Bóng Thu
Tác giả: Đàm Nguyên Khoa
Luân lý
Tôi chưa bao giờ thấy Trung thu là một ngày gì đó đáng để mong chờ.
Có lẽ, trong ký ức của nhiều người, rằm tháng Tám là dịp để cả nhà ngồi bên nhau, ánh trăng sáng tròn như chiếc mâm bạc treo giữa trời, trẻ con rước đèn cười nói, người lớn chuẩn bị mâm cỗ với trái cây, bánh nướng, bánh dẻo, rồi sau đó cả xóm cả làng vang lên tiếng trống lân rộn ràng. Nhưng trong ký ức của tôi, Trung thu chỉ là một khoảng tối lặng lẽ, kéo dài như một cái bóng mờ trong tuổi thơ.
Nhà tôi ở một con phố nhỏ, đông người qua lại nhưng lại thiếu sự ấm áp. Ba mẹ tôi bận rộn làm ăn, đi sớm về khuya, dường như những mùa trăng tròn cứ đến rồi đi mà chẳng để lại cho họ chút lưu tâm nào. Lúc nhỏ, tôi cũng từng ngóng đợi, cũng từng đứng trước cửa ngóng bạn bè tay cầm lồng đèn, lòng đầy hy vọng rằng biết đâu ba mẹ sẽ mang về cho mình một chiếc đèn ông sao, một chiếc bánh nhỏ, hoặc đơn giản chỉ là lời hỏi thăm. Nhưng lần nào cũng chỉ là thất vọng. Ba mẹ thường về muộn, và nếu có nhớ ra thì cũng chỉ dúi vội vào tay tôi một cái bánh mua dọc đường, không buồn gỡ nổi cái nhãn giá còn dán.
Thế rồi tôi lớn dần, và cùng với sự lớn ấy là cái cảm giác trống rỗng mỗi mùa Trung thu. Tôi tập quen với việc coi Trung thu như một ngày thường. Lũ trẻ trong xóm rước đèn, tôi thì ngồi trong phòng, vờ bận học, nhưng thật ra chỉ muốn trốn tránh. Trung thu với tôi chẳng khác nào một trò chơi dành cho trẻ con – nhợt nhạt và xa lạ.
Năm ấy, tôi vừa bước qua tuổi mười chín. Một mùa Trung thu nữa lại đến, và tôi vẫn thấy lòng mình lạnh tanh. Tôi rảo bước trên con đường quen thuộc, chẳng có mục đích gì ngoài việc muốn rời khỏi căn nhà vắng ngắt. Bầu trời đêm rằm sáng trong, nhưng ánh trăng hôm đó không làm tôi vui, trái lại chỉ khiến nỗi cô đơn thêm rõ rệt.
Đang bước đi thì tôi chợt dừng lại. Phía trước, dưới ánh đèn đường vàng vọt, một bà lão hiện ra. Bà đứng trước quầy bán bánh Trung thu ven đường, tay run run cầm những tờ tiền lấm lem, gương mặt hằn sâu những nếp nhăn. Tôi thoáng bất ngờ, bởi bà không mua một hai cái như người ta thường làm, mà mua đến mấy chục cái. Người bán hàng bận rộn gói ghém, xếp bánh thành từng hộp, còn bà thì chỉ lặng lẽ đếm tiền, đôi bàn tay run bần bật.
Tôi nhíu mày nghĩ thầm: “Quái lạ, ai lại cần nhiều bánh thế? Bà ấy lấy về làm gì? Bán lại chăng?” Nhưng nhìn dáng vẻ khắc khổ của bà, tôi không thấy dáng dấp một người buôn bán. Trong lòng dấy lên sự tò mò, tôi quyết định đi theo.
Bà lão xách những túi bánh nặng trĩu, bước đi chậm rãi, lưng còng xuống, như gánh cả một trời năm tháng. Tôi đi sau, giữ khoảng cách vừa đủ. Con đường dẫn dần ra ngoại ô, rồi đến trước một nghĩa trang liệt sĩ. Đêm rằm, nơi ấy vắng người, chỉ có gió thổi nhè nhẹ, mang theo mùi cỏ dại. Bà dừng lại, đặt từng túi bánh xuống, rồi bắt đầu mở ra.
