Em đã yêu lấy 1 linh hồn...
Tác giả: Th.Ennn
Ngôn tình;Giải trí
Tôi chưa bao giờ tin vào chuyện duyên âm. Ngày còn bé, mỗi lần nghe bà ngoại kể chuyện ma quỷ, tôi chỉ cười xòa, nghĩ đó là cách người già dọa bọn trẻ con để chúng không la cà ban đêm. Tôi vốn lý trí, luôn tự nhủ rằng, thế giới này chỉ có hai loại: người còn sống và người đã chết. Người đã chết thì đi xa, chẳng còn liên can gì đến người sống nữa. Nhưng đó là trước khi tôi gặp anh.
Đêm ấy, trời mưa tầm tã. Tôi ôm chiếc ô xanh bạc màu, bước thật nhanh qua con hẻm nhỏ dẫn về nhà. Hẻm vốn tối, nay mất điện, chỉ còn ánh chớp lạc lõng thi thoảng rạch ngang màn đêm. Lúc ấy, tôi nghe thấy tiếng đàn vọng ra. Lạ thay, tiếng đàn không rõ ràng như nhạc cụ quen thuộc, mà như tiếng dây tơ mảnh chạm vào không khí, vừa ngân nga vừa rờn rợn.
Bước chân tôi khựng lại. Nơi mái hiên của một căn nhà bỏ hoang cuối hẻm, có một bóng người. Anh mặc áo trắng, dáng ngồi thẳng lặng lẽ như tượng đá. Mưa tạt vào anh, nhưng không làm ướt tóc áo. Dưới ánh chớp, tôi thấy gương mặt anh nhợt nhạt, đôi mắt sâu thẳm nhìn thẳng vào tôi.
Tôi sững người. Bản năng muốn bỏ chạy, nhưng đôi chân cứng đờ. Lạ lùng thay, tôi không cảm thấy sợ, chỉ thấy một nỗi buồn len lén chạy dọc sống lưng. Anh cất tiếng, giọng trầm và dịu như gió khẽ lùa qua khung cửa:
— Em có lạnh không?
Câu hỏi ấy bình thường, nhưng trong đêm mưa tăm tối, nó làm tim tôi thắt lại. Tôi lắc đầu, không hiểu sao lại chậm rãi tiến lại gần. Anh mỉm cười, nụ cười không ấmnhưng cũng chẳng ghê rợn. Tôi ngồi xuống cạnh anh, như thể chúng tôi đã quen biết từ rất lâu.
Chúng tôi không nói nhiều. Anh chỉ kể vài chuyện vụn vặt: những đêm trăng xưa, tiếng ve mùa hạ, con đường từng nhộn nhịp mà giờ phủ đầy lá mục. Tôi lắng nghe, giọng anh buồn bã nhưng lạ thay khiến lòng tôi thấy bình yên.
Đêm sau, tôi lại tìm đến. Rồi đêm sau nữa. Cứ thế, căn hẻm tối thành nơi hẹn hò kỳ lạ. Tôi chẳng biết tên anh, chẳng biết anh từ đâu đến, chỉ biết rằng, khi ở cạnh anh, nỗi cô đơn trong lòng tôi như được vỗ về.
Một lần, tôi hỏi:
— Anh ở đây đã lâu chưa?
Anh lặng im rất lâu, đôi mắt thoáng ánh lên tia u uất:
— Lâu đến mức… anh đã quên mất mình từng là ai.
Câu trả lời khiến tim tôi co thắt. Nhưng thay vì sợ, tôi thấy thương anh đến lạ. Đêm đó, khi về, tôi vẫn còn nghe văng vẳng tiếng anh dặn: “Ngày mai em cũng ghé nhé.”
Tôi gật đầu, mà không biết rằng, kể từ khoảnh khắc ấy, tôi đã bước chân vào một mối dây tơ không lối thoát — một duyên âm.---
Những ngày tiếp theo, tôi vẫn ghé căn hẻm ấy. Mưa hay không mưa, anh luôn ngồi đó, dáng vẻ trầm mặc, ánh mắt dịu dàng chờ đợi. Đôi khi, tôi đem theo vài chiếc bánh nhỏ, đặt vào lòng bàn tay anh. Anh nhìn, mỉm cười, nhưng bàn tay anh lạnh đến mức tôi rùng mình. Có lần tôi lỡ hỏi:
— Sao tay anh lạnh thế?
Anh chỉ đáp nhẹ:
— Vì anh đã quên cảm giác ấm áp từ lâu rồi.
Câu trả lời ấy khiến tôi chột dạ, nhưng rồi lại tự ru ngủ bản thân: chắc anh bệnh, hay có chuyện buồn. Thế giới này vốn nhiều bí mật, đâu phải ai cũng muốn kể ra.
---
Một buổi chiều, bà ngoại gọi tôi lại, ánh mắt nghiêm nghị hiếm khi thấy.
— Dạo này con hay đi đâu về khuya thế?
Tôi giật mình, nhưng rồi gượng cười:
— Con đi dạo thôi bà, không có gì đâu.
Bà cau mày:
— Đừng có giấu. Người ta thấy con hay quanh quẩn khu hẻm cuối xóm. Con biết đó là chỗ nào không?
Tôi khựng lại, tim đập mạnh.
— Hẻm thôi mà, có gì đâu bà?
Giọng bà trầm xuống, mang theo nỗi run rẩy:
— Căn nhà bỏ hoang đó… trước kia có một cậu trai trẻ. Nó chết oan uổng, treo cổ ngay chính trong căn phòng ấy. Người ta đồn linh hồn nó vẫn còn quanh quẩn, không siêu thoát được.
Toàn thân tôi lạnh toát. Hình ảnh anh mặc áo trắng thoáng chập chờn trong đầu. Tôi cố nén, gượng cười:
— Chắc người ta đồn thôi…
Bà nắm chặt tay tôi, bàn tay già nua run run:
— Ngoại sống bảy mươi năm rồi, con đừng tưởng chuyện nào cũng chỉ là đồn. Con có thể không tin, nhưng con phải sợ. Người chết rồi thì nên đi, còn níu kéo là hại người sống. Con nghe bà, đừng bén mảng tới đó nữa.
