Mai rời Hà Nội trong một buổi sáng lành lạnh. Cô vốn là con gái thành phố, da trắng, dáng người nhỏ nhắn, từng cầm bút nhiều hơn cầm cuốc. Khi bước chân vào đơn vị, áo lính rộng thùng thình, súng nặng trĩu trên vai, Mai thấy mình lạc lõng vô cùng. Những gương mặt rám nắng nhìn cô bằng ánh mắt nghi ngờ.
Trong số đó, có Lan.Cô gái quê rắn rỏi, nước da ngăm, ánh mắt cứng như thép. Lan chẳng buồn giấu sự khó chịu khi thấy Mai loạng choạng trong buổi tập bắn đầu tiên.
“Cầm chắc tay đi. Súng không phải đồ chơi đâu.” giọng Lan lạnh băng.
Mai mím môi, cố giữ nước mắt: “Tôi biết cầm! Không cần chị dạy đời.”
Thế là từ ngày đầu, cả hai như lửa với nước. Lan ghét cái vẻ yếu đuối, còn Mai thì chán ghét sự cộc cằn. Nhưng trong chiến tranh, chẳng ai tránh được việc phải dựa vào nhau để sống. Lần hành quân qua rừng, Mai trượt ngã xuống hố, chính Lan là người kéo cô lên, tay chảy máu mà vẫn cười khẩy: “Có tôi thì đừng lo chết sớm.” Mai chẳng nói lời cảm ơn, chỉ quay đi giấu vẻ mặt đỏ bừng.
Thời gian trôi, giữa khói bom, một thứ tình cảm lặng lẽ mọc lên. Mai dần nhận ra sau lớp vỏ gai góc, Lan là người lặng lẽ chia cho cô miếng cơm ngon, kéo chăn đắp cho cô khi đêm lạnh. Còn Lan, cũng không thể dửng dưng trước đôi mắt ướt như hồ thu kia.
Một đêm, trú ẩn trong hầm chật chội, bom nổ rung trời, Mai run rẩy thì thầm:
“Lan… nếu một ngày sống sót trở về, chị muốn làm gì?”
Lan trầm ngâm, rồi khẽ mỉm cười nụ cười hiếm hoi hiền dịu:
“Chị muốn mở một quán ăn nhỏ. Em đến phụ chị, mỗi sáng chị nấu, em bán. Khách ít cũng được, miễn là bình yên.”
Mai cắn môi, mắt hoe đỏ: “Em thì chỉ muốn trồng hoa thôi… để quanh quán có sắc màu, không phải máu đỏ như bây giờ.”
Họ nhìn nhau, trái tim đập thình thịch. Nhưng tình yêu ấy vừa nhen nhóm đã mang theo sợ hãi. Thời đó, hai người con gái yêu nhau là chuyện cấm kỵ. Mai từng hoảng loạn thốt lên: “Nếu đồng đội biết… họ sẽ cười, sẽ khinh, thậm chí còn…”
Lan nắm tay cô, siết chặt: “Mặc kệ. Chỉ cần em đừng buông tay chị.”
Tình yêu trong bóng tối, vụng trộm nhưng ngọt ngào. Một cái chạm tay vội vàng, một cái ôm vội sau màn khói, tất cả đều quý giá như hơi thở.
Nhưng rồi ngày định mệnh đến. Trận đánh dữ dội nổ ra, quân địch tràn tới, súng nổ chát chúa. Khói, lửa, tiếng gào thét hòa thành một bản nhạc chết chóc.
Lan siết tay Mai trong chiến hào:
“Mai, nghe chị. Em phải ở lại. Để chị chặn chúng.”
“Không! Chị mà đi, em theo!” Mai gào lên, ôm chặt áo Lan. Nước mắt tuôn trào.
Đồng đội giữ chặt Mai, mặc cho cô vùng vẫy. Lan nhìn cô, ánh mắt vừa kiên định vừa chan chứa yêu thương:
“Mai, chị yêu em. Nhưng em phải sống… ít nhất một người phải sống.”
Rồi Lan lao ra. Bóng dáng gầy nhưng kiên cường ấy dũng mãnh giữa mưa đạn. Tiếng súng nổ dồn dập, máu nhuộm đỏ áo. Mai gào đến rách cuống họng:
“LAN!!! QUAY LẠI!!!”
