Hoa Trong Gương, Trăng Dưới Nước, Người Trong Tim.
Tác giả: Hitto⚡️
Ngôn tình;Học đường
Tôi luôn nghĩ mình là một người chẳng đáng để ai nhớ đến.
Từ nhỏ đến lớn, tôi chưa bao giờ nổi bật trong bất cứ tập thể nào. Ở lớp, tôi là cái tên giáo viên phải mất vài giây mới nhớ ra khi điểm danh. Trong nhóm bạn, tôi thường là kẻ ngồi nghe nhiều hơn nói, thỉnh thoảng bật ra một câu đùa để không bị lạc lõng. Thậm chí đến cả những tấm ảnh kỷ yếu, tôi cũng chỉ là một gương mặt mờ mờ ở góc trái, chẳng ai để ý.
Cuộc sống của tôi trôi qua như một dòng nước lặng — không xoáy, không sóng, không có gì đặc biệt. Tôi không ghét điều đó, cũng chẳng yêu thích nó. Có lẽ, tôi đã chấp nhận rằng bản thân mình sinh ra là để làm nền cho những người tỏa sáng.
Cho đến ngày tôi gặp cô ấy.
Ngày hôm đó là một buổi sáng mùa thu, trời trong veo và ánh nắng vàng dịu như mật ong trải xuống sân trường đại học. Lá phong bắt đầu ngả đỏ, từng chiếc rơi chậm rãi, như thể cố tình để người ta kịp ngắm. Tôi đang ngồi ở ghế đá dưới gốc cây, đọc nốt cuốn tiểu thuyết còn dang dở. Khi ngẩng lên, tôi thấy một bóng dáng nhỏ nhắn bước vào tầm mắt.
Cô ấy mặc một chiếc váy trắng đơn giản, tóc buộc cao, vài sợi lòa xòa trước trán. Ánh nắng len qua kẽ lá, đọng lại trên mái tóc ấy như những sợi vàng mỏng manh. Cô vừa đi vừa cười với một nhóm bạn, nụ cười rạng rỡ đến mức tôi bất giác nheo mắt lại — không phải vì chói, mà vì cảm giác như mặt trời bỗng nhiên tiến lại gần tôi hơn vài bước.
Tôi không biết vì sao mình lại chú ý. Có lẽ vì ở giữa đám đông, cô ấy tỏa ra một thứ gì đó rất khác. Không ồn ào, không khoa trương, nhưng đủ để khiến tôi không thể rời mắt.
Tôi không quen cô. Không biết tên, không biết lớp, thậm chí không chắc mình sẽ có cơ hội gặp lại. Nhưng hình ảnh ấy — mái tóc dưới nắng, nụ cười nghiêng nghiêng — đã in vào đầu tôi từ giây phút đó.
Mãi đến một tuần sau, tôi mới biết cô tên là An Nhiên. Nghe như một lời chúc, như cái cách người ta mong một cuộc đời êm đềm. Bạn tôi nói cô học khoa Truyền thông, hoạt bát, thân thiện, và… nổi tiếng. Tất nhiên, với một người mờ nhạt như tôi, “nổi tiếng” đồng nghĩa với “xa tầm với”.
Nhưng duyên là thứ khó đoán.
Hôm ấy, tôi đến thư viện tìm tài liệu cho bài luận. Lúc đang loay hoay giữa dãy sách cao ngất, tôi nghe một giọng nói vang lên phía sau:
“Xin lỗi, cậu có thể giúp mình với không?”
Tôi quay lại. Là cô ấy.
Khoảnh khắc ấy, tôi hơi bối rối đến mức quên cả trả lời ngay. Cô chỉ vào kệ sách phía trên cùng: “Mình không với tới… cậu có thể lấy hộ được không?”
Tôi cao hơn cô gần một cái đầu, nên chuyện ấy chẳng có gì khó. Tôi đưa cuốn sách xuống, cố gắng giữ giọng bình tĩnh: “Đây.”
“Cảm ơn cậu nhiều nhé.” Cô mỉm cười, và tôi chợt nhận ra khoảng cách giữa chúng tôi đột nhiên bị thu hẹp lại. Không phải vì chiều cao, mà vì cô nhìn tôi như thể tôi là một phần của thế giới cô vẫn quen thuộc — một thế giới sáng rực rỡ.