Tôi im lặng. Trong tim rối loạn. Lời bà như một nhát dao chém vào bức màn mỏng mà tôi đang cố che. Nếu anh thực sự… đã chết?
---
Đêm ấy, tôi vẫn đi. Mưa phùn lất phất, con hẻm vắng tanh. Anh ngồi đó, áo trắng lấp loáng trong bóng tối. Khi thấy tôi, ánh mắt anh sáng lên, dịu dàng đến mức tim tôi run rẩy.
— Em đến rồi. Anh tưởng… em sẽ không đến nữa.
Tôi ngồi xuống, lặng lẽ nhìn anh rất lâu. Lần đầu tiên, tôi nhận ra, bóng anh không hề in trên vũng nước mưa. Không một chút.
Cổ họng tôi nghẹn lại.
— Anh… anh là ai?
Anh thoáng im, rồi cười buồn:
— Em thật sự muốn biết sao?
Tôi run rẩy gật.
— Anh… từng là người của nơi này. Nhưng anh đã chết… từ lâu rồi.
Tôi bật đứng dậy, lùi mấy bước. Nhưng đôi mắt anh, sâu như vực thẳm, níu chặt tôi. Không còn đường để tôi trốn chạy.
Anh nói tiếp, giọng nhỏ như tiếng gió:
— Anh không nhớ nhiều, chỉ nhớ mình từng chờ một ai đó. Rồi khi gặp em, anh thấy như đã tìm được lý do để ở lại.
Nước mắt tôi bất giác ứa ra. Tôi vừa sợ, vừa thương. Lời bà ngoại vang vọng: “Người chết níu kéo là hại người sống.” Nhưng sao tim tôi đau đến thế?
---
Đêm khuya, tôi lủi thủi về nhà. Cả người lạnh buốt. Bà ngoại thấy tôi, ánh mắt chan đầy lo âu.
— Con gặp rồi phải không?
Tôi cắn môi, không đáp. Bà thở dài, nhìn lên bàn thờ khói hương nghi ngút.
— Nếu nó chỉ muốn ở bên con, có lẽ nó chưa ác ý. Nhưng con à, duyên âm là nghiệp. Một khi đã trót buộc, thì khó mà thoát được bình yên…
Tôi nằm trên giường, trằn trọc mãi không ngủ. Trong đầu vẫn hiện rõ nụ cười buồn của anh dưới mái hiên mưa. Tôi biết, mình đã không còn lối quay đầu.
--
Mấy ngày sau đó, tôi không ghé hẻm nữa. Không phải vì không muốn, mà vì tôi sợ. Mỗi lần nghĩ tới lời bà ngoại, tôi thấy tim mình nặng trĩu. Nhưng rồi, chính nỗi nhớ lại khiến tôi bồn chồn không yên. Trong đầu cứ vang lên giọng anh: “Ngày mai em cũng ghé nhé.”
Tôi chịu không nổi. Một buổi trưa, khi trời còn sáng, tôi lén đi đến căn nhà hoang. Ban ngày, hẻm không còn đáng sợ, nhưng bước qua cánh cửa gỗ mục, tôi vẫn lạnh sống lưng. Không còn anh. Chỉ có mùi ẩm mốc và ánh sáng xiên qua những kẽ ván.
Tôi lần mò lên căn phòng trên gác. Cửa đã gãy, chênh vênh. Trong góc, một sợi dây thừng cũ sờn nằm vắt ngang xà gỗ. Tôi khựng lại, tim đập dồn. Bà ngoại nói không sai. Người ta treo cổ ở đây.
Sàn gỗ bục kẽo kẹt dưới chân tôi. Trong lớp bụi dày, có thứ gì đó lóe sáng. Tôi cúi xuống, nhặt lên — một chiếc lược gỗ, khắc chữ “T”. Có lẽ là chữ cái đầu tên ai đó. Tôi siết chặt, cảm giác như đang chạm vào ký ức của người đã khuất.
Bất chợt, gió thốc vào. Cánh cửa sập mạnh. Tôi giật mình, xoay người thì thấy… anh đứng ngay khung cửa. Vẫn áo trắng, vẫn ánh mắt buồn như đêm đầu gặp gỡ.
— Em không nên tới đây vào ban ngày. — Giọng anh trầm xuống, khác hẳn mọi lần.
Tôi nuốt khan:
— Đây… là nơi anh chết sao?
Anh lặng im. Một lúc lâu, anh khẽ gật.
— Đúng. Anh chết ở đây. Nhưng anh không nhớ vì sao. Mỗi khi cố nhớ, đầu anh lại đau buốt, hệt như hàng nghìn mảnh thủy tinh cắt vào.
Tôi nhìn anh, nước mắt bất giác rơi.
— Vậy… anh định mãi ở lại chỗ này sao?
Anh mỉm cười, nụ cười dịu dàng mà xót xa:
— Nếu em còn đến, thì anh còn ở lại.
Tôi nghẹn ngào. Tay vô thức siết chặt chiếc lược gỗ. Anh nhìn thấy, đôi mắt thoáng xao động.
— Em tìm thấy nó ở đâu?
— Trên sàn…
Anh bước lại gần, nhưng bóng anh lướt qua mà không tạo tiếng động nào. Anh nhìn chiếc lược rất lâu, rồi thì thầm:
— Hóa ra… anh từng có một cái tên. Trần… Thiên.
Khi anh nói, không gian như rung lên một thoáng. Tôi thoáng thấy bóng mình lẫn với hình ảnh một chàng trai trẻ treo mình trên xà gỗ, đôi mắt mở to tuyệt vọng. Tôi hét khẽ, cả người lạnh buốt.
Anh vội vàng đưa tay ôm lấy tôi. Vòng tay lạnh lẽo, nhưng lại làm tôi bớt run. Anh áp trán mình vào trán tôi, khẽ nói:
— Đừng sợ. Anh không bao giờ làm hại em.
