Đôi Mươi - Nụ Cười Trong Lửa
Tác giả: Đàm Nguyên Khoa
Luân lý
Đôi Mươi – Nụ Cười Trong Lửa
- ĐÀM NGUYÊN KHOA-
Có những buổi sáng, tôi ngồi bên cửa lớp, nghe tiếng ve rền như tiếng trống khua thúc giục, mà lòng thì rỗng tuếch. Lớp 11, tôi như một kẻ lững thững giữa con đường học trò: không còn háo hức, cũng chẳng có gì chắc chắn cho tương lai. Năm lớp 10, tôi từng nghĩ mình sẽ làm được nhiều điều, sẽ bước đi đầy năng lượng, hăng say như lửa cháy. Thế nhưng giờ đây, khi mái tóc đã thêm vài sợi xơ vì những đêm thức khuya, tôi lại chẳng còn tìm thấy trong mình sự nhiệt thành ngày ấy nữa. Mọi thứ cứ lửng lơ, vô định. Ngẩng đầu nhìn về phía lớp 12, tôi chỉ thấy một bức màn mờ ảo, mịt mùng như sương phủ — nơi đó, chẳng có cánh cửa nào mở sẵn, chỉ có sự chông chênh và những câu hỏi chưa từng có lời giải.
Tiếng ve rền rĩ trên tán phượng ngoài sân trường, tưởng như muôn đời vẫn chỉ biết lặp đi lặp lại một điệu ca cũ. Chúng gắt gao, vang vọng, hòa vào cái nắng chói chang đầu hạ, làm không gian như rực cháy. Những chùm phượng đỏ thắm cũng đã kịp nở sớm, cánh hoa bung nở đầy kiêu hãnh nhưng lại rơi rụng vội vàng theo từng cơn gió. Từ ô cửa sổ lớp học, tôi thấy hoa phượng rơi xuống sân, từng cánh mỏng manh chạm đất khẽ khàng mà nghe lòng mình nhói. Hình như, chính tuổi trẻ của tôi cũng như những cánh hoa đó — vừa đỏ rực, vừa yếu ớt, rơi xuống trước cả khi kịp tận hưởng hết ánh nắng.
Bạn bè trong lớp ríu rít nói cười, bàn chuyện ôn thi, bàn chuyện tương lai, còn tôi lại như một kẻ ngồi ngoài cuộc. Cả lớp học ồn ào mà riêng tôi chìm trong lặng im. Tôi thử nhẩm đếm những năm tháng đã qua, nhưng càng đếm càng thấy rời rạc. Từng ngày, từng giờ, tất cả chẳng khác nào những nốt nhạc rơi vãi trên một khuông nhạc không người soạn. Cuộc đời tôi — một bản nhạc ngổn ngang: khi thì quá vội, lúc lại ngập ngừng; khi thì dồn dập, lúc lại rỗng không. Tôi chẳng biết bản nhạc ấy thuộc về ai, cũng chẳng chắc mình có đủ can đảm để gõ tiếp những phím đàn còn dang dở.
Gió đầu hạ luồn qua ô cửa, lay động những trang vở còn trắng. Tôi nhìn xuống trang giấy mà chưa kịp viết một chữ nào, tựa như cả tương lai cũng bỏ ngỏ. Mọi thứ đều trôi tuột đi trong cảm giác mông lung khó tả. Cái tuổi mười bảy tưởng sẽ bừng bừng sức sống, hóa ra cũng có thể ngồi thẫn thờ, gặm nhấm nỗi chán chường đến thế này sao?
Có đôi khi, tôi tự hỏi: mình học để làm gì? Điểm số, bài kiểm tra, những buổi phụ đạo thêm dày đặc… tất cả như một vòng quay mỏi mệt, không thấy đâu là điểm dừng. Tôi học vì thói quen, vì dòng người chung quanh đều học, chứ chẳng còn mục tiêu nào đủ lớn để giữ mình lại. Đời học trò trong tôi giống như một bản tình ca đã lệch nhịp, chẳng còn tìm thấy đoạn điệp khúc thân quen.
Ánh nắng ngoài kia vẫn chói chang. Trên sân trường, vài đứa lớp 12 ôn bài dưới gốc phượng, gương mặt hằn lên sự căng thẳng nhưng vẫn sáng bừng hy vọng. Còn tôi, nhìn họ mà chỉ thấy xa cách. Năm sau, tôi cũng sẽ ngồi đó thôi, nhưng liệu có tìm thấy cho mình một đích đến? Hay sẽ mãi chỉ là kẻ lạc trong chính khúc nhạc hỗn độn mang tên tuổi trẻ?
Tôi úp mặt xuống bàn, để mặc tiếng ve rót vào tai, để mặc hương phượng tràn vào ngực. Có lẽ, tuổi mười bảy của tôi sẽ đi qua như thế: đầy sắc màu rực rỡ bên ngoài, nhưng lại phai nhạt, rời rạc và vô hướng ở bên trong.
Chiều hôm ấy, cả nhà tôi ra bến xe để đón ông. Trời hạ, nắng nghiêng vàng loang trên mặt đường nhựa, tiếng ve kêu ran bên hàng phượng, từng cánh đỏ sớm rơi lả tả dưới chân. Bến xe đông đúc người qua lại, tiếng còi xe, tiếng rao vội của mấy gánh hàng rong, tất cả hòa thành một bản nhạc ồn ào mà chông chênh.
Giữa dòng người vội vã, tôi nhìn thấy ông. Ông mặc chiếc áo nâu sờn cũ, tay cầm túi hành lý nhỏ, dáng gầy nhưng ánh mắt vẫn sáng và hiền. Tôi chạy lại đỡ chiếc túi từ tay ông, cảm giác cái nặng không chỉ là vài bộ quần áo, mà còn là cả quãng đời quê mùa ông đem theo nơi phố thị.
– Ông ơi, để con mang cho.
Ông cười, cái cười mộc mạc, hiền như lúa chín trên đồng.
Về đến nhà, tôi giúp ông sắp xếp đồ đạc vào căn phòng nhỏ cạnh hiên. Ông nhìn quanh, khẽ gật đầu, như vừa tìm thấy một chốn neo mới giữa nơi xô bồ. Từ hôm ấy, ông chính thức ở cùng chúng tôi, để mẹ tiện chăm sóc, để tôi có thêm một bóng dáng thân thuộc trong ngôi nhà vốn chỉ quanh quẩn ba người.
Khiêng hành lý xong, tôi ngồi thở nhẹ, còn ông đưa tay xoa đầu tôi:
– Có cháu, ông thấy mình chẳng sợ gì nữa.
Câu nói tưởng đơn giản, nhưng làm tim tôi run lên. Tự dưng tôi thấy quý ông hơn, thấy mình có trách nhiệm hơn. Như thể từ nay, bản nhạc tuổi học trò vốn lắm đoạn ngổn ngang, đã có thêm một giai điệu trầm ấm, dìu dặt, để tôi không còn lạc nhip
Tối hôm đó, tôi phụ ông dọn lại căn phòng mới. Ánh đèn vàng hắt xuống, mùi gỗ cũ, mùi bụi lâu ngày phảng phất trong không khí. Trong góc tủ, tôi thấy một cái tráp gỗ đã sờn cũ, màu nâu sẫm ngả thời gian, trên nắp còn in hằn vài vết trầy xước như những vết thương đã khép miệng.
– Tò mò, tôi hỏi:
– Ông ơi, trong cái tráp này có gì vậy?
Ông nhìn tôi, đôi mắt ánh lên một thứ sáng mơ hồ khó gọi tên, rồi khẽ cười. Nụ cười ấy không phải cái cười mộc mạc lúc ban ngày, mà có chút sâu xa, nặng nề. Ông đáp chậm rãi:
– Trong đó là cả thời niên thiếu của ông.
Tôi bật cười, tưởng ông đang đùa:
– Niên thiếu á? Ý ông là… thời trẻ ông với bà chứ gì?
Ông lặng im. Cái im lặng khiến tôi khựng lại. Một lát sau, giọng ông trầm xuống, khe khẽ vang trong căn phòng nhỏ:
– Không… trong đó là cả đời thanh xuân máu lửa của ông.
Căn phòng bỗng nhiên lặng đi. Tiếng ve ngoài vườn cũng như tắt hẳn. Tôi chợt thấy mình không còn đủ ngây thơ để cười đùa nữa. Cái tráp gỗ cũ ấy, hóa ra không chỉ là một vật chứa bình thường, mà như một chiếc hộp niêm phong cả quá khứ của ông – một quá khứ mà tôi chưa từng biết, nhưng có lẽ đầy khói lửa, đầy mất mát, đầy điều ông chẳng dễ nói ra.
Tôi chỉ lặng lẽ gật đầu, không hỏi thêm. Nhưng trong lòng lại nhen lên một cảm giác lạ lùng: vừa tò mò, vừa kính trọng, vừa thấy khoảng cách giữa đời mình – vô định, mơ hồ – với cuộc đời ông – đã từng đi qua bão giông, máu lửa – thật xa mà cũng thật gần.
Đêm đó, tôi không tài nào ngủ được. Câu nói của ông – “Cả đời thanh xuân máu lửa” – cứ ám ảnh trong đầu tôi như một đoạn nhạc buồn dai dẳng. Từng chữ vang vọng, nặng trĩu, không giống những câu chuyện thường ngày ông kể về ruộng đồng, làng quê, hay họ hàng xa gần.
