Ba tháng kể từ ngày Huy mất, Mai vẫn chưa thể làm quen với sự im lặng trong căn nhà ấy. Không còn tiếng giày anh bước vào cửa, không còn tiếng anh hát khe khẽ trong bếp. Chỉ còn lại những khoảng trống – dày đặc và nghẹt thở.
Đêm đầu tiên sau lễ tang, Mai không dám tắt đèn. Cô nằm nghiêng, nhìn sang bên phải — khoảng giường nơi Huy từng nằm vẫn còn lõm xuống. Cô giữ nguyên như thế, không thay ga, không dọn chăn. Cứ như nếu cô chạm vào, anh sẽ biến mất hoàn toàn.
Mọi người bảo cô nên đi tiếp, nên sống cho mình. Nhưng Mai biết, mình không còn “mình” nữa. Một nửa của cô đã bị chôn cùng anh dưới lòng đất.
Rồi đêm thứ mười bốn, khi gió rít ngoài cửa sổ, Mai nghe tiếng cạch nhẹ. Cánh cửa phòng ngủ khẽ mở ra. Cô tưởng do gió — cho đến khi mùi hương nước hoa quen thuộc thoảng qua. Mùi mà Huy luôn dùng trước khi đi làm.
— “Huy là anh phải không…?” — Cô khẽ gọi, giọng run như sắp vỡ.
Không có ai. Nhưng ánh đèn ngủ nhấp nháy liên hồi, như có ai đó bước qua.
Những ngày sau đó, điều lạ càng nhiều. Cốc cà phê cô để trên bàn sáng nay bỗng có dấu môi in lại. Chiếc áo sơ mi cô giặt và phơi khô bỗng biến mất, rồi xuất hiện lại trên mắc áo trong phòng ngủ. Và đôi khi, giữa đêm, cô nghe tiếng anh ho khẽ đúng kiểu Huy vẫn làm mỗi sáng.
Mai bắt đầu viết nhật ký. Ghi lại mọi chuyện, như sợ mình sẽ quên tất cả .
Ngày 16: Anh đứng ngoài cửa sổ. Tôi thấy bóng anh trong kính, nhưng quay lại thì không còn.
Ngày 19: Có ai đó nằm bên cạnh tôi. Tôi cảm thấy hơi ấm.
Ngày 21: Anh nói “Anh lạnh lắm”.
Tối hôm đó, Mai để cửa phòng mở ngồi đợi. Trời mưa. Từng giọt đập vào mái tôn nghe như nhịp tim người sắp phát điên. Cô cầm tấm ảnh cưới, khẽ vuốt khuôn mặt anh.
— “Anh ơi, nếu anh còn ở đây… hãy cho em nhìn thấy.”
Đèn vụt tắt. Căn phòng chìm trong bóng tối.
Một bàn tay lạnh buốt đặt lên vai cô. Mai đông cứng người, nước mắt rơi không ngừng. Cô không quay lại, chỉ thì thầm:
— “Anh về rồi phải không?”
Bàn tay đó siết chặt hơn, lạnh đến đau. Một hơi thở phả ra sau gáy cô, mùi đất ẩm và tro hương quện lại. Rồi tiếng thì thầm khàn đặc vang lên:
— “Anh chưa từng rời đi…”
Mai ngã quỵ. Khi bật đèn lên, chẳng có ai. Nhưng dấu bàn tay tím bầm vẫn hằn rõ trên vai.
Sau hôm đó, cô gần như không ngủ. Đêm nào cũng nghe tiếng bước chân chậm rãi quanh nhà. Cô thử cầu siêu, thử nhờ thầy cúng, nhưng càng làm, mọi thứ càng tệ hơn. Một đêm, cô mơ thấy Huy ngồi trên chiếc ghế cạnh giường, gương mặt tái nhợt, đôi mắt đen sâu hoắm, cười khẽ:
— “Em hứa sẽ ở bên anh mà.”
Mai choàng tỉnh, mồ hôi lạnh ướt đẫm. Nhưng chiếc ghế cạnh giường… trống rỗng, ngoại trừ vệt nước loang ra hình bàn tay.
Ba ngày sau, hàng xóm không thấy Mai ra khỏi nhà. Khi người ta phá cửa, họ phát hiện cô nằm trên giường, gương mặt bình thản, hai mắt nhắm hờ. Bên cạnh là tấm ảnh cưới đã ngả vàng. Còn trên cổ, có vết bầm tím hình bàn tay đàn ông.
Bác sĩ kết luận cô ngừng thở do “bị siết cổ”. Không có dấu hiệu bị xâm hại tình dục .
Nhưng điều khiến mọi người rùng mình là: trên bàn cạnh giường, có một tờ giấy với dòng chữ nguệch ngoạc nét chữ y hệt của Huy:
“Cảm ơn em đã giữ lời.”
Khi người ta đưa thi thể cô đi, trong ngăn tủ đầu giường, họ tìm thấy một chiếc nhẫn cưới — không phải của Mai. Mà là của Huy, chiếc nhẫn được chôn cùng anh.
Không ai giải thích được điều đó.
Chỉ biết rằng, sau đêm ấy, ngôi nhà vẫn vọng ra tiếng đàn ông khẽ gọi:
— “Mai ơi, trễ rồi… ngủ đi.”
Và mỗi khi trời mưa, đèn phòng ngủ lại tự bật sáng.
Trên chiếc giường đôi, vẫn còn một vệt lõm… như thể ai đó vẫn nằm ở đó, đợi người vợ trở về.
End...