Nhưng chính lúc ấy, tôi nghe tiếng bước chân trên cầu thang. Ai đó đang lên. Tôi quay phắt lại, nhưng chỉ thấy căn phòng trống, ánh sáng chập chờn. Anh đã biến mất.
Trong không gian vắng, tôi nghe rõ tiếng bà ngoại gọi vọng từ ngoài ngõ:
— Con lên đó làm gì! Mau xuống ngay!
Tôi giật mình, vội chạy ra. Xuống dưới, bà ngoại đứng chờ, mặt tái nhợt.
— Ngoại đã bảo con rồi mà… con còn không tin sao?
Tôi ôm lấy cánh tay bà, giọng run run:
— Ngoại… anh ấy… tên anh ấy là Trần Thiên…
Bà sững lại, đôi mắt mờ đục thoáng ánh lên vẻ kinh hãi.
— Con… nói lại coi?
— Anh ấy tên Trần Thiên. Anh ấy chết ở đây.
Bà run rẩy lùi lại một bước, bàn tay chắp vội trước ngực:
— Trời ơi… con đã buộc vào duyên âm thật rồi…
---
Đêm đó, tôi nằm dài trong bóng tối, lòng rối loạn. Bên ngoài, gió rít qua khe cửa, mang theo tiếng đàn lạ thường. Không rõ là thật hay chỉ trong tâm trí, nhưng tôi nghe văng vẳng giọng anh:
“Đừng sợ. Anh vẫn ở đây… chỉ cần em còn nhớ đến anh.”
Và tôi biết, sợi dây vô hình giữa tôi và anh đã buộc chặt, không còn dễ gì cắt đứt nữa.
---
Từ đêm bà ngoại nói ra cái tên ấy, tôi không tài nào ngủ yên. Mỗi khi nhắm mắt, hình ảnh anh hiện lên, khi thì nụ cười hiền lành dưới mái hiên mưa, khi lại là đôi mắt mở to đầy tuyệt vọng dưới sợi dây thừng.
Tôi bắt đầu tìm hiểu. Trong xóm cũ, người ta ít nhắc đến Trần Thiên, như thể cố tình chôn vùi cái tên đó. Nhưng tôi vẫn lân la hỏi. Một bà cụ đầu ngõ chép miệng bảo:
— Thằng bé họ Trần, đẹp trai, hiền lành. Ai ngờ lại chọn cách dại dột… chết trẻ quá. Nghe đâu vì tình. Con gái nhà ai bỏ nó mà đi lấy chồng giàu. Nó uất, rồi tự treo cổ ngay trong căn nhà kia.
Tôi im lặng nghe, tim nhói buốt. Về đến nhà, tôi đem chuyện kể cho bà ngoại. Bà không nhìn tôi, chỉ lắc đầu:
— Đừng đào sâu nữa con. Người chết rồi, có nguyên do của họ. Biết nhiều, chỉ thêm nặng nợ.
Nhưng tôi không làm theo được. Tôi muốn hiểu anh, muốn biết anh từng là người thế nào.
---
Đêm đó, tôi lại đến hẻm. Mưa phùn giăng giăng. Anh vẫn ngồi dưới mái hiên, dáng vẻ chờ đợi. Thấy tôi, anh khẽ cười, nhưng trong nụ cười ấy thoáng chút mệt mỏi.
— Em đã tìm hiểu, đúng không?
Tôi gật đầu.
— Người ta nói anh chết vì tình… có phải không?
Ánh mắt anh thoáng đục lại, như làn sương phủ kín. Anh khẽ lắc đầu.
— Anh không nhớ rõ. Chỉ… có những mảnh vụn ký ức. Một tấm gương vỡ. Một người con gái quay lưng. Tiếng gào trong ngực mà không ai nghe thấy. Rồi… bóng tối.
Anh đưa tay ôm đầu, run nhẹ như thể cơn đau ập tới. Tôi vội ôm lấy anh, mặc cho cơ thể anh lạnh đến tê tái.
— Đừng cố nhớ nữa…
Anh dựa vào vai tôi, thì thầm:
— Chỉ cần em ở đây, anh không cần nhớ gì cả.Lời anh khiến tôi rưng rưng, nhưng trong lòng lại có một sợ hãi âm thầm: nếu sự thật còn ẩn giấu, liệu mối ràng buộc này có biến thành thứ gì đáng sợ hơn?
---
Vài ngày sau, tôi tìm được một manh mối khác. Trong căn nhà hoang, ở ngăn tủ gỗ mục dưới gác, tôi thấy một chiếc gương cũ đã vỡ, mảnh thủy tinh loang máu khô. Vừa chạm vào, đầu tôi choáng váng. Trong thoáng chốc, tôi thấy hình ảnh một chàng trai — Trần Thiên — quỳ sụp, máu chảy từ vết cắt trên tay, gào khóc trong tuyệt vọng.
Tôi hét khẽ, ngã lùi lại. Từ trong mảnh gương, bóng anh hiện lên, đôi mắt đỏ ngầu:
— Em đã thấy rồi…
Tôi sợ đến nghẹn thở. Nhưng ngay sau đó, hình ảnh tan biến, chỉ còn anh ngồi dưới mái hiên như cũ, ánh mắt buồn thương.
— Đừng chạm vào gương ấy nữa. — Anh nói khẽ. — Nó giữ lại những gì anh không muốn nhớ.
Tôi run run hỏi:
— Vậy… anh không chết vì tình sao?
Anh im lặng, chỉ nhìn tôi thật lâu.
— Có những sự thật… nếu em biết, có lẽ em sẽ sợ anh.
Tôi lắc đầu, nước mắt rơi xuống.
— Dù thế nào, em cũng không sợ anh.
Trong phút chốc, nụ cười thoáng hiện trên môi anh. Nhưng ánh mắt sâu thẳm lại rực lên một tia đỏ rùng rợn mà tôi chưa từng thấy.
---
Đêm ấy, về đến nhà, tôi đứng trước gương soi mặt. Nhưng trong gương, phía sau lưng tôi thấp thoáng bóng áo trắng. Tôi xoay người thì không có ai. Nhìn lại gương, anh vẫn đứng đó, đôi mắt buồn bã nhưng thẫm đen như vực.
