-Văn án.
Trong nhân thế vốn nhiều biến ảo, có những giấc mộng chỉ sinh ra để tàn phai, có những đoạn văn chỉ viết ra để khắc vào nỗi nhớ. Mộng Vân, áng mây phiêu lãng, mang theo ảo tưởng mong manh của đời người. Tử Văn, ngọn bút cô độc, khắc giữ lại những vệt sáng mờ nhạt còn sót lại.
Hai tri âm ấy chẳng hẹn mà gặp trong cõi chữ, một kẻ dệt mộng, một kẻ ghi chép. Và từ đó, những mảnh mộng tan vỡ hóa thành câu chuyện, những hi vọng lụi tàn biến thành dấu chữ — để người đọc bước vào, không phải tìm kiếm bình minh, mà để lạc lối trong bóng trăng và mây mờ.
---
Hư Ảnh
Sương sớm rơi xuống thị trấn nhỏ ven hồ. Mặt nước như một tấm gương khổng lồ, mờ mịt, chẳng phản chiếu gì ngoài những vệt trắng của mây tan loãng. Người ta bảo nơi đây có một đoá hoa nở trong giấc mộng — chỉ ai mang nỗi u sầu mới có thể nhìn thấy.
Trong căn phòng gỗ tịch mịch, An — một thiếu niên thường chìm vào giấc mộng dài — lại mơ thấy đóa hoa ấy. Nó không giống bất kỳ loài hoa nào trên đời: cánh trong suốt như sương, hương thoảng như gió, nở rồi tàn trong nháy mắt. Mỗi lần tỉnh giấc, An đều thấy trái tim mình run rẩy, như vừa đánh mất một điều gì quý giá mà không bao giờ chạm tới được.
Ngày qua ngày, An sống giữa hai thế giới: ban ngày mơ màng trong thực tại, ban đêm lại lạc bước vào ảo ảnh. Thị trấn quanh cậu bình lặng đến mức đáng sợ: tiếng chuông gió khẽ rung, tiếng thuyền chài xa xa, tất cả như tấm màn mỏng che giấu một bí mật.
Một lần, trong cơn mộng, An thấy bóng người đứng dưới gốc liễu ven hồ. Dáng ấy mờ nhòe, nửa như nam tử, nửa như ảo tượng, đôi mắt thâm sâu như chứa cả dải ngân hà. Người ấy khẽ cười, cất tiếng trầm lắng:
— “Ngươi thấy được hoa, nghĩa là ngươi cũng thấy được ta.”
An giật mình, muốn hỏi, nhưng lời nói nghẹn lại. Trong thoáng chốc, mặt hồ cuộn sóng, cánh hoa mộng tan vào hư vô, chỉ còn tiếng vang vọng lại trong lòng:
— “Tìm ta, khi trăng tàn gió nổi. Nếu không… đoá hoa sẽ mãi mãi biến mất.”
An choàng tỉnh, mồ hôi ướt đẫm. Ngoài cửa sổ, trăng đã xế, gió rít qua kẽ lá. Trong tim cậu, lần đầu vang lên nỗi sợ rằng ảo mộng kia sẽ vụt tắt, và mãi mãi không còn ai nhắc đến.
---
Bóng Nguyệt
Đêm hôm ấy, An không ngủ lại được. Trăng ngoài cửa sổ rơi xuống từng mảnh bạc vụn, trải loang trên sàn gỗ. Cậu ngồi dậy, lòng vẫn run rẩy bởi tiếng nói vang lên trong mộng.
“Ngươi thấy được hoa, nghĩa là ngươi cũng thấy được ta.”
Những lời ấy ám ảnh An. Suốt nhiều năm qua, cậu chỉ quen một mình đối diện những đoá hoa hư ảo, chưa từng có ai khác xuất hiện trong mộng. Nhưng giờ đây, có kẻ mờ nhạt như sương khói, lại gọi mình đến khi “trăng tàn gió nổi”.
An quyết định đi.
Cậu khoác áo, bước ra khỏi nhà. Thị trấn chìm trong bóng tối, chỉ còn tiếng côn trùng và tiếng nước hồ vỗ nhẹ. Gió dần nổi lên, lùa qua từng mái ngói, từng tán cây.
Khi trăng chạm vào mép hồ, An thấy bóng liễu rung rinh. Và ở đó, người kia thật sự đứng chờ. Dưới ánh trăng, gương mặt hắn rõ hơn, thanh tú nhưng u uẩn, tựa như một vết khắc không hoàn chỉnh trên đá cẩm thạch.
— “Ngươi đến rồi.”
Giọng hắn nhẹ như sương, nhưng từng chữ lại nặng như chì.
An lặng im, cảm giác vừa xa lạ vừa thân quen. Cuối cùng, cậu hỏi:
— “Ngươi là ai?”
