Loạn Tình Chi Ca - Oán Ca Dưới Trướng Cờ
Tác giả: Đàm Nguyên Khoa
Luân lý;Cổ đại
ĐỘC TẤU MỘT MÀU MÁU ĐỜI HOAN CA
Người ta thường nói: “Anh hùng nan quá mỹ nhân quan.” Vậy thử hỏi, trên đời có mấy ai đủ sức vượt qua?
Có kẻ một đời đánh đông dẹp bắc, máu đổ như mưa, xương chồng thành núi, thế mà rốt cuộc vẫn vấp ngã trước một nụ cười, một giọt lệ. Lẽ ấy há chẳng phải lẽ thường của nhân gian? Nhưng cũng có kẻ, vì một đoạn tình mà phản nghịch thiên hạ, lấy máu mình làm bút, lấy cái chết viết nên chữ “tình” ngang tàng. Ấy là điên cuồng chăng, hay chính là chân tâm nhất mực?
Ta kể đây một chuyện. Chuyện chẳng ghi trong chính sử, cũng chẳng thấy chép ở dã sử nào. Người đời chỉ còn truyền qua câu hát xưa:
> “Tướng quân sa mạc chôn xương,
Vào cung giọt lệ đoạn trường còn rơi.”
Ai nghe cũng than, cũng hỏi. Than cho một kiếp anh hùng, hỏi cho một chữ tình cũ. Nhưng ai dám chắc: nếu là mình, liệu có đi một con đường khác?
Ấy chuyện bắt đầu từ hắn và nàng. Hắn là con trai duy nhất trong một gia đình võ tướng lâu đời, trời sinh hào sảng, mắt sáng như sao, thân cao như tùng. Từ nhỏ lớn lên trong thôn xóm yên bình, tri kỷ duy nhất là nàng – con gái nhà học sĩ nghèo, hiền lành, dịu tựa dòng suối trong. Người ta vẫn gọi họ là thanh mai trúc mã. Nàng theo hắn trèo đồi hái quả, hắn theo nàng đến bờ sông nghe ca dao. Hắn từng thề, tay nắm bàn tay mềm nhỏ: “Mai sau dẫu núi non nghiêng đổ, ta cũng chẳng phụ nàng.”
Có phải lời thề xưa trời cao có nghe? Nếu trời có nghe, cớ sao chẳng giữ?
Ngày ấy, mây đen giặc ngoại ập đến biên thùy. Triều đình hạ chiếu, toàn dân ứng nghĩa. Hắn đội chiến bào, lưng đeo cung tiễn, ngồi trên lưng ngựa, gió thổi tung tóc, mắt sáng rực hào khí. Nàng đứng trước ngõ, tay run run đưa cho hắn một tấm khăn tay thêu chỉ đỏ. Trên khăn có hình uyên ương, kim tuyến chỉ vàng, góc còn vương lệ nàng.
Nàng nói: “Khăn này giữ lấy, chớ phụ.”
Hắn cười, nhưng nụ cười ẩn nước mắt: “Có ngày trở lại, khăn này còn nguyên.”
Song ai biết, từ đây là chia đoạn.
Trên chiến trường, hắn như hổ nhập bầy dê. Gươm hắn chém, giáo hắn đâm, máu kẻ thù chảy thành sông. Người đời ca tụng hắn: “Một trận công thành, ba vạn quân giặc tan.” Sau nhiều năm, hắn trở thành đại tướng quân, danh chấn thiên hạ. Ngọn cờ đỏ thắm của hắn tung bay khắp biên quan, nơi nào có hắn, nơi đó giặc khiếp sợ.
Nhưng… trong mỗi đêm gió lạnh, khi doanh trại tắt tiếng trống, khi huynh đệ ngáy ngủ say, hắn lại một mình lôi ra tấm khăn tay. Khăn đã sờn mép, vết lệ xưa đã phai, nhưng đối với hắn vẫn còn nguyên hơi ấm. Hắn ép khăn vào ngực, lặng lẽ nhủ thầm: “Nàng ơi, chờ ta.”
