Xin chào, tôi là Văn, học sinh lớp 9, người từng có một kết thúc... khá “đẹp mắt” như trong sách giáo khoa vật lý, bị lực quán tính tiễn lên thiên đường chỉ vì... mải giải toán giữa đường.
Nghe thì ngu ngốc, nhưng thật ra, lúc đó tôi chỉ đang cố tìm ra cách chứng minh bài “định lý Vi-ét mở rộng trong tam thức bậc hai”. Ai ngờ, chưa kịp tìm nghiệm thì chính tôi lại thành... nghiệm cuối cùng của cuộc đời mình.
Tiếng thắng xe “két” gấp, âm thanh mờ dần. Tiếng gió thổi, giấy bay loạt xoạt.
Trước khi ngất đi, tôi thấy bài toán mình viết dở bay lả tả khắp nơi. Người ta giẫm đạp lên chúng như mấy tờ rác. Và trong khoảnh khắc đó, tôi nhận ra...
Cuộc đời chẳng bao giờ “giải ra kết quả” nếu ta quên mất cách nhìn xung quanh.
Khi mở mắt ra lần nữa, tôi tưởng mình đang ở viện. Nhưng không.
Thứ tôi thấy đầu tiên… là một bảng đen cao gần trần nhà, chi chít ký hiệu toán học khó hiểu đến mức khiến tôi muốn… khóc.
Phía xa là một lớp học yên tĩnh, nơi những sinh viên đầu óc sáng loáng đang cắm cúi ghi chép.
Tôi định hỏi xem đây là đâu, thì bỗng một giọng nói vang lên bằng tiếng Trung:
“Vi giáo sư, ngài có thể tiếp tục phần chứng minh được không ạ?”
Tuy không hiểu sao những tiếng khó hiểu ấy khi đi vào đầu tôi thì như được kèm thêm một phụ đề tiếng Việt … mà khoan đã.
Vi… giáo sư?
Tôi cúi xuống nhìn mình — áo sơ mi trắng, quần tây, bảng tên nhỏ ghi “Vi Đông Dịch – Đại học Bắc Kinh”.
Tôi hóa đá trong 3 giây.
Rồi hoảng hốt thêm 10 giây.
Rồi tỉnh táo lại, nhớ tới mấy video về “thiên tài Vi Thần” mà tôi từng xem trên mạng.
Không thể nào… Tôi – Văn, học sinh lớp 9 Đồng Nai – lại đầu thai thành thiên tài toán học của Trung Quốc sao?!
Lúc đầu, tôi tưởng đây là giấc mơ. Nhưng khi một sinh viên tiến lên bảng đưa tôi viên phấn, tôi buột miệng viết liền một phương trình dài… và khớp đến từng dấu ngoặc!
Bàn tay này… ghi nhớ từng công thức, từng biến số… như thể nó sinh ra chỉ để tính toán.
Trí nhớ của tôi cũng khác lạ — tôi có thể đọc thuộc hàng chục công thức vi phân trong vài giây.
Và khi đứng giữa lớp, tôi nghe thấy tiếng xì xào:
“Thầy Vi thật khiêm tốn, không dùng điện thoại, không mạng xã hội, chỉ lo nghiên cứu.”
“Nghe nói thầy sống khổ cực lắm, chỉ tiêu 300 tệ mỗi tháng.”
Tôi đứng đó, miệng mấp máy:
“Ba trăm tệ… một tháng? Vậy là… khoảng hơn một triệu Việt Nam đồng?!”
Tôi suýt ngất lần nữa, nhưng lần này là vì nghèo chứ không phải vì xe
Nhưng rồi, giữa cơn hoang mang, tôi nhận ra:
Có lẽ… kiếp này là cơ hội để tôi hiểu vì sao những người thật sự yêu tri thức lại có thể sống giản dị đến thế.
Vì họ không tìm niềm vui ở tiền, mà ở từng công thức đúng, từng định lý được chứng minh.
Vì họ không đua nhau hơn thua, mà chỉ âm thầm nối tiếp tri thức nhân loại.
Tôi – kẻ từng chết vì mải mê với mấy bài toán học sinh lớp 9 – giờ lại sống trong thân xác người đàn ông mà cả thế giới ngưỡng mộ vì... cùng một lý do đó.
Thật nực cười.
Nhưng biết đâu, vũ trụ cũng có khiếu hài hước của riêng nó.
Tiếng bút viết nhanh dần, xen tiếng đồng hồ tích tắc.
Và thế là, hành trình “tái sinh thành thiên tài” của tôi bắt đầu — với những con số, những bài giảng, và một sự thật dần hé lộ:
Làm thiên tài không hề dễ… nhất là khi bạn vẫn chỉ là một cậu học sinh lớp 9.