Cảnh tượng trước mắt khiến tôi sững sờ.
Bà lão cẩn thận lấy từng cái bánh, đặt lên từng ngôi mộ. Mỗi động tác đều chậm rãi, đầy trân trọng, như thể bà đang trao gửi cả tấm lòng vào đó. Rồi bà lấy nhang từ trong túi áo, châm lửa, khói bay nghi ngút. Bà khấn vái lầm rầm, giọng run rẩy hòa trong tiếng gió.
Tôi đứng im, không dám bước tới, chỉ lặng nhìn. Một sự xúc động mơ hồ len lỏi trong lòng, xen lẫn với sự khó hiểu. Trung thu, người ta thường mang bánh về nhà, sao bà lại mang hết ra đây, cho những ngôi mộ vô tri vô giác?
Chợt một bàn tay chạm vào vai tôi. Tôi giật mình quay lại. Đó là một người đàn ông trung niên, tay cầm chổi – hẳn là bác lao công trông coi nghĩa trang. Bác nhìn theo hướng bà lão rồi khẽ lắc đầu, nói nhỏ:
“Bà ấy năm nào cũng thế. Có lẽ cậu chưa biết, bà ấy có chồng và ba người con, tất cả đều hy sinh trong chiến tranh. Bà ấy chịu cú sốc lớn quá nên tinh thần không còn minh mẫn. Nhưng lạ một điều, cứ đến Trung thu, bà lại ra đây mua bánh, đặt lên từng ngôi mộ. Bà nói rằng, Trung thu là ngày đoàn viên. Người ta đoàn viên với gia đình, còn bà… thì chỉ còn bia mộ để đoàn viên thôi.”
Tôi lặng đi.
Lời giải thích ấy như một nhát dao chém vào khoảng trống vô cảm trong lòng tôi bấy lâu. Tôi nhìn lại bà lão. Bà ôm lấy một ngôi mộ có khắc dòng chữ “LIỆT SĨ VÔ DANH”, gục đầu khóc nức nở. Tiếng khóc già nua vang vọng giữa nghĩa trang tĩnh lặng, khiến ngực tôi nhói lên.
Tôi không còn thấy Trung thu nhợt nhạt nữa. Trong khoảnh khắc ấy, tôi nhận ra ngày đoàn viên không chỉ dành cho niềm vui. Với những người đã mất cả gia đình, đoàn viên là nước mắt, là khói nhang, là sự bấu víu vào ký ức.
Và tôi biết, mình đã chứng kiến một mùa Trung thu khác hẳn, một Trung thu thấm đẫm nỗi đau và tình thương.
Tôi lặng lẽ bước theo bác lao công đến gần chỗ bà lão. Bác khẽ hất cằm bảo tôi ngồi xuống một bên, còn mình thì tiếp tục quét lá, thỉnh thoảng liếc về phía bà với ánh mắt buồn buồn.
Bà lão đang bày bánh. Động tác chậm chạp nhưng đầy trịnh trọng, như thể mỗi chiếc bánh là một món quà dành cho người thân. Bà xếp ngay ngắn lên phần mộ, rồi cắm nhang. Khói trắng bay lên, uốn lượn trong ánh trăng, hòa vào không gian lặng tờ.
Tôi ngồi im, nghe tiếng gió thổi qua hàng bạch đàn, lá xào xạc. Lòng tôi dấy lên hàng loạt câu hỏi. Vì sao một người có thể giữ được thói quen này suốt bao nhiêu năm? Vì sao bà lại chọn Trung thu, chứ không phải ngày giỗ, ngày Tết?