Ôi, nhưng con người dù mạnh đến đâu, há chống nổi chữ “mệnh”?
Trong kinh thành, vua nghe danh hắn hiển hách, bèn hạ chiếu phong công ban thưởng. Nhưng vua cũng nghe đến nhan sắc nàng. Một khi ánh mắt đế vương đã ngó, thì hồng nhan nào thoát? Nàng được mời vào cung, lấy cớ “tài nữ tiến triều”, kỳ thực là tuyển vào hậu viện. Nàng khóc suốt ba đêm, muốn cự tuyệt, nhưng cha già bệnh tật, mẹ già yếu ớt, lời chỉ ban xuống, há có đường lui?
Người ta nói, nữ tử vào cung như cánh chim sa lưới, dù có cánh cũng không còn trời. Nàng biết, kể từ hôm bước qua Kim Thủy môn, đời mình đã đoạn.
Hắn ở biên cương không hay. Chỉ đến khi một sứ thần ghé qua, mang tin như dao cắt, hắn mới biết: người xưa, nay khoác cung y, ở bên long sàng.
Đêm ấy, hắn ngồi dưới trăng, rượu uống từng bát, máu trong lòng sôi thành lửa.
Hắn hỏi: “Trời kia có mắt chăng? Vì sao lấy đi người ta yêu? Ta lấy máu đổi thái bình, cớ sao không đổi được một đời bên nàng?”
Lại như tự khẳng định: “Không! Trời kia vốn vô tình, nếu muốn giữ, chỉ có tay ta giữ. Nếu nàng đã bị ép vào cung, thì ta đây… nghịch lại cả thiên hạ để đoạt về.”
Ôi, lời ấy vừa hỏi, vừa như thề. Người đời nghe, bảo hắn điên. Nhưng điên ấy là si tình, hay si tình vốn đã là điên ?
Người đời thường cho rằng, đã làm tướng nơi sa trường, thì tim phải sắt đá, dạ phải thép gang. Nhưng há chẳng thấy sao? Ngay cả tảng đá cũng có ngày nứt vỡ, huống hồ là trái tim phàm nhân? Người ta thấy hắn giương giáo xông pha, thấy hắn cười ngạo trong khói lửa, nhưng có ai thấy trong lòng hắn chất chồng lệ máu?
Một đêm nơi ải Bắc, gió hun hút thổi qua những cột cờ rách nát, hắn ngồi dựa vào chiến xa, say khướt. Chén rượu tràn ra đất, hòa với vết máu chưa kịp khô.
Hắn lẩm nhẩm:
“Khăn này nàng trao, còn đây. Nhưng nàng… còn nhớ chăng?
Ta lấy mạng đổi đất, lấy máu đổi yên, còn nàng lấy gì đổi cho ta?
Không, nàng chẳng sai. Sai là ở ta. Chính ta đưa nàng vào cảnh này. Nếu ta không khoác giáp ra đi, nếu ta bỏ mặc giang sơn, thì có lẽ… ta đã giữ được nàng.”
Lời ấy vừa như lời thú tội, vừa như dao cắt ruột. Nhưng rồi hắn lại cười, nụ cười rách toạc:
“Giữ nàng mà phụ nước, thì ta còn mặt mũi nào nhìn nàng? Không, nàng ơi, ta chọn máu, nhưng tim ta vẫn ở bên nàng. Nếu có trách, hãy trách ta bất lực.”
Than ôi, trên đời, cái gì gọi là bất lực? Một tướng quân trăm trận toàn thắng, chẳng hề bất lực trước giáo mác binh đao, mà lại bất lực trước một tờ chiếu chỉ. Cái thế bất lực ấy, chính là bi kịch của anh hùng, cũng là mỉa mai của vận mệnh.
Người ta nói: “Trong cung có mười ngàn mỹ nhân, nhưng chẳng có một người để vua thật lòng.” Vậy thì vì sao, vì sao một nụ cười, một ánh mắt, lại đủ khiến đế vương cướp đi hồng nhan của kẻ khác?