Người kia mỉm cười, ánh mắt như chứa cả bóng trăng vỡ vụn.
— “Ta là kẻ còn sót lại trong giấc mộng này. Nếu hoa tàn, ta cũng biến mất.”
Câu trả lời khiến An lạnh sống lưng. Bấy lâu nay, cậu nghĩ đoá hoa chỉ là ảo ảnh, nhưng thì ra nó còn gắn liền với một linh hồn.
Người ấy tiến lại gần, bàn tay đưa ra, không chạm nhưng dừng trước mặt An.
— “Ngươi có thể gọi ta là Nguyệt Ảnh. Ta tồn tại chỉ khi ngươi còn tin vào mộng.”
Tên gọi ấy tựa như một vết hằn trong tim An. Lúc ấy, cậu mới để ý: ánh trăng trên mặt hồ run rẩy, dường như không còn tròn vẹn, tựa như bất cứ lúc nào cũng có thể vỡ tan.
Nguyệt Ảnh tiếp lời, giọng chậm rãi như kẻ kể chuyện trong bóng tối:
— “Thế giới này không dài lâu. Đoá hoa ngươi thấy, vốn là linh hồn đang dần cạn kiệt. Khi cánh cuối cùng rơi xuống, cả ta và mộng đều diệt.”
An bất giác thốt lên:
— “Không thể nào…”
Nhưng trong lòng, cậu biết những lời kia là thật. Từ ngày đầu tiên, mỗi lần hoa nở, nó lại tàn nhanh hơn. Đó là dấu hiệu của sự kết thúc.
Nguyệt Ảnh cúi đầu, đôi mắt lóe sáng một nỗi buồn:
— “Nếu ngươi muốn giữ, ngươi phải tìm. Trên núi phía tây, có một hồ cạn chỉ xuất hiện khi trăng tàn. Ở đó, hoa sẽ nở lần cuối.”
Gió cuộn lên, thổi tung mái tóc An. Khi cậu ngẩng đầu, bóng người trước mặt đã mờ đi như sương. Chỉ còn lại ánh trăng đẫm nước, loang loáng trên sóng hồ.
An siết chặt bàn tay. Một quyết định vừa gieo xuống, như hạt mầm trong đất khô cằn. Dù là mộng, dù là hư ảo, cậu cũng phải đi.
Bởi lẽ, nếu không, hoa sẽ biến mất. Và cùng với nó, cả Nguyệt Ảnh cũng sẽ hóa hư vô.
---
Tàn Hoa
Bình minh chưa kịp rạng, An đã rời thị trấn. Con đường dẫn về phía tây quanh co, xuyên qua rừng tùng rậm rạp. Mỗi bước đi, cậu đều có cảm giác như mình không phải bước trong thực tại, mà đang chìm sâu hơn vào giấc mộng không lối thoát.
Trên bầu trời, mây xám chồng chất, ánh sáng yếu ớt chẳng thể xuyên qua. Cậu chỉ còn biết lần theo tiếng gió hú, như lời chỉ dẫn vô hình. Trong gió, có lúc An ngỡ mình nghe thấy giọng Nguyệt Ảnh, thấp thoáng như gọi, như dặn dò.
Ba ngày ba đêm, An bước mãi. Đến khi cậu ngẩng đầu, phía trước hiện ra một thung lũng. Ở giữa thung lũng ấy, quả thật có một hồ cạn, mặt hồ không gợn nước, chỉ còn lớp đất khô nứt nẻ, như vết sẹo trên thân thể của đất trời.
Trăng đêm ấy hạ xuống, tàn lụi, ánh sáng lạnh lẽo phủ lên thung lũng. Và rồi, từ trong kẽ nứt của hồ cạn, một đoá hoa chầm chậm vươn lên. Cánh của nó phát sáng, trong trẻo như giọt lệ, từng cánh rung rinh như muốn tan vào hư vô bất cứ lúc nào.
An lặng người. Đây chính là lần nở cuối cùng.
Nhưng niềm vui chưa kịp dâng trào, cậu nhận ra những cánh hoa rơi nhanh hơn trước. Chỉ cần một cơn gió mạnh, hoa sẽ bị xé nát, chẳng còn gì ngoài mảnh bụi lấp lánh.
Bên kia hồ, bóng Nguyệt Ảnh xuất hiện, mờ nhạt đến mức chỉ còn đường viền của ánh trăng. Đôi mắt hắn nhìn An, vừa thiết tha, vừa tuyệt vọng.
— “Ngươi đến rồi… nhưng có lẽ đã muộn.”
An lao về phía đoá hoa, muốn đưa tay giữ lấy, nhưng mỗi lần chạm vào, cánh hoa lại tan thành sương khói, lướt qua kẽ tay cậu. Trái tim cậu quặn lại, như bị xé ra thành nghìn mảnh.
