Khúc Xuân Ai Ca
Tác giả: Đàm Nguyên Khoa
Luân lý
Khúc Xuân Ai Ca
Làng quê nghèo nằm bên bờ sông nhỏ, nơi mùa lũ nước dâng đến tận mái hiên, mùa nắng thì đất nứt toác thành những vệt dài như những vết thương. Cường sinh ra giữa cái nghèo đó, trong căn nhà tranh thấp bé, vách nứa chắp vá, nền đất đóng thành từng cục chai sạn. Mẹ anh là người đàn bà tảo tần, lưng còng sớm vì gánh nước, vì cày xới trên mảnh ruộng bạc màu. Cha anh mất sớm, để lại cho hai mẹ con những đêm dài ngồi bên ngọn đèn dầu leo lét, tiếng côn trùng kêu hòa cùng tiếng thở dài.
Tuổi thơ của Cường gắn liền với cánh đồng làng, với cánh diều giấy chắp vá bay lượn trên bầu trời nắng gắt. Đôi chân trần của thằng bé cứ chạy hoài trên những lối mòn bám bụi. Trên vai là chiếc túi vải đựng vài cuốn sách, mấy tờ giấy kẻ ô bị quăn mép, một cái bút gỗ thô sơ. Thế nhưng, trong đôi mắt đen sáng của nó luôn có một thứ gì đó vượt khỏi nghèo khó: một khát khao, một niềm tin.
Ngày còn nhỏ, Cường hay ngồi nghe mấy cụ già trong làng kể chuyện. Chuyện về những người trai trẻ khoác áo lính đi xa, chuyện về những trận đánh ác liệt nơi biên cương, chuyện có người đi mà không trở về. Thằng bé không hiểu hết, chỉ thấy trong mắt những người kể lúc nào cũng long lanh, vừa tự hào vừa u uất. Nó từng hỏi mẹ:
– Mẹ ơi, tại sao nhiều người đi mà không về?
Mẹ im lặng một lúc, tay vẫn đều đặn vá chiếc áo rách. Giọng bà trầm lại:
– Vì họ gửi thân xác cho đất nước. Con ạ, có những điều lớn hơn cả bản thân mình.
Cường không hiểu hết, nhưng câu nói ấy in sâu, như hòn đá ném xuống nước, gợn sóng mãi không thôi.
Mười bốn, mười lăm tuổi, Cường đã cao lớn, gương mặt rám nắng, đôi mắt sáng rực. Nó thường phụ mẹ cày ruộng, gặt lúa, cắt cỏ cho trâu. Có những hôm trời đổ mưa tầm tã, hai mẹ con dầm mình ngoài đồng, tóc tai bết lại như sợi rơm, nhưng trong lòng nó vẫn cười. Mẹ bảo: “Cái thằng, khổ thế mà vẫn cười.” Nó trả lời: “Vì con còn mẹ.”
Trong làng, Cường nổi tiếng nhanh nhẹn, học hành không xuất sắc nhưng chăm chỉ. Thầy giáo thương, bạn bè quý. Nhưng hơn cả, Cường có một lòng tự trọng lớn. Một lần, thấy bạn cùng lớp bị mấy anh lớn bắt nạt, Cường nhảy vào đánh, dù bị thâm tím khắp người. Khi mẹ thấy vết bầm, mắng:
– Sao lại dại thế con?
Cường chỉ cười:
– Con không chịu được cảnh kẻ yếu bị ép.
Mẹ nhìn con trai, nước mắt rưng rưng. Bà biết, đứa con của mình rồi sẽ chẳng bao giờ chịu sống an phận.
Năm Cường mười sáu, chiến tranh lan rộng. Làng xóm bàng hoàng vì tin tức ngoài mặt trận. Ngày nào đi chợ, người ta cũng truyền nhau tin có người con làng này, làng kia hy sinh. Thế hệ thanh niên trong làng dần ít dần, người đi bộ đội, người đi dân công hỏa tuyến. Trong ánh mắt những chàng trai cùng trang lứa, Cường nhìn thấy vừa sợ hãi vừa rực lửa.