Tôi trở mình liên tục, nhìn lên trần nhà, lắng nghe tiếng côn trùng rỉ rả ngoài hiên. Bỗng, trong giấc chập chờn, tôi mơ thấy một người bộ đội. Người ấy lặng lẽ ngồi bên bờ sông, dưới ánh trăng bạc. Trong tay anh là một chiếc thuyền giấy trắng, run rẩy trước gió. Anh đặt thuyền xuống dòng nước, để nó trôi đi, nhẹ nhàng như một lời tiễn biệt. Nước chảy xiết, cuốn thuyền ra xa, ánh trăng loang loáng trên sóng như những giọt nước mắt lặng câm. Tôi muốn gọi, nhưng cổ họng nghẹn cứng, chỉ còn lại sự tĩnh lặng buốt lòng.
Sáng hôm sau, ánh nắng xuyên qua rèm cửa, tiếng ve lại rộn rã. Tôi ngồi dậy với tâm trạng còn vương mùi giấc mơ. Nhìn thấy ông đang ngồi pha trà ngoài hiên, bóng dáng ông lọt thỏm trong ánh sáng buổi sớm, tôi bỗng dấy lên một nỗi tò mò mạnh mẽ.
Tôi tiến lại gần, ngập ngừng:
– Ông… hôm qua ông nói, trong cái tráp là cả đời thanh xuân của ông… Ông cho cháu xem được không?
Ông ngẩng lên, đôi mắt đục mà hiền, chậm rãi mỉm cười. Nụ cười ấy không còn nặng nề như đêm qua, mà ấm áp như sưởi tan nỗi e dè trong tôi. Ông gật đầu:
– Được chứ. Đã đến lúc cháu nhìn thấy rồi.
Trái tim tôi bất giác đập nhanh hơn, vừa hồi hộp vừa háo hức. Tôi theo ông bước vào phòng, nơi cái tráp gỗ cũ vẫn nằm đó, im lìm như một nhân chứng ngủ quên. Ông đưa tay đặt nhẹ lên nắp, ngón tay gầy guộc run run, nhưng ánh mắt lại sáng lên lạ thường.
Khoảnh khắc ấy, tôi có cảm giác mình sắp được mở ra một cánh cửa – không chỉ của chiếc tráp, mà còn của cả một thế giới khác, nơi quá khứ ông vẫn còn cháy bỏng, nơi thanh xuân ông chưa từng lụi tàn.
Ông gọi tôi vào phòng. Buổi sáng ấy, ánh nắng ngoài cửa sổ lọt qua tấm rèm, in xuống nền nhà những vệt sáng đứt đoạn. Trong căn phòng nhỏ, cái tráp gỗ sờn cũ nằm lặng lẽ ở góc, như một bóng hình già nua của thời gian vẫn kiên nhẫn chờ đợi.
Tôi nhìn theo dáng ông chậm rãi bước lại, đôi tay đã hằn rõ những vết gân xanh, run run đặt lên nắp tráp. Ông vuốt ve mép gỗ đã nứt nẻ, rồi khẽ thở dài. Tiếng bản lề vang lên, kẽo kẹt, tựa như một tiếng thì thầm từ cõi quá khứ vọng về.
Tim tôi đập dồn dập, sự tò mò dâng lên đến nghẹn thở. Tôi đã tưởng tượng không biết bao lần về cái tráp này – trong đầu hiện lên nào là khẩu súng rỉ sét còn mùi khói, vài viên đạn nhuốm máu, hay những kỷ vật chiến trường đầy mùi thuốc súng và khói lửa. Thế nhưng, khi nắp tráp mở ra, những gì hiện ra trước mắt lại làm tôi ngẩn người.
Bên trong không hề có súng, cũng chẳng có đạn. Chỉ có một bộ quân phục màu xanh, cũ kỹ mà gọn gàng. Từng nếp gấp ngay ngắn như có bàn tay năm nào vẫn giữ, không cho thời gian làm phai nhòa. Trên ngực áo còn gắn mấy chiếc huy hiệu, dù lớp vải đã sờn bạc, nhưng ánh sáng từ chúng vẫn lóe lên, nhói vào mắt tôi, như những mảnh ký ức chưa chịu ngủ yên.
Tôi đưa tay chạm thử vào vạt áo. Cảm giác khô ráp, hơi cứng, mang theo mùi ngai ngái của vải cũ, và dường như cả hương gió bụi của những miền xa lạ mà ông từng đi qua. Bàn tay tôi run, chẳng rõ vì hồi hộp hay xúc động.
Kế bên bộ quân phục là một quyển vở nhỏ. Bìa đã rách nát, giấy thì vàng ố, những trang bên trong cong lại như từng thấm mồ hôi, từng hít gió bụi chiến trường. Tôi thoáng nghĩ: Có lẽ đây là nhật ký của đời ông. Ý nghĩ ấy khiến tôi bất giác nuốt khan, muốn mở ra đọc, muốn chạm vào từng dòng chữ để hiểu được cả một thanh xuân mà ông từng nói.
Dưới cùng, ông còn giữ lại vài tấm ảnh cũ kỹ. Mực ảnh đã nhòe đi theo năm tháng, chỉ còn lờ mờ hình dáng những con người, những nụ cười. Tôi chăm chú nhìn, và rồi nhận ra bóng dáng một người phụ nữ trẻ – đó là bà, với đôi mắt dịu dàng và nụ cười quen thuộc mà tôi từng thấy trong tấm ảnh thờ. Tim tôi khẽ chùng xuống.
Bên cạnh mấy tấm ảnh ấy, nằm lặng lẽ một sợi dây chuyền bạc. Dù đã xỉn màu, nhưng tôi vẫn nhận ra ngay – sợi dây chuyền mà bà luôn đeo bên mình, cho đến tận khi rời xa cõi đời. Tôi bất giác đưa mắt nhìn ông, ngạc nhiên lẫn nghèn nghẹn.
Ông không nói gì. Ông chỉ ngồi lặng im, đôi mắt đăm đắm nhìn xuống những kỷ vật cũ. Trên gương mặt ông thoáng hiện một nụ cười – nửa như bình thản, nửa như chua xót. Nụ cười ấy không phải dành cho tôi, mà dành cho chính những năm tháng trong tráp gỗ kia, cho một phần tuổi trẻ đã chôn vùi trong gió bụi.
Tôi bỗng thấy mình nhỏ bé, như đang ngồi trước một kho báu vô hình. Đêm qua tôi từng mơ thấy một người lính thả chiếc thuyền giấy xuống dòng sông, để mặc nó trôi về phía vô định. Và giờ đây, khi cái tráp mở ra, tôi hiểu giấc mơ ấy chẳng phải ngẫu nhiên. Nó chính là lời nhắc, rằng tuổi trẻ của ông cũng đã từng trôi đi như con thuyền nhỏ, mang theo cả máu và nước mắt, cả niềm tin và khát vọng.
Trong căn phòng nhỏ, nắng vàng nghiêng xuống mặt gỗ, soi rõ những nếp nhăn trên gương mặt ông. Tôi không còn dám hỏi thêm, cũng chẳng dám phá vỡ sự yên lặng ấy. Bởi trong giây phút đó, tôi biết, cái tráp kia không chỉ chứa đồ vật. Nó chứa cả một đời thanh xuân, cả máu lửa, cả yêu thương và mất mát mà một đứa học trò như tôi chưa thể nào hiểu hết.
Ông ngồi đối diện tôi, đôi mắt già nua ánh lên một thứ gì đó mà tôi chưa từng thấy – vừa xa xăm, vừa rực cháy. Tôi nhìn ông, ông nhìn tôi. Trong cái nhìn ấy, dường như hai thế hệ chạm nhau, một bên là tuổi trẻ còn lạc lối, một bên là tuổi trẻ đã trải qua lửa đạn.
Ông khẽ đưa tay, run run chỉ vào bộ quân phục xanh sờn cũ. Giọng ông trầm mà chậm, như từng lời đều mang sức nặng của năm tháng:
– Đây… là bộ cuối cùng ta mặc khi trở về.
Tôi bất giác ngước nhìn, đôi mắt như thấy ông của ngày xưa, vai khoác súng, lưng thẳng giữa hàng quân, bước đi trong tiếng trống trận và khói súng mịt mù. Cái áo cũ ấy, tưởng chỉ là một mảnh vải sờn, nhưng giờ đây, trong mắt tôi, nó như sống lại cả một thuở niên thiếu của ông – thuở niên thiếu bằng máu, bằng lửa, bằng cả những mất mát chẳng thể kể hết bằng lời.
Ngón tay ông chạm nhẹ lên mấy chiếc huy hiệu lấp lánh nơi ngực áo. Ông khẽ cười, mà nụ cười ấy vừa hiền, vừa cay đắng:
– Còn đây… là chiến công, là ghi nhận mà Nhà nước trao cho ta. Nhưng cháu à, sau những ánh kim này, phía sau là bao đồng đội đã nằm lại. Huy hiệu sáng bao nhiêu, thì lòng ta lại nặng bấy nhiêu.
Tôi im lặng. Chẳng biết nói gì. Trong giây phút đó, tôi không còn thấy ông là người ông già nua hay lam lũ. Tôi thấy ông như một chàng trai ngày nào, giữa bão đạn, vẫn hiên ngang giữ lấy ngọn cờ. Cái dáng lưng gầy nay đã còng xuống, nhưng khí chất vẫn lặng lẽ tỏa ra, khiến tôi có cảm giác như mình đang đứng trước một tượng đài bằng xương bằng thịt.
Ông vuốt lại tà áo, ánh mắt chùng xuống, giọng khẽ như nói cho chính mình:
– Bao nhiêu năm rồi… cuối cùng ta vẫn giữ lại được nó. Để nhắc mình từng là ai, từng sống ra sao, từng đánh đổi điều gì cho đất nước này.
Tôi nuốt nghẹn. Tự dưng thấy cổ họng đắng lại. Một bộ quân phục, vài chiếc huy hiệu… thế mà nặng tựa cả một đời.