Bác lao công dường như đoán được tôi nghĩ gì. Sau một hồi quét lá, bác dừng lại, ngồi xuống bên cạnh, giọng trầm ngâm:
“Bà ấy tên là Hạnh. Quê gốc ở một làng nhỏ bên bờ sông, cách đây chừng vài chục cây số. Trước kia, gia đình bà có bốn người con, ba trai một gái. Nhưng con gái mất sớm vì bệnh. Ba người con trai lớn lên trong những năm chiến tranh ác liệt. Người chồng của bà cũng là bộ đội. Năm ấy, cả nhà lên đường, chỉ mình bà ở lại hậu phương. Lúc tiễn chồng con đi, bà còn cười, nói: ‘Các anh cứ yên tâm, em ở nhà lo chu toàn, chờ ngày cả nhà đoàn viên.’ Nhưng rồi…”
Bác bỏ lửng câu nói. Tôi nhìn về phía bà, thấy đôi vai gầy rung lên từng nhịp khi bà thì thầm gọi tên một ai đó. Nước mắt lăn dài trên gương mặt nhăn nheo.
Bác tiếp tục:
“Tin báo tử đến dồn dập. Chồng hy sinh ở chiến trường miền Trung. Người con cả ngã xuống trong một trận đánh ở biên giới. Người con thứ hai mất trong một cuộc hành quân. Người con út, lúc ấy mới vừa tròn mười tám, chưa kịp viết tròn một lá thư gửi về, đã nằm lại nơi rừng sâu. Chỉ trong vòng vài năm, bà mất hết. Người mẹ nào chịu nổi? Bà hóa điên cũng phải thôi.”
Tôi rùng mình.
Chiến tranh mà tôi chỉ biết qua sách vở, qua những tấm ảnh đen trắng, giờ bỗng hiện lên bằng xương bằng thịt trong câu chuyện về bà. Một người đàn bà mất tất cả. Một mái nhà từng có tiếng cười giờ chỉ còn mình bà với bốn bức tường lạnh lẽo.
“Trước đây, bà ấy minh mẫn lắm,” bác nói tiếp. “Giỏi làm lụng, lại tháo vát, cả làng ai cũng khen. Nhưng từ ngày ấy, bà thay đổi hẳn. Lúc tỉnh, lúc mê, khi thì gọi tên con, khi thì tưởng chồng sắp về. Nhưng có một điều lạ: cứ đến Trung thu, bà lại nhớ rất rõ. Bà chuẩn bị sẵn mâm cơm, bày bốn cái bát trống, chờ họ về ăn. Bà tin rằng đêm trăng rằm, linh hồn người đã khuất sẽ về sum họp. Thành ra, năm nào bà cũng mua bánh, đem ra nghĩa trang, chia cho tất cả liệt sĩ.”
Tôi nghe mà tim thắt lại.
Ánh trăng rọi xuống bà, dáng nhỏ bé ấy như bóng hình của hàng vạn người mẹ Việt Nam đã mất con trong chiến tranh. Nhưng giữa muôn vàn nỗi đau, bà vẫn giữ một niềm tin ngây thơ: rằng Trung thu – ngày đoàn viên – những người thân yêu sẽ trở lại.
Bà quay sang, bắt gặp ánh mắt tôi. Đôi mắt đục mờ vì tuổi tác, nhưng sáng lên trong khoảnh khắc, như chứa cả một trời chờ đợi. Bà mỉm cười, run run nói:
“Cháu cũng đến đón Trung thu với mấy đứa hả? Lại đây, ngồi cùng bà. Hôm nay bà có nhiều bánh lắm, đủ cho tất cả.”
Tôi lúng túng bước đến. Bà đưa cho tôi một chiếc bánh nướng, nhỏ xíu, giấy gói còn thơm mùi bột mới. Tôi nhận lấy, chẳng biết nên cười hay khóc.
Bà bắt đầu kể, giọng lạc điệu nhưng tha thiết:
“Hồi còn nhỏ, ba đứa con trai bà hay đòi Trung thu. Năm nào bà cũng gói lá dong, làm ít bánh dẻo. Chúng nó chạy vòng quanh nhà, hát hò, đòi cha làm đèn cho. Đêm nào cũng sáng rực cả sân. Rồi… rồi một năm, thằng cả đi bộ đội. Nó nói: ‘Con đi, năm sau con về, Trung thu cả nhà lại sum họp.’ Năm sau, nó không về nữa… Mấy năm sau, thằng út cũng đi, cũng hứa… Rồi chẳng đứa nào về cả. Giờ bà chỉ còn mấy tấm bia lạnh này thôi.”