Đêm nào cũng vậy, anh nằm trên chõng tre, nghe tiếng côn trùng rả rích ngoài vườn, lòng nôn nao khó tả. Đôi khi, anh mơ thấy mình khoác ba lô, chạy băng qua đồng cỏ cháy, nghe tiếng đạn réo trên đầu. Mỗi lần tỉnh dậy, ngực thở hổn hển, mồ hôi ướt áo, nhưng ánh mắt lại bừng sáng.
Một buổi chiều, khi đang phụ mẹ gặt lúa, Cường thấy một đoàn bộ đội hành quân ngang qua làng. Tiếng hát dậy trời, tiếng chân dồn dập, những khuôn mặt trẻ trung rám nắng. Anh dừng liềm, ngẩn ngơ nhìn theo, trong lòng bùng lên thứ cảm giác vừa ngưỡng mộ vừa khao khát. Đêm đó, anh không ngủ, ngồi tựa cửa, nhìn trăng và nghĩ: “Rồi một ngày, mình cũng sẽ đi.”
Mẹ dường như hiểu. Bà không nói gì, chỉ nhìn con trai lâu hơn mỗi bữa cơm, bàn tay run run khi xới thêm bát canh. Trong mắt bà, có nỗi lo, có niềm đau, nhưng cũng có ánh nhìn chấp nhận.
Đầu năm 1972, Cường mười bảy tuổi. Tin tức về Quảng Trị dội về dữ dội. Làng xóm lập danh sách thanh niên tình nguyện nhập ngũ. Cường xung phong đầu tiên. Người làng bất ngờ, nhưng cũng không lạ. Chỉ có mẹ ngồi lặng, tay bóp chặt tà áo nâu. Đêm đó, bà ôm con ngủ, như muốn giữ cả tuổi xuân của con trong vòng tay gầy yếu.
Trong giấc ngủ chập chờn, Cường nghe tiếng mẹ khóc. Giọt lệ của bà thấm lên vai anh, nóng rát. Anh không quay lại, chỉ cắn chặt răng. Anh hiểu: ngày mai, giọt lệ ấy sẽ rơi thêm lần nữa, lúc anh rời mái nhà.
Sáng hôm ấy, trời không xanh như mọi ngày, mây xám phủ đầy, từng làn gió thổi qua mái tranh nghe như tiếng thở dài. Cường thức dậy từ rất sớm, tự tay vo nắm cơm nắm, cẩn thận bỏ vào túi vải. Anh mặc chiếc áo bộ đội màu xanh đã được phát, còn mới, mùi vải nhuộm ngai ngái. Mái tóc được mẹ tỉ mỉ cắt ngắn hôm qua, trông anh gọn gàng và rắn rỏi như một người đàn ông thật sự.
Trong nhà, mẹ anh ngồi bên góc bếp, tay run run châm lại ngọn đèn dầu dù trời đã sáng. Ánh mắt bà đục ngầu vì mất ngủ, quầng thâm dưới mắt sâu hoắm. Khi Cường bước lại, bà ngẩng đầu, đôi mắt đỏ hoe nhưng vẫn cố gượng nở nụ cười.
– Con trai của mẹ… hôm nay đi rồi à?
Cường im lặng gật đầu. Anh không dám mở miệng, vì chỉ cần nói ra, cổ họng sẽ nghẹn cứng.
Bữa cơm sáng hôm đó đơn sơ: bát canh rau dại, vài con cá khô nướng. Mẹ xới cho con bát cơm đầy, tay gắp thêm miếng cá nhỏ. Bà không ăn, chỉ nhìn con trai cúi mặt ăn. Nước mắt rơi lã chã xuống lòng bàn tay gầy guộc, nhưng bà vội vã lau đi, như sợ con trai thấy.
Khi bước ra hiên, Cường mang đôi dép cao su cũ, quai đã sờn. Mẹ anh bước tới, run rẩy nắm lấy tay con. Đôi bàn tay khô ráp, chai sần của bà nắm chặt lấy tay anh, như muốn níu lại cả tuổi trẻ.