Rồi ông chậm rãi đưa cuốn vở sát lại gần ánh đèn vàng yếu ớt trong phòng. Ánh sáng hắt xuống gương mặt ông, làm nổi rõ những nếp nhăn hằn sâu như dấu vết thời gian chẳng thể xoá mờ. Bàn tay gầy guộc run rẩy vuốt nhẹ lên trang giấy, như thể đang chạm vào vết thương cũ chưa bao giờ khép miệng.
– Cái này… – ông hít một hơi dài, giọng khàn đặc – là nhật ký của thằng Cường, bạn ta. Hồi đó nó cùng ta xung phong ra chiến trường. Hai thằng… khi ấy chỉ là mấy thằng sinh viên non choẹt, mới biết mùi phấn bảng, chưa quen mùi thuốc súng. Ấy vậy mà vẫn bỏ hết, chỉ mang trong lòng một câu duy nhất: “Nước còn, thì mình còn.”
Tôi nhìn cuốn sổ rách nát, ánh mắt không rời. Trong trí tưởng tượng non nớt của tôi, nhật ký lính chắc phải ghi chuyện chiến công, chuyện súng nổ, máu đổ, chứ đâu nghĩ lại là mấy tờ giấy run rẩy vàng úa. Ông từ tốn lật từng trang, mỗi tờ kêu lên khẽ khàng như tiếng thở dài. Rồi ông dừng lại. Ngón tay run run đặt trên một trang nhăn nheo hơn hẳn những trang còn lại.
Tôi tò mò ghé sát, hỏi:
– Ông ơi, trang này… chắc bị dính nước, đúng không?
Ông lặng đi, nhìn tôi. Trong mắt ông ánh lên một thứ rất lạ – vừa đau đớn, vừa dịu dàng, như đang nhìn về một nơi rất xa xăm. Rồi ông cười, nụ cười nghèn nghẹn:
– Dính nước thì chữ nào còn, hả cháu?
Tôi chết lặng. Ông nói tiếp, giọng như gió thổi qua vết thương cũ:
– Đây… không phải nước đâu. Đây là nước mắt nó. Nó vừa viết, vừa khóc…
Câu nói ấy như một cú giáng mạnh vào lòng tôi. Tôi nhìn lại trang giấy kia – những dòng chữ run rẩy, mực nhòe thành vệt dài, ngả màu loang lổ. Trong đầu tôi bỗng hiện ra hình ảnh một người lính trẻ, ngồi dưới hầm ẩm thấp, tay cầm bút mà rưng rưng, từng giọt nước mắt rơi xuống thấm vào giấy, để lại dấu tích vượt thời gian, đến hôm nay vẫn chưa phai.
Ông khẽ thở dài, bàn tay run run mở rộng trang sổ ra cho tôi xem:
– Hồi đó, Cường hay viết. Nó bảo: “Nếu tao không về, cuốn vở này sẽ thay tao kể lại.” Ta cười nó, bảo: “Mày ở dơ lắm , sao mà chết đươc.” Vậy mà… – ông ngừng, giọng chợt nghẹn, rồi khẽ nuốt vào trong – vậy mà nó đi, còn cuốn sổ thì ở lại.
Tôi im phăng phắc. Bên ngoài cửa sổ, gió đêm thổi qua cành cây xào xạc. Ngọn đèn vàng khẽ rung như sắp tắt. Căn phòng nhỏ chìm trong sự lặng im đến nặng nề.
Ông lật thêm vài trang, rồi khẽ đọc, giọng ông run rẩy nhưng rõ ràng từng chữ:
“Ngày… tháng… năm…
Đêm nay, trời đổ mưa lớn. Cả tiểu đội nằm co ro dưới hầm, súng ướt, áo ướt, người cũng ướt. Tao thèm được nghe tiếng giảng bài ở giảng đường, thèm ngồi lại ghế gỗ cũ, thèm nhìn thấy bảng đen đầy phấn trắng. Nhưng giặc nó còn đó. Nếu mai này tao không còn, mong ai đọc được những dòng này hiểu rằng: tao đã sống trọn vẹn cho đất nước mình.”
Ông đọc xong, im lặng. Bàn tay ông khẽ gấp cuốn vở lại, vuốt nhẹ như sợ làm đau người bạn năm nào. Mắt ông đỏ hoe, khoé mắt long lanh ánh lệ.
Tôi nhìn ông, trong lòng trào dâng một cảm giác khó gọi thành tên. Giữa căn phòng nhỏ ấy, tôi bỗng thấy quá khứ và hiện tại như giao nhau. Người ông già nua ngồi trước mặt tôi không còn chỉ là người thân ruột thịt, mà là chứng nhân sống cho cả một thế hệ thanh xuân máu lửa.
Tôi thấy rõ, trong đôi mắt đục mờ của ông, vẫn ánh lên lửa của tuổi hai mươi – thứ lửa không bao giờ tắt.
Ông đưa bàn tay gầy gò, run run chỉ vào mấy vết xé dọc ngang trong cuốn sổ. Giấy ngả vàng, mép giấy nham nhở như bị ai đó vội vã xé đi, không cẩn trọng, chẳng thẳng hàng. Tôi nhìn mà thấy lạ, khẽ hỏi:
– Ông ơi, sao trang này lại bị rách thế ạ?
Ông im lặng một lát, đôi mắt đục mờ ánh lên một tia sáng khác thường, rồi khẽ cười buồn:
– Nó đấy… nó sợ ai vô tình đọc được mấy dòng yếu đuối, lại cười nó, nên mới xé đi. Cường vốn ngoài miệng hay tếu táo, ra trận thì gan lì, nhưng mà… trong lòng đâu phải lúc nào cũng cứng cỏi. Có khi yếu mềm hơn cả ta, cháu ạ.
Nói đến đây, giọng ông nghẹn lại. Ông lật thêm vài trang nữa, đến tận cuối, thì một tờ giấy trắng tinh, mỏng manh, bất ngờ rơi xuống. Tôi luống cuống nhặt lên. Giấy nhẹ như hơi thở, mà chữ viết trên đó thì nặng như đá đè vào tim. Dòng chữ nguệch ngoạc, mực đã phai, nhưng vẫn hiện lên rõ ràng:
“Hòa bình đẹp lắm, đồng chí ạ.”
Tôi sững người. Đơn sơ mà thấm thía. Một câu chữ thôi, nhưng chứa đựng cả khát vọng, cả lời trăn trối, cả sự khao khát chưa bao giờ thành hiện thực. Tôi cắn môi, quay sang hỏi ông, giọng tôi run run, chẳng giống giọng mình chút nào:
– Sao lại là đồng chí, mà không phải Cường ạ… hay mày ạ hả ông?
Ông khựng lại, đôi mắt rưng rưng, ngẩng lên trần nhà như đang tìm lại một bầu trời cũ đã xa. Một lúc sau, ông mới khẽ thở dài:
– Vì cuốn sổ này… ta không nhận trực tiếp từ tay Cường. Ta nhận nó từ một người lính khác. Trang cuối này… chẳng ai biết ai viết. Chỉ biết, nó đã được chép, được viết, trong những ngày mà sống chết chỉ cách nhau một cái chớp mắt. Ta cũng chẳng dám chắc đó là tay thằng nào. Nhưng gọi nhau bằng “đồng chí” thì chắc chắn không phải trong tiểu đội của nó rồi. Cũng có thể… đó là lời của một người đã kịp nhìn thấy Cường lần cuối.
Tôi lặng im. Ông thì khẽ khàng, cẩn thận như sợ gió thổi bay mất, nâng niu từng trang giấy cũ.
– Cháu thấy không… – ông nói, giọng như nức nở – Hòa bình với ta bây giờ là chuyện thường tình, nhưng với những người như nó, hòa bình là giấc mơ lớn nhất. Cái giấc mơ mà nó chẳng bao giờ kịp nhìn thấy.
Ông lật trang cuối cùng. Chữ viết xiêu vẹo, gấp gáp, nhưng lạ lùng thay, vẫn chất chứa một hơi thở sống động, như còn hơi tay của người viết in vào.
– Nó còn để lại một bài thơ nữa, cháu ạ. Không có tên. Nhưng chỉ cần đọc thôi, là nghe thấy tiếng ve mùa hạ, nghe thấy phấn bảng, nghe thấy tiếng cười bạn bè. Đọc lên… là thấy cả một quãng trời học trò chưa kịp trọn.
Rồi ông bắt đầu đọc. Giọng ông khàn, run, nhưng mỗi chữ bật ra lại như gõ vào tâm hồn tôi:
“Mẹ ơi, con nhớ sân trường,
Nhớ tà áo trắng, nắng vương cuối hè.
Nhớ bàn ghế gỗ thân quen,
Phấn rơi bụi trắng, lời thầy xa xăm.
Con đi, ngày chẳng trở về,
Bước chân gửi lại lối quê mặn nồng.
Bao giờ hòa lửa tan bom,
Hòa bình đẹp lắm… cho con gặp người.”
Giọng ông ngắt lại nơi chữ “người”. Ông cúi xuống, bàn tay che nửa cuốn sổ, vai khẽ rung, như có một cơn gió từ trong lòng ùa ra. Tôi chưa bao giờ thấy ông như vậy. Một người cả đời gan góc, một người từng vào sinh ra tử, bây giờ lại rưng rưng vì mấy dòng chữ cũ.
Căn phòng nhỏ tối sầm đi. Tôi ngồi đối diện ông, tim mình như có ai gõ liên hồi. Những câu chữ vụng về kia, vốn dĩ chỉ là nét mực, mà sao lại mang cả sức nặng một đời. Tôi bỗng nhận ra: cái “hòa bình” mình đang sống – những sáng đến lớp, những chiều về nhà, những mùa thi mệt mỏi, những ngày rong chơi hồn nhiên – tất cả vốn không hề rẻ. Nó được trả bằng máu, bằng tuổi mười tám, mười chín, bằng cả những giấc mơ học trò dở dang của biết bao người.
