Ngày ấy, khi tôi và cậu tròn sáu tuổi, nắng ở vùng quê Thái Lan hắt xuống con đường đất đỏ quanh co, bụi tung mờ mịt theo từng nhịp chạy của lũ trẻ con. Trong đám bạn làng, tôi chỉ nhìn thấy một người duy nhất: Nanon.
Cậu bé nhỏ hơn tôi nửa cái đầu, da ngăm, tóc lòa xòa trước trán, hay cúi mặt mỗi khi bị người lớn gọi tên. Tôi không biết từ bao giờ mình muốn chạy bên cạnh Nanon nhiều hơn, che chắn cho cậu nhiều hơn, nhưng có lẽ ngay từ lúc ấy, giữa những viên bi xanh đỏ và những bữa xôi rắc dừa, chúng tôi đã bắt đầu viết nên một câu chuyện chẳng giống ai.
- Ê, Nanon, mày chạy chậm thôi, chờ tao với! - tôi hét, đôi dép cao su suýt văng khỏi chân.
Cậu bé ấy quay lại, môi khẽ nhếch thành nụ cười, không nói gì mà chỉ chìa tay ra. Tôi chộp lấy, và hai đứa cứ thế chạy, như thể cả con đường chỉ thuộc về riêng mình.
Chúng tôi lớn lên trong sự giám sát của những cánh đồng rộng lớn xanh rì. Bảy tuổi, tám tuổi, rồi chín tuổi… mọi ký ức tuổi thơ của tôi đều có bóng hình cậu ấy.
Cậu không nói nhiều, đôi khi chỉ ngồi im lặng nhìn trời, nhưng tôi hiểu cậu đang nghĩ điều gì. Tôi sẽ kể cho cậu nghe mấy chuyện linh tinh ở trường, và mỗi lần tôi cố pha trò, Nanon lại bật cười, tiếng cười trong veo làm con tim tôi run lên mà chẳng hiểu vì sao.
Mười một tuổi, tôi bắt đầu biết ghen, phải, ngớ ngẩn quá trớn. Khi thấy Nanon được mấy đứa bạn khác cho kẹo, lòng tôi khó chịu lạ thường. Tôi giả vờ làm ngầu, nói mấy câu trêu chọc để cậu bỏ qua mấy đứa kia mà chỉ quay lại nhìn tôi. Hóa ra, thứ cảm xúc đó đã có mầm mống từ rất lâu, chỉ là tôi chưa đủ lớn để gọi tên.
Thời gian cuốn trôi, chúng tôi bước vào tuổi mười lăm. Thành phố mở ra trước mắt như một mê cung lạ lẫm. Chúng tôi vào học cùng trường cấp ba, và mỗi ngày đi học là một cuộc phiêu lưu nhỏ.
Tôi cao lớn hơn, da rám nắng, còn Nanon vẫn gầy gò cùng đôi mắt sáng lạ thường. Lúc này, tôi mới nhận ra mình không còn muốn nắm tay cậu như hồi nhỏ, mà muốn ôm trọn cậu vào lòng.
Một chiều mưa, chúng tôi trú dưới mái hiên của căn nhà rộng trong khuôn viên trường. Nanon ngồi co gối, tôi ngồi bên cạnh, cả hai nhìn cơn mưa trút xuống. Tôi nghe tiếng tim mình đập, dồn dập hơn cả tiếng mưa. Tôi quay sang, thấy giọt nước lăn dài trên gò má cậu, sáng lấp lánh.
- Ê, Nanon… - tôi ngập ngừng.
- Hả? - cậu đáp, vẫn nhìn mưa.
- Tao… thích mày...
Cậu quay lại nhìn tôi, đôi mắt mở to. Rồi cậu im lặng. Tôi tưởng mình vừa đánh mất tất cả. Nhưng đúng lúc ấy, bàn tay Nanon khẽ dịch sang, chạm vào tay tôi. Cái chạm run rẩy, nhưng khiến toàn thân tôi bùng cháy.
Từ hôm đó, thế giới của chúng tôi thay đổi. Tình bạn biến thành một mối dây mỏng manh và nguy hiểm, vừa ngọt ngào, vừa dễ đứt. Chúng tôi không dám công khai, chỉ giấu những cái chạm tay dưới bàn học, những ánh mắt trao nhau trong sân trường đông người.