Nhưng Lan không quay lại. Trong khoảnh khắc cuối cùng, cô rút chốt lựu đạn, mắt tìm Mai, khẽ mỉm cười nụ cười dịu dàng nhất, run rẩy nhất.
“Mai… sống nhé.”
Tiếng nổ vang trời. Đất đá bắn tung, khói bụi nuốt trọn hình bóng Lan.
Mai ngã quỵ. Khi quân địch rút lui, cô lao đến, ôm lấy thi thể đã lạnh, run rẩy gào khóc. “Lan! Chị hứa trồng hoa với em mà! Tại sao bỏ em lại? Chị ơi…” Tiếng gào tan vào gió, thành một nỗi đau xé ruột.
Từ giây phút ấy, Mai không còn là cô gái yếu mềm. Nỗi đau hóa thành lửa, thành lời thề báo thù cho Lan và cho đất nước. Cô cầm súng, ánh mắt rực cháy. Không còn sợ bị dè bỉu, không còn sợ gì nữa bởi tình yêu đã mất, chỉ còn lý tưởng và hận thù.
Trong trận đánh cuối cùng, Mai bị thương nặng. Máu loang đỏ mảnh đất. Đồng đội hò hét gọi, nhưng cô chỉ nhìn về phía xa nơi như có bóng dáng Lan đang mỉm cười chờ đón.
Mai thở hổn hển, khẽ thì thầm:
“Lan… em về với chị đây.”
Nụ cười nhẹ nhõm nở trên môi, rồi đôi mắt khép lại.
Hai người con gái ấy, tình yêu của họ bị chiến tranh và định kiến xé nát, nhưng cũng chính tình yêu đó đã khiến họ can đảm hơn bất cứ ai. Họ ngã xuống, nhưng trong làn gió thổi qua chiến trường, người ta ngỡ như thấy hương hoa dại vương vất, nở giữa đổ nát minh chứng rằng có những tình yêu, dù bị dè bỉu, vẫn sống mãi, để một ngày nào đó đất nước hòa bình, người đời sẽ nhớ và gọi tên.
Trong ngày đất nước được giải phóng, người ta đưa về quê một nắm tro cốt. Người mẹ của Lan ôm chiếc hũ sành run rẩy, đôi mắt mờ đục vì khóc cạn nước mắt.
“Con bé Lan nhà tôi… nó từ nhỏ đã lì lợm, dám trèo cây, dám nhảy sông. Nhưng nó cũng hay cười lắm, nụ cười rạng rỡ như nắng. Giờ thì… nó ngủ rồi.”
Bà vuốt ve hũ tro như vuốt mái tóc con. Bên cạnh, mẹ của Mai cũng quỵ ngã, không còn lời nào để nói. Hai bà mẹ chỉ biết nhìn nhau, bàn tay già nua siết chặt, truyền cho nhau sự an ủi mà chẳng lời nào đủ diễn tả.
Một đồng đội trẻ đứng gần đó, nghẹn giọng kể lại:
“Bác ạ… lúc cuối, chị Mai cứ ôm xác chị Lan mà gào khóc. Rồi chị ấy thề sẽ báo thù cho chị Lan, cho đất nước. Chị Mai đánh đến hơi thở cuối cùng… như thể trong tim chị chỉ còn một ngọn lửa duy nhất.”
Người mẹ nghe, đôi vai run lên. Nước mắt trào ra, nhưng trong mắt lại ánh lên một thứ gì khác vừa đau đớn, vừa tự hào.
“Con tôi… nó đã yêu. Nó đã sống và chết như một bông hoa dại, nở trong bom đạn. Người ta có thể dè bỉu, có thể chối bỏ… nhưng tình yêu của nó là thật. Và tôi… tôi tự hào về con.”
Trên cánh đồng quê, mùa lúa lại xanh. Những nấm mộ nhỏ nằm lặng im, nhưng quanh đó, những bông hoa dại vẫn mọc lên, tươi tắn trong gió. Người mẹ tin rằng trong từng cơn gió, trong hương hoa, Lan và Mai vẫn còn đó hai tâm hồn gắn chặt, đi cùng nhau về miền bình yên, nơi không còn bom đạn, không còn định kiến.