Ông lặng im một lát, rồi khẽ khàng khép cuốn sổ lại. Mắt ông như ánh lên một ngọn lửa nhỏ, yếu ớt nhưng bền bỉ.
– Cháu à… – ông quay sang nhìn tôi – Người ta sống không chỉ cho mình. Người ta còn sống cho những thằng đã nằm xuống, mà vẫn khao khát được sống. Nhớ lấy.
Tôi không đáp. Tôi chỉ ngồi đó, lặng lẽ. Trong lòng tôi có cái gì đó đang dần thay đổi. Lần đầu tiên trong đời, tôi cảm thấy những trang giấy cũ, những kỷ vật nằm im trong chiếc tráp gỗ kia, chẳng còn là đồ vật nữa. Nó là một thế giới. Một thế giới của máu, nước mắt, nhưng cũng của tuổi trẻ, của ước mơ, của một nền hòa bình mà tôi đang vô tình sống giữa nó, thờ ơ như hơi thở.
Đêm ấy, khi nằm xuống giường, tôi lại nhớ đến câu thơ dang dở trong cuốn nhật ký. Ngoài cửa sổ, tiếng ve sớm cuối hè râm ran, tiếng gió đưa hương phượng đỏ, và trong lòng tôi… một khúc nhạc ngổn ngang bắt đầu ngân lên.
Sáng hôm ấy, bầu trời trong xanh nhưng lòng tôi thì chênh vênh. Lời ông kể về tuổi trẻ “máu lửa và niềm tin” vẫn còn ngân vang đâu đó trong đầu, nhưng khi tiếng trống trường vang lên, tôi lại nghe rõ mồn một tiếng bạn bè bảo nhau:
– Nhanh thật, mai là ngày cuối…
– Rồi lên lớp 12, chẳng biết sẽ ra sao nữa.
Chỉ mấy câu bâng quơ thôi mà ngực tôi thắt lại. Thứ niềm tin mới nhen nhóm đêm qua phút chốc tan biến, để lại khoảng rỗng toác, nặng nề. Tôi thấy mình hụt hẫng, thấy bước chân nặng trĩu.
Tôi ngồi trong lớp, nhìn những trang vở trắng mà không biết viết gì. Bên ngoài, tiếng ve râm ran, hoa phượng đỏ rực bay trong gió, lấp loá dưới nắng vàng. Đáng ra đó phải là mùa rộn ràng, mùa thanh xuân, vậy mà trong tôi chỉ nghe một nỗi buồn nao nao. Tôi tự hỏi: Sao phượng nở sớm thế này? Sao ve kêu dồn dập thế này? Chẳng lẽ tất cả đều vội vàng, chẳng thèm chờ chúng tôi kịp chuẩn bị?
Rồi chợt nghĩ đến ông. Ông từng bước vào tuổi mười tám, đôi mươi cũng bằng thân hình gầy gò, ánh mắt sáng rực, mà lại dám khoác ba lô ra chiến trường. Ông và bạn bè đã sống cả một thời tuổi trẻ chỉ với một niềm tin duy nhất: đất nước sẽ hoà bình. Thế mà niềm tin ấy đủ lớn để họ sống, để họ chiến đấu, để họ viết nên những trang nhật ký vừa thấm máu vừa thấm nước mắt.
Còn tôi, cũng tuổi mười bảy mười tám, cũng gọi là thanh xuân, nhưng chỉ mới nghe đến hai chữ “thi cử, chia ly” đã thấy hoang mang, mỏi mệt. Tôi tự hỏi: Tại sao ông có thể vững vàng trước tiếng súng bom, còn mình lại chao đảo chỉ vì tiếng trống trường báo ngày cuối?
Một so sánh vô tình bật lên trong đầu, khiến tôi thấy mình nhỏ bé lạ thường. Tuổi trẻ của ông là bản nhạc bi tráng, sôi sục và quyết liệt. Còn tuổi trẻ của tôi – có lẽ chỉ là bản nhạc học trò ngổn ngang, chông chênh giữa những trang vở, giữa tiếng ve mùa hạ, giữa những câu hỏi chưa có lời đáp.
Xong câu thơ ấy, nó cứ vấn vương trong đầu tôi như một bản nhạc chưa tìm được đoạn kết. Tôi ngồi trong lớp, nhìn bảng đen, nhìn trang vở, nhưng tai chỉ nghe được tiếng ve rát cả khoảng sân, mắt chỉ thấy hoa phượng đỏ như những vệt máu cháy rực. Cả buổi học, tôi không còn để ý thầy giảng gì, bạn nói gì, chỉ thấy trong lòng trĩu nặng. Cái cảm giác ngổn ngang ấy, nếu đem ví, thì giống như một bản nhạc hỗn loạn: tiếng trống dồn dập nhưng thiếu nhịp, tiếng sáo réo rắt nhưng lạc tông, tất cả chồng chéo lên nhau mà chẳng đi đến một giai điệu trọn vẹn. Đó chính là tôi lúc ấy – một thằng học trò đang ở năm cuối của tuổi mười bảy, vừa chông chênh, vừa vô định.
Buổi học cuối cùng kết thúc. Tiếng trống trường vang lên, không còn là tiếng thúc giục quen thuộc nữa, mà như tiếng điểm nhịp cuối của một bản nhạc tuổi học trò. Tôi nghe bạn bè xôn xao gọi nhau đi chụp hình kỷ yếu, hẹn hò cà phê, hò hét những lời chia tay rực rỡ. Nhưng lòng tôi lại hụt hẫng, như kẻ đang đứng ngoài khán phòng, nhìn bản nhạc kết thúc mà chẳng được góp một nốt nào.
Tôi lặng lẽ xách cặp đi về. Con đường quen thuộc rợp nắng, ve kêu inh ỏi, mấy cánh phượng non đầu mùa rơi vội xuống mặt sân gạch, gió thổi xao xác mùi nắng gắt. Lẽ ra tôi phải thấy rộn ràng, phải thấy hào hứng như bao bạn bè, vậy mà trong tim chỉ tràn đầy một nỗi trống rỗng khó gọi tên. Phải chăng chính vì mình không có mục tiêu, không có lý tưởng, nên mọi khoảnh khắc đều hóa vô nghĩa thế này?
Tôi bước nhanh về nhà, như muốn chạy trốn khỏi cảm giác ấy. Vừa mở cổng, tôi đã thấy ông ngồi trên hiên, dáng lặng lẽ bên chén trà, đôi mắt mờ đục nhưng dường như vẫn nhìn xuyên qua cả khoảng trời xa xăm nào đó. Bất giác, tôi cảm thấy chính ông – người đã trải qua một thời thanh xuân máu lửa – có lẽ sẽ hiểu những băn khoăn vô hình của mình.
Tôi ngồi xuống cạnh ông, ngập ngừng rồi buột miệng hỏi:
– Ông ơi… sao thanh xuân của ông lại rực cháy đến thế? Có phải chỉ vì ngày xưa đất nước khó khăn, nên các ông mới có máu lửa để mà sống hết mình? Còn bọn con… trong thời bình, sao cứ thấy trống rỗng, chẳng tìm được gì để bùng cháy cả…
Ông im lặng. Cái im lặng của ông không giống như né tránh, mà giống như tiếng lặng của đất sau một trận mưa rào – nặng nề nhưng chứa đựng sự chín chắn. Tôi nghe rõ từng tiếng ve nứt nẻ, từng tiếng gió lùa qua tán tre đầu ngõ, thậm chí nghe cả tiếng tích tắc của đồng hồ treo tường trong nhà. Tôi thoáng lo sợ rằng mình vừa hỏi một điều ngây ngô, trẻ con.
Nhưng rồi ông quay sang, nhìn tôi bằng đôi mắt ánh lên những tia sáng lạ. Ông mỉm cười – nụ cười hiền hậu, nhưng ẩn sau đó có cái gì vừa xa xăm, vừa chan chứa sự từng trải.
– Khó khăn đúng là ngọn lửa, cháu ạ – ông khẽ gật đầu. – Nhưng không phải chỉ có chiến tranh mới làm người ta cháy bỏng. Tuổi trẻ nào cũng có ngọn lửa của riêng nó. Ngày xưa chúng tôi cầm súng, giữ nước, đó là cách chúng tôi cháy. Còn bây giờ, lửa của các cháu là học hành, là dám mơ ước, là dám dựng xây những điều mới mẻ.
Ông dừng lại, mắt lại trôi về khoảng trời xa, giọng ông hạ xuống, chậm rãi, trầm ấm, như thể ông vừa lật lại từng trang ký ức đã cũ mà vẫn nóng hổi.
– Nhưng… ta biết, nói như thế thì trừu tượng lắm. Để cháu hiểu rõ hơn, để cháu cảm được thế nào là thanh xuân trong khói lửa… ta sẽ kể cho cháu nghe. Nghe về những ngày chiến trận, nơi tuổi trẻ chúng tôi vừa hừng hực máu lửa, vừa thấm đẫm nước mắt.
Nói rồi, ông đặt chén trà xuống, bàn tay khẽ run run. Tôi nhìn bàn tay ấy – gầy gò, rám nắng, đầy vết chai sạn – mà thấy lòng mình nghẹn lại. Tôi hiểu, những câu chuyện sắp tới không chỉ là chuyện kể, mà là máu, là thịt, là cả một phần thanh xuân ông đã gửi lại nơi chiến trường năm nào.
Tôi ngồi im, nép bên cạnh, lòng hồi hộp như đứa trẻ chờ nghe cổ tích. Nhưng tôi biết, đây chẳng phải cổ tích, mà là sự thật. Một sự thật ông mang theo suốt cả đời, giờ đang chuẩn bị trao lại cho tôi – như một ngọn lửa truyền đời.
