Mưa Hà Thành
Tác giả: Lão cửu
Ngôn tình
Hà Thành vào cuối thu, nắng nhạt và gió khô hanh, đường phố dày đặc những hàng xe nối đuôi nhau chen chúc qua từng ngã tư. Tôi đứng giữa biển người, tay nhét trong túi áo vest, ánh mắt vô thức dõi theo dòng người hối hả. Những năm tháng sống ở thành phố này, tôi đã quen với sự vội vàng, quen với tiếng còi inh ỏi và cả cái cảm giác lúc nào cũng như đang bị cuốn đi bởi một guồng quay khắc nghiệt.
Nhưng hôm ấy, guồng quay ấy bỗng dừng lại, ít nhất là trong lòng tôi.
Một cuốn sổ tay từ chiếc balô nhỏ trượt rơi xuống lòng đường. Chủ nhân của nó – một cô gái trẻ – vội vàng cúi xuống nhặt, trong khi dòng xe gầm rú phóng vụt qua, suýt chút nữa quệt vào vai nàng. Tôi kịp lao tới, nắm lấy cổ tay mảnh mai, kéo nàng lùi về phía vỉa hè.
“Cô điên à? Ngã tư đông thế này mà cúi xuống nhặt đồ!” – Tôi buột miệng, giọng gắt gỏng hơn mức cần thiết.
Cô gái ngẩng lên, đôi mắt to sáng, có chút bối rối lẫn giận dữ. Mái tóc xõa xuống gò má, hơi rối trong gió. Nàng ôm chặt cuốn sổ, đáp gọn:
“Đó là thứ quan trọng nhất của tôi.”
Tôi thoáng khựng lại. Giữa bao tiếng ồn ào, giọng nàng vang lên trong trẻo, mang một thứ lực hút kỳ lạ. Tôi nhìn thoáng qua cuốn sổ: gáy đã sờn, bên ngoài dán kín những mẩu giấy nhớ với chữ viết tay. Không biết bên trong là gì, nhưng tôi tin nàng không nói dối.
“Tùy cô,” tôi lẩm bẩm, buông cổ tay ra, nhưng mắt vẫn dõi theo khi nàng cúi người chỉnh lại túi.
Cô gái ấy mặc chiếc áo sơ mi trắng đơn giản, quần jeans xanh nhạt, không hề nổi bật giữa phố phường. Nhưng không hiểu sao, hình bóng nàng cứ in đậm trong trí tôi.
Đèn xanh bật lên, dòng người lại hối hả bước đi. Tôi cũng bước tiếp, nhưng sau lưng, tôi nghe tiếng nàng gọi:
“Này!”
Tôi quay lại. Nàng chạy đến, có chút ngập ngừng rồi chìa tay:
“Cảm ơn… nếu không có anh, chắc tôi bị xe húc rồi. Tôi là Khánh Ly.”
Tôi nhìn bàn tay nhỏ bé ấy vài giây rồi mới nắm lấy. “Lục Minh.”
Bàn tay nàng lạnh, nhưng lại khiến tôi thấy ấm đến lạ.
Chúng tôi không nói thêm gì. Đám đông cuốn mỗi người về một hướng khác nhau. Nhưng khi bước đi, tôi chợt nhận ra, trong lòng mình đã có một điều gì đó khẽ xao động, như một vết nứt nhỏ trên bức tường kiên cố vốn được dựng lên suốt bao năm.
Tối hôm đó, khi ngồi một mình trong căn hộ cao tầng nhìn xuống dòng xe tấp nập, tôi vẫn nhớ rất rõ khoảnh khắc ở ngã tư Hà Thành: đôi mắt sáng, giọng nói trong trẻo, và một cuốn sổ cũ kỹ mà nàng coi là “quan trọng nhất đời”.
Không ngờ, đó lại là khởi đầu cho những tháng ngày nhiều biến động nhất trong đời tôi.
Tôi cứ nghĩ rằng cuộc gặp ở ngã tư chỉ là thoáng qua. Hà Thành rộng lớn, hàng triệu con người chen chúc mỗi ngày, có lẽ sẽ chẳng bao giờ tôi gặp lại nàng. Nhưng có những thứ gọi là định mệnh – càng muốn quên lại càng xuất hiện đúng lúc không ngờ.
