ súc sinh!!” – nàng gào lên.
Nhưng hắn dùng tay bịt miệng nàng, đầu gối đè xuống ngực. Áo nàng rách toạc, làn da trắng hằn vết tím bầm, móng tay hắn cào rách thịt. Trong lúc sắp mất ý thức vì ngạt, nàng mò được con dao nhỏ giấu dưới gối, và đâm thẳng vào bả vai hắn. Hắn tru lên, máu phun xối xả, lùi lại v