Lưu ý :Đây là câu chuyện lấy yếu tố trên 1 câu chuyện có thật, chưa phải là thật lắm.
Vui lòng : ai sợ kinh dị thì đừng đọc truyện này.
Gió từ rừng tràn về, mang theo mùi đất ẩm và khói nhang.
Ngôi làng nằm sâu giữa thung lũng, tách biệt với thế gian. Ở cuối con đường đất quanh co, nơi cỏ mọc ngập lối, có một căn nhà gỗ lớn, gọi là “nhà cuối làng”. Người trong làng tránh nhắc đến, chỉ biết nơi đó xưa kia từng là nhà của người giữ lễ tế.
I. Gia Đình Ở Cuối Làng
Ông Dự, vợ là bà Nhu, cùng hai con — Lộc (12 tuổi) và An (9 tuổi) — sống bằng nghề làm hương và dệt vải tế.
Dòng họ ông vốn là hậu duệ của người trông coi lễ tế làng Xá, nghi thức tế Thần Lửa và Thần Đêm, tồn tại đã hơn ngàn năm.
Người làng bảo:
> “Nhà ấy được Thần ban phúc, miễn đừng quên thắp chuông mỗi đêm rằm.”
Trong nhà, treo duy nhất một chiếc chuông bạc nhỏ. Tiếng chuông trong, vang xa, khiến người nghe gai sống lưng.
Ông Dự dặn con:
> “Chuông này không phải để gọi người… mà để giữ quỷ yên giấc-
II. Dấu Hiệu Đầu Tiên
Đêm rằm đầu tiên tháng Chạp, khi sương phủ kín mái, bà Nhu nghe tiếng bước chân nhỏ quanh nhà. Bà tưởng là con, nhưng khi mở cửa phòng thì cả hai đứa trẻ đang ngủ say.
Giữa sân, giếng cổ phát sáng nhè nhẹ — ánh sáng lạ như phản chiếu từ đáy sâu.
Bà gọi chồng:
> “Ông… giếng nhà mình có ai soi đèn dưới đó kìa.”
Ông Dự run run:
“Không phải đèn. Là lửa tế… ai đó đang khơi dậy thứ không nên đánh thức.”
Hôm sau, lũ gà chết la liệt, mắt đen kịt như bị thiêu. Người làng đến xem, im lặng quay đi, chỉ dặn:
> “Nếu chuông tự rung, đừng đáp lại.”
---
III. Tiếng Chuông Nửa Đêm
Đêm sau, tiếng chuông vang lên một mình.
Lộc tỉnh giấc, đi ra hiên. Cậu thấy bóng người mặc áo tế trắng đứng bên giếng, tay cầm chuông lắc nhẹ. Khi cậu đến gần, người đó quay mặt lại — chính là cha mình, nhưng đôi mắt toàn lòng trắng.
Lộc hét lên, cha thật chạy ra, chỉ thấy chuông đang nằm giữa sân, lạnh như băng.
Bà Nhu thắp nhang khắp nhà. Mùi hương đen bốc lên, ngùn ngụt, khiến ai ngửi cũng thấy đau đầu.
Ông Dự thở dài:
> “Ai đó đã mở cửa tế. Máu phải đổi máu.”
IV. Đêm Tế Thứ Nhất
Ba ngày sau, làng tổ chức lễ tế đầu năm. Nhưng chỉ còn gia đình họ Dự được phép hành lễ — vì tổ tiên họ là người giữ lời thề với Thần Đêm.
Giữa sân đình, lửa cháy, chuông rung, tiếng trống dội.
Ông Dự cúng khấn, hai con đứng bên. Khi ông vừa đọc câu cuối, gió tắt, khói dừng, và một giọng nói vọng ra từ giếng cổ:
> “Truyền nhân… quên lời nguyện cũ rồi sao?”
Cả đình tối sầm.
Một đứa trẻ trong làng đột nhiên ngã chết giữa đám đông, máu chảy từ tai và miệng.
Mọi người hoảng loạn. Ông Dự sụp xuống, miệng lắp bắp:
> “Nó… đã tỉnh.”
---
V. Đêm Của Máu Và Tiếng Cười
Sau lễ tế, gia đình họ Dự bị cô lập. Người làng không dám đến gần.
Mỗi đêm, họ nghe tiếng cười trẻ con vang từ sau nhà. Khi bà Nhu soi đèn, thấy những bàn tay nhỏ bấu vào vách đất, rồi biến mất.