Ba ngày sau, khi tôi bước vào quán cà phê nhỏ gần cơ quan để tránh buổi họp nhàm chán, tôi thấy nàng ngồi ở góc cửa kính. Ánh nắng chiều muộn đổ xuống bàn, hắt sáng gương mặt nghiêng nghiêng, mái tóc buông chạm vai. Nàng cắm cúi viết vào cuốn sổ cũ kỹ hôm nọ.
Tôi thoáng khựng, nhưng rồi bước tới, hỏi:
“Cuốn sổ ấy, vẫn còn là thứ quan trọng nhất chứ?”
Khánh Ly ngẩng lên, thoáng ngạc nhiên, rồi bật cười:
“Hóa ra anh cũng là khách quen ở đây.” Nụ cười ấy, trong khoảnh khắc, khiến cả quán dường như sáng hơn.
Tôi kéo ghế ngồi xuống đối diện, ra hiệu cho phục vụ. “Cho tôi cà phê đen. Và thêm một ly giống cô gái này.”
Chúng tôi bắt đầu trò chuyện. Tôi biết nàng là phóng viên mới vào nghề, đang theo đuổi mảng phóng sự xã hội. Cuốn sổ kia là nơi nàng ghi lại ý tưởng, phác thảo bài viết, và cả những dòng nhật ký cá nhân. Nàng nói về nghề với ánh mắt sáng long lanh, mặc dù giọng lẫn mệt mỏi: “Nhiều người bảo nghề này bạc, nhưng tôi nghĩ… chỉ cần một bài viết có thể làm xã hội tốt hơn một chút, đã đáng rồi.”
Tôi lắng nghe. Lâu lắm rồi tôi mới gặp người nói về lý tưởng với sự nhiệt thành như vậy. Trong giới kinh doanh nơi tôi đứng, mọi thứ chỉ xoay quanh lợi nhuận, hợp đồng, quyền lực. Những giấc mơ hay lý tưởng dường như xa xỉ.
Chiều hôm đó, chúng tôi ngồi đến khi quán lên đèn. Trước khi rời đi, nàng khẽ nói:
“Nếu anh rảnh, có thể cùng tôi tham gia một buổi phỏng vấn. Tôi cần một góc nhìn của người trong giới doanh nghiệp.”
Tôi ngạc nhiên, nhưng rồi gật đầu. Có lẽ tôi cũng muốn thử, hoặc có lẽ tôi chỉ muốn có cớ để gặp lại nàng.
Những ngày sau, tôi bắt đầu quen dần với sự hiện diện của Khánh Ly. Chúng tôi gặp nhau nhiều lần, không chỉ trong quán cà phê. Tôi theo nàng đến những con ngõ chật hẹp nơi người lao động nhập cư chen chúc, chứng kiến nàng kiên nhẫn trò chuyện với từng con người nhỏ bé. Tôi không hiểu vì sao một cô gái mảnh mai lại có thể dấn thân vào những chốn xô bồ như vậy, nhưng ánh mắt nàng khi cầm bút ghi chép khiến tôi thấy yên tâm lạ lùng.
Có lần, trời Hà Thành trở gió, nàng run run vì lạnh nhưng vẫn đứng dưới mưa bụi để chụp ảnh một xưởng may tồi tàn. Tôi đưa áo khoác cho nàng, giọng gắt:
“Công việc có đáng để em hành hạ bản thân thế này không?”
Nàng chỉ cười, đôi môi tím tái nhưng ánh mắt vẫn sáng:
“Đáng chứ. Nếu không ai nói ra, ai sẽ thấy được những người đang khổ?”
Tôi im lặng. Trái tim tôi khẽ nhói.
Dần dần, tôi nhận ra mình chờ đợi những tin nhắn bất chợt của nàng, những cuộc hẹn chóng vánh ở quán cóc đầu phố. Sự xuất hiện của nàng như cơn gió mới thổi vào cuộc sống vốn chỉ đầy họp hành và hợp đồng.
Một buổi tối muộn, khi tôi đưa nàng về khu tập thể cũ kỹ nơi nàng thuê trọ, Khánh Ly dừng lại trước cầu thang tối om, mỉm cười:
“Anh không giống tôi tưởng. Doanh nhân thành đạt mà lại chịu ngồi hàng giờ trong quán cóc, đi theo tôi khắp ngõ hẻm… Người như anh lẽ ra phải sống khác cơ.”
Tôi nhìn nàng, ánh đèn đường hắt lên đôi mắt trong veo. Tôi muốn nói ra điều gì đó, muốn thừa nhận rằng chính nàng đã khiến tôi khác đi. Nhưng cuối cùng, tôi chỉ khẽ đáp:
“Có lẽ vì em, nên tôi không muốn sống như trước nữa.”
