Sáng sớm ở chiến khu Việt Bắc.
Sương mù phủ trắng cả thung lũng. Rừng cây đứng im phăng phắc, chỉ có tiếng suối róc rách và tiếng chim rừng thỉnh thoảng vang lên xa xa. Trong căn nhà lá nhỏ nép bên sườn núi, ánh đèn dầu leo lét hắt ra một quầng sáng vàng ấm, đủ để soi rõ bóng dáng quen thuộc của Bác Hồ đang ngồi bên bếp lửa.
Ngọn lửa bập bùng. Bác khẽ cúi xuống, cẩn thận thêm từng thanh củi khô. Mùi khói quyện với mùi gạo mới trong nồi cháo đang sôi liu riu, tạo thành một hương thơm ấm áp lạ lùng, như xua đi cái lạnh buốt của núi rừng mùa đông.
Đêm qua Bác thức rất khuya để bàn việc với các đồng chí trong Trung ương. Nhưng sáng nay, như mọi ngày, Người vẫn dậy sớm. Căn nhà vẫn vắng, mọi người còn ngủ sau một đêm họp dài. Bác không muốn đánh thức ai, sợ họ mệt.
Người tự tay vo gạo, lấy ít rau rừng băm nhỏ, nấu nồi cháo loãng. Bác vốn giản dị, bữa sáng của Người thường chỉ có vậy – một ít cháo, đôi khi thêm chút muối vừng.
Một lát sau, cửa nhà khẽ mở. Chú liên lạc trẻ – tên là Tấn – chạy vào. Chú mới mười tám tuổi, khuôn mặt còn phảng phất nét ngây thơ. Thấy Bác đang cúi bên bếp, chú hốt hoảng:
– Thưa Bác! Sao Bác lại dậy sớm thế ạ? Để cháu nấu cho, Bác nghỉ chút đi…
Bác ngẩng lên, mỉm cười hiền hậu. Giọng Người ấm như gió xuân:
– Không sao đâu, cháu. Bác dậy sớm quen rồi. Mà nấu cháo thì có gì khó đâu.
– Nhưng… cháu là người trực hôm nay mà, Bác cứ để cháu làm ạ!
Bác khẽ lắc đầu, mắt ánh lên tia dịu dàng:
– Cháu đi công tác xa về, chắc chưa kịp ăn uống gì. Bác làm sẵn, lát nữa cùng ăn cho ấm bụng.
Chú Tấn bối rối, không nói được gì nữa. Trong lòng chú trào lên một cảm xúc vừa ấm vừa nghẹn. Đêm qua, đường rừng dài hơn hai mươi cây số, chú mới về đến căn cứ, mệt rã rời. Không ngờ sáng nay, người đầu tiên dậy lại là Bác.
Một lát sau, Bác múc cháo ra hai bát sứ đã sứt một góc. Hơi nóng bốc lên, làn khói trắng hòa vào sương sớm. Bác đặt một bát trước mặt chú, nói nhỏ:
– Nào, ăn đi cháu. Trời lạnh, ăn bát cháo cho ấm người, rồi còn làm việc.
Chú Tấn cầm bát cháo, bàn tay run run. Hạt gạo dẻo thơm, xen lẫn vài cọng rau rừng xanh mướt. Bát cháo giản dị mà ngọt đến lạ. Chú không biết là vì đói hay vì lòng cảm động quá mà nước mắt bỗng ứa ra.
Bác vừa ăn vừa hỏi chuyện:
– Nhà cháu ở đâu?
– Dạ, cháu ở Nam Định, thưa Bác. Từ ngày đi bộ đội đến giờ, cũng gần hai năm rồi chưa được về nhà ạ.
Bác gật đầu, ánh mắt xa xăm.
– Nam Định… Bác có ghé qua đó trước đây. Người dân nơi ấy hiền lành, chịu thương chịu khó lắm. Ở xa thế này, chắc cháu nhớ nhà lắm hả?
– Dạ… cũng có, Bác ạ. Nhất là mấy hôm trời lạnh thế này…
Bác nhìn chú, cười nhẹ:
– Ai cũng có nỗi nhớ nhà, nhớ mẹ, nhớ bữa cơm quê. Nhưng rồi mình lại nghĩ, đất nước mình cũng là một ngôi nhà lớn. Giữ được nhà lớn yên bình, rồi ai cũng sẽ được về nhà nhỏ của mình thôi.