Có phải vì vua cần thêm phi tần? Không. Vua đã có trăm người. Vậy ắt là vì vua muốn đoạt cái mà thần tử yêu thương, để chứng tỏ thiên hạ này không có thứ gì ngoài tay vua.
Ôi, hắn vốn không muốn chống lại triều đình. Hắn một lòng tận trung, từng thề chết vì xã tắc. Nhưng trong chén rượu ấy, men cay xộc lên, biến máu nóng thành gió bão.
Hắn tự hỏi: “Nếu xã tắc là công bằng, sao cướp mất nàng của ta? Nếu quân thần nghĩa nặng, sao bắt ta phải chịu cảnh đoạn trường? Nếu thiên mệnh là chính đạo, vậy thiên mệnh để cho kẻ trên đoạt đi tình yêu kẻ dưới, há chẳng phải thiên mệnh vốn đã bất nhân?”
Lời ấy hỏi, nhưng cũng như khẳng định:
“Thiên mệnh vô đạo. Nếu ta còn trung, thì trung ấy chỉ là trung với máu của bằng hữu nơi biên cương, chứ không trung với kẻ đã đoạt nàng.”
Kể từ đêm ấy, men rượu thành tri kỷ, oán hận thành binh đao.
Mỗi trận sau đó, hắn đánh càng dữ dội. Người ta ca ngợi: “Tướng quân ra quân như lửa, giặc chưa kịp chỉnh trận đã vỡ.” Nhưng chỉ mình hắn biết, từng nhát chém kia là từng nhát đâm vào tim hắn. Chiến công càng lớn, lòng càng rách nát.
Có kẻ hỏi hắn:
“Tướng quân, thắng lớn thế này, có ngày được phong vương, sao cứ uống rượu như uống máu?”
Hắn chỉ cười lạnh, chẳng đáp. Trong lòng hắn thầm nghĩ: “Phong vương để làm gì? Vàng ngọc để làm gì? Nàng chẳng còn bên ta, thì mọi vinh quang cũng chỉ là tro bụi.”
Ấy thế mới biết, chữ “tình” tuy mềm như tơ, lại trói được cả hổ báo sa trường.
Từ đó, giữa doanh trại, ai cũng thấy tướng quân đêm nào cũng ngồi một mình dưới trăng, trước mặt là hũ rượu, trên tay là tấm khăn tay sờn cũ. Hắn không nói, không khóc, chỉ uống. Mỗi lần uống, ánh mắt lại đỏ hơn, tựa như hai ngọn lửa đang cháy.
Có người lính trẻ lén hỏi:
“Tướng quân, khăn ấy có gì mà người giữ mãi?”
Nhưng hắn chỉ đáp bằng một câu, vừa như thề, vừa như than:
“Trong khăn có cả đời ta.”
Ôi, một đời anh hùng, trăm trận sa trường, cuối cùng cũng chỉ gói gọn trong một tấm khăn tay nhỏ bé. Vinh quang thiên hạ, đổi lấy một mảnh tình riêng, rốt lại chỉ còn nỗi đau khôn cùng.
Rượu càng sâu, oán càng dày. Trong men cay, hắn nhìn lên bầu trời đen đặc, chợt bật cười:
“Trăng kia, trăng từng soi bóng nàng tiễn ta ra trận. Nay trăng lại soi ta uống rượu một mình. Phải chăng trăng cũng phụ lòng, nghiêng ánh sáng về chốn cung son?”
Lời ấy thoạt nghe như say, nhưng kỳ thực là máu trong tim hóa thành tiếng. Người ta bảo, rượu làm người quên, nhưng hắn càng uống càng nhớ. Người ta bảo, rượu làm người hả, nhưng hắn càng uống càng oán.
Ngày ngày hắn giết giặc, đêm đêm hắn giết mình. Đến một hôm, máu và men hợp lại, thành một quyết tâm dữ dội:
“Ta từng vì giang sơn mà bỏ nàng. Nay giang sơn phụ ta, cướp nàng. Vậy giang sơn kia, còn đáng để ta giữ ư?