Nàng thoáng ngạc nhiên, rồi cúi mặt, bàn tay mân mê cuốn sổ quen thuộc. Tôi không hỏi thêm, chỉ đứng nhìn bóng nàng khuất dần sau cầu thang hẹp.
Đêm đó, tôi ngồi một mình bên cửa sổ căn hộ cao tầng, thành phố dưới chân sáng rực như một mê cung. Nhưng trong đầu tôi, chỉ quanh quẩn hình ảnh một cô gái ôm sổ tay, nụ cười nhẹ như gió thoảng.
Mọi chuyện bắt đầu từ một buổi sáng tưởng chừng bình thường. Tôi đang ngồi trong phòng họp của công ty, phía trước là bản kế hoạch mở rộng dự án bất động sản ở phía Tây thành phố. Đối tác, số liệu, biểu đồ… tất cả đều quen thuộc như hàng trăm lần trước. Tôi ngồi nghe, đầu óc lại miên man nghĩ đến tin nhắn của Khánh Ly tối qua:
“Ngày mai báo đăng một bài lớn, anh đọc thử nhé. Tôi nghĩ anh sẽ quan tâm.”
Khi tờ báo được đưa vào, tôi thoáng thấy dòng tít ngay trang nhất: “Dự án khu đô thị X: Lợi ích kinh tế hay đánh đổi môi trường?”
Người ký tên: Nguyễn Khánh Ly.
Tim tôi chùng xuống.
Bài viết ấy như mũi dao bén, mổ xẻ từng chi tiết của dự án mà công ty tôi đang theo đuổi. Nàng mô tả cảnh những hộ dân bị di dời, những dòng sông bị lấp, những bãi đất từng màu xanh nay biến thành bê tông xám xịt. Bài viết không nhắc trực tiếp đến tên tôi, nhưng ai cũng biết Lục Minh là người đứng đầu dự án.
Không khí trong phòng họp đặc quánh. Một vài ánh mắt hướng về tôi, dò xét. Đối tác cười gượng, nói mấy câu né tránh. Cha tôi – chủ tịch tập đoàn – gõ mạnh tay xuống bàn, giọng lạnh băng:
“Minh, con quen cô nhà báo này sao?”
Tôi im lặng. Trong đầu chỉ vang lên tiếng Khánh Ly từng nói: “Nếu không ai nói ra, ai sẽ thấy được những người đang khổ?”
Tối đó, tôi gọi cho nàng. Điện thoại rung rất lâu, cuối cùng mới có giọng trả lời khẽ khàng:
“Anh đọc bài rồi à?”
“Tại sao phải là dự án của tôi?” – Tôi cố giữ giọng bình tĩnh, nhưng nghe vẫn khàn khàn.
“Bởi vì nó đang gây ảnh hưởng đến hàng trăm hộ dân. Tôi không thể nhắm mắt làm ngơ, Minh à.”
“Em có biết em vừa đặt tôi vào thế nào không?” – Tôi gằn từng chữ.
Bên kia im lặng vài giây. Rồi nàng nói, chậm rãi nhưng chắc nịch:
“Tôi biết. Nhưng tôi là phóng viên trước khi là bạn của anh. Tôi phải trung thành với sự thật.”
Câu trả lời ấy khiến tôi vừa tức giận, vừa bất lực. Tôi muốn trách nàng, muốn hét lên, nhưng khi nghe giọng nàng, cơn giận lại tắt ngấm, chỉ còn lại nỗi chua chát.
Những ngày sau, sóng gió ập đến. Truyền thông bủa vây công ty. Cổ đông chất vấn, đối tác lưỡng lự. Cha tôi triệu tập tôi lên văn phòng, giọng ông lạnh lùng như băng:
“Con phải chấm dứt quan hệ với cô phóng viên đó. Càng nhanh càng tốt. Nếu không, đừng trách ta phế truất con khỏi vị trí này.”
Tôi lặng người. Hóa ra trong mắt ông, mọi mối quan hệ đều chỉ là quân cờ, có thể hy sinh bất cứ lúc nào để giữ thế cờ lớn. Tôi rời văn phòng, lòng nặng trĩu.
