Bạn có tin vào thần linh không?
Tôi thì có. Tin đến mức nếu ai hỏi trăm lần, tôi cũng sẽ gật đầu đủ cả trăm. Nếu hỏi ngàn lần, tôi cũng chẳng ngại mà trả lời y như thế.
Nhưng kỳ lạ là niềm tin ấy không hề đến từ đạo giáo nào, cũng chẳng phải vì tôi từng có cơ hội trông thấy Ngài như trong những câu chuyện người ta hay truyền tai. Tôi chưa bao giờ thấy Ngài. Chưa một lần. Chưa hề nghe Ngài gọi tên tôi, cũng chẳng từng bắt gặp một dấu hiệu nào thật sự rõ ràng để có thể khẳng định rằng Ngài hiện hữu.
Thế nhưng, tôi vẫn tin. Tin như một thói quen được gieo vào máu tự bao giờ. Tin như khi bạn nhắm mắt lại vẫn biết chắc mặt trời sáng mai sẽ mọc, và bầy chim sẻ đầu ngõ vẫn sẽ ríu ran.
Có thể tất cả chỉ là ảo tưởng tôi tự dựng nên để làm mình đỡ cô độc. Có thể chẳng có ai ở phía sau cả, chỉ có một bóng tối dài đằng đẵng đang chực nuốt chửng tôi. Nhưng nếu phải chọn giữa tin và không tin, tôi vẫn chọn tin.
Và tôi tin đến cùng, bởi trong sâu thẳm lòng mình, tôi biết rõ một điều…
Tôi là con cưng của Ngài.
----------------
Mẹ tôi là một người phụ nữ đẹp, một mỹ nhân thực thụ. Bà đẹp đến mức khiến người ta thấy hơi ngợp. Mái tóc dài màu đỏ cam rực rỡ như ngọn lửa, từng sợi như có sức nóng riêng, quấn lấy ánh nhìn của người đối diện. Làn da bà trắng ngần, gương mặt mang nét kiêu hãnh và cuốn hút của một mỹ nhân từng biết rõ sức mạnh của vẻ đẹp mình sở hữu. Bờ môi đỏ, ánh mắt xanh biếc vừa xa cách vừa gợi tình, như có thể thiêu đốt bất cứ trái tim nào lỡ nhìn lâu hơn một khắc.
Mẹ tôi có một sức quyến rũ bản năng, vừa khiến người ta say đắm, vừa khiến người ta e dè. Dáng người bà mảnh mai, vừa mong manh vừa quyến rũ, khiến bất cứ ai vô tình lướt qua cũng phải ngoái đầu nhìn lại. Nếu được sống đúng với ước mơ, bà có lẽ đã trở thành ca sĩ, đứng dưới ánh đèn sân khấu, hát cho cả thế giới nghe bằng giọng ca ngọt ngào và gương mặt sáng bừng như ánh trăng.
Nhưng số mệnh vốn chẳng bao giờ cho ai được chọn. Thay vì lộng lẫy trong hào quang, bà bị vùi xuống tận cùng của trớ trêu. Chỉ vì một lần bị cưỡng bức, một lần bị cướp đi tuổi trẻ, bà phải mang thai tôi khi mới vừa tròn mười ba. Mười ba tuổi – cái tuổi đáng lẽ phải còn vô tư với những giấc mơ trong trẻo, thì bà lại phải đánh đổi cả thanh xuân.
Cái thai trong bụng khiến bà bị cả gia tộc quay lưng. Người ta mắng chửi, khinh bỉ, coi bà là vết nhơ không thể gột rửa. Ước mơ ca hát cũng vì thế mà vỡ nát. Bà buộc phải từ bỏ sân khấu, lạc lối trong những ngày tháng đen tối, rồi dần dần trượt dài vào kiếp gái nghiệp dư, sống lay lắt như một cái bóng.