Chúng tôi bắt đầu nói chuyện. Chỉ là vài câu xã giao, hỏi tên, hỏi khoa, rồi phát hiện ra cùng học một môn tự chọn vào sáng thứ Ba.
Tôi nghĩ, có lẽ định mệnh đôi khi đến rất khẽ.
Từ đó, mỗi buổi sáng thứ Ba, tôi đều thấy cô. Lúc thì ở hành lang, lúc thì ngồi cách tôi vài dãy bàn. Cô hay cười, và đôi khi còn vẫy tay chào tôi. Tôi không quen với cảm giác ấy — được một người như cô để ý tới.
Một ngày, trời mưa rất to sau giờ học. Tôi không mang ô. Đang đứng dưới mái hiên, tôi nghe tiếng gọi:
“Hà Bạch!”
Tôi ngẩng lên. An Nhiên đang đứng dưới cơn mưa, che một chiếc ô màu xanh nhạt. Cô chạy lại, mái tóc hơi ướt, đôi mắt sáng long lanh:
“Đi chung không?”
Tôi gật. Chúng tôi bước đi dưới chiếc ô nhỏ, khoảng cách gần đến mức tôi nghe rõ nhịp thở của cô. Mùi hương nhẹ nhàng thoảng qua — mùi xà phòng hay là mùi nắng, tôi cũng không rõ.
“Cậu hay ngồi ở ghế đá dưới gốc phong đúng không?” cô hỏi.
Tôi ngạc nhiên: “Sao cậu biết?”
“Vì mình cũng hay đi ngang qua đó.” Cô cười, nụ cười ấy lại khiến tôi có cảm giác mặt trời đang ở ngay trước mặt.
Từ hôm ấy, chúng tôi nói chuyện nhiều hơn. Ban đầu là về môn học, sau là về những chuyện nhỏ nhặt: quán cà phê mới mở, bộ phim vừa ra rạp, hay món ăn vặt ở cổng trường. Cô kể chuyện rất sinh động, và tôi nhận ra mình đang dần chờ đợi những cuộc gặp ấy.
Có một buổi chiều, cô kéo tôi ra quán chè đối diện trường. “Mình phải khao cậu,” cô nói, “vì cậu đã giúp mình làm xong bài thuyết trình.” Tôi bật cười, chưa từng nghĩ mình sẽ ngồi ở một nơi đông đúc ồn ào thế này, ăn chè bưởi và nghe một cô gái nói đủ thứ chuyện trên trời dưới đất.
An Nhiên là vậy. Ở bên cô, tôi cảm giác như thế giới rộng hơn, nhiều màu sắc hơn. Những ngày trước đây, tôi sống như thể chỉ có hai màu trắng đen, còn giờ, mọi thứ bắt đầu pha thêm sắc vàng ấm áp.
Tôi không biết từ khi nào mình đã yêu cô. Có thể là từ buổi sáng mùa thu ấy, hoặc từ lúc cô gọi tên tôi dưới mưa. Nhưng tôi biết rõ một điều: cô là mặt trời của tôi.
Chúng tôi bắt đầu xuất hiện bên nhau nhiều hơn. Không cần phải hẹn trước, đôi khi chỉ là tình cờ gặp nhau ở căn tin, rồi cô mời tôi ngồi cùng. Hoặc đang đi qua sân bóng, tôi nghe tiếng gọi “Hà Bạch!” và thấy cô vẫy tay, chạy về phía tôi.
Tôi vốn là người ít nói, nhưng ở cạnh cô, tôi trở nên khác. Cô có một cách rất tự nhiên khiến người ta muốn mở lòng, muốn kể ra những chuyện tưởng chừng chẳng ai quan tâm. Một buổi chiều, khi cả hai ngồi ở quán cà phê cạnh hồ, tôi kể cho cô nghe chuyện hồi nhỏ tôi từng bị lạc ở hội chợ, sợ đến mức khóc ngất. Cô cười nghiêng cả người, nhưng rồi vẫn lặng lẽ đặt tay lên bàn tay tôi, như để trấn an đứa trẻ trong câu chuyện ấy.