Đêm hôm ấy, tôi tìm đến căn tập thể nơi Khánh Ly ở. Nàng mở cửa, trên bàn vẫn bừa bộn giấy tờ, cây bút đỏ nằm chỏng chơ. Ánh mắt nàng thoáng ngạc nhiên khi thấy tôi, nhưng không né tránh.
“Tôi đoán anh sẽ đến.”
“Ly…” – Tôi hít sâu, “tại sao em không chọn im lặng? Chúng ta có thể bên nhau, chỉ cần em… đừng viết bài đó.”
Nàng mỉm cười, nhưng nụ cười mệt mỏi:
“Minh, anh nghĩ tôi là người như thế sao? Nếu tôi im lặng, thì khác gì phản bội chính mình?”
Tôi bước đến gần, nắm chặt vai nàng:
“Còn tôi thì sao? Em có nghĩ đến tôi không? Em có biết tôi phải đối mặt với những gì không?”
Ánh mắt nàng lay động, nhưng rồi vẫn kiên định:
“Tôi nghĩ đến anh. Chính vì vậy… tôi càng không thể giả dối. Nếu một ngày nào đó anh nhìn tôi, nhưng biết tôi đã phản bội lý tưởng của mình, anh có còn tôn trọng tôi không?”
Câu hỏi ấy khiến tôi chết lặng. Tôi buông vai nàng, lùi lại. Trong lòng, nỗi giận dữ, yêu thương, bất lực xoắn lại thành một mớ hỗn độn.
Chúng tôi ngồi lặng rất lâu. Cuối cùng, tôi chỉ có thể nói một câu:
“Em đã chọn con đường của em. Còn tôi… chắc cũng phải học cách chọn con đường của mình.”
Tôi rời căn phòng, tiếng cửa khép lại như một nhát dao cắt vào tim.
Từ hôm đó, chúng tôi không gặp nhau nữa. Chỉ còn lại những bản tin, những bài báo, những cuộc họp căng thẳng. Nhưng giữa tất cả những ồn ào ấy, trong lòng tôi vẫn vang vọng hình ảnh nàng ôm cuốn sổ cũ, ánh mắt kiên định đến nhói lòng.
Tôi cứ nghĩ những ngày êm đềm bên Khánh Ly sẽ kéo dài thêm chút nữa. Nhưng đời vốn chẳng bao giờ chiều theo mong muốn của con người.
Một sáng đầu đông, khi vừa kết thúc cuộc họp với ban giám đốc, tôi nhận được tin nhắn từ nàng:
“Anh có thể đến tòa soạn một lát không? Em muốn đưa anh xem một bản thảo.”
Tôi đến. Tòa soạn nhỏ bé, chật chội nhưng đầy sức sống. Khánh Ly ngồi bên bàn làm việc, xung quanh là những tập tài liệu cao ngất. Nàng đưa cho tôi một xấp giấy in, giọng thoáng hồi hộp:
“Đây là bài phóng sự mới nhất của em. Về dự án tái quy hoạch khu tập thể cũ ở quận XY. Em muốn anh cho ý kiến.”
Tôi lật vài trang. Tim tôi khựng lại. Dự án ấy… chính là dự án công ty tôi đang đầu tư, một trong những kế hoạch trọng điểm của tập đoàn họ Lục.
Trong bài viết, Khánh Ly kể về những gia đình nghèo sống chen chúc trong những căn hộ xuống cấp, về nỗi lo bị di dời, về sự bất an trước viễn cảnh mất mái nhà quen thuộc. Lời văn của nàng sắc sảo, chân thực đến ám ảnh. Nhưng từng câu từng chữ như lưỡi dao cứa vào lợi ích mà chúng tôi đang nắm giữ.
Tôi đặt bản thảo xuống, nhìn nàng:
“Em có biết dự án này liên quan đến công ty anh không?”
Nàng thoáng sững người, nhưng ánh mắt vẫn vững vàng:
“Em biết. Nhưng Minh à, em không thể bỏ qua. Đây là công việc của em, là lẽ phải mà em tin.”
Tôi hít một hơi thật sâu. “Em có thể viết, nhưng đừng nhắm thẳng vào dự án của anh. Em hiểu chứ? Nó sẽ gây rắc rối… cho cả em và anh.”
Khánh Ly im lặng vài giây, rồi khẽ lắc đầu:
“Em không viết vì chống lại anh. Em chỉ viết vì những con người đang chịu thiệt thòi kia. Nếu bài báo này không đăng, họ sẽ chẳng bao giờ được lắng nghe.”