Nếu trung nghĩa là nhẫn nhục trước bất công, thì trung ấy còn gì đáng trọng?
Nếu anh hùng chỉ để làm vật hi sinh cho thiên tử, thì anh hùng ấy khác chi kẻ nô lệ?
Không, ta không chịu. Ta thà mang tiếng phản nghịch, còn hơn làm anh hùng cô độc trong men cay.”
Ôi, câu hỏi ấy, ai dám trả lời? Sử sách gọi kẻ phản nghịch là loạn thần, nhưng ai ghi lại trong sử rằng loạn thần ấy vì yêu mà nghịch, vì tình mà cuồng? Trời cao nhìn xuống, há chẳng động một mảy lòng thương?
Hắn bỏ hồng kỳ. Lễ nhạc xưa nay gọi “hồng kỳ” là cờ trung, tượng cho máu trung liệt. Nhưng trong tay hắn, cờ ấy giờ đây chỉ là dải lụa lạnh lùng, che giấu bao mối oan hồn. Một đêm, hắn dựng quân giữa trại, hạ cờ xuống, ném vào lửa. Ngọn lửa bùng lên, đỏ như máu.
Hắn nhìn cờ cháy, thầm hỏi:
“Lửa này là phản loạn, hay là thanh tẩy? Là oán hận, hay là minh chứng cho một trái tim bị đoạt mất?”
Quân lính lặng đi. Họ nhìn ngọn lửa ấy, lòng run rẩy. Nhưng khi hắn đứng lên, tay cầm trường thương, ánh mắt sáng rực, thì không một ai bỏ đi. Bởi họ biết: tướng quân đã từng liều mạng cứu họ, từng vì một lời hứa mà máu chảy thành sông. Nay tướng quân điên, thì họ cũng điên cùng tướng quân.
Có kẻ trong hàng lính thì thầm:
“Đây là phản, nhưng là phản vì tình. Một đời này, theo hắn không uổng.”
Thế là, đội quân ấy, vốn là quân triều đình, bỗng hóa thành một đội quân loạn. Nhưng loạn ấy không vì ngai vàng, không vì quyền thế, mà vì một chữ “tình” bị giẫm nát.
Từ tiền tuyến, hắn dắt quân về kinh. Đường dài ngàn dặm, mỗi bước đều như giẫm lên dao. Đêm hành quân, gió rít qua tai, hắn lại say, lại cười, lại nói với những bóng ma trong trí tưởng:
“Huynh đệ ngã xuống, các ngươi có hối không? Các ngươi chết vì triều đình, triều đình có nhớ các ngươi không? Không, chúng chỉ nhớ công, không nhớ người. Ta thì khác, ta nhớ. Ta còn sống là để trả nợ cho các ngươi, và để đòi lại nàng.”
Hắn vừa hỏi vừa khẳng định, như thể muốn thiên địa cũng phải nghe.
Dân gian hai bên đường thấy khói cờ kéo về, đều xôn xao:
“Ấy là ai?”
Có kẻ đáp: “Là tướng quân từng trấn ải Bắc.”
Người khác run giọng: “Nhưng nay tướng quân về, chẳng phải để bảo vệ kinh thành, mà là để phá kinh thành.”
Lời ấy lan ra như gió, thành một thứ huyền thoại đang cuộn dâng. Người ta run sợ, nhưng trong run sợ cũng thấy một nỗi thương xót: thương một anh hùng vì tình mà thành nghịch, thương một trái tim từng đẫm máu vì nước, cuối cùng lại đẫm máu vì tình.
Đêm cận kề kinh thành, hắn lại say. Rượu sóng sánh, đổ ra đất, tựa như máu tràn khỏi thân. Hắn ngẩng đầu nhìn thành quách xa xa, lẩm nhẩm:
“Nàng ở trong đó. Gần thế, mà xa thế. Nàng có biết không, ta mang cả ngàn huynh đệ đến, không để đoạt ngai vàng, mà chỉ để cướp lại một tấm khăn tay.”
