Người ta vẫn nói: có những thứ chỉ còn đúng giá trị khi đã mất đi. Với Lâm Bạch Dao, đó là nụ cười của chính cô. Với Trần Dịch Thần, đó là lời anh đã nói như một trò đùa dưới tiếng cười của bạn bè.
Cô tỏ tình anh chín mươi chín lần, mỗi lần một cách vụng về khác nhau — tờ giấy gấp hình trái tim trong hộc bàn, hộp cơm tự tay nấu, lời thú nhận nghẹn ngào giữa hành lang. Lần thứ chín mươi chín là vào buổi lễ tốt nghiệp: cô đứng dưới nắng, tay ôm hoa, mắt rạng rỡ nhìn về phía anh. Anh nhìn cô, như vẫn nhìn mọi thứ khác — lạnh lùng, kiêu hãnh — rồi nói một câu khiến cả cô và những người xung quanh im bặt:
“Nếu em tỏ tình lần thứ một trăm, tớ sẽ đồng ý.”
Cô tin. Tin tới mức tối hôm ấy cô viết thư, gấp lại thật cẩn thận, tưởng tượng đến khoảnh khắc anh chìa tay đón lấy lời tỏ tình của cô. Nhưng định mệnh lại bắt kịp cô bằng thứ lời nói nguỵ biện dễ dàng: trước lớp, trước bàn bè, Trần Dịch Thần cười và gọi cô là trò vui, là thứ để người ta trêu đùa. Tiếng cười vang lên. Cô đứng ngoài cửa lớp, bức thư còn nóng trên tay, tim cô khô như lá đã vàng — không một giọt nước mắt, chỉ có một quyết định: rời khỏi nơi đã chứa quá nhiều nhục nhã.
Cô đi. Không thông báo, không cầu xin. Thành phố nhỏ thiếu đi một nụ cười trắng như trăng, còn anh thì tiếp tục cuộc đời với chiếc áo kiêu hãnh, không biết rằng trong hộc bàn có chín mươi chín mảnh giấy đang im lặng chờ ngày được chắp lại.
Năm năm sau, cuộc họp lớp được tổ chức. Những gương mặt trẻ ngày nào giờ đã ít nhiều đổi khác; tiếng cười, câu chuyện vẫn như cũ, nhưng một khoảng trống luôn làm cả hội trường nghiêng về một phía. Cô trở về — không phải vì muốn quãng đời cũ quay lại, mà vì có lý do riêng, và vì một phần nào đó trong cô vẫn muốn nhìn ngắm thành phố đã nuôi dưỡng những nông nỗi tuổi trẻ.
Ngày họp lớp kết thúc, trong hơi men và tiếng nói cũ, Trần Dịch Thần say. Không say đến mức mất kiểm soát hoàn toàn, nhưng say đủ để nũng nịu, để sĩ diện tan vỡ trước những ký ức trống rỗng. Anh nhìn quanh, mắt dừng lại ở một người — Lâm Bạch Dao. Cô đứng đó, khác xưa: nhẹ nhàng hơn, vắng đi sự ngây thơ quá mức, nhưng đôi mắt vẫn giữ một khoảng buồn mảnh khảnh. Anh gọi cô bằng giọng nửa nghiêm, nửa rụt rè:
“Bạch Dao… chở tôi về được không?”
Cô không từ chối. Sao có thể từ chối? Có quá nhiều lần cô đã nhận lời anh bằng vô vàn hy vọng nhỏ bé. Lần này, cô im lặng gật đầu, khoác lên vai chiếc áo mỏng của anh như một phản xạ của những năm tháng đã qua.
Con đường về tối, đèn đường nhảy vội trên mặt kính xe. Họ nói không nhiều; anh rơi vào im lặng của người say, cô lái chậm, cố giữ cho mọi thứ bình thường. Bên trong xe, chiếc radio bật một bài hát cũ, tiếng nhạc như một sợi dây kéo hai con người về phía ký ức. Anh chợt cất tiếng, giọng loạng choạng:
“Bạch Dao… liệu… liệu lúc đó tớ… tớ có từng… không?”
Cô quay nhìn anh — nét mặt không hoài nghi, không chờ đợi. Cô chỉ đáp bằng một nụ cười mỏng, như chấp nhận một câu hỏi không cần trả lời.