Tôi áp tay lên gương, môi run run:
— Thiên… là anh sao?
Tiếng anh vang lên mơ hồ:
— Anh luôn ở đây. Cho đến khi nào hồn phách anh tan đi… hoặc em rời bỏ anh mãi mãi.
Nước mắt tôi trào ra. Tôi không biết điều gì chờ đợi mình, chỉ biết rằng trái tim đã ràng buộc, không thể dứt.
---Từ ngày bóng hình anh xuất hiện trong gương, tôi không còn được bình yên. Mỗi đêm soi gương rửa mặt, tôi thấy đôi mắt buồn của anh dõi theo. Lúc nhắm mắt lại, tiếng anh thì thầm văng vẳng trong tâm trí: “Đừng rời xa anh…”Ban ngày, tôi cố gắng sống bình thường, nhưng xóm nhỏ đã bắt đầu xì xào. Người ta bảo tôi “dính vía”, cứ như bị ma ám. Bà ngoại càng lo lắng, mấy lần làm lễ khấn vái, nhưng hương trên bàn thờ cứ cháy ngược lại, tàn cong queo, khói nghi ngút. Bà tái mặt, bảo tôi tuyệt đối tránh căn nhà hoang.
Nhưng làm sao tôi tránh được? Trái tim tôi đã bị kéo đến đó.
---
Một đêm, tôi lại quay về. Gió rít qua mái ngói vỡ, tiếng kẽo kẹt như tiếng than khóc. Tôi thấy anh dưới mái hiên, nhưng hôm nay sắc mặt anh khác. Đôi mắt không còn dịu dàng mà hằn lên những tia đỏ như máu đông.
Tôi chột dạ:
— Thiên…?
Anh mỉm cười, nhưng nụ cười méo mó.
— Em đã thấy rồi… trong gương.
Tôi run rẩy:
— Anh… thật sự chết vì tình sao?
Anh bước lại gần, hơi lạnh bao phủ quanh tôi. Trong mắt anh, những mảnh ký ức vỡ vụn dần ghép lại. Anh khàn giọng:
— Không. Anh không treo cổ vì tình phụ. Người ta giết anh… rồi dựng nên một cái chết giả.
Tôi chết lặng.
— Ai… ai làm vậy?
Anh cúi xuống, môi anh kề sát tai tôi, thì thầm:
— Chính người anh tin tưởng nhất.
Không gian bỗng lạnh hẳn. Tôi thấy trong đầu thoáng hiện cảnh một chàng trai trẻ bị trói, bị đánh đập, rồi bị kéo lên sợi dây thừng. Tiếng hét nghẹn lại trong cổ họng, rồi bóng tối ập đến.
Tôi thét lên, ngã quỵ. Anh vội ôm lấy tôi. Vòng tay anh siết chặt đến nghẹt thở. Lần đầu tiên, tôi thấy anh không còn dịu dàng. Anh gầm khẽ, giọng run bần bật:
— Anh đã lang thang bao năm, chỉ vì chờ một người có thể nhìn thấy anh. Em là người đó. Đừng bỏ anh. Nếu em bỏ… anh sẽ không chịu nổi!
Hơi lạnh xuyên vào da thịt, làm tôi đau buốt. Tôi biết, mối duyên này đang dần biến thành xiềng xích.
---
Sáng hôm sau, tôi sốt cao, mê man. Trong cơn mê, tôi thấy anh ngồi cạnh giường, đôi mắt đỏ rực, bàn tay đặt lên ngực tôi như muốn giữ lấy nhịp tim.
Bà ngoại hoảng hốt, mời thầy về trấn. Ông thầy vừa bước vào, hương trên bàn thờ bùng cháy dữ dội. Ông cau mày:
— Con bé này… vướng duyên âm nặng lắm rồi. Hồn nam kia không chịu rời.
Bà ngoại òa khóc, nắm tay tôi:
— Con ơi, nghe bà… con phải cắt đứt thôi, nếu không thì cả đời con…
Tôi gắng mở mắt, nhưng cổ họng khản đặc. Trong góc phòng, tôi thấy anh đứng đó, mắt đỏ như than hồng, môi mím chặt. Anh nhìn tôi, ánh nhìn như muốn nói: “Đừng nghe họ. Ở lại với anh.”
Nước mắt tôi tràn ra. Tôi kẹt giữa hai thế giới: một bên là tình thương của bà ngoại, một bên là vòng tay bi thương của hồn ma kia.
---
Đêm hôm đó, khi mọi người ngủ say, tôi lén ngồi dậy. Trong gương trước mặt, anh hiện ra, mắt dịu lại, không còn đỏ như máu. Anh thì thầm:
— Anh xin lỗi… Anh sợ mất em quá.
Tôi chạm tay lên mặt gương.
— Thiên… nếu anh thực sự bị giết… em sẽ giúp anh tìm ra sự thật.
Anh nhìn tôi, đôi mắt chan chứa nỗi đau và hy vọng.
— Nếu em thật sự muốn vậy… thì chúng ta phải đào sâu. Nhưng hãy nhớ… biết sự thật cũng có nghĩa là em gánh cùng anh.
Gió lạnh ùa qua. Ngọn đèn bàn chớp tắt. Tôi thấy bóng mình trong gương, nhưng phía sau, ngoài anh ra, còn có một bóng đen khác — mờ mịt, lặng lẽ, như kẻ đang rình rập.
Tôi thở gấp, tim đập loạn. Lần đầu tiên, tôi hiểu rằng: cái chết của Trần Thiên không chỉ đơn giản là một oan hồn, mà là một bí mật máu tanh chôn giấu cả xóm này.
Và tôi đã bước vào, không còn lối quay đầu.
---
Từ sau đêm ấy, tôi biết mình không thể giả vờ như chưa từng nghe lời anh nói. “Người ta giết anh…” — câu đó ám lấy tôi, nặng như đá đè trên ngực.
