---
Tôi trở về làng vào một buổi chiều tháng bảy, khi con đường đất đỏ còn hằn vết bánh xe và mùi bùn ẩm mốc bốc lên từ ruộng lúa. Nhiều năm rồi tôi không đặt chân về nơi này. Cha mẹ mất sớm, tôi theo dì lên thành phố sống, để mặc lại phía sau cả một tuổi thơ vừa ngọt ngào vừa ám ảnh. Thế nhưng, ngay khoảnh khắc bóng dáng rêu phong của cổng làng hiện ra, tim tôi lại dấy lên một cảm giác khó tả — vừa quen thuộc, vừa lạnh sống lưng, như thể có những cặp mắt vô hình đang dõi theo.
Người ta vẫn bảo làng tôi bị "ám". Từ thuở ông bà, truyền thuyết về ngạ quỷ đã được kể đi kể lại. Người già bảo rằng, thuở xưa có một trận đói lớn, dân làng chết nhiều, có kẻ hóa điên, ăn cả xác người. Hồn phách họ không siêu thoát, biến thành thứ quỷ đói lang thang, chuyên tìm về máu thịt của chính con cháu trong làng. Dân làng từ đó kiêng kỵ đủ điều: không ra đường sau nửa đêm, không soi gương vào tháng bảy, và tuyệt đối không gọi tên nhau khi đi trong nghĩa địa cũ.
Ngày bé tôi nghe chuyện, vừa sợ vừa tò mò. Nhưng rồi càng lớn, tôi càng thấy những cái chết lạ lùng trong làng không thể giải thích nổi. Có người treo cổ trên cây gạo mà không để lại thư tuyệt mệnh. Có đứa trẻ mất tích, sau một đêm chỉ tìm thấy đôi dép lấm bùn trước miếu thờ. Những năm đó, mẹ thường ôm tôi thật chặt, thì thầm bên tai: "Đừng bao giờ nhìn vào bóng tối, con gái à. Ở đó có những thứ không thuộc về loài người."
Giờ đây, trở lại, căn nhà cũ của cha mẹ chỉ còn trơ khung gỗ, mùi ẩm mốc bốc lên ngai ngái. Tôi quét dọn sơ qua, thắp một nén hương lên bàn thờ tro bụi, lòng nặng như đá.
Tối hôm đó, tôi ra giếng nước sau nhà. Gió đêm thổi qua những tán tre kẽo kẹt, trăng lưỡi liềm treo lơ lửng như con mắt khuyết. Tôi cúi xuống múc nước, và ngay khoảnh khắc nhìn vào mặt giếng, tôi thấy một cái bóng khác lướt qua. Không phải của tôi. Tôi còn chưa kịp hét lên thì tiếng bước chân vang từ trong nhà. Tôi quay ngoắt lại, nhưng chẳng có ai cả.
Đêm ấy, tôi trằn trọc mãi không ngủ được. Tiếng chó tru văng vẳng từ xa, kéo dài thành những âm thanh như khóc than. Lúc gần sáng, tôi mơ hồ nghe thấy tiếng mẹ gọi tên mình, từ ngoài hiên vọng vào. Tim tôi lạnh toát. Mẹ tôi đã chết hơn mười năm.
Ngày hôm sau, tôi tìm gặp bà Năm — cụ bà sống gần cuối làng, người ta đồn là "giữ nhiều chuyện xưa nhất". Gặp tôi, bà Năm nhìn chằm chằm một hồi rồi lắc đầu:
– Con không nên về đây. Đất này chẳng yên đâu. Người chết không chịu rời đi.
Tôi cười gượng, nói mình chỉ ở ít hôm. Bà thở dài, đưa cho tôi một sợi chỉ đỏ, dặn buộc vào cổ tay:
– Ngạ quỷ sợ thứ này. Đêm đến, đừng để lửa tắt. Nhớ kỹ, đừng nghe tiếng gọi bên ngoài cửa.
Lời bà khiến tôi rùng mình.
Đêm thứ hai, tôi thắp đèn dầu. Ngoài hiên, gió rít lên từng hồi. Tôi ngồi ghi chép mấy tài liệu đem về từ thành phố, cố lờ đi cái lạnh len lỏi. Thế rồi, khoảng gần nửa đêm, tiếng gõ cửa vang lên. Ba tiếng. Cộc… cộc… cộc…
Tôi chết lặng. Trong đầu thoáng qua lời bà Năm: "Đừng nghe tiếng gọi bên ngoài cửa." Tôi cắn chặt môi, không nhúc nhích. Nhưng tiếng gõ lại vang lên, lần này mạnh hơn, thúc bách hơn.