Tôi nhìn nàng, lòng đầy mâu thuẫn. Tôi yêu sự kiên định ấy, nhưng đồng thời cũng sợ nó sẽ kéo cả hai xuống vực
Bài báo đăng tải một tuần sau, gây chấn động. Mạng xã hội sục sôi, nhiều người lên án các chủ đầu tư. Dù không nhắc trực tiếp tên công ty tôi, nhưng ai cũng biết dự án ấy do Lục Thị thực hiện.
Trong cuộc họp khẩn, cha tôi đập bàn giận dữ:
“Con có biết mình đang bị nhắm vào không? Con gái nào đó mà con quen chính là kẻ đã châm ngòi!”
Tôi im lặng, không phản bác. Tôi biết ông nói đúng, nhưng tôi không thể nào quay lưng với Khánh Ly.
Ngày hôm đó, tôi đến tìm nàng. Nàng ngồi trong quán quen, gương mặt mệt mỏi nhưng ánh mắt sáng lạ thường. Tôi ngồi xuống, khẽ nói:
“Em biết anh đang phải đối mặt với những gì không?”
Nàng đặt bút xuống, nhìn thẳng:
“Em biết. Và em cũng biết anh khó xử thế nào. Nhưng Minh, em không hối hận. Em chỉ làm điều em tin là đúng.”
Tôi cười chua chát. “Còn anh, phải gánh cả gia tộc, cả công ty. Anh không thể chỉ sống theo điều mình tin. Em có hiểu không?”
Khánh Ly nắm chặt cuốn sổ, giọng run run:
“Vậy anh chọn đi. Giữa em và gia tộc của anh, đâu mới là điều quan trọng nhất?”
Tôi nghẹn lời. Tôi muốn thốt ra: “Là em.” Nhưng khi nhìn thấy hình ảnh cha tôi, hội đồng quản trị, hàng ngàn nhân viên phụ thuộc vào tập đoàn, cổ họng tôi cứng lại.
Cuối cùng, tôi không trả lời. Tôi đứng dậy, rời khỏi quán, để lại nàng một mình giữa ánh đèn mờ ảo.
Đêm đó, Hà Thành lạnh buốt. Tôi ngồi trong căn hộ cao tầng, nhìn xuống những con phố thưa người. Điện thoại reo liên tục: cha tôi, ban giám đốc, đối tác. Tất cả xoay quanh một bài báo của nàng.
Trong khoảnh khắc ấy, tôi nhận ra: tình yêu của chúng tôi vừa bước vào cơn bão lớn, mà tôi không chắc bản thân đủ sức bảo vệ.
Tôi chưa bao giờ thấy cha mình giận dữ đến thế. Cuộc họp gia tộc kéo dài gần ba tiếng, mọi chỉ trích đều đổ dồn về phía tôi. Họ nói tôi mềm yếu, để một cô gái ngoài cuộc làm lung lay cả kế hoạch hàng nghìn tỷ.
Cuối cùng, cha đứng dậy, giọng trầm lạnh:
“Minh, con phải chấm dứt mọi quan hệ với phóng viên đó. Nếu không, đừng mơ giữ vị trí thừa kế.”
Trong ánh mắt ông, tôi không thấy tình cha con, chỉ thấy ánh thép lạnh lùng của một vị chủ tịch tập đoàn. Tôi im lặng. Lần đầu tiên trong đời, tôi cảm thấy bản thân bị dồn vào đường cùng.
Tối hôm ấy, tôi đến tìm Khánh Ly. Nàng đang ngồi trên ban công căn tập thể, ánh đèn vàng hắt xuống gương mặt phờ phạc. Khi thấy tôi, nàng nở nụ cười nhạt, nhưng trong mắt ánh lên vẻ lo âu.
“Tôi biết anh sẽ đến,” nàng nói khẽ. “Họ bắt anh phải lựa chọn, đúng không?”
Tôi ngồi xuống bên cạnh, tay siết chặt lan can sắt đã rỉ. Tôi không thể nói dối. “Đúng. Họ muốn anh rời xa em. Càng nhanh càng tốt.”
Nàng không ngạc nhiên. Chỉ cúi đầu, ngón tay mân mê cuốn sổ quen thuộc. “Em đã nghĩ đến ngày này. Em biết tình yêu giữa chúng ta… chẳng bao giờ dễ dàng.”
Tôi nắm lấy tay nàng, giọng run run:
“Ly, anh không muốn rời xa em. Nhưng em thấy rồi đấy, anh bị trói buộc. Anh không thể làm ngơ trước hàng nghìn người trong công ty, trước gia tộc.”