Ôi, thế gian sẽ cười, sẽ mắng hắn điên. Nhưng điên này, chẳng phải là sự thật sao? Người đời say vì vàng ngọc, hắn say vì tình. Người đời phản vì quyền thế, hắn phản vì một thiếu nữ. Há chẳng đáng để hậu thế vừa thương vừa giận, vừa khen vừa chê?
Ấy là đêm trước loạn. Cờ đen che trời, gươm giáo dựng thẳng, tiếng trống rền như dội vào tim người. Nhưng trong lòng hắn, chỉ có một câu hỏi lặp đi lặp lại, như than như gào, như khẳng định như tự vấn:
“Ta làm loạn, là sai ư? Hay chính triều đình mới là kẻ loạn? Nếu yêu mà thành nghịch, thì chữ tình vốn là tội chăng ??
Kinh thành xa xa, tường thành như bức tường ngọc lạnh lùng, sừng sững dưới trăng. Hắn đứng trước quân, mắt đỏ như máu, trong tay nắm chặt giáo dài. Ánh lửa từ hàng nghìn đuốc phản chiếu trên giáp trụ, sáng rực như một biển máu.
Tiếng trống trận dội vang, từng hồi như tiếng tim đập của muôn người. Dân gian trong thành run rẩy, nhưng cũng có kẻ thì thầm:
“Tướng quân phản nghịch rồi. Nhưng phản này, phải chăng là tiếng thét thay cho cả ngàn oan hồn nơi biên ải?”
Ngựa hí vang. Quân sĩ cùng hắn đồng thanh hô:
“Vì tướng quân!”
Ôi, lời ấy, chẳng phải vì ngai vàng, chẳng phải vì triều đình, mà chỉ vì một người. Người ấy chính là hắn, một kẻ đã từng đứng mũi chịu sào nơi biên viễn, từng chôn xương huynh đệ dưới tuyết lạnh, từng dùng máu thịt dựng thành đồng. Nay khi hắn say, họ say cùng hắn; khi hắn loạn, họ loạn cùng hắn.
Hắn giơ giáo, hét lớn, giọng như sấm xé ngang trời:
“Đêm nay, ta hỏi trời một lần! Trời cao có còn công bằng? Người có còn biết ơn?
Nếu ta thắng, đó là mệnh trời. Nếu ta bại, ấy là lòng ta đã hết. Nhưng hết lòng, nào đã hết tình!”
Tiếng hô theo sau vang rền như cuồng phong. Đoàn quân ấy, chẳng khác chi lũ sóng đen ùa về phía thành trì ngàn năm.
Máu chảy, tường rung. Mỗi bước hắn tiến, đều in dấu máu tươi. Mỗi nhát thương hắn quét, đều ngã xuống một mạng. Nhưng quân triều đông như mây, thành cao như núi. Trận đánh ấy, đã định trước là bi kịch.
Có kẻ gào trong hỗn loạn:
“Tướng quân! Lui đi! Trận này chẳng thắng!”
Nhưng hắn cười, tiếng cười chua chát:
“Lui? Lui để sống mà làm chó, hay chết để làm người? Ta sống, chẳng qua là để gặp nàng. Ta chết, cũng phải chết dưới thành nàng ở.”
Ôi, lời ấy, nghe như cuồng, nhưng chẳng phải cũng là lẽ thật sao? Người ta sống cả đời, có khi cũng chỉ vì một ánh mắt, một khăn tay.
Càng đánh, hắn càng lăn xả. Rượu trong người chưa tan, máu nơi thân lại càng tràn. Giữa mưa tên, hắn ngẩng đầu, mắt như muốn xuyên thủng thành quách, tìm bóng dáng nàng sau ngàn lớp son son tường ngọc.
“Nàng có thấy không? Ta đến rồi! Ta đến bằng máu, bằng xương, bằng tất cả những gì ta còn lại!”
Lời ấy, không ai nghe, chỉ có trời nghe, đất nghe, và vô số hồn ma đang bay lượn trên chiến trường nghe.