Đúng lúc đó, từ góc rẽ tối một chiếc xe chạy ẩu. Cảm giác đến bất ngờ, gấp gáp — ánh đèn chói lên, tiếng còi, rồi tiếng kim loại va vào kim loại. Trong khoảnh khắc mọi thứ như chậm lại, cô nhìn thấy anh trước mặt, dáng anh lảo đảo, và bản năng giữ người khiến cô phản ứng nhanh hơn suy nghĩ.
Cô đưa tay che đỡ, đẩy người mình ra trước anh — một hành động chẳng cần tính toán, chỉ thuần là bảo vệ. Cú va chạm mạnh, chiếc kính vỡ, cơ thể cô đập vào vô lăng, rồi gục xuống. Anh thoáng chới với, vẫn chưa kịp hiểu gì thì đã thấy cô nằm im, thở yếu, đôi mắt mở nhìn lên trần trời như muốn thu trọn ánh trăng vào trong lần cuối.
“Anh… lần… thứ… trăm…” cô thì thầm, một câu không tròn, một nụ cười yếu ớt như một tấm vải mỏng buông xuống.
Trần Dịch Thần cố kéo cô vào lòng, hoảng loạn gọi tên cô, tiếng gọi như bị nhốt giữa kim loại và kính vỡ. Mọi thứ quanh anh nhòe đi — tiếng còi cứu thương, ánh đèn chớp, nhưng hình ảnh cô nằm đó thì khắc sâu, rõ ràng đến mức đau tới tắt thở. Cô dùng thân mình che chắn cho anh, và trong khoảnh khắc trước khi mắt cô khép lại, cô trao cho anh thứ mà anh chưa từng dám nhận: sự cho phép được yêu, hoặc ít nhất là sự tin tưởng cuối cùng.
Người ta đưa cô đi. Nhưng tất cả đã chấm dứt ở đường về ấy — một sự trả giá vô hình mà cô chấp nhận để anh được sống tiếp. Anh tỉnh lại giữa bệnh viện, trong một căn phòng trắng lạnh, tay anh không còn cảm nhận được bàn tay cô. Anh ôm chặt không khí như ôm một bóng ma, và lần đầu tiên, cảm giác hối tiếc như một con sóng vồ đến, dìm anh dưới.
Từ đó về sau, Trần Dịch Thần thay đổi. Không phải vì sự chuộc tội có thể sửa được mọi thứ, mà bởi vì mỗi khi nhìn trăng, anh đều thấy dáng cô mỏng manh hiện lên — Bạch Nguyệt Quang, ánh trăng trắng và lạnh, đẹp đến mức hành hạ. Anh trở nên lặng lẽ hơn, ít nói hơn, và trong những đêm không ngủ, anh mở nắp hộp cũ, lật từng mảnh giấy lần thứ chín mươi chín, đọc đi đọc lại những điều cô đã viết bằng một thứ chữ ngây ngô mà thiết tha.
“Lần thứ trăm, em sẽ không nói nữa,” tờ giấy cuối cùng viết. “Vì hóa ra, ánh trăng chẳng bao giờ thuộc về bầu trời em.”
Anh hiểu ra quá muộn những gì mình đã nắm giữ bằng sĩ diện; cô đã cho anh mạng sống bằng cả thân thể mình, và bằng nụ cười cuối cùng, cô cho anh cả lời tỏ tình đã không kịp nói. Những lời anh từng chế nhạo giờ quay về như búa rìu; chúng đập vào trái tim anh cho đến khi trái tim ấy chỉ còn biết lỗi.
Đêm xuống, trăng treo giữa trời — sáng, lạnh, và xa. Anh đứng dưới ánh trăng ấy, im lặng như một tội nhân trước mộ bia vô hình. Không lời xin lỗi nào đủ để kéo cô về. Không lời nào làm dịu được vết thương anh tự tạo.
Câu chuyện khép lại bằng một hình ảnh: Lâm Bạch Dao trở thành một ký ức trắng như trăng, còn Trần Dịch Thần sống cả đời với tiếng vọng của những chữ chưa nói. Ánh trăng rơi xuống, dịu dàng, nhưng lạnh lùng, và trong vùng tối đó không còn ai để đón lấy.