Khánh Ly ngẩng lên, đôi mắt ngân ngấn nước:
“Còn em thì sao? Em có phải một phần cuộc đời anh không?”
Câu hỏi ấy như nhát dao xoáy vào tim tôi. Tôi muốn nói có, muốn thề rằng nàng quan trọng hơn tất cả. Nhưng cổ họng nghẹn ứ. Tôi không thể lừa dối nàng, cũng không thể phản bội gia tộc.
Nước mắt rơi xuống má nàng. Nàng rút tay khỏi tay tôi, giọng khàn đi:
“Minh, em hiểu. Nhưng em không thể sống một cuộc đời dựa vào sự im lặng. Em phải viết, phải nói ra. Đó là lý do em tồn tại. Và nếu điều đó khiến anh khổ, thì em… xin lỗi.”
Tôi gục đầu xuống, trái tim tan nát.
Vài ngày sau, Khánh Ly gửi cho tôi một tin nhắn ngắn gọn:
“Em sẽ rời Hà Thành một thời gian. Đừng tìm em. Hãy sống cuộc đời của anh.”
Tôi gọi lại hàng chục lần, nhưng máy chỉ báo bận. Tôi tìm đến tòa soạn, căn phòng làm việc trống trơn, trên bàn chỉ còn cuốn sổ cũ với vài trang giấy rơi vãi. Tôi nhặt lên, đọc những dòng chữ nguệch ngoạc:
“Nếu có một ngày tôi phải chọn giữa tình yêu và sự thật, tôi sẽ chọn sự thật. Vì chỉ khi còn sự thật, tình yêu mới có ý nghĩa.”
Tôi ôm cuốn sổ vào ngực, ngồi lặng hàng giờ. Ngoài kia, Hà Thành vẫn ồn ào, xe cộ vẫn chạy, nhưng trong tôi, tất cả sụp đổ.
Những ngày sau đó, tôi sống như cái bóng. Ban ngày, tôi họp hành, ký hợp đồng, xuất hiện trước truyền thông với nụ cười cứng nhắc. Ban đêm, tôi ngồi bên cửa sổ, nhìn xuống thành phố sáng đèn mà lòng trống rỗng.
Mỗi con phố, mỗi quán cà phê đều gợi lại bóng dáng nàng. Tôi nhớ tiếng cười nhẹ, nhớ ánh mắt kiên định, nhớ bàn tay lạnh buốt nhưng ấm áp trong tay tôi.
Nhưng tất cả chỉ còn là ký ức. Khánh Ly đã rời đi, mang theo một nửa linh hồn tôi.
Đêm cuối năm, pháo hoa rực sáng trên bầu trời Hồ Thác Nguyệt. Tôi đứng giữa biển người, ngửa mặt nhìn, trong đầu chỉ có một ước nguyện duy nhất:
“Nếu có kiếp sau, mong chúng ta gặp lại, không còn sóng gió, không còn phải lựa chọn.”
Pháo hoa tàn, dòng người tản dần. Tôi vẫn đứng đó, một mình, như kẻ thất lạc giữa chính thành phố quen thuộc nhất đời.
Thời gian trôi nhanh hơn tôi tưởng. Từ ngày Khánh Ly rời đi, đã gần ba năm. Ba năm đủ để một công ty đổi khác, đủ để một con người khoác lên nhiều lớp mặt nạ. Nhưng ba năm ấy vẫn chẳng đủ để tôi quên đi nàng.
Tôi giờ đây là Tổng giám đốc của Lục Thị. Tên tôi xuất hiện trên các tạp chí kinh tế, báo cáo tài chính, những bảng xếp hạng doanh nhân trẻ. Người ta gọi tôi là hình mẫu thành công, là “người kế thừa vàng” của giới tài chính Hà Thành. Nhưng trong gương mỗi sáng, tôi chỉ thấy một khuôn mặt mệt mỏi, đôi mắt luôn chất chứa nỗi trống rỗng.
Ban ngày, tôi họp hành liên miên. Những bản hợp đồng, những cái bắt tay, những buổi tiệc sang trọng. Tôi học cách mỉm cười khi cần, học cách trả lời khéo léo, học cách giấu mọi cảm xúc thật. Nhưng đêm về, khi thành phố đã ngủ, tôi ngồi bên cửa sổ căn hộ cao tầng, ánh đèn Hà Thành như một biển sao nhân tạo. Trong lòng tôi chỉ còn duy nhất một câu hỏi: “Giờ này, Khánh Ly đang ở đâu?”
