Vào thời Lý, nơi chân núi thấp thoáng bóng tre xanh, có một ngôi làng mang tên Ngọc Thủy. Tên làng đẹp như chính cảnh sắc nơi đây: hai con sông trong vắt uốn quanh, soi bóng trăng vàng những đêm rằm, nước róc rách như khúc nhạc ngàn đời chưa dứt. Người dân trong làng sống thuận hòa, gắn bó như người trong một nhà.
Trong làng có một gia tộc giàu có và nức tiếng nhân nghĩa – đại hộ Lê. Ông Lê và phu nhân vốn được dân làng kính trọng bởi tấm lòng bao dung. Bảy năm trước, khi lũ lớn tràn về, nước sông dâng cao cuốn phăng nhà cửa ruộng vườn, chính ông Lê đã mở kho thóc cứu đói, dựng lại nhà cho bao gia đình. Cái nghĩa ấy khiến tên tuổi ông vang khắp vùng, người ta thường bảo: “Ở đâu có khổ nạn, ở đó có đại hộ Lê dang tay cứu giúp.”
Một ngày nọ, sau trận lũ tàn khốc ấy, phu nhân ông trong khi ra ngoài phát hiện một hài tử gầy gò, đôi mắt sáng nhưng lạc lõng giữa đồng hoang. Trông đứa bé ấy chừng trạc tuổi con mình, cha mẹ đều đã thất lạc trong cơn lũ. Bà đem về hỏi khắp nơi vẫn không biết cha mẹ của đứa bé đến khi bà mang sang làng bên thì biết cha mẹ của hài tử nhỏ bé này đã không may qua đời trong trận bão lũ. Họ hàng hai bên không ai có ý muốn nhận nuôi bé,bà bèn về hỏi ý chồng, cả hai quyết định nhận nuôi.
Đứa bé ấy được đặt tên là Lê Văn Thạch – cái tên bà Lê đặt ra bởi nhìn thấy sức sống bền bỉ trong đôi mắt trẻ thơ kia. “Đá có thể chịu mưa gió, cũng như con chịu đói rét mà chẳng khóc than,” bà dịu dàng nói khi bế nó trong lòng.
Thời gian thấm thoắt, nay đã tròn bảy năm kể từ ngày Thạch bước chân vào nhà họ Lê. Cậu lớn lên chăm chỉ, cần mẫn, khỏe mạnh và hiểu chuyện hơn nhiều đứa trẻ cùng tuổi. Khi mới lên năm, Thạch đã chủ động xin bà Lê cho mình làm việc như kẻ ở để đền đáp ơn nghĩa nuôi dưỡng. Lời nói non nớt mà kiên quyết ấy khiến cả ông bà đều xúc động.
Năm ấy, cậu vừa tròn bảy. Bà Lê bèn dẫn Thạch đến gặp người con trai ruột của mình – Lê Văn Tư, vốn cùng trạc tuổi. Bà khẽ xoa đầu hai đứa trẻ, ánh mắt hiền hòa:" Từ nay, hai đứa sẽ cùng nhau học chữ, học lễ, học cách làm người. Anh em phải thương nhau, nương tựa mà lớn khôn."Ánh mắt Thạch sáng lên, còn Văn Tư thì tò mò ngắm người “anh em mới” của mình. Dòng Ngọc Thủy vẫn chảy hiền hòa ngoài kia, như minh chứng cho một khởi đầu mới – nơi hai số phận nhỏ bé đã gặp nhau dưới mái nhà nhân nghĩa.
Từ ngày đó, cậu và Lê Văn Tư như hình với bóng. Hai đứa trẻ ngày ngày cùng nhau học chữ, luyện viết, chơi đùa bên bờ sông Ngọc Thủy trong vắt. Nước sông phản chiếu bóng hai đứa nhỏ nô đùa, khiến ai đi qua cũng mỉm cười.
Ông bà phú hộ nhìn cảnh ấy mà trong lòng mãn nguyện. Bà Lê thường bảo:
– Hai đứa trẻ như nắng và sương, một đứa rắn rỏi, một đứa ôn hòa, gặp nhau là duyên.
Lê Văn Tư đúng như cái tên của mình – sâu sắc, hiểu chuyện, có lòng thương người. Cậu ít nói, nhưng mỗi lời thốt ra đều khiến người khác cảm thấy ấm lòng. Tư thích đọc sách, say mê nghĩa lý thánh hiền. Mỗi đêm, ánh đèn trong thư phòng cậu vẫn sáng đến khuya, Thạch thường lặng lẽ mang trà đến cho bạn, chỉ mỉm cười không nói.
Mười lăm năm trôi qua như bóng câu qua cửa sổ. Năm ấy, Tư vừa tròn hai mươi tuổi. Sau bao năm đèn sách, cuối cùng cậu cũng đỗ Trạng nguyên, đứng đầu trong hàng sĩ tử khắp kinh thành.
Tin vui như cơn gió lành lan khắp làng Ngọc Thủy. Tư từ kinh trở về, chưa kịp nghỉ ngơi đã chạy thẳng vào nhà, quỳ xuống trước cha mẹ:
– Phụ mẫu, con đã không phụ lòng người!
