Tôi không nhớ rõ mình bắt đầu thích vẽ từ bao giờ. Có lẽ là từ cái hôm tôi nhặt được một cây bút chì màu xanh lam bên cạnh bãi đất trống gần nhà. Khi ấy tôi mới bảy tuổi, còn chưa biết thế nào là “nghệ thuật”. Chỉ biết rằng tôi thích màu xanh ấy lạ thường, như thể nó chứa cả bầu trời mùa hè trong lòng một cây bút nhỏ bé.
Ngày ấy, nhà tôi nghèo. Ba mẹ làm ruộng, quanh năm chỉ biết cắm mặt xuống đất, trông mong vào từng vụ mùa. Đối với họ, vẽ vời là trò chơi vô ích. Một tờ giấy trắng cũng là xa xỉ, nên tôi thường tận dụng mặt sau của những tờ hóa đơn, hoặc xé bìa cứng từ hộp mì gói để vẽ. Có khi, tôi vẽ ngay trên nền đất, dùng que tre để tạo những nét nguệch ngoạc.
Tôi nhớ một lần, tôi vẽ một con chim sẻ trên mảnh bìa carton nhặt ở chợ. Mẹ nhìn thấy, chẳng nói gì, chỉ khẽ thở dài rồi xếp nó lại, dùng làm quạt nhóm bếp. Khi con chim ấy cháy thành tro, tôi không khóc, nhưng cảm giác như mất đi một thứ gì đó.
Tuổi thơ tôi lớn lên giữa những bức vẽ vụng về và những lời chê bai vô tình. Hàng xóm hay bảo:
> “Con nhà nghèo thì lo học cái gì để kiếm tiền, chứ vẽ vời để làm gì? Vẽ có nuôi sống được không?”
Mỗi lần nghe thế, tôi chỉ im lặng. Trong lòng, ước mơ làm họa sĩ vẫn như một hạt giống bé nhỏ nằm sâu, chưa kịp nảy mầm.
---
Lên cấp ba, tôi bắt đầu hiểu rằng đời không đơn giản như những bức tranh của mình. Tiền học thêm, tiền sách vở, tiền sinh hoạt… tất cả đều khiến tôi nhận ra gánh nặng cơm áo nặng hơn bất kỳ cây cọ nào.
Tôi vẫn vẽ, nhưng chỉ dám vẽ vào ban đêm. Ánh đèn vàng yếu ớt chiếu lên bàn học, bóng tôi đổ dài trên tường. Có những bức tôi vẽ xong rồi cất vào ngăn kéo, như thể giấu một bí mật không dám cho ai biết.
Thỉnh thoảng, tôi đăng một vài bức tranh lên mạng xã hội. Lượt thích ít ỏi, bình luận cũng chẳng nhiều. Có người còn viết:
> “Vẽ kiểu này thì chả bao giờ thành công được đâu.”
Lời ấy cứa vào tim tôi như một nhát dao. Tôi biết tranh của mình chưa hoàn hảo, nhưng tôi không nghĩ rằng người ta có thể dễ dàng phủ nhận cả một niềm đam mê như vậy.
---
Năm mười tám tuổi, tôi đứng trước lựa chọn: thi vào trường mỹ thuật – ước mơ thuở nhỏ, hay chọn một ngành “an toàn” để dễ kiếm việc. Gia đình đương nhiên chọn vế sau. Ba tôi nói:
> “Con đường nghệ thuật chông gai lắm, con à. Ba không muốn con khổ.”
Tôi hiểu ý ông. Ông muốn tôi có một công việc ổn định, có lương đều hàng tháng, không phải chạy từng đồng tiền lẻ. Nhưng trong lòng tôi, một giọng nói khác thì thầm: “Nếu từ bỏ bây giờ, sau này liệu mình có hối hận không?”
Tôi đã suýt buông tay. Những ngày ôn thi, tôi cất hết giấy vẽ, gác cọ vào một góc. Cả tháng trời, tôi không đụng đến bất cứ bức tranh nào. Nhưng rồi, một buổi tối, khi dọn tủ sách, tôi tìm thấy bức vẽ con chim sẻ năm xưa – bức tôi từng vẽ lại để thay cho bản gốc đã bị đốt. Nó cũ kỹ, mờ nhòe, nhưng vẫn còn đôi mắt sáng. Và tôi biết… mình chưa thể từ bỏ.
