Tôi tên là Hiếu, năm nay mười lăm tuổi. Ở cái tuổi mà người ta vẫn còn hồn nhiên mơ mộng, tôi đã học được cách giấu mình — như một chiếc lá rụt rè nép sau bóng cây, sợ gió chạm vào sẽ rách nát.
Tôi sống trong một căn nhà nhỏ ở ven thị trấn miền Trung, nơi mùa hè nóng như lửa và mùa đông gió thổi hun hút qua khe cửa. Ba tôi là người nghiêm khắc, ít nói, và lúc nào cũng mang theo mùi thuốc lá nặng. Mẹ tôi hiền, nhưng hiền đến mức yếu đuối — chưa bao giờ dám đứng lên cãi ba dù chỉ một lần. Tôi là con một, nên từ khi sinh ra, họ đã đặt hết kỳ vọng vào tôi: “Phải mạnh mẽ, phải giống đàn ông, phải nối dõi.”
Nhưng tôi lại không giống như họ mong muốn.
Tôi phát hiện mình “khác” từ rất sớm. Khi mấy thằng bạn trong xóm thích chơi đá bóng, thích nghịch đất, thích trêu con gái, thì tôi chỉ thích ngồi yên, nghe nhạc và vẽ lại những khuôn mặt tôi thấy đẹp. Tôi thích những gam màu mềm, thích tiếng hát nhẹ như mưa. Thỉnh thoảng tôi nhìn những cậu bạn cùng lớp, cảm giác tim đập lạc nhịp mà chính tôi cũng không hiểu vì sao.
Một lần, tôi vẽ một bức tranh tặng cho Nam – bạn cùng bàn, người luôn cười hiền và cho tôi mượn bút mỗi khi quên mang. Trong tranh, tôi vẽ cậu ấy đang cười giữa cánh đồng hoa hướng dương, và trong đôi mắt cậu ấy, ánh sáng phản chiếu lại chính khuôn mặt tôi. Nhưng hôm sau, khi Nam nhận được, cậu chỉ cười ngượng, rồi giấu vội đi khi đám bạn trêu:
– “Ê, Hiếu nó thích mày đó Nam ơi!”
Cả bọn phá lên cười, tiếng cười như dao cứa vào tai tôi. Từ hôm đó, Nam tránh tôi.
Tôi không trách cậu. Tôi hiểu. Ở nơi này, sự khác biệt là cái tội.
Ba tôi không thích tôi. Tôi biết điều đó.
Từ cách ông nhìn tôi, cách giọng ông nặng xuống mỗi khi tôi nói gì đó hơi “mềm”, tôi hiểu trong mắt ông, tôi là một sai lầm.
Một buổi chiều, ba vô tình bắt gặp tôi đang hát một bài nhạc nữ và cầm chiếc khăn của mẹ quấn quanh cổ. Ông quát, ném chiếc khăn xuống đất và tát tôi.
– “Mày làm cái trò gì vậy? Mày là con trai, nghe chưa? Mày định làm nhục cái nhà này à?”
Tôi ngã xuống, đầu gối rướm máu, nhưng điều khiến tôi đau nhất là ánh mắt khinh bỉ trong mắt ông.
Mẹ chỉ đứng lặng. Bà nắm chặt tay, rồi quay đi.
Tôi biết bà thương tôi, nhưng bà yếu đuối, như cành lau trước gió, không đủ sức che chở.
Đêm ấy, tôi nằm im, nghe tiếng ba mẹ cãi nhau trong phòng. Giọng ba vang lên:
– “Nó mà còn thế, tôi đuổi ra khỏi nhà. Tôi không có đứa con như vậy!”
Mẹ khóc, nhưng không dám phản đối. Tôi úp mặt vào gối, cố nuốt tiếng nức nở vào lòng.
Tôi ước gì mình có thể khác đi. Tôi ước gì mình “bình thường”. Nhưng tôi không thể. Mỗi sáng soi gương, tôi vẫn là tôi — với tâm hồn mềm mại và trái tim cứ đập loạn lên khi thấy một ánh mắt ấm áp nào đó.
Ở trường, tôi ít bạn. Tôi học giỏi, ngoan, không gây sự với ai, nhưng điều đó chẳng giúp tôi được yêu quý hơn. Những lời xì xào vẫn bám theo tôi như bóng tối.
“Ê, thằng đó bê đê đó.”
“Nhìn tay nó kìa, cong còn hơn con gái.”
“Chắc nó thích con trai quá ha.”
Ban đầu tôi còn cố cười cho qua, nhưng càng ngày tiếng cười càng trở thành gươm nhọn. Tôi sợ đến trường. Tôi sợ ánh mắt soi mói, sợ cả những tràng cười giả tạo.
Cô chủ nhiệm thương tôi, từng hỏi nhỏ:
– “Hiếu, có chuyện gì sao con cứ im lặng vậy?”
Tôi chỉ lắc đầu, cười nhạt. Làm sao tôi nói được? Ai sẽ hiểu?
Có một lần, Nam – người từng là bạn tôi – nhìn tôi trong giờ ra chơi. Ánh mắt cậu ấy thoáng chút ái ngại. Tôi thấy cậu muốn tiến lại, nhưng rồi dừng bước khi đám bạn kéo tay. Khoảnh khắc ấy, tôi hiểu: có những người không xấu, nhưng họ không đủ can đảm để tốt
Mẹ là người duy nhất thỉnh thoảng ghé vào phòng tôi khi ba đã ngủ. Bà ngồi bên giường, vuốt tóc tôi, khẽ nói:
– “Con đừng làm ba con giận nữa, nghe không?”
Tôi chỉ im.
