Tôi gặp Jai vào một buổi chiều tháng tám, khi thành phố Bangkok ướt sũng bởi một cơn mưa dai dẳng từ trưa.
Trên mái hiên của quán cà phê nhỏ ven sông, cậu ngồi đó, tay ôm một tách cà phê đậm đã nguội, mắt hướng về những gợn sóng nhỏ đang gấp gáp xô vào bờ.
Tôi đến vì một cuộc hẹn với bạn, nhưng cuối cùng lại ngồi xuống chiếc bàn trống đối diện cậu, chỉ vì… ánh mắt ấy. Ánh mắt của một kẻ vừa mơ vừa sợ tỉnh.
Sau này, khi đã thân thiết, Jai bảo tôi rằng buổi chiều hôm đó cậu thấy tôi giống một con chuột.
Không phải vì ngoại hình, mà vì cái cách tôi ngồi nép vào góc, quan sát mọi thứ nhưng chẳng tham gia.
"Chuột trong góc mơ về phô mai."
"Lúc nào cũng tưởng tượng ra những điều tốt đẹp, nhưng chẳng bao giờ dám bước tới để nếm thử."
Tôi cười.
Tôi không phủ nhận, vì phần nào đúng.
Suốt hai mươi bảy năm, tôi vẫn đứng ở rìa những giấc mơ của mình, như một khán giả không bao giờ được đặt chân lên sân khấu.
Chúng tôi bắt đầu trò chuyện, bằng thứ nhịp chậm rãi của hai kẻ đầy tâm sự.
Jai là sinh viên năm cuối ngành mỹ thuật, thích vẽ những bức tranh nhỏ về đồ ăn. Tôi hỏi tại sao không vẽ chân dung hay phong cảnh, cậu chỉ nhún vai.
"Đồ ăn không phán xét mình. Chúng chỉ nằm yên và để mình yêu thương."
Tôi nhớ rõ câu nói đó, vì nó giống như cách cậu sống, cực kì lặng lẽ, nhưng kiên định yêu những gì mình chọn.
Tháng đầu quen nhau, chúng tôi gặp nhiều hơn là nhắn tin.
Jai thích những quán ăn vỉa hè hơn là nhà hàng sang trọng. Chúng tôi ăn cùng nhau ở một quán nhỏ dưới chân cầu Saphan Phut, vừa ăn vừa nói chuyện về những thứ tưởng chừng chẳng liên quan.
Cậu kể về lần đầu tiên rời quê lên Bangkok, về cảm giác như con chuột lạc vào kho phô mai khổng lồ, tất cả mọi thứ đều hấp dẫn nhưng cũng đầy bẫy rập.
Tôi thì kể về tuổi thơ khép kín, nơi giấc mơ chỉ nằm gọn trong một căn phòng.
Rồi một tối tháng mười, Jai dẫn tôi đến chợ đêm. Giữa những quầy bán đồ cũ, cậu dừng lại trước một chiếc đồng hồ bỏ túi cũ kỹ.
"Nó hỏng rồi." - Tôi nói.
"Không." - Cậu đáp, "nó chỉ không chạy nữa. Nhưng điều đó không làm nó mất đi giá trị. Mình cũng thế, Ben. Dù đôi lúc mình đứng yên, không có nghĩa là mình vô dụng."
Lời cậu, không hiểu sao, cứ mắc lại trong tôi suốt nhiều ngày sau.
Tôi nhận ra Jai là kiểu người biết tìm phô mai trong bất cứ góc tối nào.
Khi cuộc đời dồn cậu vào chân tường, cậu vẫn có thể nở nụ cười và tìm ra thứ gì đó đáng để mơ. Trong khi tôi - con chuột ấy vẫn chỉ dám mơ về một miếng phô mai hoàn hảo, sợ rằng nếu cắn thử, nó sẽ không ngon như tưởng tượng.
Nhưng Jai không để tôi mãi đứng yên.
Cậu kéo tôi vào những buổi triển lãm tranh, những cuộc trò chuyện thâu đêm bên bờ sông, những chuyến xe bus không định trước điểm dừng.
Cậu bảo cuộc sống không phải là tìm phô mai ngon nhất, mà là biết ăn khi nó còn ấm. Tôi bắt đầu học cách thử.
Có một đêm, sau khi đi xem phim về, trời mưa. Chúng tôi trú dưới mái hiên một tiệm sửa xe.
Jai dựa vào vai tôi, ướt sũng, nói khẽ:
"Nếu một ngày nào đó, mình không còn ở đây nữa, Ben có tiếp tục mơ không?"
Tôi im lặng, vì câu hỏi ấy quá bất ngờ.
Cậu chỉ cười, bảo là đùa, rồi lách vào mưa chạy về phía trạm xe bus. Nhưng tôi biết, đôi khi người ta đùa để che một mảnh thật.
Vài tuần sau, Jai biến mất.
Tôi để lại vài tin nhắn, không hồi âm.
Thế giới của tôi quay về khoảng trống trước khi có Jai, nhưng lần này, nó khó chịu hơn nhiều.
Hai tháng trôi qua, tôi nhận được một bưu kiện nhỏ.
Bên trong là chiếc đồng hồ bỏ túi ở chợ đêm hôm ấy, và một tờ giấy:
"Phô mai ngon nhất là miếng mà mình dám ăn. Hẹn gặp lại, nếu mình đủ can đảm."
Không địa chỉ, không ký tên, nhưng tôi biết là của Jai.
Tôi bắt đầu thay đổi. Không phải thay đổi đột ngột, mà là từng chút một.
Tôi thử những món ăn chưa từng dám ăn. Tôi bắt chuyện với người lạ ở quán cà phê. Tôi viết ra những giấc mơ của mình, và chọn một cái để thực hiện.
Không phải vì tôi muốn quên Jai, mà vì tôi muốn, khi gặp lại, tôi có thể nói:
"Mình đã ăn miếng phô mai của mình rồi."
Gần một năm sau, vào một chiều cuối thu, tôi gặp lại cậu ở bến phà.
Cậu gầy hơn, da sạm nắng, nhưng nụ cười vẫn như cũ. Chúng tôi im lặng một lúc lâu, rồi Jai nói:
"Ben vẫn là con chuột ấy, nhưng giờ biết chạy ra khỏi góc rồi."
Tôi cười, đáp:
"Vì có một con chuột khác đã chỉ đường cho mình ấy."
Chúng tôi cùng lên phà, đứng bên mạn, nhìn những gợn lăn tăn vỗ vào nhau. Không ai nói về chuyện đã qua, nhưng cả hai đều biết, giấc mơ giờ không còn là thứ để đứng nhìn nữa.
Có thể, phô mai không bao giờ hoàn hảo. Nhưng nếu chỉ mơ, thì nó sẽ chỉ là một khối vàng xa xôi trong trí tưởng tượng. Còn nếu dám ăn, dù chỉ một lần, ta sẽ biết rằng mình đã sống.
Và tôi - con chuột từng núp trong góc, cuối cùng cũng tìm được phô mai của mình, ngay trên con phà giữa dòng Chao Phraya, trong buổi chiều gió lộng, bên cạnh Jai.