Ông ngồi đó, dáng lưng còng xuống, mà trong mắt tôi, ông không còn là ông lão già nua nữa. Cái bóng trước mặt tôi bỗng thẳng đứng, sừng sững như một người lính trẻ, vai đeo súng, mắt rực sáng dưới trời lửa đạn. Ông run giọng, nhưng từng chữ như dội thẳng vào lòng tôi:
– Con biết không… ta đã yêu bà con nhiều lắm. Tuổi mười tám, đôi mươi, ta hẹn bà con dưới gốc cau đầu ngõ. Bà con cười, nụ cười trong veo, nói rằng đợi ta thi xong, đợi ta về thì sẽ may áo cưới. Nhưng rồi… đất nước dậy sóng, cờ đỏ tung bay, tiếng gọi Tổ quốc rền vang. Người con trai như ta, sao dám đứng ngoài?
Ông ngước mắt nhìn lên, ánh nhìn như xuyên thủng cả mái ngói cũ kỹ, vọng về một bầu trời rực lửa năm nào.
– Ta cầm tay bà con lần cuối, bàn tay run run trong chiều gió thổi. Ta hứa… “chỉ đi ít lâu thôi, ta về ta cưới”. Nhưng con biết không… lời hứa thanh xuân ấy đã bị bom đạn xé vụn, bị những con sông nhuộm đỏ máu cuốn trôi.
Ông gõ gõ mấy ngón tay gầy guộc xuống bàn, giọng trầm xuống, sắc lạnh:
– Ra trận, chúng ta vừa đi vừa tập binh, chưa kịp rành súng đạn thì đã bước vào lửa máu. Trận đánh thành cổ Quảng Trị… mưa bom trút xuống như muốn nghiền nát cả đất trời. Bước qua sông Thạch Hãn, ban đầu cả trăm người, đến bờ bên kia chỉ còn vài chục. Nước sông đen ngòm, không chỉ bởi phù sa mà bởi xác đồng đội nổi trôi… Có người bị cuốn đi, tiếng kêu còn vẳng mãi. Ta với tay, không kịp… Chỉ một cái chớp mắt, anh em thành bọt nước.
Ông ngưng, đôi mắt nhòa đi. Rồi ông tiếp, giọng gằn lại như đục vào vách đá:
– Lên bờ, cơm chẳng đủ ăn, chia một hạt cho năm người. Hạt rơi xuống bùn cũng phải nhặt, đưa vào miệng nhai cùng đất cát. Miếng cơm ấy, chan mùi khói thuốc súng, chan mùi máu của đồng đội. Đêm đến, người ngã xuống nhiều quá… không dám chôn, sợ pháo cày xới. Chỉ dám thả trôi ra sông… trôi về đâu thì trời biết. Mỗi dòng nước mang đi một thanh xuân, một lời hẹn, một mảnh đời dang dở.
Ông lặng im một lúc, tay run run đặt lên ngực, như nén lại một cơn đau đã ngủ quên quá lâu. Rồi ông nghẹn ngào:
– Có đứa giữa khói lửa, vẫn lén lấy trong ba lô tấm ảnh người thương, ôm mà khóc. Nhưng vừa bật tiếng nấc thì bom rơi, khói bụi vùi lấp. Tiếng khóc hóa thành tiếng im lặng. Cả chiến hào rung lên, vậy mà không ai dám khóc tiếp, chỉ siết chặt súng, cắn răng mà bắn.
Ông quay sang nhìn tôi, đôi mắt nhăn nhúm ánh lên thứ sáng kỳ lạ: vừa đau thương, vừa bất khuất.
– Đêm, ta nằm co trong hầm ẩm ướt, nghe tiếng bom nổ, mùi tử khí xộc vào mũi. Trong cơn mê man, ta thấy bóng bà con, áo dài trắng bay trong gió, đôi mắt hiền như đang trách ta. Ta đưa tay ra, chỉ chạm vào khoảng không đặc mùi thuốc súng. Giật mình tỉnh dậy, chỉ thấy bùn đất bám đầy mặt. Ta biết… ta đã đánh đổi tất cả thanh xuân, cả tình yêu, để cắm lên đất này một lá cờ.
Ông khẽ nhắm mắt, thở dài, giọng như gió rít từ quá khứ vọng về:
– Thanh xuân ấy… không còn là của riêng ta. Nó đã gửi cho đất nước, gửi cho những đồng đội còn nằm lại, gửi cho dòng sông đỏ máu không bao giờ ngủ yên. Bà con đợi ta… nhưng khi ta về, tóc bà con đã bạc. Chúng ta chẳng kịp một đám cưới nào.
Nói đến đây, giọng ông nghẹn, đôi vai gầy run lên. Tôi nhìn ông mà thấy trong đôi mắt kia, cả một trời thanh xuân bốc cháy rồi hóa thành tro bụi, nhưng ngọn lửa chính khí thì vẫn còn rực sáng, không chịu lụi tàn.
Ông bấu chặt lấy cái hộp gỗ cũ, bàn tay run run, mắt ông xa xăm, như xuyên qua tôi mà nhìn về một miền đất cháy rực khói lửa. Giọng ông bỗng trầm xuống, sắc như thép rèn trong lửa:
– Tuổi hai mươi của ta, con à… không có sách vở, không có giảng đường, cũng chẳng có những buổi chiều nắm tay người thương dạo bước. Tuổi hai mươi của ta… chỉ có bùn đất, xác người và tiếng bom gầm. Mỗi bước chân đặt xuống chiến hào, ta biết có thể vĩnh viễn không bao giờ quay lại. Nhưng ta vẫn bước. Vì khi ấy, ta tin, máu thịt của mình đổi lấy một ngày mai cho đất nước.
Ông ngẩng đầu lên, ánh mắt đỏ ngầu mà rực sáng, như lửa bùng lên giữa tro tàn:
– Con biết không, thanh xuân ấy vốn dĩ là để yêu, để mơ, để gieo những hoài bão… Nhưng ta đã ném tất cả vào lửa đạn. Ta yêu bà con mà phải bỏ lại, ta có hoài bão học hành mà phải gấp sách. Bao nhiêu ước mơ của tuổi trẻ, ta dồn hết thành một câu thề: “Còn sống thì trở về, còn chết thì nằm lại cho cỏ xanh mọc phủ.”
Giọng ông nghẹn lại, rồi bật ra từng lời như gõ búa vào đá:
– Ở nơi ấy, người ta chết không kịp nhắm mắt. Ước mơ chưa kịp thành hình đã hóa khói. Những mái đầu mười tám, mười chín tuổi, còn chưa kịp một lần ôm mẹ, chưa kịp gọi hai tiếng “vợ ơi” thì đã vĩnh viễn nằm lại. Đất nước này… được dựng lên từ chính những thanh xuân bị nghiền nát như thế.
Ông im lặng một thoáng, rồi thở dài như rút cạn cả lồng ngực:
– Ta đã gửi tuổi xuân của mình cho chiến tranh, cho cái lá cờ đỏ tung bay trên thành cổ, cho những nấm mộ vô danh nằm lạnh lẽo. Và con biết không… khi người ta hiến dâng tuổi trẻ cho Tổ quốc, thì chẳng còn lại gì ngoài ký ức, ngoài những vết sẹo hằn mãi trong tim.
Ông khựng lại một lúc lâu, như thể có bàn tay vô hình nào đó đang bóp nghẹt trái tim mình. Rồi ông chậm rãi cất giọng, âm vang như vọng từ trong hầm sâu, nặng trĩu khói lửa:
– Ngày nào cũng có người chết, con à… Không có một buổi sáng nào yên bình. Tiếng bom rền như cơm bữa, xác người phủ kín cả những đoạn hào. Đi ra trận, ai cũng cười, cũng vỗ vai nhau mà hứa hẹn: “Ráng sống sót, về còn đi học tiếp, còn cưới vợ, còn lo cho cha mẹ già.” Nhưng rồi… mỗi lần quay đầu lại, đội hình cứ ít dần đi. Cái nụ cười sáng hôm qua, hôm nay đã nằm im, mắt mở trừng trừng trong đất đỏ.
Ông dừng, rít một hơi thở dài, bàn tay khẽ nắm chặt vào không khí.
– Ta không cùng đội với thằng Cường. Nhưng chiến trường chẳng cho người ta lẻ loi. Ta gặp Khải, gặp Minh. Ba thằng lính trẻ, như ba mảnh đời buộc chặt nhau bằng máu. Khải thì quê tận Nghệ An, nói năng giọng đặc nặng, hay ngồi hát khe khẽ mấy câu ví dặm trước khi xông trận. Minh thì người Hà Nội, trắng trẻo thư sinh, ba mẹ gửi cả đống thư dặn “ra chiến trường nhớ giữ gìn, đừng ham liều.” Ấy vậy mà nó lại liều nhất, trận nào cũng xông lên đầu, súng nổ chưa kịp nguội đã đổi băng đạn.
Ông mím môi, ánh mắt như rực cháy, giọng đanh lại:
– Ba thằng, đi đâu cũng có nhau. Lúc ăn thì chia nhau từng hạt cơm, lúc khát thì chuyền nhau ngụm nước cạn trong bi-đông. Đêm nằm trong hầm ẩm, bom giội xuống đất rung như sấm, mà chỉ cần nhìn sang thấy mặt nhau, nghe tiếng thở của nhau, là còn đủ can đảm sống đến sáng. Có lần pháo nã sát bên, đất sập xuống, ta tưởng chết. Nhưng Khải với Minh đào bằng tay trần, kéo ta ra. Máu chảy đầm đìa, mà chúng nó chỉ cười: “Sống thì còn về cưới vợ, mày ạ. Chết thì xuống dưới có nhau.”