– Con đi lần này… – bà nghẹn lại, rồi thốt ra: – Con nhớ… giữ lấy mạng.
Cường nhìn mẹ. Trong giây phút ấy, bao lời muốn nói trào lên. Anh muốn nói rằng sẽ trở về, sẽ lại phụ mẹ gặt lúa, sẽ lại chạy trên cánh đồng gió lộng. Nhưng anh biết, lời hứa đó mong manh như sợi khói. Anh chỉ siết chặt bàn tay mẹ, rồi buông ra.
Khi đoàn thanh niên trong làng tập trung ở sân đình, trống nổi vang dội, cờ đỏ bay phần phật. Ai cũng cố tỏ ra mạnh mẽ, cười nói, nhưng đôi mắt cha mẹ, vợ con, người thân thì đẫm lệ. Trong đám đông, có tiếng trẻ con khóc thét gọi cha, có bà mẹ già quỵ ngã, có cô gái cắn môi bật máu mà vẫn cầm khăn vẫy.
Cường quay lại nhìn. Mẹ anh đứng ở rìa đám đông, dáng nhỏ bé lẫn trong biển người. Bà không kêu, không gọi, chỉ đưa tay lên chùi nước mắt. Giọt lệ rơi xuống gò má gầy, chảy qua làn da nhăn nheo rồi rơi xuống nền đất. Giọt lệ ấy không đơn thuần là nước mắt – đó là máu, là thịt, là hình hài xác thịt của mẹ hòa tan ra, tiễn đứa con duy nhất.
Và trong khoảnh khắc đó, câu nói khắc sâu vào tim:
“Ngày con đi giọt lệ rơi dưới hình hài xác thịt…”
Tiếng trống dồn, bước chân dứt khoát. Cường đi. Anh không dám quay đầu, sợ nếu quay lại, đôi chân sẽ nặng như đeo đá, sẽ bật khóc như đứa trẻ. Nhưng trong lòng anh, giọt lệ ấy đã khắc thành lời thề.
Con đường ra quốc lộ bụi đỏ mù mịt. Đoàn tân binh bước đi, tiếng hát cất lên run run mà kiêu hãnh: “Xẻ dọc Trường Sơn đi cứu nước…”. Những câu hát ấy như ngọn lửa đốt bùng trong ngực, át đi tiếng tim đang run. Nhưng Cường biết, phía sau lưng mình, một người đàn bà vẫn còn đứng mãi, chôn chặt đôi chân xuống đất, nhìn theo cái bóng con trai bé dần rồi tan mất trong mịt mù bụi.
Đêm ấy, khi đơn vị nghỉ lại bên đường, Cường nằm ngửa nhìn lên trời. Sao dày đặc, sáng lấp lánh như mắt người thân. Anh đưa tay lên ngực, nơi vẫn còn vương hơi ấm từ cái ôm buổi sáng. Anh thì thầm một mình:
– Mẹ ơi, con đi. Nhưng con sẽ về ,mẹ đợi .
Anh nhắm mắt. Trong giấc ngủ, anh mơ thấy mình quay về làng, bước vào căn nhà nhỏ, nghe tiếng mẹ gọi từ bếp: “Con đã về rồi đó à?”. Anh lao tới, ôm chầm lấy bà, nước mắt chan hòa. Nhưng khi tỉnh dậy, chỉ có tiếng côn trùng rả rích và hơi lạnh của đất.
Từ giây phút đó, Cường hiểu: đời mình đã bước sang trang khác. Trang giấy này không còn là những nét chữ học trò nữa, mà sẽ được viết bằng mồ hôi, máu, thậm chí cả mạng sống.
Ngày đầu bước vào doanh trại, Cường bỡ ngỡ như thằng bé lần đầu đi chợ huyện. Cả sân rộng mênh mông, dãy nhà tranh mái lá dựng vội, chỗ ăn chỗ ngủ đều sơ sài. Nhưng trong ánh mắt những chàng trai mười bảy, mười tám tuổi, tất cả như lấp lánh – một thế giới mới, nơi họ bỗng thấy mình lớn hẳn.