---
Tôi quyết định nộp hồ sơ vào một trường đại học có khoa mỹ thuật. Ba mẹ không phản đối, nhưng ánh mắt họ chứa đầy lo lắng. Tôi biết họ sợ tôi thất bại, sợ tôi sống khổ hơn họ bây giờ.
Ngày nhận giấy báo trúng tuyển, tôi cầm tờ giấy mà lòng vừa mừng vừa run. Mừng vì cuối cùng mình cũng chạm tay tới cánh cửa của ước mơ. Run vì tôi không biết cánh cửa ấy mở ra sẽ dẫn mình đến thiên đường hay vực sâu.
Ký túc xá của trường nằm ở một góc thành phố. Căn phòng tôi ở chật chội, bốn người, mỗi đứa một chiếc giường tầng, bàn học kê sát nhau. Buổi tối, khi bạn cùng phòng ngủ say, tôi mở đèn bàn, lấy cọ và màu ra. Mùi sơn dầu, mùi giấy mới – với tôi, đó là mùi của hạnh phúc.
---
Ở trường, tôi gặp nhiều người giỏi hơn mình gấp bội. Có bạn mới mười chín tuổi đã bán tranh với giá vài chục triệu. Có bạn được mời đi triển lãm ở nước ngoài. Còn tôi… tranh vẫn chỉ treo ở góc phòng, không ai biết đến.
Một lần, thầy dạy hình họa bảo tôi:
> “Kỹ thuật của em ổn, nhưng tranh thiếu linh hồn. Em vẽ như đang cố chứng minh mình giỏi, chứ không phải đang kể câu chuyện của mình.”
Câu ấy như cái tát, làm tôi tỉnh. Tôi chợt nhận ra, từ khi bước vào trường, tôi vẽ để chạy theo điểm số, theo kỳ vọng, theo ánh mắt người khác. Tôi quên mất cảm giác ban đầu – khi một đứa bé bảy tuổi chỉ đơn giản muốn vẽ vì thích.
Tôi bắt đầu thử lại. Vẽ chậm hơn, để từng nét cọ chạm vào cảm xúc thật của mình. Không nghĩ tới việc bán được hay không. Không so sánh với ai. Và tôi nhận ra – vẽ vì đam mê thì dễ thở hơn nhiều so với vẽ vì danh vọng.
---
Tuy vậy, ngoài kia không phải ai cũng hiểu. Một người họ hàng đến thăm, nhìn thấy tôi đang vẽ, liền bảo:
> “Cứ vẽ mãi thế này thì bao giờ mới mua được nhà, lấy được vợ chồng?”
Một người bạn cấp ba cũng nhắn tin:
> “Tao thấy mày phí thời gian. Vẽ đẹp thì sao, có ai trả tiền đâu?”
Những câu nói ấy như những vết dao, không làm tôi chết ngay, nhưng cứ rạch từng chút vào niềm tin của tôi. Có đêm tôi ngồi trước giá vẽ, tay cầm cọ mà không biết phải vẽ gì nữa.
Tôi nhớ lại lời thầy: “Đừng để tiếng ồn ngoài kia lấn át tiếng nói trong em.” Nhưng giữ niềm tin đôi khi mệt mỏi hơn cả chạy bộ hàng chục cây số.
Có một hôm, tôi đi làm thêm ở quán cà phê để kiếm tiền mua màu. Trời mưa, khách ít, tôi tranh thủ vẽ phác trên giấy. Ông chủ thấy, liền lắc đầu:
> “Cậu làm việc này thì ổn hơn là mơ mộng. Nghệ sĩ không sống nổi đâu.”
Câu nói đó như giọt nước tràn ly. Về phòng, tôi cất hết màu và cọ vào thùng giấy. Suốt cả tuần, tôi không đụng đến. Cảm giác như mình vừa chôn một phần con người mình xuống đất.
Nhưng vào đêm thứ bảy, khi đang lục đồ tìm sách, tôi thấy cuốn sổ phác họa từ hồi cấp ba. Những nét vẽ nguệch ngoạc nhưng đầy sự háo hức. Tôi lật từng trang, và một thứ gì đó trong tôi như bùng lên. Tôi biết mình không thể bỏ. Vẽ đã trở thành thói quen – mà bỏ thói quen thì khó lắm, nhất là thói quen khiến mình hạnh phúc.