Ông nuốt khan, bàn tay run run chạm vào cuốn nhật ký trước mặt, giọng trầm như tiếng trống đưa linh:
– Con thấy không, đồng đội… không chỉ là bạn. Họ là máu, là da, là xương thịt hòa cùng ta. Ta còn sống đến giờ, cũng là nhờ máu xương họ đắp lại. Cho nên mỗi khi cầm tấm huy hiệu, ta biết… nó không chỉ của ta, nó là tuổi xuân là hoài bảo , là xác thit họ gửi lại .
Ông dừng rất lâu, như để nuốt trọn những vết thương đã ngủ quên mấy chục năm, rồi giọng ông cất lên, trầm đục như tiếng chuông vọng từ nơi thẳm sâu nhất của dĩ vãng:
– Hôm ấy… đất trời như vỡ ra. Bom đạn trút xuống như mưa, gầm rền cả một vùng, khói bụi đặc quánh đến mức nuốt nghẹn cả hơi thở. Người ngã xuống, không còn đếm được bao nhiêu. Tiếng kêu gào lẫn vào tiếng nổ, tiếng súng, tiếng khóc bật ra rồi cũng bị chôn vùi bởi đất đá và khói lửa. Mỗi bước đi là một bước dẫm trên máu, trên thịt, trên linh hồn đồng đội.
Ông siết chặt bàn tay, các khớp run lên, đôi mắt rực sáng trong đau thương:
– Khải ngã trước, ta chỉ kịp hét lên một tiếng rồi lao đến, nhưng tất cả chỉ còn là một thân xác lạnh dần. Ta chưa kịp khép mắt nó thì Minh gục ngay sau lưng. Một tiếng nổ dữ dội hất ta ngã, tai ù đặc, mắt tối sầm. Khi mở ra… ta thấy mình đang nằm trong máu bạn mình. Ngay bên cạnh, Minh đã không còn thở. Ngực nó rách toang, dòng máu đỏ ào ra như suối. Máu ấy chảy lan, thấm vào đất, tràn đến bàn tay đã buông súng của nó. Và… ta vẫn nhớ mãi một hình ảnh ám ảnh ta , cháu có biết ta thấy gì không?
Ông nghẹn lại, giọng như nấc:
– Ta thấy máu nó đỏ rực, đỏ đến rợn người. Đỏ đến mức cả khoảng đất quanh nó như một lá cờ Tổ quốc. Mà bàn tay ấy, bàn tay bất lực kia, lại nằm đúng vào giữa dòng máu đỏ, sáng lên như ngôi sao vàng giữa nền cờ. Cả thân xác nó – cái thân xác vừa mới đây còn cười, còn hứa hẹn, còn gọi ta là anh em – bỗng hóa thành Tổ quốc. Một Tổ quốc ngã xuống giữa địa ngục, nhưng vẫn sáng rực trong máu lửa.
Giọng ông gầm lên, run rẩy, mà nghiêm trang như một lời thề:
– Ta nhìn vào mắt Minh. Mắt nó vẫn mở, nhìn lên trời. Một ánh nhìn trong veo, như gửi lại bao điều chưa kịp nói. Trong đôi mắt đó, ta thấy cả một trời mơ ước: mái trường còn dang dở, người mẹ già đang chờ cơm, người con gái chưa kịp trao lời hẹn, cả tuổi xuân mười tám đôi mươi còn chưa kịp rực sáng. Nhưng bom đạn nào cho nó thêm một ngày? Tất cả… hóa thành một cái nhìn vĩnh viễn đóng băng.
Ông khẽ cúi đầu, giọng ông nghẹn đặc, từng chữ như nhát dao cắm vào tim:
– Ta ôm nó vào lòng, máu của nó hòa vào máu ta. Ta khóc không còn ra tiếng. Ta khóc cho Minh, cho Khải, cho biết bao thằng bạn ngã xuống mà tên tuổi không ai còn nhớ. Đêm đó, ta muốn gào cho trời đất nghe: tuổi xuân của chúng ta đã đổ xuống, đã đốt cháy, đã hòa thành dòng máu đỏ này!
Ông ngẩng đầu lên, đôi mắt già nua long lanh nước, nhưng rực sáng đến chói lòa:
– Đêm ấy, ta và mấy anh em còn lại, trong tiếng pháo nổ, không thể chôn cất. Ta chỉ biết đặt Minh và Khải lên con sông chảy qua chiến trường. Nước sông đỏ lừ, hòa lẫn máu người, máu bạn. Ta thả các cậu ấy xuống, mà như thả chính trái tim mình trôi đi. Ta nhìn theo, dòng nước cuốn xác trôi, nhưng ta biết… linh hồn họ đã hóa vào đất này, trời này. Sông đỏ ấy chính là chứng nhân. Đất này chính là máu xương của họ.
Ông dừng, hơi thở nặng nhọc, giọng bỗng trầm xuống, nhưng rắn rỏi và hùng tráng như tiếng trống trận:
– Cháu ạ… tuổi xuân của ông, của Khải, của Minh, của cả ngàn thằng con trai khác… đều đã hóa thành non sông này. Hóa thành màu cờ đỏ sao vàng bay trên đầu cháu hôm nay. Không ai trong chúng ta ngã xuống là vô nghĩa. Chúng ta chết để cho đất nước sống. Chúng ta bỏ lại tuổi trẻ, để cháu được sống tuổi trẻ của mình.
Ông lặng đi rất lâu. Gương mặt hằn sâu nếp nhăn như bức tượng đã đứng giữa mưa gió ngàn năm. Khi ông cất tiếng, giọng khàn đặc, trầm như vọng từ lòng đất:
– Sau cái ngày người ta ký hiệp định ngừng bắn… nhưng ngừng bắn nào có nghĩa lý gì. Đạn nó vẫn rót, pháo nó vẫn dội, bầu trời vẫn nổ tung từng cơn sấm lửa. Chúng ta được lệnh rút khỏi thành cổ, nhưng quay đầu nhìn lại, cháu ơi, thành ấy không còn là thành nữa. Nó là mồ chôn tập thể, là đống gạch vụn nhuộm máu, là nơi tuổi trẻ của hàng vạn đứa con trai bị nghiền nát trong một mùa mưa lửa.
Ông nuốt khan, bàn tay siết chặt, gân xanh nổi lên:
– Ta thấy còn sót lại vài chục thằng… cùng cả trăm thương binh. Họ không đi nổi. Người mất chân, người cụt tay, có đứa ruột gan lòi ra vẫn nghiến răng cắn chặt, không rên một tiếng. Chỉ lâu lâu, khi hơi thở gấp rút dồn lại, họ khẽ bật ra một câu: “Má ơi… Em ơi…” Rồi lịm đi. Không một lời than. Không một tiếng kêu đau. Cả trăm thân thể nát vụn ấy chỉ còn biết gọi mẹ, gọi người thương. Cháu có hiểu không? Trong tiếng gọi ấy, chứa cả một trời dằn xé, một vực sâu xót xa. Nó còn nặng hơn ngàn vạn tiếng kêu trời.
Ông ngẩng đầu, đôi mắt ánh lên như có lửa:
– Rồi tin báo về. Bên kia sông, địch dàn sẵn súng. Mà số thương binh ấy, qua sông thì cũng chẳng kịp. Cả đơn vị đông cứng lại. Một sự im lặng ghê rợn. Không tiếng khóc, không tiếng nói. Chỉ có tiếng bom nổ xa xa và tiếng gió hú qua tường đổ. Trong cái im lặng ấy, ta nghe rõ từng nhịp tim đập dồn dập, nghe rõ từng tiếng thở đứt quãng của đồng đội. Ai cũng hiểu: sẽ phải có người ở lại, để số còn lại đi.
Giọng ông bỗng dậy lên như sóng trào:
– Và rồi… vài ông chú, ngoài ba mươi, bốn mươi, bước ra. Họ ngẩng cao đầu, cười trong nước mắt: “Tụi tao ở lại. Tụi tao có vợ, có con rồi. Chết ở đây cũng được. Chỉ cần tụi bây về lo cho má tao, cho con tao. Thế là đủ.” Câu nói bình thản, mà như tiếng sét đánh xé trời. Đó là bản án tử họ tự ký lên mình, là bản tuyên ngôn của những con người dám đem cái chết để che chở sự sống.
Ông run lên, rồi dằn giọng:
– Ta gào to rằng: “Tao cũng ở lại!” Nhưng mấy ông chú gạt đi. Họ nhìn ta, ánh mắt nghiêm mà tha thiết: “Mày còn trẻ. Cha mẹ mày còn đó. Vợ con mày chưa có. Ở lại thì xương mày vùi trong đất, không ai thắp nổi nén nhang. Mày phải về, mang tên tụi tao về, mang cả máu thịt này về với đất nước.” Ta nghẹn lại, chưa kịp đáp thì họ dúi vào tay ta bốn, năm cái ba lô, nặng trĩu giấy tờ, kỷ vật, di vật cuối cùng. Có người run rẩy, hơi thở dồn dập hỏi: “Mày có phải bạn thằng Cường không?” Rồi dí vào tay ta một quyển vở thấm máu. Ta nhìn quyển vở, nhìn gương mặt người lính ấy, đôi mắt hấp hối dại đi, và ta biết… đến người anh em cuối cùng của mình cũng mất rồi.
Ông dừng, giọng nghẹn nấc như sắp vỡ:
– Ta thét lên, đập ngực, gào rằng tao nhất quyết ở lại. Nhưng… họ không cho. Họ chụp cái áo trùm lên đầu ta, rồi đồng loạt lao vào đấm đá. Những cú đấm chan chát, nặng nề, nhưng đâu phải thù ghét. Đó là những cú đấm gửi gắm sinh mệnh, là những cú đấm trao lại hi vọng. Trong từng nắm tay, ta nghe thấy lời trăn trối: “Mày còn trẻ… mày phải sống. Sống thay cho bọn tao.” Ta gào rú, vùng vẫy, nhưng rồi bóng tối ùa tới. Trước khi ngất đi, ta còn nghe văng vẳng một câu cuối: “Đi đi… nói với đất nước rằng bọn tao đã từng có mặt.”
