Ánh nắng xuyên qua khung cửa sổ bệnh viện, nhạt nhòa như một dải lụa sắp tan. Trên tay Lâm Hạ là tập bệnh án run nhẹ, những dòng chữ lạnh lẽo của bác sĩ như hàng dao khắc thẳng vào tim. “Ung thư dạ dày giai đoạn cuối — thời gian sống còn lại ước chừng ba tháng.”
Cô cười, một nụ cười nhẹ như gió, nhưng đôi mắt đã long lanh nước.
Ngoài kia, cây đào già trong sân vẫn trút lá, gió lùa qua hành lang nghe như tiếng thở dài của ai đó. Lâm Hạ biết, chẳng ai trong căn nhà kia còn cần đến cô nữa. Từ cái ngày mẹ cô mất, mọi thứ đều thay đổi.
Năm đó, cô chỉ là một đứa bé 12 tuổi, đòi mẹ mua cho bằng được chiếc bánh kem sinh nhật. Nếu không vì cô, mẹ đã không đi đường đó, đã không bị kẻ say rượu đâm 10 nhát dao 🔪.
Từ đó, ánh mắt của ba — Lâm Thế An — chỉ còn oán hận. Anh trai Lâm Vũ thì coi cô như kẻ đáng nguyền rủa. “Giá như người chết là mày.” — câu nói ấy vẫn vang mãi trong đầu cô suốt mười mấy năm qua.
Họ đem lòng thương đứa con nuôi Lâm Nhã Linh, cô gái mồ côi mà mẹ từng tài trợ, xem nó như ánh sáng còn sót lại của gia đình.
Còn cô, con gái ruột, lại trở thành vết nhơ trong ký ức của tất cả bọn họ.
Ngày bác sĩ bảo “ba tháng”, Lâm Hạ không sợ chết — cô chỉ sợ mình sẽ chết trong lãng quên, chẳng còn ai nhớ nổi tên cô từng tồn tại trong căn nhà đó.cô chỉ cười.
Lâm Hạ không khóc. Cô chỉ đứng lặng trước cửa sổ, nhìn ánh nắng nghiêng qua tấm rèm trắng mỏng tang. Mùi thuốc sát trùng xộc lên mũi khiến cô buồn nôn, nhưng cô không muốn rời đi. Cô biết, đây có thể là mùa thu cuối cùng mà cô còn được nhìn thấy.
Ba tháng — nghe thì dài, nhưng thật ra chỉ là chín mươi ngày, hai ngàn mười sáu giờ, bảy triệu hai trăm năm mươi sáu ngàn giây.
Đếm từng giây, mỗi giây trôi qua là một mảnh sinh mệnh rơi rụng.
Lâm Hạ gập lại tập bệnh án, đặt vào ngăn tủ, rồi viết một danh sách bằng nét chữ run run:
> “Những việc cần làm trước khi chết.”
– Đi ngắm tuyết thật một lần.
– Ăn bánh kem mẹ từng mua.
– Vẽ lại con đường có mẹ.
– Kết bạn với ai đó, không cần biết họ là ai.
– Tha thứ… cho chính mình
- bỏ chấp niệm được ba và anh yêu thương
Từ hôm đó, cô rời khỏi căn nhà cũ. Không ai tiễn. Cửa gỗ vẫn đóng, phía sau là tiếng cười nói của ba và anh trai dành cho Lâm Nhã Linh — đứa con gái mà họ yêu thương như bảo vật.
Cô bước đi trong lặng lẽ, lòng chỉ có một khoảng trống vô tận.
Thành phố rộng lớn, nhưng dường như chẳng có chỗ nào thuộc về cô. Cô thuê một căn phòng nhỏ trong khu chung cư cũ kỹ, nơi buổi sáng có ánh nắng rọi thẳng vào ô cửa, còn buổi tối là tiếng mèo kêu và tiếng xe chạy.
Cô bắt đầu viết nhật ký, vẽ tranh, và đi khắp nơi.
Bắc kinh, từ xuyên, phúc kiến, — những nơi cô từng ao ước được đặt chân đến, giờ trở thành chặng hành trình cuối của đời mình.
Có những ngày, cô mệt đến mức không thể bước nổi, nằm co ro trong phòng trọ rẻ tiền, nôn ra máu. Nhưng mỗi khi nhìn thấy bức tranh mẹ cô vẽ treo trong ký ức, cô lại cố gượng dậy, nở nụ cười.
Tháng đầu tiên trôi qua.
Lâm Hạ bắt đầu thấy cơ thể yếu đi, nhưng tâm hồn lại nhẹ hơn bao giờ hết. Cô gặp một vài người bạn — một nhiếp ảnh gia già thích chụp hoàng hôn, một cô bé mù mê nghe nhạc, và một người họa sĩ già sắp mất trí nhớ.
Họ cùng cô ăn mì gói, cùng cười, cùng ngắm sao.
Một đêm, cô nói với họ:
“Các anh chị biết không, em chỉ còn sống được hai tháng thôi.”
Không ai cười, chỉ có tiếng gió. Người họa sĩ già rót cho cô ly rượu, khàn giọng nói:
“Vậy thì uống đi, ít nhất em sẽ chết trong men say, chứ không phải trong sợ hãi.”
Cô bật cười, nhưng nước mắt lại rơi. Cô chưa bao giờ sợ chết — chỉ sợ mình chưa từng được sống đúng nghĩa.