Nói đến đó, bà đưa tay vuốt nhẹ lên mặt bia, đôi bàn tay run rẩy. Nước mắt bà rơi xuống, thấm vào từng khe đá.
Tôi cắn chặt môi. Tôi thấy mình bé nhỏ, vô nghĩa khi so sánh nỗi buồn vô vị của bản thân với mất mát khổng lồ của bà. Tôi từng cho rằng Trung thu nhàm chán, nhợt nhạt, nhưng đối với bà, Trung thu lại là ngày duy nhất còn chút hy vọng để được đoàn viên – dù chỉ trong tưởng tượng.
Đêm ấy, tôi ngồi cùng bà đến khuya. Trăng lên cao, sáng tròn vằng vặc, soi xuống những ngôi mộ xếp hàng ngay ngắn. Bà vẫn kiên nhẫn trò chuyện, như thể chồng con mình đang thật sự ngồi quanh, lắng nghe. Còn tôi, lặng thinh, chỉ biết cúi đầu.
Đêm ấy, ánh trăng rằm như được mài giũa kỹ càng, tròn trịa và sáng ngời. Ánh sáng lạnh lẽo rơi xuống từng ngọn cỏ, từng phiến đá, khiến nghĩa trang liệt sĩ như khoác lên mình một lớp áo bạc huyền ảo. Tôi ngẩng lên nhìn, lần đầu tiên thấy trăng vừa đẹp vừa buồn đến thế.
Xung quanh, hàng ngàn ngôi mộ lặng yên. Mỗi ngôi mộ đều giống nhau: tấm bia đá xám lạnh, những con chữ khắc sâu, vài cái bình hương nhỏ cắm vội. Có mộ còn hoa tươi, có mộ chỉ lác đác ít lá khô phủ kín. Tôi bước chậm rãi giữa lối đi, cảm nhận sự im lặng dày đặc, một thứ im lặng không giống bình thường – im lặng có tiếng thở dài của quá khứ.
Ở phía xa, tôi nghe lũ trẻ reo hò. Tiếng trống lân rộn rã vọng về từ con phố cách đây không xa. Tiếng cười, tiếng pháo đì đùng, tiếng hát rộn vang:
“Rước đèn ông sao, sao năm cánh tươi màu…”
Những âm thanh ấy từng là biểu tượng của Trung thu trong tôi – thứ tôi từng cho là trẻ con, phiền toái. Nhưng giờ, khi nó vang lên giữa nghĩa trang lạnh lẽo này, tôi bỗng thấy sự đối lập nhói tim. Ở ngoài kia, người ta đoàn viên, vui cười dưới trăng. Ở đây, chỉ có một bà mẹ già run rẩy, thắp nhang cho những người không bao giờ về nữa.
Tôi quay lại nhìn bà Hạnh. Bà vẫn ngồi bên mộ, chậm rãi châm thêm nén nhang. Khói bay là đà, lẫn trong làn gió đêm, quẩn quanh như những sợi chỉ mỏng nối liền cõi sống và cõi chết. Gương mặt bà trong ánh trăng nhợt nhạt, hằn sâu những vết nhăn, nhưng đôi mắt lại ánh lên niềm hy vọng mong manh.
“Các con ăn bánh đi… Ăn đi, để mẹ còn mời cha tụi con…” – bà thì thầm, giọng như gió thoảng.
Tôi nghe mà sống lưng lạnh buốt. Ở tuổi gần đất xa trời, bà vẫn tin có thể đoàn viên cùng những người thân đã khuất. Và chính niềm tin ấy, dù mong manh đến phi lý, đã giữ bà sống đến hôm nay.
