Khúc tri ân dành cho những người đã nằm xuống và những người còn lại
Mỗi lần trở về ngôi nhà cũ, tôi lại nhớ đến hình bóng một người đàn ông tóc bạc, dáng gầy, luôn ngồi lặng lẽ trước hiên nhà. Trên chiếc tivi cũ, những thước phim kháng chiến cứ lặp đi lặp lại, như kéo ông trở về với một thời tuổi trẻ đầy máu lửa. Người đàn ông ấy chính là ông tôi – một cựu chiến binh đã từng vào sinh ra tử nơi chiến trường.
Ông nhập ngũ từ khi còn rất trẻ. Trận chiến khốc liệt năm ấy đã cướp đi biết bao sinh mạng của đồng đội ông. Họ hy sinh để ông được sống. Cái giá của sự sống sót ấy là một cánh tay, một chân và cả những vết thương tâm hồn chẳng bao giờ nguôi. Đã nhiều lần, khi nghe tiếng súng trên tivi hay tiếng máy bay vụt qua bầu trời, ông vô thức kéo cả nhà đi trốn, như thể chiến tranh chưa bao giờ kết thúc.
Tôi biết trong lòng ông luôn day dứt. Ông thức dậy từ 2, 3 giờ sáng, lặng lẽ ngồi xem phim tài liệu chiến tranh. Gia đình chẳng ai đủ kiên nhẫn ngồi nghe, chỉ có tôi – đứa cháu nhỏ – vẫn thức cùng ông, lắng nghe từng câu chuyện. Trong ánh mắt ông, tôi thấy rõ hai điều song hành: nỗi tiếc nuối và niềm tự hào. Tiếc nuối vì đồng đội không còn, họ không thể thấy ngày non sông liền một dải. Nhưng tự hào vì máu xương của thế hệ ông đã đổi lấy độc lập, đổi lấy tự do cho con cháu.
Mỗi lần tiếng súng vang lên trên màn hình, ông lại nghe văng vẳng bên tai giọng nói trầm thấp năm nào:
“Nếu hòa bình rồi mà tôi không thể về, đồng chí có thể trao tận tay mẹ tôi bức thư này được không? Tôi là người con thứ chín trong gia đình. Tám anh tôi đều đã ngã xuống chiến trường. Tôi không muốn mẹ đau lòng khi mất đi đứa con cuối cùng… nhưng nếu sợ mẹ buồn thì tôi càng sợ mất nước hơn. Đồng chí giúp tôi nhé, nếu tôi không trở về từ trận này.”
Câu nói ấy đã theo ông suốt hơn nửa đời người, ám ảnh trong từng giấc mơ, trong từng lần trở mình giữa đêm khuya.
Hậu quả của chiến tranh đeo bám ông suốt đời. Không chỉ là những vết sẹo trên thân thể, mà còn là nỗi ám ảnh trong tâm trí. Có những cựu binh như ông, sau khi trở về, thậm chí không dám ăn uống thoải mái. Họ từng thà chịu đói chịu rét, quyết không đầu hàng, nên từng bữa cơm thời bình cũng gợi lại trong lòng họ nỗi xót xa, như thể một miếng ăn cũng mang nghĩa phản bội đất nước.
Nhìn ông, tôi không thể kìm lòng mà vừa thương vừa biết ơn. Tôi hiểu rằng sự yên bình mình đang có hôm nay được đánh đổi bằng máu, bằng nước mắt, bằng những năm tháng thanh xuân cháy bỏng của bao thế hệ cha anh. Và dẫu cho những vết thương chiến tranh trong lòng ông chẳng bao giờ lành lại, thì chính ông – và những người lính như ông – đã truyền cho tôi một ngọn lửa: ngọn lửa của lòng yêu nước, của sự kiên cường, và của một niềm tin bất diệt rằng tự do chưa bao giờ là điều hiển nhiên.