— “Không! Ta sẽ giữ ngươi lại… ta không để ngươi biến mất!”
Nguyệt Ảnh khẽ lắc đầu.
— “Đây là số mệnh. Hoa sinh ra để tàn, còn ta… sinh ra để chấm dứt cùng hoa.”
Lời nói rơi xuống, như lưỡi dao lạnh chém vào hư không.
Đúng lúc đó, cơn gió lớn nổi lên. Cánh hoa cuối cùng rung mạnh, rồi rơi. Ngay khoảnh khắc ấy, Nguyệt Ảnh nhìn thẳng vào An, môi khẽ mấp máy, tựa như muốn nói lời vĩnh biệt. Nhưng gió quá mạnh, âm thanh tan loãng giữa thung lũng.
Ánh trăng tàn úa, đoá hoa vỡ vụn, hóa thành vô số mảnh sáng li ti rồi biến mất. Cùng lúc, thân ảnh Nguyệt Ảnh cũng tan ra như khói, để lại trong không trung một khoảng trống lặng người.
An quỳ gục xuống mặt đất cạn khô, bàn tay nắm chặt khoảng không rỗng tuếch. Trong lòng cậu, hy vọng vừa nhen nhóm đã bị bóp nghẹt, dập tắt hoàn toàn.
Trong đêm, chỉ còn tiếng gió gào thét qua núi rừng. Cậu biết, từ nay về sau, không còn hoa, không còn Nguyệt Ảnh, không còn gì để mơ thấy nữa.
Chỉ còn lại một khoảng trống sâu thẳm — và nỗi bi thương vô hạn, như vết thương chẳng bao giờ lành.
---
Tàn Ảnh
Sau đêm hoa tàn, An lê bước trở về thị trấn. Đường núi dài hun hút, chẳng còn ánh trăng soi lối. Mây phủ dày, trời nặng trĩu, tựa như chính thiên địa cũng cúi đầu trước sự biến mất ấy.
Khi đặt chân vào căn nhà gỗ quen thuộc, mọi thứ vẫn như xưa: chiếc chuông gió khẽ rung, ánh đèn dầu leo lét. Nhưng An biết, có một điều đã biến mất vĩnh viễn — và khoảng trống ấy không bao giờ lấp đầy được.
Đêm đến, cậu vẫn nằm xuống, mong mỏi được chìm vào mộng. Nhưng giấc mộng ấy giờ đã rỗng tuếch: không còn đoá hoa trong suốt, không còn bóng người dưới liễu. Chỉ còn sương mù mịt, vô tận và lạnh lẽo.
Ngày qua ngày, An trở thành kẻ lạc lõng giữa thực tại. Người trong thị trấn vẫn sống đời bình thản, chẳng ai biết đến hoa, chẳng ai nghe tên Nguyệt Ảnh. Còn cậu, mỗi khi nhìn vào mặt hồ, chỉ thấy một bóng mình đổ dài, méo mó, run rẩy như thể sắp biến mất.
Có những đêm, gió nổi lên, trăng tàn khuất sau mây. Trong khoảnh khắc, An ngỡ thấy vệt sáng lướt ngang, tựa như bóng Nguyệt Ảnh mỉm cười thoáng qua. Nhưng khi vươn tay, chỉ chạm phải hư không lạnh ngắt.
Cậu viết. Những dòng chữ như máu chảy từ vết thương không khép miệng. Trong từng câu chữ, hoa lại nở, lại tàn; Nguyệt Ảnh lại hiện ra, lại biến mất. Trang giấy dần trở thành nơi duy nhất lưu giữ những gì đã mất.
Một hôm, An ngồi bên cửa sổ, gió thu cuốn lá vàng bay. Cậu chợt mỉm cười cay đắng:
— “Có lẽ, ta cũng chỉ là kẻ còn sót lại trong giấc mộng của chính mình.”
Từ đó, chẳng ai thấy An bước ra ngoài nhiều nữa. Người ta bảo cậu chìm trong văn tự, viết những điều chẳng ai hiểu, như thể trò chuyện với một người đã không còn. Có kẻ lén đọc, chỉ thấy trên trang giấy lặp đi lặp lại một cụm từ:
“雲文記 – Vân Văn Ký.”
Không ai biết đó là gì. Nhưng với An, đó là tất cả: một ký ức, một tri âm, một đoá hoa đã tàn, và một bóng người đã mất.
Ngoài cửa sổ, mây vẫn trôi, trăng vẫn tàn, hồ vẫn mờ sương. Nhưng trong lòng An, chỉ còn lại tàn ảnh — thứ dư âm vĩnh viễn không thể xoá nhòa.