Bầu trời của một đêm thanh tĩnh vẫn rải kín những mảnh trăng rơi rụng, mờ như sương, trong như nước hồ yên ả. Bên dưới vòm trời ấy, cây hoa nở một màu lam dịu, mỏng tang như những sợi lụa mịn màng, ngả mình xuống màn tối để trao ánh sáng cho người nhìn.
Trong cảnh sắc này, Joss và Gawin đứng cạnh nhau, như thể hai đường chỉ song hành, không bao giờ tách biệt, nhưng cũng chẳng bao giờ tự nhận mình đã hợp nhất.
Joss, người vẫn thường nắm lấy vai Gawin, không theo lối của kẻ chở che, mà giống như một nhạc công giữ cho cây đàn không lệch âm. Gawin lặng lẽ bên cạnh, đôi mắt nghiêng về những chùm hoa, dường như chỉ cần khẽ chạm đã có thể khiến cả màn đêm rơi thành bụi ngọc.
Ánh sáng chiếu thẳng xuống họ như một lời phán quyết, như một vầng thơ của trời, nơi mọi thứ tình cảm của nhân gian đều được thử thách qua ngọn lửa tĩnh lặng của thời gian.
Trong thế giới ấy, không còn tồn tại ranh giới giữa người và bóng, giữa hiện hữu và ảo mộng. Họ cùng bước trên một sân khấu vô thanh, nơi tiếng vỗ tay của cõi đời chỉ còn vang vọng như tiếng chuông rơi xuống đáy nước. Họ không hát, không nói, cũng chẳng cần diễn giải. Chỉ có sự hiện diện của hai thân ảnh, tựa như đôi câu đối trên cột đình, lặng thinh nhưng chất chứa tất cả sự linh thiêng mà người ta không thể chạm tới.
Gawin ngẩng đầu, ánh mắt chứa một niềm mong đợi khó gọi tên. Cậu vốn dĩ luôn là kẻ chịu đựng, là mảnh lụa mỏng mềm chấp nhận để gió dập vùi. Nhưng khi ở cạnh Joss, sự mềm yếu ấy lại mang một dáng vẻ thanh cao, như cành hoa đêm kia, không cần khoe sắc, chỉ cần hiện diện là đã đủ làm trăng cúi đầu. Cậu hỏi nhỏ, giọng run run:
"Chúng ta… có phải đang sống trong một bài thơ không?"
Joss nhìn Gawin, khẽ cười.
"Nếu là thi, thì chẳng ai chấm điểm được. Vì có chăng, chỉ còn lại trái tim ta đối diện với trái tim người."
Trong khoảng khắc đó, cả hai như hiểu được rằng đời sống này, từng phút giây đều là một cuộc sát hạch vô hình. Sự dịu dàng, kiên nhẫn, niềm tin, tất cả là những câu hỏi, mà đáp án không nằm ở lời thốt ra, chỉ nằm ở việc dám tiếp tục đứng kề bên.
Cơn gió lùa qua, mang theo hương hoa xanh man mát. Những cánh hoa rơi xuống, phủ trên vai Gawin, khiến cậu thoáng rùng mình. Joss đưa tay phủi đi, nhưng bàn tay lại chậm rãi dừng lại trên bờ vai ấy, như muốn khắc ghi cảm giác một đời không nguôi. Ánh sáng từ đỉnh cao rọi xuống làm bóng họ dài ra, hòa vào nhau, rồi biến mất trong làn sương.
Người đời gọi đó là tình yêu. Nhưng trong đêm ấy, tình yêu chẳng còn mang hình hài của lời hứa, cũng chẳng còn ràng buộc trong ngôn từ.
Nó chính là sự đứng yên.
Đứng bên cạnh, không cần nói một câu, mà vẫn khiến tim người kia lặng sóng. Nó giống như dòng chảy âm thầm, xuyên qua đá núi, không cần kêu gào, chỉ cần chảy, mà muôn đời vẫn còn đó.
Joss nghĩ, nếu có một ngày mọi âm thanh trong thế gian đều ngừng lại, thì sự yên lặng giữa họ vẫn đủ để cõi đời tiếp tục quay. Còn Gawin thì ngỡ như mình đã sống trong một khúc ca cổ, nơi từng nốt nhạc không còn để nghe, mà để cảm nhận bằng máu thịt, bằng hơi thở, bằng trái tim.
Họ đứng dưới ánh sáng ấy, không tiến, không lùi.
Giữa ranh giới của thực và ảo, họ trở thành một đôi nhân ảnh được khắc vào bức tranh cổ điển của vũ trụ. Tựa như câu thơ chưa từng viết, tựa như bản nhạc chưa từng vang, nhưng ai nghe thấy cũng nhận ra đó là đoạn cuối cùng của một hành khúc dài.
Và chính ở đó, thơ không còn là bài kiểm nghiệm của trời, cũng chẳng phải cuộc sát hạch của lòng người.
Nó hóa thân thành một chữ thiêng liêng, tựa khói sương lan trong tâm khảm. Nó là thi ca, là thí nghiệm, là thí mạng, và cũng là thiền định.
Trên hết, nó là dấu chứng nhân Joss và Gawin đã yêu nhau theo cách không cần minh chứng.
Khi bóng đêm khép lại, hoa xanh vẫn còn tỏa sáng. Khi ánh sáng thu về, hai dáng hình ấy vẫn còn đứng cạnh.
Và dù thế gian có thay đổi, thì bài thơ của họ vẫn còn dang dở, nhưng chính sự dang dở ấy mới là sự viên mãn.
Kết bút.