Trên đỉnh núi Vân Tiêu quanh năm mây phủ, lầu chính vẫn sáng đèn mỗi đêm dù chủ nhân đã chẳng còn nơi đó. Người ta nói, chỉ cần nhìn về hướng ấy vào đêm rằm, sẽ thấy bóng áo trắng đứng bên lan can, chờ ai đó chưa từng trở lại.
Năm ấy, khi tuyết đầu mùa rơi, Lạc Tư lần đầu gặp Vân Khê. Chàng thiếu niên áo lam, tay cầm sáo trúc, ngồi giữa cánh đồng tuyết trắng, tiếng sáo vang như gió qua rừng. Lạc Tư khi đó là đệ tử mới nhập môn của Vân Tiêu Các, còn Vân Khê — sư huynh lớn nhất, người tài năng và cũng lạnh lùng nhất.
“Ngươi thổi sai nhịp rồi.” Vân Khê nói, ánh mắt vẫn nhìn xa xăm.
Lạc Tư luống cuống, còn chưa kịp phân trần, Vân Khê đã mỉm cười, hiếm hoi như nắng giữa mùa đông. “Nhưng cũng không tệ.”
Từ hôm đó, Lạc Tư cứ theo sau huynh, tập sáo, học kiếm, học cách đọc gió, nhìn mây. Mỗi buổi chiều, họ đứng trên mái ngói, ngắm hoàng hôn nhuộm đỏ núi rừng. Lạc Tư chẳng bao giờ nói ra, nhưng mỗi khi nghe giọng huynh gọi tên mình, tim cậu lại run lên, như có gì mềm yếu đang lớn dần trong lồng ngực.
Thế rồi chiến loạn nổ ra. Vân Tiêu Các bị cuốn vào ân oán giang hồ. Lạc Tư bị thương nặng trong một trận phục kích, nằm mê man ba ngày ba đêm. Khi tỉnh lại, người đầu tiên cậu tìm là Vân Khê — nhưng chỉ thấy áo bào nhuộm máu, nằm im trong phòng lạnh.
Trưởng môn nói: “Huynh ngươi đi rồi, vì cứu ngươi.”
Khoảnh khắc ấy, tất cả âm thanh đều biến mất. Chỉ còn tiếng gió rít qua khung cửa. Lạc Tư không khóc. Chỉ lặng lẽ quỳ bên linh vị, ngón tay chạm vào ký tự tên huynh khắc trên gỗ, lạnh buốt đến tận tim.
Từ đó, mỗi ngày Lạc Tư đều lên lầu Vân Tiêu, thổi khúc sáo dang dở năm nào. Mỗi khi trăng tròn, cậu đặt trước đèn một chén rượu, như thể huynh vẫn ngồi đó, lặng im nghe tiếng sáo, đôi mắt dịu dàng đến lạ.
Một hôm, giữa đêm đông, gió nổi lên dữ dội, tuyết phủ kín mái lầu. Lạc Tư say rượu, ôm cây sáo mà cười.
“Huynh biết không, ta đã thổi đúng nhịp rồi… huynh nghe thấy không?”
Câu trả lời chỉ là tiếng gió vọng lại, lạnh và xa.
Sáng hôm sau, người ta tìm thấy Lạc Tư ngồi bên lan can, môi khẽ cong, tay vẫn cầm chặt cây sáo. Tuyết rơi đầy vai áo, chén rượu trước mặt đã đông thành băng.
Từ đó, lầu Vân Tiêu không ai dám ở nữa. Nhưng đêm nào có trăng, người ta vẫn nghe tiếng sáo vang lên từ đỉnh núi — khúc sáo ấy vừa bi, vừa dịu dàng, như lời ai đó vẫn đang chờ đợi.
Người ta kể rằng, nếu một đêm tuyết rơi mà trăng vẫn sáng, đôi khi có thể thấy hai bóng người đứng bên lan can: một áo trắng, một áo lam. Cả hai cùng mỉm cười, rồi tan vào mây.
Chỉ còn lại tiếng sáo trôi đi giữa trời, mang theo lời hẹn chưa bao giờ được nói ra:
“Kiếp này không trọn, kiếp sau xin được gặp lại — ở nơi không còn tuyết, không còn đau.