Ngày đầu tiên làm “thiên tài”, tôi đã phát hiện ra một sự thật phũ phàng:
Lịch giảng của “tôi” dày đặc như công thức tính đạo hàm — buổi sáng dạy, buổi chiều họp, buổi tối… nghiên cứu.
Mà khổ nỗi, tôi , Văn, chưa bao giờ vượt quá giới hạn chương trình lớp 9.
Thế là, mỗi lần bước vào lớp, tôi đều phải “cầu cứu” trí nhớ của cơ thể này.
Cứ thấy phấn chạm bảng là tay tôi tự động viết ra hàng đống ký hiệu phức tạp, còn đầu óc thì… trống rỗng như tờ giấy nháp chưa ghi.
Một buổi giảng xong, cả lớp đứng lên vỗ tay rần rần.
Một sinh viên còn nói:
“Thầy Vi đúng là thần tiên giáng trần! Bài giảng của thầy khiến em như nhìn thấy chân lý của toán học!”
Tôi mỉm cười gượng gạo, trong đầu chỉ có một câu:
“Ờ… thầy cũng đang tìm chân lý của… môn Toán lớp 10 đây con.”
Nhưng mà lạ lắm, càng ở trong thân xác này, tôi càng cảm nhận được cái đẹp của toán học theo một cách… rất người lớn.
Từng ký hiệu, từng công thức, từng con số đan xen như những nốt nhạc, tạo ra một bản giao hưởng mà chỉ có người đủ kiên nhẫn mới nghe được đến cuối.
Và càng dạy, tôi càng thấy học sinh ở đây thật sự kính trọng thầy.
Không phải vì danh tiếng, mà vì cách Vi Thần, à không, “tôi” sống.
Không điện thoại, không mạng xã hội, không hàng hiệu.
Mỗi ngày đi dạy bằng xe đạp cũ, mang theo túi vải sờn góc và chiếc bình nước rỉ sét.
Một lần, sinh viên hỏi tôi:
“Thầy ơi, sao thầy không nhận giải thưởng lớn hay hợp đồng nghiên cứu? Biết bao nhiêu tiền lận đó !”
Tôi chỉ đáp đại theo phong cách “thiên tài”:
“Bởi vì… có những phương trình không cần nghiệm, chỉ cần hiểu.”
Cả lớp ồ lên cảm thán.
Còn tôi thì thầm nghĩ:
“Thật ra là… tôi không biết hợp đồng đó viết gì bằng tiếng Trung hết.”
Tối hôm đó, tôi ngồi một mình trong căn phòng nhỏ.
Trên bàn là một cây nến cắm tạm trong hộp sữa chua, và những tờ giấy chi chít công thức.
Tôi nhìn ra cửa sổ — thành phố Bắc Kinh sáng rực, tiếng xe vọng lại xa xa.
Giữa thế giới ồn ào ấy, có một người chọn im lặng, chỉ để ngồi tính toán và viết ra những điều không ai hiểu nổi.
Và lần đầu tiên trong đời, tôi cảm thấy… bình yên.
Không còn áp lực điểm số, không còn những bài kiểm tra 15 phút, không còn ai bắt tôi phải “thi giỏi để vào trường chuyên”.
Chỉ có tôi – Văn trong thân thể Vi Thần – và những con số vô tri nhưng trung thành.
Âm thanh đồng hồ tích tắc, nhịp chậm – giọng kể trầm hơn.
Tôi bắt đầu đọc lại những tài liệu trong phòng, cố hiểu người đàn ông mà mình đang thay thế.
Hóa ra, Vi Đông Dịch từ nhỏ đã coi toán học là “cách trò chuyện với thế giới”.
Khi buồn, anh giải toán.
Khi vui, anh cũng giải toán.
Cả tuổi trẻ của anh là chuỗi ngày viết, tính, chứng minh, sửa rồi lại chứng minh.
Và rồi, tôi – một đứa từng chết vì bài toán lớp 9 – lại được sống tiếp trong ước mơ của người ấy.
Tôi tự hỏi:
Phải chăng, cái chết của tôi là “phép chuyển vị” của số phận?
Một bài toán mà ẩn số chính là con người?
Cũng có thể thôi.
Bởi vì dù ở kiếp nào, tôi vẫn bị ám ảnh bởi toán học đến mức… tối qua nằm mơ còn thấy đề thi đại học Việt Nam đuổi theo mình cầm thước gõ đầu.
Tôi bật dậy, thở phào:
“Cũng may, ít ra Vi Thần không phải làm bài kiểm tra.”
Nhưng rồi tôi phát hiện… trên bàn là giấy mời tham dự hội thảo toán quốc tế, ghi rõ:
“Chủ đề: Giải quyết phương trình không có lời giải”.