Tiếng chiêng gõ dồn, thành quách sáng rực đuốc. Quân triều phản công như thác. Máu loang đỏ đất, xác ngã thành núi. Những huynh đệ theo hắn, kẻ ngã, kẻ gào, nhưng không ai lùi.
Bởi họ biết, tướng quân này, dẫu điên, cũng đáng để theo đến tận cùng.
Hắn càng đánh càng say, miệng cười, mắt lệ. Trong đầu chỉ còn một câu lặp đi lặp lại:
“Tình yêu là tội chăng? Nếu là tội, ta xin phạm đến tận cùng.
Anh hùng là gì? Nếu chỉ để phụ tình, ta thà làm kẻ loạn.”
Ôi, câu hỏi ấy, vừa như gào vừa như khẳng định, vừa như khóc vừa như cười. Trời cao có nghe, đất dày có thấu?
Rạng sáng, trăng mờ, gió lạnh. Hắn đã máu thấm đầy người, thương gãy, giáp rách. Chung quanh chỉ còn xác của huynh đệ. Thành chưa đổ, nhưng lòng hắn đã tan.
Hắn chống thương đứng giữa đồng, bóng dáng loạng choạng như cây cô độc giữa bão tố. Tiếng tù và báo hiệu quân triều đang vây khép lại. Hắn ngửa mặt cười:
“Trời ơi, thế này là hết sao? Một đời chiến công, cuối cùng chẳng bằng một chữ tình.
Nếu biết trước, ta có đi chăng? Có, ta vẫn đi. Vì tình này, ta cam!”
Rồi hắn thét vang, một mình lao thẳng vào vòng vây.
Máu bắn tung như hoa. Tiếng thép va chạm dội vào mây. Quân triều khép chặt, từng mũi giáo xuyên qua thân thể đã rách nát. Nhưng hắn vẫn cười, vẫn gào, vẫn quét thương đến hơi thở cuối.
Người đời sau bảo: đó là đêm kinh thành đỏ máu, đêm mà một anh hùng tự thiêu mình bằng oán và tình.
Máu tanh chưa khô, khói lửa còn vương. Trận địa ngoài thành kinh, chẳng khác chi một bãi tha ma. Thân thể hắn, vùi giữa xác quân sĩ, giáp rách từng mảnh, thương gãy nửa tầm. Ánh mắt hắn đã nhắm, nhưng khoé miệng còn như cười, cười mà cay đắng, cười mà uất nghẹn.
Có kẻ kể lại: phút cuối, hắn vẫn gào tên nàng. Có kẻ lại bảo: hắn im lặng, chỉ đưa mắt nhìn thành, rồi cười một tiếng lạnh lùng. Ai dám chắc? Chứng nhân đã chết, lời thật đã vùi.
Nàng ở trong cung, nghe tin hắn phản loạn, lòng rối như tơ vò. Ngọc bích trong tay nàng rơi vỡ, máu rướm ra đầu ngón. Lệ nàng chảy xuống, nhưng khóc ấy là thương, hay khóc ấy là hối, hay khóc ấy chỉ là phận cung phi vô lực? Người ngoài chẳng phân minh.
Có kẻ thấy nàng đêm ấy ngồi dưới đèn, lẩm nhẩm:
“Khăn ta trao hắn, nay máu đã thấm chưa? Lời ta hẹn hắn, nay gió có mang đi?”
Có kẻ lại quả quyết: nàng cười trong buồng kín, nụ cười thoáng như thở dài, cũng thoáng như buông xuôi. Ai dám phân định?
Lịch sử vốn là gương đồng lạnh lẽo. Mà gương ấy, soi được bóng người, chẳng soi được lòng người.
---
Có kẻ bình rằng: hắn là kẻ loạn thần, làm rung ngàn dặm, để muôn dân chịu cảnh binh đao. Nhưng cũng có kẻ lại bảo: hắn chỉ là một kẻ tình si, lấy máu viết chữ tình lên trời đất. Vậy là anh hùng hay loạn tặc? Ai đủ gan dám định đoạt?
