Thiên hạ năm ấy loạn lạc không dứt, chiến khói mịt mù nơi biên cương kéo dài đã ba năm. Trên ngai vàng cao ngất của Vĩnh An quốc, Hoàng đế Tư Mặc Du ngồi thẳng lưng, đôi mắt đen sâu như đáy hồ thu, lạnh lùng nhìn bản đồ trải dài trước mặt. Phía tây bắc, sắc đỏ của mực đánh dấu các thành trì mất về tay giặc như những vết máu loang trên tấm vải trắng.
Bên cạnh ngài, Tả Vệ Đại tướng quân Lạc Trừng đứng im, bàn tay gân guốc đặt trên chuôi kiếm. Ánh đèn lồng chiếu xuống gương mặt rám nắng của y, gương mặt từng bao lần khiến quân sĩ tin tưởng mà xông pha vào chỗ chết. Giữa hai người không một lời dư thừa, chỉ có tiếng bút sắt cào trên giấy và tiếng gió thu rít qua hành lang cung điện.
Tư Mặc Du khẽ ngẩng đầu. “Tây vực đã mất ba thành, nếu chậm trễ thêm một ngày, quân địch sẽ tràn vào Kỳ Sơn. Ngươi… có thể giữ nổi chăng?”
Lạc Trừng quỳ một gối, khấu thủ: “Thần xin lấy đầu mình đảm bảo.”
Chỉ thế thôi. Không ai nhắc đến chuyện khác — chuyện những đêm mùa đông lạnh buốt, quân vương một mình ngồi chờ tin thắng trận; chuyện tướng quân trở về với áo giáp dính máu, ánh mắt lướt qua ánh mắt, đủ để hiểu bao điều mà thiên hạ không thể biết.
---
Ngày tiễn quân, trời đổ mưa. Lạc Trừng mặc giáp bạc, khoác choàng đỏ, tay cầm trường thương, uy phong như thiên tướng. Tư Mặc Du đứng trên thành cao, nhìn xuống đoàn quân dài như rồng uốn, tiếng trống dồn dập. Không ai biết trong lớp áo hoàng bào ấy, trái tim ngài nặng tựa ngàn cân.
“Ái khanh bảo trọng, trẫm sẽ chờ ngươi trở về.”
Câu nói ấy rơi vào tiếng mưa, chẳng ai nghe rõ ngoài Lạc Trừng. Y không quay đầu, nhưng bàn tay siết chặt dây cương, các khớp tay trắng bệch.
---
Chiến sự kéo dài bảy tháng. Tin thắng trận gửi về kinh ba lần, tin thất thủ gửi về hai lần, mỗi lần đều mang theo danh sách những tướng sĩ đã bỏ mình. Tư Mặc Du đọc từng cái tên, lặng lẽ đốt hương. Chỉ riêng tên Lạc Trừng, mỗi lần không xuất hiện trên giấy, ngài mới nhẹ thở.
Mùa đông năm ấy, tuyết rơi dày. Thành Kỳ Sơn bị vây, quân địch như thủy triều. Lạc Trừng dốc hết binh lực giữ thành, mười ngày không ngủ trọn, mắt đỏ như lửa. Ngày thứ mười một, quân cứu viện vẫn chưa tới. Đêm ấy, y viết thư gửi về kinh. Không lời than, chỉ một câu:
“Xin Bệ hạ giữ gìn long thể.”
Tư Mặc Du nhận thư khi trong cung trống trải gió lạnh. Ngài ngồi cả đêm, đến sáng thì khoác giáp, dẫn ngự lâm quân vượt tuyết. Nhưng khi đoàn quân đến Kỳ Sơn, chỉ còn tường thành nứt toác, khói đen mịt mù, và dưới cổng thành — một thân người phủ áo choàng đỏ sẫm máu, đôi mắt khép hờ như đang ngủ.
---
Lễ tang tướng quân tổ chức giữa mùa tuyết tan. Trên bàn thờ chỉ có chiến bào và thanh trường thương sứt mẻ. Tư Mặc Du ngồi suốt ba canh giờ trước linh vị, không nói gì. Cung nhân khuyên ngài dùng bữa, ngài chỉ khẽ lắc đầu.
Năm ấy, hoa lê trong hoàng thành nở trắng xóa. Trong đêm mưa xuân, có kẻ thấy bóng hoàng đế đứng dưới tàng cây, bàn tay chạm nhẹ vào đóa hoa vừa rụng. Ngài nhìn nó rơi xuống dòng nước xanh, trôi về phía xa xôi, rồi khẽ thì thầm điều gì đó mà không ai nghe được.
Từ đó, mỗi mùa mưa, ngài đều ngồi một mình bên án thư, mở ra phong thư đã ố vàng kia, đọc lại đúng một câu. Ánh mắt không buồn, cũng không vui — chỉ sâu đến mức như muốn hút cả mưa đêm vào.
---
Nhiều năm sau, trong sử sách chỉ ghi:
“Đại tướng quân Lạc Trừng, một đời trung nghĩa, mất tại Kỳ Sơn. Hoàng đế Tư Mặc Du, trị vì ba mươi năm, cả đời không lập hậu.”
Không ai biết rằng, nơi cuối chân trời năm ấy, có một trái tim đã tan nát, như cánh hoa rơi trong mưa — vỡ làm đôi.