Sáng tháng Chín, đồng lúa quê tôi còn đẫm hơi sương, những bông lúa vàng cúi đầu như chào đón ngày mới. Con đường làng đất đỏ gồ ghề in dấu chân trâu, nhưng hôm nay dường như sáng hơn, bởi người trong xóm đã rộn ràng kéo nhau về sân đình.
Năm ấy, chiến tranh còn chưa dứt, tiếng súng vẫn vọng đâu đây. Thế mà lòng người vẫn xốn xang, bởi ngày mai là Quốc Khánh mùng Hai tháng Chín – ngày đất nước mình cất tiếng độc lập giữa trời.
Mẹ tôi mặc chiếc áo nâu bạc màu, bàn tay chai sần cầm chặt lá cờ đỏ sao vàng. Cha thì chống đôi nạng gỗ, từ ngày bị thương ở mặt trận, đôi chân ông không còn lành lặn nữa. Nhưng hôm nay, ông bảo nhất định phải đi, để nhìn thấy lá cờ tung bay.
Người dân quê tôi tụ tập đông đủ, chẳng có trống kèn, chẳng có đèn hoa. Chỉ có tiếng hát cất lên từ những lồng ngực gầy guộc, nhưng vang xa và thiết tha. Bọn trẻ con nắm tay nhau, mắt tròn xoe nhìn lá cờ mới may còn thơm mùi vải, lòng rộn ràng mà chưa hiểu hết ý nghĩa lớn lao.
Khi lá cờ được kéo lên ngọn tre cao nhất giữa sân đình, gió sớm lồng lộng thổi qua, làm ngôi sao vàng rực sáng cả một góc trời. Cha tôi nghẹn ngào, mẹ tôi rưng rưng nước mắt, còn bà con xung quanh ai nấy đều nắm tay nhau, miệng ngân nga “Tiến quân ca”.
Trong khói bom tàn lụi, trong cảnh nghèo xác xơ, người dân quê tôi vẫn đứng thẳng lưng, mắt hướng lên cờ. Có buồn, có thương, có những mất mát chẳng thể nào bù đắp, nhưng trên hết là niềm tự hào chan chứa: Đất nước này là của ta, Tổ quốc này là của ta, và mai sau con cháu sẽ lớn lên trong bầu trời tự do ấy.
Tôi còn nhớ như in gương mặt cha hôm ấy – hằn sâu nếp nhăn, xạm màu khói lửa – nhưng nụ cười sáng như mặt trời. Cha nắm lấy tay tôi, giọng run run:
“Nhớ lấy, con ạ… Quốc Khánh không chỉ là một ngày hội. Đó là máu xương, là tình yêu, là sự sống còn của cả dân tộc.”
Nhiều năm trôi qua, mỗi khi nghe tiếng trống khai hội Quốc Khánh, lòng tôi lại dội về ký ức xưa: sân đình làng quê, lá cờ đỏ trong nắng sớm, và ánh mắt chan chứa yêu thương của bao người dân đất Việt.