Tiếng kèn báo thức vang lên lúc năm giờ sáng. Cường bật dậy cùng đồng đội, chạy ào ra sân tập. Những đôi chân trần dẫm trên nền đất còn lạnh, hơi sương bám đầy vai áo. Huấn luyện viên hô dõng dạc:
– Một! Hai! Một! Hai!
Tiếng bước chân đều tăm tắp. Cường thấy lồng ngực như muốn nổ tung, vừa mệt vừa hứng khởi. Mồ hôi ròng ròng trên trán, chảy xuống miệng mặn chát. Anh liếc sang bên cạnh: một thằng bạn gầy nhẳng, nước da xanh xao, nhưng môi vẫn nở nụ cười, mắt sáng rực. Nó tên Hòa, quê tận Hà Tây, giọng nói lơ lớ mà hiền khô.
– Này, Cường – Hòa hổn hển nói khi vừa chạy vừa thở – mai kia đánh trận thật chắc tớ chết sớm.
– Sao lại nói gở thế?
– Ừ thì… nhìn người như cái que củi này thì làm sao chạy nổi đạn bom. Nhưng thôi, chết thì chết, miễn sao chết không uổng.
Cường cười, vỗ vai bạn một cái đau điếng. Cái đau ấy hóa ra lại làm cả hai bật cười.
Những ngày sau đó, họ tập bắn, tập bò, tập ngụy trang. Mỗi khi súng nổ, tiếng vang dội vào lồng ngực, Cường thấy mình rắn rỏi hơn. Anh nhớ lại lần nhỏ từng run khi nghe tiếng pháo vọng về làng. Giờ đây, anh đã khác. Nhưng trong thâm tâm, anh biết: đạn thật sẽ không giống những viên đạn tập, chiến trường sẽ không giống bãi đất trống này.
Ban đêm, sau giờ tập, cả tiểu đội quây quần bên ngọn đèn dầu. Người hát, người kể chuyện. Có anh chàng miền Nam đàn guitar bằng hộp gỗ ghép lại, tiếng nhạc vang lên chông chênh nhưng da diết. Có thằng cất giọng khàn khàn hát “Tiến về Sài Gòn” khiến ai cũng ứa nước mắt.
Một lần, Cường ngồi một mình ngoài hiên, mắt ngước nhìn trăng. Hòa ngồi xuống cạnh, hỏi:
– Cậu nhớ nhà hả?
Cường gật.
– Tớ cũng nhớ. Nhà tớ nghèo lắm, mẹ tớ chắc đang còng lưng ngoài đồng. Không biết khi nào được về phụ bà.
Cả hai lặng im. Tiếng côn trùng kêu ran, tiếng gió lùa qua hàng tre rì rào. Rồi Hòa thì thầm:
– Cường này, cậu có bao giờ nghĩ… tụi mình có thể sẽ chẳng bao giờ về không?
Cường lặng người. Lời đó như mũi dao xoáy thẳng vào tim. Anh không trả lời, chỉ siết chặt nắm tay. Trong đầu, hình ảnh giọt lệ buổi sáng mẹ tiễn anh lại hiện ra, rơi xuống nền đất lạnh.
Ngày hành quân đầu tiên đến mặt trận, cả đơn vị gùi nặng ba lô, vượt qua rừng rậm, qua suối sâu. Mồ hôi ướt đẫm, vai rát buốt vì dây thừng siết. Nhưng không ai than. Cường cảm giác như chính mình đang bước dần đến cánh cửa của một thế giới khác – nơi có thể chẳng bao giờ còn đường trở lại.
Đêm hạ trại giữa rừng, bếp Hoàng Cầm đỏ lửa. Cơm độn sắn khét, canh rau rừng đắng ngắt, nhưng ai cũng ăn ngon lành. Giữa tiếng cười nói, có ánh mắt nhìn nhau đầy quyết tâm. Tuổi mười tám chưa từng biết mùi vị của tình yêu trọn vẹn, chưa từng sống tròn một ngày thanh thản, nay bỗng thấy kiêu hãnh: mình là lính.
