Chiều Trùng Khánh hôm ấy có mưa. Không phải kiểu mưa rào vội vã, mà là thứ mưa lặng lẽ như thể thành phố đang thở dài. Trương Quế Nguyên ngồi ở góc quen thuộc của quán Mộ Dung, tay cầm ly cà phê đen không đường, mắt dõi theo những giọt nước lăn dài trên ô cửa kính. Anh không chờ ai, cũng không mong điều gì. Chỉ đơn giản là đến đây, như một thói quen không cần lý do.
Quán Mộ Dung nằm trên tầng hai của một ngôi nhà cổ, nép mình giữa những con dốc quanh co. Chủ quán là một người đàn ông lớn tuổi, tóc bạc như sương, tên là Lão Tề. Ông ít nói, nhưng luôn nhớ chính xác mỗi khách quen thích uống gì, ngồi ở đâu, và đến vào giờ nào. Với Trương Quế Nguyên, Lão Tề không hỏi nhiều, chỉ thỉnh thoảng đặt trước mặt anh một chiếc bánh quy bơ, như một lời nhắc nhở rằng thế giới này vẫn còn chút ngọt ngào.
Hôm đó, Trần Dịch Hằng bước vào quán lần đầu tiên. Anh mặc áo sơ mi trắng, quần tây xám, tay cầm một chiếc ô đã ướt sũng. Ánh mắt anh lướt qua không gian một lượt, rồi dừng lại ở bức tranh treo gần cửa sổ — nơi Trương Quế Nguyên đang ngồi. Không phải vì bức tranh, mà vì người họa sĩ đang ngồi đó.
“Xin lỗi, chỗ này có ai ngồi chưa?” – Trần Dịch Hằng hỏi, giọng trầm và ấm.
Trương Quế Nguyên ngẩng lên, hơi ngạc nhiên. Anh lắc đầu. “Không, anh cứ ngồi.”
Và như thế, một cuộc gặp gỡ bắt đầu — không ồn ào, không kịch tính, chỉ là hai con người ngồi cạnh nhau trong một buổi chiều mưa, giữa Trùng Khánh lặng lẽ.Từ sau buổi chiều mưa ấy, Trần Dịch Hằng bắt đầu xuất hiện ở Mộ Dung thường xuyên hơn. Không phải ngày nào cũng đến, nhưng đủ để Lão Tề nhớ mặt và chuẩn bị sẵn ly trà hoa cúc anh hay gọi. Trương Quế Nguyên không hỏi lý do, cũng không tỏ ra quá thân thiện. Anh vẫn ngồi ở góc cũ, vẽ những bức tranh mang màu xám dịu, thỉnh thoảng liếc nhìn người đàn ông kia đang đọc sách hoặc gõ laptop.
“Anh hay vẽ ở đây à?” – Trần Dịch Hằng hỏi một lần, khi thấy Quế Nguyên đang phác thảo một bức tranh phong cảnh Trùng Khánh.
“Ừ. Ở đây yên tĩnh.” – Quế Nguyên đáp, không ngẩng đầu.
“Vậy... nếu tôi ngồi gần có làm phiền không?”
Quế Nguyên ngừng tay, nhìn sang. Trần Dịch Hằng đang cười, ánh mắt không hề có ý trêu chọc. Anh lắc đầu. “Không phiền.”Từ đó, họ bắt đầu nói chuyện nhiều hơn. Không phải kiểu trò chuyện sôi nổi, mà là những câu hỏi ngắn, những lời đáp vừa đủ. Trần Dịch Hằng kể rằng anh chuyển đến Trùng Khánh vì công việc, chưa quen ai nhiều. Còn Quế Nguyên thì sống ở đây từ lâu, nhưng lại chẳng có mấy người thân thiết.
Một lần, Dịch Hằng hỏi: “Anh có từng yêu chưa?”
Quế Nguyên im lặng rất lâu. Rồi anh nói: “Có. Nhưng không còn nữa.”
Dịch Hằng không hỏi thêm. Anh chỉ gật đầu, như thể hiểu rằng có những điều không cần phải nói ra.Một chiều cuối thu, Trương Quế Nguyên mang đến Mộ Dung một bức tranh mới. Không treo lên, không khoe với ai, anh chỉ đặt nó trên bàn, đối diện Trần Dịch Hằng. Trong tranh là một người đàn ông đang đứng dưới mưa, tay cầm ô, ánh mắt nhìn về phía một cửa sổ có ánh đèn vàng. Không có gương mặt rõ ràng, nhưng Dịch Hằng nhận ra đó là mình.
“Anh vẽ tôi à?” – Dịch Hằng hỏi, giọng khẽ như sợ làm vỡ không khí.
Quế Nguyên gật đầu. “Tôi không biết từ khi nào, nhưng mỗi lần anh đến, tôi lại muốn vẽ.”
Dịch Hằng im lặng. Một lúc sau, anh nói: “Tôi sắp phải chuyển công tác. Có thể sẽ rời Trùng Khánh.”
Quế Nguyên không nói gì. Anh chỉ nhìn ra ngoài cửa sổ, nơi những chiếc lá vàng đang rơi chậm rãi.
“Anh có muốn tôi ở lại không?” – Dịch Hằng hỏi.
Quế Nguyên quay lại, ánh mắt không còn né tránh. “Tôi không giỏi giữ người. Nhưng nếu anh ở lại, tôi sẽ tiếp tục vẽ.”
Dịch Hằng cười. “Vậy thì tôi sẽ ở lại. Không phải vì tranh, mà vì người vẽ.”Một năm sau, Mộ Dung vẫn vậy. Vẫn là quán cà phê nhỏ nằm trên tầng hai, vẫn có Lão Tề lặng lẽ pha trà, và vẫn có hai người đàn ông ngồi cạnh nhau, đôi khi không nói gì, nhưng ánh mắt thì luôn tìm thấy nhau.
Trương Quế Nguyên đã hoàn thành bộ tranh mang tên “Những ngày Trùng Khánh”. Trong đó, có mưa, có lá vàng, có những ô cửa sổ, và có một người luôn đứng đó — chờ đợi, không lời.
Trần Dịch Hằng vẫn ở lại. Anh không hỏi Quế Nguyên có yêu mình không. Vì đôi khi, tình yêu không cần phải nói ra. Chỉ cần mỗi ngày, họ vẫn cùng nhau đến Mộ Dung, gọi đúng ly cà phê quen thuộc, và ngồi cạnh nhau — là đủ.