Ban ngày, tôi lân la hỏi chuyện. Người trong xóm né tránh, mỗi khi tôi nhắc đến cái tên Trần Thiên, họ liền lảng đi. Chỉ có một ông lão ngồi quán nước đầu hẻm, sau khi liếc quanh cẩn thận, mới hạ giọng:
— Năm đó nó không chết một mình. Cái chết của nó còn dính líu đến gia đình họ Vũ giàu có trong xóm này. Nhưng ai dám nhắc? Chạm vào thì rước họa vào thân.
Tôi nắm chặt tay, tim đập loạn. Họ Vũ… chính là gia đình có cô gái mà người ta đồn từng phụ bạc Trần Thiên. Có lẽ chuyện không đơn giản như lời đồn.
---
Đêm xuống, tôi lại về căn nhà hoang. Trần Thiên ngồi sẵn, như biết trước tôi sẽ đến. Hôm nay gương mặt anh hiền hòa hơn, nhưng khi tôi nhắc tới cái tên “họ Vũ”, ánh mắt anh chợt tối sầm.
— Đừng nhắc đến họ trước mặt anh. — Anh nói, giọng khàn khàn. — Mỗi lần nghe, đầu anh đau đến nổ tung.
Tôi nhìn anh, lòng quặn thắt.
— Nhưng em cần biết. Nếu không tìm ra sự thật, làm sao anh siêu thoát?
Anh im lặng rất lâu, rồi ngẩng nhìn tôi, đôi mắt ánh lên một tia kỳ lạ:
— Em không sợ sẽ bị cuốn vào cùng anh sao?
Tôi khẽ lắc đầu, nước mắt rơi.
— Em đã bị cuốn vào từ ngày đầu gặp anh rồi.
Anh ôm lấy tôi. Vòng tay vẫn lạnh như băng, nhưng trong phút giây ấy, tôi thấy lòng mình cháy bỏng hơn bao giờ hết.
---
Về đến nhà, bà ngoại đã ngồi chờ. Trước mặt bà là một cái hũ nhỏ bằng sành, tro nhang còn vương khói. Bà nhìn tôi, giọng trầm hẳn:
— Ngoại biết con đã hứa gì với nó. Nhưng con ơi, oan hồn như nó chỉ có hai đường: hoặc siêu thoát, hoặc phách tán. Không có kết thúc nào bình yên đâu.
Tôi nghẹn ngào:
— Ngoại… nếu để anh ấy tan biến, thì em thà cùng biến theo còn hơn.
Bà ngoại giật mình, run rẩy chụp tay tôi:
— Con điên rồi! Đừng nói gở như vậy!
Tôi rút tay ra, lặng lẽ về phòng. Trong gương, bóng anh hiện ra, mắt sâu hun hút, lặng lẽ dõi theo. Tôi khẽ thì thầm:
— Em sẽ không bỏ anh.
Trong gương, môi anh mấp máy:
— Và anh… sẽ không để em đi đâu cả.
---
Sáng hôm sau, khi quét dọn sân, tôi phát hiện trong góc có một mảnh tro than còn sót lại từ lễ trấn mà thầy làm. Lạ thay, giữa tro đen có mẩu giấy vụn cháy dở. Trên đó mờ mịt vài chữ: “…giấu dưới nền nhà cũ…”
Tim tôi đập dồn dập. Nền nhà cũ… chính là căn nhà hoang kia.
Chiều hôm đó, tôi lẻn trở lại. Dưới sàn mục, sau khi bới lớp đất ẩm, tôi tìm thấy một gói vải nâu, bên trong là… một cuốn nhật ký cháy sém.
Trang đầu còn nguyên dòng chữ mảnh mai: “Thiên – nhật ký riêng.”
Tôi run rẩy mở ra. Những trang chữ nhòe mực, nhưng vẫn đọc được:
“Ngày… tháng… Họ Vũ tìm đến. Họ muốn ép ta ký giấy bán đất của cha. Ta không đồng ý. Từ đó, ta thấy mình bị theo dõi. Lòng bất an…”
Trang kế tiếp nhòe máu khô:
“Ta nghe tin nàng sẽ gả cho con trai họ Vũ. Ta không trách. Nhưng trong lòng… uất ức chẳng nguôi. Họ… đã dọa ta. Nếu ta không đồng ý… họ sẽ hại cả nhà…”
Tôi đọc đến đó, tay run lẩy bẩy. Vậy ra, cái chết của anh không phải tình phụ, mà là vì tranh chấp, vì sự tham lam độc ác.
Bỗng gió lùa qua, cuốn tung những trang nhật ký. Tôi chộp vội, nhưng trong khoảnh khắc, tôi thấy bóng Trần Thiên hiện lên giữa căn phòng, mắt đỏ ngầu, máu chảy dài trên cổ. Anh hét lên:
— Họ giết anh! Họ chôn anh trong căn nhà này!
Tôi hét lớn, ngã xuống. Nhưng ngay sau đó, vòng tay lạnh lẽo của anh đỡ lấy tôi, giọng anh lại dịu dàng như thường:
— Xin lỗi… anh không muốn làm em sợ. Nhưng sự thật… tàn nhẫn lắm.
Tôi ôm chặt lấy anh, nước mắt rơi không ngừng. Tôi biết, từ nay, cả tôi cũng đã thành kẻ gánh chung mối hận thù này.
---
Đêm ấy, khi ôm cuốn nhật ký về nhà, tôi mở ra trang cuối cùng. Chữ đã nhòe, nhưng còn đọc được mấy dòng run rẩy:
“…Nếu ta chết, chắc chắn không phải ta tự chọn. Xin người nào đọc được, hãy minh oan cho ta…”
Trang giấy dính đầy vết máu, mực loang đỏ lòm.
Bên ngoài, gió rít, khói nhang quấn quýt. Trong gương, Trần Thiên hiện lên, mắt ngấn lệ:
— Em chính là người duy nhất có thể giúp anh.
Và tôi biết, từ đây, không chỉ là tình duyên âm, mà còn là một hành trình đào bới tro tàn để tìm lại công lý cho linh hồn oan khuất ấy.
---Ngày hôm sau, tôi đem cuốn nhật ký đến cho bà ngoại. Vừa nhìn thoáng qua, bà đã biến sắc.