Trước khi tắt đèn ngủ, trung đội trưởng bước vào, giọng trầm:
– Các cậu nhớ, từ hôm nay, máu của mình không còn riêng mình nữa. Máu của mình là máu Tổ quốc. Ai ngã xuống, cũng sẽ được khắc tên.
Trong đêm, Cường nằm nghe, lòng dậy sóng. Anh chạm tay lên ngực, thì thầm:
– Máu của con… từ hôm nay, con gửi Tổ quốc. Nhưng giọt lệ của mẹ, con vẫn giữ.
Một ngọn lửa âm ỉ cháy trong anh. Nó chưa bùng thành đám cháy dữ dội, nhưng chỉ cần một làn gió – là khói lửa chiến trường – ngọn lửa ấy sẽ hóa thành biển đỏ.
Pháo. Bom. Đạn.
Tất cả trút xuống như muốn nghiền nát cả đất trời.
Tiếng rít chói tai. Tiếng nổ rung trời. Đất đá bắn lên, thân người tung tóe. Đất không còn là đất – mà là máu, là thịt, là tro than trộn lẫn.
Cường lao về phía trước, lưỡi lê chĩa ra, chân giẫm trên xác bạn bè. Mỗi bước chạy là một cái xác. Mỗi cú nhảy qua hố bom là một thân người bị xé nát. Tim anh đập thình thịch, như trống giục từ lòng đất. Mồ hôi, máu, bụi – hòa làm một.
Hòa chạy bên cạnh, miệng hét khản:
– Tiến lên! Tiến lên!
Tiếng hét bị nuốt chửng ngay trong khói đạn. Một tiếng nổ chát chúa. Đất hất tung. Hòa đổ sập xuống như cây bị chặt ngang. Bụng nó nứt toác, máu phun lên mặt Cường, nóng bỏng, tanh nồng.
– Hòa! Hòa! – Cường gào, ôm chặt lấy bạn.
Hòa thoi thóp, mắt trợn trừng, tay run run nắm cổ tay Cường, móng bấu đến bật máu. Môi nó mấp máy:
– Về… nhà hộ… tao…
Một dòng máu phụt ra. Cổ họng nghẹn lại. Mắt mở trừng trừng – tuổi mười tám tắt lịm.
Cường cắn răng, tiếng hét vỡ họng:
– Hòa ơiii!
Nhưng tiếng hét chỉ vang trong lửa đạn. Anh gục đầu xuống ngực bạn, bàn tay chìm trong dòng máu đỏ quạch. Nóng. Sền sệt. Dính chặt. Anh thấy tay mình không còn là tay – mà thành khối thịt hòa tan.
Một loạt pháo lại dội xuống. Đất rung bần bật. Thân thể xung quanh nổ tung từng mảng. Tiếng xương gãy lách tách. Tiếng da thịt bị xé rách nghe như vải bị xé. Mùi khét lẹt – mùi tóc cháy, mùi máu sôi, mùi ruột gan phơi trần.
Cường loạng choạng đứng bật dậy, súng giơ lên, bắn liên hồi. Đạn vạch những vệt sáng chói trong khói đặc. Người đổ xuống. Đổ xuống nữa. Đổ xuống mãi. Những đôi mắt trẻ măng còn mở trừng trừng, đôi môi chưa kịp nói hết lời yêu, lá thư trong ba lô còn thơm mùi giấy học trò.
Một quả pháo nổ gần, hất Cường văng xuống hố. Tai ù đặc. Mắt nhòa. Anh gượng bò lên. Trước mặt: một cánh đồng xác. Tay, chân, đầu, mảnh áo, mảnh súng – trộn lẫn thành một bức tranh điên loạn. Ở giữa, lá cờ đỏ loang máu, nghiêng ngả.
Anh lao tới, ôm chặt cờ, dựng lại. Gió quất. Máu trên vải cờ quệt lên mặt anh, nóng rực như than hồng. Anh thấy máu ấy cũng chính là máu mình, là máu của Hòa, của hàng trăm, hàng nghìn đứa con tuổi mười tám.
Bầu trời bỗng sập xuống cơn mưa. Nhưng đó không phải mưa trắng.
