Lưu ý : ĐÂY CHỈ LÀ TRUYỆN CỔ ĐƯỢC THÊM CHI TIẾT VÀO CÂU CHUYỆN CÓ THẬT
- WARNING ⚠: AI SỢ THÌ ĐỪNG XEM !!!!
I. MỞ MÀN – MÙA MƯA NĂM 1925
Một trăm năm trôi qua.
Ngôi làng Xá nay đã có con đường gạch dẫn ra chợ huyện.
Người đời dần quên mất câu chuyện về “nhà cuối làng” – căn nhà từng bị thiêu rụi trong một đêm không trăng.
Chỉ còn giếng cổ bị phủ rêu, cỏ mọc quanh như vết sẹo lâu đời của đất.
Năm ấy, làng xảy ra dịch bệnh. Người chết nhiều đến nỗi đình làng không còn chỗ đặt xác.
Lý trưởng quyết định dựng một căn nhà xác tạm, gần khu đất bỏ hoang ở cuối làng – nơi từng là nhà của họ Dự.
Cụ Hào – ông thầy cúng già nhất vùng – khuyên can:
> “Đừng chạm đất ấy. Xưa kia, nơi đó dùng để tế máu.”
Nhưng lý trưởng cười nhạt:
“Đất nào chẳng là đất, người chết cần chỗ nằm.”
II. NGÔI NHÀ MỚI
Thợ xây đào móng.
Ngay ngày đầu, mùi tanh bốc lên, dù đất chưa lộ nước.
Một người thợ trẻ la lên:
> “Có hũ sành!”
Họ moi ra hũ đất sét dày, trên nắp khắc hình một chiếc chuông nhỏ.
Ông lý tò mò đập vỡ – bên trong là mớ tro đen trộn lẫn tóc người, và tờ giấy vụn cháy nửa.
Chữ mờ còn đọc được:
> “Đừng mở chuông – kẻ giữ giấc đang ngủ.”
Sau đó, gió đổi hướng. Cả công trường lạnh ngắt.
Buổi tối, người thợ tìm thấy chuông bạc nhỏ nằm cạnh giếng, không biết từ đâu rơi ra.
III. NHỮNG NGƯỜI CHẾT KHÔNG MẮT
Khi nhà xác hoàn thành, xác người chết dịch được chuyển vào.
Ban đầu, mọi thứ yên. Nhưng sau một tuần, xác trong nhà không thối rữa.
Mỗi đêm, có người nghe tiếng chuông khe khẽ vang lên dù cửa đã khóa.
Thầy thuốc trong làng đến xem. Ông kinh hoàng phát hiện:
> “Tất cả xác đều… mở mắt.”
Không phải mắt thật – mà là đôi hốc đen nhìn thẳng lên mái.
Tin đồn lan ra. Người ta nói hồn người chết không đi, vì bị gọi giữ lại.
IV. CÔ GÁI TRONG NHÀ XÁC
Một đêm, cô gái tên Tư Hường, con của người gác nhà xác, ngủ trông cha ốm.
Lúc nửa đêm, cô nghe tiếng “leng keng” nhỏ, rồi tiếng chân trẻ con chạy trên mái.
Cô cầm đèn, bước vào phòng xác.
Giữa hàng quan tài, một đứa bé ngồi co ro cạnh xác, miệng mấp máy:
> “Mẹ ơi, con lạnh quá.”
Cô tiến lại, run rẩy đưa tay chạm vai nó —
Đứa bé quay đầu lại, nửa mặt cháy đen, đôi mắt toàn lòng trắng, và giọng đàn ông thều thào:
> “Ngươi… lại mở chuông…”
Cô hét lên. Sáng ra, người ta chỉ thấy cô nằm chết, tóc bạc trắng, miệng vẫn mở như đang kêu cứu.
V. CHUÔNG TỪ GIẾNG CŨ
Lý trưởng sợ hãi, mời cụ Hào đến xem.
Cụ vừa nhìn quanh, đã tái mặt:
> “Đây không phải nhà xác… mà là phòng tế thứ hai.”
Ông kể:
> “Năm xưa, nhà cuối làng giam một con quỷ trong chuông bạc. Khi ngọn lửa thiêu nhà, người giữ lễ đã truyền quỷ vào đất. Ai chạm đến tro hay chuông, quỷ sẽ tỉnh.”