Có những ngày, chúng tôi không làm gì nhiều. Chỉ ngồi ở ghế đá dưới gốc phong, tôi đọc sách, cô nghe nhạc. Thỉnh thoảng, cô lại chìa một tai nghe cho tôi. Chúng tôi cùng nghe một bản nhạc lạ, rồi cô quay sang hỏi:
“Cậu có thấy giống cảm giác buổi sáng mùa đông không?”
Tôi gật, dù chẳng chắc mình hiểu ý cô. Nhưng nhìn vào ánh mắt sáng long lanh ấy, tôi thấy mình chẳng cần hiểu hết, chỉ cần lắng nghe.
Tháng 12, trường tổ chức hội trại. Cô tham gia gian hàng của khoa Truyền thông, bận rộn đến mức không kịp ăn trưa. Tôi mang cho cô một hộp cơm mua vội ở căn tin. Lúc đưa cho cô, tôi còn ngượng ngùng giải thích:
“Mình không biết cậu thích gì, nên lấy đại.”
Cô nhận lấy, mở ra và ăn ngon lành. “Ngon mà,” cô nói, “chắc vì cậu mua nên thấy ngon hơn.”
Câu nói ấy làm tôi mất cả buổi chiều để giấu nụ cười.
Mùa xuân năm ấy, cô rủ tôi đi xem pháo hoa. Chúng tôi chen giữa biển người, rồi cuối cùng tìm được một chỗ bên bờ sông. Khi pháo hoa nở rộ trên bầu trời, tôi nghiêng đầu nhìn cô. Ánh sáng của pháo hoa phản chiếu trong mắt cô, khiến tôi cảm giác mình đang nhìn vào một vũ trụ nhỏ.
Tôi muốn nắm tay cô. Nhưng tôi sợ. Sợ phá vỡ sự bình yên giữa chúng tôi, sợ cô sẽ rời xa nếu tôi bước quá gần.
Cho đến một ngày, chính cô là người nắm tay tôi trước.
Hôm ấy là sinh nhật cô. Tôi tặng cô một chiếc khăn len màu be, tự tay đan trong gần một tháng. Khi nhận, cô không nói gì, chỉ quàng ngay lên cổ rồi kéo tôi ra ngoài. Chúng tôi đi dọc con phố ngập ánh đèn Giáng sinh. Giữa tiếng nhạc và mùi bánh nướng, bàn tay cô tìm bàn tay tôi.
“Lạnh quá,” cô nói, “nắm tay thì sẽ ấm hơn.”
Trái tim tôi như vừa bỏ lỡ một nhịp.
Từ hôm đó, mọi thứ thay đổi. Chúng tôi không còn chỉ là “bạn” nữa, dù chẳng ai nói ra. Chúng tôi bắt đầu hẹn nhau đi xem phim, cùng nhau học nhóm, hoặc đơn giản là đi dạo quanh hồ vào những buổi tối muộn.
Tình yêu của chúng tôi không ồn ào. Không có những lời hứa hẹn lớn lao, không cần đăng ảnh lên mạng xã hội. Chỉ là những điều nhỏ bé lặp đi lặp lại: một ly trà sữa mang đến tận lớp, một tin nhắn “về nhà chưa?”, một cái ô che chung dưới mưa.
Mùa hè năm hai, chúng tôi đi biển cùng nhóm bạn. Buổi tối, mọi người đốt lửa trại và chơi trò đố vui. Cô ngồi cạnh tôi, đầu hơi nghiêng tựa vào vai. Tôi nghe tiếng sóng vỗ và nhịp thở của cô hòa vào nhau. Trong khoảnh khắc ấy, tôi nghĩ, nếu thời gian có thể dừng lại, tôi sẽ giữ nguyên giây phút này mãi mãi.
Chúng tôi yêu nhau như thế suốt những năm đại học. Từ những ngày ôn thi ở thư viện đến những chuyến đi ngắn ngủi, từ những cơn mưa bất chợt đến những sáng mùa đông lạnh buốt. Tôi chưa từng nghĩ sẽ mất cô.
Bởi vì trong tâm trí tôi, An Nhiên là một phần của cuộc đời — như ánh mặt trời buổi sáng, như hơi ấm trong tay, như điều hiển nhiên mà không ai đặt câu hỏi.