Đó là mưa đỏ.
Giọt mưa rơi, hòa cùng máu, loang khắp chiến hào. Đỏ đất. Đỏ sông. Đỏ mắt. Cường ngửa mặt, hét một tiếng xé toạc phổi:
– Mẹ ơiii! Tổ quốc ơiii!
Tiếng hét tan thành khói, hòa vào tiếng nổ. Mắt anh nhòe máu, nhòe nước. Trong cơn lửa loạn, anh vẫn kịp thấy giọt lệ buổi sáng mẹ tiễn mình. Giọt lệ ấy giờ tan ra, hòa lẫn cùng máu, cùng mưa, cùng đất.
Cường gục xuống. Giữa biển lửa.
Cánh tay vẫn quấn chặt lá cờ.
Mắt mở trừng, ánh lên tia sáng cuối cùng.
Tuổi mười tám – cháy rực, rồi tắt lịm.
“Ngày con đi giọt lệ rơi dưới hình hài xác thịt, nay con về mỗi chữ Tổ quốc ghi công.”
Khói tan dần. Tiếng pháo lắng xuống, nhưng mặt đất vẫn rung như còn run rẩy vì máu vừa đổ. Giữa đống thân thể xé nát, mấy người lính còn sống lê lết bò dậy. Quần áo rách bươm, mặt mũi bê bết, mắt vô hồn.
Một người hét lên, khàn đặc:
– Cường… đâu rồi?
Họ thấy anh. Nằm đó.
Cánh tay quấn chặt lá cờ, mắt mở trừng, môi còn dính đất và máu. Gương mặt nhuộm màu đỏ quạch, nhưng thần thái như vẫn đang hét, vẫn đang xông lên.
Một đồng đội run rẩy, áp tay vào mũi anh, nghẹn:
– Hết rồi… nó đi rồi…
Không ai dám khóc. Chỉ có tiếng thở dồn, khàn, lẫn tiếng đất còn sôi.
Một người ngồi phịch xuống, gào lên:
– Không chôn được đâu! Chôn là bom nó cày lên!
Im lặng. Mọi ánh mắt hướng về phía sông. Thạch Hãn chảy đỏ ngầu, bọt nước lẫn máu, lấp lóa ánh hoàng hôn.
– Phải thả… để sông đưa nó đi. – giọng run bần bật.
Họ xốc Cường lên. Người anh nhẹ bẫng, như khối thịt rách. Máu rỏ từng giọt, hòa vào đất, in dấu bước chân. Từng bước run rẩy, nặng trĩu. Họ đi qua xác của bao đồng đội khác, những khuôn mặt non choẹt, những bàn tay cứng đờ vẫn nắm chặt bút chì, bức thư, bông lúa khô ép trong sổ.
Đến bờ sông. Họ đặt Cường nằm xuống, sửa lại cánh tay quấn cờ cho ngay ngắn. Một người lính quỳ sụp, thì thầm:
– Cường ơi… tụi tao hứa… còn sống sẽ sống thay phần mày.
Nói xong, họ lặng lẽ đẩy anh ra.
Nước ôm lấy thân thể. Lá cờ loang máu đỏ thẫm, trải rộng như tấm khăn tang khổng lồ. Dòng sông cuốn anh đi, nhẹ mà dữ dội.
Trên bờ, những người lính lặng im. Không ai khóc thành tiếng. Nhưng mắt tất cả đều đỏ rực, ngầu như máu. Tiếng ve sầu rít vang trong bóng chiều, nghe như tiếng kèn truy điệu.
Dưới sông, thân thể Cường xoay tròn, chìm nổi, lá cờ vẫn cuốn chặt. Nước đỏ tràn qua mắt, qua miệng. Nhưng ánh mắt mở trừng kia vẫn hướng lên trời – như vẫn hét, như vẫn gọi, như vẫn sống.
Sông Thạch Hãn tiếp tục chảy. Mỗi con sóng là một tấm bia vô hình. Mỗi vệt nước đỏ là một tên tuổi khắc sâu vào đất trời.
Mưa lại đổ xuống. Mưa đỏ.