Hai tháng sau, cơn đau ập đến dày đặc.
Thuốc giảm đau không còn tác dụng. Cô phải cắn vào gối để không hét lên giữa đêm. Đôi khi, cô nghĩ đến việc kết thúc sớm mọi thứ, nhưng rồi lại nhớ đến mẹ.
Mẹ từng nói:
> “Dù con có gãy cánh, cũng phải bay đến giây phút cuối cùng.”
>" Nhớ tin nhắn cuối cùng mà mẹ trước khi chết.Mẹ mong con sồng thật hạnh phúc.
Cô ôm bức tranh mình vẽ dở: một cánh đồng hoa đào, có bóng dáng người phụ nữ đang mỉm cười vẫy gọi. Mỗi lần nhìn nó, cô lại thấy lòng mình dịu lại.
Một buổi chiều, cô quay về nhà cũ, chỉ để đặt lại chiếc hộp nhỏ trước cửa. Trong đó có bức thư, vài bức vẽ, và một cuốn sổ nhật ký.
Lâm Nhã Linh vô tình mở ra, cười khẩy, xé đôi bức thư — không ngờ rằng chính lúc ấy, tội lỗi của cô ta bị phơi bày.
Một người bạn cũ tố cáo, những chứng cứ về vụ bạo lực học đường khiến một nữ sinh nhảý lầu năm xưa bị đưa ra. Báo chí, công an, mạng xã hội — mọi thứ nổ tung.
Cô con gái nuôi ngoan hiền năm nào, bị bắt ngay trong đêm.
Lâm Thế An và Lâm Vũ ngồi sững, không nói được lời nào. Trong đống giấy tờ bị xé, họ nhìn thấy bức thư còn sót lại — nét chữ run rẩy của Lâm Hạ:
> “Ba, anh… con không cần hai nữa đâu. Con chỉ muốn nói con sẽ biến mất khỏi hai người.
Con xin lỗi, vì sinh ra đã là gánh nặng.
Nếu có kiếp sau, con muốn làm con gái của mẹ một lần nữa,
nhưng không muốn mang họ Lâm nữa.”
Hàng chữ loang nước mắt. Lâm Vũ quỵ gối ngay tại chỗ, ôm mặt gào khóc. Lâm Thế An ngã xuống ghế, cơn đau tim bộc phát dữ dội được đưa vào bệnh viện.
Một tuần sau, khi họ tìm đến bệnh viện, Lâm Hạ đã không còn tỉnh táo. Cô chỉ mỉm cười yếu ớt, nhìn anh trai đang run rẩy nắm tay mình.
“Anh hai… anh sao lại khóc.”
Giọng cô mỏng như khói.
“Em chỉ là mệt rồi. Em muốn ngủ… ở chỗ có hoa đào… mẹ đang gọi em.”
Anh gào lên, nước mắt rơi ướt gối.
Ba cô ngồi xe lăn bên cạnh, nắm chặt tay con gái, không nói nổi lời nào. Ông chỉ khóc như một đứa trẻ, gọi tên vợ và con trong cơn tuyệt vọng.
Ngày cuối cùng của tháng thứ ba.
Lâm Hạ mặc chiếc váy trắng, đi dọc theo con dốc hoa đào mà mẹ cô từng trồng.
Gió thổi, cánh hoa rơi phủ đầy vai.
Cô dừng lại, hít một hơi thật sâu. Đau — nhưng bình yên.
“Con đến rồi, mẹ ơi.”
Ánh nắng rọi xuống, xuyên qua hàng đào rực hồng. Lâm Hạ mỉm cười, hơi thở mỏng manh tan trong gió. Cô bước chậm giữa thảm cánh hoa, khẽ đưa tay chạm vào ánh sáng. “Mẹ ơi, con về rồi…” – giọng cô tan vào gió thu, nhẹ như một lời hát.
Cánh hoa rơi phủ lên mí mắt, giấc ngủ của cô thanh thản đến lạ nụ cười nhẹ như không tồn tại.
Ba tháng sau khi lâm hạ chết, căn nhà họ Lâm bao trùm bởi im lặng. Bức tranh “Dốc Hoa Đào” mà Lâm Hạ vẽ được treo giữa phòng khách, ánh sáng chiều mỗi ngày vẫn rọi xuống khuôn mặt cô trong tranh.
Lâm Thế An ngồi trên xe lăn, đôi tay run run chạm lên khung gỗ. Ông không còn cất lời kể từ ngày con gái mất. Chỉ có ánh mắt mờ đục nhìn mãi vào bức tranh — nơi đứa con ông từng hắt hủi đang mỉm cười.
Lâm Vũ bỏ việc, sống lặng lẽ trong căn phòng cũ của em gái. Anh đọc từng dòng nhật ký, từng câu chữ cô viết, đến mức thuộc lòng. Mỗi tối, anh lại mơ thấy em nằm trên cánh đồng hoa đào, giơ tay vẫy gọi.
Mỗi khi tỉnh giấc, anh chỉ còn biết gào khóc — “Giá như người chết ngày đó là anh.”
Căn nhà ngày xưa từng đầy tiếng cười, giờ chỉ còn tiếng gió len qua khung cửa, thổi qua di ảnh Lâm Hạ.
Dưới khung hình ấy, là dòng chữ do chính cô để lại:
> “Đừng khóc … Mùa thu năm nay vẫn có nắng vẫn có tiếng cười, chỉ là em không còn để thấy mà thôi.”