Có kẻ vấn rằng: nàng là hồng nhan hoạ thuỷ, khiến một bậc tướng tài phải chết uổng. Nhưng cũng có kẻ lại bảo: nàng chỉ là nữ tử yếu mềm, cuốn theo dòng nước triều đình. Vậy là thủ phạm hay nạn nhân? Ai dám chắc mà buộc tội?
Ôi! Tình kia, như lửa hun tim. Công kia, như núi chất thân. Một phen lửa tình, có thể đốt cả thành trì, nhấn chìm cả công danh sự nghiệp. Một phen ngôi vị, có thể giết chết cả một đời anh hùng.
Phải chăng, tất thảy chỉ là ván cờ đã bày sẵn? Vua cần công, thì nâng hắn làm tướng. Vua sợ công lớn, thì lấy tình để bức hắn vào tử lộ. Một nữ tử, vốn chỉ là quân cờ giữa bàn tay đế vương.
Vậy thì… hắn chết bởi tình, hay chết bởi mưu?
Nàng khóc vì hắn, hay khóc vì chính mình?
Câu hỏi treo lơ lửng nghìn năm, chẳng có lời đáp.
---
Người đời sau còn truyền rằng: trước khi quân triều chém xuống, hắn cười ngửa mặt, hét lên:
“Ta thua chẳng phải thua kiếm, thua cung. Ta thua ở chữ tình!
Trời đất bất công, hay lòng người bất tín? Anh hùng bất quá chỉ là con rối trong ván cờ thiên hạ. Nhưng đã là rối, ta thà tự thiêu bằng lửa của mình!”
Ôi, lời ấy, như tiếng sấm giữa trời quang, như lưỡi dao chém thẳng vào tim người. Nghe mà bi thiết, nghĩ mà oán hờn.
---
Nàng sau trận ấy, tóc bạc trong một đêm. Có người thấy nàng ngồi dưới nguyệt, hát khẽ một khúc ca đồng nội thuở thiếu thời. Giọng run run, lệ chan hoà. Cung nữ nghe qua, ai cũng rơi nước mắt. Nhưng ca ấy là để tưởng hắn, hay để tiễn chính tuổi xuân của nàng? Lời ca rơi vào đêm, gió cuốn mất, chẳng ai biết.
Có sử quan chép: nàng nhiều lần xin thoái cung, nhưng vua chẳng cho. Nàng sống đến già, nhưng chẳng một lần nở nụ cười thực sự. Có kẻ lại nói: nàng rồi cũng hoà nhập chốn son son, quên đi bóng cũ. Nhưng chữ “quên” ấy, ai có quyền khẳng định?
---
Thế nên, hậu thế mới truyền miệng nhau lời bình như dao chém:
“Một tấm khăn tay, mở ra một đời máu lệ.
Một giọt rượu cay, khiến đao kiếm vung trời.
Một nữ tử yếu mềm, thành nỗi oan ngàn năm.
Một anh hùng tráng liệt, chết chẳng minh bạch.
Ấy là tình, ấy là công, ấy là mưu, ấy là số.
Trời cao kia, ngươi thấu được chăng?”
Hỏi mà như khẳng định. Khẳng định mà vẫn như hỏi.
Câu chuyện khép lại, nhưng oan khí còn vương, như khói hương chẳng tan trong đêm gió. Người đọc, kẻ cười hắn si, kẻ thương hắn tình; kẻ giận nàng phụ, kẻ khóc nàng khổ. Mỗi tâm, mỗi ý, mỗi giọt lệ đều khác nhau. Nhưng chung quy, chẳng ai dám quả quyết.
Bởi lẽ — bi oan vốn thế, vấn đục vốn thế, ngợ ngợ vốn thế. Và chính cái ngợ ngợ ấy, mới khiến câu chuyện sống mãi trong lòng đời.
---
HẬU THẾ ĐỀ THƠ – LỜI CA BẤT Tận
Người đời sau, mỗi phen nhắc lại chuyện ấy, lòng không khỏi dâng sóng. Kẻ làm quan, kẻ sĩ tử, kẻ thương nhân, kẻ du tử… mỗi kẻ nghe xong, đều rơi lệ, nhưng lệ rơi vì nghĩa, hay vì tình, hay vì phận?