Tôi từng thử tìm nàng. Tôi cho người dò hỏi, đi khắp các tòa soạn báo lớn nhỏ. Có lần, một đồng nghiệp cũ nói rằng nàng đã chuyển vào Nam, làm cho một tạp chí độc lập. Lần khác, có người bảo nàng theo một tổ chức phi chính phủ, đi khắp nơi viết phóng sự. Không ai biết chắc.
Tôi chỉ biết, ở đâu đó, nàng vẫn sống, vẫn viết, vẫn kiên định như ngày nào. Và tôi… vẫn đứng ở Hà Thành, giữa những bức tường kính và ánh đèn neon, nhưng trái tim thì không ngừng đập về phía hình bóng xa xôi ấy.
Một buổi tối, sau khi kết thúc tiệc chiêu đãi đối tác Đảo Quốc, tôi lái xe ngang qua một con ngõ nhỏ. Đèn đường mờ tối. Tôi bỗng thấy một quầy sách báo vỉa hè, nơi người bán đang dọn hàng. Trên kệ, nổi bật một tạp chí in bức ảnh đen trắng: một cô gái đứng giữa đám trẻ em vùng cao, trên tay cầm bút, ánh mắt sáng ngời. Dưới ảnh là dòng chữ: Khánh Ly – Phóng sự từ miền núi phía Bắc.
Tôi thắng gấp, tim đập loạn nhịp. Tay run rẩy, tôi mua ngay cuốn tạp chí, lật từng trang. Nàng viết về những ngôi trường tạm bợ, về những đứa trẻ thiếu áo ấm, thiếu sách vở, nhưng vẫn cười rạng rỡ. Văn phong ấy, giọng điệu ấy… chính là nàng.
Tôi ngồi trong xe hàng giờ, đọc đi đọc lại. Mỗi câu chữ như đưa tôi về quá khứ, về những ngày nàng ngồi trong quán cà phê nhỏ, đôi mắt sáng khi kể về nghề báo.
Giọt nước mắt tôi rơi xuống trang giấy. Đã bao lâu rồi tôi không khóc? Có lẽ từ ngày nàng rời đi.
Từ hôm đó, tôi bắt đầu sưu tập tất cả các bài viết của Khánh Ly. Tôi mua mọi tạp chí có tên nàng, lưu giữ như những báu vật. Trong căn hộ sang trọng, giữa những kệ sách toàn tài liệu kinh doanh, một góc nhỏ chất đầy những cuốn báo cũ, từng trang là một phần hơi thở của nàng.
Thế nhưng, càng đọc, tôi càng nhận ra chúng tôi cách xa hơn bao giờ hết. Nàng thuộc về những vùng đất khắc nghiệt, những con người nghèo khó, những câu chuyện lay động. Còn tôi bị trói chặt trong các cuộc họp, trong tiền bạc và quyền lực.
Có lẽ chúng tôi không còn chung một thế giới nữa. Nhưng tình yêu, dù bị thời gian và khoảng cách vùi lấp, vẫn âm ỉ cháy trong tôi, như than hồng dưới lớp tro tàn.
Một lần, trong một cuộc phỏng vấn truyền hình trực tiếp, MC hỏi tôi:
“Anh Lục Minh, điều gì là động lực lớn nhất giúp anh vượt qua áp lực và đạt được thành công hôm nay?”
Tôi thoáng ngập ngừng. Trong đầu, hình ảnh nàng hiện lên, đôi mắt sáng, giọng nói kiên định. Tôi khẽ mỉm cười:
“Động lực của tôi… là niềm tin vào những điều mình không muốn đánh mất.”
Khán giả vỗ tay. Nhưng chỉ mình tôi biết, câu trả lời ấy dành cho ai.
Tháng Ba, Hà Thành lại vào mùa gió, những cơn mưa bụi giăng kín phố. Tôi lái xe qua những con đường cũ, dừng lại trước quán cà phê ngày nào. Nơi góc cửa kính, chiếc bàn gỗ vẫn đó, nhưng trống vắng. Tôi ngồi xuống, gọi hai ly như thói quen. Một ly để trống, dành cho nàng.
Đêm đó, tôi nhận ra: tôi vẫn đang chờ đợi. Dù ba năm, năm năm hay cả đời, tôi vẫn chờ. Bởi vì có những người, một khi đã bước vào tim, sẽ ở đó mãi mãi.