Ông khẽ rùng mình. Khi cất giọng lại, từng chữ như dao cứa vào lòng tôi:
– Tỉnh dậy, ta đã ở trên xe. Xung quanh toàn là những khuôn mặt xa lạ, mà lòng ta rỗng hoác. Ta gào rú, ta khóc như thú bị thương. Ta khóc đến khản cổ, khóc cho những người đã nằm lại thành cổ, cho những tiếng “Má ơi, em ơi…” đã lịm đi vĩnh viễn. Ta muốn nhảy xuống, muốn chạy ngược lại, nhưng đôi chân đã bị trói chặt bởi số phận.
Ông ngẩng mặt, ánh mắt long lanh đỏ rực, giọng ông hằn xuống, nặng như tiếng trống tang hòa với tiếng quân hành:
– Người ta gọi Quảng Trị là “mưa đỏ”. Cháu biết không, mưa đỏ ấy không phải mưa máu. Máu chỉ là giọt. Mưa đỏ… là cả một thế hệ đổ xuống. Là nước mắt hòa máu thành sông. Là tuổi xuân rụng đỏ như hoa phượng mùa hè cháy bùng. Là lá cờ đỏ sao vàng được nhuộm từ thịt xương, từ giọt lệ, từ giấc mơ bị bắn nát giữa trời bom đạn. Mưa đỏ… là tiếng khóc vĩnh cửu của tuổi hai mươi, hóa thành màu cờ bất diệt.
Ông run run đưa bàn tay thô ráp đặt lên má tôi. Làn da sần sùi, chai sạn mà ướt đẫm. Tôi không biết là nước mắt ông, hay nước mắt chính tôi đang tràn xuống. Tôi chỉ biết tim mình nhói buốt, cổ họng nghẹn lại, rồi òa khóc. Khóc như đứa trẻ, khóc nấc nghẹn, khóc cho tuổi trẻ của ông, của Khải, của Minh, của Cường, của ngàn vạn con người đã bỏ lại thanh xuân trong trận mưa đỏ ấy. Khóc cho một thế hệ chết đi để đất nước còn sống.
Hè ấy tôi chùng hẳn; những tiếng cười thường ngày như bị một lớp sương phủ mờ, không còn vương vấn trong lòng — chỉ còn lại chuỗi những lời ông kể, nặng và dai như hơi than. Mỗi tối, tôi nằm nghe ông nói, ánh đèn vàng nghiêng trên khuôn mặt già; lời ông rơi vào tai tôi như hạt mưa nặng, từng giọt gõ vào đáy tim. Rồi có một ngày, chợt muốn nhìn tận mắt nơi ông từng đứng, tôi bảo: “Ông ơi, con muốn cùng ông về chỗ ấy, nơi ông đã từng ở.” Ông nhìn tôi, đôi mắt lặng, rồi gật.
Hai ông cháu mua vé tàu, ngồi co ro suốt bốn tiếng đồng hồ. Tàu lăn, ru những đoạn ký ức ông đã chôn; tôi nhìn ông bên cạnh, thấy dáng người gầy in vào cửa kính, như một bóng mờ xuyên qua đời. Khi tới ga Quảng Trị, bước xuống sân ga, không khí nhức nồng mùi nắng, mùi bụi đường và một thứ gì đó như mùi cỏ sau mưa — hơi ẩm của đất, mùi mà ông từng nói, mùi của chiến trường đã lui đi.
Người ta nói thành cổ bây giờ đẹp như công viên. Tôi bước theo ông qua con đường lát gạch mới, qua những thảm cỏ được chăm, qua những biển thông tin lịch sử. Nhưng chỉ mới đặt bước chân lên đất cũ, ông quỳ xuống — quỳ thật lâu, bàn tay ông sượt trên nền đất như muốn cảm nhận từng phân tử của ký ức. Ông thì thầm, vài câu khẽ nhưng nặng, tôi không nghe rõ; nhưng không cần nghe cũng hiểu: lời xin phép, lời chào, lời hẹn với những người đã nằm lại nơi này. Tôi đứng im, thấy một luồng lạnh lặng chạy qua sống lưng.
Vào tới chính diện, cánh cổng thành cổ hiện ra — không còn nguyên vẹn, lỗ chỗ, vết thủng to như miệng núi nổ; những mảng tường gạch cũ giờ chỉ là đống đá vụn. Không còn dáng viên gạch xếp đều, chỉ còn dấu tích của một cuộc chiến đã cày xới mọi thứ. Cảnh vật đổi thay, nhưng lòng tôi vẫn nặng trĩu. Phải chăng, một nơi dù được trồng cây, được quét vôi, vẫn mang trong mình những vết lõm không chữa lành?
Ông khèo tay tôi, dẫn về phía đám cỏ mọc cao quá nửa người, hoang pha lẫn trồng có chủ, vẫn rậm rạp gần thành cổ. Ông chỉ tay vào đó, giọng ông bỗng trầm như tiếng mõ: “Cỏ thành cổ thiên lắm, con ơi. Xác đồng đội làm đất, máu đồng đội tưới tốt phù sa — thì còn gì thiên hơn?” Ông nói mà như đọc vế đối, quay câu hỏi thành khẳng định. “Trước gió thì thẳng; nghe ca dao quốc ngữ lại lay mình. Xương đọng còn lây lắc như nước mắt mồ hôi thuở nào.”
Tôi im lặng. Lời ông không cần giải thích. Tôi cúi xuống, chạm ngón tay vào lóng cỏ, cảm giác nhám của thân rễ, mát của nhựa sống. Dưới chân mình, tôi như bỗng thấy một mặt phẳng không phải vô tri: đó là hàng vạn người đang nhìn. Không phải nhìn bằng đôi mắt xác thịt mà nhìn bằng một thứ tha thiết — nhìn như đòi hỏi phải nhớ, phải trả, phải sống cho xứng. Cảm giác ấy ghê rợn mà thiêng liêng; nó khiến tôi xấu hổ vì những sáng nay lững thững không mục tiêu, vì lớp mười một của tôi vô định như lá rụng trôi.
Ông kể, giọng nghẹn, về những ngày cuối ở thành cổ: “Khi rút quân, ai còn đi nổi thì đi, ai không đi nổi thì nằm lại. Họ gọi mẹ, gọi người yêu — má ơi, em ơi — rồi lụi tắt. Không tiếng kêu đau, chỉ tiếng gọi tên thân quen, như thể trong cùng cơn cực tận họ giữ lấy chiếc mảnh nhân tính cuối cùng để gọi về nhà.” Ông nói đến đây, đôi mắt quay sâu, như quay lại thấy cảnh từng người từng người. “Có những ông chú tuổi ngoài ba mươi, họ tự xung phong ở lại. Họ nói ‘ta có nhà, có vợ, chết ở đây cũng được, còn tụi mày còn trẻ thì phải về mà sống’. Họ giao cho tao mấy chiếc ba lô, dí quyển vở ướt sáp máu vào tay, bảo: ‘Mang về cho mẹ tao, mang về cho vợ tao’. Rồi họ đánh tao ngất — đánh bằng nắm đấm như trao lại sinh mạng.”
Từng câu ông nói như dao khắc vào không gian. Tôi nhớ quyển vở ấy: trang giấy nhăn nheo, vết mực loang như nước mắt; chữ viết cuối cùng lằn trên một dòng đơn sơ: “Hòa bình đẹp lắm, đồng chí ạ.” Câu ấy như một viên đá đặt giữa đống gạch, bình dị mà nặng; nó khiến tim tôi rung lên một âm có tần số khác — âm của trách nhiệm, của nợ, của trả.
Bỗng dưng, cảm giác hổ thẹn lan tỏa mạnh. Tôi nhìn mình — một thằng lớp mười một, chầm chậm giữa mùa hè, vô định, chậm chạp như chiếc bóng không kịp cất cánh. Những người trẻ kia — Khải, Minh, Cường — họ đi, không phải để chứng minh ai hơn ai; họ trao đi cả thanh xuân để người khác có ngày mai. Họ vĩnh viễn thiên thu cho Tổ quốc, trong khi tôi vẫn mơ mộng vớ vẩn về điểm số, về mùa thi, về những chiều lãng đãng vô định. Sự tương phản ấy như một mũi kim đâm thẳng vào ngực tôi.
Ông đặt bàn tay lên vai tôi, nhấn nhẹ, giọng trầm: “Mày còn trẻ. Họ đã dâng rồi. Đừng để thanh xuân của người khác thành của cải rơi vào quên lãng. Học đi, sống cho tử tế, làm một việc gì đó để họ không chết uổng.” Tôi nghe lời ông mà thấy một niềm kiêu hãnh chớm nở, nhưng kèm theo đó là nỗi xót — nỗi xót cho những cuộc đời đã bị cắt ngang.
Chúng tôi lang thang khắp nơi. Ở góc này có một bia đá không tên, chỉ một tấm bảng nhỏ khắc: “Vô danh.” Ở kia là một đống di vật — chiếc mũ sắt méo, đôi giày rách, một chiếc thìa rỗng, từng vật vô tri chứng kiến sự đớn đau nhưng vẫn mang vẻ trang trọng. Người ta đặt hoa, đặt nhành phượng đỏ, viết vài dòng cảm ơn lên giấy, treo lên một hàng rào nhỏ. Những hành động nhỏ bé ấy bỗng dưng trở nên nghi thức, như một mối quan hệ giữa hiện tại và quá khứ được hàn gắn bằng sự nhớ.