Bác lao công đến bên tôi, khẽ nói:
“Cậu thấy không, người ta bảo bà điên, nhưng thật ra… bà chỉ quá thương thôi. Nỗi thương ấy không thể dập tắt. Trung thu, đối với bà, là sợi dây cuối cùng níu kéo. Nhờ nó, bà còn có lý do để thắp nhang, để trò chuyện với chồng con. Nếu không, chắc bà đã bỏ đi theo họ lâu rồi.”
Tôi im lặng, mắt cay xè. Tôi nhớ đến những mùa Trung thu trước của mình – những mùa tôi tự nhốt trong phòng, tự cho là vô vị. Thì ra, tôi chưa bao giờ hiểu hết ý nghĩa của ngày này. Với nhiều người, Trung thu là đoàn viên thật sự. Với bà Hạnh, Trung thu là một khúc tưởng niệm, là cơ hội để gắn kết với những bóng hình đã khuất.
Một cơn gió thổi qua, mang theo mùi trầm hương thoảng đượm. Tôi chợt nhận ra, nơi nghĩa trang này cũng có sự sống – không phải sự sống bằng da thịt, mà là sự sống trong ký ức. Mỗi ngôi mộ đều ẩn chứa một câu chuyện, một cuộc đời, một tiếng gọi. Và bà Hạnh, với những chiếc bánh, với những nén nhang, đang kết nối tất cả lại, dệt nên một mùa Trung thu rất khác.
Bỗng bà cười khúc khích, một nụ cười lạ lùng:
“Chúng nó kìa, về rồi… Bà nghe tiếng bước chân tụi nó. Đông đủ cả. Cả cha nó nữa, kìa… Trăng sáng thế này, sao mà chúng bỏ được.”
Bà đưa tay ra, như muốn nắm lấy một bóng hình vô hình trước mặt. Tôi nhìn mà rùng mình, nhưng đồng thời cũng thấy xót xa. Bà tin thật. Bà tin rằng người thân mình trở về dưới ánh trăng rằm. Và trong giây phút ấy, tôi bỗng thấy niềm tin ấy đẹp vô cùng, dẫu mong manh, dẫu đầy ảo ảnh.
Ngoài kia, tiếng trống lân vẫn vang. Tôi tưởng tượng cảnh những đứa trẻ chạy nhảy, tay cầm đèn lồng sáng rực. Cảnh đó từng khiến tôi thấy xa lạ. Nhưng giờ, tôi nhìn lại bà – một bà mẹ mất cả gia đình – và hiểu rằng hạnh phúc giản đơn ấy quý giá biết bao.
Tôi cúi đầu, lòng thầm nghĩ: mình còn cha mẹ, còn mái nhà, còn có thể sum họp – cớ gì lại thấy Trung thu vô nghĩa?
Bà Hạnh bỗng quay sang, chìa cho tôi thêm một chiếc bánh.
“Ăn đi cháu, ăn để còn nhớ… Trung thu là ngày đoàn viên, đừng bỏ lỡ. Có người đoàn viên bằng tiếng cười, có người bằng nước mắt… nhưng miễn là còn nhớ, là còn thương, thì vẫn là đoàn viên cả.”
Tôi nhận lấy, tay run run. Lời bà thấm vào tim tôi, như một bài học từ chính sự mất mát.
Trăng đã lên cao, nghĩa trang sáng lạ thường. Tôi thấy bóng bà Hạnh nhỏ bé, còng xuống, nhưng trong dáng còng ấy là cả một trời thương nhớ. Bà ngồi đó, giữa hàng ngàn ngôi mộ, như một biểu tượng lặng lẽ của tình mẫu tử, của nỗi đau chiến tranh.
Và tôi, lần đầu tiên trong đời, thấy Trung thu không còn nhạt nhẽo. Trung thu giờ đây mang hình dáng một bà mẹ ngồi giữa nghĩa trang, ôm lấy bia đá, khóc cười với khói nhang.
Khói nhang vẫn cuộn quanh, mỏng manh như tấm màn che phủ cả không gian nghĩa trang. Tôi ngồi lặng, nghe tiếng gió rít khe khẽ qua hàng cây. Đêm Trung thu tràn ánh trăng, nhưng trong lòng tôi dấy lên một nỗi buồn nặng trĩu.