Bà nắm tay tôi, giọng run run:
– “Mẹ biết… con khác. Nhưng con cố sống bình thường một chút… cho ba đỡ buồn.”
Tôi muốn hỏi “thế nào là bình thường?”, nhưng rồi lại thôi.
Tôi không muốn mẹ khóc nữa.
Đêm mưa, tôi nghe tiếng nước nhỏ qua mái tôn, lòng chùng xuống. Mỗi tiếng mưa như một giọt ký ức tan ra. Tôi nhớ lại hồi nhỏ, ba từng bế tôi qua dòng suối, cười rạng rỡ:
– “Con trai ba giỏi lắm!”
Khi đó, tôi tin ông yêu tôi. Nhưng giờ, giữa chúng tôi chỉ còn lại khoảng trống
Năm tôi mười lăm tuổi, ba tôi phát hiện ra tôi có nhắn tin với một người bạn cùng lớp tên Phong. Tin nhắn chẳng có gì xấu, chỉ là những lời tâm sự:
> “Tớ thấy cậu tốt lắm. Cậu làm tớ thấy dễ thở hơn.”
Nhưng đối với ba, chỉ một câu đó là tội lỗi.
Ông ném điện thoại xuống đất, đập vỡ, rồi kéo tôi ra sân.
– “Tao đã nói mày bao nhiêu lần! Mày muốn tao chết vì nhục hả?”
Tôi im, nước mắt chảy dài. Ông cầm cây chổi, đánh tới tấp. Mẹ chạy ra can, bị xô ngã.
Tôi ngã xuống nền gạch lạnh, đầu óc quay cuồng, tim như nghẹt lại.
Đêm ấy, tôi trốn ra sau nhà, ngồi nhìn trời. Gió thổi qua hàng tre, trăng vỡ làm đôi trong mắt tôi. Tôi cảm thấy mình tan biến — nhỏ bé, vô hình, không còn chỗ nào để thở.
Tôi không biết tại sao chỉ vì yêu thương, người ta lại bị xem như tội lỗi.
Tôi bắt đầu viết nhật ký. Trong đó, tôi viết về mọi thứ: nỗi sợ, niềm đau, và những ước mơ nhỏ bé.
> “Ước gì một ngày nào đó, con người không phải sợ hãi vì mình là ai.”
“Ước gì mẹ có thể ôm tôi trước mặt ba.”
“Ước gì tôi có thể cười thật lòng.”
Tôi viết thư cho Phong nhưng không bao giờ gửi. Trong thư, tôi viết:
> “Cảm ơn vì đã lắng nghe tớ, dù chỉ một lần. Có lẽ cậu không hiểu, nhưng sự hiện diện của cậu là chút ánh sáng cuối cùng trong cuộc đời tớ.”
Tôi cất lá thư vào hộp gỗ, cùng bức tranh hướng dương đã cũ.
Thời gian trôi, tôi ngày càng trầm lặng. Mẹ lo, nhưng ba lại càng giận. Ông nghĩ tôi lì lợm, hư hỏng.
Một buổi tối, ông bắt gặp tôi xem một video nói về cộng đồng LGBT. Ông giật máy tính, hét lên:
– “Tao nói rồi! Mày không chữa được thì biến khỏi nhà này!”
Tôi đứng lặng. Gió ngoài cửa rít lên như tiếng khóc.
Tôi nhìn mẹ, hy vọng bà nói gì đó. Nhưng bà chỉ khóc, ôm mặt.
Tôi hiểu – không còn nơi nào cho tôi nữa.
Đêm đó, tôi ra khỏi nhà, chỉ mang theo cuốn sổ và chiếc áo mỏng. Trời mưa. Con đường nhỏ ngập nước, đèn đường chập chờn như hơi thở cuối cùng của ánh sáng. Tôi đi mãi, đi mãi…
Sáng hôm sau, người ta tìm thấy cuốn sổ của tôi trên chiếc ghế đá bên bờ sông. Không ai thấy tôi đâu cả.
Người ta đồn đủ chuyện — rằng tôi bỏ nhà đi, rằng tôi chạy trốn. Nhưng chỉ mẹ tôi biết, tôi sẽ không quay lại.
Trong cuốn sổ cuối cùng ấy, có một trang còn dở:
> “Nếu có ai đó đọc được những dòng này, xin hãy sống thay tôi – sống thật với trái tim mình, đừng sợ hãi, đừng giấu đi ánh sáng bên trong.
Tôi không ghét ba mẹ, chỉ là tôi đã mệt.
Tôi yêu ánh sáng, nhưng ánh sáng không còn chỗ cho tôi nữa.”
Nhiều năm sau, người ta kể rằng, mỗi khi trời mưa, mẹ tôi lại ra bờ sông, đặt một bó hướng dương xuống nước. Bà vẫn tin tôi chỉ đi xa, rồi sẽ về.
Ba tôi già đi nhanh chóng. Ông không còn hút thuốc, không còn la hét. Có lần người ta thấy ông ngồi một mình trước hiên, nhìn trời, lẩm bẩm:
– “Hiếu à… ba sai rồi…”
Nhưng gió đã mang lời ấy đi xa.
Ở nơi nào đó, tôi vẫn là tôi — một đốm sáng lặng lẽ trong bóng đêm, một linh hồn vẫn yêu thương dù không được yêu thương lại.
Tôi không trách ai. Tôi chỉ mong, những người như tôi sau này, sẽ không phải lẩn trốn, không phải sống trong sợ hãi như tôi từng sống.
Vì dù thế giới có lạnh lùng đến đâu, thì trong sâu thẳm, chúng ta đều chỉ muốn được yêu như chính mình.