Chúng tôi tốt nghiệp vào một ngày đầu hạ. Trời xanh đến mức không gợn một đám mây, như thể cả bầu trời cũng muốn chúc phúc cho những kẻ vừa bước qua một chặng đường dài. Tôi và An Nhiên đứng chụp ảnh cùng nhau, áo cử nhân bay phần phật trong gió. Cô cười rạng rỡ, đôi mắt cong cong như vầng trăng khuyết, và tôi bỗng nghĩ — ừ, nếu được, tôi muốn đứng cạnh cô trong mọi tấm ảnh của đời mình.
Sau lễ tốt nghiệp, chúng tôi dọn về sống chung trong một căn hộ nhỏ ở ngoại ô. Ban đầu, mọi thứ còn vụng về: tôi chưa quen việc nấu ăn, cô thì hay quên tắt bếp. Nhưng những vụng về ấy lại biến thành kỷ niệm, khi chúng tôi cùng nhau bật cười giữa mùi cháy khét hay cùng ngồi ăn mì gói giữa đêm vì món ăn “thử nghiệm” thất bại.
Căn hộ ấy không rộng, nhưng có một cửa sổ lớn nhìn ra hàng cây xà cừ. Mỗi sáng, ánh nắng tràn vào, chiếu lên mái tóc An Nhiên khi cô đang buộc tóc hoặc pha cà phê. Tôi thường lặng lẽ ngắm cô lúc ấy, cảm giác bình yên đến mức quên cả thế giới ngoài kia.
Chúng tôi làm việc chăm chỉ, tiết kiệm từng chút một. Cuối cùng, sau hai năm, chúng tôi mua được một căn nhà nhỏ. Ngày nhận chìa khóa, An Nhiên đứng trước cửa, quay sang tôi:
“Nhà của chúng ta.”
Tôi nắm tay cô. Hai chữ “chúng ta” ấy, với tôi, là tất cả.
Rồi chúng tôi cưới. Đám cưới không lớn, chỉ mời người thân và vài bạn bè thân thiết. Cô mặc váy trắng, bước đi dưới làn pháo giấy, và tôi cảm giác mình vừa hoàn thành một hành trình dài để đến được nơi này. Trong mắt tôi, cô chưa bao giờ đẹp đến thế.
Một năm sau, chúng tôi đón đứa con đầu lòng — một bé gái, đặt tên là Hà An. Con bé có đôi mắt sáng như mẹ, và từ ngày nó chào đời, cả nhà như ngập tràn tiếng cười. Tôi nhớ có những đêm An Nhiên thức trắng bế con, mái tóc rối tung, mắt đỏ hoe vì thiếu ngủ. Tôi bảo để tôi thay cô, nhưng cô chỉ lắc đầu, mỉm cười:
“Anh ngủ đi, mai còn đi làm. Em quen rồi.”
Khi Hà An lên ba, chúng tôi có thêm một bé trai — Hà Dương. Căn nhà nhỏ bỗng trở nên chật chội bởi tiếng cười đùa, tiếng chạy nhảy, và cả tiếng khóc nhè. Nhưng tôi chưa từng thấy phiền, vì mỗi ngày trở về nhà, mở cửa ra và thấy ba gương mặt ấy, tôi biết mình đang sống cuộc đời hạnh phúc nhất.
Chúng tôi già đi cùng nhau. Mái tóc An Nhiên điểm bạc, nếp nhăn xuất hiện nơi khóe mắt, nhưng nụ cười vẫn rạng rỡ như thuở đầu. Con cái trưởng thành, lập gia đình riêng. Ngày cuối tuần, chúng tôi thường ra bờ biển gần nhà, ngồi trên chiếc ghế gỗ, tay trong tay ngắm hoàng hôn.
Tôi hay nói đùa: “Nếu kiếp sau vẫn gặp nhau, em phải cưới anh lần nữa.”
Cô cười, bóp nhẹ tay tôi: “Nếu kiếp sau gặp nhau, em sẽ nhận ra anh ngay.”
Tôi tin điều đó. Bởi vì tôi không thể tưởng tượng một cuộc đời nào mà không có cô.
Chiều hôm đó, hoàng hôn buông xuống như dát vàng lên mặt biển. Tôi và An Nhiên ngồi trên chiếc ghế gỗ cũ, tay trong tay. Gió thổi nhẹ, mang theo mùi muối biển và tiếng sóng vỗ rì rào.