Bà Hạnh bỗng cất giọng, đều đều như đọc lại một câu chuyện cũ. Tôi không rõ bà đang kể cho tôi nghe, hay cho chính mình, hay cho những bóng hình đang ngồi quanh bà trong tưởng tượng.
“Ngày đó, cha tụi nó khoác ba lô đi bộ đội. Ông ấy cười tươi lắm, còn nói: ‘Chiến tranh thì gian khổ, nhưng mau thôi, thắng lợi rồi anh sẽ về với em và các con.’ Bà còn nhớ, cái buổi tiễn ông ấy, trăng cũng sáng thế này. Trẻ con trong làng cầm đèn lồng, vừa đi vừa hát, còn bà thì dắt tay ba đứa nhỏ chạy theo. Ông ấy quay lại vẫy, nụ cười rạng rỡ như chưa từng biết đến cái chết.”
Giọng bà run lên, nhưng rồi lại tiếp:
“Rồi một hôm, người ta mang giấy báo tử về. Bà bủn rủn, không tin nổi. Ông ấy nằm lại đâu đó trong rừng, chẳng có quan tài, chẳng có nấm mồ. Bà chỉ còn tấm giấy, mấy dòng chữ khô khốc: ‘Đã anh dũng hy sinh trong chiến đấu, Tổ quốc ghi công.’”
Bà ngừng lại, thở dài. Ánh trăng rơi xuống gương mặt hằn vết nhăn của bà, như soi rõ từng vết thương lòng.
Bác lao công ngồi cạnh tôi chép miệng:
“Hồi đó làng này nhiều gia đình như thế lắm. Một dạo, cả xóm tiễn con ra đi, rồi dần dần nhận giấy báo tử. Có người chẳng còn ai sống sót. Bà Hạnh là một trong số ấy. Nhưng đau nhất là ba người con trai…”
Bà nghe thế, liền bật cười khúc khích, nhưng đó là tiếng cười nghẹn ngào, lẫn nước mắt:
“Thằng cả… nó cao lớn, đẹp trai. Nó đi lính pháo binh. Nó hứa với bà rằng, ngày về nó sẽ dựng lại căn nhà dột nát, sẽ làm cây đèn lồng thật to cho các em. Nhưng… nó ngã xuống trong một trận pháo kích. Người ta kể, nó ôm khẩu pháo đến hơi thở cuối cùng. Xác nó hòa vào đất, chẳng tìm thấy nữa.”
Bà đưa tay run run lên trời, như chạm vào khoảng không. Rồi lại nói tiếp:
“Thằng hai, nó hiền lắm. Hồi nhỏ cứ bám lấy mẹ, khóc hoài. Vậy mà nó lại dạn dĩ nhất khi vào chiến trường. Nó đi biệt động, chui rúc trong rừng. Nó chỉ viết được mấy lá thư gửi về, nói là đêm trăng trong rừng cũng sáng lắm, chỉ khác là không có mẹ ngồi chờ. Rồi một lần hành quân, nó bị phục kích… Người ta nói chẳng kịp mang xác về.”
Bà ngừng một chút, lấy ống tay áo chấm mắt, rồi mấp máy môi:
“Còn thằng út… trời ơi, nó còn nhỏ xíu, mới mười tám. Nó nghịch ngợm, hay phá phách, nhưng lúc khoác ba lô đi, nó cũng dõng dạc lắm. Nó bảo: ‘Mẹ ơi, chờ con. Con đi rồi con về, con hứa làm đèn ông sao to nhất làng, mẹ tha hồ coi.’ Nhưng nó đi rồi, người ta chỉ mang về cho bà cái bi đông và mảnh khăn đỏ nhuốm máu. Nó chết trong rừng sâu, mộ phần cũng không có.”
Giọng bà nghẹn lại, rồi òa thành tiếng khóc. Tiếng khóc kéo dài, run rẩy, như xé toạc màn đêm. Tôi ngồi cạnh, tim nhói lên từng nhịp, chẳng dám cắt ngang. Tôi để bà khóc, bởi có lẽ đó là cách duy nhất bà giải tỏa nỗi nhớ dồn nén suốt bao năm.