Lý trưởng run rẩy:
> “Thế giờ phải làm sao?”
Cụ đáp:
“Phải thả nó ra rồi phong ấn lại – nhưng máu người xây nhà này phải trả.”
Đêm đó, bốn người thợ mất tích.
Sáng sau, giếng cổ sủi bọt đỏ.
VI. TIẾNG CHUÔNG CỦA NGƯỜI CHẾT
Những đêm kế tiếp, người làng nghe chuông ngân dài từ phía nhà xác, dù chẳng ai còn dám đến gần.
Tiếng chuông mỗi đêm một lớn, nghe như vọng từ dưới lòng đất, kéo dài đến tận rừng sau làng.
Trâu bò đẻ non, trẻ con mê sảng.
Cụ Hào lén đến xem. Trong ánh đèn dầu yếu ớt, ông thấy những xác người trong nhà xác ngồi dậy, miệng mấp máy theo nhịp chuông.
Cụ niệm chú, rút dây chỉ đỏ buộc quanh cổ tay mình, vừa dứt câu:
> “Hỡi linh hồn ngủ quên, yên nghỉ đi.”
Thì toanggg — chuông rơi từ mái xuống, vỡ đôi, máu văng ra từ trong chuông như nó từng chứa tim người.
Cụ Hào ngất xỉu. Khi tỉnh, tóc ông bạc trắng. Ông nói câu cuối đời:
> “Không phải quỷ bị giam… mà là người giữ lễ bị giữ lại cùng nó.”
VII. LỜI ĐỒN VÀ SỰ BIẾN MẤT
Sau đêm ấy, nhà xác bị bỏ hoang.
Mưa xuống, nước từ giếng tràn, chảy đỏ như máu.
Ba đêm liên tiếp, dân làng thấy ánh lửa nhấp nháy trong nhà xác, như ai đó đang tiếp tục lễ tế.
Một người dũng cảm đi xem, trở về sáng hôm sau, câm lặng, môi rách toạc.
Khi người ta cạy miệng ông, trong cổ họng rơi ra mảnh đồng khắc hình chuông.
Từ đó, không ai dám đến gần khu đất đó nữa.
Người ta gọi nơi ấy là “Nhà Xác Của Làng”, nhưng thật ra… đó vẫn là Nhà Tế, chỉ đổi chủ nhân.
VIII. DẤU HIỆU LẶP LẠI
Mùa xuân năm sau, trẻ con trong làng bắt đầu nói mơ:
> “Đêm qua, có người gọi con dưới giếng.”
Khi hỏi lại, chúng đồng thanh trả lời:
“Tên người ấy là Lộc.”
Lộc — tên đứa con trai của ông Dự trong truyền thuyết trăm năm trước.
Người lớn nghe xong, chỉ biết lặng người, vì Lộc chưa bao giờ lớn, cũng chưa bao giờ được chôn.
IX. KẾT THÚC MỞ
Một đoàn người từ huyện về khảo sát, định phá nhà xác để xây kho lúa.
Khi máy xúc đào xuống, đất bật ra mùi hương lạ – vừa thơm vừa ngọt, tanh nồng.
Bên dưới, họ phát hiện một bàn đá đen, khắc chữ cổ đã mòn, và giữa bàn, một khoảng trống hình chuông bạc.
Người chỉ huy cúi xuống xem, bỗng nghe vẳng lên giọng nói khe khẽ:
> “Ngươi lại đánh thức ta…”
Tiếng chuông vang dài khắp làng, kéo theo cơn gió lạnh quét qua mái đình.
Con chim đậu trên nóc bay vụt lên, rơi xuống chết cứng.
X. HỒ SƠ CỦA HUYỆN XÁ
Ba ngày sau, đoàn khảo sát biến mất.
Nhà xác bị phong tỏa, hồ sơ ghi ngắn gọn:
> “Công trình bị hủy do sụt đất – thiệt hại không xác định.”
Nhưng dân làng thì kể khác.
Họ nói mỗi đêm, vẫn thấy ánh đèn mờ bên trong, và bóng người mặc áo tế trắng đi lại quanh nhà, tay cầm chuông nhỏ rung khe khẽ.
Tiếng chuông ấy, người già bảo, nghe kỹ sẽ thấy từng âm thanh là tiếng khóc của người bị lãng quên.