Đêm đến, tôi lén lút nhắn tin, "Ngủ chưa?", "Mai tao chờ mày ở cổng." Những câu nói tưởng như vô thưởng vô phạt lại làm tim tôi rối loạn.
Mười bảy tuổi, tình cảm ấy trở nên nồng nhiệt. Chúng tôi tìm mọi cách để ở bên nhau lâu hơn, tìm góc khuất trong thư viện để trao một cái ôm, tìm hành lang tối để áp môi mình vào môi người kia.
Những cái hôn vụng về, nhưng cháy bỏng, như thể chúng tôi sợ ngày mai sẽ chẳng còn cơ hội. Có lúc, tôi nhìn thấy ánh mắt sợ hãi trong Nanon. Cậu lo bị phát hiện, lo cha mẹ biết, lo cả tương lai phía trước. Nhưng tôi cứ cười, nói rằng:
- Đừng sợ, tao ở đây.
Tôi muốn bảo vệ Nanon, nhưng đôi khi chính tình cảm ấy lại đẩy chúng tôi vào vòng xoáy. Tôi ghen khi cậu nói chuyện với bạn khác. Cậu giận khi tôi mải mê chơi bóng rổ mà quên mất hẹn. Chúng tôi cãi vã, rồi làm hòa bằng những cái ôm siết chặt. Lúc nào cũng vừa yêu vừa đau, nhưng chẳng ai dám buông.
Rồi đến ngày tốt nghiệp.
Chúng tôi đứng giữa sân trường, áo trắng vương mực ký tên của bạn bè. Tôi nhìn Nanon, cậu vẫn cười nhưng mắt đỏ hoe. Tôi biết, cánh cửa đại học sẽ chia chúng tôi về hai hướng. Tôi thi vào Bangkok, còn cậu ở lại Chiang Mai. Xa cách là thử thách mà tôi không chắc mình chịu nổi.
Những tháng ngày đầu xa nhau, chúng tôi vẫn gọi điện, vẫn hẹn gặp mỗi kỳ nghỉ. Nhưng rồi, khoảng cách vô hình bắt đầu len lỏi.
Tôi bận rộn với giảng đường, cậu cuốn theo gia đình và công việc. Tin nhắn thưa dần, cuộc gọi ngắn lại.
Thỉnh thoảng, tôi thấy Nanon cười gượng gạo, như thể đang che giấu điều gì.
Một buổi tối, tôi nhận được tin nhắn:
- Ohm, tao mệt quá. Hay mình dừng ở đây đi.
Tôi chết lặng. Tôi gọi liên tục nhưng cậu không bắt máy.
Tôi lao lên chuyến xe đêm về Chiang Mai, đứng trước cửa nhà cậu, nhưng chỉ nhận được ánh mắt lạnh lùng.
- Chúng ta đã lớn rồi, Ohm. Tao không muốn sống trong nỗi sợ nữa. Cha mẹ tao sẽ không bao giờ chấp nhận. Tao không muốn mày khổ.
Tôi nắm tay cậu, run rẩy:
- Tao luôn thích mày… từ hồi sáu tuổi, đến tận bây giờ, chưa bao giờ đổi khác. Mày ích kỷ quá rồi!
Nanon khóc, nhưng vẫn gỡ tay tôi ra. Lần đầu tiên, tôi thấy khoảng cách giữa hai chúng tôi sâu hun hút đến thế.
Tôi muốn níu, nhưng biết mình không thể.
Chúng tôi chia tay trong tiếng ve râm ran mùa hạ.
Kể từ hôm đó, tôi không còn nghe tiếng cười trong veo ấy nữa. Những năm tháng về sau, tôi sống cùng ký ức, nhớ hoài ánh mắt, bàn tay run rẩy và câu nói bị bỏ lại giữa mưa năm nào.
Cuộc đời có những điều, dù có cố gắng bao nhiêu, cũng không thể thay đổi. Tôi vẫn đi về trên con đường xưa, nhìn cánh đồng lúa xanh rì, nhớ lại một tuổi thơ hồn nhiên.
Nếu ai hỏi tôi, điều gì khiến mình tiếc nuối nhất, tôi sẽ cười mà đáp:
- Tôi đã thương cậu ấy quá nhiều!
Phải, tôi cũng đang trở nên ích kỷ, hệt như cậu ấy vậy.