Cô tựa đầu vào vai tôi, khẽ hỏi:
“Anh có nghĩ một ngày nào đó, chúng ta sẽ rời xa nhau không?”
Tôi siết chặt tay cô:
“Không đâu. Anh sẽ ở đây, đến khi nào em chán mới thôi.”
Cô bật cười, tiếng cười hòa vào tiếng sóng.
“Vậy nếu một ngày em biến mất, anh sẽ làm gì?”
Tôi im lặng một lúc, rồi đáp:
“Anh sẽ đi tìm em. Dù là ở đâu.”
Cô ngẩng lên nhìn tôi, đôi mắt như chứa cả bầu trời lúc hoàng hôn — sâu thẳm, ấm áp, nhưng ánh sáng dần rút lui. Cô khẽ nói:
“Vậy… nếu tìm mãi mà không thấy thì sao?”
Tôi cúi xuống, chạm trán vào trán cô.
“Thì anh sẽ đợi. Anh đã chờ được em một lần, thì có thể chờ cả đời.”
Cô mỉm cười, nhưng nụ cười ấy bỗng nhạt dần… hình ảnh trước mắt tôi mờ đi, như bị phủ một lớp sương. Tiếng sóng xa dần, thay bằng tiếng gió lạnh lẽo len vào khe cửa.
Tôi giật mình mở mắt.
Ánh sáng xuyên qua khe rèm, rọi vào căn phòng nhỏ. Tôi đưa tay sang bên cạnh, định chạm vào khoảng ấm quen thuộc, nhưng chỉ có một khoảng trống lạnh lẽo.
Tôi chậm rãi ngồi dậy. Mọi thứ xung quanh… không giống như vẫn thường. Không còn tiếng gọi “Anh dậy chưa?” từ bếp, không còn mùi cà phê thoang thoảng. Không có tiếng bước chân nhỏ xíu chạy vào phòng, không có tiếng cười khúc khích của hai đứa trẻ.
Tôi nhìn quanh. Căn phòng trống trơn, chỉ có một chiếc giường đơn, một bàn học, và giá sách bụi bám. Không có khung ảnh gia đình trên tường, không có đồ chơi vương vãi dưới sàn.
Tôi nghe tim mình đập thình thịch, như vừa hụt một nhịp.
Chậm rãi, tôi đứng dậy, mở ngăn kéo bàn. Bên trong, có một tấm ảnh cũ.
Trong ảnh, tôi và An Nhiên đứng cạnh nhau trước cổng trường đại học. Áo cử nhân trên người, nụ cười rạng rỡ của cô hệt như ngày hôm qua. Nhưng đó là ảnh… năm cuối đại học.
Và năm ấy, vào một buổi chiều tháng mười, An Nhiên đã rời khỏi thế giới này.
Một vụ tai nạn giao thông trên đường về nhà. Chúng tôi khi đó đã hẹn hò bốn năm. Cô đang trên đường đến gặp tôi. Tôi chờ cô ở quán cà phê quen, nhắn tin “Đến chưa?”, nhưng mãi mãi không nhận được hồi âm.
Tôi đã sống suốt những năm sau đó trong lặng lẽ. Không ai biết, mỗi tối tôi đều mơ thấy cô. Và lần này, giấc mơ ấy kéo dài như cả một đời người — từ ngày cưới, đến khi có con, đến tận lúc già đi cùng nhau dưới ánh hoàng hôn.
Giấc mơ ấy quá thật. Thật đến mức khi tỉnh lại, tôi cảm giác như bị xé ra làm đôi.
Tôi ngồi xuống mép giường, cầm tấm ảnh trong tay. Ngón tay khẽ chạm vào gương mặt cô trong ảnh. Lạnh buốt.
Căn phòng im ắng. Chỉ còn tiếng đồng hồ tích tắc.
Tôi nhắm mắt, cố giữ lại chút hơi ấm cuối cùng từ giấc mơ. Nhưng nó đã tan dần, như những tia nắng cuối ngày chìm vào bóng tối.
Tôi thì thầm, dù biết chẳng ai nghe thấy:
“Nhiên à… nếu có kiếp sau, em vẫn sẽ nhận ra anh chứ?”
Không có tiếng trả lời.
Chỉ có ánh nắng cuối chiều, mỏng manh và lặng lẽ, rơi xuống đôi tay tôi.