— Trời đất ơi… vậy là đúng như ngoại lo. Nó không tự chết. Nó bị ép vào đường cùng!
Tôi nắm tay bà, run run hỏi:
— Vậy giờ mình phải làm gì để minh oan cho anh ấy?
Bà ngoại lắc đầu:
— Con không hiểu đâu. Đụng vào họ Vũ chẳng khác gì tự chôn mình. Gia tộc đó quyền thế, giàu sang, lại quen biết khắp nơi. Ngay cả pháp luật cũng khó mà động vào.
Tôi im lặng, nhưng lòng quyết không lùi bước.
---
Đêm đó, khi trở lại căn nhà hoang, Trần Thiên không còn vẻ dịu dàng thường ngày. Gương mặt anh tái nhợt, đôi mắt đỏ rực, từng đường gân nổi lên khắp tay. Anh nhìn tôi, giọng nghèn nghẹn:
— Anh… không kiểm soát nổi nữa. Hận thù đang nuốt lấy anh.
Tôi sợ hãi, nhưng vẫn lao đến ôm chặt:
— Em ở đây! Em sẽ giữ anh lại, anh đừng để hận thù cướp mất linh hồn anh!
Anh run rẩy trong vòng tay tôi, rồi dần lắng xuống. Một giọt máu thẫm rơi từ khóe mắt anh xuống vai áo tôi.
— Em là sợi dây cuối cùng buộc anh với nhân gian… Nếu em buông, anh sẽ thành lệ quỷ mất thôi.
Tôi gục đầu vào ngực anh, nước mắt chan hòa.
— Dù thế nào… em cũng sẽ không buông anh.
---
Hôm sau, tôi đánh liều tìm đến biệt thự họ Vũ. Cánh cổng sắt to lớn, lính gác đứng đầy. Tôi vừa hỏi đến chuyện Trần Thiên thì lập tức bị hất văng ra, kèm lời cảnh cáo:
— Con nhỏ kia, muốn sống thì cút! Đừng đào bới chuyện quá khứ, không thì mày cũng mất xác như thằng đó!
Tôi ngã xuống đường, máu rớm nơi môi. Nhưng chính lúc ấy, gió lạnh vụt thổi qua. Sau lưng tôi, bóng Trần Thiên hiện ra, ánh mắt rực lửa.
Người lính gác thoáng run, mặt cắt không còn giọt máu. Hắn hét toáng lên, lùi lại:
— Ma… ma nó về!
Trong thoáng chốc, toàn thân hắn run như cầy sấy. Tôi thấy rõ bàn tay vô hình của Trần Thiên bóp chặt cổ hắn, ánh mắt anh đỏ ngầu như thú hoang.
— Thiên! — Tôi hét lên, lao tới, cố gỡ tay anh ra. — Đừng giết người!
Anh dừng lại, đôi mắt giằng xé, rồi chậm rãi thả lỏng. Người lính sụp xuống, ho sặc sụa, bò lê bỏ chạy.
Trần Thiên quỳ xuống trước tôi, ôm đầu, gầm lên đau đớn:
— Anh không còn là anh nữa rồi… Anh đang trở thành thứ gì đó đáng sợ lắm!
Tôi ôm anh thật chặt, miệng lặp đi lặp lại:
— Không! Anh vẫn là Thiên của em. Chúng ta sẽ tìm cách. Em sẽ cứu anh!
---
Đêm ấy, tôi mở lại cuốn nhật ký. Trong một trang bị cháy dở, ngoài những dòng chữ uất nghẹn, còn có mấy ký hiệu lạ giống bùa chú. Bà ngoại nhìn qua thì hoảng hốt:
— Đây là bùa trấn hồn! Ai đó đã phong ấn oán khí của nó trong nhà, để nó chết trong tuyệt vọng!
Tôi run rẩy:
— Nghĩa là… không chỉ giết anh ấy, mà còn giam cả linh hồn anh ấy lại?
Bà gật đầu, mắt đỏ hoe:
— Đúng. Và nếu không phá bùa, nó sẽ mãi mãi không thể siêu thoát. Dần dà, nó sẽ biến thành ác linh thật sự.
Tôi ôm cuốn nhật ký vào ngực, khẽ thì thầm như hứa nguyện:
— Vậy thì em sẽ phá. Cho dù phải đánh đổi tất cả.
Ngoài cửa sổ, mưa đổ xuống ào ào. Trong gương, Trần Thiên hiện ra, ánh mắt chan chứa đau thương xen lẫn tuyệt vọng. Anh nhìn tôi, môi mấp máy:
— Em sẽ hối hận…
Nhưng tôi mỉm cười, nước mắt lưng chừng:
— Không. Chỉ cần anh còn ở đây, em không bao giờ hối hận.
---Từ những ký hiệu còn sót lại trong cuốn nhật ký, bà ngoại nhận ra đó là loại bùa cổ đã thất truyền. Muốn phá được, phải dùng chính máu người sống để giải phong ấn.
— Nhưng con không được thử! — Bà ngoại nghiêm giọng, đôi mắt dằn dỗi xen lẫn lo âu. — Bùa này rất tà. Một giọt máu cũng đủ để oán linh nhập vào thân con.
Tôi cắn chặt môi. Nhưng trong lòng, tôi đã có quyết định.
---
Đêm hôm đó, tôi mang theo con dao nhỏ, lén quay lại căn nhà hoang. Trần Thiên hiện ra ngay khi tôi bước vào. Anh cau mày, ánh mắt sắc lạnh:
— Em lại định làm gì vậy?
Tôi giấu dao sau lưng, cố giữ giọng bình thản:
— Chỉ muốn dọn dẹp thêm thôi…
Nhưng anh nhanh hơn tôi. Trong chớp mắt, con dao bị giật phăng khỏi tay, rơi xuống đất. Anh nắm chặt vai tôi, giọng run rẩy:
— Em muốn lấy máu mình để cứu anh ư? Em có biết như thế nguy hiểm đến mức nào không?!
Tôi nhìn thẳng vào mắt anh, nước mắt chực trào:
— Em thà nguy hiểm, còn hơn nhìn anh dần biến mất.