Đất, sông, trời – tất cả hòa làm một bản cáo phó của tuổi mười tám.
Chiều. Cánh đồng nhuộm đỏ ráng hoàng hôn, gió thổi qua bờ tre nghe như tiếng ai than vãn. Trên hiên nhà, bà mẹ ngồi cúi, vá chiếc áo cũ của con trai. Kim chọc vào vải, tay run lẩy bẩy. Mắt bà mờ nhòe, nhưng tim vẫn giữ một niềm tin yếu ớt:
“Nó hứa Tết này sẽ về… Mẹ phải khâu cho xong, kẻo nó cười rằng mẹ vụng.”
Bỗng chó ngoài ngõ tru vang. Hai bóng người chậm chạp tiến lại. Gió cuốn theo mùi khói thuốc, mùi bụi đường, mùi tang tóc. Trên tay họ, một tờ giấy vàng và một gói nhỏ buộc chặt.
Bà mẹ vội đứng dậy, tim đập dồn:
– Các chú… có tin gì của nó phải không? Thư nó gửi về à? Nó… nó khỏe chứ?
Không ai trả lời. Một bàn tay run rẩy đưa ra tờ giấy đỏ chữ. “GIẤY BÁO TỬ.”
Đất trời đổ ập xuống. Mắt bà tối sầm. Ngực như bị ai đâm thẳng một nhát dao. Bà gào lên, tiếng khóc vỡ òa:
– Không… không thể nào… Nó mới mười tám… còn chưa kịp sống… trời ơi ơi…
Bà ngã quỵ, ôm chặt tờ giấy vào ngực, run rẩy như ôm chính thi thể con. Chữ đỏ “Tổ quốc ghi công” hằn trên ngực, nóng rát như vết sắt nung.
Hàng xóm ùa sang. Tiếng khóc lan thành sóng. Người mẹ vẫn rướn cổ gào:
– Cường ơi! Con bảo Tết về… sao giờ chỉ gửi mẹ một tờ giấy lạnh lẽo thế này? Con ơi, con có nghe tiếng mẹ không?
Khi tiếng gào lạc đi, một trong hai cán bộ rụt rè mở gói nhỏ. Trong đó là một cuốn sổ tay nhàu nát, mép còn dính đất. Nhiều trang loang đỏ, khô cứng lại. Họ đặt cuốn sổ vào tay bà, thì thầm:
– Đây… đồng đội nó nhặt bên hầm… máu vẫn chưa kịp rửa…
Bà bàng hoàng. Tay run run mở từng trang. Chữ viết nghiêng ngả, vết bút dừng đột ngột giữa dòng, lấm chấm máu.
Trang đầu còn đọc được:
“Ngày… con nhớ mẹ. Đêm trong hầm tối, con ôm ngực thấy lạnh, chỉ mong một lần được ăn cơm mẹ nấu. Mẹ ơi, con nhớ đôi bàn tay vá áo, nhớ tiếng mẹ gọi con về khi trời sập tối…”
Giọt nước mắt của bà rơi xuống, hòa vào vết máu khô.
Trang khác, chữ run bắn, nét gấp gáp:
“Chiều nay đạn rơi nhiều. Khải ngã trước mặt con. Con lao tới ôm nó, mà máu nó chảy tràn như suối. Mẹ ơi, con sợ lắm. Nhưng nếu con gục xuống, mẹ đừng khóc nhiều. Con chỉ tiếc chưa kịp phụng dưỡng mẹ một ngày. Con xin mẹ tha thứ.”
Lại vài trang khác rơi ra:
“Đêm qua con mơ thấy mẹ. Mẹ ngồi hiên nhà, tay vá áo, ngẩng lên cười khi thấy con về. Con chạy lại, chưa kịp gọi thì bom rơi, mẹ biến mất trong khói. Con choàng tỉnh, nước mắt ướt gối. Đồng đội hỏi, con nói dối ‘bụi bay vào mắt’. Nhưng thật ra, con khóc. Khóc vì thương mẹ. Khóc vì sợ mai này chỉ còn gặp mẹ trong mơ.”