Hà Thành đầu hạ oi nồng. Con phố Băng Vân vẫn đông đúc như bao năm, xe cộ chen lấn, người người vội vã. Tôi vừa kết thúc buổi ký kết dự án với đối tác nước ngoài, đầu óc choáng váng sau hàng giờ thương lượng. Thay vì về thẳng nhà, tôi lái xe lang thang, như một thói quen vô thức.
Khi ngang qua phố sách, tôi bỗng dừng lại. Bao lâu rồi tôi chưa đi bộ ở đây? Đèn đường vàng hắt xuống từng gian sách nhỏ, hương giấy cũ thoảng trong gió. Tôi thẫn thờ bước xuống, định mua vài cuốn cho đỡ trống trải.
Và rồi, giữa dòng người, tôi thấy nàng.
Khánh Ly đứng ở một gian sách nhỏ, áo sơ mi trắng đơn giản, tóc cột gọn sau gáy. Trên tay nàng là một chồng tạp chí. Vẫn đôi mắt ấy, vẫn dáng vẻ quen thuộc, chỉ có điều gầy hơn xưa, và trưởng thành hơn.
Tôi sững sờ, toàn thân đông cứng. Tim đập loạn nhịp, từng nhịp như dội thẳng vào lồng ngực. Ba năm… và giờ đây nàng ở ngay trước mặt tôi, gần đến mức chỉ cần vài bước chân.
Nàng không nhìn thấy tôi. Nàng chăm chú nói chuyện với chủ quầy sách, nụ cười nhẹ thoảng qua môi. Nụ cười ấy… làm tôi như bị kéo ngược về tất cả những ngày đã mất.
Tôi muốn bước tới, muốn gọi tên nàng. Tôi muốn hỏi nàng sống thế nào, có khỏe không, có còn nhớ tôi không. Tôi muốn ôm nàng thật chặt, bù đắp cho những năm tháng trống rỗng.
Nhưng đôi chân tôi nặng trĩu. Trong khoảnh khắc, tôi thấy một bóng người đàn ông trẻ tuổi đi đến cạnh nàng, cầm hộ túi sách, trao đổi vài câu. Nàng mỉm cười gật đầu. Tôi đứng chết lặng.
Phải chăng nàng đã có cuộc đời riêng, một bờ vai khác để dựa vào? Tôi là ai mà bước đến, xáo trộn sự bình yên ấy?
Gió hè thoảng qua, mang theo mùi hoa sấu. Tôi lùi lại, nấp sau một gian sách khác. Từ chỗ ấy, tôi dõi theo nàng. Nàng và người kia cùng rời đi, bóng dáng nhỏ bé dần lẫn trong biển người Hà Thành.
Tôi không đuổi theo. Chỉ đứng đó, tay run run mở cuốn tạp chí vừa mua. Trang bìa in đậm tên nàng: “Khánh Ly – Phóng sự về những số phận nơi đô thị cũ.”
Tôi bật cười, nhưng nước mắt trào ra. Nàng vẫn là nàng – kiên định, bền bỉ với con đường đã chọn. Tôi tự hỏi: liệu trong từng câu chữ ấy, có chút nào viết cho tôi không?
Đêm đó, tôi trở về căn hộ, ngồi bên cửa sổ nhìn thành phố sáng đèn. Trong lòng tôi vang vọng khoảnh khắc ban chiều. Chỉ cần vài bước chân, tôi đã có thể gọi tên nàng. Nhưng tôi chọn im lặng.
Bởi có lẽ tình yêu không nhất thiết phải là nắm giữ. Đôi khi, chỉ cần biết người ấy vẫn sống, vẫn hạnh phúc, đã là đủ.
Tôi rót một ly rượu, khẽ thì thầm:
“Khánh Ly… nếu định mệnh cho chúng ta thêm một cơ hội, anh sẽ không buông tay nữa. Nhưng nếu không, anh vẫn sẽ chờ. Chờ ở chính Hà Thành này.”
Ngoài kia, gió hạ khẽ lay tán lá, ánh đèn đường mờ nhòe. Thành phố vẫn ồn ào, nhưng trong khoảnh khắc, tôi thấy lòng mình lặng đi.
Có lẽ, tình yêu của chúng tôi sẽ mãi chỉ là một bản nhạc dở dang, nhưng cũng là giai điệu đẹp nhất đời tôi.