Buổi chiều, khi nắng mềm, ông dẫn tôi ra mé sông nơi xưa kia ông thả bạn bè trôi. Dòng nước bây giờ trong hơn, có cầu kè, có ghế đá cho người ngồi ngắm; nhưng ông đứng im, nhìn dòng sông như nhìn một người bạn cũ. Ông kể: “Ta thả họ xuống. Nhiều đêm ta thức mơ, thấy họ lên mặt nước, mặt mày thanh thản hay u sầu, ta không phân biệt được. Ta chỉ biết đưa tay vẫy, mà họ không quay lại.” Ông dừng; tiếng ông như tiếng gió rớt trên mặt nước. “Mưa đỏ kia — đó không chỉ là máu rơi. Đó là nước mắt máu. Là cánh phượng nở đỏ trong trời bom đạn. Là cờ nhuộm đỏ bởi xương thịt.”
Tôi cúi đầu nhìn mặt nước, tưởng tượng từng thân thể trôi, từng chiếc áo xanh nhấp nhô, từng lời hứa chưa kịp trao. Lòng tôi se thắt. Nỗi trầm cảm mùa hè không còn là lười nhác hay chán trường; đó là một thứ u uất sâu hơn — một nhận thức chầm chậm về giá trị, về cái phải trả bằng mạng người. Tôi tự hỏi: nếu họ đã dâng đến thế, thì tôi sẽ làm gì để không phụ họ? Suy nghĩ ấy nẩy lên như mầm cây trong đất đã được tưới bằng máu
Hai bàn tay già nắm lấy nhau, gân guốc như rễ cây, chúng tôi ngồi im lặng bên mặt hồ. Nước phẳng lặng, soi bóng mây như một tấm gương khổng lồ bị ai đó vô tình làm vỡ, chỉ còn những mảnh sáng lay động. Tôi nhìn mặt hồ, hình ảnh giấc mơ bỗng sống dậy: người bộ đội thả thuyền giấy — chiếc thuyền bé như một ước nguyện, trôi trên mặt nước rộng, mang theo lời nhắn gửi, mang theo nỗi nhớ. Trong lòng tôi, cái hình ảnh ấy không còn đơn thuần là một giấc mơ ngây thơ; nó nặng như một nghi lễ, như một thứ buộc người sống phải giữ lời hứa với người đã khuất.
Ông thở dài, ánh mắt đổ xuống mặt nước rồi ngẩng lên nhìn về phía bầu trời:
— Ngày ấy — ông nói, giọng khàn đặc — cả trăm cánh phượng làm rực một màu đỏ trời thành cổ. Cả trăm con ve như thêu mình trên trời Thạch Hãn, ve kêu lên một điệp khúc hao mòn, như rì rầm quốc ca của mùa hè. Và hè ấy, trên chiến trường, chẳng còn biết đâu là thành bởi có cả trăm cái thành chìm trong biển lửa, bom đạn uốn ngang trời. Chẳng thứ gì toàn vẹn.
Lời ông vừa thoát ra thì từ phía bậc đá sau lưng có một giọng khàn, rõ, như đá vỡ:
— Trên chiến trận chẳng có thằng lính nào hết, chỉ toàn bọn trai trẻ mắt đục ngầu ôm bom mà thiêu tên vào lửa, một bọn trai vang mãi sử hồng.
Tôi và ông quay lại. Một ông lão khác ngồi đó, tựa vào lan can, mặt rám nắng, mắt đã mờ nhưng trong giọng nói có một thứ gì rắn như thép. Ông lão bật cười khanh khách, rồi cả hai người lão nhìn nhau, nụ cười bỗng mềm ra như nắng mới. Tôi hỏi, hơi bối rối, giọng khô:
— Ông tên gì ạ?
Người lão nheo mắt, như cố nhớ một điều đã mòn:
— Tên tao… Cường.
Cường. Cái tên như đã cười trong tai tôi — một cái tên đã từng vang trong quyển vở nhăn nhem mà ông đã giữ. Tôi nhìn kỹ: đôi mắt Cường vẫn sáng, nhưng khóe mi khẽ ướt. Ông già bên cạnh — ông tôi — nhìn Cường, hai ông trao nhau một nụ cười như hai người bạn đã cùng ném trái tim vào trận mưa đỏ. Tôi cảm thấy cổ họng nghẹn lại.
Rồi, như hơi gió thổi qua, người lão bên kia vắng mất — không một cử động ồn ào, như vừa bước vào bóng. Tôi chớp mắt — chỉ còn thấy đám khung cảnh bình thường: vài du khách ngang qua, tiếng trẻ con cười vọng xa, một chiếc xe đạp lách trên con đường rơm rớm nắng. Nhưng trong lòng tôi, hình ảnh vừa thoáng qua không phải là ảo ảnh — có điều nó lặng lẽ, như một tiếng chuông ngân trong tim.
Ông kéo tay tôi đứng lên. Hai ông cháu đi về theo con đường lát đá, bước chân khẽ, như sợ đụng đến một lớp ký ức mỏng manh. Tôi quay đầu nhìn lại lần cuối. Xa xa, dưới bóng cây phượng rợp, một nhóm thanh niên trẻ bêu vai nhau cười đùa, tiếng họ rộn rã như thể không hề có những ngày mưa đỏ. Họ ôm nhau, nói những chuyện nhỏ, quên trưa nắng; trông họ khỏe khoắn, đầy ắp tương lai. Cảnh ấy làm tôi nhói: vừa thương, vừa trách, vừa khởi lên một thứ trống rỗng hình thành từ trách nhiệm.
Hè năm ấy — hè mà trước kia tôi chỉ đợi bằng những buổi dài vô định — bỗng trở nên nghiêm trang. Trong lòng tôi, một thứ nhịp đập khác lóe lên: nhịp của máu trẻ, nhưng khác — không còn là sợ hãi vô lý, mà là một ngọn lửa quyết liệt, đỏ rực, như lửa trại được nhóm lên bởi lời hẹn với những người đã ra đi. Tôi nhận ra: hình ảnh người lính thả thuyền giấy trong mơ không chỉ là nỗi nhớ; nó là lời giao ước. Thuyền giấy ấy chở theo những lời chưa kịp nói — “về với mẹ”, “hãy sống hộ anh”, “hãy giữ lấy hòa bình” — và ai đó vẫn phải đi nhận lấy những lời ấy, người sống phải giữ lấy.
Trên đường về, ông kể thêm, giọng ông trở nên thanh và mạnh hơn, như một lời truyền lửa:
— Họ không phải chiến binh vì chiến công. Họ là những chàng trai biết thương, biết cười, biết hát. Họ ôm bom, ôm gươm, nhưng trong tim họ vẫn muốn viết thư cho người yêu, muốn giữ lại mẩu vải nhỏ của mẹ, muốn về ăn bữa cơm muối với vợ. Khi bom nổ, họ thiêu mình, nhưng họ thiêu bằng cả một trời khao khát sống cho người khác.
Tôi lắng nghe, cảm nhận từng từ như một khúc cắt sâu vào tấm vải hồn. Những hình ảnh ông vẽ ra không nhuốm thép khô cứng, mà đầy chai đá mềm — máu, nước mắt, nụ cười, những bài ca quên ngày hết. Tôi thấy rõ: họ không chết hoang phí; họ đã trao đi một thứ quyền năng to lớn — quyền để một đời khác được tiếp tục, để một lớp người được lớn lên trong bình yên.
Về nhà, màn đêm phủ đủ đầy. Tuy nhiên, thay vì chìm vào cơn lười như trước, tôi thức khuya, ngồi trước bàn, mắt mở to nhìn ảnh của những người ông vừa kể. Tôi nhặt tờ giấy, lấy cây bút mảnh, và viết. Tôi viết bằng thứ giọng mới mẻ nhưng cứng rắn: không còn lời văn uể oải của một thằng học trò vô định, mà là những câu cam kết, những dòng hẹn. Mỗi chữ tôi viết như một mầm non vừa bật ra khỏi đất đã được tưới bởi ký ức.
Tôi nhớ lại thuyền giấy của giấc mơ: nhỏ bé, mong manh, nhưng bất khuất trôi. Tôi lấy một tờ giấy, gấp chiếc thuyền, viết lên đó một dòng nhỏ: “Sống cho xứng.” Sáng mai, tôi ra bến sông, thả chiếc thuyền giấy, nhìn nó lướt trên mặt nước, chìm nhẹ, rồi tan. Tôi đứng nhìn mãi, thấy trong lòng một sự thanh thản kỳ lạ — như đã gởi đi một phần lời hứa.
Ông nhìn tôi, đôi mắt già có lúc như hồ nước trong, có lúc như bể cả nổi sóng. Một lần, ông rút quyển vở cũ đặt vào tay tôi, giọng ông nghẹn:
— Giữ lấy. Khi mày thấy lạc lối, mở ra đọc. Họ đã cho mày một con đường; đừng đi quanh co.
Tôi ôm quyển vở, cảm thấy nặng, nhưng là thứ nặng có nghĩa. Hè ấy, nước mắt tôi không còn là dòng chảy vô nghĩa; nó là mạch sống đẩy tôi đi tới. Hè ấy, nhụy huyết trong tôi bừng cháy. Những ngày vô định tan dần, nhường chỗ cho một hành trình: học, làm, giữ, kể lại — để tiếng họ không bao giờ lịm.
Và mỗi khi chiều đến, khi phượng đỏ nở rộ bên hè, tôi lại nhớ câu ông: “Cỏ thành cổ thiên lắm, con ơi.” Tôi đi tới, cúi lạy trước từng ngọn cỏ, đặt lên đó một cánh phượng đã phai màu, thì thầm: “Chúng tôi đã nghe. Chúng tôi sẽ sống cho xứng.” Những lời nhỏ bé ấy, lặng lẽ và kiên quyết, là đáp lễ cho hàng ngàn thuyền giấy đã trôi đi trên mặt nước của một mùa hè mưa đỏ.