Buổi sáng tháng ba, gió từ cánh đồng lúa non thổi về, mang theo mùi đất ẩm và tiếng chim ríu rít.
Thư ngồi bên hiên nhà, đôi mắt đã nhòa theo năm tháng, trong tay vẫn nắm chặt nửa miếng ngọc bội cũ — thứ duy nhất còn lại của người chồng năm xưa.
Ngày ấy, Dũng ra đi trong bộ quân phục xanh, dáng người cao gầy, ánh mắt kiên nghị mà dịu dàng.
Anh cười với cô trước cổng làng:
> “Thư, anh đi rồi sẽ về.
Khi nào trời thôi bom, đất thôi đạn, anh sẽ về cùng nửa miếng ngọc này.”
Anh bẻ miếng ngọc bội hình trăng khuyết thành hai nửa, trao một nửa cho cô.
Thư cười, mắt hoe đỏ:
> “Anh hứa rồi đó nhé, phải về nguyên vẹn, không được thất hứa đâu.”
Dũng gật đầu, rồi quay đi — bước chân dứt khoát mà lòng người ở lại tan nát.
---
Những năm tháng chiến tranh dài như vô tận.
Thư sống cùng mẹ già, ngày ngày ra giếng múc nước, trông về phía rặng tre nơi anh từng đi qua.
Mỗi khi có tiếng xe đạp của người đưa thư, tim cô lại run lên, mong một lá thư từ mặt trận.
Nhưng rồi, tháng này qua tháng khác, chẳng có dòng chữ nào mang tên anh.
Thư vẫn chờ.
Chờ trong nỗi nhớ, trong mưa gió, trong cả những đêm nằm nghe tiếng bom xa vọng về mà tưởng như tiếng tim mình vỡ nát.
Rồi một chiều mùa thu, người ta mang về làng một chiếc hộp gỗ nhỏ.
Bên trong là nửa miếng ngọc còn lại, một tấm ảnh đã ngả màu, và tờ giấy ghi vội:
> “Đồng chí Nguyễn Văn Dũng, hi sinh tại chiến trường Quảng Trị. Đã an táng.”
Thư khuỵu xuống, ôm chặt miếng ngọc.
Gió thổi qua hiên, rơi vài cánh hoa cau trắng xuống tóc cô.
Từ giây phút ấy, cô hiểu — lời hứa “sẽ về” của anh đã hóa thành một lời hứa không trọn.
---
Nhiều năm trôi qua.
Chiến tranh kết thúc, đất nước yên bình, những đứa trẻ con xưa giờ đã thành ông, thành bà.
Chỉ có Thư — người thiếu phụ năm nào — giờ đã là một bà cụ tóc bạc, vẫn sống trong căn nhà nhỏ cuối xóm.
Trên bàn thờ, tấm ảnh anh vẫn mỉm cười hiền hậu, đôi mắt vẫn sáng như thuở hai mươi.
Mỗi năm, đến ngày giỗ, cụ Thư lại mang bó hoa dại ra nghĩa trang liệt sĩ.
Cụ ngồi xuống bên bia mộ khắc dòng chữ mờ nhạt: “Nguyễn Văn Dũng – Sinh năm 1948 – Hy sinh 1972”.
Gió thổi khẽ, cụ khom lưng đặt bó hoa xuống, giọng run run:
> “Anh Dũng à… nước hòa bình rồi, quê mình có cầu, có điện, con cháu học hành cả…
Sao anh chưa chịu về nữa hả anh?”
Giọt nước mắt lăn dài trên gò má nhăn nheo.
Bàn tay run run lấy trong túi áo nửa miếng ngọc bội, đặt cạnh tấm bia.
Hai nửa ngọc cuối cùng lại nằm cạnh nhau, như chưa từng chia xa.
Trời chiều nghiêng nắng, ráng đỏ loang trên cánh đồng, tiếng chuông chùa ngân dài trong gió.
Người qua nghĩa trang thấy một bà cụ ngồi yên như tượng đá, miệng vẫn khẽ cười, đôi mắt khép lại nhẹ nhàng.
Ai đó nói cụ Thư vừa ngủ một giấc thật sâu, giấc ngủ mà cụ đã đợi suốt nửa đời người.
---
Sáng hôm sau, người ta tìm thấy bên mộ hai nửa ngọc ghép lại, khít đến lạ thường.
Trên đó khắc vết thời gian, nhưng ánh sáng vẫn phản chiếu dịu dàng — như nụ cười của người lính năm xưa.
---
> “Anh không còn nữa, nhưng tình yêu thì vẫn còn.
Trong gió, trong đất, trong những cánh hoa cau rơi mỗi mùa hạ về.” 🌿