Tôi cười khổ, nhìn lên trần nhà:
“Ừ, số tôi đúng là phương trình vô nghiệm thật.”
Hôm sau, tôi dậy sớm, khoác chiếc áo sơ mi trắng, đeo kính tròn, đội tóc bù xù của “thiên tài Vi Thần”, và tự nhủ:
“Đi dự hội thảo thôi. Cố tỏ ra thông minh như người ta tưởng.”
Trên tàu điện ngầm, ai cũng nhìn tôi với ánh mắt tôn trọng. Có người còn khẽ cúi đầu chào.
Tôi cười đáp, nhưng trong bụng chỉ nghĩ:
“Xin lỗi, tôi chỉ biết làm bài toán lớp 9 thôi.”
Bên trong hội trường đông nghịt người.
Trên sân khấu là hàng chục nhà toán học, đầu bạc, mắt sáng, tay cầm giấy.
Một người nói:
“Chúng tôi rất vinh dự khi hôm nay có sự hiện diện của giáo sư Vi Đông Dịch – người được mệnh danh là ‘ẩn số của thế kỷ’.”
Tôi bước lên, ánh đèn rọi thẳng vào mặt.
Tay cầm micro, tim đập thình thịch như đang chờ điểm thi.
Trước mặt là bảng đen, đề tài in rõ:
“Giải quyết phương trình không có lời giải.”
Tôi hít sâu.
Trong đầu trống rỗng, chẳng có công thức nào hiện ra.
Nhưng bàn tay… lại tự động cầm phấn.
Âm thanh phấn viết “két két”, chậm rãi, xen tiếng hít thở đều.
Từng ký hiệu xuất hiện.
Từng dòng công thức nối nhau, uyển chuyển như đang được một trí tuệ khác điều khiển.
Cả hội trường im phăng phắc.
Và rồi, khi tôi viết đến dòng cuối cùng, thay vì kết quả là một con số, bàn tay tôi — không hiểu vì sao — lại viết ra mấy chữ:
“Con người cũng là một phương trình chưa có nghiệm.”
Tôi sững sờ.
Không phải tôi viết.
Đó là chính ý thức của Vi Thần – đang xen vào.
Cả hội trường nổ tung tiếng bàn tán.
Một giáo sư đứng lên:
“Thầy Vi… đây là ẩn dụ toán học mới sao?”
Tôi cười nhẹ:
“Không, có lẽ… chỉ là một bài toán cuộc đời thôi.”
Sau buổi hôm đó, bài viết của tôi lan khắp các diễn đàn học thuật.
Người ta bàn tán, phân tích, ca ngợi, nhưng không ai hiểu thật ra tôi chẳng hề cố ý.
Tôi chỉ đang cố giải chính mình.
Vì càng sống trong thân xác Vi Thần, tôi càng cảm nhận được một nỗi cô độc không tên.
Một thiên tài giữa biển người — người ta ngước nhìn anh, nhưng chẳng ai chạm được đến anh.
Và khi đêm xuống, tôi lại ngồi trước bàn, nhìn vào tờ giấy chi chít công thức, nghĩ về điều đơn giản nhất mà toán học lẫn cuộc đời đều không thể giải được:
Ý nghĩa của “sống”.
Tiếng gió thổi qua cửa sổ, tiếng bút viết chậm rãi.
Tôi bắt đầu viết nhưng dòng nhật ký:
“Nếu có kiếp sau nữa, tôi không muốn làm thiên tài.
Tôi chỉ muốn được làm lại học sinh lớp 9, được chạy thật nhanh qua đường mà không nghĩ đến đạo hàm,
được cười to khi giải sai,
và được sống mà không cần phải chứng minh điều gì cả.”
Tôi đặt bút xuống.
Nhìn lên bầu trời đêm Bắc Kinh – nơi ánh trăng phản chiếu qua cửa kính, mờ mờ ảo ảo.
Trong giây phút ấy, tôi thấy… một cậu học sinh mặc đồng phục, đeo balo, đang mỉm cười nhìn tôi từ phía bên kia khung kính.
Cậu ta giơ lên một tờ giấy cũ, trên đó là bài toán tôi chưa kịp giải năm nào.
Tôi khẽ bật cười:
“Ra là… cậu vẫn ở đó à?”
Cậu học sinh gật đầu, rồi tan dần trong ánh sáng.
Có lẽ, cuộc sống – cũng như toán học – không phải lúc nào cũng cần một đáp án chính xác.
Đôi khi, chỉ cần dám sống, dám sai, dám bắt đầu lại…
là ta đã tự mình tìm thấy “nghiệm” rồi.
“Tôi là Văn – học sinh lớp 9 – người đã tìm được lời giải… không nằm trong sách giáo khoa.”