Tôi thương bà lắm, nhưng tình thương ấy lúc nào cũng lẫn vào một nỗi gì đó thật khó nói. Bởi suốt những năm tháng ấy, bà chưa từng thực sự dịu dàng với tôi. Ánh mắt bà khi nhìn tôi luôn có chút xa xăm, lạnh lẽo, như đang nhìn một kẻ xa lạ. Có lẽ, tôi là vết thương bà chẳng bao giờ lành lại được. Và vì thế, giữa tôi và bà, dù có dây máu ràng buộc, vẫn không tránh khỏi một khoảng cách âm thầm, sâu hoắm…
----------------
Thanh xuân của tôi lớn lên trong một căn hộ đẹp, tiền thuê đều do những nhân tình của mẹ tôi chu cấp. Tôi được ăn no, mặc đẹp, không thiếu thứ gì. Việc học hành, tôi cũng tự lo lấy ở nhà, chẳng có ai kèm cặp ngoài những cuốn sách và màn hình máy tính. Thỉnh thoảng, tôi vẫn nghĩ, số mình đâu đến nỗi nào. Ít ra, mẹ tôi làm việc vất vả cũng chỉ vì muốn tôi được sống sung túc hơn người.
Nhưng liệu có đứa trẻ nào lớn lên mà không có yêu thương lại có thể thật sự ổn không? Tôi đã tự hỏi câu đó rất nhiều lần.
Thiếu đi sự chăm sóc, sự vỗ về, tôi dần trở nên vô tâm đến mức đáng sợ. Tôi nhìn những cảnh đời khốn khó, những số phận đáng thương qua đôi mắt lạnh lẽo, dửng dưng. Cái gì cũng thấy, nhưng chẳng động lòng. Cái gì cũng nghe, nhưng chẳng buồn phản ứng. Tôi biết, nhiều người sẽ trách tôi vô cảm, tàn nhẫn. Nhưng… nào phải lỗi tại tôi đâu. Khi một trái tim không được ai giữ ấm từ nhỏ, thì làm sao nó có thể biết cách rung động vì người khác?
----------------
Nguyện ước đầu tiên của tôi với Chúa ngây ngô đến mức bây giờ nghĩ lại, tôi vẫn không tin nổi nó đã từng tồn tại.
Hôm đó, tôi và mẹ lại cãi nhau. Cũng chẳng phải chuyện gì lớn lao, chỉ là một trong những vụ giận hờn thường xuyên giữa hai mẹ con. Nhưng trong mắt một đứa trẻ, những chuyện nhỏ nhặt ấy thường hóa thành cả một cơn bão. Tôi tức tối bỏ vào phòng, đóng sầm cửa lại và quyết định sẽ không ra ngoài cả ngày. Không ăn, không nói, chỉ ôm lấy cái giận của mình như thể đó là cách duy nhất để chống lại mẹ.
Trong căn phòng tối, tôi nằm dài trên giường, nước mắt cứ chảy ra mà chẳng cần lý do. Và rồi, trong khoảnh khắc ngây ngô ấy, tôi bỗng nghĩ đến Chúa. Tôi chẳng biết vì sao. Có lẽ vì tôi từng nghe ai đó nói rằng Chúa sẽ nghe được mọi lời thì thầm của con người, nhất là của những đứa trẻ. Thế là tôi nhắm mắt lại, thì thầm như sợ ai đó nghe thấy: “Con ước mẹ mua cho con một con búp bê.”
Một nguyện ước ngốc nghếch, nhưng lại là tất cả những gì tôi muốn lúc đó. Tôi không cần gì hơn ngoài một món đồ chơi để lấp đầy khoảng trống trong lòng. Và kì lạ thay… vài hôm sau, mẹ thật sự mang về cho tôi một con búp bê. Tôi đã đứng lặng đi, vừa mừng rỡ vừa không dám tin. Cái cảm giác ấy còn rõ ràng đến bây giờ: ngỡ ngàng, ngọt ngào, và trong thoáng chốc, mọi giận hờn đều tan biến.