Anh im lặng, cả người run lên, rồi đột ngột ôm chặt lấy tôi, thì thầm trong tiếng nức nghẹn:
— Anh không xứng đáng để em hy sinh như vậy…
Tôi cười trong nước mắt:
— Nhưng anh là tất cả của em.
---
Ngày hôm sau, khi tôi vừa rời khỏi nhà để tìm thêm manh mối, thì bất ngờ bị hai gã đàn ông lạ mặt chặn đường. Một tên bóp chặt cổ tay tôi, gằn giọng:
— Con bé này dạo gần đây lắm chuyện quá! Muốn yên thân thì ngậm miệng lại, hiểu không?
Tôi vùng vẫy, hét lên. Nhưng ngay lúc đó, một cơn gió lạnh buốt lùa qua, cả con hẻm như tối sầm. Bóng Trần Thiên hiện ra sau lưng tôi, đôi mắt đỏ rực.
Hai gã đàn ông bỗng co giật, mắt trợn ngược, miệng sùi bọt. Họ lăn lộn dưới đất, gào thét như bị hàng trăm con dao vô hình đâm xuyên. Tôi hoảng hốt, nhào tới ôm lấy Trần Thiên:
— Đừng! Dừng lại, Thiên! Anh sẽ không còn là chính mình nữa!
Anh khựng lại, bàn tay đang giơ lên run bần bật. Máu bắt đầu rỉ từ khóe mắt, từ mũi, rơi lã chã xuống áo tôi. Anh lùi dần, gương mặt nhăn nhó đầy đau đớn.
— Anh… sắp không chịu nổi nữa rồi…
---
Tối đó, bà ngoại trải chiếu giữa sân, đặt cuốn nhật ký lên mâm đồng, rồi lấy chỉ đỏ quấn quanh cổ tay tôi.
— Nếu con thật sự muốn phá bùa, thì phải có một lễ tế. Nhưng nhớ kỹ: một khi máu con hòa vào, con sẽ vĩnh viễn gắn hồn mình với nó. Con chấp nhận không?
Tôi khẽ gật đầu, tim thắt lại.
— Con chấp nhận.
---
Đêm khuya, trong căn nhà hoang, tôi quỳ giữa vòng bát nhang cháy đỏ, dao cắt nhẹ lên tay, máu nhỏ xuống trang bùa cháy dở.
Không khí lập tức chao đảo. Gió nổi lên, tro bụi bay mù mịt. Tường nhà rung chuyển, tiếng gào thét vang vọng như cả trăm oan hồn bị giam cầm bấy lâu cùng bật dậy.
Trần Thiên xuất hiện giữa vòng xoáy, thân thể chập chờn như khói. Anh gào to:
— Em điên rồi! Sao lại vì anh mà làm thế?!
Tôi nhìn anh, vừa khóc vừa cười:
— Nếu vì anh mà điên… thì em nguyện điên đến cùng.
Máu tôi tiếp tục rơi, ngấm vào lá bùa. Ánh lửa đỏ rực bùng lên, soi rõ khuôn mặt Trần Thiên — lúc hiền dịu, lúc dữ tợn, như hai linh hồn đang tranh giành cùng một thể xác.
Bất chợt, từ nền đất nứt ra, một bàn tay xám ngoét chộp lấy chân tôi, kéo mạnh xuống. Tôi hét lên, nhưng vòng tay lạnh buốt của Trần Thiên siết lấy tôi, giữ lại.
— Đừng sợ… Anh ở đây! — Giọng anh vang vọng giữa cuồng phong, vừa dịu dàng, vừa xé nát tim tôi.
Ánh sáng lóe lên, bùa cháy thành tro, cuốn vào gió. Một tiếng nổ dữ dội vang rền.
Khi mở mắt ra, tôi thấy mình đang nằm trong vòng tay anh. Nhưng thân thể anh lúc này mờ đi hơn bao giờ hết, gió xuyên qua như anh chỉ còn là một làn khói mong manh.
Anh khẽ mỉm cười, thì thầm bên tai tôi:
— Cảm ơn em… Nhưng e rằng… cái giá em vừa trả sẽ còn kinh hoàng hơn em tưởng.
---
Đêm ấy, trời không mưa nhưng gió vẫn se lạnh như đầu đông. Tôi trằn trọc mãi không ngủ được. Hình ảnh lúc phá bùa, tiếng gào thét, và ánh nhìn của Thiên cứ quẩn quanh trong đầu.
Không chịu nổi, tôi khoác áo, len lén rời khỏi nhà, đi về phía căn nhà hoang. Trăng lơ lửng treo trên nền trời xám, soi rõ từng bậc gạch mục nát. Tôi ngồi xuống bậc thềm cũ, gối đầu lên cánh tay, thở dài.
Bỗng, một hơi lạnh quen thuộc lướt qua gáy. Thiên hiện ra ngay cạnh, không tiếng động, không báo trước. Anh đứng đó, nhìn tôi bằng đôi mắt sâu thẳm.
Tôi ngước lên, khẽ mỉm cười:
— Anh đến rồi à…
Thiên ngồi xuống bên cạnh, chậm rãi, như sợ làm tôi giật mình. Anh đưa tay vuốt nhẹ mấy sợi tóc rối trước trán tôi, cử chỉ dịu dàng đến lạ. Tôi khẽ dựa đầu vào vai anh.
Anh im lặng một lúc lâu, rồi giọng khàn khàn, ma mị mà lại ấm áp kỳ lạ vang lên bên tai:
— Em có biết… anh yêu em lắm không? Yêu từ lần gặp mặt đầu tiên rồi.
Tim tôi như khựng lại. Tôi khẽ gật đầu, không nói gì. Đôi mắt anh ánh lên một thứ sáng mờ ảo như sương. Anh siết nhẹ tay tôi, không còn lạnh buốt như trước, mà mềm ấm, run rẩy.
Trong vòng tay ấy, tôi dần khép mắt lại, cảm giác như đang dựa vào một người bằng xương bằng thịt chứ không phải một linh hồn. Tiếng gió bên ngoài xa dần, chỉ còn tiếng thở nhẹ của hai đứa. Tôi thiếp đi lúc nào không hay.
