Mười lăm tuổi — cái tuổi người ta bắt đầu lớn, bắt đầu biết im lặng khi cha mẹ nói, bắt đầu biết cau mày khi bị nhắc nhở, và bắt đầu biết dùng ánh mắt liếc ngang thay cho lời đáp.
Cậu cũng thế.
Ngày mẹ cằn nhằn vì đôi giày vứt giữa nhà, cậu chỉ khẽ liếc rồi bỏ đi.
Ngày cha dặn đừng thức khuya, cậu đeo tai nghe, tiếng nhạc át cả lời người đã khuất dần sau cánh cửa.
Với bạn bè, cậu là đứa lễ phép, biết nói cảm ơn, biết xin lỗi.
Còn với cha mẹ — chỉ còn lại tiếng thở dài.
Rồi một buổi chiều mưa, cha đổ bệnh mà không qua khỏi. Trong tang lễ, người ta thấy cậu đứng yên, đôi mắt khô khốc, không rơi một giọt nước mắt.
Họ hàng xì xào:
> “Thằng bé này… lạnh lùng quá.”
“Cha chết mà nó chẳng khóc lấy một tiếng.”
Chỉ mẹ cậu ngồi đó, ôm di ảnh chồng mà khóc không thành tiếng.
Cậu nhìn mẹ, lòng nghẹn lại, nhưng chẳng biết nói gì. Có lẽ trong cậu, nước mắt đã hóa thành đá.
Vài ngày sau, như một trò đùa tàn nhẫn, mẹ gặp tai nạn.
Lần này, trong căn nhà phủ khăn trắng, cậu vẫn im lặng.
Không khóc.
Chỉ nhìn thật lâu vào quan tài, nơi người phụ nữ từng cằn nhằn cậu mỗi sáng, từng chờ cậu về ăn cơm, giờ nằm im như đang ngủ.
Lúc ấy, thế giới của cậu sụp đổ — không bằng tiếng nổ, mà bằng một khoảng trống rỗng khôn cùng.
Người ta bảo:
> “Đứa trẻ không khóc trong đám tang,
Nhưng nó sẽ khóc suốt quãng đời còn lại.”
Và đúng vậy.
Cậu khóc — không phải bằng nước mắt, mà bằng nỗi hối hận gặm nhấm mỗi khi trời đổ mưa, mỗi khi nghe ai đó gọi " mẹ ơi"