Chú Tấn cúi đầu, không nói. Hơi cháo nóng vẫn tỏa lên, làm mờ cả đôi mắt đỏ hoe của chú.
Bác ăn chậm rãi, rồi đặt thìa xuống:
– Lúc nào rảnh, cháu viết thư về đi. Nói với gia đình là Bác gửi lời thăm. Ở nhà yên tâm, con mình vẫn mạnh khỏe, vẫn đang làm việc cho Tổ quốc.
Nghe Bác nói, cổ họng chú nghẹn lại. Từng lời của Bác như thấm vào tim. Bên ngoài, trời đã sáng hẳn. Sương tan dần, những tia nắng đầu tiên len qua kẽ lá, soi lên mái tóc bạc của Người, sáng lấp lánh như ánh bạc.
Một đồng chí khác bước vào, nhìn thấy cảnh ấy liền khựng lại. Anh im lặng đứng nhìn – vị Chủ tịch nước, người lãnh tụ tối cao, đang ngồi bên bếp lửa nhỏ, chia sẻ bát cháo với một người lính trẻ. Hình ảnh ấy, giản dị đến mức thiêng liêng.
Bác thấy anh đứng ở cửa, liền mỉm cười:
– Dậy rồi à, cháo còn đây, vào ăn cho nóng!
Cả căn nhà nhỏ vang lên tiếng cười ấm áp. Giữa núi rừng mịt mù, ánh lửa và tiếng nói của Bác như thắp sáng cả buổi sớm, sưởi ấm lòng người.
Sau bữa ăn, Bác ra sân, ngẩng nhìn trời. Sương tan, mây lững lờ trôi. Bác nói chậm rãi, giọng trầm mà vang:
– Mùa đông năm nay rét hơn mọi năm. Nhưng lòng người ta mà ấm thì rét cũng hóa thành xuân.
Chú Tấn đứng bên, nhìn bóng Bác giữa sương sớm, trong lòng dâng lên một niềm kính yêu không thể diễn tả. Từ hôm ấy, chú hứa với lòng mình: dù gian khổ đến đâu, cũng sẽ luôn nhớ lời Bác, sống giản dị, yêu thương đồng đội, và vững tin vào con đường mình đi.
---
Sau này…
Nhiều năm sau, đất nước hòa bình. Người lính trẻ năm nào – nay đã là ông Tấn, tóc đã bạc – vẫn kể lại cho con cháu nghe câu chuyện về “bát cháo buổi sớm”.
Mỗi lần kể, ông lại cười hiền:
– Hồi ấy, cháo chỉ có gạo loãng và rau rừng thôi, nhưng ngon nhất đời ông. Vì trong bát cháo ấy, có cả tấm lòng của Bác – ấm như ánh lửa giữa mùa đông.
Bọn trẻ ngồi nghe, mắt sáng long lanh. Chúng tưởng tượng ra ông cụ râu bạc, ngồi bên bếp lửa trong căn nhà lá, nụ cười hiền như ánh mặt trời sau màn sương.
Ngoài kia, gió chiều thổi qua rặng tre, phát ra âm thanh xào xạc. Ông Tấn khẽ khép mắt, như thấy lại buổi sớm năm xưa: hơi cháo bốc lên, làn sương trắng mờ, và giọng nói ấm áp của Người vang vọng bên tai.
“Cháu à, đất nước này là ngôi nhà lớn của chúng ta. Giữ cho nhà yên, rồi ai cũng sẽ được về nhà mình bình yên cả thôi…”
---
Ý nghĩa
“Bát cháo buổi sớm” không chỉ là một câu chuyện về tình cảm giữa Bác Hồ và người chiến sĩ trẻ.
Đó là hình ảnh biểu tượng cho tấm lòng giản dị, thương dân, gần gũi của Bác – người luôn đặt hạnh phúc của nhân dân lên trên tất cả, người luôn dùng sự quan tâm chân thành để sưởi ấm lòng người trong những năm tháng gian khó nhất.
Bác không chỉ dạy bằng lời, mà bằng chính hành động – bằng sự yêu thương nhỏ bé mà sâu sắc.
Và có lẽ, chính từ những điều giản dị như thế, Bác trở thành người Cha già mà cả dân tộc mãi mãi yêu kính.
---
End