---
Từ sau đêm đó, tôi và Thiên trở nên gần gũi hơn. Đêm nào cũng vậy, khi trăng lên cao hoặc khi mưa rơi rả rích, tôi lại đến căn nhà cũ, còn anh thì đã chờ sẵn.
Chúng tôi ngồi bên nhau, đôi khi chỉ im lặng, đôi khi kể nhau nghe những chuyện vụn vặt, những mơ ước không thể thành hiện thực. Có khi anh ôm lấy tôi, hơi lạnh từ cơ thể anh thấm vào da thịt tôi như một thói quen. Dù biết đó là linh hồn, tôi vẫn cảm thấy yên bình lạ thường.
Ban ngày, tôi trở lại cuộc sống bình thường. Thiên không bao giờ xuất hiện khi mặt trời lên. Chỉ đêm đến, khi mọi thứ chìm trong tối, anh mới là của tôi, còn tôi mới thuộc về anh.
Năm tháng trôi như dòng nước. Mỗi đêm gặp nhau, mỗi lần nhìn nhau, thời gian như ngừng lại. Cho đến khi chúng tôi đã quen nhau… bảy năm.
Bảy năm không dài với người sống, nhưng với một linh hồn vất vưởng như anh, đó là cả một đời. Bảy năm ấy, tôi từ một cô gái trẻ thành một người phụ nữ trưởng thành, nhưng trái tim vẫn nguyên vẹn nhịp đập đầu tiên dành cho anh.
Anh vẫn thế: đôi mắt sâu, nụ cười hiền, bàn tay thoảng mùi sương khói. Chỉ có một điều khác: mỗi lần chạm vào anh, tôi thấy mình lạnh hơn, nhưng trong lòng lại nóng bỏng hơn.
Đêm cuối cùng của năm thứ bảy, khi tôi đến căn nhà cũ, Thiên đã đứng đợi bên khung cửa, ánh mắt như chứa cả nghìn nỗi niềm. Anh khẽ mỉm cười, đưa tay ra, giọng vẫn khàn khàn ma mị nhưng dường như nghẹn lại:
— Em… có bao giờ nghĩ đến ngày anh phải đi không?
Tôi nhìn anh, tim nhói lên, nhưng vẫn khẽ lắc đầu.
— Em chỉ biết… đêm nào cũng sẽ đến đây. Chỉ cần có anh.
Anh cúi xuống, trán chạm trán tôi, khẽ thở dài:
— Anh cũng chỉ biết… đêm nào cũng chờ em.
Ngoài kia, gió nổi lên, trăng dạt dào ánh bạc. Một cảm giác lạ lùng len vào tim tôi, như báo hiệu một cơn bão đang đến…
---
Bảy năm, mỗi đêm bên anh là bảy năm tôi sống trong một giấc mơ nửa thực nửa hư. Nhưng đêm nay, trời đổ mưa lớn, sấm chớp rạch ngang bầu trời. Tim tôi bồn chồn, cảm giác chẳng lành.
Tôi chạy đến căn nhà hoang. Trần Thiên đứng đó, gương mặt hiền dịu như bao lần, nhưng thân thể đã trong suốt đến mức chỉ cần một cơn gió cũng có thể thổi tan.
— Thiên! — Tôi òa khóc, lao đến ôm lấy anh.
Anh siết chặt tôi, giọng run rẩy:
— Em… em ngốc lắm. Bảy năm qua, chính em đã giữ anh lại với nhân gian. Nhưng máu em đã hòa với bùa chú đêm đó… em biết không? Thời hạn đã đến rồi.
Tôi chết lặng, nấc nghẹn:
— Nghĩa là…
Anh khẽ gật đầu.
— Anh phải đi. Hồn anh sẽ tan, không còn gì cả. Nếu không… em sẽ bị kéo theo.
Tôi ôm chặt lấy anh, không muốn buông, nước mắt lưng chừng mưa.
— Em không cần gì hết! Chỉ cần có anh, dù là âm phủ, dù là tro bụi, em cũng theo!
Thiên khẽ đặt ngón tay lạnh buốt lên môi tôi, ngăn lời. Ánh mắt anh long lanh, giọng khàn như tiếng gió thổi qua mộ phần:
— Không… Em còn phải sống. Em sống thay phần đời của anh. Anh chỉ xin… đêm nay, cho anh được yêu em một lần trọn vẹn, như một người đàn ông bình thường.
Mưa rơi trắng xóa. Anh ôm tôi vào lòng, hôn lên trán tôi, nụ hôn lạnh ngắt mà cháy bỏng như lửa. Trong khoảnh khắc ấy, tôi thấy anh không còn là linh hồn mờ ảo, mà như bằng xương bằng thịt, run rẩy vì yêu.
Chúng tôi ngồi bên nhau suốt đêm, không rời, như muốn gom cả bảy năm thành một phút cuối.
Khi trời hửng sáng, thân thể anh dần tan vào sương. Từng mảnh hồn phách vỡ vụn, lẫn vào gió, vào mưa.
Tôi gào khóc, ôm chặt lấy khoảng không vô hình, chỉ còn lại một hũ tro cốt cũ kỹ nằm trong tay. Tôi gục xuống, mắt mờ nhòe, giọng khản đặc:
— Thiên… em chờ… nếu có kiếp sau, xin cho em được gặp lại anh.
Trong tiếng gió, tôi nghe như có lời đáp vọng về, xa xăm mà dịu dàng:
— Anh cũng sẽ chờ…
Mưa tạnh. Trời trong xanh đến lạ. Nhưng lòng tôi chỉ còn một khoảng trống vĩnh hằng.
Từ đó, mỗi đêm tôi lại ngồi trước căn nhà hoang, ôm hũ tro cốt, chờ một phép màu. Người ta bảo tôi điên, bảo tôi tự hành hạ mình. Nhưng tôi chỉ mỉm cười, thì thầm giữa gió:
“Em đã từng yêu một linh hồn. Và tình yêu ấy… đủ để em sống cả đời.”
---
— HẾT —