Có thi nhân đề đôi câu, treo bên tửu quán ven thành:
“Anh hùng mộ lạnh sương sa,
Hồng nhan lệ ướt cung hoa lạnh lùng.
Công danh một kiếp mịt mùng,
Chỉ còn oan khí luân trùng cõi nhân.”
Có đạo sĩ đi ngang chiến địa, thấy cỏ mọc xanh rì nơi xác quân từng phơi, bèn than rằng:
“Sắt đá vùi thân, máu khô thành đất, anh hùng có khác chi thảo mộc?
Nhưng oán kia, oan kia, trời đất liệu gột sạch được chăng?”
Có gã tửu khách nghe chuyện, đập bầu rượu mà cười, cười rồi lệ hoà men cay:
“Người đời gọi hắn là nghịch tặc, ta lại gọi hắn là tình si.
Thắng bại ở đâu?
Chẳng ở binh, chẳng ở mưu, chỉ ở một tấm lòng son chẳng chịu gập mình!”
---
Rồi có sử quan chua thêm dòng cuối vào chính sử:
“Hắn, chết như kẻ loạn thần.
Nàng, sống như người tuẫn thân trong cung.
Cả hai, chẳng ai toàn.”
Một câu lạnh lẽo như thép, nhưng thử hỏi: có chạm được đến phần máu nóng cuộn cuộn dưới da thịt bọn họ chăng? Sử sách, dẫu ghi ngàn chữ, cũng chỉ là bóng mờ ngoài cửa sổ. Còn chân tâm, còn uất hận, còn nước mắt, ai chép được đây?
---
Người chép truyện dân gian lại chẳng chịu, bèn viết khác:
“Vua đa nghi, mượn tình để trừ công.
Nàng bất lực, khóc lệ mà hoá thành sông.
Hắn si cuồng, lấy máu viết chữ chung tình.
Một oan thế thiên cổ, chẳng thể giải minh.”
---
Thế nên, thiên hạ mới có câu đồng dao, trẻ nhỏ cũng hát:
“Khăn tay một dải lụa hồng,
Trao đi thì ấm, giữ trong thì sầu.
Rượu cay một chén canh thâu,
Uống vào anh hận, để lâu anh cuồng.
Ai thương? Ai phụ? Ai buông?
Trời xanh để mặc, ai còn đoái thương?”
Đồng dao nghe ngây ngô, mà lại thấm như dao cứa, vì chính trẻ nhỏ chẳng biết mình đang hát về chuyện thương tâm.
---
Trời đất bao la, sông núi trường cửu. Anh hùng khuất bóng, mỹ nhân bạc đầu. Vậy mà chuyện tình – chuyện oán, vẫn không tan theo gió bụi.
Có lẽ, chính bởi cái oan chưa sáng, tình chưa dứt, nghĩa chưa tròn ấy, mà câu chuyện sống hoài trong lòng người. Người đọc, kẻ tin nàng phụ, kẻ tin nàng trung; kẻ chê hắn loạn, kẻ gọi hắn anh hùng. Nhưng ai dám tự nhận mình hiểu hết?
Phải chăng — chân tướng không cần sáng tỏ, bởi mờ đục mới chính là chân diện của nhân thế?
---
Vậy nên, khép lại thiên truyện này, chỉ xin lưu một lời bình:
“Người si chết bởi tình,
Người tỉnh sống trong hờn.
Người đời dẫu cười chê,
Nhưng lệ vẫn rơi ngầm.
Anh hùng hay loạn tặc,
Mỹ nhân hay tội nhân —
Tất cả, chỉ là một ván cờ.
Cờ đã tàn, quân đã rơi,
Mà oan khiên vẫn vương nhân thế.
Ấy mới là bi kịch.”
Đàm Nguyên Khoa
( Chân thành cảm ơn )
Đoạn bình vấn trên là khúc oán trầm , bà cũng là lời dẫn vào nơi quan u trong tác phảm TỰA VỰC của mình ,hứng thú nhớ ghé nha )