Câu chuyện này dành tặng cho những đứa trẻ đã nằm lại trên mảnh đất quê hương- những người hùng không tuổi, mang trong mình cả Tổ Quốc!
Trưa hè, nắng như rót mặt xuống cánh đồng. Ba cậu bé - Thức, Hoà và Lợi - ngồi dưới gốc tre đầu làng, vừa gặm củ khoai nướng vừa cười vang.
"Mai tớ mang thư qua bên đồi nhé, nghe nói bên đấy có bánh đa phơi cả sân" - Hòa nói, mắt lấp lánh.
"Coi chừng máy bay đấy, hôm qua nó quần trên trời cả tiếng!" - Lợi vừa nói vừa ném cát nghịch ngợm.
Thức bật cười:" bom không doạ nỗi tao đâu! Hôm trước, suýt trúng mà tao vẫn nguyên vẹn đây này."
Tiếng cười của ba đứa trẻ vang lên giữa đồng, trong trẻo như chưa từng có chiến tranh, như thể ngày mai vẫn là một buổi trưa yên bình nữa.
Chúng đã chạy trốn qua bao cánh đồng cháy khét, qua những ngôi làng đổ nát, qua những cơn mưa bom đạn ở cái tuổi mà đáng lẽ ra phải được đi học, được gia đình chiều chuộng. Thậm chí, trong một lần đưa thư, đã có khi Hòa vấp ngã, lá thư rơi xuống ruộng, Lợi quay lại nhặt giữa tiếng nổ. Hay có lần, Thức bị thương ở chân, nhưng vẫn cắng răng lết qua con đường mòn để đưa bức thư đến tận tay người chỉ huy.
Mỗi lần trở về, cả ba lại đùa nhau:
"Thư của tớ hoàn toàn may mắn, chẳng bom nào chạm được."
"Thế mày phải đưa thư suốt đấy, để bọn tao còn được ăn cơm chung!"
Nhưng lần này... Chiến tranh không còn nhân nhượng.
Ba cậu bé đang đi trên cánh đồng, tiếng máy bay gầm lên. Tiếng còi báo động vàng rền. Hòa hét to:
"Chạy đi!"
Một luồng sáng chói loà như kỳ quan của nhân loại. Mặt đất rung chuyển. Khi khói tan, chỉ còn mình Thức nằm mơ mang bên bờ ruộng, mặt đầy bùn đất. Hai người bạn nhỏ... Đã không còn.
Trên tay Thức, cầm một lá thư bị cháy sém còn nguyên dòng chữ:
"Mẹ ơi, con khỏe. Con sẽ về sau chuyến đưa thư này..."
Thức lớn lên trong khói lửa, vẫn tiếp tục nhiệm vụ đưa thư, như thể mang theo bước chân dang dở của bạn bè.
Sau nhiều năm, khi đất nước đã hòa bình, mái tóc ông đã bạc trắng. Nhưng mỗi lần đi qua cánh đồng năm xưa, ông vẫn dừng lại ngẩng đầu nhìn lên trời.
Ở trên đó, ông thấy được ba bóng mây nhỏ đang ngồi cạnh nhau như ông và hai người bạn cũ, đầy hoài niệm về những ký ức xa xăm.
"Ngày đó, tụi mình cười to lắm nhỉ?"- ông thì thầm, rồi cười khẽ. Có lẽ thời gian đã phai mòn ký ức của ông về ngày đó.
Ông cười, nhưng nụ cười đầy run rẩy, xen lẫn nước mắt - nhưng ông chỉ ngân ngấn lệ, cố gắng để nước mắt không rơi.
Gió lúa thổi, nghe đâu có tiếng cười trong trẻo của ba đứa trẻ năm nào, vẫn còn đâu đây, nhẹ thôi - như tiếng gió, như lời hứa chưa kịp nói của tuổi thơ giữa lửa đạn.
Chiều ấy, đứa cháu mới mấy tuổi chạy đến nắm lấy ngón tay ông:
"Ông ơi, hồi đó ông có sợ không ạ?"
Ông Thức cười hiền, nhìn về phía xa xăm:
"Có chứ... ai mà không sợ. Nhưng tụi ông vẫn chạy - vì sau lưng là quê hương, là mẹ, là đất nước nên tụi ông phải chạy... chạy mãi... và không được dừng."
Cậu bé ngẫm nghĩ, hỏi lại ông của mình:
"Nếu được làm lại một lần, ông vẫn đi con đường ấy chứ?"
Ông Thức im lặng thật lâu, gió lúa khẽ lay mang theo mùi bùn đất thoang thoảng.
Rồi ông đáp, giọng khàn khàn nói ra lời khẳng định:
"Nếu được làm lại một lần, ông sẽ vẫn đi con đường ấy - nhưng lần này trên con đường ấy chỉ có một mình ông. Dù kết quả là tốt hay không, ông vẫn đã mãn nguyện vì đó là ám ảnh đi theo ông cả cuộc đời!"
Cậu bé ngẩng lên, chẳng hiểu hết ý trong câu nói ấy.
Chỉ thấy trong nụ cười của ông có cả nắng chiều, có cả nỗi buồn cả lòng tự hào hòa làm một thể.
Trên nền trời đỏ rực, ba đốm mây nhỏ vẫn trôi cạnh nhau - như ba đứa trẻ năm xưa đang cười giữa trời xanh...