---
Tôi nhận ra, có lẽ tôi đã để người khác quyết định mình có tiếp tục vẽ hay không. Điều đó thật buồn cười. Từ khi nào một niềm đam mê lại cần được ai đó cho phép?
Tối hôm ấy, tôi lôi thùng giấy dưới gầm giường ra. Mở nắp, mùi sơn dầu xộc lên – một mùi hăng nhưng quen thuộc. Tôi cầm lại cây cọ, chấm vào màu xanh lam. Vẫn màu ấy, như cái ngày tôi bảy tuổi. Nét đầu tiên run rẩy, nhưng càng vẽ, tay tôi càng vững.
Tôi vẽ không vì cuộc thi, không vì triển lãm, không vì bán tranh. Tôi vẽ một buổi chiều mưa quê nhà, vẽ con chim sẻ từng bị đốt, vẽ nụ cười hiếm hoi của mẹ khi thấy tôi say mê. Và lạ thay, bức tranh hoàn thành lại khiến chính tôi xúc động.
---
Một người bạn cùng lớp tình cờ thấy bức tranh và đề nghị:
> “Tớ đang làm triển lãm nhóm, hay cậu tham gia một góc nhỏ? Không cần tranh bán chạy đâu, chỉ để mọi người thấy.”
Tôi do dự. Phần vì ngại, phần vì sợ bị chê. Nhưng cuối cùng tôi gật đầu.
Ngày treo tranh, tôi đứng một góc, nhìn người qua lại. Có vài người dừng lại trước tranh tôi. Một bé gái kéo tay mẹ, chỉ vào con chim sẻ trên tranh:
> “Mẹ ơi, con chim này nhìn như đang cười.”
Câu nói đơn giản ấy làm tôi muốn rơi nước mắt. Lần đầu tiên, tôi thấy ai đó cảm nhận được thứ tôi gửi gắm – và không hề hỏi giá.
---
Sau triển lãm, tôi không bỗng dưng nổi tiếng, cũng không có hợp đồng nào tìm đến. Nhưng tôi có được một điều quan trọng hơn: sự yên tĩnh trong lòng. Tôi hiểu rằng, ước mơ không nhất thiết phải biến thành danh vọng mới có giá trị.
Danh vọng là ánh đèn sân khấu – chói lóa nhưng ngắn ngủi. Còn ước mơ là ngọn lửa âm ỉ – có thể không sáng rực, nhưng đủ ấm để giữ mình sống thật với chính mình.
Tôi vẫn đi làm thêm, vẫn trả tiền trọ, vẫn lo cơm áo. Nhưng mỗi khi cầm cọ, tôi thấy mình được thở.
---
Một tối mùa đông, tôi gọi điện về quê. Mẹ hỏi:
> “Con vẫn vẽ chứ?”
Tôi cười:
> “Vẫn, mẹ ạ. Con sẽ vẽ cho đến khi không cầm nổi cọ nữa.”
Ở đầu dây bên kia, tôi nghe tiếng mẹ thở dài nhẹ nhõm. Có lẽ bà không còn lo tôi “lạc lối” nữa.
Tôi biết, chặng đường làm họa sĩ vẫn khó khăn. Có thể tôi sẽ không bao giờ nổi tiếng. Nhưng tôi đã chấp nhận điều đó. Tôi không còn để người khác định nghĩa thành công thay mình.
---
Giữa cuộc sống chật vật này, ai cũng từng có ước mơ riêng. Có người biến ước mơ thành nghề nghiệp, có người giữ nó như niềm vui riêng tư. Còn tôi, tôi chọn cách thứ hai – không vì tôi sợ, mà vì tôi muốn giữ nó nguyên vẹn, không bị nhuộm màu của những cuộc đua danh vọng.
Nếu một ngày bạn mệt mỏi vì phải chạy theo kỳ vọng của người khác, hãy nhớ rằng bạn vẫn có quyền giữ một góc nhỏ cho ước mơ của mình. Góc nhỏ ấy có thể không mang lại tiền bạc, nhưng sẽ cho bạn một lý do để mỉm cười.
Và tôi – họa sĩ vô danh giữa thành phố rộng lớn này – vẫn đang mỉm cười như thế, mỗi khi chạm vào màu xanh lam của bầu trời.
___HẾT___