Lộc bắt đầu nói mơ:
> “Cha ơi, ông ấy bảo con phải đi học chuông.”
Ông Dự hỏi: “Ông nào?”
Cậu đáp, giọng đều đều:
“Người ở dưới giếng.”
---
VI. Nghi Lễ Trong Đêm Gió
Đêm gió mạnh, chuông tự rung dữ dội. Ông Dự biết: đến lúc phải làm lễ phong ấn.
Ông dặn vợ:
> “Nếu tôi chưa về lúc gà gáy, đừng ra giếng. Dù nghe tiếng tôi gọi cũng đừng đáp.”
Ông mang chuông bạc ra sân, thắp hương, quỳ xuống khấn.
Từ giếng, bàn tay đen sì vươn lên, nắm lấy chân ông. Ông gắng lắc chuông, niệm chú, nhưng tiếng chuông bỗng nghẹn lại như bị bóp cổ.
Cả ngôi nhà rung chuyển, đèn tắt phụt.
Bà Nhu chạy ra, thấy chỉ còn chiếc chuông bạc rơi cạnh giếng, lấm máu.
---
VII. Trở Lại
Sáng hôm sau, ông Dự trở về. Nhưng có gì đó sai.
Ông không nói, chỉ đứng nhìn giếng. Mắt ông trắng dã, môi tím bầm.
Bà Nhu run run hỏi:
> “Ông… đã làm gì với con quỷ?”
Ông đáp khàn khàn:
“Ta… đã giam nó trong nhà này. Và nó… giam ta.”
Đêm đó, ông đốt hết bàn thờ tổ, khóa cửa, dặn vợ con không ra ngoài.
Nhưng nửa đêm, tiếng cười vang khắp nhà, và chuông bạc tự lăn đến giữa sân.
VIII. Lời Nguyện Cuối
Bà Nhu ôm con, chạy khỏi nhà. Nhưng đến đầu làng, cổng bị khóa chặt bằng dây đỏ, khắc chữ cổ.
Trong gió, giọng ông Dự vọng lại:
> “Không ai rời khỏi nhà tế. Ai bước qua cổng, lời nguyền truyền sang dòng khác.”
Hai đứa trẻ gào khóc.
An nắm tay mẹ, thì thào:
> “Mẹ ơi, người dưới giếng nói… chúng ta sắp được chọn.”
Bà quay lại — thấy từ xa, bóng ông Dự đứng bên giếng, tay lắc chuông, máu nhỏ xuống đất từng giọt.
VIII. Lời Nguyện Cuối
Bà Nhu ôm con, chạy khỏi nhà. Nhưng đến đầu làng, cổng bị khóa chặt bằng dây đỏ, khắc chữ cổ.
Trong gió, giọng ông Dự vọng lại:
> “Không ai rời khỏi nhà tế. Ai bước qua cổng, lời nguyền truyền sang dòng khác.”
Hai đứa trẻ gào khóc.
An nắm tay mẹ, thì thào:
> “Mẹ ơi, người dưới giếng nói… chúng ta sắp được chọn.”
Bà quay lại — thấy từ xa, bóng ông Dự đứng bên giếng, tay lắc chuông, máu nhỏ xuống đất từng giọt.
IX. Sáng Hôm Sau
Người làng chỉ thấy khói bốc lên từ nhà cuối làng.
Họ kéo đến, nhưng không còn ai — chỉ còn tro tàn, và chiếc chuông bạc tan chảy giữa sân.
Giếng cổ vẫn đó, im lìm, nước đen như mực.
Dân làng dựng rào quanh nhà, cấm ai bén mảng.
Nhưng vào đêm, có người nghe tiếng trẻ con gọi mẹ, vọng từ bên trong.
X. Di Chúc Của Người Giữ Lễ
Nhiều năm sau, khi người làng dọn lại nhà, họ tìm thấy mảnh giấy cháy dở trong hũ sành:
> “Nếu ai nghe chuông tự rung, đừng tìm nơi phát ra tiếng.
Nếu ai thấy lửa trong giếng, hãy quỳ xuống, đừng nhìn.
Vì đó là lúc Thần đã ngủ, và Quỷ bắt đầu mơ."
Phía sau giấy là dòng chữ cuối cùng:
> “Chuyện nhà cuối làng — chưa bao giờ kết thúc.”
Đón xem phần 2, 18.10.2025