Một lát sau, bác lao công đặt tay lên vai tôi, thì thầm:
“Người ta nói bà điên, nhưng tôi thấy bà tỉnh lắm. Chỉ là bà sống trong một thế giới khác thôi – nơi mà chồng con bà vẫn còn sống, vẫn về sum họp mỗi mùa trăng. Có lẽ chính cái thế giới ấy giữ bà tồn tại đến giờ.”
Tôi nhìn quanh, thấy từng ngôi mộ xếp hàng ngay ngắn dưới ánh trăng. Mỗi ngôi mộ là một số phận, một thanh xuân bị vùi dập. Và tôi bỗng thấy mình như lạc vào giữa hai thế giới: một bên là hiện tại đầy ồn ã, trẻ con reo hò ngoài phố; một bên là ký ức đau thương, nơi tiếng khóc bà Hạnh hòa cùng khói nhang, thì thầm với những linh hồn đã khuất.
Trong khoảnh khắc ấy, tôi tưởng như thấy bóng dáng những chàng trai mặc áo lính, vai đeo ba lô, mỉm cười vẫy chào mẹ, vẫy chào người yêu. Họ bước đi dưới trăng, dõng dạc, tự tin, để rồi không bao giờ trở lại.
Ánh trăng sáng hơn, nhưng lòng tôi tối lại. Tôi cúi đầu, thấy chiếc bánh trong tay mà bà đưa, bỗng nặng như đá. Chiếc bánh Trung thu – món ăn bình dị – bỗng trở thành biểu tượng của bao nhiêu khát khao đoàn viên không thành.
Đêm ấy, giữa nghĩa trang, tôi không còn là một kẻ vô cảm nữa. Tôi thấy rõ ràng, Trung thu không chỉ là hội đèn lồng và tiếng trống lân. Nó còn là khói nhang, là nước mắt, là ký ức chiến tranh hằn sâu trong lòng những người còn sống.
Tôi ra về khi đêm đã xuống hẳn, nhưng bước chân cứ chần chừ mãi nơi cổng nghĩa trang. Đằng sau tôi, bóng bà Hạnh nhỏ thó, loạng choạng bên cạnh những ngôi mộ xếp đều. Bà vẫn thắp nhang, vẫn thì thầm, như trò chuyện với những đứa con thất lạc của mình.
Bác lao công dặn:
“Cháu đừng nghĩ bà ấy khổ. Bà có cái khổ của riêng bà, nhưng cũng có cái hạnh phúc riêng: hạnh phúc được tin rằng con mình vẫn còn đâu đó, vẫn về ăn Trung thu cùng. Cái niềm tin ấy giữ bà sống.”
Lời bác khiến tôi nghẹn lại. Tôi nhớ về mình – một kẻ trẻ tuổi, mỗi mùa Trung thu chỉ biết than vãn, than nhạt nhẽo, than chẳng có gì vui. Tôi đã bao giờ nghĩ, có những người chẳng cần múa lân, chẳng cần đèn ông sao, chỉ cần một hơi thở, một cái chạm tay của người thân thôi cũng là cả một giấc mơ xa vời?
Tôi bước đi, nhưng trong đầu vẫn còn văng vẳng tiếng bà kể. Mỗi chi tiết, mỗi câu chữ bà thốt ra như lưỡi dao nhỏ, chạm đúng vào phần mềm yếu nhất trong tim. Tôi chợt nhớ lại những đêm Trung thu trước: tôi thường một mình ngồi trong phòng, mở điện thoại lướt mạng, nghe tiếng trống rộn rã ngoài kia mà chỉ thấy ngán ngẩm. Tôi từng nghĩ Trung thu chỉ dành cho trẻ con, người lớn như tôi thì cần gì. Nhưng nay, khi thấy bà Hạnh ngồi thắp nhang cho những người đã khuất, tôi mới hiểu: Trung thu không chỉ là niềm vui trẻ nhỏ, mà còn là vết thương chưa bao giờ khép lại của một thế hệ.