Đêm đó, tôi ôm chặt con búp bê vào lòng. Ánh đèn vàng hắt xuống căn phòng nhỏ, bóng dáng tôi in lên tường như một đứa bé cô độc nhưng đã tìm được bạn đồng hành. Tôi thì thầm cảm ơn, không phải cảm ơn mẹ, mà cảm ơn một đấng vô hình nào đó mà tôi tin đang lắng nghe. Từ giây phút ấy, trong trái tim tôi đã nhen nhóm một niềm tin kỳ lạ: rằng có một Chúa nào đó thật sự tồn tại, và Ngài là cha của tôi.
----------------
Sau cái lần ước búp bê được thật, tôi như tìm thấy một trò chơi mới mà chỉ mình tôi biết. Mỗi đêm, nằm trên cái giường êm, ôm con búp bê vào ngực, tôi lại thì thầm với Chúa như nói chuyện cùng một người bạn bí mật. Đứa trẻ nào mà chẳng hay tưởng tượng, nhưng tôi tin thiệt — tin đến mức từng câu chữ bật ra khỏi miệng đều mang trong nó một hy vọng run rẩy.
“Chúa ơi, mai con muốn được ăn kem…”
“Chúa ơi, đừng để mẹ mắng con nữa nha…”
“Chúa ơi, con muốn có thêm một cuốn truyện mới…”
Mấy điều ước nhỏ xíu, vụn vặt vậy thôi, nhưng lạ một cái, nó lại luôn thành thật. Có hôm mẹ mang về cây kem que, có hôm để sẵn cuốn truyện tranh trên bàn. Tôi không biết đó có phải do Chúa nghe thấy hay đơn giản là trùng hợp, nhưng một đứa nhỏ thì cần gì lý do. Chỉ cần có ai đó ở đâu đó lắng nghe mình, vậy là đủ.
Tôi dần thành thói quen. Ban ngày, dù mẹ bận rộn hay sao nữa, tôi vẫn có một người để trút bầu tâm sự. Ban đêm, khi thành phố ngoài kia chìm trong ánh đèn vàng, tôi lại lặng lẽ thủ thỉ. Như thể, Chúa chính là bạn thân nhất của tôi, một người bạn vô hình, chẳng bao giờ bỏ rơi, cũng chẳng bao giờ mắng mỏ.
Niềm tin ngây thơ ấy bắt đầu như một trò chơi, nhưng chẳng mấy chốc đã hóa thành chỗ dựa duy nhất trong tuổi thơ tôi. Người ta thường bảo trẻ con dễ quên, dễ nguôi ngoai, nhưng tôi thì khác. Tôi nhớ rõ từng lần ước nguyện, từng khoảnh khắc hồi hộp khi khép mắt lại thì thầm, từng phút giây háo hức chờ đợi xem sáng mai có phép màu nào xảy ra không.
Lúc bé, tôi chỉ nghĩ đơn giản: chắc Chúa cũng giống như một người cha bí mật nào đó — giấu mặt, nhưng luôn dõi theo, luôn lắng nghe. Thế là mỗi khi bị mẹ quát, hoặc cảm thấy cô độc trong căn hộ đẹp đẽ mà lạnh lẽo ấy, tôi lại chạy về phòng, khóa cửa, rồi ngồi xuống, nghiêm túc trò chuyện với Ngài. Cái cách tôi nói chẳng khác gì viết nhật ký, chỉ khác ở chỗ tôi tin rằng “nhật ký” này sẽ được ai đó trên trời đọc.
Càng lớn, những điều tôi ước càng bớt trẻ con. Không còn chỉ là kem hay búp bê nữa. Tôi bắt đầu ước cho mẹ đừng buồn, cho căn nhà bớt trống trải, cho trái tim mình thôi cảm thấy lạnh lẽo. Có lẽ trong sâu thẳm, tôi hiểu rằng Chúa không phải là kẻ phát quà vô hình, mà là nơi tôi bấu víu vào.
Niềm tin ấy theo tôi lớn dần, từ một mầm non mong manh trở thành gốc rễ ăn sâu trong lòng. Tôi tin Chúa tồn tại, không hẳn bởi tôi từng thấy Ngài, mà vì nếu không tin, chắc tôi chẳng còn biết bấu víu vào đâu để mà đi tiếp.