Ông Lê run run đỡ con dậy, mắt rưng rưng:
– Con trai ta… cuối cùng cũng thành công danh hiển hách, tổ tiên nhà họ Lê được nở mày nở mặt rồi!
Tư mỉm cười, ánh mắt hướng ra sau lưng – nơi Thạch đang đứng. Hai người nhìn nhau, chẳng cần nói gì, nhưng trong lòng đều hiểu: nếu không có những năm tháng cùng nhau trưởng thành, cùng nhau học chữ, có lẽ hôm nay sẽ khác.
Buổi chiều hôm đó, trong khi Tư nghỉ ngơi, Thạch cùng người làm trong nhà tất bật chuẩn bị yến tiệc mừng trạng. Đèn lồng đỏ treo khắp sân, hương trầm lan tỏa nhẹ như khói sương. Bà Lê bảo chỉ mời bà con trong làng, để cùng chia vui với hạnh phúc của nhà mình.
Nhưng khi đêm xuống, giữa tiếng trống hội vang dậy, một vị khách đặc biệt xuất hiện – Lê Minh Võ, cậu cả của đại hộ Lê. Như cái tên của mình, Võ là người mưu trí và giỏi võ nghệ, sớm được triều đình trọng dụng, hiện giữ chức tướng quân. Bóng áo giáp bạc phản chiếu dưới ánh đèn, khiến cả sân tiệc lặng đi một thoáng. Ông bà Lê mừng rỡ, dân làng khẽ bàn tán, còn Tư thì đứng dậy đón anh bằng nụ cười thật sáng.
– Huynh trở về rồi ư?
– Ừ, nghe tin đệ đỗ trạng, sao ta có thể không về. Nhà họ Lê nay có văn có võ, song hỷ lâm môn rồi.
Đêm tiệc mừng trạng nguyên của Lê Văn Tư kéo dài đến tận canh ba. Tiếng trống, tiếng sáo, tiếng cười nói hòa quyện, khiến cả làng Ngọc Thủy như bừng sáng. Nhưng sự xuất hiện của người anh cả – Lê Minh Võ – vẫn chưa phải điều bất ngờ duy nhất. Bởi ngay sau bóng lưng oai vệ ấy, hai bóng hồng xuất hiện – Lê Thanh Vân và Lê Thanh Tâm, cô hai và cô ba của nhà đại hộ. Người làng ai nấy đều trầm trồ: một người khoác giáp bạc, tóc cột cao, ánh mắt sáng như sao – chính là Thanh Vân, phó tướng nổi danh của triều đình, người từng cầm quân trấn giữ biên ải phía Bắc. Bên cạnh là Thanh Tâm, áo dài lụa xanh, dáng vẻ thanh tao, chính là nữ sư dạy học cho các công chúa và hoàng tử trong cung. Thanh Vân cất tiếng cười trong trẻo:
– Ngày vui của đệ đệ, hai tỷ muội chúng ta dù bận trăm công nghìn việc cũng phải về uống rượu mừng chứ!
Tiếng nói của nàng vang lên khiến bao ánh mắt dõi theo. Giữa dòng người tấp nập, Lê Văn Thạch khẽ cúi đầu, tay cầm khay nước, lặng lẽ bước đến gần. Nhìn thấy vị phó tướng mà cậu vẫn hằng ngưỡng mộ, tim Thạch khẽ run lên. Nàng nhận lấy chén nước từ tay cậu, đôi mắt hơi cong nơi khóe, dịu dàng nói:
– Cảm ơn… à, em là Thạch phải không? Ta nghe Tư kể nhiều rồi, rằng nhà ta có một đệ đệ hiền lành, chịu khó lắm.
Giọng nói ấy, vừa mạnh mẽ vừa ôn hòa, khiến Thạch chỉ biết cúi đầu đáp nhỏ:
– Dạ, cô hai quá lời rồi.
Đêm ấy, giữa bao tiếng cười nói, Thanh Vân vẫn đôi lần ngoảnh nhìn cậu trai nhỏ lặng lẽ bên góc sân, đôi tay khéo léo sắp rượu, đôi mắt trong như sông Ngọc Thủy.Sáng hôm sau, khi ánh dương còn chưa kịp lên hẳn, trong sân nhà họ Lê vang lên tiếng kiếm chạm nhau chan chát. Thanh Vân đang luyện kiếm, dáng người gọn gàng, đường kiếm dứt khoát. Trước mặt nàng là Thạch, tay cầm một thanh mộc kiếm, vừa tập vừa cười vui vẻ.
– Không tệ! – Thanh Vân bật cười – Ai dạy ngươi cầm kiếm thế này?
– Dạ… con xem cô luyện nên bắt chước theo thôi.
– Thế thì giỏi. Tư mà thấy chắc cũng phải ganh đấy!
Đúng như lời nàng nói, Tư khi vừa thức dậy, ra đến hiên thì bắt gặp cảnh ấy. Dưới ánh nắng sớm, hai người – một mặc giáp bạc, một mặc áo vải thô – cùng cười nói, ánh kiếm phản chiếu lấp lánh. Trong thoáng chốc cảm thấy ghanh tỵ với tỷ ruột của mình.