Trên đường về, tôi gặp đoàn trẻ nhỏ cầm đèn lồng, ánh sáng nhấp nhô rực rỡ. Tôi thấy lại hình ảnh trong lời kể của bà – buổi tiễn chồng bà ra trận, cũng dưới trăng sáng, cũng trẻ con cầm đèn hát vang. Tôi dừng lại, ngắm nhìn lũ nhỏ ríu rít cười đùa, rồi bất giác nở một nụ cười lẫn chua chát. Có lẽ, chúng đâu biết rằng niềm vui ngây thơ của chúng hôm nay được đổi bằng máu xương của bao thế hệ.
Về đến nhà, căn phòng quen thuộc như khác hẳn. Chiếc bàn cũ vẫn đó, bóng điện vàng vẫn hắt xuống tường, nhưng tôi không còn thấy trống rỗng như mọi năm. Tôi nhìn mâm bánh mà mẹ để sẵn – mấy chiếc bánh Trung thu mua vội ngoài chợ, một bình trà xanh còn bốc hơi. Thường thì tôi chỉ liếc qua, chẳng buồn chạm đến. Nhưng đêm nay, tôi ngồi xuống, mở hộp bánh, đặt ra đĩa, rồi lặng lẽ rót trà.
Tôi không ăn vội. Tôi ngồi nhìn ánh nến lung linh trên bàn, tưởng như đang thấy bốn chiếc bát trống mà bà Hạnh bày. Hình ảnh ấy ám ảnh tôi: một mâm cỗ đầy đủ, nhưng chỉ có một người sống ngồi đó, những chiếc bát trống dành cho người đã khuất. Tôi rùng mình. Bao nhiêu năm qua, tôi đã bỏ qua ý nghĩa giản dị nhất của đoàn viên: không phải là có cỗ to, đèn sáng, hay tiếng trống lân, mà là có nhau, có mặt nhau quanh bàn.
Tiếng đồng hồ tích tắc trong căn phòng yên tĩnh. Tôi nhắm mắt, hình dung đến cảnh bà Hạnh về nhà, dọn mâm, đặt bốn chiếc bát, thắp nhang, rồi ngồi khóc. Tôi thấy rõ hình ảnh ấy như ngay trước mắt, và nước mắt tôi bất giác trào ra. Đây là lần đầu tiên, tôi khóc trong đêm Trung thu. Không phải vì tủi thân, mà vì chợt nhận ra mình may mắn đến nhường nào.
Ngày hôm sau, tôi quyết định quay lại nghĩa trang. Trên tay tôi là giỏ trái cây và ít bánh. Tôi tìm bà Hạnh, nhưng bác lao công nói bà đã về nhà từ sớm. Tôi bèn đặt giỏ quà trước một tấm bia vô danh, châm nhang, rồi cúi đầu. Trong khoảnh khắc ấy, tôi không cầu xin điều gì, cũng không khấn vái dài dòng. Tôi chỉ thầm nói: “Con cảm ơn.”
Cảm ơn những người đã ngã xuống để tôi được sống trong bình yên. Cảm ơn bà Hạnh, người đàn bà gầy guộc, đã dạy tôi bài học lớn bằng chính nỗi đau của mình. Và cảm ơn Trung thu – lần đầu tiên trong đời, tôi thấy Trung thu có ý nghĩa.
Từ hôm đó, tôi không còn thấy Trung thu nhạt nhẽo nữa. Ngược lại, mỗi năm, khi phố phường bắt đầu rực đèn lồng, lòng tôi lại bồi hồi nhớ về bà Hạnh, nhớ về nghĩa trang, nhớ về đêm trăng sáng hòa cùng tiếng khóc của bà. Tôi tự hứa, sẽ không bao giờ để mình vô tâm trước ngày đoàn viên nữa.
Trăng vẫn sáng, nhưng trong tôi đã có một thứ ánh sáng khác: ánh sáng của sự thấu hiểu, của lòng biết ơn, của sự trưởng thành sau một đêm đối diện với những bóng hình đã khuất.