Rồi một giọng nói khàn đặc vang lên:
– Con ơi… mở cửa cho mẹ…
Mặt tôi tái đi. Tim đập thình thịch trong lồng ngực. Tôi biết giọng ấy. Biết rõ ràng. Nhưng mẹ tôi đã chết, chính tay tôi thắp hương khấn vái chiều hôm qua. Tôi lấy hết can đảm, ngồi bất động, ôm chặt ngọn đèn dầu trong tay.
Một lát sau, tiếng gõ ngừng. Nhưng ngoài kia vang lên tiếng bước chân, lẫn trong tiếng cười khe khẽ, âm thanh như vọng từ đáy giếng sâu.
Sáng ra, tôi mở cửa. Trên bậc thềm còn hằn rõ dấu chân ướt nhẹp, kéo dài ra tận cổng.
…
Những ngày sau đó, tôi càng lúc càng cảm nhận rõ sự hiện diện của thứ gì đó trong nhà. Ban ngày vẫn yên, nhưng hễ trời vừa chạng vạng, bóng tối như đặc quánh lại. Tôi thường xuyên thấy bóng người thấp thoáng ngoài vườn chuối, nghe tiếng thì thầm ngay sau lưng khi đi ngang giếng. Một lần, khi đang rửa mặt, tôi ngẩng lên nhìn gương, thì thấy phía sau mình có một phụ nữ tóc dài, mặt trắng bệch, đôi mắt đỏ quạch. Tôi quay phắt lại, không có ai. Nhìn vào gương lần nữa, bóng dáng ấy vẫn ở đó, đang cúi sát tai tôi, thì thầm một câu mà đến giờ tôi vẫn nhớ:
"Đến lượt mày rồi."
Tôi gào lên, đập vỡ gương, bàn tay chảy máu ròng ròng.
…
Không chịu nổi, tôi tìm bà Năm. Nhưng nhà bà khóa cửa. Người hàng xóm bảo bà vừa mất đêm qua. Tôi chết lặng. Bà là người cuối cùng tôi còn có thể bấu víu, giờ cũng không còn.
Tối hôm đó, tôi ngồi trong căn nhà tối om, chỉ còn ngọn nến lập lòe. Tiếng gió luồn qua khe cửa như hàng ngàn lời thì thầm. Tôi ôm mặt khóc. Thế rồi, qua làn nước mắt, tôi nhìn thấy cha mẹ mình đứng ngoài hiên. Họ mỉm cười hiền từ, đưa tay gọi:
– Về với chúng ta đi con. Ở đây lạnh lẽo lắm.
Tôi run rẩy đứng dậy, như kẻ mộng du. Bước từng bước về phía cửa. Trong khoảnh khắc tay tôi chạm vào then, tôi nhìn thấy… dưới chân họ không hề có bóng. Đôi mắt cha tôi đỏ ngầu, miệng mẹ tôi há rộng đến tận mang tai, lộ ra hàm răng lởm chởm.
Tôi hét thất thanh, ngã quỵ xuống đất. Khi ngẩng lên, họ đã biến mất.
…
Từ hôm đó, tôi không còn phân biệt nổi đâu là thực, đâu là mơ. Tôi nghe tiếng thì thầm suốt ngày đêm. Tôi thấy bóng người treo cổ ngoài cây gạo, vẫy tay gọi tôi. Tôi thấy lũ trẻ con chạy chơi quanh nhà, nhưng khi nhìn kỹ, gương mặt chúng đã thối rữa.
Tôi bắt đầu nghi ngờ chính mình. Có lẽ tôi đã mang trong người dòng máu ngạ quỷ. Có lẽ cha mẹ tôi năm xưa cũng từng nếm thịt người, để lại lời nguyền truyền kiếp. Tôi nhớ lại những lần mẹ dặn tôi không được nhìn vào bóng tối, không được ăn đồ cúng sau rằm tháng bảy. Phải chăng bà biết rõ, tôi chính là mồi ngon cho chúng?
Đêm nay, tôi viết lại những dòng này, trong ánh đèn dầu leo lét. Bên ngoài, tiếng gõ cửa lại vang lên. Cộc… cộc… cộc…
Tôi không còn đủ sức để chống cự nữa. Giọng nói ấy lại vang lên, rõ ràng ngay bên tai:
– Con ơi… mở cửa đi…
Ngọn nến phụt tắt. Bóng tối nuốt chửng căn phòng.
Và tôi biết, đã đến lượt mình.
---