Mùa hạ năm ấy, tôi gặp người giữa một buổi chiều đầy nắng, nắng như dát vàng lên mái tóc và đôi mắt sáng đến mức khiến tôi phải chớp mi. Người đứng giữa hàng cây phượng, tay khẽ phe phẩy một nhành hoa đỏ rực, cười với tôi bằng nụ cười như thể đã quen biết từ lâu. Tôi chẳng nhớ lúc ấy mình đã nói gì, chỉ nhớ rõ tim mình đập nhanh hơn bình thường.
Từ hôm đó, mùa hè của tôi có thêm tiếng cười, có những buổi chiều rong ruổi qua phố nhỏ, có ly trà chanh còn sót lại hơi ấm từ bàn tay người. Người không bao giờ nói quá nhiều, nhưng mỗi câu nói đều khiến tôi muốn nghe mãi. Tôi đã từng nghĩ, nếu có một nơi gọi là “mãi mãi”, thì nơi ấy chắc chắn có bóng dáng người.
Rồi mùa thu đến nhẹ như một hơi thở. Lá rụng đầy trên vai áo người, nhưng tôi không nhận ra mùa nào cũng sẽ đổi thay. Chúng tôi vẫn gặp nhau, vẫn trò chuyện, vẫn đi qua những con phố quen, chỉ là… ánh mắt người đôi khi chậm lại, và nụ cười cũng không còn vẹn nguyên như trước.
Mùa đông tới nhanh hơn tôi tưởng. Cái lạnh len vào từng kẽ tay, từng hơi thở. Một buổi sáng đầy sương, tôi nhận được tin người sẽ đi — chẳng phải chỉ rời xa thành phố, mà là rời khỏi thế giới này. Người nằm đó, yên lặng như đang ngủ, chỉ khác là không còn mở mắt để nhìn tôi thêm một lần nào nữa.
Ngày tiễn người, tuyết rơi trắng xóa. Tôi chạm vào bia mộ lạnh ngắt, thì thầm rằng mùa hạ đã mang người đến, và mùa đông đã lấy người đi.
Kể từ đó, mỗi khi hè về, tôi vẫn đi ngang hàng phượng cũ, ngước lên tìm một bóng hình đã không còn. Người mãi là bạch nguyệt quang của tôi — vĩnh viễn sáng rực, nhưng không bao giờ chạm tới.