“Chúng con đánh giữ từng tấc đất. Đêm nay trời đổ mưa. Mưa hòa với máu anh em loang khắp chiến hào. Con cắn răng bắn trả, nhưng lòng quặn thắt khi thấy từng đồng đội gục xuống. Mẹ ơi, con muốn sống, muốn trở về, muốn ôm mẹ một lần... Nhưng nếu không thể, xin mẹ tha thứ. Máu con đổ xuống, mẹ hãy tin nó không vô nghĩa.”
Bà gào lên, ôm cuốn sổ vào ngực:
– Con ơi! Sao con lại viết những lời trối trăng này? Sao để máu loang trên từng trang chữ thế này? Sao không về để mẹ ôm con một lần nữa?
Tiếng khóc dậy trời, dội vào cánh đồng, dội cả vào lòng người.
Đêm. Căn nhà nhỏ tối om. Ngọn đèn dầu hắt sáng mờ. Bà ngồi bên bàn thờ dựng vội, run run vuốt cuốn nhật ký dính máu. Từng con chữ, từng vết loang đỏ, như tim con trai vẫn còn đập trong tay mẹ. Bà thì thầm:
– Cường ơi… ngày con đi, mẹ tiễn con bằng giọt lệ. Nay con về, mẹ đón con bằng trang giấy máu. Nỗi đau này… trời đất nào gánh nổi?
Ngoài kia, gió hun hút thổi. Cánh đồng như khoác áo tang. Trăng treo lưỡi liềm, lạnh ngắt như lưỡi dao trắng cắt ngang bầu trời. Trong bóng tối, tiếng khóc người mẹ vẫn rỉ rả, dai dẳng, như muốn cào xé cả đêm dài.
Đêm đó, sau khi cả làng đưa nhau về hết, chỉ còn lại bóng tối và mùi khói hương vương vất. Bà mẹ ngồi tựa vào vách, tay ôm cuốn nhật ký thấm máu. Đôi mắt đỏ hoe khép dần, rồi bà thiếp đi.
Trong mơ, bà thấy hiên nhà ngập nắng. Cường bước về, dáng cao gầy, quân phục còn lấm đất. Nụ cười hiền như ngày nào.
– Mẹ, con về rồi!
Bà bật dậy, òa khóc, ôm chặt lấy con:
– Trời ơi, Cường của mẹ! Con còn sống! Con còn sống!
Bà sờ khắp người con, như muốn chắc chắn đây là da thịt thật chứ không phải hư vô. Nhưng khi bàn tay chạm đến ngực áo, máu thấm ra, đỏ tươi, loang vào áo bà.
Cường vẫn cười, nhưng mắt ánh lên một nỗi buồn thẳm sâu:
– Mẹ ơi, con xin lỗi… Con không kịp viết xong câu cuối. Con chỉ muốn nói: con thương mẹ. Con đi không phải vì ham chết, mà vì muốn mai này lũ trẻ quê mình lớn lên không phải ra trận như con.
Bà run rẩy, níu lấy tay con, khóc đến nghẹn giọng:
– Ở lại với mẹ! Đừng đi nữa, con ơi!
Nhưng từng giọt máu từ người Cường rơi xuống, rỏ lên cuốn nhật ký trong tay bà. Trang giấy rách toạc, chữ nhòe thành đỏ đặc. Cường dần lùi xa, mờ trong ánh sáng mù mịt.
Giọng con vẳng lại, xa mà tha thiết:
– Mẹ giữ sức mà sống… sống thay phần con…
Bà gào lên một tiếng “Cường ơi!”, choàng tỉnh. Nước mắt đẫm gối, cuốn nhật ký vẫn ôm chặt trong tay. Những trang máu im lìm, lạnh buốt.
Ngoài sân, gió hun hút thổi. Nhưng sân còn đó nhưng hơi người con đâu , chỉ còn một bà mẹ Tiếng ve rền như tiếng kèn đưa tiễn. Bà hiểu, giấc mơ kia không phải mộng ảo – đó là lần cuối cùng Cường về thăm mẹ.
- Đàm Nguyên Khoa -